Từ vựng IELTS Reading qua các nhân vật lịch sử: Jane Austen
Key takeaways
Bài viết này giới thiệu từ vựng IELTS chủ đề văn học qua tiểu thuyết gia Jane Austen, dựa theo một số lý thuyết được chứng minh trong lĩnh vực ngôn ngữ học, đi kèm bài tập luyện tập và bài đọc IELTS.
Nền tảng lý thuyết:
Contextualized Learning: Phương pháp giáo dục dựa trên việc hiểu sâu ngữ cảnh và cách sử dụng từ vựng trong bối cảnh cụ thể, giúp người học ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn.
Personalized Learning: Phương pháp giáo dục cá nhân hoá, dựa trên sự yêu thích với chủ đề lịch sử và các nhân vật nổi bật của học viên để tạo ra hứng thú và sự chủ động học tập.
Comprehensive Input: Khẳng định của Stephen Krashen (1982) về việc hiểu biết ngôn ngữ và ngữ cảnh là chìa khóa cải thiện kỹ năng ngôn ngữ.
Top-Down Reading Approach: Áp dụng phương pháp tiếp cận từ tổng thể đến chi tiết, cung cấp kiến thức nền về nhiều lĩnh vực và các nhân vật nổi bật giúp người học hiểu ngữ cảnh trước khi học từ vựng cụ thể, đồng thời tăng khả năng đọc hiểu của người học.
Phù hợp với lý thuyết học từ vựng của Nation (2001), tập trung vào học từ theo chủ đề và ngữ cảnh đa dạng.
Từ vựng cần lưu ý trong chủ đề:
Novels (noun) /ˈnɒv.əlz/: Tiểu thuyết
Social commentary (noun phrase) /ˈsəʊ.ʃəl ˈkɒm.ən.ter.i/: Bình luận xã hội
Regency era (noun phrase) /ˈriː.dʒən.si ˈɪə.rə/: Thời kỳ Regency
Romantic fiction (noun phrase) /rəʊˈmæn.tɪk ˈfɪk.ʃən/: Tiểu thuyết lãng mạn
Novelist (noun) /ˈnɒv.ə.lɪst/: Nhà văn tiểu thuyết
Pride and Prejudice (noun) /praɪd ænd ˈpredʒ.ə.dɪs/: Tự kiêu và định kiến
Janeites (noun) /ˈdʒeɪn.aɪts/: Người hâm mộ Jane Austen
Jane Austen House Museum (noun) /dʒeɪn ˈɒs.tən haʊs mjuːˈziː.əm/: Bảo tàng Nhà Jane Austen
Emma (noun) /ˈem.ə/: Emma
Manners (noun) /ˈmæn.ərz/: Phép lịch sự
Literature (noun) /ˈlɪt.rə.tʃər/: Văn học
Sense and Sensibility (noun) /sens ænd ˈsen.sɪ.bɪl.ɪ.ti/: Lý trí và tình cảm
Novels (noun) /ˈnɒv.əlz/: Tiểu thuyết
British literature (noun) /ˈbrɪ.tɪʃ ˈlɪt.rə.tʃər/: Văn học Anh
Romance (noun) /rəʊˈmæns/: Lãng mạn
Characters (noun) /ˈkær.æk.tərz/: Nhân vật
Society (noun) /səˈsaɪ.ə.ti/: Xã hội
Satire (noun) /ˈsæ.taɪər/: Châm biếm
Bài tập thực hành
Ðiền từ vào chỗ trống, nối từ với định nghĩa, và trả lời câu hỏi dựa trên đoạn văn.
Bài đọc IELTS Reading: Bài viết Cung cấp cơ hội luyện tập và áp dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế vào một bài đọc có format của bài thi IELTS Reading.
Nền tảng lý thuyết
Chuỗi bài viết về từ vựng cho IELTS Reading này được dựng lên trên nền tảng lý thuyết vững chắc qua phương pháp giáo dục conceptual learning và lý thuyết về comprehensive input. Như Stephen Krashen đã khẳng định vào năm 1982, hiểu biết sâu sắc về ngôn ngữ và cách sử dụng nó trong ngữ cảnh cụ thể là chìa khóa để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Trong bối cảnh này, điều cần thiết không chỉ là biết một loạt từ vựng mới mà còn phải hiểu được cách chúng được sử dụng trong thực tế. Vì vậy, trước khi giới thiệu chi tiết từ vựng, bài viết cung cấp một phần kiến thức nền tảng để người học hiểu rõ ngữ cảnh cũng như cách mà từ vựng sẽ được dùng một cách tự nhiên để giúp họ có thể nhớ từ vựng tốt hơn so với việc chỉ nhìn và học một danh sách từ ngẫu nhiên.
Series từ vựng theo chủ đề này cũng phù hợp với lý thuyết của Nation (2001) về việc học từ vựng thông qua các nhóm chủ đề và các ngữ cảnh đa dạng, giúp tối ưu hóa quá trình nhớ và sử dụng từ. Mỗi chủ đề trong series được xây dựng lên một bối cảnh cụ thể với mục tiêu cung cấp kiến thức nền cho học viên, đặc biệt các bạn ít kiến thức nền như học sinh sinh viên.Điều này cũng phản ánh phương pháp tiếp cận top-down reading mà đã được nhiều nghiên cứu chứng minh là cần thiết và hiệu quả, ví dụ như nghiên cứu của Hirotaka Nagao (2002). Phương pháp tiếp cận này nhấn mạnh vào việc áp dụng kiến thức nền tảng, kiến thức xã hội để hiểu bài đọc một cách tốt hơn.
Đặc biệt, phần chủ đề của chuỗi bài viết này xoay quanh các nhân vật nổi bật trong lịch sử và cung cấp từ vựng liên quan thông qua cuộc đời và lĩnh vực làm việc của họ. Điều này sẽ tạo ra hứng thú học tập và và phù hợp với các học viên có hứng thú vào lịch sử và các cá nhân kiệt xuất trong lịch sử nhân loại, thể hiện yếu tố cá nhân hoá trong nội dung bài viết. Việc được học từ vựng trong nội dung mà mình có hứng thú được chứng minh là làm tăng động lực học (Järvelä & Renninger, 2014), sự tham gia vào việc học (Ainley & Ainley, 2011), khả năng trí óc (Hidi, 2001) độ sâu trong việc học (Dewey, 1913; Hidi & Harackiewicz, 2000; Ito et al., 2013), và cả kết quả học tập của họ (Maurice et al., 2014). Trong chuỗi bài viết này, hứng thú của người học được xây dựng xung quanh chủ đề của bài viết (topic-centered) và những kiến thức và bài đọc cung cấp và có thể cho rằng sẽ phù hợp với nhiều học viên.
Trong quá trình xây dựng một bài viết, tác giả cũng cung cấp phần bài tập để học từ vựng được hiệu quả và 1 bài đọc theo format bài thi IELTS, cung cấp cơ hội cho người học lập tức luyện tập với từ vựng mục tiêu, tăng khả năng ghi nhớ từ vựng cho người học.
Chuỗi bài viết này, do đó, hy vọng sẽ giúp người học giúp người học không chỉ cải thiện vốn từ của mình mà còn tiếp cận và hiểu sâu về các chủ đề quen thuộc trong bài thi IELTS Reading General Training, qua đó nâng cao kỹ năng đọc hiểu của mình.
Hiểu về Jane Austen và lĩnh vực văn học
Jane Austen, một trong những nhà văn tiểu thuyết Anh (British) quan trọng nhất, đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lĩnh vực tiểu thuyết lãng mạn (romantic fiction) kết hợp với bình luận xã hội (social commentary) sắc sảo. Sinh ra vào năm 1775 tại Steventon, Hampshire, Austen đã viết nên những tác phẩm như "Pride and Prejudice" (Tự Kiêu và Định Kiến), "Sense and Sensibility" (Lý Trí và Tình Cảm), và "Emma", phản ánh cái nhìn sâu sắc về đạo đức, tầng lớp xã hội, và vị trí của phụ nữ trong xã hội thời Regency (Regency era).
Các tác phẩm của bà thường khám phá các chủ đề như tình yêu, đạo đức, và khả năng thăng tiến xã hội thông qua việc kết hôn, trong khi đồng thời chỉ trích những ràng buộc của cấu trúc giai cấp. Austen được ca ngợi vì lối viết tinh tế, mạch lạc, với những cuộc đối thoại đầy châm biếm (satire) và mỉa mai (wit), làm nổi bật sự phức tạp của nhân vật và xã hội. Các nhân vật (characters) của bà, từ Elizabeth Bennet đến Emma Woodhouse, đều là những hình mẫu sâu sắc cho thấy sự hiểu biết sâu sắc về tâm lý con người và xã hội.
Từ vựng
Novels (noun): /ˈnɒv.əlz/: Tiểu thuyết
Example: Jane Austen wrote several famous novels, including "Pride and Prejudice" and "Emma."
Vietnamese Translation:
Jane Austen đã viết nhiều tiểu thuyết nổi tiếng, bao gồm "Tự Kiêu và Định Kiến" và "Emma."
Common Collocation: read novels
Social commentary (noun phrase): /ˈsəʊ.ʃəl ˈkɒm.ən.ter.i/: Bình luận xã hội
Example: Austen's novels often include sharp social commentary on the British class system.
Vietnamese Translation: Các tiểu thuyết của Austen thường bao gồm bình luận xã hội sắc sảo về hệ thống giai cấp Anh.
Common Collocation: provide social commentary
Regency era (noun phrase): /ˈriː.dʒən.si ˈɪə.rə/: Thời kỳ Regency
Example: Jane Austen's works are set during the Regency era, reflecting the social norms of that time.
Vietnamese Translation: Các tác phẩm của Jane Austen lấy bối cảnh trong thời kỳ Regency, phản ánh các chuẩn mực xã hội thời đó.
Common Collocation: set in the Regency era
Romantic fiction (noun phrase): /rəʊˈmæn.tɪk ˈfɪk.ʃən/: Tiểu thuyết lãng mạn
Example: Austen's romantic fiction explores themes of love and marriage within the context of societal expectations.
Vietnamese Translation: Tiểu thuyết lãng mạn của Austen khám phá các chủ đề về tình yêu và hôn nhân trong bối cảnh kỳ vọng xã hội.
Common Collocation: write romantic fiction
Pride and Prejudice (noun): /praɪd ænd ˈpredʒ.ə.dɪs/: Tự Kiêu và Định Kiến
Example: "Pride and Prejudice" is one of Jane Austen's most beloved novels.
Vietnamese Translation: "Tự Kiêu và Định Kiến" là một trong những tiểu thuyết được yêu thích nhất của Jane Austen.
Common Collocation: read "Pride and Prejudice"
Characters (noun): /ˈkær.ək.tərz/: Nhân vật
Example: Jane Austen's characters are known for their complexity and realistic portrayal.
Vietnamese Translation: Các nhân vật của Jane Austen nổi tiếng với sự phức tạp và sự miêu tả chân thực.
Common Collocation: create characters
Society (noun): /səˈsaɪ.ə.ti/: Xã hội
Example: Austen's novels provide a detailed depiction of society in the Regency era.
Vietnamese Translation: Các tiểu thuyết của Austen cung cấp một miêu tả chi tiết về xã hội trong thời kỳ Regency.
Common Collocation: depict society
Satire (noun): /ˈsæ.taɪər/: Châm biếm
Example: Austen used satire to critique the social norms and expectations of her time.
Vietnamese Translation: Austen đã sử dụng châm biếm để phê phán các chuẩn mực và kỳ vọng xã hội của thời đại bà.
Common Collocation: use satire
Emma (noun): /ˈem.ə/: Emma
Example: "Emma" is another well-known novel by Jane Austen that explores themes of social class and marriage.
Vietnamese Translation: "Emma" là một tiểu thuyết nổi tiếng khác của Jane Austen khám phá các chủ đề về giai cấp xã hội và hôn nhân.
Common Collocation: read "Emma"
Sense and Sensibility (noun): /sens ænd ˈsen.sɪ.bɪl.ɪ.ti/: Lý trí và Tình cảm
Example: "Sense and Sensibility" was Jane Austen's first published novel.
Vietnamese Translation: "Lý trí và Tình cảm" là tiểu thuyết đầu tiên được xuất bản của Jane Austen.
Common Collocation: read "Sense and Sensibility"
Mở rộng
Novelist (noun): /ˈnɒv.ə.lɪst/: Nhà văn tiểu thuyết
Janeites (noun): /ˈdʒeɪn.aɪts/: Người hâm mộ Jane Austen
Jane Austen House Museum (noun): /dʒeɪn ˈɒs.tən haʊs mjuːˈziː.əm/: Bảo tàng Nhà Jane Austen
Manners (noun): /ˈmæn.ərz/: Phép lịch sự
Literature (noun): /ˈlɪt.rə.tʃər/: Văn học
British literature (noun): /ˈbrɪ.tɪʃ ˈlɪt.rə.tʃər/: Văn học Anh
Romance (noun): /rəʊˈmæns/: Lãng mạn
Xem thêm:
Từ vựng IELTS Reading qua các nhân vật lịch sử: Cleopatra VII
Từ vựng IELTS Reading qua các nhân vật lịch sử: William Shakespeare
Luyện tập
Bài tập 1:
Word | Definition |
---|---|
Novels | a literary genre focusing on love and romantic relationships |
Social commentary | a famous novel by Jane Austen |
Regency era | the followers and fans of Jane Austen |
Romantic fiction | the period in British history from 1811 to 1820 when the Prince Regent ruled in place of George III |
Novelist | a person who writes and creates novels |
Pride and Prejudice | long fictional prose narratives describing characters and events |
Janeites | opinions or reflections about social issues expressed through literature or art |
Jane Austen House Museum | the social conduct rules and courtesies |
Manners | a museum dedicated to the life and works of Jane Austen, located at her former home |
Bài tập 2:
Fill in the blanks with the correct words from the list: novelist, British literature, Pride and Prejudice, Sense and Sensibility, social commentary, manners, society, Regency era, romantic fiction, characters, Jane Austen House Museum, Janeites, literature, romance, satire
Jane Austen is one of the most celebrated (1) ________ in (2) ________. Her works, including "(3) ________" and "(4) ________," are renowned for their sharp (5) ________ and keen observations of (6) ________ and (7) ________ during the (8) ________. Austen's (9) ________ often features strong, witty (10) ________ and explores themes of love, marriage, and morality. The (11) ________ offers insights into her life and works, attracting numerous (12) ________. Her novels have left an indelible mark on (13) ________, showcasing her ability to blend (14) ________ with (15) ________.
Bài tập 3:
Jane Austen, born in 1775 in Steventon, Hampshire, remains a towering figure in English literature. Renowned for her penetrating observations of the Regency era’s social structures, Austen crafted novels that weave intricate tales of romance, ambition, and social mobility. Through her vivid portrayals and biting irony, she has firmly established herself as a critical voice in literary studies.
"Pride and Prejudice" articulates the complexities of social stratification and romantic entanglement through the lens of the spirited Elizabeth Bennet and the ostensibly proud Mr. Darcy. As they navigate the intricacies of society, family obligations, and personal pride, they develop a deeper understanding of each other and themselves. This novel not only entertains but also offers incisive commentary on the societal norms of Austen’s time, critiquing the marriage market and class prejudices prevalent in 19th-century England.
In "Sense and Sensibility," Austen explores the contrasting dispositions of the Dashwood sisters, who embody the titular qualities. Elinor, the embodiment of sense, and Marianne, who represents sensibility, navigate through financial ruin and romantic disappointments. Austen uses their journeys to critique the societal expectations placed upon women, particularly in matters of inheritance and marriage, highlighting the cruel realities that often lurk behind romantic idealism.
"Emma" presents a humorous study of social class and the pitfalls of misconstrued romance. Emma Woodhouse, a well-meaning but flawed protagonist, finds her self-assured matchmaking efforts repeatedly going awry. Austen uses Emma’s journey from overconfidence to self-awareness to critique the class consciousness of her society, illustrating how social status can profoundly interfere with personal relationships.
In "Mansfield Park," Austen introduces perhaps her most complex heroine, Fanny Price. Unlike the vivacious protagonists of her other novels, Fanny's quiet resilience shines against the backdrop of her wealthy relatives’ morally ambiguous decisions. Through Fanny’s eyes, readers explore themes of morality, integrity, and the often-overlooked virtues of steadfastness and loyalty in a world driven by social and financial ambition.
"Northanger Abbey," a satirical take on the popular Gothic novels of Austen's time, showcases her adeptness at parodying the melodramatic and supernatural elements that characterized those stories. Through the naive Catherine Morland, who interprets her life through the lens of such novels, Austen explores the dangers of conflating fiction with reality, poking fun at the sensationalist literature of her day while critiquing social mores.
Jane Austen’s nuanced examinations of English society have earned her novels a permanent place in the curriculum of literary studies worldwide. Her insightful treatment of universal themes—love, ambition, independence, and morality—resonates with readers across generations, making her works beloved classics. Austen’s influence extends beyond literature into film, television, and theatre, underscoring her status as a foundational figure in the study of the English novel.
Questions 1-7
Match each Jane Austen novel with the appropriate description below.
Write the correct letter, A-E, in boxes 1-7 on your answer sheet.
List of Novels:
A. Pride and Prejudice
B. Sense and Sensibility
C. Emma
D. Mansfield Park
E. Northanger Abbey
Descriptions:
Explores the contrasting personalities of two sisters and critiques societal expectations on women regarding inheritance and marriage.
Features a protagonist who transitions from overconfidence in matchmaking to self-awareness, providing a humorous critique of social class.
Presents a satirical take on Gothic novels, highlighting the dangers of conflating fiction with reality.
Focuses on the journey of a spirited heroine and a seemingly proud hero, offering commentary on the marriage market and class prejudices.
Centers on a quiet, resilient heroine who observes the morally ambiguous decisions of her wealthy relatives.
Follows the romantic entanglements and personal growth of Elizabeth Bennet and Mr. Darcy.
Depicts the financial and romantic struggles of the Dashwood sisters, embodying the titular qualities of sense and sensibility.
Questions 8-10
Do the following statements agree with the information given in the passage?
In boxes 8-10 on your answer sheet, write
TRUE if the statement agrees with the information
FALSE if the statement contradicts the information
NOT GIVEN if there is no information on this
Jane Austen's "Mansfield Park" features her most vivacious protagonist.
"Northanger Abbey" parodies the sensationalist literature of Austen's time.
Jane Austen's novels are not included in the curriculum of literary studies worldwide.
Questions 11-13
Choose the correct letter, A, B, C, or D.
Write the correct letter in boxes 11-13 on your answer sheet.
11. Which novel features Elizabeth Bennet and Mr. Darcy as the main characters?
A. Sense and Sensibility
B. Emma
C. Pride and Prejudice
D. Mansfield Park
12. In "Emma," what is the main character's flaw that leads to repeated mistakes in matchmaking?
A. Overconfidence
B. Lack of intelligence
C. Greed
D. Timidity
13. "Sense and Sensibility" deals primarily with:
A. Social class and the pitfalls of misconstrued romance
B. Financial ruin and contrasting personalities of two sisters
C. Moral ambiguity and resilience
D. Satirical critique of Gothic novels
Đáp án tham khảo
Bài tập 1:
Từ | Định nghĩa |
---|---|
Novels | các tác phẩm văn học dài viết bằng văn xuôi kể về các nhân vật và các sự kiện giả tưởng |
Social commentary | các ý kiến hoặc phản ánh về các vấn đề xã hội trong văn học hoặc nghệ thuật |
Regency era | thời kỳ lịch sử ở Anh từ 1811 đến 1820, khi Hoàng tử Regent cai trị thay cho vua George III |
Romantic fiction | thể loại văn học tập trung vào tình yêu và các mối quan hệ lãng mạn |
Novelist | người viết và sáng tác tiểu thuyết |
Pride and Prejudice | một trong những tiểu thuyết nổi tiếng nhất của Jane Austen |
Janeites | những người hâm mộ trung thành của Jane Austen |
Jane Austen House Museum | bảo tàng dành riêng cho cuộc đời và tác phẩm của Jane Austen, nằm tại nhà cũ của bà |
Manners | các quy tắc hành vi xã hội, phép lịch sự |
Bài tập 2:
Passage
Jane Austen is one of the most celebrated novelists in British literature. Her works, including "Pride and Prejudice" and "Sense and Sensibility," are renowned for their sharp social commentary and keen observations of manners and society during the Regency era. Austen's romantic fiction often features strong, witty characters and explores themes of love, marriage, and morality. The Jane Austen House Museum offers insights into her life and works, attracting numerous Janeites. Her novels have left an indelible mark on literature, showcasing her ability to blend romance with satire.
Dịch nghĩa:
Jane Austen là một trong những nhà văn tiểu thuyết nổi tiếng nhất trong văn học Anh. Các tác phẩm của bà, bao gồm "Tự kiêu và định kiến" và "Lý trí và tình cảm," nổi tiếng với những bình luận xã hội sắc bén và những quan sát tinh tế về phép lịch sự và xã hội trong thời kỳ Regency. Tiểu thuyết lãng mạn của Austen thường có những nhân vật mạnh mẽ, hóm hỉnh và khám phá các chủ đề về tình yêu, hôn nhân và đạo đức. Bảo tàng Nhà Jane Austen cung cấp những cái nhìn sâu sắc về cuộc đời và tác phẩm của bà, thu hút rất nhiều người hâm mộ Jane Austen. Các tiểu thuyết của bà đã để lại dấu ấn không thể phai mờ trong văn học, thể hiện khả năng kết hợp lãng mạn với châm biếm của bà.
Bài tập 3:
Answers:
B
C
E
A
D
A
B
FALSE
TRUE
FALSE
C
A
B
Tổng kết
Bài viết đã cung cấp một số từ vựng trong chủ đề văn học thông qua việc tìm hiểu và bài đọc về nhân vật lịch sử Jane Austen. Thông qua một số bài tập người học có cơ hội học sâu hơn về từ vựng và hiểu được cách dùng những từ vựng này trong ngữ cảnh cụ thể.
Trích dẫn
Järvelä, S., & Renninger, A. (2014). Designing for learning: Interest, motivation, and engagement. In K. Sawyer (Ed.), Cambridge handbook of the learning sciences (2nd ed., pp. 668–685). Cambridge University Press.
Ainley, M., & Ainley, J. (2011). Student engagement with science in early adolescence: The contribution of enjoyment to students’ continuing interest in learning about science. Contemporary Educational Psychology, 36(1), 4–12. https://doi.org/10.1016/j.cedpsych.2010.08.001
Hidi, S. (2001). Interest, reading, and learning: Theoretical and practical considerations. Educational Psychology Review, 13(3), 191–208. https://doi.org/10.1023/A:1016667621114
Dewey, J. (1913). Interest and effort in education. The Riverside Press.
Hidi, S., & Harackiewicz, J. M. (2000). Motivating the academically unmotivated: A critical issue for the 21st century. Review of Educational Research, 70(2), 151–179. https://doi.org/10.3102/00346543070002151
Ito, M., Gutiérrez, K., Livingstone, S., Penuel, B., Rhodes, J., Salen, K., …& Watkins, S. C. (2013). Connected learning: An agenda for research and design. Digital Media and Learning Research Hub.
Maurice, J., Dörfler, T., & Artelt, C. (2014). The relation between interests and grades: Path analyses in primary school age. International Journal of Educational Research, 64, 1–11. https://doi.org/10.1016/j.ijer.2013.09.011
- Từ vựng IELTS Reading qua các nhân vật lịch sử
- Từ vựng IELTS Reading qua các nhân vật lịch sử: Leonardo da Vinci
- Từ vựng IELTS Reading qua các nhân vật lịch sử: Marie Curie
- Từ vựng IELTS Reading qua các nhân vật lịch sử: William Shakespeare
- Từ vựng IELTS Reading qua các nhân vật lịch sử: Socrates
- Từ vựng IELTS Reading qua các nhân vật lịch sử: Cleopatra VII
- Từ vựng IELTS Reading qua các nhân vật lịch sử: Wolfgang Amadeus Mozart
- Từ vựng IELTS Reading qua các nhân vật lịch sử: Isaac Newton
- Từ vựng IELTS Reading qua các nhân vật lịch sử: Joan of Arc
- Từ vựng IELTS Reading qua các nhân vật lịch sử: Jane Austen
- Từ vựng IELTS Reading qua các nhân vật lịch sử: Thomas Edison
Bình luận - Hỏi đáp