Từ vựng IELTS Reading qua các nhân vật lịch sử: Cleopatra VII
Key takeaways
Bài viết này giới thiệu từ vựng IELTS chủ đề chính trị qua nhân vật Cleopatra VII, dựa theo một số lý thuyết được chứng minh trong lĩnh vực ngôn ngữ học, đi kèm bài tập luyện tập và bài đọc IELTS.
1. Nền tảng Lý thuyết
Contextualized Learning: Phương pháp giáo dục dựa trên việc hiểu sâu ngữ cảnh và cách sử dụng từ vựng trong bối cảnh cụ thể, giúp người học ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn.
Personalized Learning: Phương pháp giáo dục cá nhân hoá, dựa trên sự yêu thích với chủ đề lịch sử và các nhân vật nổi bật của học viên để tạo ra hứng thú và sự chủ động học tập.
Comprehensive Input: Khẳng định của Stephen Krashen (1982) về việc hiểu biết ngôn ngữ và ngữ cảnh là chìa khóa cải thiện kỹ năng ngôn ngữ.
Top-Down Reading Approach: Áp dụng phương pháp tiếp cận từ tổng thể đến chi tiết, cung cấp kiến thức nền về nhiều lĩnh vực và các nhân vật nổi bật giúp người học hiểu ngữ cảnh trước khi học từ vựng cụ thể, đồng thời tăng khả năng đọc hiểu của người học.
Phù hợp với lý thuyết học từ vựng của Nation (2001), tập trung vào học từ theo chủ đề và ngữ cảnh đa dạng.
2. Từ vựng cần lưu ý trong chủ đề:
Pharaoh (noun) /ˈfeɪ.roʊ/: Pharaoh.
Ancient Egypt (noun) /ˈeɪn.ʃənt ˈiː.dʒɪpt/: Ai Cập cổ đại.
Diplomacy (noun) /dɪˈploʊ.mə.si/: Ngoại giao.
Political intrigue (noun phrase) /pəˈlɪt.ɪ.kəl ɪnˈtriːɡ/: Âm mưu chính trị.
Power struggles (noun phrase) /ˈpaʊ.ər ˈstrʌɡ.əlz/: Đấu tranh quyền lực.
Ptolemaic dynasty (noun) /ˌtɒl.əˈmeɪ.ɪk ˈdɪn.ə.sti/: Triều đại Ptolemaic.
Mark Antony (noun) /ˈmɑːrk ˈæn.tə.ni/: Mark Antony.
Julius Caesar (noun) /ˈdʒuː.li.əs ˈsiː.zər/: Julius Caesar.
Alexandria (noun) /ˌæl.ɪɡˈzæn.dri.ə/: Alexandria.
Queen (noun) /kwiːn/: Nữ hoàng.
Seductress (noun) /sɪˈdʌk.trəs/: Người phụ nữ quyến rũ.
Cleopatra's Needle (noun) /klɪˈɒp.ə.trəz ˈniː.dəl/: Kim Cleopatra.
Dynasty (noun) /ˈdɪn.ə.sti/: Triều đại.
Ptolemy (noun) /ˈtɒl.ə.mi/: Ptolemy.
Cleopatra's Palace (noun) /klɪˈɒp.ə.trəz ˈpæl.əs/: Cung điện Cleopatra.
Empire (noun) /ˈem.paɪər/: Đế chế.
Intrigue (noun) /ˈɪn.triːɡ/: Mưu mô.
Alliances (noun) /əˈlaɪ.ən.sɪz/: Liên minh.
Strategy (noun) /ˈstræt.ə.dʒi/: Chiến lược.
3. Bài tập thực hành:
Ðiền từ vào chỗ trống, nối từ với định nghĩa, và trả lời câu hỏi dựa trên đoạn văn.
Bài đọc IELTS Reading: Bài viết Cung cấp cơ hội luyện tập và áp dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế vào một bài đọc có format của bài thi IELTS Reading.
Nền tảng lý thuyết
Chuỗi bài viết về từ vựng cho IELTS Reading này được dựng lên trên nền tảng lý thuyết vững chắc qua phương pháp giáo dục conceptual learning và lý thuyết về comprehensive input. Như Stephen Krashen đã khẳng định vào năm 1982, hiểu biết sâu sắc về ngôn ngữ và cách sử dụng nó trong ngữ cảnh cụ thể là chìa khóa để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Trong bối cảnh này, điều cần thiết không chỉ là biết một loạt từ vựng mới mà còn phải hiểu được cách chúng được sử dụng trong thực tế. Vì vậy, trước khi giới thiệu chi tiết từ vựng, bài viết cung cấp một phần kiến thức nền tảng để người học hiểu rõ ngữ cảnh cũng như cách mà từ vựng sẽ được dùng một cách tự nhiên để giúp họ có thể nhớ từ vựng tốt hơn so với việc chỉ nhìn và học một danh sách từ ngẫu nhiên.
Series từ vựng theo chủ đề này cũng phù hợp với lý thuyết của Nation (2001) về việc học từ vựng thông qua các nhóm chủ đề và các ngữ cảnh đa dạng, giúp tối ưu hóa quá trình nhớ và sử dụng từ. Mỗi chủ đề trong series được xây dựng lên một bối cảnh cụ thể với mục tiêu cung cấp kiến thức nền cho học viên, đặc biệt các bạn ít kiến thức nền như học sinh sinh viên.Điều này cũng phản ánh phương pháp tiếp cận top-down reading mà đã được nhiều nghiên cứu chứng minh là cần thiết và hiệu quả, ví dụ như nghiên cứu của Hirotaka Nagao (2002). Phương pháp tiếp cận này nhấn mạnh vào việc áp dụng kiến thức nền tảng, kiến thức xã hội để hiểu bài đọc một cách tốt hơn.
Đặc biệt, phần chủ đề của chuỗi bài viết này xoay quanh các nhân vật nổi bật trong lịch sử và cung cấp từ vựng liên quan thông qua cuộc đời và lĩnh vực làm việc của họ. Điều này sẽ tạo ra hứng thú học tập và và phù hợp với các học viên có hứng thú vào lịch sử và các cá nhân kiệt xuất trong lịch sử nhân loại, thể hiện yếu tố cá nhân hoá trong nội dung bài viết. Việc được học từ vựng trong nội dung mà mình có hứng thú được chứng minh là làm tăng động lực học (Järvelä & Renninger, 2014), sự tham gia vào việc học (Ainley & Ainley, 2011), khả năng trí óc (Hidi, 2001) độ sâu trong việc học (Dewey, 1913; Hidi & Harackiewicz, 2000; Ito et al., 2013), và cả kết quả học tập của họ (Maurice et al., 2014). Trong chuỗi bài viết này, hứng thú của người học được xây dựng xung quanh chủ đề của bài viết (topic-centered) và những kiến thức và bài đọc cung cấp và có thể cho rằng sẽ phù hợp với nhiều học viên.
Trong quá trình xây dựng một bài viết, tác giả cũng cung cấp phần bài tập để học từ vựng được hiệu quả và 1 bài đọc theo format bài thi IELTS, cung cấp cơ hội cho người học lập tức luyện tập với từ vựng mục tiêu, tăng khả năng ghi nhớ từ vựng cho người học.
Chuỗi bài viết này, do đó, hy vọng sẽ giúp người học giúp người học không chỉ cải thiện vốn từ của mình mà còn tiếp cận và hiểu sâu về các chủ đề quen thuộc trong bài thi IELTS Reading, qua đó nâng cao kỹ năng đọc hiểu của mình.
Hiểu về Cleopatra VII và lĩnh vực chính trị
Cleopatra VII, cuối cùng trong số các Pharaoh của Ai Cập cổ đại và là thành viên của triều đại Ptolemaic, được biết đến nhiều nhất không chỉ qua vai trò chính trị mà còn qua khả năng ngoại giao và mưu mô chính trị. Sự nghiệp của Cleopatra nổi bật với khả năng lãnh đạo thông minh và tài năng trong việc xây dựng các liên minh (alliances) chiến lược, đặc biệt là với hai nhân vật lớn của La Mã là Julius Caesar và Mark Antony.
Trong thời kỳ lãnh đạo của mình, Cleopatra đã phải đối mặt với những đấu tranh quyền lực (power struggles) không chỉ trong nội bộ đất nước mà còn trên trường quốc tế. Sự thông minh, quyến rũ và khả năng sử dụng ngoại giao (diplomacy) đã giúp Cleopatra không chỉ củng cố vị thế của mình mà còn tìm được sự ủng hộ từ các lực lượng ngoại bang. Mối quan hệ với Julius Caesar đã mang lại sự bảo trợ quân sự và chính trị từ La Mã, trong khi mối liên hệ với Mark Antony lại chứng tỏ khả năng của Cleopatra trong việc vận dụng các mối quan hệ cá nhân để thúc đẩy lợi ích quốc gia.
Các sự kiện đáng chú ý trong đời Cleopatra bao gồm cuộc chiến tại Alexandria và vụ tự sát của bà, đánh dấu sự kết thúc của triều đại Ptolemaic và sự sáp nhập của Ai Cập vào Đế chế La Mã. Cuộc đời và sự nghiệp của Cleopatra không chỉ là câu chuyện về một nữ hoàng cai trị một đất nước phức tạp mà còn là minh chứng cho khả năng của phụ nữ trong việc điều hành các quốc gia và định hình lịch sử.
Từ vựng
Pharaoh (noun): /ˈfeɪ.roʊ/: Pharaoh.
Example: Cleopatra VII was the last Pharaoh of Ancient Egypt.
Vietnamese Translation: Cleopatra VII là vị Pharaoh cuối cùng của Ai Cập cổ đại.
Common Collocation: ancient Pharaoh.
Ancient Egypt (noun): /ˈeɪn.ʃənt ˈiː.dʒɪpt/: Ai Cập cổ đại.
Example: Ancient Egypt is known for its remarkable civilization and iconic landmarks like the pyramids.
Vietnamese Translation: Ai Cập cổ đại được biết đến với nền văn minh đáng chú ý và những địa danh biểu tượng như kim tự tháp.
Common Collocation: civilization of Ancient Egypt.
Diplomacy (noun): /dɪˈploʊ.mə.si/: Ngoại giao.
Example: Cleopatra was skilled in diplomacy, forming strategic alliances with powerful Roman leaders.
Vietnamese Translation: Cleopatra có kỹ năng ngoại giao, tạo dựng các liên minh chiến lược với các lãnh đạo La Mã quyền lực.
Common Collocation: practice diplomacy.
Political intrigue (noun phrase): /pəˈlɪt.ɪ.kəl ɪnˈtriːɡ/: Âm mưu chính trị.
Example: Cleopatra's reign was marked by significant political intrigue both within Egypt and with foreign powers.
Vietnamese Translation: Triều đại của Cleopatra được đánh dấu bởi nhiều âm mưu chính trị quan trọng cả trong nội bộ Ai Cập và với các thế lực ngoại bang.
Common Collocation: engage in political intrigue.
Power struggles (noun phrase): /ˈpaʊ.ər ˈstrʌɡ.əlz/: Đấu tranh quyền lực.
Example: Cleopatra faced numerous power struggles during her reign as Pharaoh.
Vietnamese Translation: Cleopatra đã phải đối mặt với nhiều cuộc đấu tranh quyền lực trong thời gian trị vì của mình.
Common Collocation: intense power struggles.
Alliances (noun): /əˈlaɪ.ən.sɪz/: Liên minh.
Example: Cleopatra formed alliances with Julius Caesar and Mark Antony to secure her throne.
Vietnamese Translation: Cleopatra đã tạo dựng liên minh với Julius Caesar và Mark Antony để bảo vệ ngôi báu của mình.
Common Collocation: form alliances.
Julius Caesar (noun): /ˈdʒuː.li.əs ˈsiː.zər/: Julius Caesar.
Example: Cleopatra's alliance with Julius Caesar helped her maintain power in Egypt.
Vietnamese Translation: Liên minh của Cleopatra với Julius Caesar đã giúp bà duy trì quyền lực ở Ai Cập.
Common Collocation: alliance with Julius Caesar.
Mark Antony (noun): /ˈmɑːrk ˈæn.tə.ni/: Mark Antony.
Example: Cleopatra and Mark Antony's partnership was both personal and political.
Vietnamese Translation: Mối quan hệ của Cleopatra và Mark Antony vừa mang tính cá nhân vừa mang tính chính trị.
Common Collocation: partnership with Mark Antony.
Alexandria (noun): /ˌæl.ɪɡˈzæn.dri.ə/: Alexandria.
Example: The city of Alexandria was a cultural and political hub during Cleopatra's reign.
Vietnamese Translation: Thành phố Alexandria là trung tâm văn hóa và chính trị trong thời kỳ Cleopatra trị vì.
Common Collocation: city of Alexandria.
Queen (noun): /kwiːn/: Nữ hoàng.
Example: Cleopatra was not only a queen but also a shrewd political strategist.
Vietnamese Translation: Cleopatra không chỉ là một nữ hoàng mà còn là một chiến lược gia chính trị sắc sảo.
Common Collocation: reigning queen.
Mở rộng:
Ptolemaic dynasty (noun): /ˌtɒl.əˈmeɪ.ɪk ˈdɪn.ə.sti/: Triều đại Ptolemaic.
Cleopatra's Needle (noun): /klɪˈɒp.ə.trəz ˈniː.dəl/: Kim Cleopatra.
Dynasty (noun): /ˈdɪn.ə.sti/: Triều đại.
Ptolemy (noun): /ˈtɒl.ə.mi/: Ptolemy.
Cleopatra's Palace (noun): /klɪˈɒp.ə.trəz ˈpæl.əs/: Cung điện Cleopatra.
Empire (noun): /ˈem.paɪər/: Đế chế.
Intrigue (noun): /ˈɪn.triːɡ/: Mưu mô.
Strategy (noun): /ˈstræt.ə.dʒi/: Chiến lược.
Xem thêm:
Luyện tập
Bài tập 1: Exercise with Shuffled Definitions.
Word | Definition |
---|---|
Pharaoh | the practice of conducting negotiations between countries. |
Ancient Egypt | a woman who seduces someone, often by using her charm or beauty. |
Diplomacy | the ruler of ancient Egypt. |
Political intrigue | a civilization of ancient Northeastern Africa, concentrated along the lower reaches of the Nile River. |
Power struggles | an ancient Egyptian obelisk located in London and New York. |
Ptolemaic dynasty | the Macedonian Greek royal family which ruled Egypt from 305 to 30 BCE. |
Queen | competition or conflict between people or groups for control or influence. |
Seductress | the female ruler of an independent state, especially one who inherits the position by right of birth. |
Cleopatra's Needle | secret planning of something illicit or detrimental to someone else. |
Bài tập 2: Fill in the blanks with the correct words from the list: Ptolemaic dynasty, Ancient Egypt, power struggles, political intrigue, alliances, diplomacy, strategy, queen, Cleopatra's Needle, Cleopatra's Palace, seductress.
Cleopatra VII was the last active ruler of the (1) _______ in (2) _______. Known for her intelligence and political acumen, she skillfully navigated the (3) _______ and (4) _______ of her time. Cleopatra formed strategic (5) _______ with powerful Roman leaders, including Julius Caesar and Mark Antony, to secure her throne and protect her empire. Her (6) _______ and (7) _______ were crucial in maintaining her position as (8) _______. Cleopatra's legacy endures, symbolized by monuments like (9) _______ and (10) _______. Despite being labeled a (11) _______, she remains a significant historical figure whose leadership and influence extended beyond her beauty.
Bài tập 3:
Cleopatra VII, the last pharaoh of Ancient Egypt and a defining figure in the Ptolemaic dynasty, remains one of history’s most intriguing leaders. Known for her exceptional intelligence, political savvy, and compelling personal charisma, Cleopatra navigated her kingdom through turbulent times, leaving a lasting mark on the ancient world. Her reign was characterized by a series of political maneuvers designed to safeguard her throne and elevate Egypt's status on the global stage.
Cleopatra ascended to the throne as a co-ruler with her younger brother Ptolemy XIII in 51 BCE, during a period of substantial political instability. The sibling rulers soon found themselves entangled in a bitter power struggle, exacerbated by economic difficulties and internal strife. Cleopatra's early reign was marked by her efforts to stabilize Egypt's economy and assert her authority independently, maneuvers that eventually led to her brief exile. Her return to power, facilitated by her strategic alliance with Julius Caesar, marked the beginning of her most influential period.
Cleopatra’s political acumen was most evident in her alliances with leading Roman figures, which began under dramatic circumstances when she was famously smuggled into the royal palace in Alexandria wrapped in a carpet. She presented herself to Julius Caesar, securing his support to reclaim her throne from her brother. This bold move laid the foundation for a relationship that would strengthen her position as queen. After Caesar’s assassination, Cleopatra aligned with Mark Antony, a union that was as much a calculated political move to form a bulwark against the rising power of Octavian, as it was a romantic alliance. Their relationship ultimately reshaped the political landscape of the Eastern Mediterranean.
The Battle of Actium in 31 BCE was a decisive confrontation between Cleopatra’s forces, allied with Mark Antony, and the armies of Octavian, the future Augustus Caesar. This naval battle near the Greek coastline ended in a catastrophic defeat for Cleopatra and Antony, signaling a significant shift in power. The aftermath saw Cleopatra retreat to Egypt, where she faced the inevitable encroachment of Octavian’s authority on her land.
The final days of Cleopatra’s life were as dramatic as her rise to power. Following Antony’s defeat and subsequent suicide, Cleopatra chose to end her own life—a decision shrouded in legend, involving the fatal bite of an asp. Her death in 30 BCE marked the end of the Ptolemaic dynasty and the formal annexation of Egypt into the Roman Empire. Cleopatra’s legacy, however, endures as a complex blend of resourceful leader, astute politician, and enduring cultural icon, celebrated and debated through centuries.
Questions 1-4
Complete the sentences below.
Choose NO MORE THAN TWO WORDS from the passage for each answer.
Write your answers in boxes 1-4 on your answer sheet.
Cleopatra ascended to the throne as a co-ruler with her younger brother Ptolemy XIII in 51 BCE, a time marked by __________.
Cleopatra's initial reign faced economic difficulties and __________.
Cleopatra secured Julius Caesar’s support after being __________ into the royal palace in Alexandria.
Cleopatra’s death in 30 BCE marked the end of the __________ and the annexation of Egypt into the Roman Empire.
Questions 5-8
Complete the summary below.
Choose NO MORE THAN TWO WORDS from the passage for each answer.
Write your answers in boxes 5-8 on your answer sheet.
Cleopatra VII, the last pharaoh of Ancient Egypt, was known for her intelligence, political skill, and charisma. She became co-ruler with her brother Ptolemy XIII in 51 BCE during a time of significant 5. __________. Early in her reign, Cleopatra faced economic and political challenges, leading to her temporary 6. __________. Her strategic alliance with Julius Caesar helped her reclaim her throne. After Caesar’s death, she allied with Mark Antony, which changed the political dynamics of the Eastern Mediterranean. However, the defeat at the Battle of Actium led to her downfall, and her subsequent death in 30 BCE marked the end of the 7. __________ dynasty and the beginning of Roman control over Egypt. Cleopatra remains a 8. __________ leader and cultural icon.
Questions 9-14
Choose the correct letter, A, B, C, or D.
Write the correct letter in boxes 9-14 on your answer sheet.
9. What was one of Cleopatra's primary goals during her reign?
A. To conquer neighboring countries
B. To safeguard her throne and elevate Egypt's status
C. To spread Egyptian culture to Rome
D. To abolish the Ptolemaic dynasty
10. Cleopatra secured Julius Caesar’s support by:
A. Offering him a significant portion of Egypt’s wealth
B. Presenting herself to him after being smuggled into the palace in a carpet
C. Assassinating her brother Ptolemy XIII
D. Defeating Octavian in a battle
11. What was a key reason for Cleopatra's alliance with Mark Antony?
A. To expand the Egyptian Empire into Europe
B. To form a bulwark against Octavian’s rising power
C. To gain access to Roman gold reserves
D. To challenge Julius Caesar’s authority
12. The Battle of Actium in 31 BCE resulted in:
A. A victory for Cleopatra and Mark Antony
B. The formal alliance between Cleopatra and Octavian
C. A catastrophic defeat for Cleopatra and Antony
D. The division of the Roman Empire into two parts
13. Cleopatra's decision to end her own life was likely influenced by:
A. Her desire to be remembered as a martyr
B. The inability to secure another alliance
C. The impending annexation of Egypt by Rome
D. The advice of her closest advisors
14. Cleopatra's legacy is often debated because she:
A. Was solely a military leader
B. Relied heavily on Roman support for her reign
C. Blended resourceful leadership with personal charisma
D. Focused more on cultural achievements than political maneuvers
Đáp án tham khảo
Bài tập 1:
Từ | Định nghĩa |
---|---|
Pharaoh | người cai trị Ai Cập cổ đại. |
Ancient Egypt | một nền văn minh cổ đại ở Đông Bắc châu Phi, tập trung dọc theo hạ lưu sông Nile. |
Diplomacy | thực hành tiến hành đàm phán giữa các quốc gia. |
Political intrigue | kế hoạch bí mật của điều gì đó bất hợp pháp hoặc có hại cho người khác. |
Power struggles | cạnh tranh hoặc xung đột giữa các cá nhân hoặc nhóm để kiểm soát hoặc ảnh hưởng. |
Ptolemaic dynasty | triều đại Hy Lạp Macedonia cai trị Ai Cập từ năm 305 đến năm 30 trước Công nguyên. |
Queen | nữ hoàng của một nhà nước độc lập, đặc biệt là người thừa kế vị trí này theo quyền sinh ra. |
Seductress | một người phụ nữ quyến rũ người khác, thường bằng cách sử dụng sự quyến rũ hoặc vẻ đẹp của mình. |
Cleopatra's Needle | một cây cột đá cổ đại Ai Cập nằm ở London và New York. |
Bài tập 2:
Cleopatra VII was the last active ruler of the Ptolemaic dynasty in Ancient Egypt. Known for her intelligence and political acumen, she skillfully navigated the power struggles and political intrigue of her time. Cleopatra formed strategic alliances with powerful Roman leaders, including Julius Caesar and Mark Antony, to secure her throne and protect her empire. Her diplomacy and strategy were crucial in maintaining her position as queen. Cleopatra's legacy endures, symbolized by monuments like Cleopatra's Needle and Cleopatra's Palace. Despite being labeled a seductress, she remains a significant historical figure whose leadership and influence extended beyond her beauty.
Dịch nghĩa:
Cleopatra VII là người cai trị cuối cùng của triều đại Ptolemaic ở Ai Cập cổ đại. Nổi tiếng với trí tuệ và sự thông minh chính trị, bà đã khéo léo điều hướng những đấu tranh quyền lực và mưu mô chính trị của thời đại mình. Cleopatra đã hình thành các liên minh chiến lược với các nhà lãnh đạo La Mã quyền lực, bao gồm Julius Caesar và Mark Antony, để bảo đảm ngai vàng và bảo vệ đế chế của mình. Ngoại giao và chiến lược của bà rất quan trọng trong việc duy trì vị trí của mình như một nữ hoàng. Di sản của Cleopatra vẫn tồn tại, được biểu tượng hóa qua các di tích như Kim Cleopatra và Cung điện Cleopatra. Mặc dù bị gắn mác là một người phụ nữ quyến rũ, bà vẫn là một nhân vật lịch sử quan trọng với sự lãnh đạo và ảnh hưởng vượt xa vẻ đẹp của mình.
Bài tập 3:
Answers:
political instability
internal strife
smuggled
Ptolemaic dynasty
instability
exile
Ptolemaic
Celebrated
B
B
B
C
C
C
Tổng kết
Bài viết đã cung cấp một số từ vựng IELTS Reading trong chủ đề chính trị thông qua việc tìm hiểu và bài đọc về nhân vật lịch sử Cleopatra VII. Thông qua một số bài tập người học có cơ hội học sâu hơn về từ vựng và hiểu được cách dùng những từ vựng này trong ngữ cảnh cụ thể.
Trích dẫn
Järvelä, S., & Renninger, A. (2014). Designing for learning: Interest, motivation, and engagement. In K. Sawyer (Ed.), Cambridge handbook of the learning sciences (2nd ed., pp. 668–685). Cambridge University Press.
Ainley, M., & Ainley, J. (2011). Student engagement with science in early adolescence: The contribution of enjoyment to students’ continuing interest in learning about science. Contemporary Educational Psychology, 36(1), 4–12. https://doi.org/10.1016/j.cedpsych.2010.08.001
Hidi, S. (2001). Interest, reading, and learning: Theoretical and practical considerations. Educational Psychology Review, 13(3), 191–208. https://doi.org/10.1023/A:1016667621114
Dewey, J. (1913). Interest and effort in education. The Riverside Press.
Hidi, S., & Harackiewicz, J. M. (2000). Motivating the academically unmotivated: A critical issue for the 21st century. Review of Educational Research, 70(2), 151–179. https://doi.org/10.3102/00346543070002151
Ito, M., Gutiérrez, K., Livingstone, S., Penuel, B., Rhodes, J., Salen, K., …& Watkins, S. C. (2013). Connected learning: An agenda for research and design. Digital Media and Learning Research Hub.
Maurice, J., Dörfler, T., & Artelt, C. (2014). The relation between interests and grades: Path analyses in primary school age. International Journal of Educational Research, 64, 1–11. https://doi.org/10.1016/j.ijer.2013.09.011
- Từ vựng IELTS Reading qua các nhân vật lịch sử
- Từ vựng IELTS Reading qua các nhân vật lịch sử: Leonardo da Vinci
- Từ vựng IELTS Reading qua các nhân vật lịch sử: Marie Curie
- Từ vựng IELTS Reading qua các nhân vật lịch sử: William Shakespeare
- Từ vựng IELTS Reading qua các nhân vật lịch sử: Socrates
- Từ vựng IELTS Reading qua các nhân vật lịch sử: Cleopatra VII
- Từ vựng IELTS Reading qua các nhân vật lịch sử: Wolfgang Amadeus Mozart
- Từ vựng IELTS Reading qua các nhân vật lịch sử: Isaac Newton
- Từ vựng IELTS Reading qua các nhân vật lịch sử: Joan of Arc
- Từ vựng IELTS Reading qua các nhân vật lịch sử: Jane Austen
- Từ vựng IELTS Reading qua các nhân vật lịch sử: Thomas Edison
Bình luận - Hỏi đáp