Từ vựng IELTS Reading qua các nhân vật lịch sử: Thomas Edison
Key takeaways
Bài viết này giới thiệu từ vựng IELTS chủ đề sáng tạo qua nhân vật Thomas Edison, dựa theo một số lý thuyết được chứng minh trong lĩnh vực ngôn ngữ học, đi kèm bài tập luyện tập và bài đọc IELTS.
Nền tảng Lý thuyết:
Contextualized Learning: Phương pháp giáo dục dựa trên việc hiểu sâu ngữ cảnh và cách sử dụng từ vựng trong bối cảnh cụ thể, giúp người học ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn.
Personalized Learning: Phương pháp giáo dục cá nhân hoá, dựa trên sự yêu thích với chủ đề lịch sử và các nhân vật nổi bật của học viên để tạo ra hứng thú và sự chủ động học tập.
Comprehensive Input: Khẳng định của Stephen Krashen (1982) về việc hiểu biết ngôn ngữ và ngữ cảnh là chìa khóa cải thiện kỹ năng ngôn ngữ.
Top-Down Reading Approach: Áp dụng phương pháp tiếp cận từ tổng thể đến chi tiết, cung cấp kiến thức nền về nhiều lĩnh vực và các nhân vật nổi bật giúp người học hiểu ngữ cảnh trước khi học từ vựng cụ thể, đồng thời tăng khả năng đọc hiểu của người học.
Phù hợp với lý thuyết học từ vựng của Nation (2001), tập trung vào học từ theo chủ đề và ngữ cảnh đa dạng.
Từ vựng cần lưu ý trong chủ đề:
Light bulb (noun) /ˈlaɪt bʌlb/: Bóng đèn
Phonograph (noun) /ˈfəʊ.nə.ɡrɑːf/: Máy hát
Patents (noun) /ˈpæ.tənts/: Bằng sáng chế
Inventor (noun) /ɪnˈvent.ər/: Nhà phát minh
Electrical engineering (noun phrase) /ɪˌlek.trɪ.kəl ˌen.dʒɪˈnɪə.rɪŋ/: Kỹ thuật điện
Menlo Park (noun) /ˈmen.loʊ pɑːrk/: Menlo Park
Incandescent (adjective) /ˌɪn.kænˈdes.ənt/: Phát sáng
Innovation (noun) /ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/: Sự đổi mới
Laboratory (noun) /ˈlæb.rə.tɔːr.i/: Phòng thí nghiệm
Edison effect (noun) /ˈed.ɪ.sən ɪˈfekt/: Hiệu ứng Edison
Invention (noun) /ɪnˈven.ʃən/: Sáng chế
Technology (noun) /tekˈnɒl.ə.dʒi/: Công nghệ
Invention factory (noun phrase) /ɪnˈven.ʃən ˈfæk.tər.i/: Xưởng sáng chế
Direct current (noun) /dɪˈrekt ˈkʌr.ənt/: Dòng điện một chiều
Entrepreneurship (noun) /ˌɒn.trə.prəˈnɜːr.ʃɪp/: Tinh thần kinh doanh
Entrepreneur (noun) /ˌɒn.trə.prəˈnɜːr/: Doanh nhân
Research (noun) /rɪˈsɜːrʃ/: Nghiên cứu
Prototype (noun) /ˈprəʊ.tə.taɪp/: Nguyên mẫu
Electrical (adjective) /ɪˈlek.trɪ.kəl/: Thuộc về điện
Bài Tập Thực Hành:
Ðiền từ vào chỗ trống, nối từ với định nghĩa, và trả lời câu hỏi dựa trên đoạn văn.
Bài đọc IELTS Reading: Bài viết Cung cấp cơ hội luyện tập và áp dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế vào một bài đọc có format của bài thi IELTS Reading.
Nền tảng lý thuyết
Chuỗi bài viết về từ vựng cho IELTS Reading này được dựng lên trên nền tảng lý thuyết vững chắc qua phương pháp giáo dục conceptual learning và lý thuyết về comprehensive input. Như Stephen Krashen đã khẳng định vào năm 1982, hiểu biết sâu sắc về ngôn ngữ và cách sử dụng nó trong ngữ cảnh cụ thể là chìa khóa để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ một cách hiệu quả.
Trong bối cảnh này, điều cần thiết không chỉ là biết một loạt từ vựng mới mà còn phải hiểu được cách chúng được sử dụng trong thực tế. Vì vậy, trước khi giới thiệu chi tiết từ vựng, bài viết cung cấp một phần kiến thức nền tảng để người học hiểu rõ ngữ cảnh cũng như cách mà từ vựng sẽ được dùng một cách tự nhiên để giúp họ có thể nhớ từ vựng tốt hơn so với việc chỉ nhìn và học một danh sách từ ngẫu nhiên.
Series từ vựng theo chủ đề này cũng phù hợp với lý thuyết của Nation (2001) về việc học từ vựng thông qua các nhóm chủ đề và các ngữ cảnh đa dạng, giúp tối ưu hóa quá trình nhớ và sử dụng từ. Mỗi chủ đề trong series được xây dựng lên một bối cảnh cụ thể với mục tiêu cung cấp kiến thức nền cho học viên, đặc biệt các bạn ít kiến thức nền như học sinh sinh viên.Điều này cũng phản ánh phương pháp tiếp cận top-down reading mà đã được nhiều nghiên cứu chứng minh là cần thiết và hiệu quả, ví dụ như nghiên cứu của Hirotaka Nagao (2002). Phương pháp tiếp cận này nhấn mạnh vào việc áp dụng kiến thức nền tảng, kiến thức xã hội để hiểu bài đọc một cách tốt hơn.
Đặc biệt, phần chủ đề của chuỗi bài viết này xoay quanh các nhân vật nổi bật trong lịch sử và cung cấp từ vựng liên quan thông qua cuộc đời và lĩnh vực làm việc của họ. Điều này sẽ tạo ra hứng thú học tập và và phù hợp với các học viên có hứng thú vào lịch sử và các cá nhân kiệt xuất trong lịch sử nhân loại, thể hiện yếu tố cá nhân hoá trong nội dung bài viết.
Việc được học từ vựng trong nội dung mà mình có hứng thú được chứng minh là làm tăng động lực học (Järvelä & Renninger, 2014), sự tham gia vào việc học (Ainley & Ainley, 2011), khả năng trí óc (Hidi, 2001) độ sâu trong việc học (Dewey, 1913; Hidi & Harackiewicz, 2000; Ito et al., 2013), và cả kết quả học tập của họ (Maurice et al., 2014). Trong chuỗi bài viết này, hứng thú của người học được xây dựng xung quanh chủ đề của bài viết (topic-centered) và những kiến thức và bài đọc cung cấp và có thể cho rằng sẽ phù hợp với nhiều học viên.
Trong quá trình xây dựng một bài viết, tác giả cũng cung cấp phần bài tập để học từ vựng được hiệu quả và 1 bài đọc theo format bài thi IELTS, cung cấp cơ hội cho người học lập tức luyện tập với từ vựng mục tiêu, tăng khả năng ghi nhớ từ vựng cho người học.
Chuỗi bài viết này, do đó, hy vọng sẽ giúp người học giúp người học không chỉ cải thiện vốn từ của mình mà còn tiếp cận và hiểu sâu về các chủ đề quen thuộc trong bài thi IELTS Reading, qua đó nâng cao kỹ năng đọc hiểu của mình.
Hiểu về Thomas Edison và lĩnh vực phát minh khoa học
Thomas Edison, nhà phát minh kiệt xuất người Mỹ, đã để lại dấu ấn không thể phai mờ trong lịch sử khoa học và công nghệ. Sinh năm 1847 tại Ohio, Edison đã phát minh ra bóng đèn (light bulb) và máy hát (phonograph), cùng với hơn một nghìn bằng sáng chế (patents) khác trong suốt cuộc đời mình, mang lại những đổi mới đột phá cho thế giới.
Tại phòng thí nghiệm Menlo Park (Menlo Park), nơi được mệnh danh là "xưởng sáng chế" đầu tiên trên thế giới, Edison và đội ngũ của mình đã thiết kế và phát triển bóng đèn sợi đốt (incandescent), mở đường cho kỷ nguyên mới của ánh sáng điện (electric light). Menlo Park trở thành trung tâm sáng tạo, nơi mà các ý tưởng đột phá được chế tạo thành các sản phẩm có thể thương mại hóa, làm thay đổi cách thức sống và làm việc trên toàn cầu.
Edison cũng là người tiên phong trong việc phát triển hệ thống phân phối điện một chiều (direct current), mặc dù sau này ông đã tham gia vào cuộc "chiến tranh dòng điện" với Nikola Tesla và George Westinghouse, những người ủng hộ hệ thống điện xoay chiều (alternating current). Cuộc đấu tranh này không chỉ thách thức Edison về mặt chuyên môn mà còn khắc họa rõ nét tầm nhìn xa và khả năng thích ứng của ông với những tiến bộ trong lĩnh vực kỹ thuật điện (electrical engineering).
Bên cạnh những phát minh nổi bật như bóng đèn và máy hát, Edison còn đóng góp vào ngành công nghệ thông tin (technology) với việc phát triển máy quay phim (motion picture camera) và máy chiếu phim (film projector), đặt nền móng cho ngành công nghiệp điện ảnh hiện đại. Với tư cách là một doanh nhân (entrepreneur) và nhà nghiên cứu (researcher), ông đã chứng minh rằng sự kiên trì, sáng tạo và không ngừng tìm tòi là chìa khóa cho sự thành công.
Edison không chỉ là một biểu tượng của sự đổi mới mà còn là người đã định hình cách chúng ta tương tác với công nghệ ngày nay. Ông được coi là người đã khởi xướng kỷ nguyên điện tử (electrical era), và di sản của ông tiếp tục được tôn vinh là nguồn cảm hứng cho các nhà phát minh và doanh nhân trên khắp thế giới.
Từ vựng
Light bulb (noun): /ˈlaɪt bʌlb/: Bóng đèn
Example: Thomas Edison is famous for inventing the incandescent light bulb.
Vietnamese Translation: Thomas Edison nổi tiếng vì đã phát minh ra bóng đèn sợi đốt.
Common Collocation: invent the light bulb
Phonograph (noun): /ˈfəʊ.nə.ɡrɑːf/: Máy hát
Example: The phonograph was one of Edison's most revolutionary inventions.
Vietnamese Translation: Máy hát là một trong những phát minh mang tính cách mạng nhất của Edison.
Common Collocation: play the phonograph
Patents (noun): /ˈpæ.tənts/: Bằng sáng chế
Example: Edison held over 1,000 patents for his various inventions.
Vietnamese Translation: Edison đã giữ hơn 1.000 bằng sáng chế cho các phát minh của mình.
Common Collocation: apply for patents
Inventor (noun): /ɪnˈvent.ər/: Nhà phát minh
Example: Edison was a prolific inventor, contributing many groundbreaking technologies.
Vietnamese Translation: Edison là một nhà phát minh xuất sắc, đóng góp nhiều công nghệ đột phá.
Common Collocation: prolific inventor
Menlo Park (noun): /ˈmen.loʊ pɑːrk/: Menlo Park
Example: Edison's laboratory at Menlo Park was known as the world's first invention factory.
Vietnamese Translation: Phòng thí nghiệm của Edison tại Menlo Park được biết đến như xưởng sáng chế đầu tiên trên thế giới.
Common Collocation: laboratory at Menlo Park
Incandescent (adjective): /ˌɪn.kænˈdes.ənt/: Phát sáng
Example: The incandescent light bulb marked a new era of electric lighting.
Vietnamese Translation: Bóng đèn sợi đốt đã đánh dấu một kỷ nguyên mới của ánh sáng điện.
Common Collocation: incandescent lighting
Direct current (noun): /dɪˈrekt ˈkʌr.ənt/: Dòng điện một chiều
Example: Edison was a strong advocate for the use of direct current in electrical systems.
Vietnamese Translation: Edison là người ủng hộ mạnh mẽ việc sử dụng dòng điện một chiều trong các hệ thống điện.
Common Collocation: use direct current
Electrical engineering (noun phrase): /ɪˌlek.trɪ.kəl ˌen.dʒɪˈnɪə.rɪŋ/: Kỹ thuật điện
Example: Edison's contributions to electrical engineering have had a lasting impact on the field.
Vietnamese Translation: Những đóng góp của Edison cho kỹ thuật điện đã có tác động lâu dài đến lĩnh vực này.
Common Collocation: field of electrical engineering
Innovation (noun): /ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/: Sự đổi mới
Example: Edison's innovation in lighting technology revolutionized the way we live.
Vietnamese Translation: Sự đổi mới của Edison trong công nghệ chiếu sáng đã cách mạng hóa cách chúng ta sống.
Common Collocation: drive innovation
Laboratory (noun): /ˈlæb.rə.tɔːr.i/: Phòng thí nghiệm
Example: Many of Edison's greatest inventions were developed in his Menlo Park laboratory.
Vietnamese Translation: Nhiều phát minh vĩ đại nhất của Edison đã được phát triển trong phòng thí nghiệm Menlo Park của ông.
Common Collocation: work in a laboratory
Mở rộng
Edison effect (noun): /ˈed.ɪ.sən ɪˈfekt/: Hiệu ứng Edison
Invention (noun): /ɪnˈven.ʃən/: Sáng chế
Technology (noun): /tekˈnɒl.ə.dʒi/: Công nghệ
Invention factory (noun phrase): /ɪnˈven.ʃən ˈfæk.tər.i/: Xưởng sáng chế
Entrepreneurship (noun): /ˌɒn.trə.prəˈnɜːr.ʃɪp/: Tinh thần kinh doanh
Entrepreneur (noun): /ˌɒn.trə.prəˈnɜːr/: Doanh nhân
Research (noun): /rɪˈsɜːrʃ/: Nghiên cứu
Prototype (noun): /ˈprəʊ.tə.taɪp/: Nguyên mẫu
Electrical (adjective): /ɪˈlek.trɪ.kəl/: Thuộc về điện
Xem thêm:Từ vựng IELTS Reading qua các nhân vật lịch sử: William Shakespeare
Luyện tập
Bài tập 1
Word | Definition |
---|---|
Light bulb | a facility equipped for scientific experiments and research |
Phonograph | legal rights granted to an inventor to protect their invention |
Patents | an individual who creates new devices, processes, or products |
Inventor | the field of engineering that deals with the study and application of electricity and electronics |
Electrical engineering | introducing new ideas, methods, or products |
Incandescent | a device that produces light when an electric current heats a filament or LED |
Innovation | the phenomenon discovered by Thomas Edison involving the flow of current through a vacuum or gas |
Laboratory | emitting light as a result of being heated |
Edison effect | a device used to record and play back sound |
Bài tập 2
Fill in the blanks with the correct words from the list: inventors, light bulb, phonograph, patents, electrical engineering, incandescent, innovation, laboratory, invention factory, research, technology, Edison effect
Thomas Edison is one of history's most prolific (1) ________, known for his development of the (2) _______ and the (3) _______. He held over a thousand (4) _______ for his numerous inventions. Edison's work in (5) _______ led to significant advancements in the field, and his creation of the (6) _______ light bulb revolutionized indoor lighting. Edison's contributions to (7) _______ were not limited to his inventions; he also established a (8) _______ in Menlo Park, known as the (9) ________, where he and his team conducted extensive (10) _______ and developed new (11) _______. The (12) _______ was another important discovery that laid the groundwork for future developments in electronics. Edison's entrepreneurial spirit and commitment to (13) _______ and (14) _______ have left a lasting legacy in the world of (15) _______.
Bài tập 3: Reading Passage: Thomas Edison - Invention & Innovation
Thomas Alva Edison, often dubbed America's greatest inventor, significantly shaped the modern industrial world with his inventions and innovations. Born in 1847 in Milan, Ohio, Edison's curiosity and relentless pursuit of practical solutions to common problems marked the trajectory of his prolific career. His work fundamentally changed the way people use energy and communicate, influencing countless aspects of daily life.
In 1876, Edison established the Menlo Park laboratory in New Jersey, America’s first facility dedicated solely to research and development. This "invention factory" became a hub for creative activity, where Edison and his team worked on multiple projects simultaneously. It was here that Edison cultivated his approach of systematic innovation, combining scientific method with entrepreneurial spirit.
The incandescent light bulb, perfected in 1879 after numerous experiments with different materials and designs, stands out among Edison’s inventions. This breakthrough provided a practical and economical means of lighting homes and streets, drastically altering human activity patterns and extending productive hours beyond sunset.
Building on the success of the light bulb, Edison saw the potential to revolutionize urban life further. He established the Pearl Street Station, the world’s first commercial power utility, in New York City in 1882. This power station initially supplied electricity to 59 customers, which expanded rapidly, laying the groundwork for today's vast electrical grids.
Another significant invention, the phonograph, emerged from Edison's laboratory in 1877. Initially experimenting with ways to record telegraphic messages automatically, Edison stumbled upon the technology to capture and reproduce sound. The phonograph was a marvel of its time, captivating the public imagination and setting the stage for the modern music and entertainment industries.
Edison's career was not without controversy. The infamous "War of Currents" showcased Edison’s intense rivalry with George Westinghouse and Nikola Tesla over the safety and efficiency of AC versus DC power systems. This conflict had lasting impacts on the development and standardization of electrical systems worldwide.
Thomas Edison’s legacy extends beyond his inventions. The establishment of General Electric, a company that emerged from his business ventures, epitomizes his lasting influence on the industrial landscape. Edison's life work exemplifies the impact of combining inventive talent with business acumen, inspiring generations of engineers, inventors, and entrepreneurs.
Questions 1-3
Do the following statements agree with the information given in the passage?
In boxes 1-3 on your answer sheet, write
YES if the statement agrees with the claims of the writer
NO if the statement contradicts the claims of the writer
NOT GIVEN if it is impossible to say what the writer thinks about this
Thomas Edison established America’s first research and development laboratory in Menlo Park, New Jersey.
The phonograph was invented by Edison as a result of his experiments with recording telephonic conversations.
Edison’s electrical power system was more efficient than the one proposed by Nikola Tesla and George Westinghouse.
Questions 4-7
Complete the summary below.
Choose NO MORE THAN TWO WORDS from the passage for each answer.
Write your answers in boxes 4-7 on your answer sheet.
Thomas Edison, born in 1847, was a highly influential inventor whose work transformed modern 4. __________. In 1876, he established the Menlo Park laboratory, America's first dedicated to research and 5. __________. Here, he perfected the 6. __________, which significantly changed how people lit their homes and streets. Another notable invention was the phonograph, which captured and reproduced sound, laying the groundwork for the modern 7. __________ industry.
Questions 8-13
Complete each sentence with the correct ending, A-F, below.
Write the correct letter, A-F, in boxes 8-13 on your answer sheet.
8-13
8. The Menlo Park laboratory...
9. The incandescent light bulb...
10. The Pearl Street Station...
11. The phonograph...
12. The "War of Currents"...
13. General Electric...
A. was a significant step towards the modern music and entertainment industries.
B. provided practical and economical means of lighting.
C. was America's first facility dedicated solely to research and development.
D. emerged from Edison's business ventures and reflects his lasting industrial influence.
E. laid the groundwork for today's vast electrical grids.
F. showcased Edison's rivalry with Westinghouse and Tesla over power systems.
Đáp án tham khảo
Bài tập 1
Từ | Định nghĩa |
---|---|
Light bulb | một thiết bị chiếu sáng sử dụng dây tóc hoặc đèn LED |
Phonograph | một thiết bị dùng để thu âm và phát lại âm thanh |
Patents | các quyền pháp lý được cấp cho người phát minh để bảo vệ sáng chế của họ |
Inventor | người tạo ra các thiết bị, quy trình hoặc sản phẩm mới |
Electrical engineering | lĩnh vực kỹ thuật liên quan đến nghiên cứu và ứng dụng của điện và điện tử |
Incandescent | phát ra ánh sáng khi bị nung nóng |
Innovation | sự giới thiệu các ý tưởng, phương pháp hoặc sản phẩm mới |
Laboratory | một cơ sở được trang bị cho các thí nghiệm khoa học hoặc kỹ thuật |
Edison effect | hiện tượng điện tử học do Thomas Edison phát hiện, liên quan đến dòng điện chạy qua chân không hoặc khí |
Bài tập 2
Thomas Edison is one of history's most prolific inventors, known for his development of the light bulb and the phonograph. He held over a thousand patents for his numerous inventions. Edison's work in electrical engineering led to significant advancements in the field, and his creation of the incandescent light bulb revolutionized indoor lighting. Edison's contributions to innovation were not limited to his inventions; he also established a laboratory in Menlo Park, known as the invention factory, where he and his team conducted extensive research and developed new technology. The Edison effect was another important discovery that laid the groundwork for future developments in electronics. Edison's entrepreneurial spirit and commitment to research and innovation have left a lasting legacy in the world of technology.
Vietnamese Translation for Answer Key
Thomas Edison là một trong những nhà phát minh phong phú nhất trong lịch sử, được biết đến với việc phát triển bóng đèn và máy hát. Ông nắm giữ hơn một nghìn bằng sáng chế cho các phát minh của mình. Công việc của Edison trong lĩnh vực kỹ thuật điện đã dẫn đến những tiến bộ đáng kể trong lĩnh vực này, và việc tạo ra bóng đèn phát sáng của ông đã cách mạng hóa ánh sáng trong nhà. Những đóng góp của Edison cho sự đổi mới không chỉ giới hạn ở các phát minh của ông; ông còn thành lập một phòng thí nghiệm ở Menlo Park, được gọi là xưởng sáng chế, nơi ông và đội ngũ của mình đã tiến hành nghiên cứu sâu rộng và phát triển công nghệ mới. Hiệu ứng Edison là một phát hiện quan trọng khác đặt nền móng cho các phát triển tương lai trong điện tử. Tinh thần kinh doanh và cam kết của Edison đối với nghiên cứu và đổi mới đã để lại một di sản lâu dài trong thế giới công nghệ.
Bài tập 3
Answers:
YES
NO
NOT GIVEN
industrial world
development
incandescent light bulb
Music
C
B
E
A
F
D
Tổng kết
Bài viết đã cung cấp một số từ vựng trong chủ đề vật lý thông qua việc tìm hiểu và bài đọc về nhân vật lịch sử Thomas Edison. Thông qua một số bài tập người học có cơ hội học sâu hơn về từ vựng và hiểu được cách dùng những từ vựng này trong ngữ cảnh cụ thể.
Trích dẫn
Järvelä, S., & Renninger, A. (2014). Designing for learning: Interest, motivation, and engagement. In K. Sawyer (Ed.), Cambridge handbook of the learning sciences (2nd ed., pp. 668–685). Cambridge University Press.
Ainley, M., & Ainley, J. (2011). Student engagement with science in early adolescence: The contribution of enjoyment to students’ continuing interest in learning about science. Contemporary Educational Psychology, 36(1), 4–12. https://doi.org/10.1016/j.cedpsych.2010.08.001
Hidi, S. (2001). Interest, reading, and learning: Theoretical and practical considerations. Educational Psychology Review, 13(3), 191–208. https://doi.org/10.1023/A:1016667621114
Dewey, J. (1913). Interest and effort in education. The Riverside Press.
Hidi, S., & Harackiewicz, J. M. (2000). Motivating the academically unmotivated: A critical issue for the 21st century. Review of Educational Research, 70(2), 151–179. https://doi.org/10.3102/00346543070002151
Ito, M., Gutiérrez, K., Livingstone, S., Penuel, B., Rhodes, J., Salen, K., …& Watkins, S. C. (2013). Connected learning: An agenda for research and design. Digital Media and Learning Research Hub.
Maurice, J., Dörfler, T., & Artelt, C. (2014). The relation between interests and grades: Path analyses in primary school age. International Journal of Educational Research, 64, 1–11. https://doi.org/10.1016/j.ijer.2013.09.011
- Từ vựng IELTS Reading qua các nhân vật lịch sử
- Từ vựng IELTS Reading qua các nhân vật lịch sử: Leonardo da Vinci
- Từ vựng IELTS Reading qua các nhân vật lịch sử: Marie Curie
- Từ vựng IELTS Reading qua các nhân vật lịch sử: William Shakespeare
- Từ vựng IELTS Reading qua các nhân vật lịch sử: Socrates
- Từ vựng IELTS Reading qua các nhân vật lịch sử: Cleopatra VII
- Từ vựng IELTS Reading qua các nhân vật lịch sử: Wolfgang Amadeus Mozart
- Từ vựng IELTS Reading qua các nhân vật lịch sử: Isaac Newton
- Từ vựng IELTS Reading qua các nhân vật lịch sử: Joan of Arc
- Từ vựng IELTS Reading qua các nhân vật lịch sử: Jane Austen
- Từ vựng IELTS Reading qua các nhân vật lịch sử: Thomas Edison
Bình luận - Hỏi đáp