Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 7: Traffic - Global Success
Tiếng Anh 7 Unit 7 của sách giáo khoa tiếng Anh lớp 7 cung cấp các kiến thức và kỹ năng liên quan đến chủ đề Traffic (Giao thông). Trong quá trình học tập, người học có thể gặp phải những từ vựng mới, phức tạp thuộc chủ đề này gây khó khăn cho việc học tập và ứng dụng kiến thức.
Bài viết này cung cấp các từ vựng cần thiết về chủ đề Giao thông xuất hiện trong SGK Tiếng Anh lớp 7, các từ vựng mở rộng cùng với các bài tập vận dụng hỗ trợ học sinh trong quá trình học tập và thi cử trên lớp.
Key takeaways: |
---|
|
Từ vựng SGK Tiếng Anh lớp 7 - Unit 7: Traffic
Phần từ vựng trong sách
cycle /ˈsaɪkəl/ verb - đạp xe.
Ví dụ: I enjoy cycling in the park on weekends (Tôi thích đạp xe trong công viên vào cuối tuần)
cycle (n) chu kỳ
cyclist (n) người đi xe đạp
bicycle (n) xe đạp
healthy /ˈhelθi/ adjective - khỏe mạnh.
Ví dụ: Eating a balanced diet is important for maintaining a healthy lifestyle. (Có bữa ăn lành mạnh là quan trọng để có lối sống khỏe)
motorbike /ˈmoʊtərbaɪk/ noun - xe máy.
Ví dụ: He rides his motorbike to work every day. (Anh ấy đi xe máy đi làm mỗi ngày)
motorist (n) người đi xe máy
especially /ɪˈspɛʃəli/ adverb - đặc biệt là
Ví dụ: I love all fruits, especially strawberries (Tôi thích trái cây, đặc biệt là dâu)
especial (Adj) đặc biệt
careful /ˈkɛrfl/ adjective - cẩn thận.
Ví dụ: Be careful when crossing the road (cẩn thận khi băng qua đường)
careless (adj)
carefulness (n) sự cẩn thận
cross /krɔs/ verb - băng qua, vượt qua
Ví dụ: You can use the pedestrian bridge to cross the road safely (Bạn có thể dùng cầu đi bộ để băng qua đường an toàn)
turn (n) ngã rẽ
Ví dụ: The driver made a right turn at the intersection (Tài xế rẽ phải ở ngã tư)
lane /leɪn/ noun - làn đường
Ví dụ: The bicycle lane is marked with white paint (Làn đường xe đạp được đánh dấu bởi sơn trắng)
pavement /ˈpeɪvmənt/ noun - vỉa hè
Ví dụ: Pedestrians should walk on the pavement, not on the road (Người đi bộ nên đi trên vỉa hè, không phải dưới lòng đường)
obey /oʊˈbeɪ/ verb - tuân thủ
Ví dụ: It’s important to obey traffic rules to ensure safety (Quan trọng là phải tuân thủ luật giao thông để bảo đảm an toàn)
obedience (n) sự tuân thủ
disobey (v) không tuân thủ
indicate /ˈɪndəkeɪt/ verb - chỉ ra, biểu thị
Ví dụ: Use your turn signals to indicate your intention to change lanes (Dùng đèn tín hiệu để biểu thị khi bạn muốn chuyển làn)
indicator (n) vật biểu thị
indication (n) sự biểu thị
overweight /ˌoʊvərˈweɪt/ adjective - quá cân nặng, béo phì
Ví dụ: Regular exercise can help reduce the risk of becoming overweight (Tập thể dục thường xuyên có thể giảm nguy cơ béo phì)
stuck /stʌk/ adjective - bị kẹt lại, mắc kẹt
Ví dụ: The car got stuck in traffic and couldn’t move forward. (Chiếc xe bị kẹt trong dòng phương tiện, không thể tiến về phía trước)
waste /weɪst/ verb - lãng phí, phung phí
Ví dụ: Don’t waste water while brushing your teeth; turn off the tap. (Đừng lãng phí nước khi đánh răng; đóng vòi nước lại đi)
helmet /ˈhɛlmət/ noun - mũ bảo hiểm
Ví dụ: Always wear a protective helmet when riding a bicycle or motorbike. (Luôn luôn đội mũ bảo hiểm bảo vệ khi đi xe đạp hoặc xe máy)
dangerous /ˈdeɪndʒərəs/ adjective - nguy hiểm
Ví dụ: Speeding is a dangerous behavior that can lead to accidents. (Phóng nhanh là một hành vi nguy hiểm có thể dẫn đến tai nạn)
danger (n) sự nguy hiểm
allow /əˈlaʊ/ verb - cho phép
Ví dụ: Some cities don’t allow bicycles on certain roads during peak hours. (một vài thành phố không cho xe đạp đi trên một vài con đường trong giờ cao điểm)
handlebar /ˈhændlˌbɑr/ noun cần lái xe đạp
Ví dụ: The knurling on this bicycle handlebar provides a secure grip . (Các rãnh trên tay lái xe đạp này giúp độ bám chắc chắn)
pedestrian /pəˈdɛstriən/ noun người đi bộ
Ví dụ: You can use the pedestrian bridge to cross the road safely. (Bạn có thể dùng cầu đi bộ để băng qua đường an toàn)
footpath /ˈfʊtˌpæθ/ noun lối đi bộ
Ví dụ: Pedestrians should use the designated footpath, not walk on the road (Người đi bộ nên sử dụng lối đi bộ, không phải lòng đường)
zebra crossing /ˈzibrə ˈkrɔsɪŋ/ noun vạch kẻ đường cho người đi bộ
Ví dụ: The children waited for the cars to stop at the zebra crossing, then crossed safely. (Đám trẻ chờ cho xe dừng lại ở vạch kẻ đường, sau đó băng qua đường một cách an toàn)
passenger /ˈpæsəndʒər/ noun hành khách
Ví dụ: The bus was full of passengers heading downtown. (Xe buýt tràn ngập người đi về phía thành phố)
fasten /ˈfæsən/ verb buộc chặt, thắt chặt
Ví dụ: Please remember to always fasten your seatbelt when traveling by car or plane (Nhớ thắt chặt dây an toàn khi đi ô tô hoặc máy bay)
seatbelt /ˈsitˌbɛlt/ noun dây an toàn
Ví dụ: Please remember to always fasten your seatbelt when traveling by car or plane (Nhớ thắt chặt dây an toàn khi đi ô tô hoặc máy bay)
vehicle /ˈvikəl/ noun phương tiện giao thông
Ví dụ: The police officer stopped the vehicle for speeding. (Cảnh sát dừng một phương tiện vì tội phóng nhanh)
narrow /ˈnæroʊ/ adjective hẹp
Ví dụ: The road became very narrow, making it difficult for two cars to pass each other. (Con đường trở nên hẹp hơn, 2 xe có có thể đi qua được)
bumpy /ˈbʌmpi/ adjective gập ghềnh
Ví dụ: The road was full of potholes, making the ride very bumpy. (Trên đường có rất nhiều ổ gà, khiến cho con đường trở nên gập ghềnh)
warn /wɔrn/ verb cảnh báo, báo trước
Ví dụ: I warn you again, step aside (Tôi cảnh báo anh lần nữa, hãy bước sang một bên)
warning (n) lời cảnh báo
transport /trænsˈpɔrt/ verb vận chuyển
Ví dụ: They need trucks to transport their goods. (Họ cần xe tải để vận chuyển hàng hóa)
transport (n) phương tiện vận chuyển
safety /ˈseɪfti/ noun sự an toàn
Ví dụ: Put safety first and be careful. (Đặt sự an toàn lên hàng đầu và phải cẩn thận)
safe (adj) an toàn
safely (adv) một cách an toàn
Phần từ vựng mở rộng
Traffic management Quản lý giao thông
Ví dụ: Traffic management is crucial to ensure the safety of drivers and pedestrians.
Traffic signal Đèn tín hiệu giao thông
Ví dụ: The traffic signal at the intersection turned green, and we proceeded.
Traffic patrol Tuần tra giao thông
Ví dụ: The traffic patrol officer stopped us for speeding on the highway.
Traffic ticket Phạt vi phạm luật giao thông
Ví dụ: He received a traffic ticket for parking in a no-parking zone.
Traffic flow Luồng xe
Ví dụ: The traffic flow on the highway was smooth and steady.
Traffic accident Tai nạn giao thông
Ví dụ: The traffic accident caused a major delay on the highway.
Traffic violation Vi phạm luật giao thông
Ví dụ: He was fined for a traffic violation for running a red light.
Traffic congestion Tắc đường
Ví dụ: Traffic congestion is a common problem in big cities.
Traffic calming measures Biện pháp giảm tắc đường
Ví dụ: Traffic calming measures such as speed bumps and roundabouts can help reduce accidents.
Traffic report Bản tin giao thông
Ví dụ: The traffic report on the radio warned of heavy congestion on the highway.
Back up Lùi lại
Ví dụ: See if you can back up a bit further.
Buckle up Cài dây an toàn
Ví dụ: Please buckle up now; we’re about to land.
Cut off Cắt đường
Ví dụ: A second policeman cut off his escape.
Drive by Lái xe qua
Ví dụ: He was killed in a drive-by shooting.
Fill up Đổ đầy nhiên liệu
Ví dụ: He filled up the tank with petrol.
Get out of Rời khỏi
Ví dụ: You must not get out of the car when it is in motion.
Pull over Dừng xe bên đường
Ví dụ: She saw the ambulance coming up behind her and pulled over.
Run over Cán qua
Ví dụ: Jesica was run over by a car outside her house.
Slow down Giảm tốc độ
Ví dụ: Slow down! You’re driving too fast.
Turn off Tắt thiết bị
Ví dụ: You forgot to turn off your blinker after you merged.
Luyện tập
Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
| A. giảm tốc độ |
| B. cán qua |
| C. dừng xe bên đường |
| D. cài dây an toàn |
| E. lùi lại |
Bài 2: Điền vào chỗ trống với dạng đúng của từ trong ngoặc
____(SAFE) is the most important aspect of traffic management.
_____(WARN) signs are placed along the road to alert drivers of potential hazards.
The _____(PAVE) should be well-maintained to ensure a smooth driving experience.
Pedestrians should always use the ____(FOOT) to avoid accidents.
Speeding is a major ____(DANGEROUS) on the road and should be avoided at all costs.
____(OBEY) to traffic laws is essential for maintaining order on the road.
Drivers should be _____(CARE) when sharing the road with cyclists.
____(INDICATE) such as turn signals and brake lights are crucial for safe driving.
The ____(HANDLE) on a bicycle provides a secure grip for the rider.
____(CYCLE) are expected to follow all of the same traffic laws as motorists
Bài 3: Đặt câu với các từ dưới đây
Traffic management
Traffic signal
Traffic patrol
Traffic ticket
Traffic flow
Traffic accident
Traffic violation
Traffic congestion
Traffic calming measures
Traffic report
Đáp án
Bài 1: 1 - C; 2 - E; 3 - A; 4 - B; 5 - D
Bài 2:
Câu 1:
Đáp án: Safety
Giải thích: Từ cần điền phải là một danh từ liên quan đến một vấn đề của giao thông, là khía cạnh quan trọng nhất của quản lý giao thông (most important aspect of traffic management). Từ gợi ý là “safe” (an toàn), người học có thể nghĩ đến danh từ “safety” (sự an toàn).
→ Do đó, đáp án là safety
Dịch nghĩa: an toàn là khía cạnh quan trọng nhất của quản lý giao thông
Câu 2:
Đáp án: Warning
Giải thích: Từ cần điền phải liên quan đến việc cảnh báo nguy hiểm trên đường, cảnh giác tài xế về nguy hiểm tiềm tàng (alert drivers of potential hazards). Từ gợi ý là “warn” (cảnh báo), người học có thể nghĩ đến danh từ “warning” (sự cảnh báo), kết hợp với từ “sign” tạo thành “warning signs” (biển cảnh báo).
→ Do đó, đáp án là warning
Dịch nghĩa: các biển cảnh báo được đặt dọc theo đường để cảnh báo tài xế về các nguy hiểm tiềm ẩn.
Câu 3:
Đáp án: pavement
Giải thích: Từ cần điền phải là danh từ liên quan đến hệ thống cơ sở vật chất đường xá mà có thể bảo đảm trải nghiệm đi đường (ensure a smooth driving experience). Từ gợi ý là “pave” (lát đường), người học có thể nghĩ đến danh từ “pavement” (vỉa hè). Do đó, đáp án là pavement
Dịch nghĩa: Vỉa hè nên được bảo trì tốt để đảm bảo trải nghiệm lái xe mượt mà.
Câu 4:
Đáp án: footpath
Giải thích: Từ cần điền phải là danh liên quan đến hệ thống đường xá dành cho người đi bộ (Pedestrians) để tránh tai nạn (to avoid accidents). Từ gợi ý là “foot” (bàn chân), người học có thể nghĩ đến danh từ “footpath” (lối dành cho người đi bộ).
→ Do đó, đáp án là footpath
Dịch nghĩa: Người đi bộ luôn nên sử dụng lối đi bộ để tránh tai nạn.
Câu 5:
Đáp án: danger
Giải thích: Từ cần điền phải là danh từ liên quan đến tính chất của việc phóng nhanh (speeding) mà cần nên tránh (should be avoided). Từ gợi ý là “dangerous”, người học có thể nghĩ đến danh từ “danger” (mối nguy hiểm).
→ Do đó, đáp án là danger
Dịch nghĩa: Việc vượt quá tốc độ là một yếu tố nguy hiểm lớn trên đường và nên được tránh bất cứ giá nào.
Câu 6:
Đáp án: Obedience
Giải thích: Từ cần điền phải là danh từ liên quan đến việc bảo đảm an toàn và tuân theo luật giao thông (... to traffic law) để giữ vững trật tự giao thông (maintaining order on the road). Từ gợi ý là “obey” (tuân thủ), người học có thể nghĩ đến danh từ “obedience” (sự tuân thủ). Do đó, đáp án là obedience
Dịch nghĩa: Việc tuân thủ luật giao thông là rất quan trọng để duy trì trật tự trên đường
Câu 7:
Đáp án: careful
Giải thích: Từ cần điền phải là tính từ liên quan đến việc chia sẻ đường (sharing roads) có thể dẫn đến vấn đề hoặc gây nguy hiểm, cần phải cẩn trọng. Từ gợi ý là “care” (quan tâm), người học có thể nghĩ đến tính từ “careful” (cẩn thận). Do đó, đáp án là careful
Dịch nghĩa: Tài xế nên chú ý cẩn thận khi chia sẻ đường với người đi xe đạp
Câu 8:
Đáp án: Indications
Giải thích: Từ cần điền phải là danh từ liên quan đến những tín hiệu báo hiệu, với ví dụ đưa ra là tín hiệu rẽ và đèn phanh (turn signals and brake lights). Từ gợi ý là “indicate” (biểu thị), người học có thể nghĩ đến danh từ “indication” (sự biểu thị, báo hiệu).
→ Do đó, đáp án là indications
Dịch nghĩa: Sự báo hiệu như đèn xi-nhan và đèn phanh là rất quan trọng để lái xe an toàn.
Câu 9:
Đáp án: handlebar
Giải thích: Từ cần điền phải là danh từ liên quan đến một bộ phận của xe đạp (a bicycle) mà tạo nên độ bám chắc cho người lái (provides a secure grip for the rider). Từ gợi ý là “handle” (tay cầm), người học có thể nghĩ đến danh từ “handlebar” (tay lái).
→ Do đó, đáp án là handlebar
Dịch nghĩa: Tay lái trên xe đạp cung cấp một nắm chắc chắn cho người lái
Câu 10:
Đáp án: Cyclists
Giải thích: Từ cần điền phải là danh từ liên quan đến người tham gia giao thông tương ứng với người lái xe máy (motorists), người này phải tuân theo luật giao thông (follow all of the same traffic laws). Từ gợi ý là “cycle” (đạp xe), người học có thể nghĩ đến danh từ “cyclist” (người đi xe đạp).
→ Do đó, đáp án là cyclist
Dịch nghĩa: người đi xe đạp được mong đợi sẽ tuân thủ tất cả các luật giao thông giống như người điều khiển phương tiện khác.
Bài 3:
Traffic management is essential for ensuring the safety of drivers and pedestrians. (Quản lý giao thông là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho người lái xe và người đi bộ.)
The traffic signal at the intersection is malfunctioning, causing confusion among drivers. (Đèn tín hiệu giao thông tại ngã tư đang bị hỏng, gây nhầm lẫn cho người lái xe.)
The traffic patrol officer pulled over the speeding car and issued a ticket to the driver. (Cảnh sát giao thông đã dừng chiếc xe tốc độ cao và ra lệnh phạt cho tài xế.)
The driver received a traffic ticket for running a red light. (Tài xế nhận được một lệnh phạt vi phạm luật giao thông vì vượt đèn đỏ.)
The traffic flow on the highway was disrupted due to a multi-car accident. (Luồng giao thông trên xa lộ bị gián đoạn do một tai nạn liên hoàn.)
The driver was involved in a traffic accident and sustained minor injuries. (Tài xế đã bị dính vào một tai nạn giao thông và bị thương nhẹ.)
The police officer issued a traffic violation to the driver for driving under the influence of alcohol. (Cảnh sát đã ra lệnh vi phạm luật giao thông cho tài xế vì lái xe trong tình trạng say rượu.)
The traffic congestion in the city center is unbearable during rush hour. (Tắc nghẽn giao thông ở trung tâm thành phố không thể chịu đựng được trong giờ cao điểm.)
Traffic calming measures, such as speed bumps, are effective in reducing accidents in residential areas. (Các biện pháp làm dịu giao thông, chẳng hạn như đường gờ, rất hiệu quả trong việc giảm tai nạn ở khu dân cư.)
The traffic report indicates that there are no major delays on the highway. (Báo cáo giao thông cho thấy không có tình trạng chậm trễ nào trên xa lộ.)
Tổng kết
Trên đây là danh sách các từ vựng SGK Tiếng Anh lớp 7 - Unit 7 kèm theo bài tập vận dụng. Mong rằng học sinh sẽ ứng dụng kiến thức trong bài viết này trong việc học tập và ôn tập hiệu quả cho các bài thi trên lớp.
Xem tiếp: Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 8
Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.
Tác giả: Võ Ngọc Thu
- Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 7 - Global Success
- Getting Started - Unit 1 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 8, 9)
- A Closer Look 1 - Unit 1 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 10)
- A Closer Look 2 - Unit 1 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 11, 12)
- Communication - Unit 1 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 13)
- Skills 1 - Unit 1 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 14)
- Skills 2 - Unit 1 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 15)
- Looking back - Unit 1 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 16)
- Project - Unit 1 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 17)
- Getting Started - Unit 2 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 18, 19)
- A Closer Look 1 - Unit 2 - Tiếng Anh 7 Global Success (trang 20)
Bình luận - Hỏi đáp