Ứng dụng miêu tả thông tin chi tiết dạng bài Process IELTS Writing Task 1
Giới thiệu
Trong IELTS Writing Task 1 Process, nhiều thí sinh thường gặp khó khăn khi phải diễn đạt hoặc mô tả chi tiết từng bước trong quy trình được yêu cầu. Điều này thường xảy ra do thiếu từ vựng để miêu tả đặc điểm và trạng thái của các thành phẩm. Hơn nữa, họ cũng gặp khó khăn trong việc sử dụng các cấu trúc câu đa dạng để mô tả.
Tiếp nối bài viết "IELTS Writing Task 1 Process | Cách miêu tả thông tin chi tiết", bài viết này sẽ cung cấp cho người đọc một số bài mẫu tham khảo IELTS Writing Task 1 dạng Process dựa trên việc ứng dụng các cấu trúc mô tả thông tin chi tiết đã được đề cập.
Xem lại: Cách miêu tả thông tin chi tiết dạng bài Process IELTS Writing Task 1
Key takeaways |
---|
|
Các kiểu thông tin chi tiết và cách viết trong IELTS Writing Task 1 Process
Trên thực tế, IELTS Writing Task 1 Process xuất hiện với đa dạng các cách triển khai. Các kiểu quy trình thường gặp bao gồm: quy trình thu hoạch nông sản, quy trình sản xuất sản phẩm công nghiệp, quy trình xử lý chất lỏng, v..v. Với mỗi loại quy trình, người học cần sử dụng linh hoạt từ vựng miêu tả thông tin, nhất là các thông tin nhỏ, lẻ, nhưng là mắt xích quan trọng trong bài.
Nhận thấy sự khó khăn mà người học đang gặp phải, tác giả đã tổng hợp lại 10 kiểu thông tin trong IELTS Writing Task 1 dạng Process có tính phổ biến nhất, đồng thời nhắc lại một số cấu trúc câu và cụm từ phổ biến được dùng cho mỗi dạng thông tin. Bao gồm:
Thời gian một bước kéo dài
The step/stage/process of + [Tên bước] + lasts + [Thời gian]
Ví dụ: The process of planting tomatoes lasts for 2 months. (Quá trình trồng cà chua kéo dài trong 2 tháng.)
It takes + [Thời gian] + to + [Hành động] + [Đối tượng].
Ví dụ: It takes 2 months to plant tomatoes. (Phải mất 2 tháng để trồng cà chua.)
The + [Tên bước] + step/stage/process + takes + [Thời gian] + to complete.
Ví dụ: The planting process for tomatoes takes 2 months to complete. (Quá trình trồng cà chua phải mất 2 tháng mới hoàn thành.)
[Tên bước] + step/stage/process + extends over a period of + [Thời gian].
Ví dụ: The cooling process extends over a period of 8 hours. (Quá trình làm mát kéo dài trong khoảng thời gian 8 giờ.)
The duration of + [Tên bước] + step/stage/process + be + [Thời gian] + long.
Ví dụ: The duration of the cooling step is 8 hours long. (Thời gian của bước làm mát kéo dài 8 giờ.)
Nhiệt độ cụ thể
The + [Đối tượng] + be + held at a temperature of + [Số liệu] + degrees Celsius.
Ví dụ: The mixture is held at a temperature of 10 degrees Celsius. (Hỗn hợp được giữ ở nhiệt độ 10 độ C.)
The temperature of the + [Đối tượng] + be + maintained at + [Số liệu] + degrees Celsius.
Ví dụ: The temperature of the mixture is maintained at 10 degrees Celsius. (Nhiệt độ của hỗn hợp được duy trì ở mức 10 độ C.)
The + [Đối tượng] + be + stored under conditions where the temperature is set at + [Số liệu] + degrees Celsius.
Ví dụ: The mixture is stored under conditions where the temperature is set at 10 degrees Celsius. (Hỗn hợp được bảo quản trong điều kiện nhiệt độ được thiết lập ở 10 độ C.)
a temperature range from + [Số liệu 1] + to + [Số liệu 2] + degrees Celsius
Ví dụ: The crop is kept within a temperature range from 28 to 30 degrees Celsius. (Cây trồng được giữ ở nhiệt độ từ 28 đến 30 độ C.)
a temperature spanning from + [Số liệu 1] + to + [Số liệu 2] + degrees Celsius.
Ví dụ: The crop is maintained at a temperature spanning from 28 to 30 degrees Celsius. (Cây trồng được duy trì ở nhiệt độ từ 28 đến 30 độ C.)
Độ mỏng, dày của thành phẩm
The + [Đối tượng] be [độ mỏng/dày] thin/thick.
Ví dụ: The base of the container is 1 centimeter thin. (Đáy hộp dày 1 cm.)
The + [Đối tượng] has/have a thickness of [độ mỏng/dày].
Ví dụ: The base of the container has a thickness of 1 centimeter. (Đáy hộp có độ dày 1 cm.)
The thickness of + [Đối tượng] measures [độ mỏng/dày].
Ví dụ: The thickness of the container's base measures 1 centimeter. (Độ dày của đáy hộp là 1 cm.)
Kích thước và khối lượng của thành phẩm
Cấu trúc mô tả chiều dài, rộng, cao của thành phẩm
Chiều dài:
The + [Đối tượng] (should) has/have a length of [số đo chiều dài],
The + [Đối tượng] should be [số đo chiều dài] long.
Ví dụ: The string has a length of 30 centimeters. / The string should be 30 centimeters long. (Sợi dây dài 30 cm.)
Chiều rộng:
The + [Đối tượng] (should) has/have a width of [số đo chiều rộng],
The + [Đối tượng] should be [số đo chiều rộng] wide.
Ví dụ: The box has a width of 10 centimeters. / The box should be 10 centimeters wide. (Hộp rộng 10cm.)
Chiều cao:
The + [Đối tượng] (should) has/have a height of [số đo chiều cao],
The + [Đối tượng] should be [số đo chiều cao] high.
Ví dụ: The container has a height of 50 centimeters. / The container should be 50 centimeters high. (Thùng cao 50cm.)
Cấu trúc mô tả bán kính, đường kính của thành phẩm
Bán kính (radius): The + [Đối tượng] (should) has/have a radius of [số đo bán kính],
Ví dụ: The cylinder has a radius of 5cm. (Hình trụ có bán kính 5cm.)
Đường kính (diameter): The + [Đối tượng] (should) has/have a diameter of [số đo đường kính],
Ví dụ: The cylinder has a diameter of 10cm. (Hình trụ có đường kính 10cm.)
Cấu trúc mô tả thể tích của thành phẩm
The + [Đối tượng] (should) has/have a (total) volume of [số đo thể tích],
Ví dụ: The container has a total volume of 20 cubic meters. (Thùng có thể tích tổng cộng là 20 mét khối.)
The + [Đối tượng]’s capacity + is + [số đo thể tích].
Ví dụ: The container's capacity is 20 cubic meters. (Thùng có sức chứa 20 mét khối.)
Cấu trúc mô tả khối lượng của thành phẩm
The + [Đối tượng] (should) weigh/weighs [khối lượng],
Ví dụ: The mature fruit weighs 2 kilograms. (Trái cây chín nặng 2 kg.)
The + [Đối tượng] (should) has/have a weight of [khối lượng].
Ví dụ: The mature fruit has a weight of 2 kilograms. (Trái cây chín có khối lượng 2kg.)
Hình dạng thành phẩm
Các hình dạng phổ biến
[Hình dạng] + shaped (a) có hình …
Hình tròn: round, round-shaped
Hình vuông: square, square-shaped
Hình chữ nhật: rectangle, rectangle-shaped
Hình tam giác: triangle, triangle-shaped
Hình trụ: cylinder-shaped
Ví dụ: The box is round-shaped. (Cái hộp có hình tròn.)
Các hình dạng ít phổ biến
Resemble (v): trông giống
The shape of + [Đối tượng] + resemble/resembles + [Hình dạng]
Ví dụ: The shape of the stone resembles a droplet. (Hình dạng của hòn đá trông giống giọt nước.)
Hình ngôi sao: star
Hình ngọn giáo: spear
Các tác động với thành phẩm ở thể lỏng
Lọc/Làm sạch (filtered/purified): The + [Chất lỏng] + is + filtered/purified.
Ví dụ: The mixture is filtered/purified through a filter membrance. (Hỗn hợp được lọc qua một cái màng lọc.)
Tưới/phun lên một đối tượng khác: The + [Chất lỏng] + is + sprayed on + [Đối tượng khác].
Ví dụ: The ethanol is sprayed on the crops to stimulate faster growth. (Chất ethanol được phun lên cây trồng để kích thích tăng trưởng.)
Rót/thêm vào một hỗn hợp/đối tượng khác: The + [Chất lỏng] + is + poured/added into + [Đối tượng khác].
Ví dụ: The water is added into the mixture. (Nước được thêm vào hỗn hợp.)
Chảy ở bên trong một vị trí nào đó: The + [Chất lỏng] + flows into + [Vị trí].
Ví dụ: The rain water then flows into the pipe. (Nước mưa sau đó chảy vào đường ống.)
Các tác động với thành phẩm ở thể rắn
Được đặt ở đâu đó: The + [Đối tượng] + is/are + put/placed on + [Vị trí].
Ví dụ: The pulp is placed on a conveyor belt. (Bột giấy được đặt ở trên băng chuyền.)
Được làm sạch/rửa sạch: The + [Đối tượng] + is/are + cleaned/washed thoroughly.
Ví dụ: The fruits are cleaned thoroughly. (Trái cây được rửa sạch kỹ càng.)
Được sấy khô/phơi khô: The + [Đối tượng] + is/are + dried.
Ví dụ: The cloth is dried under direct sunlight. (Vải được phơi khô dưới ánh nắng trực tiếp.)
Được làm nóng/lạnh: The + [Đối tượng] + is/are + cooled/heated.
Ví dụ: The fruits is cooled. (Trái cây được làm lạnh.)
Được làm cho tan chảy: The + [Đối tượng] + is/are + melted.
Ví dụ: The chocolate is melted. (Sô cô la được làm chảy.)
Các tác động với thành phẩm ở thể khí
Được dẫn/bơm vào bên trọng: The + [Loại khí] + is introduced/pumped into + [Không gian chứa khí]
Ví dụ: The air is pumped into the pipe. (Khí được bơm vào bên trong đường ống.)
Thoát ra bên ngoài: The + [Loại khí] + escapes outside of + [Không gian chứa khí]
Ví dụ: The gas escapes outside of the box. (Khí gas thoát ra ngoài hộp.)
Sử dụng máy móc thiết bị
by the use of a special machine/using a special machine: bằng việc sử dụng một loại máy móc đặc biệt
Ví dụ: The fruits’ cover is removed by the use of a special machine. (Vỏ trái cây được loại bỏ bằng việc sử dụng một loại máy đặc biệt.)
Sự vận chuyển thành phẩm
The + [Đối tượng] + is/are delivered/transported to + [Nơi nhận].
Ví dụ: The recycled bottles are delivered to supermarkets to be sold. (Bình tái chế được chuyển tới siêu thị để bán.)
The + [Đối tượng] + is/are ready for delivery.
Ví dụ: The recycled bottles are ready for delivery. (Bình tái chế sẵn sáng để giao hàng.)
Ứng dụng cấu trúc mô tả thông tin chi tiết trong IELTS Writing Task 1 Process
Đề 1: The diagram below shows the process of recycling glass bottles. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
PHÂN TÍCH XÁC ĐỊNH LOẠI THÔNG TIN
Stage 1
Step 1: Các chai thủy tinh được vận chuyển tới điểm thu gom.
Loại thông tin:
Sự vận chuyển thành phẩm —> The + [Đối tượng] + is/are delivered/transported to + [Nơi nhận].
Viết câu: Used glass bottles are delivered to a collection point.
(Các chai thủy tinh đã qua sử dụng được chuyển đến một điểm thu gom.)
Step 2: Các chai thủy tinh ở đó tiếp tục được vận chuyển tới nơi làm sạch.
Loại thông tin:
Sự vận chuyển thành phẩm —> The + [Đối tượng] + is/are delivered/transported to + [Nơi nhận].
Viết câu: From where they are transported by trucks to a cleaning plant.
(Nơi mà chúng được vận chuyển bằng xe tải đến một nhà máy làm sạch.)
Stage 2
Step 3: Các chai thủy tinh được làm sạch, sau đó phân loại thành 3 màu.
Loại thông tin:
Các tác động với thành phẩm ở thể rắn —> Được làm sạch/rửa sạch:
The + [Đối tượng] + is/are + cleaned/washed thoroughly.
Viết câu: At the cleaning plant, collected glass bottles are washed thoroughly, after which they are categorized according to their colors, including clear, green, and brown.
(Tại nhà máy làm sạch, các chai thủy tinh được thu gom được rửa sạch kỹ lưỡng, sau đó chúng được phân loại theo màu sắc của chúng, bao gồm màu trong, màu xanh và màu nâu.)
Step 4: Các chai thủy tinh được đưa tới nhà máy tái chế.
Loại thông tin:
Sự vận chuyển thành phẩm —> The + [Đối tượng] + is/are delivered/transported to + [Nơi nhận].
Viết câu: Subsequently, sorted glass bottles are delivered to a recycling plant.
(Tiếp theo, các chai thủy tinh đã được phân loại được vận chuyển đến một nhà máy tái chế.)
Step 5: Các chai thủy tinh được đặt vào lò nung.
Loại thông tin:
Các tác động với thành phẩm ở thể rắn —> Được đặt ở đâu đó:
The + [Đối tượng] + is/are + put/placed in/on + [Vị trí].
Viết câu: Here, they are placed in a furnace in order to be turned into liquid.
(Ở đây, chúng được đặt vào lò nung để biến thành dạng chất lỏng.)
Step 6: Các chai thủy tinh chuyển sang thủy tinh ở thể lỏng kết hợp với thủy tinh lỏng mới được đổ vào khuôn để tạo chai thủy tinh.
Loại thông tin:
Các tác động với thành phẩm ở thể rắn —> Được làm cho tan chảy:
The + [Đối tượng] + is/are + melted.; Các tác động với thành phẩm ở thể lỏng —> Rót/thêm vào một hỗn hợp/đối tượng khác:
The + [Chất lỏng] + is + poured/added into + [Đối tượng khác].
Viết câu: Once the glass bottles are melted, they are mixed with new liquid glass before being poured into molds to form new glass bottles.
(Sau khi các chai thủy tinh được nung chảy, chúng được pha trộn với thủy tinh lỏng mới trước khi được đổ vào khuôn để tạo ra các chai thủy tinh mới.)
Stage 3: Các chai thủy tinh mới được tạo thành được bày bán trong siêu thị.
Loại thông tin:
Sự vận chuyển thành phẩm —> The + [Đối tượng] + is/are delivered/transported to + [Nơi nhận].
Viết câu: Following this, these new glass bottles are ready for delivery to the supermarket where they are purchased by customers, thereby completing the process.
(Sau đó, những chai thủy tinh mới này đã sẵn sàng để được vận chuyển đến siêu thị nơi chúng được mua bởi khách hàng, từ đó hoàn thành quy trình.)
Bài viết hoàn chỉnh
The diagram depicts the process of recycling glass bottles.
Overall, it is evident that the recycling process comprises three distinct phases, commencing with the gathering of discarded bottles and concluding with the introduction of new items into the supermarket for sale.
In the first stage, used glass bottles are delivered to a collection point from where they are transported by trucks to a cleaning plant. At the cleaning plant, collected glass bottles are washed thoroughly, after which they are categorized according to their colors, including clear, green, and brown.
Subsequently, sorted glass bottles are delivered to a recycling plant. Here, they are placed in a furnace in order to be turned into liquid. Once the glass bottles are melted, they are mixed with new liquid glass before being poured into molds to form new glass bottles. Following this, these new glass bottles are ready for delivery to the supermarket where they are purchased by customers, thereby completing the process.
(155 từ)
Đề 2: The diagram below shows how leather goods are manufactured. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
PHÂN TÍCH XÁC ĐỊNH LOẠI THÔNG TIN
Step 1: Da động vật được phơi khô ngoài trời.
Loại thông tin:
Các tác động với thành phẩm ở thể rắn —> Được sấy khô/phơi khô:
The + [Đối tượng] + is/are + dried.
Viết câu: Initially, the skin of different animals is dried outdoors.
(Ban đầu, da của các loài động vật khác nhau được phơi khô ngoài trời.)
Step 2: Sau khi được phơi khô, da được vận chuyển tới nhà máy.
Loại thông tin:
Sự vận chuyển thành phẩm —>
The + [Đối tượng] + is/are delivered/transported to + [Nơi nhận].
Viết câu: Subsequently, dried animal skin is transported by trucks to a factory.
(Sau đó, da động vật đã phơi khô được vận chuyển bằng xe tải đến một nhà máy.)
Step 3: Tại nhà máy, da động vật được làm sạch trong hỗn hợp.
Loại thông tin:
Các tác động với thành phẩm ở thể rắn —> Được làm sạch/rửa sạch:
The + [Đối tượng] + is/are + cleaned/washed thoroughly.
Viết câu: At the factory, this skin is washed thoroughly in a mixture of water and lime.
(Tại nhà máy, da này được rửa kỹ lưỡng trong một hỗn hợp gồm nước và vôi.)
Step 4: Sau khi được làm sạch, da được ngâm trong một hỗn hợp khác.
Loại thông tin:
Các tác động với thành phẩm ở thể rắn —> Được đặt ở đâu đó:
The + [Đối tượng] + is/are + put/placed in/on + [Vị trí].
Viết câu: Once the skin is cleaned, it is placed in a sink of lime for the purpose of soaking.
(Khi da đã được làm sạch, nó được đặt vào một chậu chứa vôi để ngâm.)
Step 5: Da sau khi ngâm được đưa vào máy làm phẳng
Loại thông tin:
Sử dụng máy móc thiết bị —>
by the use of a special machine/using a special machine
Viết câu: After being soaked with lime, this skin is flattened using a special machine.
(Sau khi đã được ngâm trong vôi, da này được làm phẳng bằng một loại máy móc đặc biệt.)
Step 6: Các tấm da phẳng được ngâm vào một hỗn hợp khác nữa.
Loại thông tin:
Các tác động với thành phẩm ở thể rắn —> Được đặt ở đâu đó:
The + [Đối tượng] + is/are + put/placed in/on + [Vị trí].
Viết câu: In the following step, flattened animal skin is put in another sink to soak in a tannin solution which consists of water and vegetable matter.
(Trong bước tiếp theo, da động vật được làm phẳng được đặt vào một chậu khác để ngâm trong dung dịch tannin, gồm nước và vật liệu thực vật.)
Step 7: Các tấm da sau khi ngâm sẽ được làm bóng.
Loại thông tin:
Sử dụng máy móc thiết bị —>
by the use of a special machine/using a special machine
Viết câu: The process continues with soaked skin being polished by the use of another special machine.
(Quá trình tiếp tục với việc da đã được ngâm được đánh bóng bằng cách sử dụng một loại máy móc đặc biệt khác.)
Step 8: Sau khi được đánh bóng, các tấm da được vận chuyển tới nhà máy để sản xuất ra các sản phẩm từ da như túi xách, giày dép.
Loại thông tin: Sự vận chuyển thành phẩm —>
The + [Đối tượng] + is/are delivered/transported to + [Nơi nhận].
Viết câu: Once the skin has obtained a shiny appearance, it is transported to another factory to be manufactured into leather goods such as bags and shoes.
(Khi da có được vẻ bóng sáng, nó được chuyển đến một nhà máy khác để sản xuất các sản phẩm da như túi và giày.)
Bài viết hoàn chỉnh
The diagram outlines the manufacturing process of leather products for retail.
Overall, there are three main stages, including raw material transportation to the factory, material preparation and processing, and the production of consumer goods.
Initially, the skin of different animals is dried outdoors. Subsequently, dried animal skin is transported by trucks to a factory. At the factory, this skin is washed thoroughly in a mixture of water and lime. Once the skin is cleaned, it is placed in a sink of lime for the purpose of soaking. After being soaked with lime, this skin is flattened using a special machine.
In the following step, flattened animal skin is put in another sink to soak in a tannin solution which consists of water and vegetable matter. The process continues with soaked skin being polished by the use of another special machine. Once the skin has obtained a shiny appearance, it is transported to another factory to be manufactured into leather goods such as bags and shoes.
(161 từ)
Đề 3: The diagram below shows how recycled paper is made. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
PHÂN TÍCH XÁC ĐỊNH LOẠI THÔNG TIN
Step 1: Giấy đã qua sử dụng được đặt lên một băng chuyền
Loại thông tin:
Các tác động với thành phẩm ở thể rắn —> Được đặt ở đâu đó:
The + [Đối tượng] + is/are + put/placed in/on + [Vị trí].
Viết câu: In the first step, the used paper is placed on a conveyor belt.
(Ban đầu, giấy đã sử dụng được đặt trên một băng chuyền.)
Step 2: Giấy trên băng chuyền được đưa tới một container chứa nước và chất hóa học để tạo ra bột giấy.
Loại thông tin:
Sự vận chuyển thành phẩm —>
The + [Đối tượng] + is/are delivered/transported to + [Nơi nhận].
Viết câu: This paper is then delivered to a container of water and chemicals to create pulp.
(Sau đó, giấy này được chuyển vào một container chứa nước và hóa chất để tạo thành bột giấy.)
Step 3: Hỗn hợp bột giấy được lọc một lần.
Loại thông tin:
Các tác động với thành phẩm ở thể rắn —> Được làm sạch/rửa sạch:
The + [Đối tượng] + is/are + cleaned/washed thoroughly.
Viết câu: The process continues with this mixture being thoroughly cleaned once by a filter.
(Quá trình tiếp tục khi hỗn hợp này được làm sạch kỹ lưỡng một lần qua một bộ lọc.)
Step 4: Sau khi được lọc, hỗn hợp bột giấy được làm sạch với nước và xà phòng. Đồng thời, mực được khử khỏi bột giấy và khí được bơm vào bên trong.
Loại thông tin:
Các tác động với thành phẩm ở thể rắn —> Được làm sạch/rửa sạch:
The + [Đối tượng] + is/are + cleaned/washed thoroughly;
Các tác động với thành phẩm ở thể khí —> Được dẫn/bơm vào bên trọng:
The + [Loại khí] + is introduced/pumped into + [Không gian chứa khí]
Viết câu: Once it undergoes this filtration, the pulp mixture is washed with a solution of water and soap, while the ink is simultaneously removed from the mixture and air is introduced into it.
(Sau khi trải qua quá trình lọc này, hỗn hợp bột giấy được rửa bằng dung dịch nước và xà phòng. Đồng thời, mực được loại bỏ khỏi hỗn hợp trong khi khí được đưa vào.)
Step 5: Hỗn hợp được làm sạch với nước và chất hóa học.
Loại thông tin:
Các tác động với thành phẩm ở thể rắn —> Được làm sạch/rửa sạch:
The + [Đối tượng] + is/are + cleaned/washed thoroughly.
Viết câu: In the following step it is cleaned deeply with another blend of water and chemicals.
(Sau đó, nó được làm sạch sâu bằng một hỗn hợp khác gồm nước và hóa chất.)
Step 6: Sau hai lần lọc, bột giấy sạch được để vào một băng chuyền khác
Loại thông tin:
Các tác động với thành phẩm ở thể rắn —> Được đặt ở đâu đó:
The + [Đối tượng] + is/are + put/placed in/on + [Vị trí].
Viết câu: In the next step, cleaned pulp is put on another conveyor belt.
(Trong bước tiếp theo, bột giấy đã được làm sạch được đặt lên một băng chuyền khác.)
Step 7: Ở băng chuyền này, bột giấy đi qua các con lăn được gia nhiệt để ép và làm khô, tạo thành tờ giấy.
Loại thông tin:
Sử dụng máy móc thiết bị —>
by the use of a special machine/using a special machine
Viết câu: On this conveyor belt, this pulp is pressed and dried to form new paper by the use of a special machine called a heated roller.
(Trên băng chuyền này, bột giấy này được ép và sấy khô để tạo thành các tờ giấy mới bằng cách sử dụng một loại máy đặc biệt được gọi là con lăn nhiệt.)
Step 8: Giấy được cuộn lại thành các cuộn giấy mới, sẵn sàng để phân phối và sử dụng.
Loại thông tin: Sự vận chuyển thành phẩm —>
The + [Đối tượng] + is/are delivered/transported to + [Nơi nhận].
Viết câu: When the paper is rolled up into rolls of recycled paper, it is ready for delivery at various selling points.
(Khi giấy được cuộn lại thành các cuốn giấy tái chế, nó sẵn sàng để được vận chuyển đến các điểm bán hàng.)
Bài viết hoàn chỉnh
The diagram depicts the procedure for producing recycled paper.
Overall, there are four primary phases involved in this mechanical process, including pulp formation, pulp filtration, pulp purification, and paper manufacturing.
In the first step, the used paper is placed on a conveyor belt. This paper is then delivered to a container of water and chemicals to create pulp. The process continues with this mixture being thoroughly cleaned once by a filter. Once it undergoes this filtration, the pulp mixture is washed with a solution of water and soap, while ink is simultaneously removed from the mixture and air is introduced into it. In the following step, it is cleaned deeply with another blend of water and chemicals.
In the next step, cleaned pulp is put on another conveyor belt. On this conveyor belt, this pulp is pressed and dried to form new paper by the use of a special machine called a heated roller. When the paper is rolled up into rolls of recycled paper, it is ready for delivery at various selling points.
(174 từ.)
Luyện tập
Bài tập 1: Phân tích và xác định loại thông tin cho quy trình sau:
Đề bài: The diagram illustrates the process that is used to manufacture bricks for the building industry. Summarise the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant.
PHÂN TÍCH XÁC ĐỊNH LOẠI THÔNG TIN
Step 1: Đất sét được đào lên dưới lòng đất bởi máy múc.
Loại thông tin:
Viết câu:
Step 2: Đất sét được rây vụn qua một lưới kim loại, sau đó đi qua một con lăn và được trộn với cát và nước.
Loại thông tin:
Viết câu:
Step 3: Đất sét được tạo hình viên gạch theo hai cách: một là đặt trong khuôn, hai là sử dụng dụng cụ cắt.
Loại thông tin:
Viết câu:
Step 4: Các viên gạch thô được đặt trong một lò sấy từ 24 tới 48 tiếng.
Loại thông tin:
Viết câu:
Step 5: Các viên gạch sau đó lần lượt được nung trong một lò gốm ở nhiệt độ trung bình (200 - 980 độ C) và ở nhiệt độ cao (lên tới 1300 độ C).
Loại thông tin:
Viết câu:
Step 6: Sau hai lần nung, các viên gạch được đưa vào buồng làm mát từ 48 tới 72 tiếng.
Loại thông tin:
Viết câu:
Step 7: Các viên gạch được xếp chồng lên nhau và vận chuyển tới nơi sử dụng.
Loại thông tin:
Viết câu:
Đáp án tham khảo
Step 1: Đất sét được đào lên dưới lòng đất bởi máy múc.
Loại thông tin: Sử dụng máy móc thiết bị —>
by the use of a special machine/using a special machine
Viết câu: In the first step, clay is excavated from the ground by the use of a special machine called a giant digger.
(Trong bước đầu tiên, đất sét được khai thác từ lòng đất bằng một loại máy đặc biệt gọi là máy múc.)
Step 2: Đất sét được rây vụn qua một lưới kim loại, sau đó đi qua một con lăn và được trộn với cát và nước.
Loại thông tin:
Sự vận chuyển thành phẩm —>
The + [Đối tượng] + is/are delivered/transported to + [Nơi nhận].
Viết câu: Subsequently, raw clay is delivered to the point where it is sieved through a metal mesh, then passed through a roller, and mixed with sand and water.
(Sau đó, đất sét thô được chuyển đến nơi mà nó được làm vụn qua một lưới kim loại, sau đó đi qua một con lăn, và được trộn với cát và nước.)
Step 3: Đất sét được tạo hình viên gạch theo hai cách: một là đặt trong khuôn, hai là sử dụng dụng cụ cắt.
Loại thông tin:
Hình dạng thành phẩm —>
[Hình dạng] + shaped (a) có hình …
Viết câu: Following this, the sieved clay is molded into brick-shaped pieces using two methods: one is by placing it into molds, and the other is by using cutting tools.
(Sau đó, đất sét đã được sàng lọc được tạo hình thành các viên gạch bằng hai phương pháp: một là bằng cách đặt vào khuôn, và hai là bằng cách sử dụng dụng cụ cắt.)
Step 4: Các viên gạch thô được đặt trong một lò sấy từ 24 tới 48 tiếng.
Loại thông tin: Các tác động với thành phẩm ở thể rắn —> Được sấy khô/phơi khô:
The + [Đối tượng] + is/are + dried.
Viết câu: After that, the raw bricks are dried in a kiln for 24 to 48 hours.
(Sau đó, các viên gạch thô được sấy khô trong lò sấy trong khoảng từ 24 đến 48 giờ.)
Step 5: Các viên gạch sau đó lần lượt được nung trong một lò gốm ở nhiệt độ trung bình (200 - 980 độ C) và ở nhiệt độ cao (lên tới 1300 độ C).
Loại thông tin: Các tác động với thành phẩm ở thể rắn —> Được làm nóng/lạnh:
The + [Đối tượng] + is/are + cooled/heated;
Nhiệt độ cụ thể
a temperature range from + [Số liệu 1] + to + [Số liệu 2] + degrees Celsius
Viết câu: The bricks are then heated sequentially in a pottery kiln at moderate temperatures, ranging from 200 to 980 degrees Celsius, and at high temperatures, up to 1300 degrees Celsius.
(Sau đó, các viên gạch được nung một cách tuần tự trong một lò gốm ở nhiệt độ trung bình, dao động từ 200 đến 980 độ C, và ở nhiệt độ cao, lên tới 1300 độ C).
Step 6: Sau hai lần nung, các viên gạch được đưa vào buồng làm mát từ 48 tới 72 tiếng.
Loại thông tin:
Các tác động với thành phẩm ở thể rắn —> Được đặt ở đâu đó:
The + [Đối tượng] + is/are + put/placed in/on + [Vị trí].
Viết câu: After two firings, the bricks are placed in a cooling chamber for 48 to 72 hours.
(Sau hai lần nung, các viên gạch được đưa vào buồng làm mát từ 48 tới 72 tiếng.)
Step 7: Các viên gạch được xếp chồng lên nhau và vận chuyển tới nơi sử dụng.
Loại thông tin: Sự vận chuyển thành phẩm —>
The + [Đối tượng] + is/are ready for delivery.
Viết câu: Finally, the bricks are stacked on top of each other and transported to the place of use.
(Cuối cùng, các viên gạch được xếp chồng lên nhau và vận chuyển tới nơi sử dụng.)
Bài viết tham khảo
The given diagram outlines the brick manufacturing process for construction.
Overall, there are seven steps to manufacturing bricks, commencing with excavation and concluding with transportation for delivery.
In the first step, clay is excavated from the ground by the use of a special machine called a giant digger. Subsequently, raw clay is delivered to the point where it is sieved through a metal mesh, then passed through a roller, and mixed with sand and water. Following this, the sieved clay is molded into brick-shaped pieces using two methods: one is by placing it into molds, and the other is by using cutting tools.
After that, the raw bricks are dried in a kiln for 24 to 48 hours. The bricks are then heated sequentially in a pottery kiln at moderate temperatures, ranging from 200 to 980 degrees Celsius, and at high temperatures, up to 1300 degrees Celsius. After two firings, the bricks are placed in a cooling chamber for 48 to 72 hours. Finally, the bricks are stacked on top of each other and transported to the place of use.
(180 từ.)
Tổng kết
Nhìn chung, trong IELTS Writing Task 1 dạng Process, người viết thường phải mô tả các quy trình từ đơn giản đến phức tạp. Điều quan trọng là chúng ta sử dụng từ vựng và ngữ pháp phù hợp để mô tả chi tiết các bước trong quy trình. Đồng thời, việc xác định và phân biệt loại thông tin cần mô tả là quan trọng để giữ cho bài viết rõ ràng và chính xác.
Để cải thiện kỹ năng viết này, người học nên luyện tập mô tả các quy trình khác nhau và chú ý đến cách sử dụng từ vựng và cấu trúc câu phù hợp. Đồng thời, hãy chú ý đến việc tổ chức bài viết sao cho logic và dễ hiểu. Hãy thường xuyên thực hành viết và luyện tập sử dụng các cấu trúc và từ vựng đã học để cải thiện kỹ năng trong IELTS Writing Task 1 Process.
- Cách viết các dạng bài IELTS Writing task 1
- Cách viết Formal Letter trong IELTS Writing Task 1 General Training – Phần 3: Thư xin việc
- Cách viết thư Formal trong IELTS Writing Task 1 General Training – Phần 2: Thư xin lỗi
- Cách viết thư Formal trong IELTS Writing Task 1 General Training – Phần 4: Thư yêu cầu
- Cách nhóm thông tin và viết body dạng Map trong IELTS Writing task 1
- Cách viết IELTS Writing Task 1 General Training – Phần 1: Thư phàn nàn
- Ứng dụng cách phân tích thông tin biểu đồ trong viết Overview IELTS Writing Task 1
- Cách làm dạng bài Process trong IELTS Writing Task 1
- Cách viết Overview các dạng biểu đồ Xu hướng và Comparison trong IELTS Writing Task 1
- Cách viết Overview cho dạng bài Map IELTS Writing task 1
- Cách ứng dụng phương pháp Copywork cho việc học IELTS Writing
Bình luận - Hỏi đáp