Banner background

Ứng dụng Mind-map hệ thống hoá kiến thức IELTS Writing Task 1

Bài viết hướng dẫn người học sử dụng công cụ tư duy Mind-map để tổng hợp lại kiến thức các dạng bài khác nhau trong IELTS Writing Task 1.
ung dung mind map he thong hoa kien thuc ielts writing task 1

Giới thiệu

Đối với cơ số người học IELTS, việc ôn tập cho IELTS Writing Task 1 có thể đối mặt với nhiều khó khăn. Một số thách thức mà người học có thể gặp bao gồm việc diễn đạt ý một cách rõ ràng, việc sử dụng từ vựng phong phú và đa dạng, cũng như khả năng tổ chức ý hiệu quả trong bài viết.

Mind-map, hay bản đồ/sơ đồ tư duy, là một công cụ hữu ích trong quá trình ôn tập IELTS Writing Task 1. Nó giúp người học tổ chức ý, kết nối thông tin, và tạo ra một cái nhìn tổng thể về nội dung cần bao gồm trong bài viết. Mind-map giúp giữ cho quá trình ôn tập có hệ thống hơn, giúp nhớ thông tin tốt hơn, và tạo điểm xuất phát cho việc viết bài một cách có tổ chức.

Bài viết đặt trọng tâm vào việc sử dụng công cụ tư duy Mind-map để tổng hợp lại kiến thức các dạng bài khác nhau trong IELTS Writing Task 1, bao gồm 4 dạng: xu hướng, so sánh, bản đồ và quy trình.

Key takeaways

  1. Sử dụng mind-map không chỉ đơn giản là một công cụ hỗ trợ trong quá trình ôn tập IELTS Writing Task 1 mà còn là một phương tiện mạnh mẽ giúp phát triển nhiều kỹ năng quan trọng, bao gồm tổ chức thông tin đến tư duy logic, và khả năng áp dụng vào thực tế.

  2. Mục đích chính của việc sử dụng mind-map trong quá trình ôn tập IELTS Writing Task 1 là giúp học viên hệ thống hóa kiến thức, tối ưu hóa thời gian ôn tập, và phát triển kỹ năng viết.

  3. Mind-map nên được thiết kế riêng cho từ dạng bài IELTS Writing Task 1, cần được thể hiện một cách tổ chức và rõ ràng để giúp người học dễ dàng theo dõi và áp dụng kiến thức khi viết bài.

Lợi ích của việc sử dụng Mind-map

Việc sử dụng mind-map không chỉ đơn giản là một công cụ hỗ trợ trong quá trình ôn tập IELTS Writing Task 1 mà còn là một phương tiện mạnh mẽ giúp phát triển nhiều kỹ năng quan trọng, từ tổ chức thông tin đến tư duy logic, và khả năng áp dụng vào thực tế.

Hệ thống hoá kiến thức IELTS Writing Task 1

Một trong những lợi ích đáng kể của việc sử dụng mind-map là khả năng hệ thống hoá kiến thức về IELTS Writing Task 1. Thông qua việc tạo ra các nhánh và kết nối giữa các ý, từ vựng, và mô hình câu trả lời, người học có thể dễ dàng theo dõi và tổ chức thông tin một cách có hệ thống. Quá trình này không chỉ giúp họ nắm vững chủ đề mà còn tạo điều kiện cho việc phát triển khả năng sáng tạo trong việc diễn đạt ý và viết bài một cách tự tin.

Nâng cao khả năng sắp xếp thông tin logic

Không chỉ vậy, việc sử dụng mind-map còn đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao khả năng sắp xếp thông tin một cách logic. Nhờ vào việc thấy rõ mối quan hệ giữa các ý, người học có thể trình bày thông tin trong bài viết của họ một cách hợp lý và dễ hiểu. Điều này giúp tạo ra các bài viết mạch lạc, logic, và dễ theo dõi.

Tiết kiệm thời gian ôn tập IELTS Writing Task 1

Một ưu điểm nổi bật khác của việc sử dụng mind-map là khả năng tiết kiệm thời gian trong quá trình ôn tập. Người học có thể nhanh chóng xác định các ý chính, từ vựng quan trọng, và cấu trúc câu trả lời mà không cần phải đọc lại nhiều tài liệu. Việc tương tác với mind-map không chỉ là một hoạt động sáng tạo mà còn giúp họ ghi nhớ thông tin một cách hiệu quả. Sự tương tác với các nhánh, hình ảnh, và mô tả ngắn gọn tạo nên một môi trường ôn tập linh hoạt, giúp thông tin trở nên linh hoạt và dễ nhớ.

Tóm lại, việc sử dụng mind-map không chỉ mang lại hiệu suất cao trong quá trình ôn tập IELTS Writing Task 1 mà còn đóng góp tích cực vào việc phát triển các kỹ năng quan trọng mà mỗi học viên đều mong muốn xây dựng.

Xem thêm: Mind Maps giúp cải thiện kĩ năng tư duy như thế nào?

Phương pháp xây dựng Mind-map tổng kết IELTS Writing Task 1

Phương pháp xây dựng Mind-map để tổng kết kiến thức trong IELTS Writing Task 1 không chỉ là một quy trình học tập thông thường mà còn là một công cụ hiệu quả giúp học viên tổ chức thông tin, phát triển tư duy logic và nâng cao khả năng viết bài hiệu quả. Mục đích chính của việc sử dụng mind-map trong quá trình ôn tập IELTS Writing Task 1 là giúp học viên hệ thống hóa kiến thức, tối ưu hóa thời gian ôn tập, và phát triển kỹ năng viết.

Bước 1: Chuẩn bị dụng cụ học tập tạo Mind-map

Việc tạo mind-map đòi hỏi sự chuẩn bị cẩn thận. Đảm bảo bạn có sẵn bảng, giấy và bút để tạo mind-map truyền thống. Nếu muốn tận dụng công nghệ, bạn cũng có thể sử dụng các ứng dụng và công cụ mind-map trực tuyến để tạo ra sự thuận tiện và linh hoạt.

  • Đảm bảo bạn có bảng, giấy và bút để tạo mind-map.

  • Sử dụng các ứng dụng và công cụ trực tuyến nếu bạn muốn tạo mind-map trên máy tính.

Bước 2: Triển khai theo từng dạng bài IELTS Writing Task 1

Mind-map không chỉ giúp học viên hệ thống kiến thức về các dạng bài khác nhau mà còn tạo ra một cái nhìn tổng quan về cấu trúc và yêu cầu cụ thể của từng dạng bài. Bạn có thể tạo nhánh chính cho mỗi loại bài, như biểu đồ, đồ thị, sơ đồ quy trình, và tạo nhánh con để liệt kê các đặc điểm chung của từng loại. Điều này giúp học viên nắm bắt cụ thể và tổng quan, từ đó tạo nên một chiến lược ôn tập hiệu quả.

  • Tạo một nhánh chính cho mỗi loại dạng bài (biểu đồ, đồ thị, sơ đồ quy trình, v.v.).

  • Tạo nhánh con cho các đặc điểm chung của mỗi dạng bài.

Bước 3: Liệt kê thành phần quan trọng cần hệ thống hóa

Mỗi bài viết IELTS Writing Task 1 đều có cấu trúc cụ thể với các phần chính như Overview, Body Paragraphs và Conclusion. Sử dụng mind-map để tạo nhánh cho mỗi phần và nhánh con để liệt kê thông tin cụ thể, giúp học viên hiểu rõ cấu trúc bài viết và quy trình ôn tập trở nên tổ chức hơn.

  • Tạo nhánh cho từng phần chính của bài viết: Overview, Body Paragraphs, Conclusion.

  • Tách nhánh con cho mỗi thành phần, liệt kê các thông tin cần có.

Paraphrasing đề bài

Tạo nhánh riêng để liệt kê cấu trúc câu và từ vựng paraphrasing, giúp học viên nắm vững cách thay đổi ngôn ngữ một cách sáng tạo và chính xác.

  • Tạo một nhánh cho paraphrasing, liệt kê các cấu trúc câu và từ vựng thay thế.

Tóm tắt Overview

Tiếp theo, tạo một nhánh riêng để tóm tắt cách giải quyết phần Overview, liệt kê các cách tiếp cận và cấu trúc câu chính.

  • Tạo một nhánh cho phần Overview, liệt kê cách tóm tắt thông tin chính.

Chia nhóm thân bài

Tiếp tục tạo các nhánh con để chia nhóm thông tin trong thân bài và nêu rõ quy tắc chia nhóm, giúp học viên tổ chức ý một cách có hệ thống.

  • Tạo các nhánh con cho mỗi nhóm thông tin trong thân bài.

  • Nêu ra quy tắc chia nhóm cho thân bài.

  • Liệt kê từ vựng, cấu trúc câu phù hợp với từng nhóm thông tin.

Từ vựng mô tả đặc điểm

Tạo một nhánh riêng để liệt kê từ vựng phổ biến để mô tả đặc điểm trong bài viết, hỗ trợ học viên xây dựng bài viết một cách chặt chẽ và logic.

  • Tạo nhánh cho từ vựng mô tả đặc điểm, liệt kê các từ vựng phổ biến sử dụng để miêu tả thông tin.

Trạng từ chức năng

Tạo một nhánh riêng để liệt kê trạng từ chức năng, giúp học viên làm cho bài viết trở nên phong phú và linh hoạt, tăng tính bố cục và thống nhất.

  • Tạo nhánh cho trạng từ chức năng, liệt kê các trạng từ giúp tăng tính linh hoạt và chi tiết trong bài viết.

Cấu trúc miêu tả thông tin

Cuối cùng, tạo một nhánh riêng để liệt kê các cấu trúc câu phổ biến giúp mô tả thông tin một cách rõ ràng và chính xác.

  • Tạo nhánh cho cấu trúc miêu tả thông tin, liệt kê các cấu trúc câu phổ biến.

  • Tạo nhánh cho cách sử dụng câu đơn và câu ghép, liệt kê các cấu trúc câu để mang lại độ phong phú và phức tạp cho bài viết.

Ứng dụng Mind-map vào từng dạng bài IELTS Writing Task 1

Dạng bài xu hướng IELTS Writing Task 1

image-alt

Paraphrasing đề bài

  • The given/supplied chart illustrated + [Đối tượng/Subject] + in terms of + [Đơn vị so sánh] + over a period of + [Số năm]

Tóm tắt Overview

  • Tăng/giảm: Overall, the + [Đối tượng 1/Subject] + experienced an increase while the opposite can be seen in + [Đối tượng 2/Object]

  • Dao động: Overall, the + [Đối tượng 1/Subject] + experienced a rise/fall with a small fluctuation.

  • Giữ nguyên: Overall, the + [Đối tượng 1/Subject] + remained unchanged.

Chia nhóm thân bài

  • Nhóm 1: Xu hướng của các số liệu nổi bật nhất

  • Nhóm 2: Xu hướng đối lập/của các số liệu kém nổi bật

Từ vựng mô tả đặc điểm

  1. Tăng:

    • Increase: tăng

    • Rise: tăng

    • Grow: tăng lên

    • Surge: tăng mạnh

    • Climb: leo lên

    • Jump: bước nhảy lên

    • Skyrocket: tăng vọt lên

  2. Giảm:

    • Decrease: giảm

    • Decline: giảm

    • Reduce: giảm bớt

    • Drop: giảm xuống

    • Fall: giảm xuống

    • Plunge: lao dốc

    • Dwindle: giảm nhỏ dần

  3. Dao động:

    • Fluctuate: dao động

    • Vary: thay đổi

  4. Giữ nguyên:

    • Remain constant: giữ nguyên

    • Stay the same: giữ nguyên

    • Unchanged: không thay đổi

    • Stable: ổn định

    • Level off: ổn định

  5. Mức độ:

    • Significantly: một cách đáng kể, đột ngột

    • Substantially: một cách đáng kể

    • Considerably: một cách đáng kể

    • Moderately: mức độ vừa

    • Gradually: dần dần

    • Steadily: một cách ổn định

    • Mildly: một cách nhẹ nhàng

    • Slightly: một cách nhẹ nhàng

Trạng từ chức năng

  • Mở đầu: To begin with

  • Tương phản: However, Meanwhile, On the contrary

  • Tương đồng: Similarly, Likewise

  • Bổ sung: Besides, In addition

Cấu trúc miêu tả thông tin

  • Động từ + Trạng từ: increase significantly

    • Ví dụ 1: The percentage/proportion of [Subject] increased significantly from … to.

    • Ví dụ 2: The number of/amount of/figure for [Subject] increased significantly from … to.

  • Tính từ + Danh từ: a significant increase

    • Ví dụ 1: There + tobe + a significant increase in …

    • Ví dụ 2: [Subject] witnessed/saw/experienced a significant increase in …

Dạng bài so sánh IELTS Writing Task 1

Paraphrasing đề bài

  • The given/supplied chart illustrated + [Đối tượng/Subject] + in terms of + [Đơn vị so sánh] + in + [Địa điểm] + [Thời gian]

Tóm tắt Overview

  • So sánh: Overall, the + [Đối tượng 1/Subject] + tobe + the highest number/figure while the opposite can be seen in + [Đối tượng 2/Object]

Chia nhóm thân bài

  • Nhóm 1: Các số liệu nổi bật nhất

  • Nhóm 2: Các số liệu kém nổi bật

Từ vựng mô tả đặc điểm

  1. So sánh hơn:

    • Greater: lớn hơn

    • Higher: cao hơn

    • Larger: lớn hơn

    • More: nhiều hơn

    • Increased: tăng lên

  2. So sánh kém:

    • Lesser: nhỏ hơn

    • Lower: thấp hơn

    • Smaller: nhỏ hơn

    • Fewer: ít hơn

    • Decreased: giảm đi

  3. Nhiều nhất:

    • Greatest: lớn nhất

    • Highest: cao nhất

    • Largest: lớn nhất

    • Most: nhiều nhất

    • Utmost: tối đa

  4. Ít nhất:

    • Least: ít nhất

    • Smallest: nhỏ nhất

    • Lowest: thấp nhất

    • Fewest: ít nhất

  5. So sánh ngang bằng:

    • Equal: bằng nhau

    • Same: giống nhau

    • Similar: tương tự

    • Equivalent: tương đương

  6. Gấp bội số:

    • Double: gấp đôi = 2 times = twice

    • Triple: gấp ba = 3 times

    • Quadruple: gấp bốn = 4 times

  7. Mức độ:

    • Significantly: một cách đáng kể, đột ngột

    • Substantially: một cách đáng kể

    • Considerably: một cách đáng kể

    • Moderately: mức độ vừa

    • Gradually: dần dần

    • Steadily: một cách ổn định

    • Mildly: một cách nhẹ nhàng

    • Slightly: một cách nhẹ nhàng

Trạng từ chức năng

  • Mở đầu: To begin with

  • Tương phản: However, Meanwhile, On the contrary

  • Tương đồng: Similarly, Likewise

  • Bổ sung: Besides, In addition

Cấu trúc miêu tả thông tin

  1. So sánh hơn/kém:

    • [Subject] + tobe + [Trạng từ chỉ mức độ] + [Tính từ chỉ so sánh hơn/kém] + than that of [Object]

      • Ví dụ: The population of City A is significantly higher than that of City B. (Dân số của Thành phố A cao hơn đáng kể so với Thành phố B.)

  2. So sánh hơn nhất:

    • [Subject] + tobe + the + [Tính từ chỉ so sánh hơn nhất] + (one).

      • Ví dụ: The population of City A is the highest one among all cities. (Dân số của Thành phố A là cao nhất trong số tất cả các thành phố.)

    • [Subject] + tobe + the + most/least + adjective + (one).

      • Ví dụ: Museum A was the least popular among all museums. (Bảo tàng A là nơi ít phổ biến nhất trong số tất cả các bảo tàng.)

  3. Ngang bằng:

    • [Subject] + tobe + as + adjective + as [Object]

      • Ví dụ: The number of visitors to museum A was as high as museum B. (Số lượng du khách đến bảo tàng A nhiều như bảo tàng B.)

  4. Gấp bội số:

    • [Subject] + tobe + (a) + number + times + more/less/higher/lower + than [Object].

      • Ví dụ: The cost of coffee in Canberra is two times more than that in Sydney. (Giá cà phê ở Canberra cao gấp đôi so với Sydney.)

Dạng bài bản đồ IELTS Writing Task 1

Paraphrasing đề bài

  • The given/supplied picture(s) illustrated + the layout of [Đối tượng/Subject] + in + [Địa điểm] + [Thời gian/Khoảng thời gian].

Tóm tắt Overview

  • Các thay đổi chính: Size (diện tích), Inside/Outside (bên trong/ngoài), Type of Change (Loại thay đổi)

  • Overall, the majority of the changes were made to the [Đối tượng được thay đổi] of the layout.

Chia nhóm thân bài

  • Nhóm 1: Các thay đổi bên trong/phía bên trái/bên trên

  • Nhóm 2: Các thay đổi bên ngoài/phía bên phái/bên dưới

Từ vựng mô tả đặc điểm

  1. Vị trí địa lý:

    • Located: nằm ở

    • Situated: đặt tại

    • Positioned: đặt ở

  2. Biến đổi:

    • Transform: biến đổi

    • Change: thay đổi

    • Convert: biến đổi

  3. Dỡ bỏ:

    • Demolish: phá hủy

    • Remove: loại bỏ

    • Clear: xóa bỏ

  4. Xây mới:

    • Construct: xây dựng

    • Build: xây

    • Erect: dựng lên

  5. Nâng cấp:

    • Upgrade: nâng cấp

    • Improve: cải thiện

    • Enhance: tăng cường

    • Modernize: hiện đại hóa

    • Refurbish: tân trang

  6. Mở rộng:

    • Expand: mở rộng

    • Extend: kéo dài

    • Enlarge: mở rộng

  7. Thu hẹp:

    • Narrow: thu hẹp

    • Reduce: giảm nhỏ

Trạng từ chức năng

  • Mở đầu: To begin with

  • Tương phản: However, Meanwhile, On the contrary

  • Tương đồng: Similarly, Likewise

  • Bổ sung: Besides, In addition

Cấu trúc miêu tả thông tin

  1. Mô tả vị trí địa lý

    • [Subject] + tobe + located/situated + [Vị trí]

      • Ví dụ: In the initial layout, the city center is located near the river, with the main commercial district situated to the west of the central park. (Theo quy hoạch ban đầu, trung tâm thành phố nằm gần sông, với khu thương mại chính nằm ở phía Tây công viên trung tâm.

        ​)

  2. Mô tả sự thay đổi

    • [Subject] + tobe + [Hành động được thực hiện với đối tượng]

      • Ví dụ: The garden was removed to make way for the parking. (Khu vườn đã được dỡ bỏ để nhường chỗ cho bãi đậu xe.)

Dạng bài quy trình IELTS Writing Task 1

image-alt

Paraphrasing đề bài

  • The given/supplied picture(s) illustrated + the process of making/creating + [Đối tượng/Subject].

Tóm tắt Overview

  • Số bước chính: Overall, there are …. steps to produce + [Đối tượng/Subject].

  • Thông tin bước đầu - cuối: beginning with …, and ending with …

Chia nhóm thân bài

  • Nhóm 1: Nửa đầu số bước

  • Nhóm 2: Nửa còn lại

Từ vựng mô tả đặc điểm

  1. Verbs (Động từ):

    • Begin/Commence: Bắt đầu.

    • End/Finish: Kết thúc.

    • Proceed: Tiếp tục.

    • Undergo: Trải qua.

    • Complete: Hoàn thành.

  2. Nouns (Danh từ):

    • Stages: Các giai đoạn.

    • Phases: Các pha.

    • Steps: Bước.

    • Process: Quy trình.

    • Procedure: Quy trình.

  3. Adjectives (Tính từ):

    • Sequential: Theo trình tự.

    • Simultaneous: Đồng thời.

    • Subsequent: Sau đó.

    • Initial: Ban đầu.

    • Final: Cuối cùng.

Trạng từ chức năng

  • Firstly, Secondly, Thirdly: Thứ nhất, thứ hai, thứ ba.

  • Next, Subsequently: Tiếp theo, sau đó.

  • Then, After that: Sau đó, sau đó là.

  • Simultaneously, At the same time: Đồng thời

  • Finally, In conclusion: Cuối cùng, để kết luận.

  • Moreover, Furthermore: Hơn nữa, thêm vào đó.

  • On the contrary: Ngược lại.

Cấu trúc miêu tả thông tin

  1. Mô tả sự tác động lên đối tượng

    • [Subject] + tobe + Verb (P2)

      • Ví dụ: The fruits are planted in the garden. (Quả được trồng trong vườn.)

  2. Mô tả hai bước nối nhau

    • Once/When/After [Subject] + tobe + Verb (P2), It/they undergo(es) the …. process.

      • Ví dụ: Once the fruits are peeled, they undergo the extraction process. (Sau khi trái cây được gọt vỏ, chúng sẽ trải qua quá trình chiết xuất.)

Lưu ý khi thiết kế mind-map

Để tối ưu hóa việc thiết kế mind-map thống kê kiến thức cho IELTS Writing Task 1, dưới đây là một số lưu ý quan trọng:

  1. Đơn Giản và Rõ Ràng:

    • Giữ mind-map đơn giản và rõ ràng để dễ theo dõi.

    • Tránh quá nhiều chi tiết trên mỗi nhánh để tránh gây nhầm lẫn.

  2. Màu Sắc Phân Loại:

    • Sử dụng màu sắc để phân biệt giữa các loại thông tin, dạng bài, hoặc các thành phần khác nhau của bài viết.

    • Màu sắc có thể giúp tăng cường sự trực quan và dễ nhớ.

  3. Sự Liên Kết Hợp Lý:

    • Kết nối các nhánh một cách hợp lý để thể hiện mối quan hệ giữa các ý và thông tin.

    • Cân nhắc cách sắp xếp nhánh để tạo ra sự liên kết tự nhiên.

  4. Tóm Tắt và Mô Tả Ngắn Gọn:

    • Sử dụng tóm tắt và mô tả ngắn gọn để giải thích mỗi nhánh.

    • Đảm bảo rằng thông tin trên mind-map có thể được hiểu một cách nhanh chóng và dễ dàng.

  5. Dễ Dàng Cập Nhật:

    • Tạo mind-map mà bạn có thể dễ dàng cập nhật khi cần thiết (sử dụng app).

    • Điều này giúp bạn theo kịp với các thay đổi trong kiến thức và phong cách viết.

Tối ưu hóa mind-map không chỉ giúp bạn học kiến thức hiệu quả hơn mà còn làm cho quá trình ôn tập và viết bài trở nên linh hoạt và hiệu quả.

Tổng kết

Trong bài viết này, chúng ta đã thảo luận về những khó khăn mà cơ số người học IELTS thường gặp khi ôn tập cho IELTS Writing Task 1, như khả năng diễn đạt ý rõ ràng, sử dụng từ vựng đa dạng, và tổ chức ý hiệu quả. Để vượt qua những thách thức này, tác giả đã giới thiệu tới người đọc công cụ Mind-map để hệ thống hóa kiến thức.

Mind-map không chỉ giúp người học tổ chức ý và kết nối thông tin một cách hợp lý, mà còn tạo ra cái nhìn tổng thể về nội dung cần bao gồm trong bài viết. Việc này giúp quá trình ôn tập trở nên có hệ thống hơn, giúp nhớ thông tin một cách tốt hơn, và làm cho việc viết bài trở nên dễ dàng hơn với sự tổ chức cần thiết.

Nhìn chung, chúng ta đã thấy cách Mind-map có thể được sử dụng để tổng hợp kiến thức các dạng bài khác nhau trong IELTS Writing Task 1, bao gồm xu hướng, so sánh, bản đồ, và quy trình. Việc sử dụng Mind-map không chỉ giúp người học vượt qua khó khăn mà còn tạo ra một cách tiếp cận hiệu quả để đối mặt với mọi thử thách mà nhiệm vụ viết bài mang lại.

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
Giáo viên
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...