Banner background

Ứng dụng sơ đồ tư duy so sánh trong luyện nói TOEIC Speaking Part 5

Áp dụng sơ đồ tư duy so sánh giúp người học TOEIC Speaking Part 5 phát triển lập luận rõ ràng, mạch lạc và nâng cao tư duy phản biện.
ung dung so do tu duy so sanh trong luyen noi toeic speaking part 5

Key takeaways

  • Sơ đồ tư duy so sánh giúp người học nâng cao kỹ năng so sánh và lựa chọn lập luận hiệu quả trong TOEIC Speaking Part 5.

  • Đối tượng áp dụng: Người học trình độ A2–B2 muốn cải thiện tốc độ và chất lượng phản xạ nói theo cấu trúc logic.

TOEIC Speaking Part 5 yêu cầu người học trình bày quan điểm cá nhân một cách logic, mạch lạc và trong thời gian ngắn. Trong đó, hai dạng câu hỏi phổ biến là “Preference”“Choices” yêu cầu người học lựa chọn giữa hai hoặc nhiều phương án theo ý kiến cá nhân, đòi hỏi sự phân tích, đánh giá để đưa ra lựa chọn hợp lý và thuyết phục. Với thời gian chuẩn bị chỉ 45 giây, người học thường lúng túng trong việc tổ chức ý tưởng và thường thiếu chiều sâu lập luận.

Để giải quyết vấn đề này, bài viết đề xuất sử dụng sơ đồ tư duy so sánh như một công cụ trực quan giúp người học phân tích nhanh, hệ thống hóa nội dung trả lời và nâng cao tính phản xạ lập luận trong cả hai dạng câu hỏi.

Tổng quan về TOEIC Speaking Part 5

Cấu trúc của Part 5 trong TOEIC Speaking

TOEIC Speaking Part 5 – còn được gọi là Câu hỏi số 11 trong bài thi – là phần cuối cùng của kỹ năng nói trong bài TOEIC Speaking. Đối với phần thi này, thí sinh sẽ được yêu cầu phát biểu quan điểm cá nhân về một chủ đề quen thuộc xuất hiện trên màn hình [1], [2].

  • Thời gian chuẩn bị: 45 giây

  • Thời gian trả lời: 60 giây

  • Loại câu hỏi: Câu hỏi yêu cầu bày tỏ quan điểm cá nhân

  • Chủ đề: Các vấn đề gần gũi với đời sống, học tập hoặc môi trường làm việc

Phần thi này không chỉ kiểm tra khả năng sử dụng ngôn ngữ, mà còn đánh giá năng lực tổ chức ý tưởng, tư duy logic và khả năng phản ứng linh hoạt trong thời gian hạn chế. Mặc dù không đòi hỏi kiến thức chuyên sâu, thí sinh cần có tư duy rõ ràng, khả năng chọn từ vựng chính xác và sử dụng cấu trúc ngữ pháp hiệu quả để xây dựng bài nói có sức thuyết phục. Theo thang tư duy Bloom (Anderson & Krathwohl, 2001), kỹ năng trình bày quan điểm cá nhân thuộc bậc Đánh giá (Evaluate) và Sáng tạo (Create), yêu cầu người học tổng hợp, phân tích và lập luận chặt chẽ [3].

Cấu trúc của Part 5 trong TOEIC Speaking

Các tiêu chí chấm điểm

Phần thi TOEIC Speaking Part 5 được đánh giá toàn diện dựa trên 4 tiêu chí, mỗi tiêu chí có thang điểm từ 0 đến 5, cụ thể như sau:

Tiêu chí

Mô tả

Phát âm – Ngữ điệu

Phát âm rõ, tốc độ phù hợp, có ngữ điệu tự nhiên, ngắt – nghỉ hợp lý

Nội dung

Ý tưởng mạch lạc, lý do hợp lý, ví dụ minh họa rõ ràng

Từ vựng

Dùng từ đúng, đủ chính xác và phù hợp ngữ cảnh

Ngữ pháp

Cấu trúc câu linh hoạt, đúng ngữ pháp, kết hợp cả đơn giản và phức tạp

Theo ETS, việc chấm điểm không chỉ dựa trên tính chính xác ngôn ngữ mà còn xét đến hiệu quả giao tiếp và năng lực diễn đạt ý tưởng mạch lạc [4]. Nghiên cứu của Sawaki và Nissan [5] cũng cho thấy các yếu tố như sự liên kết ý, ví dụ thực tế và vốn từ vựng ảnh hưởng trực tiếp đến điểm số. Những bài nói thiếu dẫn chứng hoặc triển khai sơ sài thường không đạt điểm cao.

Các tiêu chí chấm điểm

Các dạng câu hỏi thường gặp

Dưới đây là tổng hợp 5 dạng đề bài chính, thường được xuất hiện trong phần thi TOEIC Speaking Part 5.

Dạng câu hỏi

Mô tả

Ví dụ

Opinion

Đưa ra quan điểm cá nhân về một vấn đề

What do you think about individuals accepting a job offer primarily due to the company's positive reputation?

Agreement/Disagreement

Thể hiện sự đồng tình hoặc phản đối một quan điểm nào đó

Do you agree or disagree with the following statement? Students should use electronic copies or textbooks instead of paper textbooks.

Preference

So sánh hai lựa chọn và nêu phương án ưu tiên

Do you prefer working at a newly established company or one that has existed for a long time?

Advantages/Disadvantages

Nêu lợi ích hoặc bất cập của một chủ đề cụ thể

What are the advantages and disadvantages when high school students are allowed to choose the subjects they study?

Choices

Lựa chọn giữa ba phương án, nêu lý do chọn và phản biện

What is the most helpful when learning computer skills?
- Practicing it in your job
- Studying with an expert
- Self-learning from materials
Support your answer with specific reasons and examples.

Dù dạng câu hỏi khác nhau, điểm chung là tất cả đều yêu cầu người học đưa ra quan điểm rõ ràng, có lý do và ví dụ cụ thể nhằm thuyết phục người nghe. Những kỹ năng này phù hợp với yêu cầu giao tiếp bậc cao trong CEFR và hệ thống ACTFL (Council of Europe, 2020) [6].

Các dạng câu hỏi thường gặp

Vấn đề của người học trong TOEIC Speaking Part 5

Mặc dù TOEIC Speaking Part 5 thường xoay quanh các chủ đề quen thuộc và đòi hỏi người học bày tỏ quan điểm cá nhân, rất nhiều thí sinh – đặc biệt ở trình độ sơ trung cấp (A2–B1) – vẫn gặp trở ngại trong việc phát triển ý một cách mạch lạc và thuyết phục. Các vấn đề phổ biến bao gồm:

  • Thiếu khả năng tổ chức tư duy so sánh: Nhiều người học gặp khó khăn trong việc nêu bật điểm khác biệt giữa hai lựa chọn, đặc biệt khi phải diễn đạt lập luận đối chiếu (compare and contrast) một cách rõ ràng, logic. Kỹ năng này thường đòi hỏi khả năng xử lý đồng thời nhiều đơn vị thông tin – một năng lực mà người học ở trình độ A2–B1 còn hạn chế [7].

  • Khó hình dung mối quan hệ giữa các luận điểm: Việc triển khai các lý do và ví dụ liên kết với nhau đòi hỏi năng lực tư duy phân tầng và hệ thống hóa, vốn chưa phát triển đầy đủ ở nhiều người học. Khi không có công cụ hỗ trợ hình ảnh hóa, thí sinh thường trình bày theo kiểu tuyến tính hoặc rời rạc, dẫn đến bài nói thiếu chiều sâu hoặc lặp ý [8].

  • Khó phát triển phản xạ tư duy đa chiều trong thời gian giới hạn: Part 5 yêu cầu thí sinh đưa ra ý kiến và phát triển lập luận trong vòng 45 giây chuẩn bị và 60 giây trình bày. Áp lực thời gian khiến nhiều người học chỉ kịp chọn một lý do sơ khởi và không có đủ thời gian mở rộng hay so sánh với phương án còn lại [4].

  • Thiếu công cụ hỗ trợ sắp xếp và kết nối ý tưởng: Trong bối cảnh luyện tập cá nhân, việc thiếu một mô hình hỗ trợ như sơ đồ tư duy (mind map) khiến người học khó hình dung được cấu trúc bài nói hiệu quả, cũng như mối liên hệ giữa các yếu tố như: điểm mạnh – điểm yếu, lý do – ví dụ, hay tác động – hệ quả [9].

Những vấn đề trên cho thấy nhu cầu thiết yếu của một công cụ trực quan, giúp người học tổ chức tư duy đối chiếu, triển khai lập luận so sánh một cách mạch lạc và phản xạ hơn. Sơ đồ tư duy so sánh không chỉ là công cụ trực quan hóa nội dung mà còn là phương tiện phát triển tư duy phản biện theo chiều ngang (horizontal thinking), vốn đặc biệt cần thiết trong Part 5 [10].

Vấn đề của người học trong TOEIC Speaking Part 5

Sơ đồ tư duy so sánh: Định nghĩa – Nền tảng lý thuyết – Đối tượng ứng dụng

Sơ đồ tư duy so sánh là gì?

Sơ đồ tư duy so sánh (Comparative Mind Map), còn được gọi là Comparative Thinking Map hay Double Bubble Map trong hệ thống Thinking Maps (Hyerle, 2011) [10], là một hình thức biểu diễn trực quan giúp người học phân tích sự giống và khác nhau giữa hai hay nhiều đối tượng hoặc lựa chọn.

Theo Hyerle (2009) và Nesbit & Adesope (2006) [7], một sơ đồ tư duy so sánh điển hình bao gồm bốn thành phần trọng yếu:

  • Đối tượng so sánh: Là các sự vật, hiện tượng, khái niệm hoặc quá trình được lựa chọn để phân tích đối chiếu. Các đối tượng này thường được bố trí tại các vị trí đối xứng trong sơ đồ như hai đầu của sơ đồ bảng T, hai (hoặc ba) vòng tròn trong sơ đồ Venn, hoặc hai trung tâm trong Double Bubble Map.

  • Tiêu chí so sánh: Đây là các khía cạnh, thuộc tính, đặc điểm hoặc tiêu chuẩn được sử dụng để tiến hành so sánh giữa các đối tượng. Tiêu chí có thể bao gồm tính năng, vai trò, ưu/nhược điểm, giá trị, tác động, v.v. Việc xác định tiêu chí so sánh là yếu tố then chốt để đảm bảo tính hệ thống và chiều sâu của phân tích.

  • Điểm giống nhau (Similarities): Là những đặc điểm chung mà các đối tượng cùng chia sẻ. Trong sơ đồ Venn, các điểm này được thể hiện tại phần giao nhau của các vòng tròn; trong Double Bubble Map là các “bong bóng” nối giữa hai trung tâm; còn trong bảng T có thể được thể hiện ở một cột hoặc vùng trung tâm.

  • Điểm khác biệt (Differences/Distinctions): Bao gồm các đặc điểm riêng biệt của từng đối tượng, giúp làm rõ sự phân biệt và đặc trưng của từng phần tử được so sánh. Ở sơ đồ Venn, đây là phần riêng biệt của mỗi vòng tròn; ở bảng T là các cột riêng cho từng đối tượng; còn ở Double Bubble Map là các “bong bóng” riêng tỏa ra từ mỗi trung tâm.

Các hình thức trình bày phổ biến của sơ đồ tư duy so sánh bao gồm:

  • Bảng T (T-Chart): Được tổ chức thành hai cột (hoặc nhiều hơn), mỗi cột là một đối tượng so sánh. Dễ dàng bổ sung một cột trung tâm cho các điểm giống nhau.

  • Sơ đồ Venn (Venn Diagram): Cấu trúc gồm hai hoặc ba vòng tròn giao nhau, trong đó phần giao biểu thị các đặc điểm chung, còn phần riêng biệt của từng vòng tròn thể hiện các điểm khác biệt.

  • Double Bubble Map: Sử dụng hai trung tâm đối tượng với các “bong bóng” nối liền thể hiện điểm giống nhau (ở giữa), còn các “bong bóng” riêng biệt thể hiện sự khác biệt.

Sơ đồ Venn và Double Bubble Map

Trong ngữ cảnh luyện thi TOEIC Speaking Part 5, sơ đồ tư duy so sánh đóng vai trò là công cụ trung tâm hóa câu hỏi, hỗ trợ thí sinh tổ chức, phát triển và trình bày ý tưởng một cách mạch lạc, logic. Cụ thể, sơ đồ này giúp người học phát triển các nhánh nội dung chính liên quan đến:

  • Ưu điểm và hạn chế của từng phương án: Hệ thống hóa nhanh các điểm mạnh, điểm yếu của từng lựa chọn, giúp thí sinh dễ dàng so sánh, đối chiếu.

  • Tiêu chí đánh giá: Lựa chọn và sắp xếp các khía cạnh so sánh quan trọng như hiệu quả, tính linh hoạt, chi phí, khả năng ứng dụng thực tiễn, v.v.

  • Liên hệ cá nhân hoặc thực tế: Gắn kết các tiêu chí, đặc điểm so sánh với trải nghiệm cá nhân hoặc tình huống thực tế, làm tăng tính thuyết phục cho bài nói.

  • Lập luận, kết luận và loại trừ: Dựa trên các tiêu chí và phân tích đã nêu, thí sinh có thể lập luận để chọn ra phương án tối ưu, đồng thời lý giải vì sao không chọn các phương án còn lại.

Khác với sơ đồ tư duy liệt kê thông thường, sơ đồ tư duy so sánh nhấn mạnh vào sự đối chiếu có lập luận giữa các lựa chọn, từ đó tạo điều kiện cho người học rèn luyện tư duy phản biện đa chiều – một năng lực thiết yếu trong kỹ năng nói học thuật [7], [10]. Việc sử dụng sơ đồ tư duy so sánh không chỉ giúp tiết kiệm thời gian chuẩn bị ý tưởng mà còn đảm bảo tính logic, mạch lạc và chiều sâu cho câu trả lời, đáp ứng tốt các tiêu chí chấm điểm về tổ chức ý tưởng và phát triển nội dung trong TOEIC Speaking.

Nền tảng lý thuyết và giá trị sư phạm

Việc cá nhân hóa kỹ năng phản xạ so sánh trong TOEIC Speaking Part 5 thông qua sơ đồ tư duy so sánh dựa trên sự tích hợp của ba nền tảng lý thuyết chính: (1) Lý thuyết tư duy phản biện, (2) Học tập cá nhân hóa (Personalized Learning), và (3) Lý thuyết sơ đồ tư duy (Mind Mapping).

Tư duy phản biện bậc cao và Bloom’s Taxonomy

Theo mô hình phân loại tư duy Bloom (1956, được điều chỉnh bởi Anderson & Krathwohl, 2001), các kỹ năng tư duy được phân tầng từ thấp đến cao, bao gồm: nhớ, hiểu, áp dụng, phân tích, đánh giá và sáng tạo [3]. Trong các câu hỏi so sánh lựa chọn thuộc dạng preferencechoices trong TOEIC Speaking Part 5, người học cần triển khai lập luận ở tầng bậc phân tích (analyze) và đánh giá (evaluate) để đưa ra quyết định rõ ràng, có lý do và dẫn chứng thuyết phục. Việc này thúc đẩy sự phát triển tư duy phản biện – yếu tố then chốt trong giao tiếp học thuật và chuyên nghiệp.

Personalized Learning và phân hóa kỹ năng phản xạ

Theo Tomlinson (2005), học tập cá nhân hóa nhấn mạnh sự điều chỉnh nội dung, tiến trình và sản phẩm học tập theo nhu cầu, sở thích và mức độ sẵn sàng của người học [11]. Trong bối cảnh TOEIC Speaking, việc cá nhân hóa kỹ năng so sánh giúp người học xây dựng phản xạ lập luận phù hợp với bối cảnh cá nhân (ví dụ: nghề nghiệp, trải nghiệm, giá trị cá nhân), từ đó tăng tính tự nhiên và độ thuyết phục trong câu trả lời.

Mind Mapping và trực quan hóa quá trình lập luận

Lý thuyết sơ đồ tư duy do Tony Buzan phát triển [9] nhấn mạnh đến khả năng tổ chức ý tưởng theo cấu trúc phân nhánh, tập trung vào từ khóa và kết nối logic. Khi áp dụng vào TOEIC Speaking Part 5, sơ đồ tư duy giúp người học nhanh chóng hình dung các cặp yếu tố cần so sánh, xác định tiêu chí đánh giá, lập luận ưu – nhược điểm và củng cố kết luận cá nhân. Quá trình này không chỉ hỗ trợ phát triển nội dung mà còn rèn luyện kỹ năng tổ chức tư duy theo cách phản xạ.

Tổng hòa ba nền tảng trên tạo điều kiện để người học rèn luyện kỹ năng phản xạ so sánh một cách mạch lạc, sâu sắc và linh hoạt. Đồng thời, phương pháp này còn giúp nâng cao năng lực ngôn ngữ và lập luận – những năng lực cốt lõi trong giao tiếp học thuật và chuyên nghiệp mà TOEIC Speaking hướng tới [7], [10], [11].

Nền tảng lý thuyết và giá trị sư phạm

Đối tượng phù hợp

Sơ đồ tư duy so sánh có thể áp dụng hiệu quả cho mọi đối tượng luyện TOEIC Speaking, nhưng mang lại hiệu quả rõ rệt nhất cho:

Nhóm người học

Lý do phù hợp

Người học thiên về trực quan (visual learners)

Có thể dễ dàng nắm bắt cấu trúc trả lời bằng hình ảnh, sơ đồ hơn là gạch đầu dòng [7], [8]

Người học cần cải thiện logic lập luận

Từng bước trong sơ đồ hỗ trợ hình thành tư duy phản biện và cấu trúc chặt chẽ [7], [10]

Người bận rộn / luyện gấp trong thời gian ngắn

Tối ưu hóa thời gian chuẩn bị và tổ chức ý tưởng nhanh trong 45 giây [4]

Người học ở trình độ trung cấp (B1-B2)

Dễ dàng làm quen và tự triển khai sơ đồ theo nội dung cá nhân hóa [11]

Việc tích hợp sơ đồ tư duy so sánh trong luyện tập TOEIC Speaking Part 5 không chỉ nâng cao hiệu quả phản xạ ngôn ngữ trong thời gian giới hạn, mà còn giúp người học phát triển năng lực tư duy phản biện và tổ chức lập luận một cách trực quan, cá nhân hóa và khoa học [7], [10], [11]. Đây là một công cụ có tính ứng dụng cao, phù hợp với xu hướng học tập học thuật tích hợp và đánh giá năng lực thực tiễn trong các kỳ thi tiếng Anh hiện đại.

Ứng dụng sơ đồ tư duy so sánh vào TOEIC Speaking Part 5

Dạng câu hỏi Preference

Đặc điểm nhận diện

Dạng Preference thường yêu cầu thí sinh lựa chọn giữa hai phương án (A hoặc B) và giải thích lý do tại sao lựa chọn đó là tốt hơn đối với bản thân. Đề bài thường xuất hiện dưới dạng:

Some people prefer A, while others prefer B. Which do you prefer? Why?

Hoặc: Do you prefer A or B…?

Cách sử dụng sơ đồ tư duy so sánh

Bước 1: Xác định đối tượng so sánh

  • Ghi rõ hai lựa chọn (ví dụ: Online classes vs. Offline classes) vào hai nhánh chính của sơ đồ.

Bước 2: Xác định tiêu chí so sánh chủ đạo

  • Chọn 2–3 tiêu chí phù hợp (ví dụ: Flexibility, Interaction, Cost), ghi vào giữa hoặc làm nhánh phụ.

Bước 3: Phân tích điểm mạnh/yếu từng lựa chọn theo tiêu chí

  • Với mỗi tiêu chí, ghi ngắn gọn ưu – nhược điểm của từng phương án vào nhánh riêng biệt.

Bước 4: Cá nhân hóa – Gắn kết với trải nghiệm bản thân

  • Chọn lựa chọn phù hợp với bản thân, bổ sung ví dụ cá nhân hoặc tình huống thực tế liên quan.

Bước 5: Tổng hợp kết luận và phản biện nhẹ với lựa chọn còn lại

  • Chốt lại lý do chính bạn chọn, đồng thời ghi chú một nhược điểm của lựa chọn không chọn.

Ví dụ minh họa:

Đề bài:

Some people prefer online classes, while others prefer traditional offline classes. Which do you prefer? Why?

Sơ đồ tư duy so sánh (gợi ý theo bảng T):

Online Classes

Similarities

Offline Classes

Flexible time

Both provide knowledge

Face-to-face interaction

Save travel cost

Require self-discipline

Easier to focus

Sometimes less interaction

Need internet access

Fixed schedule

Distraction at home

Travel time needed

Áp dụng vào trả lời:

  • Mở bài: I personally prefer online classes.

  • Lý do 1 (Flexibility): Online classes allow me to study anywhere, anytime, which is very convenient because I have a part-time job.

  • Lý do 2 (Cost): I can save money and time since I don’t have to commute to school.

  • Ví dụ cá nhân: For example, last semester I managed to balance my work and study better thanks to online learning.

  • So sánh nhẹ với phương án còn lại: Although offline classes help me focus better, I find flexibility more important for my current situation.

  • Kết luận: Therefore, I choose online classes.

     

Lợi ích của sơ đồ tư duy so sánh:

  • Giúp tổ chức ý tưởng mạch lạc, có chiều sâu.

  • Dễ dàng lựa chọn và nhấn mạnh các tiêu chí phù hợp cá nhân.

  • Nâng cao khả năng phản biện và phát triển lập luận hai chiều.

     

Dạng câu hỏi Preference

Dạng câu hỏi Choices

Đặc điểm nhận diện

Dạng Choices yêu cầu chọn một trong ba (hoặc nhiều hơn) lựa chọn, giải thích lý do, đồng thời phản biện/loại trừ các phương án còn lại. Đề bài thường như sau:

Which do you think is the most…?

  • Option A

  • Option B

  • Option C

Support your answer with specific reasons and examples. 

Cách sử dụng sơ đồ tư duy so sánh

Bước 1: Xác định các lựa chọn

  • Ghi ba lựa chọn vào ba nhánh chính của sơ đồ (có thể dùng bảng T mở rộng hoặc sơ đồ Venn ba vòng tròn).

Bước 2: Lựa chọn tiêu chí so sánh chung

  • Liệt kê 2–3 tiêu chí quan trọng (hiệu quả, tính ứng dụng, khả năng tiếp cận,…).

Bước 3: Phân tích ưu – nhược điểm từng lựa chọn theo tiêu chí

  • Với mỗi tiêu chí, ghi nhanh điểm mạnh/yếu cho từng lựa chọn.

Bước 4: Gắn kết với trải nghiệm cá nhân hoặc ví dụ thực tế

  • Chọn một lựa chọn phù hợp nhất với bản thân, thêm ví dụ cụ thể.

Bước 5: Lập luận loại trừ và kết luận

  • Nêu một lý do tại sao hai lựa chọn còn lại ít phù hợp hơn.

Ví dụ minh họa:

Đề bài:

What is the most helpful when learning computer skills?

  • Practicing it in your job

  • Studying with an expert

  • Self-learning from materials

Sơ đồ tư duy so sánh (gợi ý theo bảng T):

Criteria

Practicing in Job

Studying with Expert

Self-learning

Effectiveness

Real experience, practical

Get guidance, save time

Flexible, cost-saving

Accessibility

Need a job opportunity

May be expensive

Can do anytime

Learning speed

Learn by doing

Fast with feedback

May take longer

Limitation

Not for beginners

Limited availability

Lack of support

Áp dụng vào trả lời:

  • Mở bài: I think practicing computer skills in my job is the most helpful.

  • Lý do 1 (Effectiveness): It gives me real experience and I can apply what I learn immediately.

  • Lý do 2 (Learning speed): I learn faster by doing tasks every day at work.

  • Ví dụ cá nhân: For example, when I started my first office job, I quickly became good at Excel because I used it daily.

  • Loại trừ lựa chọn khác: Although learning with an expert is helpful, it’s often expensive and not always available. Self-learning is flexible, but sometimes I get stuck without guidance.

  • Kết luận: Therefore, I believe practicing on the job is the most effective way to learn computer skills.

Lợi ích của sơ đồ tư duy so sánh:

  • Giúp thí sinh hệ thống hóa nhanh điểm mạnh/yếu từng lựa chọn.

  • Hỗ trợ việc loại trừ và so sánh ba phương án một cách logic.

  • Tăng tính phản xạ khi phải xử lý nhiều thông tin trong thời gian ngắn.

     

Dạng câu hỏi Choices

Lưu ý khi ứng dụng sơ đồ tư duy so sánh

Trong thực tế triển khai phần thi TOEIC Speaking Part 5, thí sinh chỉ có 45 giây để chuẩn bị trước khi trình bày câu trả lời. Điều này đặt ra yêu cầu tối ưu hóa quy trình lập sơ đồ tư duy so sánh nhằm đảm bảo hiệu quả và phù hợp với thời lượng hạn chế. Dưới đây là một số lưu ý về cách ứng dụng sơ đồ tư duy so sánh trong từng bối cảnh:

Khi chuẩn bị trong phòng thi (thời gian giới hạn 45 giây)

  • Tinh giản tiêu chí so sánh: Người học nên giới hạn số lượng tiêu chí phân tích ở mức 1–2 khía cạnh nổi bật nhất, tập trung vào những điểm mạnh then chốt của phương án được lựa chọn. Việc cố gắng liệt kê quá nhiều tiêu chí hoặc phân tích sâu cho từng lựa chọn sẽ gây áp lực lớn về thời gian, dễ dẫn đến trả lời dàn trải, thiếu chiều sâu.

  • Ưu tiên phát triển ý cho phương án được chọn: Để tối ưu hóa thời gian, thí sinh nên tập trung triển khai đầy đủ lập luận, ví dụ và liên hệ cá nhân cho phương án mình lựa chọn, chỉ cần nêu ngắn gọn một hoặc hai nhược điểm của các phương án không được chọn (counter-argument hoặc rebuttal ngắn gọn) nhằm củng cố tính thuyết phục, tránh sa đà vào so sánh toàn diện.

  • Sử dụng từ khóa và sơ đồ tối giản: Thay vì vẽ sơ đồ hoàn chỉnh, thí sinh có thể lập mind map dạng rút gọn bằng các từ khóa chính, các cặp đối lập hoặc gạch đầu dòng nhanh để hỗ trợ sắp xếp ý tưởng và phản xạ nói.

Khi luyện tập tại nhà (không giới hạn thời gian)

  • Phát triển sơ đồ tư duy hoàn chỉnh: Người học nên dành thời gian xây dựng sơ đồ tư duy so sánh chi tiết với đầy đủ tiêu chí, ưu – nhược điểm của từng lựa chọn, điểm giống – khác, ví dụ minh họa và các bước phản biện. Quy trình này giúp phát triển năng lực phân tích, tổ chức ý tưởng, cũng như khả năng nhận diện nhanh các tiêu chí trọng tâm khi vào phòng thi.

  • Rèn luyện kỹ năng phản biện đa chiều: Việc xây dựng sơ đồ đầy đủ giúp người học phát triển tư duy phản biện, khả năng phân tích đa chiều và lập luận chặt chẽ – những năng lực cốt lõi trong giao tiếp học thuật và các kỳ thi đánh giá năng lực ngôn ngữ quốc tế.

  • Tự đánh giá và điều chỉnh chiến lược: Thông qua luyện tập với nhiều chủ đề khác nhau, người học có thể rút ra các tiêu chí so sánh thường gặp, xác định chiến lược tổ chức ý hiệu quả nhất cho bản thân, từ đó nâng cao tốc độ phản xạ và chất lượng lập luận trong điều kiện thi thực tế.

Có thể khẳng định, việc linh hoạt điều chỉnh mức độ chi tiết của sơ đồ tư duy so sánh theo bối cảnh thời gian là yếu tố quyết định hiệu quả của phương pháp này. Trong phòng thi, sự tinh gọn, tập trung là quan trọng nhất; còn khi luyện tập, sự toàn diện, sâu sắc trong phân tích sẽ giúp phát triển và hoàn thiện năng lực tư duy phản biện, tổ chức ý tưởng cho người học trong TOEIC Speaking Part 5.

Lưu ý khi ứng dụng sơ đồ tư duy so sánh

Ưu điểm và hạn chế của sơ đồ tư duy so sánh

Ưu điểm

  • Tăng cường năng lực tư duy phản biện: Sơ đồ tư duy so sánh buộc người học phải nhận diện, phân tích điểm giống và khác giữa các lựa chọn, từ đó nâng cao khả năng lập luận, đánh giá và phản biện – những kỹ năng thiết yếu trong giao tiếp học thuật và các kỳ thi chuẩn hóa như TOEIC Speaking.

  • Hỗ trợ tổ chức ý tưởng mạch lạc, trực quan: Việc trình bày ý tưởng dưới dạng sơ đồ giúp người học hệ thống hóa nội dung, tránh bỏ sót hoặc lặp ý, đồng thời dễ dàng xác định trọng tâm cần triển khai trong thời gian ngắn.

  • Thúc đẩy cá nhân hóa và liên hệ thực tế: Sơ đồ tư duy so sánh cho phép người học lồng ghép trải nghiệm cá nhân vào từng tiêu chí so sánh, tăng tính thuyết phục cho bài nói và phù hợp với yêu cầu đánh giá thực tế của TOEIC.

  • Phát triển kỹ năng lựa chọn và loại trừ: Cấu trúc so sánh giúp người học không chỉ làm rõ lý do lựa chọn một phương án mà còn biết cách phản biện, loại trừ các lựa chọn còn lại một cách logic, đáp ứng tốt tiêu chí của phần thi.

  • Tiết kiệm thời gian trong quá trình chuẩn bị: Khi đã thành thạo, người học có thể sử dụng sơ đồ tư duy so sánh như một công cụ phản xạ nhanh, giúp tối ưu hóa thời gian chuẩn bị ý tưởng trong phòng thi.

Hạn chế

  • Yêu cầu kỹ năng thực hành và luyện tập ban đầu: Việc xây dựng và sử dụng sơ đồ tư duy so sánh hiệu quả đòi hỏi người học phải luyện tập đều đặn để thành thạo thao tác này trong thời gian giới hạn. Nếu chưa quen, thí sinh có thể mất thời gian vào việc vẽ sơ đồ thay vì phát triển nội dung.

  • Khó áp dụng nếu chủ đề quá lạ hoặc vượt ngoài trải nghiệm cá nhân: Trong trường hợp gặp chủ đề không quen thuộc hoặc thiếu trải nghiệm thực tế so sánh, người học có thể lúng túng khi xác định tiêu chí và phát triển ý tưởng cho sơ đồ.

  • Nguy cơ dàn trải, thiếu chiều sâu nếu không biết cách tinh giản: Nếu không xác định rõ tiêu chí trọng tâm hoặc cố gắng liệt kê quá nhiều điểm so sánh, bài nói có thể trở nên lan man, thiếu điểm nhấn và không đáp ứng yêu cầu về chiều sâu lập luận.

  • Hạn chế trong điều kiện thời gian cực ngắn: Trong phòng thi, nếu thí sinh chưa có kỹ năng lọc ý nhanh hoặc chưa quen với việc sử dụng sơ đồ rút gọn, việc áp dụng sơ đồ tư duy so sánh có thể gây áp lực về thời gian, làm ảnh hưởng đến chất lượng trình bày.

Ưu điểm và hạn chế của sơ đồ tư duy so sánh

Bài tập vận dụng

Bài tập 1. Lập sơ đồ tư duy so sánh

Hướng dẫn

  • Đọc kỹ đề bài. Xác định rõ các lựa chọn cần so sánh (hai hoặc ba phương án).

  • Chọn hình thức sơ đồ phù hợp:

  • Dạng 2 lựa chọn: sử dụng sơ đồ bảng T, sơ đồ Venn hoặc Double Bubble Map.

  • Dạng 3 lựa chọn: sử dụng bảng T mở rộng hoặc sơ đồ Venn ba vòng tròn.

  • Xác định tiêu chí so sánh chính: Chọn 2–3 tiêu chí quan trọng (ví dụ: môi trường làm việc, cơ hội phát triển, sự ổn định, chi phí, hiệu quả, tính linh hoạt...).

  • Liệt kê ưu – nhược điểm của từng lựa chọn: Ghi ngắn gọn vào các nhánh/phần tương ứng trong sơ đồ theo từng tiêu chí.

  • Gắn kết với trải nghiệm cá nhân hoặc ví dụ thực tế: Bổ sung các ví dụ minh họa hoặc liên hệ cá nhân để làm rõ lập luận.

  • Chốt lại lựa chọn cá nhân: Khoanh tròn, đánh dấu hoặc ghi chú lựa chọn bạn ưu tiên và lý do chính.

Lưu ý:

  • Khi làm bài, có thể vẽ sơ đồ trên giấy hoặc sử dụng phần mềm vẽ sơ đồ tư duy tùy điều kiện.

  • Ưu tiên trình bày ngắn gọn, dùng từ khóa, không cần viết thành câu hoàn chỉnh trong sơ đồ.

  • Sau khi hoàn thành, đối chiếu với tiêu chí chấm điểm của Part 5 để tự đánh giá mức độ mạch lạc, đầy đủ và thuyết phục của ý tưởng.

Đề bài 1:

Do you prefer working at a newly established company or one that has existed for a long time?

Support your answer with specific reasons and examples.

Đề bài 2:

What is the most helpful when learning computer skills?
- Practicing it in your job
- Studying with an expert
- Self-learning from materials
Support your answer with specific reasons and examples.

Bài tập 1. Lập sơ đồ tư duy so sánh

Bài tập 2. Hoàn thành bài nói

Hướng dẫn:

Sau khi đã lập xong sơ đồ tư duy so sánh cho từng đề bài ở Bài tập 1, người học hãy thực hiện các bước sau để hoàn chỉnh phần trình bày nói của mình:

  1. Xác định lựa chọn cá nhân:
    Dựa vào sơ đồ tư duy, chọn phương án ưu tiên (hoặc cho là tốt nhất) cho từng đề bài.

  2. Tổ chức bài nói theo cấu trúc rõ ràng:

    • Mở bài: Trả lời trực tiếp câu hỏi, nêu rõ bạn chọn phương án nào.

    • Lý do 1: Trình bày tiêu chí đầu tiên, giải thích vì sao phương án bạn chọn đáp ứng tiêu chí này tốt hơn.

    • Ví dụ 1: Đưa ra ví dụ thực tế hoặc trải nghiệm cá nhân minh họa cho lý do trên.

    • Lý do 2: Nêu tiêu chí thứ hai, tiếp tục phân tích điểm mạnh của phương án lựa chọn.

    • Ví dụ 2: Đưa thêm ví dụ cụ thể (nếu có).

    • So sánh/Phản biện: Nhận xét ngắn gọn về điểm hạn chế hoặc lý do không chọn phương án còn lại.

    • Kết luận: Khẳng định lại lựa chọn và tóm tắt ngắn gọn lý do chính.

  3. Sử dụng từ nối và cấu trúc logic:

    • Dùng các cụm như: First of all, Moreover, For example, In addition, On the other hand, Therefore, v.v. để liên kết các ý.

  4. Chú ý thời gian và độ dài:

    • Đảm bảo bài nói nằm trong khoảng 45–60 giây.

    • Ưu tiên diễn đạt mạch lạc, không lan man, tập trung vào 2–3 ý chính.

  5. Kiểm tra lại từ vựng và ngữ pháp:

    • Sử dụng từ vựng phù hợp, câu đơn giản hoặc phức tạp hợp lý.

    • Tránh lỗi ngữ pháp cơ bản, chú ý phát âm rõ ràng (nếu luyện nói).

  6. Luyện tập nói thành tiếng:

    • Đọc to bài nói dựa trên dàn ý bạn vừa hoàn thiện.

    • Có thể ghi âm, nghe lại và tự đánh giá hoặc nhờ giáo viên góp ý.

Lưu ý:

  • Người học có thể sử dụng sơ đồ tư duy đã lập ở Bài 1 làm dàn ý để nói tự nhiên, không cần học thuộc lòng toàn bộ bài mẫu.

  • Nếu có thể, hãy luyện tập nhiều lần với các đề bài khác nhau để tăng phản xạ và sự tự tin khi trả lời Part 5 TOEIC Speaking.

Đề bài 1:

Do you prefer working at a newly established company or one that has existed for a long time?

Support your answer with specific reasons and examples.

Đề bài 2:

What is the most helpful when learning computer skills?
- Practicing it in your job
- Studying with an expert
- Self-learning from materials
Support your answer with specific reasons and examples.
 

Đáp án gợi ý

Bài tập 1. Lập sơ đồ tư duy so sánh

Đề bài 1:

Do you prefer working at a newly established company or one that has existed for a long time?

Support your answer with specific reasons and examples.

Sơ đồ bảng T

Newly Established Company

Similarities

Long-established Company

Dynamic, innovative

Both offer job opportunities

Stable, clear structure

Fast career growth (if successful)

Both require teamwork

Good reputation, brand trust

Flexible environment

Both can support professional development

More resources, clear career path

Less bureaucracy

Experienced mentors

Less job security

Might be less innovative

Uncertain future

Potentially slower advancement

 Sơ đồ Venn

 Sơ đồ Venn

Double Bubble Map

Double Bubble Map

Đề bài 2:

What is the most helpful when learning computer skills?
- Practicing it in your job
- Studying with an expert
- Self-learning from materials
Support your answer with specific reasons and examples.

Sơ đồ bảng T mở rộng

Criteria

Practicing in Job

Studying with Expert

Self-learning from Materials

Effectiveness

Real experience, practical

Get guidance, save time

Flexible, self-paced

Accessibility

Need job opportunity

May be expensive, scheduled

Available any time, affordable

Learning speed

Fast by doing daily tasks

Fast with feedback

May be slow, depends on self

Support

Mentorship from colleagues

Direct support, Q&A

Lack of direct support

Limitation

Not for beginners

Limited availability

Easy to miss important concepts

Sơ đồ Venn

Sơ đồ Venn

 

Bài tập 2. Hoàn thành bài nói

Đề bài 1:

Do you prefer working at a newly established company or one that has existed for a long time?

Support your answer with specific reasons and examples. 

Personally, I prefer working at a long-established company.
Cá nhân tôi, tôi thích làm việc tại một công ty đã tồn tại lâu năm.

First of all, such companies offer a stable and well-structured working environment.
Trước hết, những công ty như vậy mang lại môi trường làm việc ổn định và có cấu trúc rõ ràng.

For example, my uncle has been working at a famous bank for more than ten years, and he always feels secure with clear policies and a reliable income.
Ví dụ, chú tôi đã làm việc tại một ngân hàng nổi tiếng hơn mười năm và chú luôn cảm thấy yên tâm vì có chính sách rõ ràng cùng thu nhập ổn định.

Moreover, long-standing companies often have more resources and experienced mentors who can help me develop my skills and advance my career.
Hơn nữa, các công ty lâu đời thường có nhiều nguồn lực và những người hướng dẫn giàu kinh nghiệm, giúp tôi phát triển kỹ năng và thăng tiến trong sự nghiệp.

When I started my first internship at a large corporation, I was able to learn a lot from senior colleagues.
Khi tôi bắt đầu thực tập tại một tập đoàn lớn, tôi đã học được rất nhiều từ các đồng nghiệp đi trước.

On the other hand, although newly established companies are more dynamic and innovative, they can be less stable and sometimes risky.
Mặt khác, mặc dù các công ty mới thành lập năng động và sáng tạo hơn, nhưng họ có thể kém ổn định và đôi khi tiềm ẩn rủi ro.

Therefore, for these reasons, I believe working at a long-established company is a better choice for me.
Vì vậy, với những lý do trên, tôi tin rằng làm việc tại một công ty lâu năm là lựa chọn tốt hơn cho bản thân tôi.

Đề bài 2:

What is the most helpful when learning computer skills?
- Practicing it in your job
- Studying with an expert
- Self-learning from materials
Support your answer with specific reasons and examples.

In my opinion, the most helpful way to learn computer skills is by practicing them in your job.
Theo ý kiến của tôi, cách hiệu quả nhất để học kỹ năng máy tính là thực hành chúng trong công việc.

First of all, you get real hands-on experience, which helps you remember and understand things better.
Trước hết, bạn sẽ có trải nghiệm thực tế, giúp bạn ghi nhớ và hiểu rõ hơn.

For instance, when I started my part-time job as an office assistant, I quickly improved my Excel skills because I used them every day.
Ví dụ, khi tôi bắt đầu làm trợ lý văn phòng bán thời gian, tôi đã nhanh chóng cải thiện kỹ năng Excel vì tôi sử dụng nó hàng ngày.

In addition, learning on the job means you can get support from colleagues if you have any problems, which makes the learning process faster.
Bên cạnh đó, học trong quá trình làm việc đồng nghĩa với việc bạn có thể nhận được sự hỗ trợ từ đồng nghiệp nếu gặp khó khăn, giúp quá trình học nhanh hơn.

Of course, studying with an expert or self-learning from materials can be useful, but they may not be as practical or motivating as learning through real tasks at work.
Tất nhiên, học với chuyên gia hoặc tự học qua tài liệu cũng hữu ích, nhưng có thể không thực tế hoặc tạo động lực bằng việc học qua các nhiệm vụ thực tế tại nơi làm việc.

Therefore, I believe practicing computer skills in a real working environment is the most effective method.
Vì vậy, tôi tin rằng thực hành kỹ năng máy tính trong môi trường làm việc thực tế là phương pháp hiệu quả nhất.

Đọc thêm bài viết:

Tổng kết

Sơ đồ tư duy so sánh là công cụ trực quan, hiệu quả giúp người học tổ chức, phát triển và trình bày ý tưởng mạch lạc trong TOEIC Speaking Part 5, đặc biệt với dạng câu hỏi Preference và Choices. Phương pháp này không chỉ hỗ trợ xác định nhanh tiêu chí so sánh, nêu bật ưu – nhược điểm và lý do lựa chọn, mà còn góp phần rèn luyện tư duy phản biện, tăng tính thuyết phục cho bài nói. Tuy nhiên, để sử dụng hiệu quả trong phòng thi, người học cần luyện tập kỹ năng lập sơ đồ rút gọn, tập trung vào phương án được chọn và biết tinh giản ý tưởng theo thời gian chuẩn bị. Khi luyện tập ở nhà, việc phát triển sơ đồ tư duy đầy đủ sẽ giúp mở rộng vốn ý tưởng, nâng cao năng lực lập luận và ứng biến linh hoạt cho các đề bài đa dạng trong TOEIC Speaking.

Nếu người học mong muốn nâng cao điểm số TOEIC một cách hiệu quả, Khóa học TOEIC tại ZIM chính là lựa chọn phù hợp. Với lộ trình học cá nhân hóa, khóa học giúp tiết kiệm 80% thời gian tự học và cam kết đầu ra cho cả 4 kỹ năng. Liên hệ ngay hotline 1900-2833 (nhánh số 1) hoặc chat tư vấn nhanh ở góc dưới màn hình để được giải đáp chi tiết.

Tham vấn chuyên môn
Phạm Vũ Thiên NgânPhạm Vũ Thiên Ngân
GV
Là một người từng nhiều lần chật vật trên hành trình học tập, tôi thấu hiểu rằng thành công không đến từ tài năng bẩm sinh, mà từ sự kiên trì và kỷ luật mỗi ngày. Tôi tin rằng ai cũng mang trong mình một tiềm năng riêng, chỉ cần được khơi gợi đúng cách sẽ có thể tỏa sáng theo cách của chính mình. Phương châm giảng dạy của tôi là lấy cảm hứng làm điểm khởi đầu, và sự thấu hiểu làm kim chỉ nam. Tôi không dạy để học sinh ghi nhớ, mà để các em đặt câu hỏi, khám phá và tự nhìn thấy giá trị của việc học. Mỗi giờ học là một không gian mở – nơi các em được thử, được sai, và được trưởng thành.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...