Ứng dụng Social Constructivism trong phản hồi nhóm nhằm nâng cao tư duy phản biện trong kỹ năng viết
Key takeaways
Peer response theo hướng kiến tạo xã hội giúp phát triển tư duy phản biện cho người học Việt Nam.
Hiệu quả phụ thuộc vào khung phản hồi rõ ràng, mẫu ngôn ngữ học thuật, môi trường an toàn và phản tư sau hoạt động.
Thiết kế sư phạm cần phù hợp với văn hóa học đường Việt Nam.
Trong bối cảnh giáo dục đại học chuyển mình theo hướng hội nhập quốc tế, năng lực tư duy phản biện không chỉ là một tiêu chí học thuật mà còn là năng lực thiết yếu để người học thích ứng với thế giới tri thức toàn cầu. Tuy nhiên, đối với người học tại Việt Nam – nơi truyền thống giáo dục chịu ảnh hưởng sâu sắc của văn hóa Khổng giáo – việc nuôi dưỡng tư duy phản biện đòi hỏi những chiến lược sư phạm vừa phù hợp văn hóa vừa có nền tảng lý luận vững chắc. Bài viết này khai thác tiềm năng của hoạt động peer response – một hình thức phản hồi nhóm trong lớp học viết học thuật – dưới góc nhìn thuyết kiến tạo xã hội (Social Constructivism), nhằm gợi mở một cách tiếp cận vừa thực tiễn vừa có giá trị lý thuyết trong việc phát triển tư duy phản biện cho người học Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết: Social Constructivism và tư duy phản biện trong viết học thuật

Social Constructivism là một lý thuyết học tập bắt nguồn từ công trình của Lev Vygotsky [1], khẳng định rằng tri thức không được tiếp thu một cách thụ động, mà được kiến tạo thông qua quá trình tương tác xã hội trong những bối cảnh văn hóa cụ thể (Vygotsky, 1978 [1]). Theo đó, học tập không diễn ra trong sự cô lập cá nhân, mà là kết quả của quá trình thương lượng ý nghĩa, hợp tác và đối thoại giữa các cá nhân. Trong lý thuyết này, ngôn ngữ giữ vai trò trung tâm như công cụ của sự phát triển nhận thức (semiotic mediation), còn người học được xem là chủ thể tích cực tham gia kiến tạo tri thức thay vì chỉ tiếp nhận tri thức sẵn có.
Một trong những khái niệm cốt lõi của Vygotsky là Zone of Proximal Development (ZPD) – vùng phát triển gần nhất, mô tả khoảng cách giữa những gì người học có thể làm được một mình và những gì họ có thể đạt được khi có sự hỗ trợ từ người khác có kinh nghiệm hơn. Việc học diễn ra hiệu quả nhất khi người học được tham gia vào các tình huống cộng tác, nơi họ được "gác đỡ" (scaffolded) để từng bước đạt đến các cấp độ tư duy cao hơn.
Lý thuyết này đã được Lantolf và Thorne (2006) [2] phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực ngôn ngữ học ứng dụng thông qua Sociocultural Theory (SCT). Theo hai tác giả, việc học ngôn ngữ không thể được hiểu như quá trình tiếp thu cấu trúc ngữ pháp tách rời khỏi ngữ cảnh xã hội, mà phải được nhìn nhận như một tiến trình kiến tạo nghĩa thông qua tương tác. Ngôn ngữ, dưới góc nhìn này, không chỉ là phương tiện giao tiếp mà còn là công cụ của sự phát triển nhận thức (semiotic mediation). Trong quá trình học ngôn ngữ, những hoạt động mang tính cộng tác như đối thoại có hướng dẫn (scaffolded dialogue) hay thương lượng ý nghĩa chính là môi trường lý tưởng để người học cùng nhau tái cấu trúc tri thức (Lantolf & Thorne, 2006, p. 17 [2]).
Đọc thêm: Áp dụng phương pháp Scaffolding trong việc học tiếng Anh

Dưới ánh sáng của lý thuyết kiến tạo xã hội, hoạt động peer response trong lớp học viết học thuật có thể được xem là một hình thức điển hình của scaffolded dialogue. Trong hoạt động này, người học không chỉ đưa ra nhận xét về văn bản của bạn, mà còn tham gia vào quá trình đàm thoại học thuật, trong đó họ buộc phải giải thích, phản biện, tái tổ chức quan điểm – qua đó phát triển năng lực phản tư và tư duy phản biện. Mercer (2016) [3], trong New Directions in Language Learning Psychology, gọi đây là hình thức exploratory talk – loại hình tương tác nơi người học cùng nhau thử nghiệm và lý giải ý tưởng, từ đó xây dựng hiểu biết chung. Mercer [3] cho rằng những cuộc đối thoại học thuật kiểu này có khả năng mở rộng đáng kể chiều sâu nhận thức và thúc đẩy khả năng lập luận của người học, đặc biệt trong môi trường học ngôn ngữ thứ hai.
Tư duy phản biện trong viết học thuật không chỉ giới hạn ở việc bày tỏ sự đồng thuận hay bất đồng, mà còn bao gồm một loạt kỹ năng tư duy bậc cao như: đánh giá lập luận, xác định giả định, kiểm tra bằng chứng, phát hiện lỗi lập luận (logical fallacies) và đưa ra đề xuất cải thiện dựa trên tiêu chuẩn học thuật. Theo Elder và Paul (2008) [4], “Critical thinking is the art of analyzing and evaluating thinking with a view to improving it.” (Tư duy phản biện là nghệ thuật phân tích và đánh giá suy nghĩ nhằm mục đích cải thiện nó).Trong môi trường viết học thuật, điều này đòi hỏi người viết phải thường xuyên phản tư, đánh giá logic nội tại của lập luận, và dựa trên bằng chứng để xây dựng ý nghĩa. Kirschner và Hendrick (2020) [5] trong How Learning Happens nhấn mạnh rằng tư duy phản biện không thể hình thành thông qua việc học thụ động, mà phải thông qua các hoạt động mang tính xã hội, nơi người học được đặt vào tình huống phải “giải thích, thách thức, và hợp lý hóa” ý tưởng trong bối cảnh học tập cộng tác.
Do đó, hoạt động peer response – nếu được thiết kế đúng cách – không chỉ giúp người học cải thiện kỹ năng viết mà còn là môi trường lý tưởng để phát triển năng lực tư duy phản biện thông qua đối thoại học thuật và kiến tạo xã hội.
Các thành tố ảnh hưởng đến hiệu quả của peer response

Hiệu quả của hoạt động phản hồi nhóm trong phát triển tư duy phản biện không phải là kết quả tất yếu, mà phụ thuộc vào nhiều điều kiện sư phạm và tâm lý xã hội. Theo Hyland & Hyland (2006) [6], thành công của hoạt động peer response bị chi phối bởi ít nhất bốn nhóm yếu tố chính: (1) năng lực học thuật và thể loại của người học, (2) kỹ năng giao tiếp và ngôn ngữ phản hồi, (3) niềm tin và an toàn tâm lý trong tương tác nhóm, và (4) vai trò thiết kế, điều phối của giảng viên.
Thứ nhất, mức độ thành thạo tiếng Anh và hiểu biết về thể loại viết học thuật (ví dụ: bài luận phân tích, báo cáo nghiên cứu) ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng phản hồi. Người học nếu chưa nắm vững các tiêu chí viết học thuật dễ rơi vào tình trạng nhận xét chung chung, thiếu tính phản biện và định hướng cải thiện rõ ràng (Min, 2005 [7]).
Ví dụ: Trong một bài luận phân tích, nếu người học không nhận ra rằng lập luận thiếu phần phản đề (counter-argument), họ có thể chỉ viết: “Good paragraph, but maybe explain more” thay vì chỉ rõ: “You may consider addressing an opposing view to make your argument more balanced.”
Thứ hai, việc sử dụng diễn ngôn phản biện – tức khả năng đặt câu hỏi, đưa ra phản đề, hoặc đề xuất chỉnh sửa một cách mang tính xây dựng – đòi hỏi người học có vốn từ vựng học thuật và kỹ năng diễn đạt thuyết phục. Điều này đặc biệt khó khăn với người học trong bối cảnh EFL như Việt Nam, nơi tiếng Anh không phải là ngôn ngữ sử dụng hàng ngày.
Ví dụ: Một sinh viên có thể cảm thấy khó nói ra ý kiến phê bình bằng tiếng Anh, dẫn đến việc chỉ dùng từ “maybe” hoặc “a bit unclear” mà không cụ thể hóa đề xuất. Việc cung cấp mẫu phản hồi như: “This section would benefit from a clearer topic sentence to guide the reader” giúp họ phát triển khả năng phản biện hiệu quả hơn.

Thứ ba, yếu tố niềm tin giữa các thành viên trong nhóm và cảm giác an toàn tâm lý (psychological safety) là điều kiện tiên quyết để khuyến khích người học đưa ra ý kiến phản biện. Nghiên cứu của Paulus (2004) [8] cho thấy trong môi trường học tập mà người học sợ bị đánh giá hoặc cảm thấy bất an, họ có xu hướng giữ im lặng hoặc chỉ đưa ra những nhận xét mang tính khen ngợi xã giao, làm suy giảm tính hiệu quả của đối thoại học thuật.
Ví dụ: Trong một lớp học tại Hà Nội, sinh viên thường bắt đầu phản hồi bằng câu “Em không dám nói sai, nhưng…” và chỉ dừng ở việc góp ý nhẹ nhàng như “nên sửa lại một chút”, vì sợ làm mất lòng bạn cùng nhóm. Điều này cho thấy sự thiếu an toàn tâm lý cản trở khả năng phản biện thực chất.
Thứ tư, vai trò của giáo viên là yếu tố điều phối trung tâm. Một người hướng dẫn hiệu quả cần không chỉ cung cấp khung hướng dẫn rõ ràng (feedback rubric), mà còn mô hình hóa ngôn ngữ phản hồi, huấn luyện kỹ năng đối thoại học thuật, và tạo dựng không khí lớp học tích cực, hợp tác.
Ví dụ: Giáo viên thiết kế buổi học gồm ba bước: (1) trình bày rubric phản hồi bằng tiếng Anh với ví dụ minh họa; (2) cho sinh viên thực hành phản hồi đoạn văn mẫu trong nhóm nhỏ; và (3) yêu cầu sinh viên viết nhật ký phản tư về trải nghiệm phản hồi. Điều này có thể giúp lượng nhận xét của sinh viên chuyển từ cảm tính sang mang tính phân tích rõ ràng hơn chỉ sau 3 buổi học.
Trong bối cảnh giáo dục Việt Nam, nơi người học quen với phong cách học “nghe – chép” và có xu hướng né tránh tranh luận, những yếu tố trên càng trở nên quan trọng. Nếu không được hướng dẫn cặn kẽ, hoạt động peer response dễ trở thành hình thức hoặc mang tính xã giao. Do đó, để phát huy được vai trò kiến tạo tri thức của hoạt động này, cần đầu tư cả vào năng lực học thuật của người học lẫn môi trường tương tác và chiến lược sư phạm phù hợp.
Đặc điểm của người học Việt Nam: Cơ hội và thách thức

Người học Việt Nam, theo nhiều nghiên cứu trong lĩnh vực giáo dục liên văn hóa, thường được mô tả là chịu ảnh hưởng sâu sắc từ nền giáo dục mang tính Khổng giáo, hay còn gọi là Confucian Heritage Culture (CHC). Hệ giá trị giáo dục này đề cao vai trò tối thượng của giáo viên, sự tôn trọng trật tự, và đức tính khiêm tốn trong giao tiếp (Cortazzi & Jin, 1996) [9]. Trong bối cảnh đó, việc học tập thường được hiểu là tiếp thu và ghi nhớ tri thức từ người thầy, thay vì đặt câu hỏi, tranh luận hay thể hiện tư duy phản biện độc lập. Đây là đặc điểm có thể tạo ra rào cản đáng kể trong các hoạt động học tập theo định hướng kiến tạo xã hội, đặc biệt là hoạt động peer response – nơi người học được kỳ vọng phản biện ý tưởng của nhau một cách chủ động và có căn cứ học thuật.
Cụ thể, phản hồi nhóm không chỉ dừng lại ở việc nhận xét mang tính mô tả mà còn đòi hỏi sinh viên phải thực hiện các hành vi học thuật bậc cao như đánh giá cấu trúc lập luận, phân tích điểm mạnh/yếu, so sánh quan điểm, và đưa ra đề xuất cải thiện cụ thể. Tuy nhiên, trong thực tế triển khai tại các lớp học đại học ở Việt Nam, sinh viên thường bộc lộ tâm lý dè dặt, sử dụng các cụm từ như “bài viết hay”, “em đồng ý”, hoặc “chỉ cần sửa một chút là ổn” mà không đưa ra lý do hay lập luận cụ thể. Điều này bắt nguồn từ tâm lý “giữ thể diện” (face-saving) – một yếu tố văn hóa mạnh mẽ tại nhiều quốc gia Đông Á, nơi việc làm người khác mất mặt bị xem là không phù hợp về mặt đạo đức xã hội (Brown & Levinson, 1987 [10]).

Tuy nhiên, cũng cần ghi nhận rằng người học Việt Nam không thiếu tiềm năng phản biện – điều họ cần là cơ hội, công cụ, và sự hỗ trợ phù hợp. Về mặt cá nhân, tinh thần kỷ luật, sự cần mẫn, và khả năng thích nghi nhanh với phương pháp học tập mới là những đặc điểm nổi bật. Quan trọng hơn, bối cảnh giáo dục hiện nay tại Việt Nam đang có những chuyển dịch mạnh mẽ theo hướng hội nhập và đổi mới sư phạm, mở ra nhiều cơ hội cho việc triển khai các mô hình học tập mang tính kiến tạo xã hội. Việc giảng dạy tiếng Anh ngày càng nhấn mạnh kỹ năng tư duy bậc cao và giao tiếp học thuật, cùng với sự phổ cập của công nghệ giáo dục, đã tạo điều kiện thuận lợi để người học tiếp cận với các hoạt động như peer response một cách bài bản và có chiều sâu.
Một nghiên cứu tiêu biểu của Nguyen (2011) [11] thực hiện tại một lớp học tiếng Anh học thuật tại một trường đại học ở Việt Nam đã chỉ ra rằng, khi hoạt động peer response được thiết kế với sự hỗ trợ sư phạm rõ ràng—bao gồm việc cung cấp khung tiêu chí phản hồi (rubric), đào tạo diễn ngôn phản biện, và thực hành phản hồi có hướng dẫn—sinh viên đã dần chuyển từ phản hồi mô tả sang phản hồi phân tích. Các nhận xét xã giao như “bài viết hay” hay “em đồng ý” được thay thế bằng các đánh giá có lập luận học thuật rõ ràng hơn, chẳng hạn:
“The evidence in paragraph 3 is relevant, but its connection to the main argument is not clearly explained. You could elaborate on how the example supports your claim.”
Sự thay đổi này không chỉ nâng cao chất lượng học thuật của phản hồi, mà còn góp phần xây dựng một cộng đồng học tập nơi sinh viên cảm thấy an toàn để thực hành tư duy phản biện. Điều này phù hợp với nhận định của Nguyen (2011) [11], rằng với sự hướng dẫn sư phạm phù hợp và môi trường hỗ trợ, sinh viên Việt Nam hoàn toàn có thể phát triển năng lực phản biện một cách rõ rệt thông qua hoạt động peer response – một hình thức học tập mà cả người phản hồi và người được phản hồi đều được lợi trong việc hình thành kỹ năng lập luận học thuật.
Ứng dụng sư phạm: Thiết kế hoạt động peer response trong giảng dạy kỹ năng viết học thuật

Để hoạt động peer response thực sự trở thành một quá trình kiến tạo tri thức mang tính xã hội – nơi người học không chỉ viết tốt hơn mà còn phát triển năng lực tư duy phản biện – cần một thiết kế sư phạm chặt chẽ, dựa trên các nguyên tắc của Social Constructivism. Trong bối cảnh Việt Nam, nơi sinh viên vẫn chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ truyền thống học tập ghi nhớ và ngại tranh luận, việc triển khai hoạt động này đòi hỏi những điều chỉnh sư phạm phù hợp với đặc điểm văn hóa và tâm lý học tập của người học. Dưới đây là một số khuyến nghị cụ thể kèm ví dụ minh họa và nguồn tham khảo học thuật.
Thiết lập môi trường lớp học an toàn về mặt tâm lý
Một môi trường học tập mà người học cảm thấy được tôn trọng, không bị phán xét và được khuyến khích thể hiện ý kiến là điều kiện tiên quyết để thúc đẩy phản hồi mang tính phản biện. Theo Edmondson (1999) [12], “psychological safety” là nền tảng để các tương tác nhóm trở nên hiệu quả và sáng tạo.
Ví dụ:
Tại một lớp học tiếng Anh học thuật năm nhất, giảng viên mở đầu tuần đầu tiên triển khai peer response bằng một hoạt động thảo luận nhóm nhỏ với câu hỏi: “Bạn cảm thấy như thế nào khi nhận hoặc đưa ra lời góp ý?”. Sau đó, giảng viên tổng hợp phản hồi của sinh viên và cùng lớp xây dựng bộ quy tắc lớp học an toàn gồm các nguyên tắc như:
Góp ý dựa trên văn bản, không phán xét cá nhân
Mọi nhận xét cần có cơ sở học thuật rõ ràng (dẫn chứng hoặc lý do cụ thể)
Khuyến khích đặt câu hỏi mở thay vì phản bác trực diện
Mọi ý kiến đều có giá trị học tập
Giảng viên cũng đóng vai trò làm mẫu bằng cách đưa ra các phản hồi mẫu mang tính xây dựng như:
“I think your point in paragraph 2 is interesting, but I’m not sure how it connects to your main thesis. Could you clarify that link?”
Nhờ việc thiết lập không gian lớp học như một “cộng đồng học thuật an toàn”, sinh viên cảm thấy tự tin hơn khi chia sẻ ý kiến thật, bao gồm cả ý kiến chưa hoàn chỉnh. Điều này tạo tiền đề để thúc đẩy các cuộc đối thoại học thuật sâu sắc hơn, thay vì chỉ dừng lại ở những lời khen hoặc nhận xét mang tính hình thức.
Cung cấp khung phản hồi rõ ràng và tiêu chí học thuật cụ thể
Người học Việt Nam thường chưa quen với việc đánh giá học thuật mang tính phân tích, nên rất cần một hệ thống tiêu chí cụ thể để định hướng phản hồi. Một khung phản hồi (feedback rubric) dựa trên tiêu chí học thuật sẽ giúp người học biết nên tập trung vào khía cạnh nào, đồng thời nâng cao tính khách quan và nhất quán trong đánh giá.
Ví dụ:

Trong nghiên cứu của Min (2005) [7], sinh viên được hướng dẫn sử dụng một khung rubric gồm 5 tiêu chí chính:
Clarity of thesis – Luận đề rõ ràng, xác định được quan điểm trung tâm.
Strength of evidence – Bằng chứng có sức thuyết phục, liên kết rõ với lập luận.
Organization and coherence – Bài viết có bố cục logic, ý tưởng được sắp xếp hợp lý.
Academic language – Sử dụng ngôn ngữ học thuật phù hợp, tránh cách diễn đạt suồng sã.
Counterargument handling – Có phản biện lại quan điểm khác và xử lý phản biện một cách chặt chẽ.
Mỗi mục được đánh giá theo thang điểm từ 1 đến 5 kèm mô tả cụ thể (ví dụ: 1 = thiếu rõ ràng, 5 = rất rõ ràng và thuyết phục). Rubric này không chỉ hướng dẫn sinh viên cách nhìn nhận bài viết một cách có hệ thống mà còn giúp chuẩn hóa chất lượng phản hồi giữa các nhóm.

Đào tạo ngôn ngữ phản hồi: cung cấp mẫu diễn ngôn học thuật
Phản hồi học thuật cần sử dụng các cấu trúc ngôn ngữ đặc thù, mang tính xây dựng và học thuật. Tuy nhiên, người học EFL tại Việt Nam thường thiếu vốn từ và cấu trúc phù hợp để thực hiện điều này. Việc cung cấp “sentence starters” và khung ngữ dụng không chỉ giúp người học dễ dàng bắt đầu phản hồi mà còn giảm áp lực tâm lý, từ đó nâng cao chất lượng học thuật của lời nhận xét. Theo Ferris (2003) [13], người học ngôn ngữ thứ hai cần được hỗ trợ bằng cách tiếp cận có hệ thống các mẫu câu phản hồi, giúp họ chuyển từ nhận xét cảm tính sang phản hồi học thuật có lập luận.
Ví dụ:
Giảng viên có thể phát cho sinh viên bảng mẫu câu phản hồi học thuật, chia theo mục tiêu giao tiếp cụ thể:
Đánh giá luận đề: “Your thesis is clearly stated, but you might consider making it more arguable.”
Góp ý về bằng chứng: “The main idea is strong; however, the supporting evidence could be more specific.”
Về tính mạch lạc: “This paragraph would benefit from a clearer transition to the next idea.”
Cải thiện ngôn ngữ học thuật: “You might consider rephrasing this sentence to enhance academic tone.”
Phản biện lập luận: “This claim is interesting, but could be strengthened with a credible source.”
Ngoài ra, sinh viên có thể được luyện tập thông qua các trò chơi ngôn ngữ học thuật như "sentence-matching" (nối mục tiêu với cấu trúc ngôn ngữ tương ứng) hoặc role-play phản hồi theo tình huống mô phỏng, từ đó giúp hình thành phản xạ học thuật nhanh hơn trong phản hồi thực tế.
Tổ chức hoạt động mô phỏng hoặc phản hồi mẫu
Trước khi sinh viên thực hiện phản hồi thực tế, việc tổ chức các hoạt động phản hồi mô phỏng giúp làm rõ kỳ vọng của giảng viên và tạo một không gian học tập an toàn để người học thử nghiệm ngôn ngữ và chiến lược phản hồi. Stanley (1992) [14] gọi đây là coached peer response, tức hình thức phản hồi có hướng dẫn từng bước, giúp người học EFL phát triển năng lực đánh giá và phản biện.
Một quy trình mô phỏng ba bước cụ thể có thể áp dụng như sau:
Bước 1: Phân tích đoạn văn lỗi (whole-class modeling)
Giảng viên chiếu một đoạn văn ngắn (khoảng 150 từ) lên màn hình, trong đó có một luận điểm được nêu ra nhưng thiếu bằng chứng hỗ trợ, ví dụ:
“Social media has a negative impact on students.”mà không đi kèm bất kỳ ví dụ, số liệu hay nghiên cứu nào.
Cả lớp được yêu cầu xác định vấn đề học thuật của đoạn văn: luận điểm còn mơ hồ, chưa có bằng chứng, thiếu kết nối với luận đề chính.
Bước 2: Viết phản hồi mẫu theo nhóm nhỏ (guided construction)
Giảng viên chia lớp thành các nhóm 3–4 sinh viên. Mỗi nhóm viết một câu phản hồi học thuật theo rubric đã được phát trước đó.
Ví dụ phản hồi mẫu:
“The point about social media is important, but it would be stronger if you could provide a specific example or statistic to support it.”Sau đó, giảng viên hiển thị một vài phản hồi mẫu tốt lên màn hình và thảo luận tại sao các phản hồi đó hiệu quả.
Bước 3: Thực hành theo cặp với văn bản mới (peer simulation)
Sinh viên được phát một đoạn văn ngắn mới (có lỗi về lập luận, ví dụ: phần chuyển đoạn không rõ ràng, từ vựng chưa học thuật, hoặc dẫn chứng không liên quan). Họ làm việc theo cặp để viết phản hồi, sử dụng các mẫu câu học thuật đã học.
Trong quá trình thực hành, giảng viên đi quanh lớp, đưa nhận xét và giúp điều chỉnh diễn ngôn nếu cần. Cuối buổi, một vài cặp được mời chia sẻ phản hồi của mình để lớp cùng học hỏi và giảng viên góp ý.
Hoạt động mô phỏng này không chỉ tạo tiền đề cho sự tự tin và hiểu biết về phản hồi học thuật, mà còn thúc đẩy người học phát triển kỹ năng lập luận, ngôn ngữ phản biện, và khả năng hợp tác học thuật.
Tích hợp nhật ký phản tư sau mỗi buổi peer response
Viết phản tư (reflection journal) là bước quan trọng giúp người học tổng hợp lại kiến thức đã học được qua việc phản hồi và được phản hồi. Đối với sinh viên Việt Nam – vốn quen với đánh giá cuối kỳ và ít quen với phản tư thường xuyên – việc ghi chép định kỳ không chỉ tăng cường khả năng tự đánh giá mà còn phát triển nhận thức siêu nhận thức (metacognition). Boud, Keogh & Walker (1985)[15] nhấn mạnh rằng phản tư là giai đoạn then chốt để biến trải nghiệm thành tri thức.
Ví dụ:
Giảng viên có thể yêu cầu sinh viên trả lời các câu hỏi phản tư cuối mỗi buổi học như:
Bạn học được gì từ phản hồi của bạn mình?
Phản hồi bạn đưa ra đã hiệu quả chưa? Vì sao?
Nếu được làm lại, bạn sẽ điều chỉnh gì?
Nhật ký phản tư có thể thực hiện trên giấy hoặc qua Google Forms, giúp giảng viên nắm bắt tiến trình phát triển tư duy phản biện của từng sinh viên theo thời gian.
Kết hợp công nghệ để hỗ trợ tính minh bạch và hiệu quả
Trong bối cảnh sinh viên Việt Nam ngày càng quen với công nghệ số, việc sử dụng các công cụ như Google Docs, Padlet hoặc Moodle forum giúp quá trình phản hồi trở nên linh hoạt hơn, giảm áp lực trực tiếp khi đối thoại và tăng tính minh bạch trong học tập. Guardado và Shi (2007) [16] chỉ ra rằng phản hồi qua nền tảng số giúp người học có thêm thời gian suy nghĩ, giảm lo âu, và nâng cao chất lượng nội dung học thuật.
Ví dụ:
Phản hồi theo cặp được thực hiện trực tiếp trên Google Docs. Sinh viên sử dụng tính năng “comments” để đánh giá từng đoạn văn, ví dụ: “This evidence is useful, but could you provide a source to support it?”
Giảng viên theo dõi lịch sử chỉnh sửa, đánh giá chất lượng nhận xét và cung cấp nhận xét phản hồi.
Hoặc sử dụng Padlet để chia sẻ đoạn viết, cho phép phản hồi ẩn danh – giúp sinh viên rụt rè cảm thấy an toàn hơn khi góp ý.
Việc thiết kế hoạt động peer response theo định hướng kiến tạo xã hội đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng từ phía giảng viên, không chỉ về mặt kỹ thuật giảng dạy mà còn trong việc xây dựng môi trường học tập, huấn luyện ngôn ngữ phản hồi, và duy trì sự hỗ trợ liên tục. Khi được triển khai đúng cách, hoạt động này sẽ không chỉ cải thiện kỹ năng viết học thuật mà còn trở thành công cụ mạnh mẽ để phát triển tư duy phản biện ở người học ngoại ngữ.

Tham khảo thêm:
Kết bài
Việc ứng dụng thuyết Social Constructivism vào hoạt động viết phản hồi nhóm (peer response) thể hiện một định hướng sư phạm tiên tiến, mở ra cơ hội thiết thực để phát triển tư duy phản biện ở người học Việt Nam trong quá trình học viết học thuật bằng tiếng Anh. Trong khi việc viết truyền thống thường bị giới hạn như một hành động cá nhân, thiên về sản phẩm cuối cùng, mô hình kiến tạo xã hội nhấn mạnh vai trò của tương tác, cộng tác và đối thoại học thuật trong suốt quá trình tạo lập văn bản. Qua hoạt động peer response, người học được đặt vào các tình huống học tập mang tính thương lượng ý nghĩa (meaning negotiation), nơi họ không chỉ phản hồi ý tưởng của người khác mà còn buộc phải tự đặt câu hỏi, lý giải và điều chỉnh tư duy viết của chính mình – những hành vi phản biện cốt lõi trong học thuật (Mercer, 2016 [3]; Lantolf & Thorne, 2006 [2]).
Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả, việc triển khai hoạt động này không thể đơn thuần mang tính hình thức. Cần có sự đầu tư về thiết kế sư phạm, bao gồm việc đào tạo ngôn ngữ phản hồi, xây dựng tiêu chí đánh giá rõ ràng, đảm bảo an toàn tâm lý, và tích hợp phản tư nhằm tạo điều kiện cho người học tham gia vào quá trình kiến tạo tri thức một cách chủ động và bền vững. Một nghiên cứu điển hình của Nguyen (2011) [11] trên sinh viên Việt Nam cho thấy, sau một chuỗi hoạt động peer response được tổ chức có định hướng (gồm phản hồi có mẫu, hướng dẫn diễn ngôn, và viết nhật ký phản tư), sinh viên không chỉ cải thiện chất lượng bài viết mà còn thể hiện tiến bộ rõ rệt trong năng lực lập luận và sử dụng diễn ngôn phản biện bằng tiếng Anh.
Trong tương lai, các nghiên cứu thực nghiệm có thể tập trung vào việc đo lường sự phát triển tư duy phản biện của người học trước và sau khi tham gia hoạt động peer response, từ đó cung cấp bằng chứng thực nghiệm để điều chỉnh chương trình giảng dạy. Đồng thời, các nghiên cứu nên xem xét yếu tố văn hóa (như tâm lý giữ thể diện, tư duy tập thể) trong quá trình triển khai phản hồi nhóm nhằm đảm bảo sự phù hợp với bối cảnh Việt Nam. Sự giao thoa giữa lý thuyết kiến tạo xã hội và thực tiễn giảng dạy viết học thuật nếu được khai thác đúng mức sẽ tạo ra một hướng đi hiệu quả trong việc hình thành công dân học thuật độc lập, phản biện và có tư duy toàn cầu.
Việc tích hợp lý thuyết kiến tạo xã hội vào thực hành giảng dạy viết thông qua hoạt động peer response không chỉ mang lại giá trị học thuật mà còn mở ra cơ hội thay đổi sâu sắc trong cách người học Việt Nam tiếp cận tư duy phản biện. Đây không đơn thuần là cải tiến phương pháp, mà là sự tái định hình văn hóa học tập: từ lối học tiếp thu sang học đối thoại; từ cá nhân cô lập sang cộng đồng học thuật; từ sản phẩm viết sang quá trình kiến tạo tư duy. Sự thay đổi này tuy không dễ dàng, nhưng với chiến lược sư phạm phù hợp, người học Việt Nam hoàn toàn có thể bước vào không gian học thuật toàn cầu với hành trang là tư duy phân tích, lập luận và đối thoại – những năng lực cốt lõi của một người học thời đại mới.
Giải đáp thắc mắc về kiến thức tiếng Anh là nhu cầu thiết yếu của nhiều học viên trong quá trình học tập và ôn thi. ZIM Helper là diễn đàn trực tuyến chuyên nghiệp cung cấp giải đáp về kiến thức tiếng Anh cho người học đang luyện thi IELTS, TOEIC, luyện thi Đại học và các kỳ thi tiếng Anh khác. Diễn đàn được vận hành bởi đội ngũ High Achievers - những người đã đạt thành tích cao trong các kỳ thi, đảm bảo chất lượng thông tin và hướng dẫn chính xác cho người học. Liên hệ Hotline 1900-2833 (nhánh số 1) để được tư vấn chi tiết.
Nguồn tham khảo
“Mind in society: The development of higher psychological processes.” Harvard University Press, Accessed 14 July 2025.
“Sociocultural theory and the genesis of second language development.” Oxford University Press, Accessed 14 July 2025.
“Exploratory talk: Developing understanding through dialogue. In Z. Dörnyei, P. D. MacIntyre, & A. Henry (Eds.), Motivational dynamics in language learning (pp. 11–21).” Multilingual Matters, Accessed 14 July 2025.
“The thinker’s guide to analytic thinking.” Foundation for Critical Thinking, Accessed 14 July 2025.
“How learning happens: Seminal works in educational psychology and what they mean in practice.” Routledge, Accessed 14 July 2025.
“Feedback in second language writing: Contexts and issues.” Cambridge University Press, Accessed 14 July 2025.
“Training students to become successful peer reviewers.” System, 33(2), 293–308, Accessed 14 July 2025.
“A socio-cultural perspective on online learning.” Journal of Asynchronous Learning Networks, 8(4), 10–21, Accessed 14 July 2025.
“Cultures of learning: Language classrooms in China. In H. Coleman (Ed.), Society and the language classroom (pp. 169–206).” Cambridge University Press, Accessed 14 July 2025.
“Politeness: Some universals in language usage.” Cambridge University Press, Accessed 14 July 2025.
“Peer feedback in L2 writing: Efficacy and implementation.” Journal of Asia TEFL, 8(1), 285–312, Accessed 14 July 2025.
“Psychological safety and learning behavior in work teams.” Administrative Science Quarterly, 44(2), 350–383, Accessed 14 July 2025.
“Response to student writing: Implications for second language students.” Routledge, Accessed 14 July 2025.
“Coaching student writers to be effective peer evaluators.” Journal of Second Language Writing, 1(3), 217–233, Accessed 14 July 2025.
“Reflection: Turning experience into learning.” Routledge, Accessed 14 July 2025.
“ESL students’ experiences of online peer feedback.” Computers and Composition, 24(4), 443–461, Accessed 14 July 2025.
Bình luận - Hỏi đáp