Viết đoạn văn bằng tiếng Anh về quần áo: Từ vựng, dàn ý & bài mẫu

Quần áo là chủ đề quen thuộc trong cuộc sống hằng ngày và trong các bài viết, bài nói. Việc nắm rõ kiến thức cơ bản về viết đoạn văn bằng tiếng Anh về quần áo sẽ giúp ích rất nhiều cho người học trong quá trình giao tiếp.
viet doan van bang tieng anh ve quan ao tu vung dan y bai mau

Key takeaways

  1. Từ vựng để viết đoạn văn bằng tiếng Anh về quần áo:

  • Shirt (noun): áo sơ mi

  • Jacket (noun): áo khoác

  • Sweater (noun): áo len

  • Try on (verb): mang thử, mặc thử

  • Dress casually (verb): ăn mặc bình thường

  • Put on (verb): mang vào, mặc vào

  • Take off (verb): cởi ra

  1. Các cấu trúc câu tiếng Anh nói về quần áo:

  • Wear/have on + clothes (để nói về việc mặc quần áo)

  • Clothes + match/go well with + clothes (để nói về sự kết hợp của quần áo)

  • Clothes + be made of + material (để nói về chất liệu quần áo)

  • Clothes + cost/be worth + amount of money (để nói về giá cả của quần áo)

  • Clothes + be appropriate for/suitable for + occasion/event (để nói về tính phù hợp của quần áo)

  1. Dàn ý đoạn văn bằng tiếng Anh về quần áo:

Mở bài

  • Giới thiệu bản thân

  • Nêu sở thích về quần áo

Thân bài

  • Miêu tả một loại trang phục bạn thích:

    • Tên loại trang phục

    • Màu sắc

    • Lý do thích

  • Chia sẻ về cách bạn thường mặc quần áo:

    • Những dịp bạn mặc loại trang phục đó

    • Phụ kiện bạn thường kết hợp

Kết bài

  • Khẳng định lại sở thích về quần áo

  • Nêu mong muốn được chia sẻ thêm

  1. Đoạn văn mẫu về chương trình yêu thích

Từ vựng tiếng Anh về quần áo

Dưới đây là một số từ vựng thường dùng khi viết đoạn văn bằng tiếng Anh về quần áo yêu thích:

bài viết về trang phục bằng tiếng anh

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ

Shirt

Noun

/ʃɜːrt/

Áo sơ mi

She is wearing a blue shirt.
(Dịch: Cô ấy đang mặc một chiếc áo sơ mi màu xanh nước biển.)

Jacket

Noun

/ˈdʒækɪt/

Áo khoác

I need a jacket for the winter.
(Dịch: Tôi cần một chiếc áo khoác cho mùa đông.)

Sweater

Noun

/ˈswɛtər/

Áo len

My grandmother knitted me a sweater.
(Dịch: Bà ngoại tôi đã đan cho tôi một chiếc áo len.)

Try on

Verb

/traɪ ɒn/

Mang thử, mắc thử

What a gorgeous dress - why don't you try it on for size.
(Dịch: Thật là một chiếc váy đẹp - sao bạn không mặc thử xem có vừa không.)

Dress casually

Verb

/drɛs ˈkæʒjʊəli/

Ăn mặc bình thường

Just dress casually when attending my birthday party next week.
(Dịch: Cứ ăn mặc bình thường khi tới bữa tiệc sinh nhật của tôi vào tuần tới.)

Put on

Verb

/pʊt ɒn/

Mang vào, mặc vào

Put your shoes on.
(Dịch: Mang giày vào đi.)

Take off

Verb

/teɪk ɒf/

Cởi ra

Please take off your jacket before entering the room.
(Dịch: Hãy cởi áo khoác ra trước khi bước vào phòng.)

Xem thêm: Từ vựng về quần áo trong tiếng Anh | Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề

Các cấu trúc câu tiếng Anh nói về trang phục

viết đoạn văn bằng tiếng anh về quần áo yêu thích

  • Wear/have on + clothes (để nói về việc mặc quần áo)

Ví dụ:

I am wearing a blue T-shirt and jeans today.

(Dịch: Hôm nay tôi mặc áo thun xanh và quần jean.)

She has on a black dress.

(Dịch: Cô ấy đang mặc váy đen.)

  • Clothes + match/go well with + clothes (để nói về sự kết hợp của quần áo)

Ví dụ:

This scarf goes well with my coat perfectly.

(Dịch: Chiếc khăn quàng cổ này rất hợp với áo khoác của tôi.)

I think blue and green don't match.

(Dịch: Tôi nghĩ màu xanh lam và xanh lá cây không hợp nhau.)

  • Clothes + be made of + material (để nói về chất liệu quần áo)

Ví dụ:

I prefer clothes that are made of natural materials.

(Dịch: Tôi thích quần áo làm từ chất liệu tự nhiên.)

  • Clothes + cost/be worth + amount of money (để nói về giá cả của quần áo)

Ví dụ:

This shirt costs $20.

(Dịch: Chiếc áo sơ mi này có giá 20 đô la.)

I think the dress is worth the price.

(Dịch: Tôi nghĩ chiếc váy này xứng đáng với giá tiền.)

  • Clothes + be appropriate for/suitable for + occasion/event (để nói về tính phù hợp của quần áo)

Ví dụ:

This dress is appropriate for a formal event.

(Dịch: Chiếc váy này phù hợp cho sự kiện trang trọng)

You should wear something suitable for the weather.

(Dịch: Bạn nên mặc gì đó phù hợp với thời tiết)

Dàn ý đoạn văn về quần áo viết bằng tiếng Anh

Dàn ý đoạn văn về quần áo viết bằng tiếng Anh

Mở bài

  • Giới thiệu bản thân

    (Ví dụ: My name is...)

  • Nêu sở thích về quần áo (Ví dụ: I am not a fan of fashion and I do not go shopping often)

Thân bài

Miêu tả một loại trang phục bạn thích:

  • Tên loại trang phục (Ví dụ: My go-to outfit is a short and a shirt.)

  • Màu sắc (Ví dụ: My favorite color is blue because it always fits me.)

  • Lý do thích (Ví dụ: I like them because they are comfortable and stylish. Moreover, this combo is suitable for most of the situations.)

Chia sẻ về cách bạn thường mặc quần áo:

  • Những dịp bạn mặc loại trang phục đó (Ví dụ: I have on a shirt every day, both when I am at home and when I go out. However, I will put on a jeans when going to school because wearing a short is not allowed there.)

  • Phụ kiện bạn thường kết hợp (Ví dụ: I often wear this combo with sneakers and a backpack or a bag.)

Kết bài

  • Khẳng định lại sở thích về quần áo

  • Nêu mong muốn được chia sẻ thêm (Ví dụ: I quite like fashion and want to learn more about fashion trends.)

Xem thêm:

Đoạn văn mẫu về quần áo

Đoạn văn mẫu về quần áo

Đoạn văn mẫu 1

Hi, my name is Mai. I am a student in grade 7. I'm not really into fashion, and I don't go shopping very often. I prefer to spend my time reading books or playing sports. However I do have a few favorite outfits that I wear all the time. My go-to outfit is a pair of shorts and a T-shirt. I love this combo because it's so comfortable and versatile. I can wear it to school, to the park, or just around the house. My favorite color is blue, so I usually wear blue shorts and a white T-shirt. I think blue is a classic color that always looks good. I wear this outfit almost every day, both when I'm at home and when I go out. However, I will put on a pair of jeans when going to school because wearing shorts is not allowed there. I usually pair my jeans with a T-shirt or a blouse. I also like to wear sneakers with my outfits. I think sneakers are comfortable and stylish, and they go with everything. I'm starting to learn more about fashion, and I'm hoping to develop my own personal style in the future.

Dịch nghĩa:

Chào! Tên tôi là Mai. Tôi là học sinh lớp 7. Tôi không thực sự quan tâm đến thời trang và cũng không thường đi mua sắm. Tôi thích dành thời gian để đọc sách hoặc chơi thể thao hơn. Tuy nhiên, tôi có một vài bộ quần áo yêu thích mà tôi mặc thường xuyên. Bộ trang phục yêu thích của tôi là một chiếc quần short và áo phông. Tôi thích sự kết hợp này vì nó rất thoải mái và linh hoạt. Tôi có thể mặc nó đi học, đi công viên hoặc ở nhà. Màu yêu thích của tôi là xanh nên tôi thường mặc quần short màu xanh và áo phông trắng. Tôi nghĩ màu xanh là một màu cổ điển và luôn trông đẹp. Tôi mặc bộ trang phục này gần như mỗi ngày, cả khi ở nhà và khi ra ngoài. Tuy nhiên, tôi sẽ mặc quần jean khi đi học vì ở đó không được mặc quần short. Tôi thường kết hợp quần jean với áo phông hoặc áo sơ mi. Tôi cũng thích đi giày thể thao với trang phục của mình. Tôi nghĩ giày thể thao thoải mái, phong cách và phù hợp với mọi thứ. Tôi đang bắt đầu tìm hiểu thêm về thời trang và hy vọng sẽ phát triển phong cách riêng của mình trong tương lai.

Đoạn văn mẫu 2

Hello there! My name is An. I'm a 13-year-old boy. I'm not really a big fan of fashion, and I don't really care much about what I wear. I usually just throw on whatever is clean and comfortable. I guess my favorite outfit is a pair of jeans and a T-shirt. I like this combo because it's so simple and easy to put together. I think blue jeans are a classic that never goes out of style, and I like the way they look with a white T-shirt. I wear this outfit almost every day, both to school and when I'm hanging out with friends. I don't really accessorize much, but I do like to wear sneakers with my outfits. I think sneakers are comfortable and stylish, and they go with everything. I'm not sure if I would consider myself fashionable, but I do like to feel comfortable in what I'm wearing. I'm not really interested in learning about fashion trends, but I do think it's important to have a few basic outfits that you can always count on.

Dịch nghĩa:

Chào mọi người! Tên tôi là An, 13 tuổi. Tôi không quá đam mê thời trang và không thực sự bận tâm đến việc mình mặc gì. Thường thì tôi chỉ mặc bất cứ thứ gì sạch sẽ và thoải mái. Có lẽ bộ đồ yêu thích của tôi là quần jean và áo phông.Tôi thích sự kết hợp này vì nó đơn giản và dễ phối đồ. Tôi nghĩ quần jean xanh là một kiểu quần kinh điển không bao giờ lỗi mốt, và tôi thích chúng trông như thế nào với áo phông trắng. Tôi mặc bộ đồ này gần như mọi ngày, cả đi học và đi chơi với bạn bè. Tôi không thực sự đeo nhiều phụ kiện, nhưng tôi thích đi giày thể thao với trang phục của mình. Tôi nghĩ giày thể thao thoải mái, phong cách và phù hợp với mọi thứ. Tôi không chắc mình có thể coi mình là người sành điệu hay không, nhưng tôi thích cảm thấy thoải mái trong những gì mình mặc. Tôi không thực sự quan tâm đến việc học về các xu hướng thời trang, nhưng tôi nghĩ việc có một vài bộ trang phục cơ bản mà bạn luôn có thể tin tưởng là điều quan trọng.

Đoạn văn mẫu 3

My name is Minh. I'm in 7th grade, and I'm starting to get more interested in fashion. I like to look my best, and I think it's important to dress well for different occasions. I have a few favorite outfits that I wear depending on the situation. For school, I usually wear a pair of khaki pants and a polo shirt. I think this outfit is neat and appropriate for the classroom. I usually wear brown khaki pants and a light blue polo shirt. I like the way these colors match, and I think they make me look put-together. On the weekends, I like to dress more casually. I usually wear a pair of jeans and a T-shirt or a tank top. I'm still learning about fashion, but I'm enjoying the process. I think it's important to find your own style and to feel comfortable in what you're wearing. I'm excited to see what my fashion sense evolves into in the future.

Dịch nghĩa:

Tên tôi là Minh. Tôi đang học lớp 7 và bắt đầu có hứng thú với thời trang hơn. Tôi muốn mình trông đẹp nhất và tôi nghĩ quan trọng là phải ăn mặc đẹp trong những dịp khác nhau. Tôi có một vài trang phục yêu thích tùy theo hoàn cảnh. Khi đến trường, tôi thường mặc quần kaki và áo sơ mi polo. Tôi nghĩ bộ này gọn gàng và phù hợp với lớp học. Tôi thường mặc quần kaki màu nâu và áo polo màu xanh nhạt. Tôi thích cách những màu sắc này kết hợp lại và tôi nghĩ chúng khiến tôi trông thống nhất. Vào cuối tuần, tôi thích ăn mặc giản dị hơn. Tôi thường mặc một chiếc quần jean và áo phông hoặc áo ba lỗ. Tôi vẫn đang tìm hiểu về thời trang nhưng tôi rất thích quá trình này. Tôi nghĩ điều quan trọng là tìm ra phong cách riêng của mình và cảm thấy thoải mái với những gì mình đang mặc. Tôi rất háo hức chờ xem phong cách thời trang của mình sẽ phát triển như thế nào trong tương lai.

Đoạn văn mẫu 4

My name is Linh, and I am a 7th-grade student. I am not a fan of fashion and I do not go shopping often. However, I do have a few favorite outfits that I feel comfortable in and like to wear regularly. My go-to outfit is a pair of shorts and a t-shirt. This simple combo is what I feel most at ease in. My favorite color for these clothes is blue because it always fits me well and makes me feel happy. I like this outfit because it is both comfortable and stylish. Moreover, this combination is suitable for most situations, whether I am relaxing at home or hanging out with friends. I wear this outfit almost every day. When I am at home, I put on my shorts and t-shirt as soon as I finish my homework. This outfit is perfect for walking around the house or playing in the yard. However, when I go to school, I switch to jeans because wearing shorts is not allowed there. Even with jeans, I still prefer wearing a t-shirt as it is comfortable and casual.

Dịch nghĩa:

Tôi tên Linh, đang là học sinh lớp 7. Tôi không phải là người yêu thích thời trang và cũng không thường xuyên đi mua sắm. Tuy nhiên, tôi có một vài bộ trang phục yêu thích mà tôi cảm thấy thoải mái và thích mặc thường xuyên. Trang phục thường dùng của tôi là một chiếc quần short và áo phông. Combo đơn giản này là điều tôi cảm thấy thoải mái nhất. Màu sắc yêu thích của tôi cho những bộ quần áo này là màu xanh vì nó luôn vừa vặn với tôi và khiến tôi cảm thấy vui vẻ. Tôi thích trang phục này vì nó vừa thoải mái vừa phong cách. Hơn nữa, sự kết hợp này phù hợp với hầu hết mọi hoàn cảnh, dù tôi đang thư giãn ở nhà hay đi chơi cùng bạn bè. Tôi mặc trang phục này hầu như mỗi ngày. Khi ở nhà, tôi mặc quần đùi và áo phông ngay sau khi làm xong bài tập về nhà. Bộ trang phục này rất phù hợp để đi dạo quanh nhà hoặc chơi ngoài sân. Tuy nhiên, khi đến trường, tôi chuyển sang mặc quần jean vì ở đó không được phép mặc quần short. Ngay cả với quần jean, tôi vẫn thích mặc áo phông vì nó thoải mái và giản dị.

Đoạn văn mẫu 5

My name is Lily. Fashion is not my top priority, but I still enjoy choosing outfits that make me feel good. My go-to outfit is a pair of shorts and a t-shirt. My favorite color is blue because it always fits me well and makes me feel calm. I like this combo because it is suitable for most situations, whether I'm at home or out with friends. For special occasions, I might choose something a bit more formal, but my favorite casual outfit remains the same. I often wear my shorts and t-shirt combo with sneakers and a backpack or a bag. This combination is perfect for my daily routine, whether I am running errands or hanging out with friends. The accessories I choose are always practical and match my outfit well. I believe in keeping things simple and functional. Fashion may not be my main interest, but I enjoy finding outfits that make me feel happy and confident.

Dịch nghĩa:

Tên tôi là Lily. Thời trang không phải là ưu tiên hàng đầu của tôi nhưng tôi vẫn thích lựa chọn những bộ trang phục khiến mình cảm thấy thoải mái. Trang phục thường dùng của tôi là một chiếc quần short và áo phông. Màu sắc yêu thích của tôi là màu xanh lam vì nó luôn phù hợp với tôi và khiến tôi cảm thấy bình tĩnh. Mình thích combo này vì nó phù hợp với hầu hết hoàn cảnh dù ở nhà hay đi chơi cùng bạn bè. Đối với những dịp đặc biệt, tôi có thể chọn thứ gì đó trang trọng hơn một chút, nhưng trang phục thường ngày yêu thích của tôi vẫn giữ nguyên. Tôi thường kết hợp quần short và áo phông với giày thể thao và ba lô hoặc túi xách. Sự kết hợp này hoàn hảo cho thói quen hàng ngày của tôi, cho dù tôi đang chạy việc vặt hay đi chơi với bạn bè. Những phụ kiện tôi chọn luôn thiết thực và phù hợp với trang phục của tôi. Tôi tin vào việc giữ mọi thứ đơn giản và hữu dụng. Thời trang có thể không phải là sở thích chính của tôi nhưng tôi thích tìm kiếm những bộ trang phục khiến mình cảm thấy vui vẻ và tự tin.

Xem thêm:

Tổng kết

Bài viết trên đã cung cấp từ vựng cơ bản, các cấu trúc câu hữu ích, và các đoạn văn mẫu hướng dẫn viết đoạn văn bằng tiếng Anh về quần áo. Hi vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp người học giao tiếp dễ dàng và linh hoạt hơn. Tham khảo khoá học tiếng Anh giao tiếp của ZIM để làm chủ tiếng Anh giao tiếp.


Nguồn tham khảo

“Try on”. Cambridge dictionary. https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/try-on?q=try+on+

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu