Vocab for TOEIC Part 6: Unit 1 - Human Resources and Training
Key takeaways
Bài viết cung cấp các từ vựng thuộc chủ đề Human Resources and Training thường được sử dụng trong TOEIC part 6, kèm theo những đặc điểm về từ vựng bao gồm: phiên âm, nghĩa, ví dụ, giúp người học hiểu rõ toàn diện hơn về từ vựng.
Để đạt kết quả tốt trong kì thi, người học cần hiểu rõ từ vựng và luyện tập giải bài tập thường xuyên.
Việc trau dồi vốn từ không chỉ giúp nâng cao khả năng đọc hiểu mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc đạt điểm cao ở phần TOEIC Reading, đặc biệt là phần 6. Thông qua bài viết này, người học sẽ tiếp cận những từ quan trọng thuộc lĩnh vực “Human Resources and Training” cùng các bài tập thực hành thiết thực, giúp họ hiểu rõ hơn, rèn luyện khả năng sử dụng và ghi nhớ từ lâu dài.
Từ vựng
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
| /rɪˈkruːt.mənt/ | tuyển dụng | Developing a robust recruitment strategy is crucial for attracting and hiring qualified candidates efficiently. Phát triển một chiến lược tuyển dụng vững chắc là rất quan trọng để thu hút và tuyển dụng các ứng viên có trình độ một cách hiệu quả. |
| /ˈɑːnˌbɔːrd.ɪŋ/ | đào tạo khi nhận việc | An effective onboarding process is essential for helping new hires understand their roles and adapt to the company culture quickly. Một quy trình đào tạo khi nhận việc hiệu quả thì cần thiết để giúp nhân viên mới hiểu vai trò của họ và thích nghi nhanh chóng với văn hóa công ty. |
| /ˈwɜːrk.fɔːrs/ | lực lượng lao động | A skilled and diverse workforce is vital for fostering innovation and driving the company's success in competitive markets. Một lực lượng lao động có kỹ năng và đa dạng là cần thiết để thúc đẩy đổi mới và thúc đẩy sự thành công của công ty trên thị trường cạnh tranh. |
| /rɪˈten.ʃən/ | giữ chân | Implementing effective retention strategies is critical to maintaining a stable and experienced workforce. Việc thực hiện các chiến lược giữ chân hiệu quả là rất quan trọng để duy trì một lực lượng lao động ổn định và giàu kinh nghiệm. |
| /ˈtreɪ.nɪŋ ˈproʊ.ɡræm/ | chương trình đào tạo | Our training program is designed to continuously develop employee skills and align them with the company's strategic objectives. Chương trình đào tạo của chúng tôi được thiết kế để liên tục phát triển kỹ năng của nhân viên và phù hợp với các mục tiêu chiến lược của công ty. |
| /pərˈfɔːr.məns rɪˈvjuː/ | đánh giá hiệu suất | Regular performance reviews are conducted to provide employees with feedback and identify areas for improvement. Đánh giá hiệu suất thường xuyên được thực hiện để cung cấp phản hồi cho nhân viên và xác định các lĩnh vực cần cải thiện. |
| /səkˈseʃ.ən ˈplæn.ɪŋ/ | kế hoạch kế nhiệm | Succession planning ensures that the company has prepared employees ready to fill key roles as they become available. Kế hoạch kế nhiệm đảm bảo rằng công ty đã chuẩn bị sẵn sàng nhân viên để lấp đầy các vai trò chính khi chúng trở nên khả dụng. |
| /ɪmˈplɔɪ.i ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/ | sự gắn bó của nhân viên | Enhancing employee engagement is crucial for improving job satisfaction and driving long-term retention. Tăng cường sự gắn bó của nhân viên là rất quan trọng để cải thiện sự hài lòng trong công việc và thúc đẩy giữ chân lâu dài. |
| /ˈben.ɪ.fɪts/ | phúc lợi | The company offers a range of benefits, including health insurance, retirement plans, and flexible working hours to support employee well-being. Công ty cung cấp một loạt các lợi ích bao gồm bảo hiểm sức khỏe, kế hoạch hưu trí và giờ làm việc linh hoạt để hỗ trợ sự khỏe mạnh của nhân viên. |
| /ˈpeɪ.roʊl/ | bảng lương | Managing payroll accurately is essential for ensuring that all employees receive their salaries on time and are compliant with tax regulations. Quản lý bảng lương chính xác là thiết yếu để đảm bảo rằng tất cả nhân viên nhận được lương của họ đúng thời gian và tuân thủ các quy định về thuế. |
| /daɪˈvɜːr.sɪ.ti ˌɪn.ɪʃ.ə.tɪv/ | sáng kiến đa dạng hóa | The company's diversity initiative aims to foster an inclusive environment that enhances team creativity and productivity. Sáng kiến đa dạng hóa của công ty nhằm tạo ra một môi trường hòa nhập, nơi mà thúc đẩy sự sáng tạo và năng suất của đội ngũ. |
| /ˈleɪ.bɚ rɪˈleɪ.ʃən/ | quan hệ lao động | Effective labor relations involve negotiating with unions to ensure fair work conditions and wages. Quan hệ lao động hiệu quả bao gồm đàm phán với các công đoàn để đảm bảo điều kiện làm việc và mức lương công bằng. |
| /ˈtæl.ənt ˌæk.wɪˈzɪ.ʃən/ | thu hút nhân tài | Talent acquisition is critical for sourcing the right candidates who can drive organizational success forward. Thu hút nhân tài là rất quan trọng để tìm kiếm các ứng viên phù hợp có thể thúc đẩy sự thành công của tổ chức. |
| / ə'dæpt / | thích ứng | Organizational development is essential for adapting to market changes and sustaining competitive advantage. Phát triển tổ chức là thiết yếu để thích ứng với các thay đổi của thị trường và duy trì lợi thế cạnh tranh. |
| /dʒɑːb dɪˈskrɪp.ʃən/ | mô tả công việc | A clear job description helps streamline the recruitment process by attracting the right candidates. Mô tả công việc rõ ràng giúp tinh gọn quá trình tuyển dụng bằng cách thu hút các ứng viên phù hợp. |
| /ɪmˈplɔɪ.i ˈrɛk.ɔrd/ | hồ sơ nhân viên | Keeping detailed employee records helps organizations comply with employment laws and manage personnel effectively. Việc giữ hồ sơ nhân viên chi tiết giúp các tổ chức tuân thủ luật lao động và quản lý nhân sự một cách hiệu quả. |
| /ˈkɒmpɪtənsi əˈses.mənt/ | đánh giá năng lực | Regular competency assessments are necessary to ensure employees' skills align with their job roles. Đánh giá năng lực định kỳ là cần thiết để đảm bảo kỹ năng của nhân viên phù hợp với vai trò công việc của họ. |
| /ˈkær.iər pæθ/ | lộ trình nghề nghiệp | Establishing a clear career path for employees enhances motivation and aids in their professional development. Thiết lập một lộ trình nghề nghiệp rõ ràng cho nhân viên tăng cường động lực và hỗ trợ phát triển nghề nghiệp của họ. |
| /ˈliː.dɚˌʃɪp / | sự lãnh đạo, khả năng lãnh đạo | Our leadership development program is designed to equip potential leaders with the necessary skills for executive roles. Chương trình phát triển khả năng lãnh đạo của chúng tôi được thiết kế để trang bị cho các nhà lãnh đạo tiềm năng những kỹ năng cần thiết cho các vai trò điều hành. |
| /ˈkɒn.flɪkt/ | xung đột | Resolving workplace conflict promptly ensures a healthy working environment and maintains team cohesion. Giải quyết xung đột tại nơi làm việc kịp thời đảm bảo một môi trường làm việc lành mạnh và duy trì sự gắn kết của đội ngũ. |
| /ˈwɜːrk.fɔːrs əˈnæl.ɪ.tɪk/ | phân tích lực lượng lao động | Utilizing workforce analytics helps businesses optimize staffing strategies and improve overall operational efficiency. Việc sử dụng phân tích lực lượng lao động giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa chiến lược nhân sự và cải thiện hiệu quả hoạt động tổng thể. |
| /ɪmˈplɔɪ.i ˈsɜrveɪ/ | khảo sát nhân viên | Conducting an employee survey annually helps management understand the concerns and needs of the workforce. Tiến hành khảo sát nhân viên hàng năm giúp ban quản lý hiểu được những mối quan tâm và nhu cầu của lực lượng lao động. |
| /ˈtreɪ.nɪŋ ˈaʊt.kʌm/ | kết quả đào tạo | Measuring the training outcomes allows organizations to assess the effectiveness of their educational programs. Đo lường kết quả đào tạo cho phép các tổ chức đánh giá hiệu quả của các chương trình giáo dục của họ. |
| /skɪl set/ | bộ kỹ năng | Enhancing an employee's skill set through targeted training programs can significantly boost productivity and job satisfaction. Việc nâng cao bộ kỹ năng của nhân viên thông qua các chương trình đào tạo có mục tiêu có thể tăng cường đáng kể năng suất và sự hài lòng trong công việc. |
| /ˈtæl.ənt puːl/ | đội ngũ nhân tài | Building a talent pool allows companies to rapidly respond to evolving business needs with skilled professionals. Xây dựng đội ngũ nhân tài cho phép các công ty nhanh chóng đáp ứng các nhu cầu kinh doanh đang phát triển với các chuyên gia có kỹ năng. |
Xem thêm: Những loại bẫy và cách tránh trong TOEIC Reading Part 6
Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Nối các từ/cụm từ ở cột bên trái với các định nghĩa tương ứng ở cột bên phải.
Word | Definition |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bài tập 2: Chọn phương án trả lời phù hợp nhất để tạo thành các cụm từ.
1. to prepare ( ⓐ to ⓑ for) a training program
2. to ( ⓐ contact ⓑ conduct) a performance review
3. to rely on ( ⓐ unemployment ⓑ employment) benefits
4. to adapt ( ⓐ to ⓑ at) the changing marketplace
5. to draft a ( ⓐ detailing ⓑ detailed) job description
6. to ( ⓐ pursue ⓑ chase) a different career path
7. a leadership (ⓐ job ⓑ role)
8. to carry ( ⓐ out ⓑ on) an employee survey
9. to ( ⓐ enhance ⓑ change) an employee’s skill set
10. the benefit of a ( ⓐ narrow ⓑ large) talent pool
Bài tập 3: Điền từ phù hợp để hoàn thành đoạn văn sau dựa vào các từ cho sẵn.
talent acquisition conflict succession planning engagement benefits training program workforce performance reviews talent pool skill set |
In human resources, managing employee records and overseeing the onboarding process are crucial first steps after (1) ___________. Once hired, employees undergo a (2) ___________ tailored to enhance their skills and ensure successful training outcomes. To maintain high employee (3) ___________, companies often implement diversity initiatives and offer various (4) ___________ that promote a supportive workplace. Regular (5) ___________ help assess employee competencies, ensuring everyone meets their job requirements effectively. Such reviews also identify areas for improvement and further training needs, aligning with the organization's goals and supporting career development. This comprehensive approach ensures that the (6) ___________ remains motivated and competent.
Bài tập 4: Chọn phương án phù hợp nhất cho mỗi câu hỏi dưới đây.
Questions 1-4 refer to the following email.
From: To: Subject: Date: | Jane Doe <jane.doe@company.com> John Smith <john.smith@company.com> Welcome to the Marketing Team! April 26 | |
Dear John, 1. -------. As part of your onboarding, we have designed a 2. ------- training program to help you integrate smoothly and effectively into your new role. We 3. ------- to employee engagement and believe in providing a supportive work environment where you can thrive. Please feel free 4. ------- out to your manager or HR for any assistance during your transition. Looking forward to seeing you grow with us! Warm regards, Jane Doe |
1. | 3. |
2. | 4. |
Questions 5-8 refer to the following policy.
In our continuous effort to foster a culture of transparency and professional growth, we are updating 5. ------- performance review policy. Starting this quarter, the review process will incorporate a more comprehensive competency 6. ------- to better align with individual career paths and the company's strategic goals. 7. -------, the updated policy will introduce bi-annual reviews, replacing the annual review cycle. 8. -------. Please review the updated policy details on the company intranet and attend the scheduled webinar on July 20th for a complete overview. |
5. (A) us (B) our (C) we (D) ours | 7. (A) Regardless of (B) Therefore (C) Additionally (D) Nevertheless |
6. (A) examination (B) assessment (C) engagement (D) acquisition | 8. (A) Therefore, new performance tracking software will be deployed. (B) This modification requires additional training. (C) Consequently, the policy could lead to fewer in-person meetings. (D) This adjustment allows for more timely feedback and support for employee development. |
Questions 9-12 refer to the following notice.
Employee Training Conference To all staff, We are pleased to announce our upcoming Employee Training Conference, scheduled for May 15, 2024. This key event is part of our ongoing commitment 9. -------. employee development and organizational excellence. This year’s conference will focus on critical areas such as leadership development, effective teamwork, and our new diversity 10. -------, aimed at enhancing our talent pool. Through interactive workshops and training sessions, you will have the opportunity to advance your skill set and align with our strategic goals. 11. -------. The conference will be held at the headquarters, starting at 9:00 AM and 12. ------- with a networking lunch. We look forward to seeing you there. Aubrey Nelson Head of Human Resources |
9. (A) to (B) on (C) for (D) with | 11. (A) Please RSVP by May 1, 2024, to ensure your spot. |
10. (A) initiate (B) initiator (C) initiative (D) initially | 12. (A) complying (B) preparing (C) assisting (D) concluding |
Questions 13-16 refer to the following advertisement.
Explore Career Opportunities at TechInnovate! TechInnovate, a leader in the technology sector, is seeking motivated individuals to fill several key positions, including Software Developers, Project Managers, and Marketing Analysts. 13. ------- we expand our operations, we offer a dynamic work environment that supports career growth and leadership development. 14. -------. In addition, we are particularly interested in those who can contribute to our diverse workforce and ongoing innovation initiatives. Successful applicants will benefit from our comprehensive onboarding process and competitive benefits package designed to enhance 15. ------- and professional development. Interested? Visit our careers page at www.techinnovate.com/careers for 16. ------- job descriptions and application instructions, or send your resume directly to careers@techinnovate.com. Join TechInnovate—where your growth is our priority! |
13. (A) Moreover (B) According to (C) Before (D) As | 15. (A) retention (B) profitability (C) connectivity (D) capability |
14. (A) Candidates should possess a robust skill set applicable to their desired role. (B) Please review and update your employee records promptly. (C) Remember to participate in the upcoming employee survey. (D) Verify your departmental alignment with HR by next week. | 16. (A) alternative (B) responsive (C) colorful (D) detailed |
Đáp án và giải thích
Bài tập 1:
1 - c | quá trình tìm kiếm, thu hút và tuyển dụng ứng viên đủ tiêu chuẩn cho các vị trí công việc trong tổ chức. |
2 - b | tổng số lượng nhân viên hoặc lao động được thuê bởi một công ty hoặc tổ chức |
3 - a | hành động giữ lại hoặc duy trì nhân viên trong tổ chức trong một khoảng thời gian nhất định |
4 - g | quá trình xác định và phát triển người kế nhiệm tiềm năng cho các vai trò quan trọng trong tổ chức |
5 - e | tổng số tiền được trả bởi một nhà tuyển dụng cho nhân viên dưới dạng tiền lương hoặc tiền công trong một khoảng thời gian nhất định |
6 - h | mối quan hệ giữa nhà tuyển dụng và nhân viên, thường liên quan đến các cuộc đàm phán và thảo luận về điều kiện làm việc, lương thưởng và các quyền lợi |
7 - d | một sự bất đồng hoặc va chạm giữa hai hoặc nhiều cá nhân hoặc nhóm, thường là kết quả của các ý kiến hoặc quyền lợi khác nhau |
8 - f | quá trình thu thập và phân tích dữ liệu liên quan đến lao động để đưa ra quyết định có căn cứ và cải thiện hiệu suất tổ chức |
Bài tập 2:
1. to prepare ( ⓐ to ⓑ for) a training program => chuẩn bị cho một chương trình đào tạo
2. to ( ⓐ contact ⓑ conduct) a performance review => tiến hành một cuộc đánh giá hiệu suất
3. to rely on ( ⓐ unemployment ⓑ employment) benefits => phụ thuộc vào các phúc lợi thất nghiệp
4. to adapt ( ⓐ to ⓑ at) the changing marketplace => thích nghi với thị trường đang thay đổi
5. to draft a ( ⓐ detailing ⓑ detailed) job description => soạn thảo một bản mô tả công việc chi tiết
6. to ( ⓐ pursue ⓑ chase) a different career path => theo đuổi một lộ trình nghề nghiệp khác
7. a leadership ( ⓐ job ⓑ role) => một vai trò lãnh đạo
8. to carry ( ⓐ out ⓑ on) an employee survey => tiến hành một cuộc khảo sát nhân viên
9. to ( ⓐ enhance ⓑ change) an employee’s skill set => nâng cao bộ kỹ năng của một nhân viên
10. the benefit of a ( ⓐ narrow ⓑ large) talent pool => lợi ích của một đội ngũ nhân tài lớn
Bài tập 3:
In human resources, managing employee records and overseeing the onboarding process are crucial first steps after (1) talent acquisition. Once hired, employees undergo a (2) training program tailored to enhance their skills and ensure successful training outcomes. To maintain high employee (3) engagement, companies often implement diversity initiatives and offer various (4) benefits that promote a supportive workplace. Regular (5) performance reviews help assess employee competencies, ensuring everyone meets their job requirements effectively. Such reviews also identify areas for improvement and further training needs, aligning with the organization's goals and supporting career development. This comprehensive approach ensures that the (6) workforce remains motivated and competent.
Dịch nghĩa:
Trong nguồn nhân lực, việc quản lý hồ sơ nhân viên và giám sát quá trình đón nhận nhân viên là những bước quan trọng đầu tiên sau khi (1) thu hút tài năng. Khi được thuê, nhân viên tham gia vào một (2) chương trình đào tạo được tùy chỉnh để nâng cao kỹ năng của họ và đảm bảo kết quả đào tạo thành công. Để duy trì (3) sự gắn kết cao của nhân viên, các công ty thường thực hiện các sáng kiến đa dạng và cung cấp (4) các phúc lợi khác nhau nhằm thúc đẩy môi trường làm việc mang tính hỗ trợ. (5) Các đánh giá hiệu suất định kỳ giúp đánh giá năng lực của nhân viên, đảm bảo mọi người đáp ứng yêu cầu công việc của họ một cách hiệu quả. Những đánh giá cũng xác định các lĩnh vực cần cải thiện và nhu cầu đào tạo thêm, điều này phù hợp với mục tiêu của tổ chức và hỗ trợ sự phát triển nghề nghiệp. Cách tiếp cận toàn diện này đảm bảo rằng (6) lực lượng lao động luôn được khích lệ và có năng lực.
Bài tập 4:
1. B | 5. B | 9. A | 13. D |
2. C | 6. B | 10. C | 14. A |
3. D | 7. C | 11. A | 15. A |
4. D | 8. D | 12. D | 16. D |
Câu hỏi 1-4 đề cập đến thư điện tử sau đây.
From: Jane Doe <jane.doe@company.com> To: John Smith <john.smith@company.com> Subject: Welcome to the Marketing Team! Date: April 26 Dear John, 1. -------. As part of your onboarding, we have designed a 2. ------- training program to help you integrate smoothly and effectively into your new role. We 3. ------- to employee engagement and believe in providing a supportive work environment where you can thrive. Please feel free 4. ------- out to your manager or HR for any assistance during your transition. Looking forward to seeing you grow with us! Warm regards, Jane Doe Head of Marketing | Từ: Jane Doe <jane.doe@company.com> Gửi: John Smith <john.smith@company.com> Chủ đề: Chào mừng gia nhập đội tiếp thị! Ngày: 26 tháng 4 Gửi John, 1. -------. Là một phần của quá trình nhận việc của bạn, chúng tôi đã thiết kế một chương trình đào tạo 2. ------- để giúp bạn hòa nhập một cách suôn sẻ và hiệu quả vào vai trò mới của bạn. Chúng tôi 3. ------- hướng tới sự gắn kết của nhân viên và tin tưởng vào việc cung cấp một môi trường làm việc hỗ trợ để bạn có thể phát triển. Xin đừng ngần ngại 4. ------- với người quản lý hoặc bộ phận nhân sự của bạn để được hỗ trợ trong quá trình chuyển đổi của bạn. Mong được nhìn thấy bạn phát triển cùng với chúng tôi! Trân trọng, Jane Doe Trưởng phòng Marketing |
1.
(A) Please be aware that your first task awaits.
(B) We are thrilled to welcome you to our team!
(C) Remember to check in at the front desk.
(D) Kindly prepare your presentation for tomorrow.
Dạng câu hỏi: Điền câu thích hợp
Đặc điểm đáp án: Câu cần điền mở đầu cho nội dung email và gợi mở ý cho câu phía sau chỗ trống.
Nghĩa các phương án:
(A) Xin lưu ý rằng nhiệm vụ đầu tiên của bạn đang chờ.
(B) Chúng tôi rất vui mừng được chào đón bạn gia nhập đội ngũ của chúng tôi!
(C) Hãy nhớ đăng ký tại quầy lễ tân.
(D) Vui lòng chuẩn bị bài thuyết trình của bạn cho ngày mai.
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án: Chủ đề của email “Welcome to the Marketing team!”, tức chào đón người nhận email đến với bộ phận Tiếp thị. Câu phía sau chỗ trống đề cập đến những nội dung cần thực hiện trong quá trình nhận việc mới. Đáp án (B) bắt đầu nội dung email, mở ý cho câu sau, nhằm chào đón nhân viên mới.
2.
(A) optional
(B) external
(C) comprehensive
(D) outdated
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của tính từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền đứng sau mạo từ “a”, đứng trước và bổ nghĩa cho cụm danh từ “training program”.
Lựa chọn đáp án:
(A) optional: tùy chọn
(B) external: bên ngoài
(C) comprehensive: toàn diện
(D) outdated: lỗi thời
Tạm dịch: Là một phần của quá trình nhận việc của bạn, chúng tôi đã thiết kế một chương trình đào tạo toàn diện để giúp bạn hòa nhập một cách suôn sẻ và hiệu quả vào vai trò mới của bạn.
3.
(A) committing
(B) will be committed
(C) had committed
(D) are committed
Dạng câu hỏi: Thì động từ
Đặc điểm đáp án:
- Từ cần điền đứng sau chủ ngữ số nhiều “we”, đóng vai trò là động từ chính trong câu.
- Nghĩa câu: Chúng tôi cam kết hướng tới sự gắn kết của nhân viên và tin tưởng vào việc cung cấp một môi trường làm việc hỗ trợ để bạn có thể phát triển.
- Cấu trúc: "to be committed to something" có nghĩa là "cam kết với điều gì đó". "committed" ở đây được sử dụng như một tính từ để miêu tả trạng thái hoặc tính chất của một đối tượng, trong trường hợp này là "we" (chúng tôi). Câu thể hiện rằng “chúng tôi đang có cam kết với việc gắn kết của nhân viên”.
→ Đáp án là động từ tobe chia theo thì hiện tại đơn, ở dạng số nhiều, kết hợp với phân từ.
→ Đáp án là “are committed”.
Lựa chọn đáp án:
(A) committing: động từ ở dạng thêm -ing
(B) will be committed: động từ chia theo thì tương lai đơn, thể bị động
(C) had committed: động từ chia theo thì quá khứ hoàn thành
(D) are committed: động từ chia theo thì hiện tại đơn + phân từ
4.
(A) to reach
(B) to be reached
(C) reaching
(D) reached
Dạng câu hỏi: Dạng động từ
Đặc điểm đáp án:
- Từ cần điền đứng sau cụm từ “please feel free”.
→ Cấu trúc "feel free to + động từ nguyên mẫu" có nghĩa là "xin đừng ngần ngại để làm gì đó", được sử dụng để khuyến khích hành động.
- Nghĩa câu: Xin đừng ngần ngại liên hệ với người quản lý hoặc bộ phận nhân sự của bạn để được hỗ trợ trong quá trình chuyển đổi của bạn.
→ Đáp án là động từ chia ở dạng động từ nguyên mẫu có “to”.
Lựa chọn đáp án:
(A) to reach: dạng động từ nguyên mẫu có “to”
(B) to be reached: dạng động từ nguyên mẫu có “to” ở thể bị động
(C) reaching: dạng động từ thêm “ing”
(D) reached: dạng phân từ (V3/ed)
Câu hỏi 5-8 đề cập đến chính sách sau đây.
In our continuous effort to foster a culture of transparency and professional growth, we are updating 5. ------- performance review policy. Starting this quarter, the review process will incorporate a more comprehensive competency 6. ------- to better align with individual career paths and the company's strategic goals. 7. -------, the updated policy will introduce bi-annual reviews, replacing the annual review cycle. 8. -------. Please review the updated policy details on the company intranet and attend the scheduled webinar on July 20th for a complete overview. | Trong nỗ lực không ngừng nhằm thúc đẩy văn hóa minh bạch và phát triển nghề nghiệp, chúng tôi đang cập nhật chính sách đánh giá hiệu suất 5. ------- . Bắt đầu từ quý này, quá trình xem xét sẽ kết hợp với 6. ------- năng lực toàn diện hơn để phù hợp hơn với con đường sự nghiệp cá nhân và mục tiêu chiến lược của công ty. 7. -------, chính sách cập nhật sẽ đưa ra đánh giá hai năm một lần, thay thế chu kỳ đánh giá hàng năm. 8. -------. Vui lòng xem lại chi tiết chính sách được cập nhật trên mạng nội bộ của công ty và tham dự hội thảo trực tuyến đã lên lịch vào ngày 20 tháng 7 để có cái nhìn tổng quan đầy đủ. |
5.
(A) us
(B) our
(C) we
(D) ours
Dạng câu hỏi: Từ loại (Đại từ)
Đặc điểm đáp án:
- Từ cần điền đứng trước cụm danh từ “performance review policy”.
→ Đáp án là tính từ sở hữu.
Lựa chọn đáp án:
(A) us: đại từ tân ngữ
(B) our: tính từ sở hữu
(C) we: đại từ chủ ngữ
(D) ours: đại từ sở hữu
Tạm dịch: Trong nỗ lực không ngừng nhằm thúc đẩy văn hóa minh bạch và phát triển nghề nghiệp, chúng tôi đang cập nhật chính sách đánh giá hiệu suất của chúng tôi.
6.
(A) examination
(B) assessment
(C) engagement
(D) acquisition
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ đứng sau tính từ “comprehensive”, danh từ bổ nghĩa “competency”, kết hợp tạo thành cụm danh từ.
Nghĩa các phương án:
(A) examination: bài kiểm tra
(B) assessment: việc đánh giá
(C) engagement: sự gắn kết, tham gia
(D) acquisition: sự thu mua, thu hút
Tạm dịch: Bắt đầu từ quý này, quá trình xem xét sẽ kết hợp với việc đánh giá năng lực toàn diện hơn để phù hợp hơn với con đường sự nghiệp của cá nhân và mục tiêu chiến lược của công ty.
7.
(A) Regardless of
(B) Therefore
(C) Additionally
(D) Nevertheless
Dạng câu hỏi: Liên từ/Giới từ
Đặc điểm đáp án:
- Phía sau chỗ trống là dấu phẩy và một mệnh đề với chủ ngữ là “the updated policy”, động từ là “will introduce”.
- Nghĩa câu: 7. -------, chính sách cập nhật sẽ đưa ra đánh giá hai năm một lần, thay thế chu kỳ đánh giá hàng năm.
- Câu phía trước chỗ trống nói về một thay đổi trong chính sách, đó là đánh giá năng lực toàn diện hơn. Câu chứa chỗ trống nói về thay đổi thứ hai là việc đánh giá sẽ được thực hiện 2 lần/năm, thay vì 1 lần/năm.
→ Đáp án là trạng từ liên kết thể hiện mối quan hệ bổ sung.
Lựa chọn đáp án:
(A) Regardless of: cụm giới từ (không kể đến)
(B) Therefore: trạng từ liên kết (do đó)
(C) Additionally: trạng từ liên kết (ngoài ra)
(D) Nevertheless: trạng từ liên kết (tuy nhiên)
8.
(A) Therefore, new performance tracking software will be deployed.
(B) This modification requires additional training.
(C) Consequently, the policy could lead to fewer in-person meetings.
(D) This adjustment allows for more timely feedback and support for employee development.
Dạng câu hỏi: Điền câu thích hợp
Đặc điểm đáp án: Câu cần điền nối tiếp ý câu phía trước chỗ trống.
Nghĩa các phương án:
(A) Do đó, phần mềm theo dõi hiệu suất mới sẽ được triển khai.
(B) Việc sửa đổi này yêu cầu việc đào tạo bổ sung.
(C) Do đó, chính sách này có thể dẫn đến ít cuộc gặp mặt trực tiếp hơn.
(D) Sự điều chỉnh này cho phép phản hồi và hỗ trợ kịp thời hơn cho sự phát triển của nhân viên.
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án: Câu phía trước chỗ trống nêu thay đổi trong tần suất thực hiện đánh giá năng lực. Đáp án (D) giải thích về lợi ích của sự thay đổi đó, nối tiếp ý của câu trước.
Câu hỏi 9-12 đề cập đến thông báo sau đây.
Employee Training Conference To all staff, We are pleased to announce our upcoming Employee Training Conference, scheduled for May 15, 2024. This key event is part of our ongoing commitment 9. -------. employee development and organizational excellence. This year’s conference will focus on critical areas such as leadership development, effective teamwork, and our new diversity 10. -------, aimed at enhancing our talent pool. Through interactive workshops and training sessions, you will have the opportunity to advance your skill set and align with our strategic goals. 11. -------. The conference will be held at the headquarters, starting at 9:00 AM and 12. ------- with a networking lunch. We look forward to seeing you there. Aubrey Nelson Head of Human Resources | Hội nghị đào tạo nhân viên Gửi tới toàn thể nhân viên, Chúng tôi vui mừng thông báo Hội nghị đào tạo nhân viên sắp tới của chúng ta, dự kiến diễn ra vào ngày 15 tháng 5 năm 2024. Sự kiện quan trọng này là một phần trong cam kết liên tục của chúng tôi 9. ------- sự phát triển nhân viên và sự xuất sắc của tổ chức. Hội nghị năm nay sẽ tập trung vào các lĩnh vực quan trọng như phát triển khả năng lãnh đạo, làm việc nhóm hiệu quả và 10. ------- đa dạng mới, nhằm nâng cao đội ngũ nhân tài của chúng ta. Thông qua các buổi hội thảo và đào tạo tương tác, bạn sẽ có cơ hội nâng cao kỹ năng của mình và phù hợp với các mục tiêu chiến lược của chúng ta. 11. -------. Hội nghị sẽ được tổ chức tại trụ sở chính, bắt đầu lúc 9:00 sáng và 12. ------- với bữa trưa kết nối. Chúng tôi mong đợi được nhìn thấy bạn ở đó. Aubrey Nelson Trưởng phòng Nhân sự |
9.
(A) to
(B) on
(C) for
(D) with
Dạng câu hỏi: Giới từ
Đặc điểm đáp án:
- Phía trước chỗ trống là danh từ “commitment”.
- Nghĩa câu: Sự kiện quan trọng này là một phần trong cam kết liên tục của chúng tôi đối với sự phát triển nhân viên và sự xuất sắc của tổ chức.
→ Đáp án là giới từ có thể kết hợp với “commitment”.
Lựa chọn đáp án:
(A) to: với (có thể kết hợp với “commitment”)
(B) on: trên (hầu như không kết hợp với “commitment”)
(C) for: cho (hầu như không kết hợp với “commitment”)
(D) with: với (hầu như không kết hợp với “commitment”)
10.
(A) initiate
(B) initiator
(C) initiative
(D) initially
Dạng câu hỏi: Từ loại
Đặc điểm đáp án:
- Từ cần điền đứng sau tính từ sở hữu “new”, danh từ “diversity”, kết hợp tạo thành cụm danh từ.
- Nghĩa câu: Hội nghị năm nay sẽ tập trung vào các lĩnh vực quan trọng như phát triển khả năng lãnh đạo, làm việc nhóm hiệu quả và sáng kiến đa dạng mới của chúng ta nhằm nâng cao đội ngũ nhân tài của chúng ta.
→ Đáp án là danh từ mang nghĩa phù hợp với câu.
Lựa chọn đáp án:
(A) initiate: động từ (bắt đầu)
(B) initiator: danh từ (người khởi xướng)
(C) initiative: danh từ (sáng kiến)
(D) initially: trạng từ (ban đầu)
11.
(A) Please RSVP by May 1, 2024, to ensure your spot.
(B) Remember to bring your employee ID to gain entrance.
(C) All sessions will be available for download post-event.
(D) Check the company intranet for updates on the event schedule.
Dạng câu hỏi: Điền câu thích hợp
Đặc điểm đáp án: Câu cần điền bắt đầu cho đoạn văn mới và gợi mở ý cho câu phía sau chỗ trống.
Nghĩa các phương án:
(A) Vui lòng trả lời trước ngày 1 tháng 5 năm 2024 để đảm bảo chỗ cho bạn.
(B) Hãy nhớ mang theo thẻ nhân viên của bạn để vào cổng.
(C) Tất cả các phiên sẽ có sẵn để tải xuống sau sự kiện.
(D) Kiểm tra mạng nội bộ của công ty để biết thông tin cập nhật về lịch trình sự kiện.
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án: Câu cần điền bắt đầu đoạn văn mới, sau khi giới thiệu mục tiêu của hội nghị. Câu phía sau chỗ trống “Hội nghị sẽ được tổ chức tại trụ sở chính, bắt đầu lúc 9:00 sáng và kết thúc với bữa trưa kết nối.” nêu thông tin về địa điểm, thời gian diễn ra sự kiện. Đáp án (A) mở ý cho câu sau chỗ trống, nhằm kêu gọi sự đăng ký tham gia của người đọc.
12.
(A) complying
(B) preparing
(C) assisting
(D) concluding
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của động từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là động từ ở dạng thêm ing, liên kết với động từ “starting” ở trước bởi liên từ “and”.
Nghĩa các phương án:
(A) complying: tuân thủ
(B) preparing: chuẩn bị
(C) assisting: hỗ trợ
(D) concluding: kết thúc, kết luận
Tạm dịch: Hội nghị sẽ được tổ chức tại trụ sở chính, bắt đầu lúc 9:00 sáng và kết thúc với bữa trưa kết nối.
Câu hỏi 13-16 đề cập đến quảng cáo sau đây.
Explore Career Opportunities at TechInnovate! TechInnovate, a leader in the technology sector, is seeking motivated individuals to fill several key positions, including Software Developers, Project Managers, and Marketing Analysts. 13. ------- we expand our operations, we offer a dynamic work environment that supports career growth and leadership development. 14. -------. In addition, we are particularly interested in those who can contribute to our diverse workforce and ongoing innovation initiatives. Successful applicants will benefit from our comprehensive onboarding process and competitive benefits package designed to enhance 15. ------- and professional development. Interested? Visit our careers page at www.techinnovate.com/careers for 16. ------- job descriptions and application instructions, or send your resume directly to careers@techinnovate.com. Join TechInnovate—where your growth is our priority! | Khám phá cơ hội nghề nghiệp tại TechInnovate! TechInnovate, công ty dẫn đầu trong lĩnh vực công nghệ, đang tìm kiếm những cá nhân có động lực để đảm nhận một số vị trí chủ chốt, bao gồm Nhà phát triển phần mềm, Người quản lý dự án và Nhà phân tích tiếp thị. 13. ------- chúng tôi mở rộng hoạt động, chúng tôi cung cấp một môi trường làm việc năng động hỗ trợ phát triển nghề nghiệp và phát triển khả năng lãnh đạo. 14. -------. Ngoài ra, chúng tôi đặc biệt quan tâm đến những người có thể đóng góp cho lực lượng lao động đa dạng và các sáng kiến đổi mới đang diễn ra của chúng tôi. Những ứng viên thành công sẽ được hưởng lợi từ quy trình nhận việc toàn diện và gói phúc lợi cạnh tranh của chúng tôi, được thiết kế để nâng cao 15. ------- và phát triển nghề nghiệp. Cảm thấy hứng thú? Hãy truy cập trang tuyển dụng của chúng tôi tại www.techinnovate.com/careers để có mô tả công việc 16. ------- và hướng dẫn nộp hồ sơ, hoặc gửi sơ yếu lý lịch của bạn trực tiếp đến jobs@techinnovate.com. Hãy tham gia TechInnovate—nơi mà sự phát triển của bạn là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi! |
13.
(A) Moreover
(B) According to
(C) Before
(D) As
Dạng câu hỏi: Liên từ/Giới từ
Đặc điểm đáp án:
- Từ cần điền đứng ở đầu câu, trước mệnh đề “we expand our operations”, liên kết mệnh đề này với mệnh đề chính “we offer a dynamic work environment that supports career growth and leadership development.”
- Nghĩa câu: Khi chúng tôi mở rộng hoạt động, chúng tôi cung cấp một môi trường làm việc năng động hỗ trợ phát triển nghề nghiệp và phát triển khả năng lãnh đạo.
→ Đáp án là liên từ phụ thuộc chỉ thời gian, mang nghĩa phù hợp với câu.
Lựa chọn đáp án:
(A) Moreover: trạng từ liên kết (hơn nữa)
(B) According to: giới từ (theo như)
(C) Before: giới từ hoặc liên từ phụ thuộc (trước khi)
(D) As: liên từ phụ thuộc (khi/bởi vì/như là)
14.
(A) Candidates should possess a robust skill set applicable to their desired role.
(B) Please review and update your employee records promptly.
(C) Remember to participate in the upcoming employee survey.
(D) Verify your departmental alignment with HR by next week.
Dạng câu hỏi: Điền câu thích hợp
Đặc điểm đáp án: Câu cần điền gợi mở ý cho câu phía sau chỗ trống.
Nghĩa các phương án:
(A) Ứng viên phải sở hữu bộ kỹ năng vững chắc để áp dụng cho vai trò mong muốn của họ.
(B) Vui lòng xem xét và cập nhật hồ sơ nhân viên của bạn kịp thời.
(C) Hãy nhớ tham gia cuộc khảo sát nhân viên sắp tới.
(D) Xác minh sự liên kết giữa bộ phận của bạn với bộ phận nhân sự vào tuần tới.
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án: Câu phía sau chỗ trống “Ngoài ra, chúng tôi đặc biệt quan tâm đến những người có thể đóng góp cho lực lượng lao động đa dạng và các sáng kiến đổi mới đang diễn ra của chúng tôi.” Đáp án (A) nêu yêu cầu dành cho các ứng viên, gợi mở ý cho câu sau.
15.
(A) retention
(B) profitability
(C) connectivity
(D) capability
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ đứng sau động từ “enhance” và là tân ngữ của động từ này.
Nghĩa các phương án:
(A) retention: giữ chân
(B) profitability: lợi nhuận
(C) connectivity: sự kết nối
(D) capability: khả năng
Tạm dịch: Những ứng viên thành công sẽ được hưởng lợi từ quy trình nhận việc toàn diện và gói phúc lợi cạnh tranh của chúng tôi, được thiết kế để nâng cao khả năng giữ chân và phát triển nghề nghiệp.
16.
(A) alternative
(B) responsive
(C) colorful
(D) detailed
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của tính từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền đứng trước và bổ nghĩa cho cụm danh từ “job descriptions”.
Lựa chọn đáp án:
(A) alternative: thay thế
(B) responsive: đáp ứng
(C) colorful: giàu màu sắc
(D) detailed: chi tiết
Tạm dịch: Hãy truy cập trang tuyển dụng của chúng tôi tại www.techinnovate.com/careers để có mô tả công việc chi tiết và hướng dẫn nộp hồ sơ, hoặc gửi sơ yếu lý lịch của bạn trực tiếp đến jobs@techinnovate.com.
Xem thêm: Từ vựng part 6 TOEIC cần nắm vững theo format đề thi mới
Tổng kết
Trong bài thi TOEIC, việc nắm vững từ vựng có thể giúp người học làm bài hiệu quả hơn. Tuy nhiên, họ cũng cần tìm hiểu thêm về các chiến lược làm bài cho từng phần thi để tối ưu kết quả. Hy vọng bài viết này sẽ là nguồn tài liệu tham khảo hữu ích, giúp người học đạt điểm cao trong kỳ thi.
Bình luận - Hỏi đáp