Banner background

Vocab for TOEIC Part 7 Unit 5: Quảng cáo: Job advertisement

Bài viết sẽ giới thiệu cho người học danh sách các từ vựng thuộc chủ đề Job advertisement, cùng với các ví dụ cụ thể và bài tập để thực hành. Qua đó, người học có thể biết cách vận dụng từ vựng trong chủ đề này cũng như làm quen với dạng bài quảng cáo trong phần thi TOEIC Part 7.
vocab for toeic part 7 unit 5 quang cao job advertisement

Key takeaways

  • Bài viết sẽ cung cấp cho người học 35 từ vựng phổ biến trong bài thi TOEIC Part 7 dựa trên ba nhóm chủ đề chính: Recruitment, Pay và Working Conditions.

  • Đáp án & giải thích: Gồm đáp án, dịch nghĩa hướng dẫn cách chọn.

Trong quá trình học và ôn thi các bài thi về ngôn ngữ, việc trang bị cho bản thân vốn từ vựng theo các chủ đề sẽ giúp cho người học tối ưu hóa quá trình làm bài và tiếp thu ngôn ngữ. Trong bài viết này , tác giả sẽ giới thiệu đến người học các từ vựng thuộc chủ đề Job advertisement kèm theo ví dụ và bài tập thực hành. Qua đó, người học có thể vận dụng cũng như làm quen với dạng bài quảng cáo trong phần TOEIC Part 7.

Từ vựng

Recruitment

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

Recruitment

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

  1. application (n)

/ˌæplɪˈkeɪʃən/

đơn xin việc

He submitted his job application online before the deadline ended last Friday evening.

Anh ấy đã nộp đơn xin việc của mình trực tuyến trước khi hạn cuối vào tối thứ Sáu tuần trước.

  1. bilingual (adj)

/ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/

song ngữ

The company seeks a bilingual customer service representative fluent in Spanish.

Công ty đang tìm kiếm một đại diện dịch vụ khách hàng song ngữ, lưu loát tiếng Tây Ban Nha.

  1. candidate (n)

/ˈkændɪˌdeɪt/

ứng viên

The interview panel carefully evaluated each candidate based on their experience and skills.

Ban phỏng vấn đã cẩn thận đánh giá từng ứng viên dựa trên kinh nghiệm và kỹ năng của họ.

  1. certificate (n)

/sərˈtɪfɪkət/

chứng chỉ

Please submit your certificate of completion for relevant courses along with your application.

Vui lòng gửi chứng chỉ hoàn thành các khóa học liên quan cùng với đơn xin việc của bạn.

  1. communication skills (np)

/kəˌmjunɪˈkeɪʃən skɪlz/

kỹ năng giao tiếp

Strong communication skills are an important factor for success in our customer service department.

Kỹ năng giao tiếp mạnh mẽ là yếu tố quan trọng đối với thành công trong bộ phận dịch vụ khách hàng của chúng tôi.

  1. competent (adj)

/ˈkɑːmpɪtənt/

có năng lực

Only competent individuals with proven track records will be considered for this managerial role.

Chỉ những cá nhân có năng lực với lý lịch làm việc được chứng minh sẽ được xem xét cho vai trò quản lý này.

  1. cover letter (np)

/ˈkʌvər ˈlɛtər/

thư xin việc

Please include a personalized cover letter highlighting your achievements and career goals.

Vui lòng bao gồm một thư xin việc cá nhân hóa nhấn mạnh thành tích và mục tiêu nghề nghiệp của bạn.

  1. diploma (n)

/dɪˈploʊmə/

bằng cấp

Applicants must have a diploma in nursing to qualify for this position.

Người nộp đơn phải có bằng cấp trong ngành điều dưỡng để đủ điều kiện cho vị trí này.

  1. in-house job posting (np)

/ɪn haʊs ʤɑːb ˈpoʊstɪŋ/

thông báo việc làm nội bộ

Check our in-house job posting board for current openings within our organization.

Vui lòng kiểm tra bảng thông báo việc làm nội bộ của chúng tôi để biết các vị trí hiện có trong tổ chức của chúng tôi.

  1. job vacancy (np)

/ʤɑːb ˈveɪkənsi/

vị trí công việc trống

The company has announced a job vacancy for a senior manager.

Công ty đã thông báo về một vị trí công việc trống cho một quản lý cấp cao.

  1. prerequisite (n)

/priˈrɛkwəzɪt/

điều kiện tiên quyết

The ability to manage complex projects is a prerequisite for this senior management position.

Khả năng quản lý dự án phức tạp là điều kiện tiên quyết cho vị trí quản lý cấp cao này.

  1. professional (adj)

/prəˈfɛʃənl/

chuyên môn, chuyên nghiệp

Candidates must have at least five years of professional experience in project management.

Các ứng viên phải có ít nhất năm năm kinh nghiệm chuyên môn trong quản lý dự án.

  1. proficient (adj)

/prəˈfɪʃənt/

thành thạo

Candidates must be proficient in Python programming to apply for the software developer role.

Ứng viên phải thành thạo lập trình Python để ứng tuyển vào vị trí phát triển phần mềm.

  1. qualification (n)

/ˌkwɑːlɪfɪˈkeɪʃən/

trình độ chuyên môn

We are seeking candidates with strong educational qualifications in engineering or related fields.

Chúng tôi đang tìm kiếm ứng viên có trình độ học vấn mạnh mẽ trong ngành kỹ thuật hoặc các lĩnh vực liên quan.

  1. reference letter (np)

/ˈrɛfərəns ˈlɛtər/

thư giới thiệu

The position demands a reference letter showcasing your strengths and contributions.

Vị trí này đòi hỏi một thư giới thiệu cho thấy những điểm mạnh và đóng góp của bạn.

  1. specialist (n)

/ˈspɛʃəlɪst/

chuyên gia

We are seeking a specialist in digital marketing strategies to join our expanding team.

Chúng tôi đang tìm kiếm chuyên gia về chiến lược marketing số để tham gia vào đội ngũ mở rộng của chúng tôi.

  1. trustworthy (adj)

/ˈtrʌstwɜːrði/

đáng tin cậy

Our company values trustworthy employees who prioritize honesty and integrity in all tasks.

Công ty của chúng tôi đánh giá cao những nhân viên đáng tin cậy, người ưu tiên trung thực và chính trực trong mọi nhiệm vụ.

Pay

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

  1. allotment (n)

/əˈlɑːtmənt/

sự phân bổ, sự chia phần

Each member has a specific allotment of tasks assigned weekly to ensure a balanced workload.

Mỗi thành viên được giao một phân công công việc cụ thể hàng tuần để đảm bảo công việc được phân chia hợp lý.

  1. allowance (n)

/əˈlaʊəns/

tiền trợ cấp

The position includes a generous travel allowance for commuting between offices.

Công việc bao gồm một khoản trợ cấp đi lại hào phóng để di chuyển giữa các văn phòng.

  1. benefit (n)

/ˈbɛnɪfɪt/

phúc lợi, lợi ích

Health insurance is just one of the many benefits offered to full-time employees.

Bảo hiểm sức khỏe chỉ là một trong nhiều phúc lợi được cung cấp cho nhân viên làm việc toàn thời gian.

  1. bonus (n)

/ˈboʊnəs/

tiền thưởng

Staff members can earn a performance-based bonus at the end of the year.

Nhân viên có thể nhận được một khoản tiền thưởng dựa trên hiệu suất vào cuối năm.

  1. incentive (n)

/ɪnˈsɛntɪv/

sự khích lệ, động lực

A performance-based incentive program encourages employees to exceed sales targets.

Chương trình động viên dựa trên hiệu suất khuyến khích nhân viên vượt hơn các mục tiêu bán hàng.

  1. income (n)

/ˈɪnkʌm/

thu nhập

Competitive base income plus commission makes this sales position financially rewarding.

Thu nhập cạnh tranh cơ bản cộng với tiền hoa hồng khiến cho vị trí bán hàng này trở nên đáng làm.

  1. payroll (n)

/ˈpeɪroʊl/

bảng lương, tổng quỹ lương

Managing the company's payroll ensures that employees are compensated accurately and on time.

Việc quản lý bảng lương của công ty đảm bảo nhân viên được đền bù chính xác và đúng thời hạn.

  1. pension (n)

/ˈpɛnʃən/

lương hưu

We offer competitive salaries and a comprehensive benefits package, including health insurance and a company pension plan.

Chúng tôi cung cấp mức lương cạnh tranh và một gói phúc lợi toàn diện, bao gồm bảo hiểm y tế và kế hoạch lương hưu của công ty.

  1. reward (n)

/rɪˈwɔrd/

phần thưởng, sự thưởng

Outstanding contributions are recognized with quarterly rewards as a token of appreciation.

Những đóng góp xuất sắc được công nhận qua các phần thưởng hàng quý như một biểu hiện của sự biết ơn.

Working Conditions

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

  1. be on duty (vp)

/bi ɒn ˈdjuː.ti/

đang làm nhiệm vụ

Nurses must be on duty for evening shifts as per hospital policy.

Y tá phải làm nhiệm vụ vào ca tối theo chính sách của bệnh viện.

  1. be on leave (vp)

/bi ɒn liːv/

nghỉ phép

Employees can request to be on leave for up to two weeks per year.

Nhân viên có thể yêu cầu nghỉ phép tối đa hai tuần mỗi năm.

  1. day shift (np)

/deɪ ʃɪft/

ca làm việc ban ngày

We are hiring for a full-time position on the day shift, Monday to Friday.

Chúng tôi đang tuyển dụng một vị trí toàn thời gian theo ca ngày, từ thứ Hai đến thứ Sáu.

  1. internship (n)

/ˈɪn.tɜːn.ʃɪp/

thực tập

Our company offers a summer internship program for college students.

Công ty chúng tôi cung cấp chương trình thực tập mùa hè cho sinh viên đại học.

  1. maternity leave (np)

/məˈtɜːr.nə.ti liːv/

nghỉ thai sản

Generous maternity leave benefits ensure a supportive work environment for expecting mothers.

Các quyền lợi nghỉ thai sản hậu hĩnh đảm bảo môi trường làm việc mang tính hỗ trợ cho các bà mẹ có thai.

  1. night shift (np)

/naɪt ʃɪft/

ca làm việc ban đêm

We are hiring for a night shift supervisor to oversee operations during late hours.

Chúng tôi đang tuyển dụng một giám sát ca đêm để giám sát hoạt động vào giờ khuya.

  1. orientation (n)

/ˌɔː.ri.ənˈteɪ.ʃən/

sự định hướng

New employees attend a comprehensive orientation program to familiarize themselves with company policies.

Nhân viên mới tham gia vào một chương trình định hướng toàn diện để làm quen với các chính sách của công ty.

  1. probationary period (np)

/prəˈbeɪ.ʃən.əri ˈpɪriəd/

thời gian thử việc

The probationary period lasts for three months, after which a formal review determines continued employment.

Thời gian thử việc kéo dài ba tháng, sau đó sẽ có một đánh giá chính thức quyết định về công việc tiếp tục.

  1. sick leave (np)

/sɪk liːv/

nghỉ ốm

Employees are entitled to ten days of paid sick leave per calendar year.

Nhân viên được hưởng mười ngày nghỉ ốm có trả lương mỗi năm theo lịch.

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Nối các từ/cụm từ ở cột bên trái với các định nghĩa tương ứng ở cột bên phải

Word

Definition

  1. candidate

a. skills, education, or experience needed for a job

  1. bonus

b. a letter sent with a resume, introducing the applicant

  1. prerequisite

c. reliable and deserving of trust

  1. internship

d. a required condition or qualification for something

  1. cover letter

e. extra money given as a reward for good performance

  1. pension

f. a person applying for a job or position

  1. qualification

g. a temporary job for gaining practical experience

  1. trustworthy

h. regular payments made to retired employees

Bài Tập 2: Chọn phương án trả lời phù hợp nhất để tạo thành các cụm từ

  1. The application (ⓐ process ⓑ practice) for the new grant program

  2. be competent (ⓐ at ⓑ to) managing multiple projects simultaneously

  3. finally (ⓐ earned ⓑ achieve) a diploma in graphic design

  4. provide more resources for workers in their bilingual (ⓐ communion ⓑ community)

  5. (ⓐ gain ⓑ get) an allowance for meals and transportation

  6. to (ⓐ provide ⓑ equip) incentives to employees who exceed their sales targets

  7. (ⓐ put ⓑ bring) the intern on a probationary period

  8. (ⓐ earn ⓑ receive) orientation to the company's policies and procedures

  9. to (ⓐ oblige ⓑ obtain) a reward for their exceptional performance

  10. be (ⓐ on ⓑ in) sick leave for the past week

Bài tập 3: Điền từ phù hợp để hoàn thành đoạn văn sau dựa vào các từ cho sẵn

night shift

maternity leave

payroll

job vacancy

certificate

be on duty

allotment

specialist

in-house job posting

proficient

Are you looking for a new opportunity? We have an exciting (1) __________ available for a skilled (2) __________ to join our dynamic team. This position offers flexibility, including the possibility to work the (3) __________. We support work-life balance with benefits like (4) __________ and competitive payroll packages. The ideal candidate will be (5) __________ in their field and ready to take on responsibilities. If you enjoy working in a fast-paced environment and contributing to a collaborative team, this role is for you! Apply now and be ready to (6) __________ with us. Join our passionate team and grow your career with us.

Bài tập 4: Chọn phương án phù hợp nhất cho mỗi câu hỏi dưới đây

Questions 1-2 refer to the following advertisement.

Job Advertisement

Are you looking for a temporary position with a dynamic company? We are currently seeking to recruit motivated individuals for our upcoming project. This is a great opportunity to gain valuable experience and work in a collaborative environment. Interested candidates should submit their application by June 30th. Successful applicants will receive an allotment of tasks tailored to improve their skills. Act quickly as we need to cut the number of available positions soon. Don’t miss out on this chance to be part of our innovative team! Apply now!

1. What is the main focus of the advertisement?

(A) To announce a new product launch

(B) To recruit individuals for a temporary position

(C) To promote a company event

(D) To offer a training program

2. What can be inferred about the job positions being advertised?

(A) They are permanent roles.

(B) They are intended for experienced professionals only.

(C) They offer opportunities for skill development.

(D) They require applications to be submitted after June 30th.

Questions 3-4 refer to the following advertisement.

Job Posting: Bilingual Customer Support Specialist

Join our dynamic team! We are seeking a professional Bilingual Customer Support Specialist to support our expanding customer base. This role requires fluency in both English and French. Responsibilities include resolving customer inquiries via phone and email, ensuring high customer satisfaction. Ideal candidates should be fluent in both languages, have strong communication skills, and a customer-centric approach. Previous experience in customer service is preferred. Don't miss this opportunity to apply for a rewarding position with a growing company. Apply now to join our team and make a difference!

3. What is the main purpose of the advertisement?

(A) To recruit a Bilingual Customer Support Specialist

(B) To announce a company expansion

(C) To promote language learning courses

(D) To request customer feedback on services

4. What previous experience is preferred for candidates applying for the Bilingual Customer Support Specialist position?

(A) Mastery of both English and French languages

(B) Effective abilities in communication

(C) Approach that prioritizes customer satisfaction

(D) Background in customer service roles

Questions 5-6 refer to the following advertisement.

Freelance Content Writer

Job Description:

We are seeking a skilled Content Writer to create engaging articles and blog posts. The role involves researching topics, writing clear and concise content, and adhering to deadlines. A prerequisite for this position is a strong command of the English language and excellent communication skills.

Responsibilities:

  • Researching and writing articles on various topics

  • Ensuring content is accurate, engaging, and meets SEO standards

  • Meeting project deadlines and maintaining high-quality standards

This freelance position offers competitive income opportunities and flexible day shifts. A certificate in Journalism or related fields is preferred but not required. Join us and unleash your writing potential!

5. What is the main purpose of the advertisement?

(A) To recruit a full-time content writer

(B) To promote flexible work hours

(C) To hire a freelance content writer

(D) To advertise a journalism course

6. According to the article, what is true about the preferred qualifications for the Freelance Content Writer position?

(A) A certificate in Journalism is required.

(B) Strong command of the English language is essential.

(C) Experience in SEO writing is mandatory.

(D) Flexibility in work shifts is not offered.

Questions 7-9 refer to the following advertisement.

Job Vacancy

Are you ready to embark on a rewarding career with us? – [1] – We are currently seeking a dedicated and skilled individual to join our dynamic team.

Job Description: As a key member of our customer service department, you will be responsible for ensuring unparalleled customer satisfaction. – [2] – Additionally, you will assist in processing orders and maintaining accurate customer records.

Responsibilities:

  • Respond promptly to customer inquiries with professionalism and empathy.

  • Resolve customer complaints effectively, aiming for first-contact resolution.

  • Provide accurate and up-to-date information about our products and services.

  • Process orders accurately and efficiently, ensuring timely delivery.

  • Maintain detailed and organized customer records.

  • Collaborate with team members to achieve departmental goals.

Joining our team comes with great benefits, including competitive wages, a trustworthy work environment, and opportunities for growth. – [3] – A reference letter and resume are required for consideration. Performance bonuses and incentives are also available based on individual and team achievements.

If you are passionate about customer service and thrive in a fast-paced environment, we encourage you to apply. – [4] – Become part of our team and make a difference in customer satisfaction!

7. What is the main purpose of the advertisement?

(A) To inform about upcoming company events

(B) To announce a new product launch

(C) To recruit a new team member for a customer service position

(D) To request feedback on customer satisfaction

9. In which of the positions marked [1], [2], [3], and [4] does the following sentence best belong?

"Your daily tasks will include handling inquiries, resolving complaints, and providing product information."

(A) [1]

(B) [2]

(C) [3]

(D) [4]

8. What is suggested about the application process for the customer service position advertised?

(A) It requires submission of a reference letter.

(B) It involves completing a customer satisfaction survey.

(C) It includes participating in a skills assessment test.

(D) It necessitates attending a group interview session.

Questions 10-13 refer to the following advertisement.

Job Opening: Administrative Assistant

Are you a competent and experienced professional looking to thrive in a dynamic work environment? We are currently seeking an Administrative Assistant to join our esteemed team at XYZ Corporation.

Job Description: As an Administrative Assistant, you will play a pivotal role in ensuring smooth daily operations. Your responsibilities will include managing correspondence, scheduling appointments, and organizing meetings. Additionally, you will be tasked with maintaining office supplies, handling incoming calls, and providing administrative support to various departments.

Responsibilities:

  • Manage and prioritize executive schedules efficiently.

  • Coordinate travel arrangements and prepare expense reports.

  • Draft and edit correspondence and presentations.

  • Maintain confidentiality and handle sensitive information with discretion.

  • Assist in organizing company events and meetings.

  • Uphold a professional image of the company in all interactions.

We offer competitive compensation, including allowances and rewards for outstanding performance. Moreover, employees are eligible for a comprehensive pension plan, reflecting our commitment to long-term employee well-being.

Join us at XYZ Corporation and embark on a rewarding career where your skills and dedication are valued. Apply today and take the next step towards professional growth and success.

10. What is the main focus of the advertisement?

(A) To highlight the company's recent achievements

(B) To introduce new job opportunities at XYZ Corporation

(C) To promote a new line of products

(D) To announce changes in company policies regarding employee benefits

12. The word "allowance" in line 12 is closest in meaning to:

(A) Permission

(B) Compensation

(C) Discount

(D) Limit

11. What is covered in the compensation package offered by XYZ Corporation?

(A) Childcare assistance

(B) Employee discounts

(C) Commuter benefits

(D) Competitive allowances

13. What is NOT mentioned as a job responsibility for the Administrative Assistant position at XYZ Corporation?

(A) Arranging travel schedules

(B) Handling communication and organizing meetings

(C) Managing phone inquiries and maintaining office resources

(D) Supervising financial planning and reporting

Đáp án và giải thích

Bài tập 1

1 - f

một người nộp đơn xin việc hoặc vị trí

2 - e

tiền thưởng thêm được trao cho hiệu suất tốt

3 - d

điều kiện tiên quyết hoặc yêu cầu cần có cho một việc gì đó

4 - g

công việc tạm thời để có được kinh nghiệm thực tế

5 - b

thư gửi kèm với sơ yếu lý lịch, giới thiệu người nộp đơn

6 - h

khoản tiền đều đặn trả cho nhân viên đã nghỉ hưu

7 - a

kỹ năng, trình độ hoặc kinh nghiệm cần có cho một công việc

8 - c

đáng tin cậy và xứng đáng được tin tưởng

Bài tập 2

  1. the application ( process ⓑ practice) for the new grant program => quá trình nộp đơn cho chương trình tài trợ mới

  2. be competent ( at ⓑ to) managing multiple projects simultaneously => thành thạo trong việc quản lý nhiều dự án cùng một lúc

  3. finally (ⓐ earned ⓑ achieved) a diploma in graphic design => cuối cùng đã nhận được bằng tốt nghiệp về thiết kế đồ họa

  4. provide more resources for workers in their bilingual (ⓐ communion ⓑ community) => cung cấp thêm tài nguyên cho công nhân trong cộng đồng song ngữ của họ

  5. (ⓐ gain ⓑ get) an allowance for meals and transportation => nhận được trợ cấp cho bữa ăn và phương tiện đi lại

  6. to (ⓐ provide ⓑ equip) incentives to employees who exceed their sales targets => cung cấp các động lực cho nhân viên vượt chỉ tiêu doanh số

  7. ( put ⓑ bring) the intern on a probationary period => đặt thực tập sinh vào thời gian thử việc

  8. (ⓐ earn ⓑ receive) orientation to the company's policies and procedures => nhận sự định hướng về chính sách và quy trình của công ty

  9. to (ⓐ oblige ⓑ obtain) a reward for their exceptional performance => nhận được phần thưởng cho hiệu suất làm việc xuất sắc của họ

  10. be (ⓐ on ⓑ in) sick leave for the past week => nghỉ ốm trong tuần qua

Bài tập 3

Are you looking for a new opportunity? We have an exciting (1) job vacancy available for a skilled (2) specialist to join our dynamic team. This position offers flexibility, including the possibility to work the (3) night shift. We support work-life balance with benefits like (4) maternity leave and competitive payroll packages.The ideal candidate will be (5) proficient in their field and ready to take on responsibilities. If you enjoy working in a fast-paced environment and contributing to a collaborative team, this role is for you! Apply now and be ready to (6) be on duty with us. Join our passionate team and grow your career with us.

Dịch nghĩa:

Bạn có đang tìm kiếm một cơ hội mới không? Chúng tôi có một (1) vị trí công việc hấp dẫn dành cho một (2) chuyên gia có kỹ năng để gia nhập đội ngũ năng động của chúng tôi. Vị trí này cung cấp tính linh hoạt, bao gồm cơ hội làm việc (3) ca đêm. Chúng tôi hỗ trợ cân bằng giữa công việc và cuộc sống với những lợi ích như (4) nghỉ thai sản và các gói thù lao cạnh tranh. Ứng viên lý tưởng sẽ (5) thành thạo trong lĩnh vực của mình và sẵn sàng đảm nhận trách nhiệm. Nếu bạn thích làm việc trong môi trường năng động và góp phần vào một đội ngũ cộng tác, vai trò này dành cho bạn! Hãy nộp đơn ngay và sẵn sàng (6) làm nhiệm vụ cùng chúng tôi. Hãy gia nhập đội ngũ đầy nhiệt huyết của chúng tôi và phát triển sự nghiệp cùng chúng tôi.

Bài tập 4

  1. D

  1. B

  1. D

  1. C

  1. C

  1. B

  1. A

  1. A

  1. D

  1. D

  1. B

  1. C

  1. B

Câu hỏi 1-2 đề cập đến quảng cáo sau đây.

Job Advertisement

1, 2AAre you looking for a temporary position with a dynamic company? We are currently seeking to recruit motivated individuals for our upcoming project. This is a great opportunity to gain valuable experience and work in a collaborative environment.2D Interested candidates should submit their application by June 30th. 2CSuccessful applicants will receive an allotment of tasks tailored to improve their skills. Act quickly as we need to cut the number of available positions soon. Don’t miss out on this chance to be part of our innovative team! Apply now!

Quảng Cáo Tuyển Dụng

1, 2ABạn có đang tìm kiếm một vị trí tạm thời tại một công ty năng động? Chúng tôi hiện đang tìm kiếm những cá nhân có động lực để tham gia vào dự án sắp tới của chúng tôi. Đây là một cơ hội tuyệt vời để tích lũy kinh nghiệm quý báu và làm việc trong một môi trường hợp tác. 2DCác ứng viên quan tâm nên nộp đơn trước ngày 30 tháng 6. 2CNhững ứng viên thành công sẽ nhận được sự phân công công việc phù hợp để cải thiện kỹ năng của họ. Hãy nhanh chóng hành động vì chúng tôi cần giảm số lượng vị trí có sẵn sớm. Đừng bỏ lỡ cơ hội này để trở thành một phần của đội ngũ sáng tạo của chúng tôi! Nộp đơn ngay bây giờ!

1. What is the main focus of the advertisement?

(A) To announce a new product launch

(B) To offer a training program

(C) To promote a company event

(D) To recruit individuals for a temporary position

1. Trọng tâm chính của quảng cáo là gì?

(A) Thông báo về việc ra mắt sản phẩm mới

(B) Cung cấp một chương trình đào tạo

(C) Quảng bá một sự kiện của công ty

(D) Tuyển dụng các cá nhân cho vị trí tạm thời

Dạng câu hỏi: Dạng hỏi về thông tin tổng quát.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: What, main focus, advertisement

- Dùng kỹ năng skimming, đọc lướt nội dung của cả văn bản để nắm ý chính. Thông tin " Are you looking for a temporary position with a dynamic company? We are currently seeking to recruit motivated individuals for our upcoming project. (Bạn có đang tìm kiếm một vị trí tạm thời tại một công ty năng động? Chúng tôi hiện đang tìm kiếm những cá nhân có động lực để tham gia vào dự án sắp tới của chúng tôi.) chứa đáp án.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

2. What can be inferred about the job positions being advertised?

(A) They are permanent roles.

(B) They are intended for experienced professionals only.

(C) They offer opportunities for skill development.

(D) They require applications to be submitted after June 30th.

2. Điều gì có thể suy ra về các vị trí công việc được quảng cáo?

(A) Đó là các vai trò lâu dài.

(B) Chỉ dành cho các chuyên gia có kinh nghiệm.

(C) Họ cung cấp cơ hội phát triển kỹ năng.

(D) Họ yêu cầu nộp đơn sau ngày 30 tháng 6.

Dạng câu hỏi: Dạng câu hỏi suy luận.

Cách diễn đạt tương đương:

- skill development (phát triển về kỹ năng) ≈ to improve their skills (nhằm cải thiện kỹ năng của họ)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: What, inferred, job positions

- Dùng kỹ năng scanning, đọc lướt nội dung của cả văn bản để tìm chi tiết đề cập đến cơ hội phát triển kỹ năng của vị trí.  Thông tin "Successful applicants will receive an allotment of tasks tailored to improve their skills. ” (Những ứng viên thành công sẽ nhận được sự phân công công việc phù hợp để cải thiện kỹ năng của họ.) chứa đáp án.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- (A) sai vì vị trí được quảng cáo là tạm thời.

- (B) chứa thông tin không được đề cập.

- (D) sai vì quảng cáo đề cập đến việc ứng viên nên nộp đơn trước ngày 30 tháng 6.


Từ vựng cần lưu ý:

- temporary (adj) tạm thời

- seek (v) tìm kiếm

- upcoming (adj) sắp tới

- collaborative (adj) hợp tác

- tailored (adj) phù hợp

- innovative (adj) sáng tạo

Câu hỏi 3-4 đề cập đến quảng cáo sau đây.

Job Posting: Bilingual Customer Support Specialist

Join our dynamic team! 3We are seeking a professional Bilingual Customer Support Specialist to support our expanding customer base. This role requires fluency in both English and French. Responsibilities include resolving customer inquiries via phone and email, ensuring high customer satisfaction. Ideal candidates should be fluent in both languages, have strong communication skills, and a customer-centric approach. 2Previous experience in customer service is preferred. Don't miss this opportunity to apply for a rewarding position with a growing company. Apply now to join our team and make a difference!

Tuyển dụng: Chuyên viên hỗ trợ khách hàng song ngữ

Tham gia vào đội ngũ năng động của chúng tôi! 3Chúng tôi đang tìm kiếm một chuyên viên Hỗ trợ Khách hàng Song ngữ chuyên nghiệp để hỗ trợ khách hàng ngày càng mở rộng của chúng tôi. Vai trò này yêu cầu thông thạo cả tiếng Anh và tiếng Pháp. Trách nhiệm bao gồm giải quyết các thắc mắc của khách hàng qua điện thoại và email, đảm bảo sự hài lòng cao của khách hàng. Ứng viên lý tưởng nên thông thạo cả hai ngôn ngữ, có kỹ năng giao tiếp mạnh mẽ và tiếp cận khách hàng theo hướng ưu tiên. 2Kinh nghiệm trước đây trong dịch vụ khách hàng là một lợi thế. Đừng bỏ lỡ cơ hội nộp đơn vào vị trí hấp dẫn này tại một công ty đang phát triển. Nộp đơn ngay để tham gia đội ngũ của chúng tôi và tạo nên sự khác biệt!

3. What is the main purpose of the advertisement?

(A) To recruit a Bilingual Customer Support Specialist

(B) To announce a company expansion

(C) To promote language learning courses

(D) To request customer feedback on services

3. Mục đích chính của quảng cáo là gì?

(A) Tuyển dụng Chuyên viên Hỗ trợ Khách hàng Song ngữ

(B) Thông báo về việc mở rộng công ty

(C) Quảng bá các khóa học học ngôn ngữ

(D) Yêu cầu phản hồi của khách hàng về dịch vụ

Dạng câu hỏi: Dạng hỏi về thông tin tổng quát.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: What, main purpose, advertisement

- Dùng kỹ năng skimming, đọc lướt tiêu đề và nội dung của cả văn bản để nắm ý chính. Tiêu đề và thông tin " We are seeking a professional Bilingual Customer Support Specialist to support our expanding customer base.” (Chúng tôi đang tìm kiếm một chuyên viên Hỗ trợ Khách hàng Song ngữ chuyên nghiệp để hỗ trợ khách hàng ngày càng mở rộng của chúng tôi.) chứa đáp án.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

4. What previous experience is preferred for candidates applying for the Bilingual Customer Support Specialist position?

(A) Mastery of both English and French languages

(B) Effective abilities in communication

(C) Approach that prioritizes customer satisfaction

(D) Background in customer service roles

4. Kinh nghiệm trước đây nào được ưu tiên cho các ứng viên nộp đơn vào vị trí Chuyên viên Hỗ trợ Khách hàng Song ngữ?

(A) Thông thạo cả tiếng Anh và tiếng Pháp

(B) Khả năng giao tiếp hiệu quả

(C) Cách tiếp cận ưu tiên sự hài lòng của khách hàng

(D) Kinh nghiệm trong các vai trò dịch vụ khách hàng

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách diễn đạt tương đương:

- background (kinh nghiệm) ≈ previous experience (kinh nghiệm trước đây)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: What, previous experience, preferred

- Dùng kỹ năng scanning tìm vị trí các từ khóa để tìm nội dung chọn đáp án. Thông tin “Previous experience in customer service is preferred.(Kinh nghiệm trước đây trong dịch vụ khách hàng là một lợi thế.) chứa đáp án.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- Các phương án (A), (B), (C) sai vì chứa các thông tin thuộc về yêu cầu bắt buộc đối với công việc trong quảng cáo chứ không đề cập đến kinh nghiệm.


Từ vựng cần lưu ý:

- customer base (np) cơ sở khách hàng, tệp khách hàng

- inquiry (n) sự điều tra, yêu cầu tư vấn

- ensure (v) đảm bảo

- customer-centric (adj) lấy khách hàng làm trung tâm

- rewarding (adj) bổ ích, đáng làm

Câu hỏi 5-6 đề cập đến quảng cáo sau đây.

5AFreelance Content Writer

Job Description:

5CWe are seeking a skilled Content Writer to create engaging articles and blog posts. The role involves researching topics, writing clear and concise content, and adhering to deadlines. 6BA prerequisite for this position is a strong command of the English language and excellent communication skills.

Responsibilities:

  • Researching and writing articles on various topics

  • 5CEnsuring content is accurate, engaging, and meets SEO standards

  • Meeting project deadlines and maintaining high-quality standards

5B, 6DThis freelance position offers competitive income opportunities and flexible day shifts. 5D, 6AA certificate in Journalism or related fields is preferred but not required. Join us and unleash your writing potential!

5ANgười viết nội dung làm việc tự do

Mô tả công việc:

5CChúng tôi đang tìm kiếm một người viết nội dung có kỹ năng để tạo ra các bài viết và bài blog hấp dẫn. Vai trò này bao gồm nghiên cứu các chủ đề, viết nội dung rõ ràng và ngắn gọn, và tuân thủ các thời hạn. 6BYêu cầu tiên quyết cho vị trí này là khả năng sử dụng tiếng Anh mạnh mẽ và kỹ năng giao tiếp xuất sắc.

Trách nhiệm:

  • Nghiên cứu và viết các bài viết về nhiều chủ đề khác nhau

  • 5CĐảm bảo nội dung chính xác, hấp dẫn và đáp ứng các tiêu chuẩn SEO

  • Đáp ứng các thời hạn dự án và duy trì các tiêu chuẩn chất lượng cao

5B, 6DVị trí làm việc tự do này cung cấp cơ hội thu nhập cạnh tranh và ca làm việc linh hoạt trong ngày. 5D, 6AMột chứng chỉ về Báo chí hoặc các lĩnh vực liên quan là ưu tiên nhưng không bắt buộc. Tham gia với chúng tôi và phát huy tiềm năng viết lách của bạn!

5. What is the main purpose of the advertisement?

(A) To recruit a full-time content writer

(B) To promote flexible work hours

(C) To hire a freelance content writer

(D) To advertise a journalism course

5. Mục đích chính của quảng cáo là gì?

(A) Tuyển dụng một người viết nội dung toàn thời gian

(B) Quảng bá giờ làm việc linh hoạt

(C) Tuyển dụng một người viết nội dung làm việc tự do

(D) Quảng cáo một khóa học báo chí

Dạng câu hỏi: Dạng hỏi về thông tin tổng quát.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: What, main purpose, advertisement

- Dùng kỹ năng skimming, đọc lướt nội dung của cả văn bản để nắm ý chính. Thông tin " Freelance Content Writer/Job Description: We are seeking a skilled Content Writer to create engaging articles and blog posts.” (Người viết nội dung làm việc tự do/Mô tả công việc: Chúng tôi đang tìm kiếm một người viết nội dung có kỹ năng để tạo ra các bài viết và bài blog hấp dẫn.) chứa đáp án.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- (A) sai vì vị trí được quảng cáo là làm việc tự do, không phải toàn thời gian như trong câu hỏi.

- (B) sai vì giờ làm việc linh hoạt chỉ là một trong những lợi ích khi làm công việc này, còn mục đích chung của cả quảng cáo vẫn là tuyển dụng một người viết nội dung tự do.

- (D) sai vì trong quảng cáo chỉ đề cập rằng ứng viên có chứng chỉ về ngành Báo chí sẽ được ưu tiên chứ không đề cập đến khóa học.

6. According to the article, what is true about the preferred qualifications for the Freelance Content Writer position?

(A) A certificate in Journalism is required.

(B) Strong command of the English language is essential.

(C) Experience in SEO writing is mandatory.

(D) Flexibility in work shifts is not offered.

6. Theo bài viết, điều gì đúng về các tiêu chuẩn ưu tiên cho vị trí Người viết nội dung tự do?

(A) Chứng chỉ về Báo chí là bắt buộc.

(B) Khả năng sử dụng tiếng Anh tốt là điều cần thiết.

(C) Kinh nghiệm viết SEO là bắt buộc.

(D) Không cung cấp sự linh hoạt trong ca làm việc.

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: What, true, preferred qualifications

- Đối với dạng câu hỏi này, xét lần lượt từng phương án để tìm thông tin trong văn bản, sau đó chọn phương án được đề cập. Thông tin “A prerequisite for this position is a strong command of the English language and excellent communication skills“ (Yêu cầu tiên quyết cho vị trí này là khả năng sử dụng tiếng Anh mạnh mẽ và kỹ năng giao tiếp xuất sắc.).

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- (A) sai vì quảng cáo đề cập chứng chỉ Báo Chí là không bắt buộc.

- (C) sai vì quảng cáo không đề cập đến yêu cầu kinh nghiệm viết SEO chỉ yêu cầu bài viết đạt chuẩn SEO trong quá trình làm việc.

- (D) sai vì vị trí được cung cấp ca làm việc linh hoạt.


Từ vựng cần lưu ý:

- engaging (adj) thu hút, lôi cuốn

- concise (adj) ngắn gọn, súc tích

- adhere to (vp) tuân thủ, bám sát

- accurate (adj) chính xác

- competitive (adj) có tính cạnh tranh

- unleash (v) mở ra, khơi dậy

Câu hỏi 7-9 đề cập đến quảng cáo sau đây.

Job Vacancy

Are you ready to embark on a rewarding career with us? – [1] – 7We are currently seeking a dedicated and skilled individual to join our dynamic team.

9Job Description: As a key member of our customer service department, you will be responsible for ensuring unparalleled customer satisfaction. – [2] – Additionally, you will assist in processing orders and maintaining accurate customer records.

Responsibilities:

  • Respond promptly to customer inquiries with professionalism and empathy.

  • Resolve customer complaints effectively, aiming for first-contact resolution.

  • Provide accurate and up-to-date information about our products and services.

  • Process orders accurately and efficiently, ensuring timely delivery.

  • Maintain detailed and organized customer records.

  • Collaborate with team members to achieve departmental goals.

Joining our team comes with great benefits, including competitive wages, a trustworthy work environment, and opportunities for growth. – [3] – 8A reference letter and resume are required for consideration. Performance bonuses and incentives are also available based on individual and team achievements.

If you are passionate about customer service and thrive in a fast-paced environment, we encourage you to apply. – [4] – Become part of our team and make a difference in customer satisfaction!

Vị trí tuyển dụng

Bạn đã sẵn sàng để bắt đầu một sự nghiệp tuyệt vời với chúng tôi chưa? – [1] – 7Chúng tôi hiện đang tìm kiếm một cá nhân tận tụy và có kỹ năng để gia nhập vào đội ngũ năng động của chúng tôi.

9Mô tả Công việc: Là một thành viên quan trọng của bộ phận dịch vụ khách hàng, bạn sẽ chịu trách nhiệm đảm bảo sự hài lòng tuyệt đối của khách hàng. – [2] – Ngoài ra, bạn sẽ hỗ trợ trong việc xử lý đơn hàng và duy trì hồ sơ khách hàng chính xác.

Trách nhiệm:

  • Phản hồi kịp thời các yêu cầu của khách hàng với sự chuyên nghiệp và đồng cảm.

  • Giải quyết khiếu nại của khách hàng một cách hiệu quả, nhắm đến mục tiêu giải quyết ngay từ lần đầu tiên.

  • Cung cấp thông tin chính xác và cập nhật về sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi.

  • Xử lý đơn hàng một cách chính xác và hiệu quả, đảm bảo giao hàng đúng thời hạn.

  • Duy trì hồ sơ khách hàng chi tiết và có tổ chức.

  • Hợp tác với các thành viên trong nhóm để đạt được các mục tiêu của bộ phận.

Tham gia vào đội ngũ của chúng tôi, bạn sẽ được hưởng nhiều lợi ích tuyệt vời, bao gồm mức lương cạnh tranh, môi trường làm việc đáng tin cậy và cơ hội thăng tiến. – [3] – 8Thư giới thiệu và sơ yếu lý lịch được yêu cầu cung cấp để xem xét. Thưởng và các khoản khuyến khích dựa trên thành tích cá nhân và nhóm cũng có sẵn.

Nếu bạn đam mê dịch vụ khách hàng và phát triển mạnh trong môi trường làm việc nhanh chóng, chúng tôi khuyến khích bạn ứng tuyển. – [4] – Trở thành một phần của đội ngũ chúng tôi và tạo nên sự khác biệt trong việc nâng cao sự hài lòng của khách hàng!


7. What is the main purpose of the advertisement?

(A) To inform about upcoming company events

(B) To announce a new product launch

(C) To recruit a new team member for a customer service position

(D) To request feedback on customer satisfaction

7. Mục đích chính của quảng cáo là gì?

(A) Thông báo về các sự kiện sắp tới của công ty

(B) Thông báo về việc ra mắt sản phẩm mới

(C) Tuyển dụng một thành viên mới cho vị trí dịch vụ khách hàng

(D) Yêu cầu phản hồi về sự hài lòng của khách hàng

Dạng câu hỏi: Dạng hỏi về thông tin tổng quát.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: What, main purpose, advertisement

- Dùng kỹ năng skimming, đọc lướt tiêu đề và nội dung của cả văn bản để nắm ý chính. Thông tin " We are currently seeking a dedicated and skilled individual to join our dynamic team./As a key member of our customer service department, you will be responsible for ensuring unparalleled customer satisfaction.” (Chúng tôi hiện đang tìm kiếm một cá nhân tận tụy và có kỹ năng để gia nhập vào đội ngũ năng động của chúng tôi./Là một thành viên quan trọng của bộ phận dịch vụ khách hàng, bạn sẽ chịu trách nhiệm đảm bảo sự hài lòng tuyệt đối của khách hàng.) chứa đáp án.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

8. What is suggested about the application process for the customer service position advertised?

(A) It requires submission of a reference letter.

(B) It involves completing a customer satisfaction survey.

(C) It includes participating in a skills assessment test.

(D) It necessitates attending a group interview session.

8. Điều gì được gợi ý về quy trình nộp đơn cho vị trí dịch vụ khách hàng được quảng cáo?

(A) Yêu cầu nộp thư giới thiệu

(B) Bao gồm việc hoàn thành một khảo sát về sự hài lòng của khách hàng

(C) Bao gồm tham gia một bài kiểm tra kỹ năng

(D) Cần tham dự một buổi phỏng vấn nhóm

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: What, suggested, application process

- Dùng kỹ năng scanning tìm vị trí các từ khóa để tìm nội dung chọn đáp án. Thông tin “A reference letter and resume are required for consideration.(Thư giới thiệu và sơ yếu lý lịch được yêu cầu cung cấp để xem xét.) chứa đáp án.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

9. In which of the positions marked [1], [2], [3], and [4] does the following sentence best belong?

"Your daily tasks will include handling inquiries, resolving complaints, and providing product information."

(A) [1]

(B) [2]

(C) [3]

(D) [4]

9. Câu sau nên nằm ở vị trí nào trong các vị trí được đánh dấu [1], [2], [3], và [4]?

"Công việc hàng ngày của bạn sẽ bao gồm xử lý yêu cầu, giải quyết khiếu nại, và cung cấp thông tin sản phẩm."

(A) [1]

(B) [2]

(C) [3]

(D) [4]

Dạng câu hỏi: Điền câu vào chỗ trống phù hợp.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Đối với dạng câu này, cần hiểu rõ nghĩa của câu, sau đó xét từng vị trí chỗ trống. Nếu câu thêm vào nối tiếp ý của câu phía trước hoặc phía sau chỗ trống nào, thì đó là vị trí phù hợp cho câu.

- Dịch nghĩa câu được cho: Công việc hàng ngày của bạn sẽ bao gồm xử lý yêu cầu, giải quyết khiếu nại, và cung cấp thông tin sản phẩm.

- Xét những câu trước và sau các chỗ trống, câu trước chỗ trống [2] nêu “Là một thành viên quan trọng của bộ phận dịch vụ khách hàng, bạn sẽ chịu trách nhiệm đảm bảo sự hài lòng tuyệt đối của khách hàng.” đề cập đến yêu cầu chung của công việc. Câu trích dẫn trong đề bài nhằm cụ thể hóa mô tả về công việc của vị trí này.

→ Vì vậy, vị trí thứ [2] là phù hợp nhất.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Từ vựng cần lưu ý:

- dedicated (adj) tận tâm, tận tụy

- unparalleled (adj) tuyệt vời, không gì bằng

- assist (v) hỗ trợ, giúp đỡ

- resolution (n) sự giải quyết

- up-to-date (adj) cập nhật, hiện đại

- thrive (v) phát triển mạnh

- fast-paced (adj) nhịp độ nhanh, diễn ra nhanh

Câu hỏi 10-13 đề cập đến quảng cáo sau đây.

Job Opening: Administrative Assistant

Are you a competent and experienced professional looking to thrive in a dynamic work environment? 10We are currently seeking an Administrative Assistant to join our esteemed team at XYZ Corporation.

Job Description: As an Administrative Assistant, you will play a pivotal role in ensuring smooth daily operations. 13BYour responsibilities will include managing correspondence, scheduling appointments, and organizing meetings. 13CAdditionally, you will be tasked with maintaining office supplies, handling incoming calls, and providing administrative support to various departments.

Responsibilities:

  • Manage and prioritize executive schedules efficiently.

  • 13ACoordinate travel arrangements and prepare expense reports.

  • Draft and edit correspondence and presentations.

  • Maintain confidentiality and handle sensitive information with discretion.

  • Assist in organizing company events and meetings.

  • Uphold a professional image of the company in all interactions.

11, 12We offer competitive compensation, including allowances and rewards for outstanding performance. Moreover, employees are eligible for a comprehensive pension plan, reflecting our commitment to long-term employee well-being.

Join us at XYZ Corporation and embark on a rewarding career where your skills and dedication are valued. Apply today and take the next step towards professional growth and success.

Vị trí tuyển dụng: Trợ lý Hành chính

Bạn có phải là một chuyên gia có năng lực và kinh nghiệm, đang tìm kiếm cơ hội phát triển trong môi trường làm việc năng động? 10Chúng tôi hiện đang tìm kiếm một Trợ lý Hành chính để gia nhập vào đội ngũ danh tiếng của Tập đoàn XYZ.

Mô tả công việc: Là một Trợ lý Hành chính, bạn sẽ đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo các hoạt động hàng ngày diễn ra suôn sẻ. 13BTrách nhiệm của bạn bao gồm quản lý thư từ, sắp xếp các cuộc hẹn và tổ chức các cuộc họp. 13CNgoài ra, bạn sẽ chịu trách nhiệm duy trì nguồn cung văn phòng, xử lý các cuộc gọi đến và cung cấp hỗ trợ hành chính cho các bộ phận khác nhau.

Trách nhiệm:

  • Quản lý và ưu tiên các lịch trình của giám đốc một cách hiệu quả.

  • 13APhối hợp các chuyến đi công tác và chuẩn bị báo cáo chi phí.

  • Soạn thảo và chỉnh sửa thư từ và bài thuyết trình.

  • Duy trì tính bảo mật và xử lý thông tin nhạy cảm một cách thận trọng.

  • Hỗ trợ tổ chức các sự kiện và cuộc họp của công ty.

  • Duy trì hình ảnh chuyên nghiệp của công ty trong tất cả các tương tác.

11, 12Chúng tôi cung cấp mức lương cạnh tranh, bao gồm các khoản trợ cấp và phần thưởng cho hiệu suất xuất sắc. Hơn nữa, nhân viên đủ điều kiện tham gia vào kế hoạch hưu trí toàn diện, thể hiện cam kết của chúng tôi đối với phúc lợi dài hạn của nhân viên.

Tham gia vào Tập đoàn XYZ và bắt đầu một sự nghiệp đầy hứa hẹn, nơi kỹ năng và sự cống hiến của bạn được coi trọng. Ứng tuyển ngay hôm nay và tiến thêm một bước tới sự phát triển và thành công chuyên nghiệp.

10. What is the main focus of the advertisement?

(A) To highlight the company's recent achievements

(B) To introduce new job opportunities at XYZ Corporation

(C) To promote a new line of products

(D) To announce changes in company policies regarding employee benefits

10. Mục tiêu chính của quảng cáo là gì?

(A) Nêu bật những thành tựu gần đây của công ty

(B) Giới thiệu các cơ hội việc làm mới tại Tập đoàn XYZ

(C) Quảng bá một dòng sản phẩm mới

(D) Thông báo về những thay đổi trong chính sách của công ty liên quan đến phúc lợi nhân viên

Dạng câu hỏi: Dạng hỏi về thông tin tổng quát.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: What, main focus, advertisement

- Dùng kỹ năng skimming, đọc lướt nội dung của cả văn bản để nắm ý chính. Thông tin " We are currently seeking an Administrative Assistant to join our esteemed team at XYZ Corporation.” (Chúng tôi hiện đang tìm kiếm một Trợ lý Hành chính để gia nhập vào đội ngũ danh tiếng của Tập đoàn XYZ.) chứa đáp án.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

11. What is covered in the compensation package offered by XYZ Corporation?

(A) Childcare assistance

(B) Employee discounts

(C) Commuter benefits

(D) Competitive allowances

11. Điều gì được bao gồm trong gói lương thưởng được Tập đoàn XYZ cung cấp?

(A) Hỗ trợ chăm sóc trẻ em

(B) Giảm giá cho nhân viên

(C) Trợ cấp đi lại

(D) Các khoản trợ cấp cạnh tranh

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách diễn đạt tương đương:

- cover ≈ include: bao gồm

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: What, covered, compensation package

- Dùng kỹ năng scanning tìm vị trí các từ khóa để tìm nội dung chọn đáp án. Thông tin “We offer competitive compensation, including allowances and rewards for outstanding performance.” (Chúng tôi cung cấp mức lương cạnh tranh, bao gồm các khoản trợ cấp và phần thưởng cho hiệu suất xuất sắc.) chứa đáp án.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

12. The word "allowance" in line 12 is closest in meaning to:

(A) permission

(B) compensation

(C) discount

(D) limit

12. Từ "allowance" trong dòng 12 gần nghĩa nhất với:

(A) sự cho phép

(B) tiền trợ cấp

(C) giảm giá

(D) giới hạn

Dạng câu hỏi: Dạng câu hỏi về từ đồng nghĩa.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: allowance

- Để làm được dạng câu hỏi này, người học cần tìm câu chứa từ được hỏi trong văn bản, sau đó dịch nghĩa cả câu để hiểu được nghĩa của từ đó trong tình huống ngữ cảnh của văn bản.

- “We offer competitive compensation, including allowances and rewards for outstanding performance.”(Chúng tôi cung cấp mức lương cạnh tranh, bao gồm các khoản trợ cấp và phần thưởng cho hiệu suất xuất sắc.) là câu chứa từ được hỏi.

→ Thông tin mô tả các phúc lợi về lương thưởng mà công ty cung cấp.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- (A), (C), (D) sai vì dịch nghĩa không phù hợp.

13. What is NOT mentioned as a job responsibility for the Administrative Assistant position at XYZ Corporation?

(A) Arranging travel schedules

(B) Handling communication and organizing meetings

(C) Managing phone inquiries and maintaining office resources

(D) Supervising financial planning and reporting

13. Điều gì KHÔNG được đề cập là trách nhiệm công việc của vị trí Trợ lý Hành chính tại Tập đoàn XYZ?

(A) Sắp xếp lịch trình đi lại

(B) Xử lý thư từ và tổ chức các cuộc họp

(C) Quản lý các cuộc gọi và duy trì tài nguyên văn phòng

(D) Giám sát kế hoạch và báo cáo tài chính

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin KHÔNG được đề cập.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khóa: What, NOT mentioned, job responsibility

- Đối với dạng câu hỏi này, xét lần lượt từng phương án để tìm thông tin trong văn bản, sau đó chọn
phương án không được được đề cập.

Loại các phương án sai:

- (A) Arranging travel schedules: thông tin được đề cập trong câu hỏi. Quảng cáo đề cập: “Coordinate travel arrangements and prepare expense reports.”.

- (B) Handling communication and organizing meetings: thông tin được đề cập trong câu hỏi. Quảng cáo đề cập: “ Your responsibilities will include managing correspondence, scheduling appointments, and organizing meetings.”

- (C) Managing phone inquiries and maintaining office resources: thông tin được đề cập trong câu hỏi. Quảng cáo đề cập: “Additionally, you will be tasked with maintaining office supplies, handling incoming calls, and providing administrative support to various departments.”

- (D) Supervising financial planning and reporting: thông tin không được đề cập trong quảng cáo.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Từ vựng cần lưu ý:

- esteemed (adj) danh giá

- pivotal (adj) then chốt, quan trọng

- correspondence (n) thư tín

- administrative (adj) hành chính

- prioritize (v) ưu tiên

- confidentiality (n) sự bảo mật

- outstanding (adj) xuất sắc, nổi bật

- eligible (adj) đủ điều kiện, đủ tư cách

- comprehensive (adj) toàn diện

Tổng kết

Trên đây là danh sách một số từ vựng thuộc chủ đề Job Advertisement. Để tối ưu quá trình học và tiếp thu Tiếng Anh, bên cạnh việc nâng cao vốn từ vựng, người học cũng cần luyện tập vận dụng thường xuyên cũng như kết hợp với củng cố ngữ pháp. Bằng cách này, người học có thể xây dựng được một nền tảng Tiếng Anh vững chắc và tăng khả năng đạt được mục tiêu điểm số mong muốn trong các kỳ thi Tiếng Anh nói chung và TOEIC nói riêng.

Nếu thí sinh muốn làm quen với cấu trúc đề thi TOEIC và cải thiện kỹ năng làm bài, TOEIC Practice Tests Plus là tài liệu hữu ích. Cuốn sách cung cấp các đề thi thử cập nhật theo xu hướng ra đề mới nhất, kèm lời giải chi tiết giúp người học nâng cao khả năng phân tích câu hỏi và tối ưu hóa chiến lược làm bài.

Tác giả: Đào Quỳnh Như

Tham vấn chuyên môn
Võ Thị Hoài MinhVõ Thị Hoài Minh
GV
No pain, no gain – Tôi tin rằng quá trình học tập hiệu quả đòi hỏi sự nỗ lực nghiêm túc và có định hướng. Triết lý giáo dục của tôi tập trung vào việc nhận diện và phát huy năng lực cá nhân của từng học viên, từ đó hỗ trợ họ chinh phục mục tiêu. Tôi xây dựng môi trường học thân thiện, cởi mở nhưng có kỷ luật, kết hợp hài hòa giữa lý thuyết và thực hành, nhằm giúp người học hiểu sâu và ứng dụng linh hoạt kiến thức vào thực tế.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...