Vocab TOEIC Part 7 Unit 3: Tin nhắn trực tuyến và chuỗi tin nhắn: Telephoning, Private life and Leisure
Key takeaways
Từ vựng chuyên ngành: Nắm vững các thuật ngữ về Telephoning (gọi điện), Private Life (cuộc sống cá nhân) và Leisure (giải trí).
Làm quen dạng bài TOEIC & nâng cao kỹ năng đọc: Luyện đọc các đoạn văn, bài báo liên quan giúp hiểu và phân tích thông tin hiệu quả hơn.
Đáp án & giải thích: Gồm đáp án, dịch nghĩa hướng dẫn cách chọn.
Trong quá trình ôn luyện TOEIC Reading Part 7, nhiều người học thường gặp khó khăn với các đoạn văn dạng tin nhắn trực tuyến (online messages) và chuỗi tin nhắn (message chains). Bài viết này cung cấp danh sách từ vựng trọng tâm thuộc ba chủ đề quen thuộc trong đề thi TOEIC: Telephoning (gọi điện), Private Life (cuộc sống cá nhân) và Leisure (giải trí).
Toàn bộ từ vựng đều được lựa chọn dựa trên tần suất xuất hiện trong đề thi thực tế, có tính ứng dụng cao trong các tình huống như đặt lịch hẹn, lên kế hoạch cá nhân qua điện thoại, hoặc trao đổi thông tin qua tin nhắn.
Xem phần trước: Vocab for TOEIC Part 7 Unit 2: Email và thư từ - Banking & Finance and Accommodation
Từ vựng
Telephoning
Từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
| ˈæn.sər ðə ˈfoʊn | trả lời điện thoại | I always answer the phone when it rings. Tôi luôn trả lời điện thoại khi nó reo. |
| liːv ə ˈmɛsɪdʒ | để lại lời nhắn | Could you leave a message after the beep? Bạn có thể để lại lời nhắn sau tiếng bíp không? |
| ˈkɒn.tækt | liên lạc | We need to contact the client about the meeting. Chúng ta cần liên lạc với khách hàng về cuộc họp. |
| pɪk ʌp ðə ˈfoʊn | nhấc máy | Don't forget to pick up the phone when I call. Đừng quên nhấc máy khi tôi gọi. |
| ˌdɪs.kəˈnɛkt | ngắt kết nối | Remember to disconnect the call properly. Nhớ ngắt kết nối cuộc gọi một cách đúng đắn. |
| rɪˈtɜrn wʌnz kɔl | gọi lại | I'll return your call as soon as I'm free. Tôi sẽ gọi lại ngay khi tôi rảnh. |
| ɪkˈstɛnʃən | số nội bộ | You can reach him at extension 215. Bạn có thể liên lạc với anh ấy tại số nội bộ 215. |
| teɪk ə ˈmɛsɪdʒ | ghi lại lời nhắn | Could you take a message for me, please? Bạn có thể ghi lại lời nhắn giúp tôi không? |
| ɡɪv ə kɔl | gọi điện thoại | I'll give you a call later this evening. Tôi sẽ gọi cho bạn vào buổi tối nay. |
| ˈvɔɪs.meɪl | hộp thư thoại | I left a message on his voicemail. Tôi đã để lại một lời nhắn trên hộp thư thoại của anh ấy. |
| hæŋ ʌp | treo máy | Don't hang up until we finish our conversation. Đừng treo máy cho đến khi chúng ta kết thúc cuộc trò chuyện. |
Private life
Từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
| əˈpɒl.ə.dʒaɪz | xin lỗi | He apologized for arriving late to the meeting. Anh ấy xin lỗi vì đến muộn cuộc họp. |
| ˈfeɪ.vər.ə.bəl | thuận lợi | The weather forecast is favorable for our picnic. Dự báo thời tiết rất thuận lợi cho chuyến picnic của chúng ta. |
| əˈpærəl | quần áo | She designs fashionable apparel for women. Cô ấy thiết kế các loại quần áo thời trang cho phụ nữ. |
| ˈhaʊs.həʊld | hộ gia đình | I need to buy some household items at the store. Tôi cần mua một số đồ dùng hộ gia đình tại cửa hàng. |
| əˈpriː.ʃi.eɪt | trân trọng, thưởng thức, đánh giá cao | We appreciate your hard work on this project. Chúng tôi đánh giá cao sự làm việc chăm chỉ của bạn trong dự án này. |
| ˈpɜː.sən.əl bɪˈlɒŋ.ɪŋz | tài sản cá nhân | Make sure to keep your personal belongings secure. Đảm bảo giữ an toàn cho tài sản cá nhân của bạn. |
| əˈtaɪər | trang phục | The wedding attire was elegant and formal. Trang phục của đám cưới rất lịch lãm và trang trọng. |
| ˈprefərəbəl | ưu tiên hơn, thích hợp hơn | A private room is preferable for this meeting. Một phòng riêng sẽ thích hợp hơn cho cuộc họp này. |
| ˌkɒm.plɪˈmen.tər.i | miễn phí | The hotel offers complimentary breakfast. Khách sạn cung cấp bữa sáng miễn phí. |
| rɪˈlʌktənt | miễn cưỡng | She was reluctant to accept the job offer. Cô ấy đã miễn cưỡng chấp nhận lời mời làm việc. |
| ˈdaɪə.tər.i | thuộc chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng | She follows a strict dietary regimen. Cô ấy tuân thủ một chế độ ăn uống kiêng nghiêm ngặt. |
| juːˈtɪl.ə.ti | tiện ích | The new app provides various utility features. Ứng dụng mới cung cấp nhiều tính năng tiện ích. |
| ˌdɪs.əˈpɔɪnt.ɪd | thất vọng | She was disappointed with the results. Cô ấy đã cảm thấy thất vọng với kết quả. |
Leisure
Từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
| ædˈmɪʃ.ən | sự cho phép vào | The admission fee for the museum is $10. Phí vào cửa cho bảo tàng là $10. |
| əˈmjuːz.mənt pɑːrk | công viên giải trí | We're planning to visit the amusement park tomorrow. Chúng tôi đang dự định ghé thăm công viên giải trí vào ngày mai. |
| əˈtɛn.dəns | sự tham dự | The attendance at the event was disappointing. Sự tham dự tại sự kiện đó là không đáng kỳ vọng. |
| ˈkɑːn.sərt | buổi hòa nhạc | Have you ever been to a rock concert? Bạn đã từng đến một buổi hòa nhạc rock chưa? |
| dɪˈspleɪ | trưng bày | The art display at the gallery was impressive. Trưng bày nghệ thuật tại phòng trưng bày rất ấn tượng. |
| ˌɛk.sɪˈbɪʃ.ən | triển lãm | The science exhibition will be held next month. Triển lãm khoa học sẽ được tổ chức vào tháng sau. |
| ˈfɛs.tɪ.vəl | lễ hội | We celebrate the harvest festival every autumn. Chúng tôi tổ chức lễ hội mùa thu mỗi năm. |
| ˈɡaɪdɪd tʊr | tham quan có hướng dẫn | The hotel offers a free guided tour of the city. Khách sạn cung cấp một chuyến tham quan có hướng dẫn miễn phí của thành phố. |
| ˈmɛmbərˌʃɪp | hội viên | I have a membership to the local gym. Tôi có thẻ thành viên của phòng tập. |
| mjuːˈziːəm | viện bảo tàng | We visited the local museum last weekend. Chúng tôi đã thăm viện bảo tàng địa phương vào cuối tuần trước. |
| pərˈfɔːrməns | buổi biểu diễn | Her performance on stage was remarkable. Buổi biểu diễn của cô trên sân khấu rất đáng chú ý. |
| rɪˈmeɪn | còn lại | Please remain seated until the movie ends. Vui lòng ngồi lại cho đến khi bộ phim kết thúc. |
Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Nối các từ/cụm từ ở cột bên trái với các định nghĩa tương ứng ở cột bên phải.
Word | Definition |
---|---|
1. admission | a. the people who live together in a house, including their servants |
2. performance | b. the act of being allowed to enter; entry |
3. household | c. the act of performing a play, concert or some other form of entertainment the act or process of performing a task, an action, etc. |
4. apologize | d. to say that you are sorry, for having done something wrong, for a fault etc |
5. dietary | e. unhappy because someone or something was not as good as you hoped or expected, or because something did not happen |
6. utility | f. clothes or garments, especially of a particular profession, group, or period |
7. attire | g. a useful public service, eg the supply of water, gas, electricity etc. |
8. disappointed | h. relating to the food and drink consumed by an individual or group |
Bài tập 2: Chọn từ/cụm từ phù hợp.
point of (ⓐ connect ⓑ contact)
(ⓐ gain ⓑ take) a message
(ⓐ return ⓑ back) a call
(ⓐ dial ⓑ ring) an extension
(ⓐ take ⓑ pick) up the phone
sign (ⓐ up ⓑ in) for membership
put on (ⓐ display ⓑ exhibit)
(ⓐ disconnect ⓑ call) a phone call
(ⓐ leave ⓑ put down) a voicemail
(ⓐ apparel ⓑ attire ) industry
Bài tập 3: Điền từ phù hợp để hoàn thành đoạn văn sau dựa vào các từ cho sẵn.
remain | hang up | attendance | reluctant | museum |
guided tour | amusement park | concert | contact | appreciate |
Last weekend, I had a wonderful time with my friends. We decided to go to the (1) ________________ on Saturday. The (2) ________________was quite high, but it was worth it. We enjoyed riding the exciting roller coasters, playing fun games, and trying delicious food. In the evening, we went to a (3) ________________to see our favorite band perform. The music was amazing, and the atmosphere was electric. On Sunday, we decided to take a more relaxing day. We visited a fascinating (4) ________________where we learned about the history of our city. Our (5) ________________ guide was very knowledgeable and passionate about the subject. After the museum, we had lunch at a cozy cafe and then decided to head home. Overall, it was a fantastic weekend. I really (6) ________________ spending time with my friends and trying new things. I'm already planning our next adventure!
Bài tập 4: Chọn phương án phù hợp nhất cho mỗi câu hỏi dưới đây.
Questions 1-2 refer to the following email.
To: Concert Information Team <concertinformationteam@email.com> From: Amanda Brown <amanda.brown@email.com> Subject: Concert Attendance Inquiry Date: April 12th, 2024 |
Dear Concert Information Team, I am writing to inquire about the upcoming performance by the City Philharmonic Orchestra on May 15th. I am interested in attending with a group and would like information on group ticket discounts and seating availability. Additionally, are there any special accommodations for guests with disabilities? I have a friend who uses a wheelchair. Thank you for your time and assistance. Sincerely, Amanda Brown |
1. What is the primary purpose of Amanda’s email? (A) To apply for a job at the concert hall (B) To book tickets for a concert (C) To complain about a previous performance (D) To offer a donation to the orchestra | 2. Which of the following is NOT mentioned in the email? (A) Information about group ticket discounts (B) Information about the concert's dress code (C) Information about accessible seating (D) Information about the date of the concert |
Questions 3-4 refer to the following email.
To: Sarah Johnson <johnson.sarah@email.com> From: Peter Lee <thisispeter@email.com> Subject: Catching up and exploring leisure options Date: April 12, 2024 |
Dear Sarah, I hope this email finds you well. - [1] - I'd love to hear about what you've been up to lately and get together sometime soon. In addition to catching up, I'd also like to explore some leisure options that we might both enjoy. I've been considering checking out a new amusement park or visiting a nearby museum. - [2] - Would you be interested in joining me? Would you be free for a call sometime this week to discuss plans? - [3] - I'm flexible with my schedule, so just let me know what works best for you. - [4] - Looking forward to hearing from you soon. Peter. |
3. Why did Peter write this email? (A) To invite Sarah to a leisure activity. (B) To return a call (C) To discuss recent events in Peter's life. (D) To schedule a phone call with Sarah. | 4. In which of the positions marked [1 ], [2], [3], and [4] does the following sentence best belong? “Both options seem favorable for a fun outing.” (A) [1] (B) [2] (C) [3] (D) [4] |
Questions 5-6 refer to the following letter.
555 Elm Street Springfield, IL 62701 April 13th, 2024 Acme Amusement Park Attn: Guest Relations 123 Fun Way Springfield, IL 62702 Dear Guest Relations, I'm writing to express my disappointment regarding a recent family outing to Acme Amusement Park on April 10th. While we generally enjoy our visits, this experience was marred by several issues that significantly impacted our enjoyment. Firstly, two of the main attractions were closed for maintenance with no prior notice on your website. Additionally, wait times for other rides were exceedingly long, likely due to understaffing. Lastly, we found the food options to be limited and overpriced, with dietary restrictions poorly accommodated. We hope that Acme Amusement Park will take steps to improve guest experiences in the future. Sincerely, Mark Wilson |
5. What is the main purpose of this letter? (A) To request a job at the amusement park (B) To provide feedback after a negative experience (C) To inquire about upcoming events (D) To ask about annual membership options | 6. The word "accommodated" in paragraph 1 is closest in meaning to: (A) advertised (B) ignored (C) addressed (D) expanded |
Questions 7-9 refer to the following email.
To: Lisa Thompson <lisa.thompson@email.com> From: Brian Johnson <[brianjohnson@email.com]> Subject: Housewarming Party Details Date: March 21, 2024 |
Hey Lisa, Hope all is well! I'm so excited about the housewarming party next weekend and can't wait to see the new digs! I wanted to confirm a few things and make sure I can help out in any way you need. Firstly, what time do you want people to start arriving? Should I bring something to share, like an appetizer or maybe a nice bottle of wine for everyone to enjoy? Also, I know housewarmings can range from casual to dressy, depending on your vibe. Is there a dress code I should be aware of? Let me know if anything needs picking up from the store, or if you'd like some help setting up decorations or getting the place ready. I remember how stressful moving can be, so I'm happy to pitch in however I can. Also, if some of our mutual friends haven't gotten the details yet, do you want me to make some calls this evening and spread the word? Can't wait to celebrate with you! Cheers, Brian |
7. What is the primary purpose of Brian's email? (A) To confirmed attendance at Lisa's housewarming party (B) To ask Lisa for help with his own move (C) To invite Lisa to a party he is hosting (D) To offer assistance and confirm details about a party | 9. Which of the following is NOT implied in the email? (A) Brian and Lisa have been friends for a while. (B) Brian recently moved into a new place as well. (C) Brian is willing to help Lisa with preparations. (D) Brian enjoys socializing and celebrating with friends. |
8. What is the overall tone of Brian's email? (A) Formal and reserved (B) Enthusiastic and helpful (C) Worried and apologetic (D) Critical and demanding |
Questions 10-13 refer to the following email.
James Thompson 751 Brown Avenue 033 3275 672 jamesthompson@email.com March 20, 2024 Customer Service Department Festival Tunes P.O. Box 1234 Festival City, CA 95612 Dear Customer Service, I am writing to express my disappointment regarding a recent experience with Festival Tunes. I have been a loyal customer for years and greatly appreciate the extensive selection of music and entertainment products. However, a recent online order (Order # FT56789) fell short of the usual standards of service I've come to expect. Unfortunately, one of the concert DVDs I ordered arrived with a noticeable scratch, making it unplayable. I attempted to contact customer service via phone, but the extended wait times and disconnections made it difficult to reach a representative. Additionally, while browsing your website for information on returns or exchanges, I found the process somewhat unclear. I hope you can resolve this situation quickly and favorably. It would be ideal to receive a replacement for the damaged DVD and gain some clarity regarding the return policy. Your prompt attention to this matter would reaffirm my confidence in Festival Tunes' commitment to customer satisfaction. Sincerely, James Thompson. |
10. Why did the customer write this letter? (A) To express a complaint (B) To request a refund (C) To give positive feedback (D) To inquire about a job opening | 12. What other issue did the customer encounter? * (A) A missing item in the package (B) Difficulty contacting customer service (C) Unhelpful information on the website (D) Rude treatment by a customer service agent |
11. What problem did the customer experience? (A) The order was delivered late. (B) The order contained the wrong items. (C) An item arrived damaged. (D) The website was not functioning properly. | 13. What does the customer want Festival Tunes to do? (A) Provide better phone support (B) Change their online return policy (C) Send a replacement product (D) All of the above |
Đọc thêm: Các dạng đoạn văn thường gặp trong TOEIC Reading Part 7
Đáp án và giải thích
Bài tập 1
Số | Đáp án |
---|---|
1 - b | Admission - hành động được phép vào một nơi nào đó, ví dụ như vào một tòa nhà, sự kiện hoặc chương trình. |
2 - c | Performance - hành động biểu diễn một vở kịch, buổi hòa nhạc hoặc một số hình thức giải trí khác. |
3 - a | Household - những người sống chung trong một ngôi nhà, bao gồm cả người giúp việc. |
4 - d | Apologize - hành động nói lời xin lỗi vì đã làm điều gì đó sai trái, vì lỗi lầm, v.v. |
5 - h | Dietary - liên quan đến thực phẩm và đồ uống được tiêu thụ bởi một cá nhân hoặc nhóm người. |
6 - g | Utility - một dịch vụ công cộng hữu ích, ví dụ như cung cấp nước, khí đốt, điện, v.v. |
7 - f | Attire - quần áo hoặc trang phục, đặc biệt là của một nghề nghiệp, nhóm hoặc thời kỳ cụ thể. |
8 - e | Disappointed - trạng thái không vui vì ai đó hoặc điều gì đó không tốt như bạn mong đợi hoặc mong muốn, hoặc vì điều gì đó đã không xảy ra. |
Bài tập 2
point of (ⓐ connect ⓑ contact) => điểm liên hệ, một người/bộ phận hỗ trợ thông tin
(ⓐ gain ⓑ take) a message => ghi lại lời nhắn
(ⓐ return ⓑ back) a call => gọi lại
(ⓐ dial ⓑ ring) an extension => quay số, bấm số nội bộ
(ⓐ take ⓑ pick) up the phone => nhấc máy
sign (ⓐ up ⓑ in) for membership => đăng ký thành viên
put on (ⓐ display ⓑ exhibit) => trưng bày
(ⓐ disconnect ⓑ call) a phone call => ngắt kết nối
(ⓐ leave ⓑ put down) a voicemail => để lại thư thoại
(ⓐ apparel ⓑ attire ) industry => ngành may mặc
Bài tập 3
Last weekend, I had a wonderful time with my friends. We decided to go to the (1) amusement park on Saturday. The (2) attendance was quite high, but it was worth it. We enjoyed riding the exciting roller coasters, playing fun games, and trying delicious food. In the evening, we went to a (3) concert to see our favorite band perform. The music was amazing, and the atmosphere was electric. On Sunday, we decided to take a more relaxing day. We visited a fascinating (4) museum where we learned about the history of our city. Our (5) guided tour guide was very knowledgeable and passionate about the subject. After the museum, we had lunch at a cozy cafe and then decided to head home. Overall, it was a fantastic weekend. I really (6) appreciate spending time with my friends and trying new things. I'm already planning our next adventure!
Cuối tuần trước, tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời cùng bạn bè. Chúng tôi quyết định đi đến (1) công viên giải trí vào thứ Bảy. (2) Lượng khách khá đông, nhưng điều đó hoàn toàn xứng đáng. Chúng tôi thích thú chơi tàu lượn siêu tốc, tham gia các trò chơi giải trí thú vị và thưởng thức những món ăn ngon. Vào buổi tối, chúng tôi đến một (3) buổi hòa nhạc để xem ban nhạc yêu thích của mình biểu diễn. Âm nhạc thật tuyệt vời và bầu không khí thật sôi động. Vào Chủ nhật, chúng tôi quyết định dành một ngày thư giãn nhiều hơn. Chúng tôi đến thăm một (4) bảo tàng hấp dẫn, nơi chúng tôi tìm hiểu về lịch sử của thành phố. (5) Hướng dẫn viên chuyến tham quan của chúng tôi rất am hiểu và đam mê với chủ đề này. Sau khi thăm bảo tàng, chúng tôi ăn trưa tại một quán cà phê ấm cúng và sau đó quyết định về nhà. Nhìn chung, đó là một (7) cuối tuần tuyệt vời. Tôi thực sự (8) trân trọng khoảng thời gian bên bạn bè và thử những điều mới mẻ. Tôi đã lên kế hoạch cho cuộc phiêu lưu tiếp theo của chúng tôi rồi!
Bài tập 4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
Câu hỏi 1-2 đề cập đến thư điện tử sau đây.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
To: Concert Information Team <concertinformationteam@email.com> | Gửi: Đội Thông tin Buổi hòa nhạc <concertinformationteam@email.com> |
From: Amanda Brown <amanda.brown@email.com> | Từ: Amanda Brown <amanda.brown@email.com> |
Subject: Concert Attendance Inquiry | Tiêu đề: Hỏi về việc tham dự buổi hòa nhạc |
Date: April 12th, 2024 | Ngày: 12 tháng 4 năm 2024 |
Dear Concert Information Team, | Kính gửi Đội Thông tin Buổi hòa nhạc, |
I am writing to inquire about the upcoming performance by the City Philharmonic Orchestra on May 15th. I am interested in attending with a group and would like information on group ticket discounts and seating availability. | Tôi viết thư này để hỏi về buổi biểu diễn sắp tới của Dàn nhạc Giao hưởng Thành phố vào ngày 15 tháng 5. Tôi muốn tham dự cùng một nhóm người và muốn tìm hiểu thông tin về ưu đãi mua vé theo nhóm và tình trạng chỗ ngồi. |
Additionally, are there any special accommodations for guests with disabilities? I have a friend who uses a wheelchair. | Ngoài ra, có chỗ ngồi dành riêng cho khách khuyết tật không? Tôi có một người bạn sử dụng xe lăn. |
Thank you for your time and assistance. | Cảm ơn quý vị đã dành thời gian hỗ trợ. |
Sincerely, | Trân trọng, |
Amanda Brown | Amanda Brown |
1. What is the primary purpose of Amanda’s email? | 1. Mục đích chính email của Amanda là gì? |
(A) To apply for a job at the concert hall | (A) Ứng tuyển vào vị trí làm việc tại phòng hòa nhạc |
(B) To book tickets for a concert | (B) Đặt vé xem hòa nhạc |
(C) To complain about a previous performance | (C) Khiếu nại về một buổi biểu diễn trước đó |
(D) To offer a donation to the orchestra | (D) Gửi tặng một khoản quyên góp cho dàn nhạc |
Dạng câu hỏi: Dạng hỏi về thông tin chung (Overview question)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: "primary purpose" (mục đích chính)
Dùng kỹ năng skimming, đọc lướt nội dung của cả văn bản để nắm ý chính. Thông tin "would like information on group ticket discounts and seating availability.” (muốn tìm hiểu thông tin về ưu đãi mua vé theo nhóm và tình trạng chỗ ngồi.) chứa đáp án.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại các phương án sai:
(A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
2. Which of the following is NOT mentioned in the email? | 2. Điều nào sau đây KHÔNG được đề cập trong email? |
(A) Information about group ticket discounts | (A) Thông tin về ưu đãi giá vé theo nhóm |
(B) Information about the concert's dress code | (B) Thông tin về quy định trang phục của buổi hòa nhạc |
(C) Information about accessible seating | (C) Thông tin về chỗ ngồi dành cho người khuyết tật |
(D) Information about the date of the concert | (D) Thông tin về ngày diễn ra của buổi hòa nhạc |
Dạng câu hỏi: Dạng hỏi về thông tin (không) được đề cập (NOT/ TRUE question)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: "NOT mentioned" (không được đề cập)
Đối với dạng câu hỏi này, xét lần lượt từng phương án để tìm thông tin trong văn bản, sau đó chọn
phương án không được đề cập.
Loại các phương án sai:(A) Information about group ticket discounts: Amanda đề cập đến việc hỏi thông tin về vé nhóm. Email đề cập:”would like information on group ticket discounts”
(B) Information about the concert's dress code: Amanda không nói về quy định trang phục cho buổi hòa nhạc.
(C) Information about accessible seating: Amanda hỏi về chỗ ngồi cho người khuyết tật. Email đề cập:” are there any special accommodations for guests with disabilities?”
(D) Information about the date of the concert: Amanda có đề cập về ngày diễn ra của buổi hòa nhạc. Email đề cập: ”on May 15th”
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Từ vựng cần lưu ý:
concert: buổi hòa nhạc
inquiry: thắc mắc, hỏi han
group ticket discounts: giảm giá vé nhóm
seating availability: tình trạng còn chỗ ngồi
special accommodations: chỗ ở đặc biệt
guests with disabilities: khách khuyết tật
dress code: quy định trang phục
Câu hỏi 3-4 đề cập đến thư điện tử sau đây
To: Sarah Johnson johnson.sarah@email.com | Đến: Sarah Johnson johnson.sarah@email.com |
From: Peter Lee thisispeter@email.com | Từ: Peter Lee thisispeter@email.com |
Subject: Catching up and exploring leisure options | Chủ đề: Bắt kịp và khám phá các lựa chọn giải trí |
Date: April 12, 2024 | Ngày: 12 tháng 4, 2024 |
Dear Sarah, | Sarah thân mến, |
I hope this email finds you well. - [1] - I'd love to hear about what you've been up to lately and get together sometime soon. | Mình hy vọng email này đến tay cậu khi cậu đang khỏe. - [1] - Mình rất muốn nghe kể về những chuyện gần đây của cậu và có thể gặp nhau trong thời gian tới. |
In addition to catching up, I'd also like to explore some leisure options that we might both enjoy. I've been considering checking out a new amusement park or visiting a nearby museum. - [2] - Would you be interested in joining me? | Ngoài việc tâm sự, mình cũng muốn tìm hiểu một vài hoạt động giải trí mà cả hai có thể thích. Mình đang cân nhắc đến một công viên giải trí mới hoặc thăm một bảo tàng gần đây. - [2] - Cậu có hứng thú đi cùng mình không? |
Would you be free for a call sometime this week to discuss plans? - [3] - I'm flexible with my schedule, so just let me know what works best for you. - [4] - | Cậu có thời gian để gọi điện thoại bàn bạc trong tuần này không? - [3] - Lịch của mình khá linh hoạt, nên cứ cho mình biết lúc nào hợp với cậu nhé. - [4] - |
Looking forward to hearing from you soon. Peter. | Mong nhận được hồi âm từ cậu sớm. Peter. |
3. Why did Peter write this email? | 3. Tại sao Peter viết email này? |
(A) To invite Sarah to a leisure activity. | (A) Để mời Sarah tham gia một hoạt động giải trí. |
(B) To return a call | (B) Để gọi điện thoại lại |
(C) To discuss recent events in Peter's life. | (C) Để thảo luận về các sự kiện gần đây trong cuộc sống của Peter. |
(D) To schedule a phone call with Sarah. | (D) Để lên lịch cho một cuộc gọi điện thoại với Sarah. |
Dạng câu hỏi: Dạng hỏi về thông tin chung (Overview question)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: "why" “write”
Dùng kỹ năng skimming, đọc lướt nội dung của cả văn bản để nắm ý chính. Thông tin "Would you be free for a call sometime this week to discuss plans?” (Cậu có thời gian để gọi điện thoại bàn bạc trong tuần này không?) chứa đáp án.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại các phương án sai:
(A): Sai vì email không chỉ mời Sarah tham gia một hoạt động giải trí mà còn đề cập đến việc hàn huyên.
(B): Sai vì email không liên quan đến việc gọi lại cho Sarah.
(C): Sai vì email không chỉ tập trung vào việc thảo luận về cuộc sống của Peter.
4. In which of the positions marked [1 ], [2], [3], and [4] does the following sentence best belong? “Both options seem favorable for a fun outing.” | 4. Trong các vị trí được đánh dấu [1], [2], [3], và [4], câu sau đây phù hợp nhất ở vị trí nào? "Cả hai lựa chọn đều có vẻ phù hợp cho một chuyến đi chơi vui vẻ." |
(A) [1] (B) [2] (C) [3] (D) [4] | (A) [1] (B) [2] (C) [3] (D) [4] |
Dạng câu hỏi: Điền câu vào chỗ trống phù hợp.
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Đối với dạng câu này, cần hiểu rõ nghĩa của câu, sau đó xét từng vị trí chỗ trống. Nếu câu thêm vào nối tiếp ý của câu phía trước hoặc phía sau chỗ trống nào, thì đó là vị trí phù hợp cho câu.
Dịch nghĩa câu được cho: Cả hai lựa chọn đều có vẻ phù hợp cho một chuyến đi chơi vui vẻ
Xét những câu trước và sau các chỗ trống, câu trước chỗ trống [2] nêu: “Mình đang cân nhắc đến một công viên giải trí mới hoặc thăm một bảo tàng gần đây”. Câu trích dẫn thể hiện nhận xét về các lựa chọn giải trí mà Peter đề xuất. Do đó, câu này nên được đặt sau đoạn văn bản đề cập đến việc Peter đề xuất hai lựa chọn giải trí: đi chơi công viên giải trí hoặc tham quan bảo tàng
→ Vì vậy, vị trí thứ [2] là phù hợp nhất.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Từ vựng cần lưu ý:
catch up (v): trò chuyện, gặp gỡ
explore (v): khám phá
leisure options (n): lựa chọn giải trí
amusement park (n): công viên giải trí
museum (n): bảo tàng
favorable (adj): thuận lợi, phù hợp
outing (n): chuyến đi chơi
fun (adj): vui vẻ
Câu hỏi 5-6 đề cập đến thư sau đây.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
555 Elm Street | 555 Elm Street |
Springfield, IL 62701 | Springfield, IL 62701 |
April 13th, 2024 | 13 tháng 4 năm 2024 |
Acme Amusement Park | Công viên Giải trí Acme |
Attn: Guest Relations | Đến: Phòng Quan hệ Khách hàng |
123 Fun Way | 123 Đường Fun |
Springfield, IL 62702 | Springfield, IL 62702 |
Dear Guest Relations, | Kính gửi Phòng Quan hệ Khách hàng, |
I'm writing to express my disappointment regarding a recent family outing to Acme Amusement Park on April 10th. | Tôi viết thư này để bày tỏ sự thất vọng về chuyến đi chơi gần đây của gia đình tôi đến Công viên Giải trí Acme vào ngày 10 tháng 4. |
While we generally enjoy our visits, this experience was marred by several issues that significantly impacted our enjoyment. | Mặc dù chúng tôi thường thích các chuyến thăm của mình, nhưng trải nghiệm lần này đã bị ảnh hưởng bởi một số vấn đề khiến niềm vui của chúng tôi giảm đi đáng kể. |
Firstly, two of the main attractions were closed for maintenance with no prior notice on your website. Additionally, wait times for other rides were exceedingly long, likely due to understaffing. Lastly, we found the food options to be limited and overpriced, with dietary restrictions poorly accommodated. | Thứ nhất, hai trong số các điểm tham quan chính bị đóng cửa để bảo trì mà không có thông báo trước trên trang web của quý vị. Ngoài ra, thời gian chờ đợi cho các trò chơi khác quá dài, có thể là do thiếu nhân viên. Cuối cùng, chúng tôi nhận thấy các lựa chọn thức ăn còn hạn chế và đặc biệt giá cả rất cao, với các hạn chế về chế độ ăn kiêng không được đáp ứng tốt. |
We hope that Acme Amusement Park will take steps to improve guest experiences in the future. | Chúng tôi hy vọng rằng Công viên Giải trí Acme sẽ có các biện pháp để cải thiện trải nghiệm của khách hàng trong tương lai. |
Sincerely, | Trân trọng, |
Mark Wilson | Mark Wilson |
5. What is the main purpose of this letter? | 5. Mục đích chính của bức thư này là gì? |
(A) To request a job at the amusement park | (A) Yêu cầu việc làm tại công viên giải trí |
(B) To provide feedback after a negative experience | (B) Cung cấp phản hồi sau trải nghiệm tiêu cực |
(C) To inquire about upcoming events | (C) Hỏi về các sự kiện sắp diễn ra |
(D) To ask about annual membership options | (D) Hỏi về các lựa chọn tư cách thành viên hàng năm |
Dạng câu hỏi: Dạng hỏi về thông tin chung (Overview question)
Cách diễn đạt tương đương:
express disappointment (bày tỏ sự thất vọng) ≈ provide feedback after a negative experience (cung cấp phản hồi sau trải nghiệm tiêu cực) ≈ complain (phàn nàn)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: "main purpose" (mục đích chính)
Dùng kỹ năng skimming, đọc lướt nội dung của cả văn bản để nắm ý chính. Thông tin "I'm writing to express my disappointment regarding a recent family outing to Acme Amusement Park on April 10th.” (Tôi viết thư này để bày tỏ sự thất vọng về chuyến đi chơi gần đây của gia đình tôi đến Công viên Giải trí Acme vào ngày 10 tháng 4..)
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại các phương án sai:
(A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
6. The word "accommodated" in paragraph 1 is closest in meaning to: | 6. Từ "accommodated" trong đoạn văn 1 có nghĩa gần nhất với: |
(A) advertised | (A) quảng cáo |
(B) ignored | (B) bỏ qua |
(C) addressed | (C) giải quyết |
(D) expanded | (D) mở rộng |
Dạng câu hỏi: Dạng câu hỏi về từ đồng nghĩa (Synonym question)
Cách diễn đạt tương đương:
addressed (được giải quyết) ≈ accommodate (đáp ứng) ≈ fulfilled (được đáp ứng)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa: accommodated
Để làm được dạng câu hỏi này, người học cần tìm câu chứa từ được hỏi trong văn bản, sau đó dịch nghĩa cả câu để hiểu được nghĩa của từ đó trong tình huống ngữ cảnh của văn bản.
“We found the food options to be limited and overpriced, with dietary restrictions poorly accommodated.” là câu chứa từ được hỏi.
Dịch nghĩa: chúng tôi nhận thấy các lựa chọn thức ăn còn hạn chế và đặc biệt giá cả rất cao, với các hạn chế về chế độ ăn kiêng không được đáp ứng tốt.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Từ vựng cần lưu ý:
disappointment (n): sự thất vọng
outing (n): chuyến đi chơi
amusement park (n): công viên giải trí
experience (n): trải nghiệm
issue (n): vấn đề
impact (v): ảnh hưởng
enjoyment (n): sự vui vẻ
maintenance (n): bảo trì
wait time (n): thời gian chờ đợi
understaffing (n): thiếu nhân viên
option (n): lựa chọn
overpriced (adj): giá quá cao
dietary restriction (n): hạn chế về chế độ ăn uống
accommodate (v): đáp ứng
guest (n): du khách
improve (v): cải thiện
sincerely (adv): chân thành
Câu hỏi 7-9 đề cập đến thư điện tử sau đây.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
To: Lisa Thompson <lisa.thompson@email.com> | Gửi: Lisa Thompson <lisa.thompson@email.com> |
From: Brian Johnson <brianjohnson@email.com> | Từ: Brian Johnson <brianjohnson@email.com> |
Subject: Housewarming Party Details | Tiêu đề: Chi tiết Tiệc tân gia |
Date: March 21, 2024 | Ngày: 21 tháng 3, 2024 |
Hey Lisa, | Chào Lisa, |
Hope all is well! | Hi vọng mọi thứ đều ổn! |
I'm so excited about the housewarming party next weekend and can't wait to see the new digs! I wanted to confirm a few things and make sure I can help out in any way you need. | Mình rất hào hứng về bữa tiệc tân gia vào cuối tuần tới và nóng lòng muốn xem nhà mới! Mình muốn xác nhận một vài điều và đảm bảo mình có thể giúp đỡ bất cứ điều gì cậu cần. |
Firstly, what time do you want people to start arriving? Should I bring something to share, like an appetizer or maybe a nice bottle of wine for everyone to enjoy? Also, I know housewarmings can range from casual to dressy, depending on your vibe. Is there a dress code I should be aware of? | Thứ nhất, cậu muốn mọi người bắt đầu đến vào lúc mấy giờ? Mình có nên mang theo gì đó không, như một món khai vị hoặc có thể là một chai rượu ngon cho mọi người thưởng thức? Ngoài ra, mình biết các bữa tiệc tân gia có thể từ thoải mái đến trang trọng, tùy thuộc vào không khí cậu muốn. Có quy định trang phục nào mình cần biết không? |
Let me know if anything needs picking up from the store, or if you'd like some help setting up decorations or getting the place ready. I remember how stressful moving can be, so I'm happy to pitch in however I can. | Cho mình biết nếu có thứ gì cần mua, hoặc nếu cậu muốn mình giúp đỡ trang trí hoặc chuẩn bị chỗ ở. Mình biết chuyển nhà có thể căng thẳng như thế nào, nên mình rất vui được góp sức bất cứ khi nào có thể. |
Also, if some of our mutual friends haven't gotten the details yet, do you want me to make some calls this evening and spread the word? | Ngoài ra, nếu một số người bạn chung của chúng ta chưa nhận được thông tin chi tiết, cậu có muốn mình gọi điện vào tối nay và chia sẻ thông tin cho bạn ấy không? |
Can't wait to celebrate with you! | Nóng lòng muốn chúc mừng cùng cậu! |
Cheers, | Thân ái, |
Brian | Brian |
7. What is the primary purpose of Brian's email? | 7. Mục đích chính của email của Brian là gì? |
(A) To confirmed attendance at Lisa's housewarming party | (A) Xác nhận tham dự tiệc tân gia của Lisa |
(B) To ask Lisa for help with his own move | (B) Nhờ Lisa giúp đỡ việc dọn nhà của anh ấy |
(C) To invite Lisa to a party he is hosting | (C) Mời Lisa đến một bữa tiệc do anh ấy tổ chức |
(D) To offer assistance and confirm details about a party | (D) Đề nghị trợ giúp và xác nhận chi tiết về một bữa tiệc |
Dạng câu hỏi: Dạng hỏi về thông tin chung (Overview question)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: "primary purpose" (mục đích chính)
Dùng kỹ năng skimming, đọc lướt nội dung của cả văn bản để nắm ý chính. Thông tin "I wanted to confirm a few things and make sure I can help out in any way you need.” (Mình muốn xác nhận một vài điều và đảm bảo mình có thể giúp đỡ bất cứ điều gì cậu cần.) chứa đáp án.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại các phương án sai:
(A): Mặc dù Brian bày tỏ mong muốn tham dự, nhưng đây không phải là mục đích chính của email.
(B): Email không đề cập đến việc Brian đang chuyển nhà hoặc cần đến sự giúp đỡ của Lisa.
(C): Email không hề đề cập đến việc Brian mời Lisa đến một bữa tiệc.
8. What is the overall tone of Brian's email? | 8. Nhận định chung về giọng điệu email của Brian là gì? |
(A) Formal and reserved | (A) Trang trọng và dè dặt |
(B) Enthusiastic and helpful | (B) Hăng hái và nhiệt tình |
(C) Worried and apologetic | (C) Lo lắng và xin lỗi |
(D) Critical and demanding | (D) Phê bình và đòi hỏi |
Dạng câu hỏi: Dạng câu hỏi suy luận (Interference question)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: "overall tone" (giọng văn)
Cần đọc kỹ toàn bộ email để cảm nhận giọng điệu. Chú ý các yếu tố như:
Từ ngữ Brian sử dụng, cách Brian đề nghị giúp đỡ
Brian sử dụng ngôn ngữ thân thiện, anh bày tỏ sự háo hức, chủ động giúp đỡ Lisa. Điều này tạo cảm giác nhiệt tình, hỗ trợ mang tính tích cực.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại các phương án sai:
(A): Email không chứa ngôn ngữ trang trọng (formal) hay dè dặt (reserved).
(C): Brian không bày tỏ sự lo lắng hay hối lỗi.
(D): Email không thể hiện giọng điệu chỉ trích hay đòi hỏi.
9. Which of the following is NOT implied in the email? | 9. Cái nào sau đây KHÔNG được đề cập/ngụ ý trong email? |
(A) Brian and Lisa have been friends for a while. | (A) Brian và Lisa đã là bạn bè một thời gian. |
(B) Brian recently moved into a new place as well. | (B) Gần đây Brian cũng đã chuyển đến một nơi ở mới. |
(C) Brian is willing to help Lisa with preparations. | (C) Brian sẵn sàng giúp Lisa chuẩn bị. |
(D) Brian enjoys socializing and celebrating with friends. | (D) Brian thích giao lưu và ăn mừng với bạn bè. |
Dạng câu hỏi: Dạng hỏi về thông tin (không) được đề cập (NOT/ TRUE question)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: "NOT implied" (không được hàm ý, không được nói đến)
Đối với dạng câu hỏi này, xét lần lượt từng phương án để tìm thông tin trong văn bản, sau đó chọn
phương án không được đề cập.
Loại các phương án sai:
(A): Tình bạn giữa Brian và Lisa được thể hiện ngầm qua ngôn ngữ và lời đề nghị giúp đỡ.
(C): Brian thể hiện rõ mong muốn giúp đỡ Lisa chuẩn bị cho bữa tiệc.
(D): Thái độ hào hứng và việc hỏi về việc mời thêm bạn bè chung cho thấy Brian thích các dịp giao lưu, gặp gỡ bạn bè.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Từ vựng cần lưu ý:
housewarming party (n): tiệc tân gia
dig (n): nơi ở (từ lóng)
vibe (n): không khí, cảm giác toát ra từ một nơi/sự kiện
dress code (n): quy định về trang phục
pitch in (phrasal verb): đóng góp, giúp sức
mutual friends (n): những người bạn chung
spread the word: truyền tin, báo tin đến nhiều người
Câu hỏi 10-13 đề cập đến thư sau đây.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
James Thompson | James Thompson |
751 Brown Avenue | 751 Brown Avenue |
033 3275 672 | 033 3275 672 |
jamesthompson@email.com | jamesthompson@email.com |
March 20, 2024 | 20 tháng 3 năm 2024 |
Customer Service Department | Bộ phận Chăm sóc Khách hàng |
Festival Tunes | Festival Tunes |
P.O. Box 1234 | Hộp thư bưu điện 1234 |
Festival City, CA 95612 | Festival City, CA 95612 |
Dear Customer Service, | Kính gửi Bộ phận Chăm sóc Khách hàng, |
I am writing to express my disappointment regarding a recent experience with Festival Tunes. | Tôi viết thư này để bày tỏ sự thất vọng của mình về trải nghiệm gần đây với Festival Tunes. |
I have been a loyal customer for years and greatly appreciate the extensive selection of music and entertainment products. | Tôi là khách hàng trung thành trong nhiều năm và rất đánh giá cao sự lựa chọn phong phú về sản phẩm âm nhạc và giải trí. |
However, a recent online order (Order # FT56789) fell short of the usual standards of service I've come to expect. | Tuy nhiên, một đơn đặt hàng trực tuyến gần đây (Mã đơn hàng # FT56789) không đáp ứng được tiêu chuẩn dịch vụ mà tôi mong đợi. |
Unfortunately, one of the concert DVDs I ordered arrived with a noticeable scratch, making it unplayable. | Thật không may, một trong những DVD buổi hòa nhạc mà tôi đặt đã bị trầy xước đáng kể, khiến nó không thể sử dụng được. |
I attempted to contact customer service via phone, but the extended wait times and disconnections made it difficult to reach a representative. | Tôi đã cố gắng liên hệ với bộ phận chăm sóc khách hàng qua điện thoại, nhưng thời gian chờ đợi lâu và bị ngắt kết nối khiến tôi khó có thể liên hệ được với người đại diện. |
Additionally, while browsing your website for information on returns or exchanges, I found the process somewhat unclear. | Ngoài ra, khi tôi lướt trang web của quý công ty để tìm thông tin về trả hàng hoặc đổi hàng, tôi thấy quy trình này hơi khó hiểu. |
I hope you can resolve this situation quickly and favorably. | Tôi hy vọng quý công ty có thể giải quyết tình huống này một cách nhanh chóng và thuận lợi. |
It would be ideal to receive a replacement for the damaged DVD and gain some clarity regarding the return policy. | Sẽ rất tuyệt vời nếu tôi nhận được một DVD thay thế cho đĩa DVD bị hỏng và được làm rõ về chính sách đổi trả. |
Your prompt attention to this matter would reaffirm my confidence in Festival Tunes' commitment to customer satisfaction. | Sự chú ý kịp thời của quý công ty đối với vấn đề này sẽ khẳng định lại niềm tin của tôi vào cam kết của Festival Tunes về sự hài lòng của khách hàng. |
Sincerely, | Trân trọng, |
James Thompson | James Thompson |
10. Why did the customer write this letter? | 10. Tại sao khách hàng lại viết thư này? |
(A) To express a complaint | (A) Để bày tỏ khiếu nại |
(B) To request a refund | (B) Để yêu cầu hoàn tiền |
(C) To give positive feedback | (C) Để đưa ra phản hồi tích cực |
(D) To inquire about a job opening | (D) Để hỏi về một vị trí tuyển dụng |
Dạng câu hỏi: Dạng hỏi về thông tin chung (Overview question)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: why, write
Dùng kỹ năng skimming, đọc lướt nội dung của cả văn bản để nắm ý chính. Thông tin "I am writing to express my disappointment regarding a recent experience with Festival Tunes.” (Tôi viết thư này để bày tỏ sự thất vọng của mình về trải nghiệm gần đây với Festival Tunes.) chứa đáp án.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại các phương án sai:
(B): Người viết hy vọng được nhận được sản phẩm thay thế và được làm rõ về chính sách đổi trả chứ không thật sự chỉ chú trọng vào hoàn tiền.
(C): Thư không hề viết về phản hồi tích cực.
(D): Thư không hỏi về việc làm.
11. What problem did the customer experience? | 11. Khách hàng đã gặp vấn đề gì? |
(A) The order was delivered late. | (A) Đơn hàng được giao trễ. |
(B) The order contained the wrong items. | (B) Đơn hàng có chứa các mặt hàng sai. |
(C) An item arrived damaged. | (C) Một món hàng bị hư hỏng khi đến nơi. |
(D) The website was not functioning properly. | (D) Trang web không hoạt động bình thường. |
Dạng câu hỏi: Dạng hỏi về thông tin chi tiết (Detailed question)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: problem (vấn đề)
Scan để tìm vấn đề từ văn bản. Thông tin "I attempted to contact customer service via phone, but the extended wait times and disconnections made it difficult to reach a representative." (Tôi đã cố gắng liên hệ với bộ phận chăm sóc khách hàng qua điện thoại, nhưng thời gian chờ đợi lâu và bị ngắt kết nối khiến tôi khó có thể liên hệ được với người đại diện.) chứa đáp án. - “damaged” là cách diễn đạt tương đương của “scratch” → Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại các phương án sai:
(A), (C), (D): Các vấn đề này KHÔNG được đề cập trong email.
12. What other issue did the customer encounter? | 12. Khách hàng gặp phải vấn đề gì khác? |
(A) A missing item in the package | (A) Thiếu hàng trong gói |
(B) Difficulty contacting customer service | (B) Khó khăn trong việc liên hệ với bộ phận chăm sóc khách hàng |
(C) Unhelpful information on the website | (C) Thông tin không hữu ích trên trang web |
(D) Rude treatment by a customer service agent | (D) Đối xử thô lỗ bởi một nhân viên dịch vụ khách hàng |
Dạng câu hỏi: Dạng hỏi về thông tin chi tiết (Detailed question)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: other issue (vấn đề khác)
Scan để tìm vấn đề từ văn bản. Thông tin "Unfortunately, one of the concert DVDs I ordered arrived with a noticeable scratch, making it unplayable." (Thật không may, một trong những DVD buổi hòa nhạc mà tôi đặt đã bị trầy xước đáng kể, khiến nó không thể sử dụng được.) chứa đáp án.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại các phương án sai:
(A), (C), (D): Các vấn đề này KHÔNG được đề cập trong email.
13. What does the customer want Festival Tunes to do? | 13. Khách hàng muốn Festival Tunes làm gì? |
(A) Provide better phone support | (A) Cung cấp hỗ trợ điện thoại tốt hơn |
(B) Change their online return policy | (B) Thay đổi chính sách hoàn trả trực tuyến của họ |
(C) Send a replacement product | (C) Gửi một sản phẩm thay thế |
(D) All of the above | (D) Tất cả đáp án trên |
Dạng câu hỏi: Dạng câu hỏi suy luận (Interference question)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: What, customer want, Festival Tunes, do
Cần đọc kỹ toàn bộ email để tìm ra yêu cầu chính của khách hàng. Cần chú ý cụm từ "resolve this situation" (giải quyết tình huống này) và đoạn cuối thư.
Thông tin “It would be ideal to receive a replacement for the damaged DVD and gain some clarity regarding the return policy.” (Sẽ rất tuyệt vời nếu tôi nhận được một DVD thay thế cho đĩa DVD bị hỏng và được làm rõ về chính sách đổi trả.) chứa đáp án.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại các phương án sai:
(A), (B), (D): Mặc dù giải quyết các vấn đề về dịch vụ khách hàng là mong muốn của khách, nhưng đây không phải là yêu cầu cấp thiết nhất được nêu ra trong thư.
Từ vựng cần lưu ý:
Extensive (adj): rộng rãi, nhiều
Unplayable (adj): Không thể sử dụng được (thường dùng cho đĩa, phần mềm)
Clarity (n): sự rõ ràng
Favorably (adv): một cách thuận lợi
Reaffirm (v): khẳng định lại
Commitment (n): cam kết
Tổng kết
Với hệ thống từ vựng trọng tâm và bài tập thực hành trong Vocab for TOEIC - Part 7 - Unit 3, xoay quanh các nội dung tin nhắn trực tuyến (online messages), chuỗi tin nhắn (message chains) và các chủ đề giao tiếp như Telephoning, Private Life và Leisure Activities, người học có thể nâng cao khả năng đọc hiểu và xử lý thông tin trong phần thi TOEIC Part 7. Việc luyện tập thường xuyên và ứng dụng từ vựng vào các ngữ cảnh thực tế như email công việc, trao đổi nội bộ hay tin nhắn cá nhân sẽ giúp người học củng cố kiến thức và phát triển phản xạ ngôn ngữ cần thiết.
Nếu thí sinh muốn làm quen với cấu trúc đề thi TOEIC và cải thiện kỹ năng làm bài, TOEIC Practice Tests Plus là tài liệu hữu ích. Cuốn sách cung cấp các đề thi thử cập nhật theo xu hướng ra đề mới nhất, kèm lời giải chi tiết giúp người học nâng cao khả năng phân tích câu hỏi và tối ưu hóa chiến lược làm bài.
Bình luận - Hỏi đáp