Vocab for TOEIC Part 7 Unit 2: Email và thư từ - Banking & Finance and Accommodation
Key takeaways
Từ vựng chuyên ngành: Nắm vững các thuật ngữ về ngân hàng – tài chính (bank statement, bounced check, overdraw) và nhà ở (demolition, evacuate, landlord).
Làm quen dạng bài TOEIC & nâng cao kỹ năng đọc: Luyện đọc các đoạn văn, bài báo liên quan giúp hiểu và phân tích thông tin hiệu quả hơn.
Đáp án & giải thích: Gồm đáp án, dịch nghĩa hướng dẫn cách chọn.
Unit 2: Email và thư từ chủ đề Banking & Finance and Accommodation (Vocab for TOEIC Part 7) cung cấp cho người học những từ vựng thiết yếu và bài tập thực hành đa dạng về các chủ đề liên quan đến ngân hàng, tài chính và nhà ở. Hy vọng rằng thông qua bài học này, người học sẽ khám phá các dạng bài tập trong phần thi TOEIC Reading Part 7, nâng cao kỹ năng đọc và có sự chuẩn bị thật tốt cho kỳ thi TOEIC.
Xem phần trước: Vocab for TOEIC Part 7 Unit 1: Email và thư từ - Business and Sales/Distribution
Từ vựng
Banking & Finance
Từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
| /bæŋk ˈsteɪtmənt/ | sao kê ngân hàng | The bank statement includes detailed information about your recent financial transactions and activities. Bản sao kê ngân hàng bao gồm thông tin chi tiết về các giao dịch và hoạt động tài chính gần đây của bạn. |
| /baʊnst tʃek/ | séc bị trả lại (từ chối thanh toán) | Bounced checks can occur if you do not have sufficient funds in your checking account. Séc bị trả lại có thể xảy ra nếu bạn không có đủ tiền trong tài khoản séc của mình. |
| /ˈkɑːrdˌhoʊldər/ | chủ thẻ | The cardholder must always monitor their account to avoid unauthorized charges and discrepancies. Chủ thẻ phải luôn theo dõi tài khoản của mình để tránh các khoản phí không được phép và sai sót. |
| /kæʃ ə tʃek/ | đổi séc thành tiền mặt | To cash a check, you need to endorse it and present a valid ID at your bank branch. Để đổi séc thành tiền mặt, bạn cần ký hậu và xuất trình giấy tờ tùy thân hợp lệ tại chi nhánh ngân hàng của mình. |
| /ˈtʃekɪŋ əˈkaʊnt/ | tài khoản séc | Maintaining a checking account helps in managing regular expenses and automated bill payments. Duy trì một tài khoản séc giúp quản lý các chi tiêu thường xuyên và thanh toán hóa đơn tự động. |
| /kəˈlɛkʃən ˈnoʊtɪs/ | thông báo thu hồi | Upon receiving a collection notice, it's crucial to address the overdue payment immediately. Khi nhận được thông báo thu hồi, điều quan trọng là giải quyết khoản thanh toán quá hạn ngay lập tức. |
| /dɛt/ | nợ | Paying off all your debt promptly can significantly improve your credit score and financial health. Việc trả hết tất cả các khoản nợ kịp thời có thể cải thiện đáng kể điểm tín dụng và sức khỏe tài chính của bạn. |
| /dɪˈdʌkt/ | khấu trừ | The bank will deduct maintenance fees from your account on a monthly basis. Ngân hàng sẽ khấu trừ phí duy trì từ tài khoản của bạn hàng tháng. |
| /dɪˈpɑːzɪt/ | gửi (tiền) vào ngân hàng (để hưởng lãi) | It's wise to deposit a portion of your salary into a savings account every month. Thật khôn ngoan khi gửi một phần lương của bạn vào tài khoản tiết kiệm mỗi tháng. |
| /du deɪt/ | ngày đến hạn | The payment due date is usually set at the beginning of each month for most bills. Ngày đến hạn thanh toán thường được đặt vào đầu mỗi tháng cho hầu hết các hóa đơn. |
| /ˈɪntrɪst/ | lãi suất | The interest rate on this particular loan is significantly higher than average. Lãi suất của khoản vay này cao hơn đáng kể so với mức trung bình. |
| /loʊn/ | khoản vay | She applied for a loan to cover the expenses of her higher education program. Cô ấy đã nộp đơn xin khoản vay để trang trải chi phí cho chương trình giáo dục đại học của mình. |
| /ˈmɔːrɡɪdʒ/ | thế chấp | They have taken out a 30-year mortgage to finance the purchase of their new home. Họ đã vay một khoản thế chấp 30 năm để tài trợ cho việc mua ngôi nhà mới của mình. |
| /aʊtˈstændɪŋ ˈbæləns/ | số dư nợ | Ensure that the outstanding balance on your credit card is paid off each month. Đảm bảo rằng số dư nợ trên thẻ tín dụng của bạn được thanh toán hết mỗi tháng. |
| /ˌoʊvərˈdrɔː/ | rút quá số dư | Be cautious not to overdraw your checking account, as it may incur additional fees. Hãy cẩn thận để không rút quá số dư tài khoản séc của bạn, vì nó có thể phát sinh thêm phí. |
| /ˌoʊvərˈduː/ | quá hạn | She quickly paid the overdue rent to avoid any late fees and potential eviction. Cô ấy đã nhanh chóng trả tiền thuê nhà quá hạn để tránh bất kỳ khoản phí trễ nào và có thể bị đuổi ra. |
| /ˈseɪvɪŋz əˈkaʊnt/ | tài khoản tiết kiệm | You can transfer funds from your savings account to your checking account easily online. Bạn có thể chuyển tiền từ tài khoản tiết kiệm sang tài khoản séc của mình một cách dễ dàng trực tuyến. |
| /trænˈzækʃən ˈrɛkərd/ | hồ sơ giao dịch | Keeping a detailed transaction record is essential for budgeting and financial planning. Việc giữ hồ sơ giao dịch chi tiết là cần thiết cho việc lập ngân sách và lập kế hoạch tài chính. |
| /juːˈtɪləti bɪl/ | hóa đơn tiện ích | She used her credit card to pay the utility bill conveniently through the bank's app. Cô ấy đã sử dụng thẻ tín dụng của mình để thanh toán hóa đơn tiện ích một cách thuận tiện qua ứng dụng ngân hàng. |
Accommodation
Từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
| /ˌdɛməˈlɪʃən/ | phá dỡ | The demolition of the old building took exactly two weeks to complete successfully. Việc phá dỡ tòa nhà cũ đã mất chính xác hai tuần để hoàn thành thành công. |
| /ˈɛstɪmət/ | bảng báo giá | We received an estimate for the renovation costs from the contractor yesterday. Chúng tôi đã nhận được một bảng báo giá cho chi phí cải tạo từ nhà thầu vào ngày hôm qua. |
| /ɪˈvækjueɪt/ | di tản | Residents had to evacuate the area immediately due to the severe flood warnings. Cư dân phải di tản khỏi khu vực ngay lập tức do cảnh báo lũ lụt nghiêm trọng. |
| /ˈfɜːrnɪʃt/ | có nội thất | The apartment comes furnished with all the necessary appliances and stylish furniture. Căn hộ có sẵn nội thất với tất cả các thiết bị cần thiết và đồ nội thất hợp thời trang. |
| /ɪnˈhæbɪtənt/ | cư dân | The city has over a million inhabitants, making it a bustling urban center. Thành phố có hơn một triệu cư dân, vì thế nó trở thành một trung tâm đô thị nhộn nhịp. |
| /ˈlændlɔːrd/ | chủ nhà | The landlord is responsible for any major repairs and regular maintenance tasks. Chủ nhà chịu trách nhiệm cho bất kỳ sửa chữa lớn nào và các công việc bảo trì thường xuyên. |
| /liːs/ | hợp đồng thuê | She signed a one-year lease for the apartment located in the downtown area. Cô ấy đã ký hợp đồng thuê một năm cho căn hộ nằm ở khu vực trung tâm thành phố. |
| /ˈɑːkjəpənt/ | Người ở (trong một ngôi nhà), người thuê (nhà) | The previous occupant left the apartment in excellent condition and very clean. Người cư ngụ trước đó đã để lại căn hộ trong tình trạng tuyệt vời và rất sạch sẽ. |
| /ˈaʊtskɜːrts/ | vùng ngoại ô | They live on the outskirts of the city, enjoying a quieter and more peaceful life. Họ sống ở vùng ngoại ô của thành phố, tận hưởng cuộc sống yên tĩnh và bình yên hơn. |
| /ˈprɛmɪs/ | cơ sở | The restaurant is moving to a new premise next month with a larger dining area. Nhà hàng sẽ chuyển đến cơ sở mới vào tháng tới với khu vực ăn uống rộng hơn. |
| /ˈriəl ɪˈsteɪt/ | bất động sản | She works in the real estate industry, focusing on luxury property sales. Cô ấy làm việc trong ngành bất động sản, tập trung vào việc bán bất động sản cao cấp. |
| /ˈspeɪʃəs/ | rộng rãi | The living room is spacious and well-lit, , which is perfect for hosting gatherings. Phòng khách rộng rãi và sáng sủa, rất lý tưởng để tổ chức các buổi họp mặt. |
| /ˈtɛnənt/ | người thuê nhà | The tenant must pay the rent on the first of each month without any delays. Người thuê nhà phải trả tiền thuê vào ngày đầu tiên của mỗi tháng mà không được chậm trễ. |
| /ˈtɛnjər/ | quyền sử dụng đất | His tenure at the company lasted five years, contributing significantly to its growth. Quyền sử dụng đất của anh ấy tại công ty kéo dài năm năm, đóng góp đáng kể vào sự phát triển của công ty. |
| /ˈveɪkənt/ | bỏ trống | The house has been vacant for over a year and needs some renovation work. Ngôi nhà đã bị bỏ trống hơn một năm và cần một số công việc cải tạo. |
Xem thêm: Từ vựng chủ đề Housing and Property và ứng dụng vào bài thi TOEIC Reading cho trình độ 600+
Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Nối các từ/cụm từ ở cột bên trái với các định nghĩa tương ứng ở cột bên phải.
Word | Definition |
---|---|
| a. A check that a bank refuses to pay because there is not enough money in the account. |
| b. An amount of money that a person or organization borrows, especially from a bank, and has to pay back, usually together with an extra amount of money that you have to pay as a charge for borrowing. |
| c. To take out more money from a bank account than the account contains. |
| d. A printed record of the money put into and removed from a bank account. |
| e. A person who owns a credit card or debit card. |
| f. A written request to someone to pay a bill. |
| g. To exchange a check for the amount of money it is worth. |
| h. An amount of money that is owed and should have been paid already. |
Bài tập 2: Chọn từ/cụm từ phù hợp.
( ⓐ fail ⓑ miss) the due date
be up to one’s ( ⓐ ears ⓑ head) in debt
( ⓐ anchor ⓑ arrow) tenant
pay( ⓐ to ⓑ off) a mortgage
(ⓐ crash ⓑ break) a lease
(ⓐ high ⓑ large) interest
(ⓐ do ⓑ make) a deposit
(ⓐ maintain ⓑ preserve) a checking account
(ⓐ on ⓑ upon) the premise
deduct (ⓐ from ⓑ to)
Bài tập 3: Điền từ phù hợp để hoàn thành đoạn văn sau dựa vào các từ cho sẵn.
bank statement | overdraw | outskirts | deposit | cardholder |
utility bill | interest | demolition | checking account | vacant |
A (1) ______ is a person who owns a credit or debit card. They can use this card to make purchases or withdraw cash from their (2) ______. It's important to keep track of your spending and avoid (3) ______ your account, which means withdrawing more money than you have available. You may be charged a fee and (4) ______ if you overdraw. It's also a good idea to regularly check your (5) ______ to ensure that all transactions are accurate. Remember, it's always better to (6) ______ money regularly into your savings account to build a financial safety net.
Bài tập 4: Chọn phương án phù hợp nhất cho mỗi câu hỏi dưới đây.
Questions 1-2 refer to the following email.
To: Mary Janes <marythetenant@email.com> From: Property Management Company <propertymanagementcompany@email.com> Subject: Notice of Overdue Utility Bill Dear Mrs. Janes, This is a friendly reminder that your utility bill for the period of 1st of March to 1st of April is now overdue. The outstanding balance is $200. We understand that unexpected circumstances can arise, but timely payment of utility bills is essential for the upkeep of our property and to ensure uninterrupted service. To avoid any late fees or service interruptions, please remit payment as soon as possible. You can make a payment online through our resident portal, by mail, or in person at our management office. If you have already made a payment, please disregard this notice. If you have any questions or require a payment arrangement, please do not hesitate to contact us. We are here to assist you. Sincerely, Property Management Company. |
1. What is the main purpose of this email? (A) To offer a discount on utility bills (B) To inform the tenant of a rate increase (C) To explain how to make a payment (D) To remind the tenant of an overdue bill | 2. Which of the following is closest in meaning to the word "remit" in this email? (A) Send (B) Reduce (C) Cancel (D) Dispute |
Questions 3-4 refer to the following email.
To: Johnson Doe <johnsondoe@email.com> From: Real Estate Agent <realestateagent@email.com> Dear Mr. Doe, Based on your preferences for a spacious home with modern amenities, I'm excited to present a property in the Pine area that I believe perfectly matches your needs. Would you be interested in scheduling a viewing? The property, located at 23 Brown Street, is a recently renovated house boasting a spacious living room, an modern kitchen with stainless steel appliances, and a large backyard. Its convenient location near schools, shops, and public transportation adds to its appeal. I'm confident you'll appreciate its features and potential. Please let me know your availability, and I'll gladly arrange a viewing at your earliest convenience. Sincerely, Real Estate Agent. |
3. What is the main purpose of this email? (A) To invite the client to view a property that matches their preferences (B) To offer the client a discount on a property (C) To advertise a real estate agency (D) To inform the client of a new property listing | 4. Which of the following is NOT mentioned as a feature of the property? (A) A large living room (B) A contemporary kitchen (C) An expansive backyard (D) A private pool |
Questions 5-6 refer to the following email.
To: Elm Street Residents From: Property Management Department Subject: URGENT: Evacuation Notice - Building 456 Elm Street Dear Residents, We are writing to inform you of an emergency situation that requires the immediate evacuation of building 456 Elm Street. A recent inspection has revealed significant structural damage to the foundation, rendering the building unsafe for occupancy. In accordance with local regulations and to ensure the safety of all inhabitants, the city has issued an emergency evacuation order. All residents must vacate the premises by 12:00 PM tomorrow, 17th of July. We understand this is short notice, and we apologize for the disruption this may cause. The property management team is working diligently to assist all tenants in securing alternative housing arrangements. We are collaborating with local real estate agents to compile a list of available furnished and unfurnished apartments in the surrounding area. If you require assistance with relocation, please contact our emergency hotline at 999 as soon as possible. We understand that this is a stressful situation, and we are committed to supporting you throughout this process. Please do not hesitate to reach out to us with any questions or concerns you may have. Thank you for your cooperation. Sincerely, Property Management Department. |
5. What is the main purpose of this email? (A) To announce upcoming building renovations (B) To inform residents of a pest control issue (C) To notify residents of an urgent evacuation (D) To offer a discount on next month's rent | 6. When must residents leave the building? (A) By 12:00 PM on July 16th (B) By 12:00 PM on July 17th (C) By 12:00 AM on July 17th (D) By 9:00 AM on July 17th |
Questions 7-9 refer to the following announcement.
Announcement of New Bank Branch Opening FOR IMMEDIATE RELEASE Old Town Financial Bank Opens New Branch in Yidvine Yidvine, April 14th – Old Town Financial Bank is pleased to announce the opening of its newest branch in the heart of Yidvine, replacing the former location at 14 Old Town Road. - [1] - Located at 19 Yocester Street, the new branch is designed to provide a modern and convenient banking experience for residents and businesses in the area. - [2] - The spacious and well-lit branch features private consultation rooms, multiple teller windows, and self-service kiosks for quick transactions. - [3] - Customers can access a wide range of banking services, including checking and savings accounts, loans, mortgages, and investment products. The branch also offers extended hours and weekend service to accommodate busy schedules. To celebrate the grand opening, Old Town Financial Bank is offering special promotions on new accounts and loans. In addition, the first 100 customers to open a checking account will receive a complimentary gift. - [4] - "We believe that a bank is more than just a place to deposit your money—it's a partner in your financial journey and a pillar of the community," said Mr. Smith, manager of the new branch. "We're dedicated to empowering our customers and fostering economic growth in the neighborhoods we serve." |
7. What is the main purpose of this announcement? (A) To advertise a new loan product. (B) To announce the opening of a new bank branch. (C) To inform customers of a change in bank hours. (D) To promote online banking services. | 9. In which of the positions marked [1 ], [2], [3], and [4] does the following sentence best belong? “These limited-time offers won't last long, so be sure to visit our new branch soon!” (A) [1] (B) [2] (C) [3] (D) [4] |
8. Where is the new branch of Old Town Financial Bank situated? (A) 19 Yocester Street, Yidvine |
Questions 10-13 refer to the following letter.
From: Toner Green To: Mr. Brown Dear Mr. Brown, I am writing to express my dissatisfaction regarding the ongoing issue of noise disturbances in the apartment building located at 221B Baker Street. I have been a tenant here for 3 months, and the noise levels have become increasingly disruptive to my daily life. Specifically, I am frequently bothered by loud music, yelling, and other sounds from the apartment above mine. These disturbances often occur late at night and early in the morning, making it difficult for me to sleep and concentrate on my work. There used to be loud barking from a dog downstairs, but that seems to have stopped recently. I have attempted to address this issue directly with the occupant of the apartment above me, but my efforts have been unsuccessful. I have also raised this concern with the building manager on multiple occasions, but the problem persists. I am requesting your immediate attention to resolve this matter. I believe that as a tenant, I have the right to a peaceful and quiet living environment. Furthermore, I believe that a reduction in my monthly rent would be a fair and reasonable compensation for the inconvenience and distress I have experienced as a result of this ongoing problem. I hope that you will take the necessary steps to resolve this issue promptly. Thank you for your time and consideration. Sincerely, Toner Green. |
10. What is the main purpose of this letter? (A) To terminate the lease agreement due to noise disturbances. (B) To complain about noise disturbances and request a resolution. (C) To inform the changes in the tenant's contact information. (D) To request a rent reduction due to noise disturbances. | 12. Which of the following is TRUE about the letter? (A) The tenant has lived in the apartment for three years. (B) The tenant has unsuccessfully tried to resolve the issue with the neighbor. (C) The building manager has successfully resolved the noise issue. (D) The tenant is requesting to be exempted from rent for this month due to the noise. |
11. What specific noise disturbances from the apartment above does the tenant mention? (A) Barking dogs. (B) Construction noise. (C) Loud music, shouting, and other noises. (D) The sound of footsteps. | 13. For whom is the letter most likely intended? (A) The landlord of 221B Baker Street. (B) The neighbors living in the same building as Toner Green. (C) The building manager responsible for handling tenant complaints. (D) The tenant experiencing noise disturbances. |
Đáp án và giải thích
Bài tập 1
Số | Đáp án |
---|---|
1 - d | bank statement - Một bản in ghi số tiền được đưa vào và rút ra khỏi tài khoản ngân hàng. |
2 - a | bounced check - Một tấm séc mà ngân hàng từ chối thanh toán vì không có đủ tiền trong tài khoản. |
3 - e | cardholder - Người sở hữu thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ. |
4 - g | cash a check - Đổi séc lấy số tiền tương ứng với giá trị của nó. |
5 - f | collection notice - Một yêu cầu bằng văn bản gửi cho ai đó để thanh toán hóa đơn. |
6 - b | loan - Một khoản tiền mà một người hoặc tổ chức vay, đặc biệt là từ ngân hàng, và phải trả lại, thường kèm theo một khoản tiền lãi. |
7 - h | outstanding balance - Một khoản tiền nợ và đáng lẽ đã được thanh toán. |
8 - c | overdraw - Rút tiền từ tài khoản ngân hàng vượt quá số tiền có trong tài khoản. |
Bài tập 2
( ⓐ fail ⓑ miss) the due date => Bỏ lỡ hạn chót
be up to one’s ( ⓐ ears ⓑ head) in debt => Nợ ngập đầu
( ⓐ anchor ⓑ arrow) tenant => Khách thuê chủ chốt
pay( ⓐ to ⓑ off) a mortgage => Trả hết khoản vay thế chấp
(ⓐ crash ⓑ break) a lease => Chấm dứt hợp đồng thuê (trước thời hạn thoả thuận)
(ⓐ high ⓑ large) interest => Lãi suất cao
(ⓐ do ⓑ make) a deposit => Gửi tiền
(ⓐ maintain ⓑ preserve) a checking account => Duy trì tài khoản thanh toán
(ⓐ on ⓑ upon) the premise => Trên cơ sở
deduct (ⓐ automatically ⓑ spontaneously) => Khấu trừ tự động
Bài tập 3
A (1) cardholder is a person who owns a credit or debit card. They can use this card to make purchases or withdraw cash from their (2) checking account. It's important to keep track of your spending and avoid (3) overdrawing your account, which means withdrawing more money than you have available. You may be charged a fee and (4) interest if you overdraw. It's also a good idea to regularly check your (5) bank statement to ensure that all transactions are accurate. Remember, it's always better to (6) deposit money regularly into your savings account to build a financial safety net.
Một (1) chủ thẻ là người sở hữu thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ. Họ có thể sử dụng thẻ này để mua hàng hoặc rút tiền mặt từ (2) tài khoản thanh toán của mình. Điều quan trọng là phải theo dõi chi tiêu của bạn và tránh (3) rút quá số dư tài khoản, có nghĩa là rút nhiều tiền hơn số tiền bạn có sẵn. Bạn có thể bị tính phí và (4) tiền lãi nếu bạn rút tiền quá mức. Bạn cũng nên thường xuyên kiểm tra (5) sao kê ngân hàng của mình để đảm bảo rằng tất cả các giao dịch đều chính xác. Hãy nhớ rằng, sẽ luôn tốt hơn nếu bạn (6) gửi tiền thường xuyên vào tài khoản tiết kiệm để xây dựng một mạng lưới an toàn tài chính.
Bài tập 4
1 - D | 6 - B | 11 - C |
2 - A | 7 - B | 12 - B |
3 - A | 8 - A | 13 - A |
4 - D | 9 - D | |
5 - C | 10 - B |
Câu hỏi 1-2 đề cập đến email sau.
To: Mary Janes <marythetenant@email.com> From: Property Management Company <propertymanagementcompany@email.com> Subject: Notice of Overdue Utility Bill Dear Mrs. Janes, This is a friendly reminder that your utility bill for the period of 1st of March to 1st of April is now overdue. The outstanding balance is $200. We understand that unexpected circumstances can arise, but timely payment of utility bills is essential for the upkeep of our property and to ensure uninterrupted service. To avoid any late fees or service interruptions, please remit payment as soon as possible. You can make a payment online through our resident portal, by mail, or in person at our management office. If you have already made a payment, please disregard this notice. If you have any questions or require a payment arrangement, please do not hesitate to contact us. We are here to assist you. Sincerely, Property Management Company. | Gửi: Mary Janes <marythetenant@email.com> Từ: Công ty Quản lý Bất động sản <propertymanagementcompany@email.com> Chủ đề: Thông báo hóa đơn tiện ích quá hạn Kính gửi bà Janes, Đây là lời nhắc nhở thân thiện rằng hóa đơn tiện ích của bà trong giai đoạn từ ngày 1 tháng 3 đến ngày 1 tháng 4 hiện đã quá hạn. Số tiền chưa thanh toán là $200. Chúng tôi hiểu rằng những tình huống bất ngờ có thể xảy ra, nhưng việc thanh toán kịp thời các hóa đơn tiện ích là cần thiết để duy trì bất động sản và đảm bảo dịch vụ không bị gián đoạn. Để tránh phí trễ hạn hoặc gián đoạn dịch vụ, vui lòng chuyển khoản thanh toán càng sớm càng tốt. Bà có thể thanh toán trực tuyến thông qua cổng thông tin cư dân, qua thư hoặc trực tiếp tại văn phòng quản lý của chúng tôi. Nếu bà đã thanh toán, vui lòng bỏ qua thông báo này. Nếu có bất kỳ câu hỏi hoặc yêu cầu sắp xếp thanh toán nào, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi ở đây để hỗ trợ bà. Trân trọng, Công ty Quản lý Bất động sản. |
1. What is the main purpose of this email? (A) To offer a discount on utility bills (B) To inform the tenant of a rate increase (C) To explain how to make a payment (D) To remind the tenant of an overdue bill | 1. Mục đích chính của email này là gì? (A) Để cung cấp giảm giá trên hóa đơn tiện ích (B) Để thông báo cho người thuê về việc tăng giá (C) Để giải thích cách thanh toán (D) Để nhắc nhở người thuê về hóa đơn quá hạn |
Dạng câu hỏi: Dạng hỏi về thông tin chung (Overview question)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khoá: main purpose (mục đích chính), email
Dùng kỹ năng skimming, đọc lướt nội dung của cả văn bản để nắm ý chính.
Thông tin “This is a friendly reminder that your utility bill for the period of 1st of March to 1st of April is now overdue” (Đây là lời nhắc nhở thân thiện rằng hóa đơn tiện ích của bà trong giai đoạn từ 1 tháng 3 đến 1 tháng 4 hiện đã quá hạn) chứa đáp án.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại các phương án sai:
(A), (B), (C) chứa đáp án không được đề cập.
2. Which of the following is closest in meaning to the word "remit" in this email? (A) Send (B) Reduce (C) Cancel (D) Dispute | 2. Từ nào sau đây có nghĩa gần nhất với từ "remit" trong email này? (A) Gửi (B) Giảm (C) Hủy (D) Tranh chấp |
Dạng câu hỏi: Dạng câu hỏi về từ đồng nghĩa (Synonym question)
Cách diễn đạt tương đương:
send (gửi) ≈ remit (gửi, chuyển tiền)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa: remit
Để làm được dạng câu hỏi này, người học cần tìm câu chứa từ được hỏi trong văn bản, sau đó dịch nghĩa cả câu để hiểu được nghĩa của từ đó trong tình huống ngữ cảnh của văn bản.
“please remit payment as soon as possible.” là câu chứa từ được hỏi.
Dịch nghĩa: vui lòng chuyển khoản thanh toán càng sớm càng tốt.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Từ vựng cần lưu ý:
overdue (adj): quá hạn
outstanding (adj): chưa thanh toán
balance (n): số dư
arise (v): nảy sinh
timely (adj): kịp thời
essential (adj): cần thiết
upkeep (n): sự bảo dưỡng
ensure (v): đảm bảo
uninterrupted (adj): không bị gián đoạn
remit (v): thanh toán
resident (n): cư dân
disregard (v): bỏ qua
arrangement (n): sự sắp xếp
assist (v): hỗ trợ
Câu hỏi 3-4 đề cập đến email sau đây.
To: Johnson Doe <johnsondoe@email.com> From: Real Estate Agent <realestateagent@email.com> Dear Mr. Doe, Based on your preferences for a spacious home with modern amenities, I'm excited to present a property in the Pine area that I believe perfectly matches your needs. Would you be interested in scheduling a viewing? The property, located at 23 Brown Street, is a recently renovated house boasting a spacious living room, an modern kitchen with stainless steel appliances, and a large backyard. Its convenient location near schools, shops, and public transportation adds to its appeal. I'm confident you'll appreciate its features and potential. Please let me know your availability, and I'll gladly arrange a viewing at your earliest convenience. Sincerely, Real Estate Agent. | Gửi: Johnson Doe <johnsondoe@email.com> Từ: Đại lý Bất động sản <realestateagent@email.com> Kính gửi ông Doe, Dựa trên sở thích của bạn về một ngôi nhà rộng rãi với tiện nghi hiện đại, tôi rất vui được giới thiệu một bất động sản ở khu vực Pine mà tôi tin rằng hoàn toàn phù hợp với nhu cầu của bạn. Bạn có muốn lên lịch xem không? Căn nhà tọa lạc tại số 23 Phố Brown, là một ngôi nhà mới được tân trang lại gần đây, có phòng khách rộng rãi, nhà bếp hiện đại với các thiết bị bằng thép không gỉ và sân sau rộng rãi. Vị trí thuận tiện gần trường học, cửa hàng và phương tiện giao thông công cộng làm tăng thêm sức hấp dẫn của nó. Tôi tin rằng ông sẽ đánh giá cao các tính năng và tiềm năng của nó. Vui lòng cho tôi biết thời gian rảnh của ông và tôi sẽ sẵn lòng sắp xếp một buổi xem nhà trong thời gian sớm nhất và thuận tiện nhất. Trân trọng, Chuyên viên môi giới bất động sản. |
3. What is the main purpose of this email? (A) To invite the client to view a property that matches their preferences (B) To offer the client a discount on a property (C) To advertise a real estate agency (D) To inform the client of a new property listing | 3. Mục đích chính của bức thư này là gì? (A) Để mời khách hàng xem bất động sản phù hợp với sở thích của họ (B) Để cung cấp cho khách hàng một khoản giảm giá trên một bất động sản (C) Để quảng cáo một đại lý bất động sản (D) Để thông báo cho khách hàng về một danh sách bất động sản mới |
Dạng câu hỏi: Dạng hỏi về thông tin chung (Overview question)
Cách diễn đạt tương đương:
continue the conversation (tiếp tục cuộc trò chuyện)
≈ follow up on … conversation (tiếp nối cuộc trò chuyện)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khoá: main purpose (mục đích chính), email
Dùng kỹ năng skimming, đọc lướt nội dung của cả văn bản để nắm ý chính.
Thông tin “Based on your preferences for a spacious home with modern amenities, I'm excited to present a property in the Pine area that I believe perfectly matches your needs. Would you be interested in scheduling a viewing?” (Dựa trên sở thích của bạn về một ngôi nhà rộng rãi với tiện nghi hiện đại, tôi rất vui được giới thiệu một bất động sản ở khu vực Pine mà tôi tin rằng hoàn toàn phù hợp với nhu cầu của bạn. Bạn có muốn lên lịch xem không?) chứa đáp án.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại các phương án sai:
(B) Không có thông tin về giảm giá trong email.
(C) Không có thông tin về quảng cáo cho công ty.
(D) Email chỉ đề cập đến một bất động sản cụ thể, không phải là thông báo về một danh sách các bất động sản mới.
4. Which of the following is NOT mentioned as a feature of the property? (A) A large living room (B) A contemporary kitchen (C) An expansive backyard (D) A private pool | 4. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG được đề cập như một đặc điểm của bất động sản? (A) Phòng khách rộng rãi (B) Nhà bếp hiện đại (C) Sân sau lớn (D) Hồ bơi riêng |
Dạng câu hỏi: Dạng hỏi về thông tin (không) được đề cập (NOT/ TRUE question)
Cách diễn đạt tương đương:
large (lớn) ≈ spacious (rộng rãi)
expansive (mở rộng)≈ large (lớn)
contemporary ≈ modern: hiện đại
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: feature (đặc điểm), "NOT mentioned" (không được đề cập, không được nói đến)
Xét lần lượt từng phương án và tìm câu/đoạn văn bản chứa từ khóa hoặc thông tin liên quan đến từ khóa, sau đó chọn
phương án không được đề cập.
Từ khóa trong đáp án (A): large living room. Email đề cập: “a spacious living room”.
Từ khóa trong đáp án (B): contemporary kitchen. Email đề cập: “a modern kitchen with stainless steel appliances.”
Từ khóa trong đáp án (C): expansive backyard. Email đề cập “a large backyard”.
Từ khóa trong đáp án (D). private pool: Thông tin không được đề cập trong email.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Từ vựng cần lưu ý:
preferences (n): sở thích
spacious (adj): rộng rãi
amenities (n): tiện nghi
renovated (adj): được cải tạo
appliances (n): thiết bị
convenient (adj): thuận tiện
appeal (n): sự hấp dẫn
appreciate (v): đánh giá cao
features (n): đặc điểm
potential (n): tiềm năng
availability (n): sự sẵn có
arrange (v): sắp xếp
convenience (n): sự thuận tiện
Câu hỏi 5-6 liên quan đến email sau.
To: Elm Street Residents From: Property Management Department Subject: URGENT: Evacuation Notice - Building 456 Elm Street Dear Residents, We are writing to inform you of an emergency situation that requires the immediate evacuation of building 456 Elm Street. A recent inspection has revealed significant structural damage to the foundation, rendering the building unsafe for occupancy. In accordance with local regulations and to ensure the safety of all inhabitants, the city has issued an emergency evacuation order. All residents must vacate the premises by 12:00 PM tomorrow, 17th of July. We understand this is short notice, and we apologize for the disruption this may cause. The property management team is working diligently to assist all tenants in securing alternative housing arrangements. We are collaborating with local real estate agents to compile a list of available furnished and unfurnished apartments in the surrounding area. If you require assistance with relocation, please contact our emergency hotline at 999 as soon as possible. We understand that this is a stressful situation, and we are committed to supporting you throughout this process. Please do not hesitate to reach out to us with any questions or concerns you may have. Thank you for your cooperation. Sincerely, Property Management Department. | Gửi tới: Cư dân đường Elm Từ: Ban Quản lý Bất động sản Chủ đề: KHẨN CẤP: Thông báo di tản - Tòa nhà 456 đường Elm Kính gửi quý cư dân, Chúng tôi viết thư này để thông báo cho quý vị về một tình huống khẩn cấp yêu cầu phải sơ tán ngay lập tức tòa nhà 456 đường Elm. Một cuộc kiểm tra gần đây đã phát hiện thiệt hại nghiêm trọng về cấu trúc đối với nền móng, khiến tòa nhà không an toàn cho việc cư trú. Theo quy định của địa phương và để đảm bảo an toàn cho tất cả cư dân, thành phố đã ban hành lệnh sơ tán khẩn cấp. Tất cả cư dân phải rời khỏi tòa nhà trước 12 giờ trưa ngày mai, 17 tháng 7. Chúng tôi hiểu rằng đây là thông báo gấp và chúng tôi xin lỗi vì sự gián đoạn mà điều này có thể gây ra. Ban quản lý bất động sản đang làm việc tích cực để hỗ trợ tất cả cư dân trong việc đảm bảo các sắp xếp nhà ở thay thế. Chúng tôi đang hợp tác với các đại lý bất động sản địa phương để lập danh sách các căn hộ có sẵn nội thất và không có nội thất trong khu vực lân cận. Nếu quý vị cần hỗ trợ di dời, vui lòng liên hệ đường dây nóng khẩn cấp của chúng tôi theo số 999 càng sớm càng tốt. Chúng tôi hiểu rằng đây là một tình huống căng thẳng và chúng tôi cam kết hỗ trợ quý vị trong suốt quá trình này. Xin vui lòng đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi nếu có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào. Cảm ơn sự hợp tác của quý vị. Trân trọng, Ban Quản lý Bất động sản. |
5. What is the main purpose of this email? (A) To announce upcoming building renovations (B) To inform residents of a pest control issue (C) To notify residents of an urgent evacuation (D) To offer a discount on next month's rent | 5. Mục đích chính của email này là gì? (A) Để thông báo về việc cải tạo tòa nhà sắp tới (B) Để thông báo cho cư dân về vấn đề kiểm soát côn trùng (C) Để thông báo cho cư dân về việc sơ tán khẩn cấp (D) Để giảm giá cho tiền thuê nhà tháng tới |
Dạng câu hỏi: Dạng hỏi về thông tin chung (Overview question)
Cách diễn đạt tương đương:
notify ≈ inform: thông báo
urgent (a) ≈ emergency (n): khẩn cấp
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: main purpose (mục đích chính)
Dùng kỹ năng skimming, đọc lướt nội dung của cả văn bản để nắm ý chính. Thông tin “We are writing to inform you of an emergency situation that requires the immediate evacuation of building 456 Elm Street.
” (Chúng tôi viết thư này để thông báo cho quý vị về một tình huống khẩn cấp yêu cầu phải sơ tán ngay lập tức tòa nhà 456 đường Elm) chứa đáp án.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại các phương án sai:
(A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
6. When must residents leave the building? (A) By 12:00 PM on July 16th (B) By 12:00 PM on July 17th (C) By 12:00 AM on July 17th (D) By 9:00 AM on July 17th | 6. Khi nào cư dân phải rời khỏi tòa nhà? (A) Trước 12 giờ trưa ngày 16 tháng 7 (B) Trước 12 giờ trưa ngày 17 tháng 7 (C) Trước 12 giờ sáng ngày 17 tháng 7 (D) Trước 9 giờ sáng ngày 17 tháng 7 |
Dạng câu hỏi: Dạng hỏi về thông tin chi tiết (Detailed question)
Cách diễn đạt tương đương:
leave ≈ vacate: rời khỏi
building ≈ premises: tòa nhà
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: when, residents, leave
Scan để tìm thời gian mà các cư dân cần phải rời khỏi tòa nhà. Thông tin "All residents must vacate the premises by 12:00 PM tomorrow, 17th of July" (Tất cả cư dân phải rời khỏi tòa nhà trước 12 giờ trưa ngày mai, 17 tháng 7.) chứa đáp án.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại các phương án sai:
(A) sai vì email đề cập ngày 17 tháng 7 thay vì ngày 16
(C) sai vì email đề cập 12 giờ trưa thay vì 12 giờ đêm
(D) sai vì email đề cập 12 giờ trưa thay vì 9 giờ sáng
Từ vựng cần lưu ý:
evacuation (n): sự sơ tán, di tản
urgent (adj): khẩn cấp, cấp bách
inspection (n): sự kiểm tra, thanh tra
structural damage (adj-n): thiệt hại về kết cấu
unsafe (adj): không an toàn
occupancy (n): sự cư ngụ, chiếm dụng
local regulations (adj-n): quy định địa phương
emergency evacuation order (n-n-n): lệnh sơ tán khẩn cấp
vacate (v): rời khỏi, bỏ trống
premises (n): cơ sở, khu vực
tenant (n): người thuê nhà
alternative (adj): thay thế
relocation (n): sự di dời
emergency hotline (n): đường dây nóng khẩn cấp
cooperation (n): sự hợp tác
Câu hỏi 7-9 liên quan đến thông báo sau.
Announcement of New Bank Branch Opening FOR IMMEDIATE RELEASE Old Town Financial Bank Opens New Branch in Yidvine Yidvine, April 14th – Old Town Financial Bank is pleased to announce the opening of its newest branch in the heart of Yidvine, replacing the former location at 14 Old Town Road. - [1] - Located at 19 Yocester Street, the new branch is designed to provide a modern and convenient banking experience for residents and businesses in the area. - [2] - The spacious and well-lit branch features private consultation rooms, multiple teller windows, and self-service kiosks for quick transactions. - [3] - Customers can access a wide range of banking services, including checking and savings accounts, loans, mortgages, and investment products. The branch also offers extended hours and weekend service to accommodate busy schedules. To celebrate the grand opening, Old Town Financial Bank is offering special promotions on new accounts and loans. In addition, the first 100 customers to open a checking account will receive a complimentary gift. - [4] - We believe that a bank is more than just a place to deposit your money—it's a partner in your financial journey and a pillar of the community, said Mr. Smith, manager of the new branch. "We're dedicated to empowering our customers and fostering economic growth in the neighborhoods we serve." | Thông báo Khai trương Chi nhánh Ngân hàng Mới THÔNG BÁO NGAY LẬP TỨC Ngân hàng Old Town Financial khai trương chi nhánh mới tại Yidvine Yidvine, ngày 14 tháng 4 – Ngân hàng Old Town Financial vui mừng thông báo khai trương chi nhánh mới nhất tại trung tâm Yidvine, thay thế địa điểm cũ tại 14 Old Town Road. - [1] - Tọa lạc tại số 19 đường Yocester, chi nhánh mới được thiết kế để mang lại trải nghiệm ngân hàng hiện đại và thuận tiện cho cư dân và doanh nghiệp trong khu vực. - [2] - Chi nhánh rộng rãi và đầy đủ ánh sáng có các phòng tư vấn riêng, nhiều quầy giao dịch và các ki-ốt tự phục vụ cho các giao dịch nhanh chóng. - [3] - Khách hàng có thể truy cập một loạt các dịch vụ ngân hàng, bao gồm tài khoản séc và tiết kiệm, các khoản vay, thế chấp và các sản phẩm đầu tư. Chi nhánh cũng có giờ mở cửa kéo dài và dịch vụ cuối tuần để phù hợp với lịch trình bận rộn. Để chào mừng lễ khai trương, Ngân hàng Old Town Financial đang cung cấp các chương trình khuyến mãi đặc biệt cho các tài khoản và khoản vay mới. Ngoài ra, 100 khách hàng đầu tiên mở tài khoản séc sẽ nhận được một món quà miễn phí. - [4] - Chúng tôi tin rằng một ngân hàng không chỉ là nơi để gửi tiền của bạn - đó là một đối tác trong hành trình tài chính của bạn và là trụ cột của cộng đồng, ông Smith, giám đốc chi nhánh mới cho biết. "Chúng tôi tận tâm trao quyền cho khách hàng của mình và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế ở các khu vực lân cận mà chúng tôi phục vụ." |
7. What is the main purpose of this announcement? (A) To advertise a new loan product. (B) To announce the opening of a new bank branch. (C) To inform customers of a change in bank hours. (D) To promote online banking services. | 7. Mục đích chính của thông báo này là gì? (A) Để quảng cáo một sản phẩm cho vay mới. (B) Để thông báo về việc khai trương chi nhánh ngân hàng mới. (C) Để thông báo cho khách hàng về việc thay đổi giờ làm việc của ngân hàng. (D) Để quảng bá các dịch vụ ngân hàng trực tuyến. |
Dạng câu hỏi: Dạng hỏi về thông tin chung (Overview question)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khoá: main purpose, announcement
Dùng kỹ năng skimming, đọc lướt nội dung của cả văn bản để nắm ý chính. Thông tin “Old Town Financial Bank is pleased to announce the opening of its newest branch in the heart of Yidvine” (Ngân hàng Old Town Financial vui mừng thông báo khai trương chi nhánh mới nhất tại trung tâm Yidvine) chứa đáp án.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại các phương án sai:
(A) sai vì dù thông báo có đề cập đến các chương trình khuyến mãi cho các khoản vay mới, nhưng đây không phải là mục đích chính của thông báo.
(C) sai vì đây chỉ là một phần của thông tin về dịch vụ chứ không phải mục đích chính của thông báo.
(D) chứa thông tin không được đề cập.
8. Where is the new branch of Old Town Financial Bank situated? (A) 19 Yocester Street, Yidvine | 8. Chi nhánh mới của Ngân hàng Tài chính Old Town tọa lạc ở đâu? (A) 19 đường Yocester, Yidvine (B) 14 Đường phố cổ, Yidvine (C) 20 Phố Chợ, Yidvine (D) 22 Đại lộ Ngân hàng, Yidvine |
Dạng câu hỏi: Dạng hỏi về thông tin chi tiết (Detailed question)
Cách diễn đạt tương đương:
situated ≈ located: tọa lạc ở
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: where, new branch, situated
Scan để tìm vị trí của chi nhánh mới. Thông tin "Located at 19 Yocester Street” (Tất cả cư dân phải rời khỏi tòa nhà trước 12 giờ trưa ngày mai, 17 tháng 7.) chứa đáp án.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại các phương án sai:
(B) sai vì đây là địa chỉ của chi nhánh cũ (former location) và đã bị thay thế (replace)
(C) và (D) chứa thông tin không được đề cập
9. In which of the positions marked [1], [2], [3], and [4] does the following sentence best belong? “These limited-time offers won't last long, so be sure to visit our new branch soon!” (A) [1] (B) [2] (C) [3] (D) [4] | 9. Trong các vị trí được đánh dấu [1], [2], [3] và [4], câu sau đây phù hợp nhất ở vị trí nào? “Những ưu đãi trong thời gian giới hạn này sẽ không kéo dài lâu, vì vậy hãy nhớ sớm ghé thăm chi nhánh mới của chúng tôi nhé!” (A) [1] (B) [2] (C) [3] (D) [4] |
Dạng câu hỏi: Điền câu vào chỗ trống phù hợp.
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Đối với dạng câu này, cần hiểu rõ nghĩa của câu, sau đó xét từng vị trí chỗ trống. Nếu câu thêm vào nối tiếp ý của câu phía trước hoặc phía sau chỗ trống nào, thì đó là vị trí phù hợp cho câu.
Dịch nghĩa câu được cho: Những ưu đãi trong thời gian giới hạn này sẽ không kéo dài lâu, vì vậy hãy nhớ sớm ghé thăm chi nhánh mới của chúng tôi nhé!
Xét những câu trước và sau các chỗ trống, thông tin trước chỗ trống [4] nêu: Để chào mừng lễ khai trương, Ngân hàng Old Town Financial đang cung cấp các chương trình khuyến mãi đặc biệt cho các tài khoản và khoản vay mới. Ngoài ra, 100 khách hàng đầu tiên mở tài khoản séc sẽ nhận được một món quà miễn phí. Đây là bối cảnh thích hợp nhất cho một câu kêu gọi hành động, khuyến khích khách hàng tận dụng các ưu đãi này.
→ Vì vậy, vị trí thứ [4] là phù hợp nhất.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Từ vựng cần lưu ý:
branch (n): chi nhánh
consultation room (n): phòng tư vấn
teller window (n): quầy giao dịch
self-service kiosk (n): máy giao dịch tự động
transaction (n): giao dịch
mortgage (n): thế chấp
investment product (n): sản phẩm đầu tư
grand opening (n): lễ khai trương
promotion (n): khuyến mãi
complimentary (adj): miễn phí
empower (v): trao quyền
foster (v): thúc đẩy
economic growth (n): tăng trưởng kinh tế
Câu hỏi 10-13 đề cập đến bức thư sau.
From: Toner Green To: Mr. Brown Dear Mr. Brown, I am writing to express my dissatisfaction regarding the ongoing issue of noise disturbances in the apartment building located at 221B Baker Street. I have been a tenant here for 3 months, and the noise levels have become increasingly disruptive to my daily life. Specifically, I am frequently bothered by loud music, yelling, and other sounds from the apartment above mine. These disturbances often occur late at night and early in the morning, making it difficult for me to sleep and concentrate on my work. There used to be loud barking from a dog downstairs, but that seems to have stopped recently. I have attempted to address this issue directly with the occupant of the apartment above me, but my efforts have been unsuccessful. I have also raised this concern with the building manager on multiple occasions, but the problem persists. I am requesting your immediate attention to resolve this matter. I believe that as a tenant, I have the right to a peaceful and quiet living environment. Furthermore, I believe that a reduction in my monthly rent would be a fair and reasonable compensation for the inconvenience and distress I have experienced as a result of this ongoing problem. I hope that you will take the necessary steps to resolve this issue promptly. Thank you for your time and consideration. Sincerely, Toner Green. | Từ: Toner Green, người thuê nhà Tới: Ông Brown, chủ nhà Kính gửi ông Brown, Tôi viết thư này để bày tỏ sự không hài lòng của mình về vấn đề nhiễu loạn tiếng ồn đang diễn ra tại tòa nhà căn hộ số 221B Baker Street. Tôi đã là người thuê ở đây được 3 tháng và mức độ tiếng ồn ngày càng làm gián đoạn cuộc sống hàng ngày của tôi. Cụ thể, tôi thường xuyên bị làm phiền bởi tiếng nhạc lớn, tiếng la hét và các tiếng ồn khác phát ra từ căn hộ phía trên. Những sự quấy rầy này thường xảy ra vào đêm muộn và sáng sớm, khiến tôi khó ngủ và tập trung vào công việc của mình. Trước đây từng có tiếng chó sủa lớn ở tầng dưới, nhưng gần đây dường như đã dừng lại. Tôi đã cố gắng giải quyết vấn đề này trực tiếp với người ở căn hộ phía trên, nhưng những nỗ lực của tôi không thành công. Tôi cũng đã nêu vấn đề này với người quản lý tòa nhà nhiều lần, nhưng vấn đề vẫn còn tiếp diễn. Tôi yêu cầu ông quan tâm ngay để giải quyết vấn đề này. Tôi tin rằng với tư cách là người thuê nhà, tôi có quyền được sống trong một môi trường yên tĩnh và hòa bình. Hơn nữa, tôi tin rằng việc giảm tiền thuê nhà hàng tháng sẽ là sự đền bù công bằng và hợp lý cho những bất tiện và phiền muộn mà tôi đã trải qua do vấn đề này. Tôi hy vọng rằng ông sẽ thực hiện các biện pháp cần thiết để giải quyết vấn đề này ngay lập tức. Cảm ơn ông đã dành thời gian xem xét. Trân trọng, Toner Green. |
10. What is the main purpose of this letter? (A) To terminate the lease agreement due to noise disturbances. (B) To complain about noise disturbances and request a resolution. (C) To inform the changes in the tenant's contact information. (D) To request a rent reduction due to noise disturbances. | 10. Mục đích chính của bức thư này là gì? (A) Chấm dứt hợp đồng thuê nhà do tiếng ồn. (B) Phàn nàn về tiếng ồn và yêu cầu giải quyết. (C) Thông báo về việc thay đổi thông tin liên lạc của người thuê nhà. (D) Yêu cầu giảm tiền thuê nhà do tiếng ồn. |
Dạng câu hỏi: Dạng hỏi về thông tin chung (Overview question)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khoá: main purpose, announcement
Dùng kỹ năng skimming, đọc lướt nội dung của cả văn bản để nắm ý chính. Thông tin “I am writing to express my dissatisfaction regarding the ongoing issue of noise disturbances in the apartment building located at 221B Baker Street.” (Tôi viết thư này để bày tỏ sự không hài lòng của mình về vấn đề nhiễu loạn tiếng ồn đang diễn ra tại tòa nhà căn hộ số 221B Baker Street.) và thông tin “I am requesting your immediate attention to resolve this matter.” (Tôi yêu cầu ông quan tâm ngay để giải quyết vấn đề này) chứa đáp án.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại các phương án sai:
(A), (C) chứa thông tin không được đề cập.
(D) được đề cập như một hình thức bồi thường cho sự bất tiện mà người viết đã phải chịu đựng, không phải là mục tiêu chính khi viết thư.
11. What specific noise disturbances from the apartment above does the tenant mention? (A) Barking dogs. (B) Construction noise. (C) Loud music, shouting, and other noises. (D) The sound of footsteps. | 11. Người thuê nhà đề cập đến những tiếng ồn cụ thể nào? (A) Tiếng chó sủa và tiếng ồn giao thông. (B) Tiếng ồn xây dựng từ một tòa nhà gần đó. (C) Tiếng nhạc lớn, tiếng la hét và những tiếng ồn khác. (D) Tiếng bước chân từ căn hộ phía trên. |
Dạng câu hỏi: Dạng hỏi về thông tin chi tiết (Detailed question)
Cách diễn đạt tương đương:
shouting ≈ yelling: la hét
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: noise disturbances, apartment above
Scan để tìm những tiếng ồn từ căn hộ tầng trên mà người viết đề cập. Thông tin "I am frequently bothered by loud music, yelling, and other sounds from the apartment above mine" (tôi thường xuyên bị làm phiền bởi tiếng nhạc lớn, tiếng la hét và các tiếng ồn khác phát ra từ căn hộ phía trên) chứa đáp án.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại các phương án sai:
(A) sai vì đó là tiếng ồn trước đây của tầng dưới và đã được cải thiện (There used to be loud barking from a dog downstairs, but that seems to have stopped recently.)
(B), (D) chứa phương án không được đề cập.
12. Which of the following is TRUE about the letter? (A) The tenant has lived in the apartment for three years. (B) The tenant has unsuccessfully tried to resolve the issue with the neighbor. (C) The building manager has successfully resolved the noise issue. (D) The tenant is requesting to be exempted from rent for this month due to the noise. | 12. Điều nào sau đây là ĐÚNG về bức thư? (A) Người thuê nhà đã sống ở căn hộ này được ba năm. (B) Người thuê nhà đã cố gắng giải quyết vấn đề với người hàng xóm nhưng không thành công. (C) Người quản lý tòa nhà đã giải quyết thành công vấn đề tiếng ồn. (D) Người thuê nhà đang yêu cầu được miễn tiền thuê tháng này do tiếng ồn. |
Dạng câu hỏi: Dạng hỏi về thông tin được đề cập (TRUE question)
Cách diễn đạt tương đương:
try ≈ attempt: thử
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: True, letter
Xét lần lượt từng phương án và tìm câu/đoạn văn bản chứa từ khóa hoặc thông tin liên quan đến từ khóa, sau đó chọn
phương án được đề cập.
Từ khóa trong đáp án (A): tenant, has lived, three years. Thư đề cập: “ I have been a tenant here for 3 months”, không phải 3 năm.
Từ khóa trong đáp án (B): tenant, unsuccessfully tried, resolve. Thư đề cập: “I have attempted to address this issue directly with the occupant of the apartment above me, but my efforts have been unsuccessful”, xác nhận người thuê nhà đã cố gắng giải quyết vấn đề với người hàng xóm nhưng không thành công.
Từ khóa trong đáp án (C): building manager, successfully resolved. Thư đề cập “ I have also raised this concern with the building manager on multiple occasions, but the problem persists.”, cho thấy người quản lý tòa nhà chưa giải quyết thành công vấn đề.
Từ khóa trong đáp án (D): tenant, requesting, exempted from rent, this month. Thư đề cập “ I believe that a reduction in my monthly rent would be a fair and reasonable compensation for the inconvenience and distress I have experienced as a result of this ongoing problem”, cho biết người thuê đang yêu cầu giảm tiền thuê, không yêu cầu được miễn tiền thuê tháng này.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
13. For whom is the letter most likely intended? (A) The landlord of 221B Baker Street. (B) The neighbors living in the same building as Toner Green. (C) The building manager responsible for handling tenant complaints. (D) The tenant experiencing noise disturbances. | 13. Bức thư có khả năng được gửi cho ai? (A) Chủ nhà số 221B Baker Street. (B) Những người hàng xóm sống cùng tòa nhà với Toner Green. (C) Người quản lý tòa nhà chịu trách nhiệm giải quyết khiếu nại của người thuê nhà. (D) Người thuê nhà gặp phải sự nhiễu loạn tiếng ồn. |
Dạng câu hỏi: Dạng câu hỏi suy luận (Interference question)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: “most likely” (có khả năng)
Cần đọc kỹ toàn bộ lá thư, dựa vào từ khóa và những gợi ý/ manh mối liên quan đến từ khóa trong câu hỏi và trong bài
đọc để xác định được người nhận. Người nhận thư được xưng hô là "Mr. Brown" và được đề cập đến với đại từ "you". Trong thư, người viết (Toner Green) yêu cầu "your immediate attention" để giải quyết vấn đề và đề cập đến "a reduction in my monthly rent". Điều này cho thấy người nhận có thẩm quyền xử lý các vấn đề liên quan đến tiền thuê nhà và giải quyết khiếu nại của người thuê.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại các phương án sai:
(B) sai vì hàng xóm của Toner Green không có thẩm quyền giải quyết vấn đề tiếng ồn hoặc giảm tiền thuê nhà.
(C) sai vì người quản lý tòa nhà đã được thông báo về vấn đề tiếng ồn nhưng không giải quyết được.
(D) người thuê nhà là người viết thư, không phải người nhận.
Từ vựng cần lưu ý:
dissatisfaction (n): sự không hài lòng
ongoing (adj): đang diễn ra
disruptive (adj): gây rối
specifically (adv): cụ thể là
frequently (adv): thường xuyên
concentrate (v): tập trung
address (v): giải quyết
raise (v): nêu lên
concern (n): mối quan tâm
persist (v): tiếp tục tồn tại
immediate (adj): ngay lập tức
compensation (n): sự bồi thường
inconvenience (n): sự bất tiện
distress (n): sự phiền muộn
Đọc thêm: Kỹ năng Skimming & Scanning trong TOEIC Reading part 7
Tổng kết
Thông qua Unit 2: Email và thư từ: Banking & Finance and Accommodation (Vocab for TOEIC Part 7), người học đã có cơ hội mở rộng vốn từ vựng và phát triển kỹ năng đọc hiểu trong các lĩnh vực trọng yếu như ngân hàng, tài chính và nhà ở — những chủ đề thường xuyên xuất hiện trong phần thi TOEIC Reading. Việc luyện tập đều đặn với các đoạn văn và câu hỏi theo định dạng đề thi thực tế sẽ góp phần nâng cao khả năng xử lý thông tin và hiệu quả làm bài của người học.
Nếu thí sinh muốn làm quen với cấu trúc đề thi TOEIC và cải thiện kỹ năng làm bài, TOEIC Practice Tests Plus là tài liệu hữu ích. Cuốn sách cung cấp các đề thi thử cập nhật theo xu hướng ra đề mới nhất, kèm lời giải chi tiết giúp người học nâng cao khả năng phân tích câu hỏi và tối ưu hóa chiến lược làm bài.
Bình luận - Hỏi đáp