Banner background

Vocab for TOEIC Part 7 Unit 1: Email và thư từ - Business and Sales/Distribution

Bài viết cung cấp từ vựng thuộc văn bản Email và Thư từ trong chủ đề Business and Sales/Distribution, thường xuất hiện trong TOEIC Part 7, cùng với một số bài tập giúp người học ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn.
vocab for toeic part 7 unit 1 email va thu tu business and salesdistribution

Key takeaways

  • Từ vựng liên quan đến Email và Thư từ trong chủ đề Business and Sales/Distribution, thường xuất hiện trong TOEIC Part 7: bargain over prices, cargo, commission, consignment, customs, order, invoice,…

  • Áp dụng từ vựng vào bài tập thực tế để ghi nhớ hiệu quả và cải thiện kỹ năng đọc hiểu.

Bài viết được xây dựng nhằm hỗ trợ người học chuẩn bị tốt hơn cho phần thi TOEIC Reading, đặc biệt là part 7 – phần thường chứa các văn bản Email và Thư từ trong môi trường kinh doanh. Việc hiểu và nắm vững từ vựng thuộc chủ đề Business and Sales/Distribution không chỉ giúp người học tăng cường kỹ năng đọc hiểu mà còn cải thiện khả năng tư duy và xử lý câu hỏi hiệu quả. Bên cạnh đó, thông qua các bài tập thực hành và giải thích chi tiết, người học có thể làm quen với dạng câu hỏi thực tế và phát triển chiến lược làm bài thi, từ đó nâng cao cơ hội đạt điểm cao trong kỳ thi TOEIC.

Từ vựng TOEIC Part 7 chủ đề Business and Sales/Distribution

Business

Từ

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

  1. bargain over prices (vp)

/ ˈbɑːrɡɪn ˈoʊvər ˈpraɪsɪz /

mặc cả về giá

Customers often bargain over prices at local markets to get better deals. 

Khách hàng thường mặc cả tại các chợ địa phương để có được những thỏa thuận tốt hơn.

  1. cargo (n)

/ˈkɑːr.goʊ/

hàng hóa

The freight ship's cargo includes various goods, from electronics to apparel. 

Tàu hàng chở hàng hóa bao gồm các mặt hàng từ điện tử đến quần áo.

  1. commission (n)

/kəˈmɪʃ.ən/

hoa hồng

Sales representatives earn a commission for each customer contract they secure. 

Đại diện bán hàng kiếm được hoa hồng cho mỗi hợp đồng khách hàng họ đạt được.

  1. consignment (n)

/kənˈsaɪn.mənt/

lô hàng

The latest consignment of books for the bookstore arrived this morning. 

Lô hàng sách mới nhất cho nhà sách đã đến vào sáng nay.

  1. courier (n)

/ˈkʊr.i.ər/

người đưa thư

A courier will deliver the visa documents to your home address. 

Một người đưa thư sẽ giao tài liệu visa đến địa chỉ nhà bạn.

  1. customs (n)

/ˈkʌs.təmz/

hải quan

Our shipment has been held for inspection by customs officials. 

Lô hàng của chúng tôi đã bị giữ lại để kiểm tra bởi các quan chức hải quan.

  1. embargo (n)

/ɛmˈbɑːr.goʊ/

lệnh cấm vận

The government imposed an embargo on imported electronics. 

Chính phủ đã áp đặt lệnh cấm vận đối với hàng điện tử nhập khẩu.

  1. freight (n)

/freɪt/

cước vận chuyển

The supplier agreed to pay the freight costs for the late delivery. 

Nhà cung cấp đồng ý trả chi phí vận chuyển cho đơn hàng giao muộn.

  1. invoice (n)

/ˈɪn.vɔɪs/

hóa đơn

Please issue the invoice for our last order by the end of the week. 

Vui lòng xuất hóa đơn cho đơn đặt hàng cuối cùng của chúng tôi trước cuối tuần.

  1. multilateral (n)

/ˌmʌl.tiˈlæt.ər.əl/

đa phương

The conference focused on multilateral trade agreements between countries. 

Hội nghị tập trung vào các thỏa thuận thương mại đa phương giữa các quốc gia.

  1. mutual fund (np)

/ˈmjuː.tʃu.əl fʌndz/

quỹ tương hỗ

Investors are diversifying their portfolios with mutual funds for better security. 

Nhà đầu tư đang đa dạng hóa danh mục đầu tư của họ với quỹ tương hỗ để an toàn hơn.

  1. order (n)

/ˈɔːr.dər/

đơn đặt hàng

We received your order and will ship the items within two business days. 

Chúng tôi đã nhận đơn đặt hàng của bạn và sẽ giao hàng trong vòng hai ngày làm việc.

  1. overcharge (n)

/ˌoʊ.vərˈtʃɑːrdʒ/

tính giá cao hơn thực tế

The restaurant apologized for the overcharge and issued a refund. 

Nhà hàng đã xin lỗi vì đã tính giá cao hơn thức tế và đã hoàn lại tiền.

  1. quota (n)

/ˈkwoʊ.tə/

hạn ngạch

The company has set a sales quota for each representative to achieve. 

Công ty đã đặt ra hạn ngạch bán hàng cho mỗi đại diện phải đạt được.

  1. quote (n)

/kwoʊt/

bảng báo giá

Please provide a quote for the cost of painting the office building. 

Vui lòng cung cấp bảng báo giá cho chi phí sơn toà nhà văn phòng.

  1. specification (n)

/ˌspes.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/

thông số kỹ thuật

The engineer outlined the specifications for the new machinery. 

Kỹ sư đã nêu tóm tắt các thông số kỹ thuật cho máy móc mới.

  1. subcontractor (n)

/ˌsʌbˈkɒn.træk.tər/

nhà thầu phụ

We hired a subcontractor to handle the electrical work on the project. 

Chúng tôi đã thuê một nhà thầu phụ để xử lý công việc về điện trong dự án.

  1. tariff (n)

/ˈtær.ɪf/

thuế quan

The new tariff on imported goods affected the pricing across the board. 

Thuế quan mới đối với hàng hóa nhập khẩu đã ảnh hưởng đến giá cả chung.

  1. transaction (n)

/trænˈzæk.ʃən/

giao dịch

Each transaction is recorded for accuracy and transparency. 

Mỗi giao dịch đều được ghi lại để đảm bảo chính xác và minh bạch.

  1. vendor (n)

/ˈven.dɔːr/

nhà cung cấp

The vendor promised to deliver the office supplies by Monday. 

Nhà cung cấp đã hứa sẽ giao văn phòng phẩm vào thứ Hai.

Business

Đọc thêm: Từ vựng TOEIC chủ đề General Business

Sales & Distribution

Từ

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

  1. catalog (n)

/ˈkæt.ə.lɔːg/

danh mục

The fall fashion catalog features the latest trends in outerwear and accessories. 

Danh mục thời trang mùa thu trình bày xu hướng mới nhất về áo khoác và phụ kiện.

  1. charge (n)

/tʃɑːrdʒ/

phí

A delivery charge is added to orders that are outside the local area. 

Một khoản phí giao hàng được thêm vào các đơn đặt hàng nằm ngoài khu vực địa phương.

  1. commodity (n)

/kəˈmɑː.də.ti/

hàng hóa

The price of agricultural commodities fluctuates according to seasonal changes. 

Giá của các hàng hóa nông nghiệp biến động theo sự thay đổi của mùa vụ.

  1. distribution (n)

/ˌdɪs.trɪˈbjuː.ʃən/

phân phối

Efficient distribution networks are vital for timely product deliveries. 

Mạng lưới phân phối hiệu quả thì cần thiết cho việc giao hàng đúng hạn.

  1. goods (n)

/ɡʊdz/

hàng hóa

The imported goods were checked for quality before entering the market. 

Hàng hóa nhập khẩu đã được kiểm tra chất lượng trước khi nhập thị trường.

  1. inventory (n)

/ˈɪn.vənˌtɔːr.i/

hàng tồn kho

Regular inventory checks help maintain accurate stock levels in the store. 

Kiểm hàng tồn kho định kỳ giúp duy trì mức hàng tồn kho chính xác trong cửa hàng.

  1. merchandise (n)

/ˈmɜːr.tʃən.daɪz/

hàng hóa

The store has a variety of merchandise on sale for the holiday season. 

Cửa hàng có đa dạng hàng hóa đang giảm giá cho mùa lễ hội.

  1. net price (np)

/net praɪs/

giá ròng

The net price of the car doesn't include taxes and other fees. 

Giá ròng của chiếc xe không bao gồm thuế và các khoản phí khác.

  1. outlet (n)

/ˈaʊt.let/

cửa hàng

This factory outlet sells products at significantly reduced prices. 

Cửa hàng của nhà máy này bán sản phẩm với giá giảm đáng kể.

  1. purchase order (np)

/ˈpɜːr.tʃəs ˈɔːr.dər/

đơn đặt hàng

The manager approved the purchase order for new office equipment. 

Người quản lý đã phê duyệt đơn đặt hàng cho thiết bị văn phòng mới.

  1. retailer (n)

/ˈriː.teɪ.lər/

người bán lẻ

The retailer offers exclusive discounts to frequent customers. 

Người bán lẻ cung cấp giảm giá độc quyền cho khách hàng thường xuyên.

  1. stock (n)

/stɑːk/

cổ phần

The company's stock value increased after the successful product launch. 

Giá trị cổ phần của công ty đã tăng sau khi ra mắt sản phẩm thành công.

  1. supplier (n)

/səˈplaɪ.ər/

nhà cung cấp

Our main supplier delivers high-quality ingredients for our restaurant. 

Nhà cung cấp chính cung cấp nguyên liệu chất lượng cao cho nhà hàng của chúng tôi.

  1. warehouse (n)

/ˈweər.haʊs/

kho hàng

The new warehouse allows us to store more inventory for online sales. 

Kho hàng mới cho phép chúng tôi lưu trữ nhiều hàng tồn kho hơn cho bán hàng trực tuyến.

  1. deliver (v)

/dɪˈlɪv.ər/

giao hàng

The company promises to deliver the furniture within five business days.

Công ty hứa sẽ giao hàng nội thất trong vòng năm ngày làm việc.

Renting and Buying

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Nối các từ/cụm từ ở cột bên trái với các định nghĩa tương ứng ở cột bên phải.

Word

Definition

1. commission

a. a document issued by a seller to a buyer, detailing the products or services provided and the amount due

2. courier

b. to charge someone more money than is fair or reasonable for a product or service

3. invoice

c. a fee or percentage paid to someone for completing a task or making a sale on behalf of others 

4. overcharge

d. a person or company responsible for delivering packages, documents, or mail 

5. charge

e. a brief statement providing a specific price, opinion, or information

6. distribution

f. the total price of a product or service after deducting any discounts or allowances

7. net price

g. the process of delivering or supplying goods to various locations or recipients 

8. quote

h. the amount of money requested or demanded in exchange for goods or services provided 

Bài tập 2: Chọn phương án trả lời phù hợp nhất để tạo thành các cụm từ.

1. bargain ( ⓐ about  ⓑ over) prices

2. ( ⓐ go ⓑ walk) through customs 

3. put an ( ⓐ embargo ⓑ ban) on imports of crude oil

4. attempt to meet the product ( ⓐ specification ⓑ specialty) 

5. ( ⓐ construct ⓑ conduct) a transaction

6. conduct a ( ⓐ detailed ⓑ detailing) inventory

7. be specified on the (ⓐ purchase ⓑ buying) order

8. be ( ⓐ out ⓑ out of) stock

9. ( ⓐ put  ⓑ set) a quota of 100 units per week 

10. signed a ( ⓐ distribution ⓑ contribution) agreement

Bài tập 3: Điền từ phù hợp để hoàn thành đoạn văn sau dựa vào các từ cho sẵn.

multilateral / customs / freight / invoice / subcontractor / mutual / fund / vendors / commodity / goods / deliver

When a company wants to deliver goods to another country, they often use a (1) ___________ service. This service helps move the (2) ___________ across long distances. Before the goods can be sent, the company must prepare an (3) ___________, listing everything that is being sent. Sometimes, the company might use a (4) ___________ to help with parts of this work. When the goods arrive in the new country, they have to go through (5) ___________ where officials check the goods and apply any tariffs. The company might also have a catalog, which is a book or online list showing all the goods they sell. This helps (6) ___________ or shops choose what they want to order and sell in their own stores.

Assets and Liabilities

Bài tập 4: Chọn phương án phù hợp nhất cho mỗi câu hỏi dưới đây.

Questions 1-2 refer to the following email.

To:

From:

Subject:

Date:

John Doe <jdoe@globallogistics.com>

Logistics Team <logistics-team@globallogistics.com>

Urgent Team Meeting: Operational Enhancements

13 October

Dear Team,

We are embarking on significant enhancements to our logistics operations, focusing on cargo management, partnerships with couriers, and customs facilitation. These changes are aimed at elevating our efficiency and service delivery.

To detail these plans and incorporate your feedback, I've scheduled an urgent team meeting:

  • Date: Wednesday, March 15, 2024

  • Time: 10:00 AM

  • Location: Conference Room B

Your attendance is crucial for the success of these initiatives. Together, we'll refine our strategies for the betterment of our operations.

Looking forward to your valuable contributions.

Best,
John Doe
Logistics Manager

1. What is the purpose of the email?

(A) To announce a new company policy

(B) To call for a meeting

(C) To introduce new team members

(D) To celebrate the team's achievements

2. Which information about the meeting is NOT mentioned in the email?

(A) The specific topics to be discussed

(B) The dress code for the meeting

(C) The date and time of the meeting

(D) The location of the meeting

Sales

Questions 3-4 refer to the following email.

To:

From:

Subject:

Date:

Maria Chen <jdoe@globallogistics.com>

Alex Johnson <alex.johnson@email.com>

Order update

3 November 

Dear Mr. Johnson

Thank you for your recent purchase with Trendy Tech Solutions. – [1] – We've diligently reviewed our inventory and stock levels to ensure a smooth distribution process for your items. – [2] –. However, we've encountered a slight delay due to unprecedented demand for some products in your order.

Our team is working tirelessly to replenish our inventory based on our latest catalog offerings. We anticipate a brief delay in the distribution of your items. – [3] –.

We value your patience and understanding. For any inquiries, feel free to reach out to us via this email. – [4] –.

Warm regards,

Maria Chen
Customer Service Manager
Trendy Tech Solutions

3. Who is Mr. Johnson?

(A) A Customer Service Manager

(B) A customer of Trendy Tech Solutions

(C) The owner of Trendy Tech Solutions

(D) A product manager at Trendy Tech Solutions

4. In which of the positions marked [1 ], [2], [3], and [4] does the following sentence best belong?

"Rest assured, your account will only be charged once the items are dispatched."

(A) [1]      

(B) [2]       

(C) [3]       

(D) [4]

B2C and B2B

Questions 5-6 refer to the following letter.

Global Retail Solutions
123 Commerce Way
Springfield, IL, 62704

March 11, 2024

Dear Benjamin Jackson,

We're reaching out to update you on our latest efforts to enhance your shopping experience. Our updated catalog now offers an expanded range of products, carefully selected to meet your needs. We encourage you to visit our website at www.globalretailsolutions.com to view the latest products available.

To streamline your shopping process, we've revised our charge and distribution policies, ensuring more transparent and efficient delivery of your purchases. Additionally, we've conducted a comprehensive review of our inventory, enabling us to better stock our most popular items and reduce wait times for back-ordered products.

Your satisfaction remains our top priority. Thank you for your continued support.

Warm regards,

Jane Smith
Customer Service Manager
Global Retail Solutions
Email: jane.smith@globalretailsolutions.com
Phone: (555) 123-4567

5. Why was the letter sent?

(A) To invite the customer to a store event

(B) To notify the customer about an overdue payment

(C) To inform customers of new offerings

(D) To request feedback on a recent purchase

6. The word "stock" in paragraph 2, line 3, is closest in meaning to

(A) share

(B) purchase 

(C) repair

(D) store

Questions 7-9 refer to the following email.

To:

From:

Subject:

Date:

Jordan Smith <jordansmith@email.com>

Customer Service <service@bestelectronics.com> 

15 November 

Inquiry regarding recent order

Dear Customer Service Team,

I'm reaching out regarding my recent purchase with Best Electronics, specifically order number #12345, dated March 10, 2024. After carefully reviewing the invoice and the merchandise received, I've encountered a discrepancy that appears to have led to an overcharge on my account.

The items ordered were received in a timely manner and were exactly as described. However, the total amount billed according to the invoice exceeds the anticipated total based on your website's listed prices at the time of the transaction. This variance suggests a possible oversight in the invoicing process.

Given the circumstances, I kindly request a thorough review of the invoicing for my order to ascertain the cause of this discrepancy. I believe an adjustment might be warranted to rectify the apparent overcharge.

Your prompt attention to this matter would be greatly appreciated, and I am hopeful for a resolution that reflects the integrity of Best Electronics' customer service. Thank you in advance for your cooperation and understanding.

Warm regards,

Jordan Smith

7. What is the main topic of this email?

(A) A request for a product return

(B) Feedback on customer service

(C) An inquiry about a billing discrepancy

(D) Suggestions for website improvements

8. What is true about the order?

(A) It was canceled by Mr. Smith.

(B) It arrived damaged and incomplete.

(C) It was delivered timely and in good condition.

(D) It contained the wrong items.

9. What does Mr. Smith ask the company to do?

(A) Provide a discount on his next purchase

(B) Review the invoice and correct the overcharge

(C) Ship the missing items immediately

(D) Offer an apology for poor service

Questions 10-13 refer to the following letter.

Innovative Tech Solutions
100 Industrial Way
Techtown, CA, 94088

March 12, 2024

To: Mainstream Electronics, Inc.
Attn: Purchase Order Processing
500 Circuit Ave
Silicon Valley, CA, 94089

Dear Supplier,

We at Innovative Tech Solutions are writing to confirm the details of our recent purchase order (#4567-89), placed with your company on March 11, 2024. As a leading retailer in the tech industry, we rely on our vendors' punctual and reliable service to maintain our commitment to customer satisfaction.

The purchase order encompasses various electronic components essential for our new product line, and we have chosen your outlet as the supplier due to your reputation for quality and efficiency. We would like to confirm the net price as agreed upon and ensure that all items will be dispatched to our main warehouse at the address above.

Furthermore, we understand the importance of a smooth supply chain and would appreciate it if you could provide us with an estimated delivery date. This will allow us to coordinate with our subcontractors for timely product assembly and distribution.

We trust that our partnership will continue to flourish and look forward to doing more business with you in the future. Please do not hesitate to contact us if there are any discrepancies or further clarifications needed regarding this order.

Warm regards,

Jane Peters
Procurement Manager
Innovative Tech Solutions

10. What is the purpose of the letter?

(A) To cancel an existing order

(B) To confirm details of a recent order

(C) To report an error in a purchase order

(D) To request a refund for defective products


11. What is indicated about the order?

(A) It was placed due to a customer's special request.

(B) It includes a variety of electronic components.

(C) It is essential for the new product line of Mainstream Electronics, Inc.

(D) It was delayed by the supplier.

12. What is inferred about the two companies?

(A) They are competitors in the same market.

(B) They had discussed the net price before.

(C) They are merging into a single entity.

(D) They have had previous legal disputes.


13. What is Mainstream Electronics, Inc. requested to do?

(A) Lower the prices of their products

(B) Provide a detailed product catalog

(C) Provide a projected date for shipment

(D) Send a representative to negotiate a contract

Đọc thêm: Các dạng đoạn văn thường gặp trong TOEIC Reading Part 7

Đáp án và giải thích

Bài tập 1

1 - c

một khoản phí hoặc tỷ lệ phần trăm trả cho ai đó để hoàn thành một nhiệm vụ hoặc thực hiện một bán hàng thay mặt cho người khác

2 - d

một người hoặc công ty chịu trách nhiệm giao hàng, tài liệu, hoặc thư từ

3 - a

một tài liệu được phát hành bởi người bán cho người mua, nêu chi tiết về các sản phẩm hoặc dịch vụ được cung cấp và số tiền phải trả

4 - b

tính tiền ai đó nhiều hơn mức công bằng hoặc hợp lý cho một sản phẩm hoặc dịch vụ

5 - h

số tiền được yêu cầu hoặc đòi hỏi để đổi lấy hàng hóa hoặc dịch vụ được cung cấp

6 - g

quá trình giao hàng hoặc cung cấp hàng hóa đến các địa điểm hoặc người nhận khác nhau

7 - f

tổng giá của một sản phẩm hoặc dịch vụ sau khi đã trừ các khoản giảm giá hoặc phụ cấp 

8 - e

một bản tóm tắt mà cung cấp giá cụ thể, ý kiến, hoặc thông tin

Bài tập 2

1. bargain ( ⓐ about  ⓑ over) prices => mặc cả về giá cả

2. ( ⓐ go  ⓑ walk) through customs => qua hải quan

3. put an ( ⓐ embargo  ⓑ ban) on imports of crude oil => áp đặt lệnh cấm vận đối với việc nhập khẩu dầu thô

4. attempt to meet the product ( ⓐ specification  ⓑ specialty) => cố gắng đáp ứng thông số kỹ thuật của sản phẩm

5. ( ⓐ construct  ⓑ conduct) a transaction => thực hiện một giao dịch

6. conduct a ( ⓐ detailed  ⓑ detailing) inventory => tiến hành kiểm kê chi tiết

7. be specified on the (ⓐ purchase  ⓑ buying) order => được ghi rõ trên đơn đặt hàng

8. be ( ⓐ out   ⓑ out of) stock => hết hàng

9. ( ⓐ put  ⓑ set) a quota of 100 units per week => thiết lập hạn ngạch 100 đơn vị mỗi tuần

10. signed a ( ⓐ distribution ⓑ contribution) agreement => ký kết thỏa thuận phân phối

Bài tập 3

When a company wants to deliver goods to another country, they often use a (1) freight service. This service helps move the (2) goods across long distances. Before the goods can be sent, the company must prepare an (3) invoice, listing everything that is being sent. Sometimes, the company might use a (4) subcontractor to help with parts of this work. When the goods arrive in the new country, they have to go through (5) customs, where officials check the goods and apply any tariffs. The company might also have a catalog, which is a book or online list showing all the goods they sell. This helps (6) vendors or shops choose what they want to order and sell in their own stores.

Dịch nghĩa:

Khi một công ty muốn giao hàng hóa sang một quốc gia khác, họ thường sử dụng dịch vụ (1) vận chuyển hàng hóa. Dịch vụ này giúp di chuyển (2) hàng hóa qua những khoảng cách dài. Trước khi hàng hóa có thể được gửi đi, công ty phải chuẩn bị một (3) hóa đơn, liệt kê tất cả mọi thứ đang được gửi. Đôi khi, công ty có thể sử dụng một (4) nhà thầu phụ để giúp đỡ với một số phần của công việc này. Khi hàng hóa đến quốc gia mới, chúng phải qua (5) hải quan, nơi các quan chức kiểm tra hàng hóa và áp dụng bất kỳ loại thuế suất nào. Công ty cũng có thể có một danh mục, là một cuốn sách hoặc danh sách trực tuyến hiển thị tất cả hàng hóa họ bán. Điều này giúp các (6) nhà cung cấp hoặc cửa hàng chọn những gì họ muốn đặt hàng và bán trong cửa hàng của mình.

Bài tập 4

1. B

6. D

11. B

2. B

7. C

12. B

3. B

8. C

13. C

4. C

9. B

5. C

10. B

Câu hỏi 1-2 đề cập đến thư điện tử sau đây.

To: John Doe <jdoe@globallogistics.com>

From: Logistics Team <logistics-team@globallogistics.com>

Subject: Urgent Team Meeting: Operational Enhancements

Date: 13 October


Dear Team,

We are embarking on significant enhancements to our logistics operations, focusing on cargo management, partnerships with couriers, and customs facilitation. These changes are aimed at elevating our efficiency and service delivery.

1, 2ATo detail these plans and incorporate your feedback, I've scheduled an urgent team meeting:

  • 2CDate: Wednesday, March 15, 2024

  • 2CTime: 10:00 AM

  • 2DLocation: Conference Room B

Your attendance is crucial for the success of these initiatives. Together, we'll refine our strategies for the betterment of our operations.

Looking forward to your valuable contributions.

Best,

John Doe

Logistics Manager

Gửi: Nhóm Logistics <logistics-team@globallogistics.com>

Từ: John Doe <jdoe@globallogistics.com>

Chủ đề: Cuộc họp nhóm khẩn cấp: Cải tiến hoạt động

Ngày: 13 Tháng 10


Gửi nhóm,

Chúng ta đang bắt đầu thực hiện những cải tiến đáng kể đối với hoạt động logistics của mình, tập trung vào quản lý hàng hóa, hợp tác với các đối tác chuyển phát, và thúc đẩy thủ tục hải quan. Những thay đổi này nhằm nâng cao hiệu quả và chất lượng dịch vụ của chúng ta.

1, 2AĐể trình bày chi tiết về các kế hoạch này và đưa vào ý kiến đóng góp của các bạn, tôi đã lên lịch một cuộc họp nhóm khẩn cấp:

  • 2CNgày: Thứ Tư, 15 Tháng 3, 2024

  • 2CThời gian: 10:00 Sáng

  • 2DĐịa điểm: Phòng Hội Nghị B

Sự tham gia của các bạn là rất quan trọng cho sự thành công của những sáng kiến này. Cùng nhau, chúng ta sẽ tinh chỉnh các chiến lược của mình để cải thiện hoạt động.

Rất mong nhận được những đóng góp quý báu từ các bạn.

Trân trọng,

John Doe

Quản lý Logistics

1. What is the purpose of the email?

(A) To announce a new company policy

(B) To call for a meeting

(C) To introduce new team members

(D) To celebrate the team's achievements

1. Mục đích của email này là gì?

(A) Để thông báo một chính sách mới của công ty

(B) Để kêu gọi một cuộc họp

(C) Để giới thiệu các thành viên mới của nhóm

(D) Để kỷ niệm thành tựu của nhóm

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin tổng quát.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: What, purpose, email

- Dùng kỹ năng skimming, đọc lướt nội dung của cả văn bản để nắm ý chính. Thông tin “To detail these plans and incorporate your feedback, I've scheduled an urgent team meeting.(Để trình bày chi tiết về các kế hoạch này và đưa vào ý kiến đóng góp của các bạn, tôi đã lên lịch một cuộc họp nhóm khẩn cấp.) chứa đáp án. 

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

2. Which information about the meeting is NOT mentioned in the email?

(A) The specific topics to be discussed

(B) The dress code for the meeting

(C) The date and time of the meeting

(D) The location of the meeting

2. Thông tin nào về cuộc họp KHÔNG được đề cập trong email?

(A) Các chủ đề cụ thể sẽ được thảo luận

(B) Quy định về trang phục cho cuộc họp

(C) Ngày và giờ của cuộc họp

(D) Địa điểm của cuộc họp

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin không được đề cập.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: Which information, meeting, NOT mentioned

  • Đối với dạng câu hỏi này, xét lần lượt từng phương án để tìm thông tin trong văn bản, sau đó chọn phương án không được đề cập. 

Loại các phương án sai:

  • (A) The specific topics to be discussed: thông tin được đề cập trên văn bản. Email đề cập: “To detail these plans and incorporate your feedback”, nêu mục đích và nội dung của cuộc họp.

  • (B) The dress code for the meeting: thông tin không được đề cập trên văn bản. 

  • (C) The date and time of the meeting: thông tin được đề cập trên văn bản. Email đề cập: “Date: Wednesday, March 15, 2024, Time: 10:00 AM”.

  • (D) The location of the meeting: thông tin được đề cập trên văn bản. Email đề cập: “Location: Conference Room B”.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Từ vựng cần lưu ý:

  • enhancement (n) cải tiến

  • logistics operation (n-n) hoạt động logistics

  • cargo management (n-n) quản lý hàng hóa

  • partnership (n) đối tác

  • courier (n) đối tác vận chuyển

  • customs facilitation (n-n) hỗ trợ thủ tục hải quan

  • efficiency (n) hiệu suất

  • service delivery (n-n) phục vụ giao hàng

  • crucial (adj) quan trọng, thiết yếu

  • initiative (n) sáng kiến

  • refinement (n) sự hoàn thiện

  • strategy (n) chiến lược

  • contribution (n) sự đóng góp

Câu hỏi 3-4 đề cập đến thư điện tử sau đây.

To: Maria Chen <jdoe@globallogistics.com>

From: Alex Johnson <alex.johnson@email.com>

Subject: Order update

Date: 3 November

Dear Mr. Johnson

3Thank you for your recent purchase with Trendy Tech Solutions. – [1] – We've diligently reviewed our inventory and stock levels to ensure a smooth distribution process for your items. – [2] –. However, we've encountered a slight delay due to unprecedented demand for some products in your order.

Our team is working tirelessly to replenish our inventory based on our latest catalog offerings. 4We anticipate a brief delay in the distribution of your items. – [3] –.

We value your patience and understanding. For any inquiries, feel free to reach out to us via this email. – [4] –.

Warm regards,

Maria Chen
Customer Service Manager
Trendy Tech Solutions

Gửi: Maria Chen <jdoe@globallogistics.com>

Từ: Alex Johnson <alex.johnson@email.com>

Chủ đề: Cập nhật đơn hàng

Ngày: 3 Tháng 11

Kính gửi ông Johnson,

3Cảm ơn ông đã mua hàng gần đây tại Trendy Tech Solutions. – [1] – Chúng tôi đã cẩn thận kiểm tra hàng tồn kho và mức độ cung ứng để đảm bảo quá trình phân phối sản phẩm cho ông diễn ra suôn sẻ. – [2] – Tuy nhiên, chúng tôi đã gặp phải một sự chậm trễ nhỏ do nhu cầu bất ngờ tăng cao đối với một số sản phẩm trong đơn hàng của ông.

Đội ngũ của chúng tôi đang làm việc không ngừng để bổ sung hàng tồn kho dựa trên những sản phẩm mới nhất trong danh mục của chúng tôi. 4Chúng tôi dự kiến sẽ có một sự chậm trễ ngắn hạn trong quá trình phân phối sản phẩm của ông. – [3] –.

Chúng tôi trân trọng sự kiên nhẫn và thấu hiểu của ông. Đối với bất kỳ thắc mắc nào, xin đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua email này. – [4] –.

Trân trọng, 

Maria Chen 

Quản lý Dịch vụ khách hàng 

Trendy Tech Solutions

3. Who is Mr. Johnson?

(A) A Customer Service Manager

(B) A customer of Trendy Tech Solutions

(C) The owner of Trendy Tech Solutions

(D) A product manager at Trendy Tech Solutions 

3. Ông Johnson là ai?

(A) Một Quản lý phòng Dịch vụ khách hàng

(B) Một khách hàng của Trendy Tech Solutions

(C) Chủ sở hữu của Trendy Tech Solutions

(D) Một quản lý sản phẩm tại Trendy Tech Solutions

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin tổng quát.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khoá: Who, Mr. Johnson

  • Dùng kỹ năng skimming, đọc lướt nội dung của cả văn bản để nắm ý chính. Mr. Johnson  là người nhận email và thông tin “Thank you for your recent purchase with Trendy Tech Solutions.(Cảm ơn ông đã mua hàng gần đây tại Trendy Tech Solutions.) chứa đáp án. 

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

  • (A), (C), (D) chứa thông tin không phù hợp.

4. In which of the positions marked [1 ], [2], [3], and [4] does the following sentence best belong?

"Rest assured, your account will only be charged once the items are dispatched."

(A) [1]      

(B) [2]       

(C) [3]       

(D) [4]

4. Trong các vị trí được đánh dấu [1], [2], [3], và [4], câu sau đây phù hợp nhất ở vị trí nào?

"Hãy yên tâm, tài khoản của bạn chỉ được tính phí một khi các mặt hàng được gửi đi."

(A) [1]

(B) [2]

(C) [3]

(D) [4]

Dạng câu hỏi: Điền câu vào chỗ trống phù hợp.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Đối với dạng câu này, cần hiểu rõ nghĩa của câu, sau đó xét từng vị trí chỗ trống. Nếu câu thêm vào nối tiếp ý của câu phía trước hoặc phía sau chỗ trống nào, thì đó là vị trí phù hợp cho câu.

  • Dịch nghĩa câu được cho: Hãy yên tâm, tài khoản của bạn chỉ được tính phí một khi các mặt hàng được gửi đi.

  • Xét những câu trước và sau các chỗ trống, câu trước chỗ trống [3] nêu “Chúng tôi dự kiến sẽ có một sự chậm trễ ngắn hạn trong quá trình phân phối sản phẩm của ông”, chỉ vấn đề liên quan đến việc phân phối sản phẩm. Câu trích dẫn trong đề bài nhầm trấn an khách hàng rằng họ chỉ mất tiền khi sản phẩm được nhận.

→ Vì vậy, vị trí thứ [3] là phù hợp nhất.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Từ vựng cần lưu ý:

  • purchase (n) sự mua hàng, đơn hàng

  • diligently (adv) cẩn thận, cẩn trọng

  • inventory (n) hàng tồn kho

  • stock level (n-n) mức tồn kho

  • distribution process (n-n) quy trình phân phối

  • unprecedented (adj) chưa từng có

  • demand (n) nhu cầu

  • team (n) đội ngũ

  • tirelessly (adv) không mệt mỏi, không ngừng

  • replenish (v) bổ sung lại

  • anticipate (v) dự đoán, dự tính

  • value (v) đánh giá cao

  • patience (n) sự kiên nhẫn

  • understanding (n) sự hiểu biết, sự thông cảm

  • inquiry (n) yêu cầu, thắc mắc

  • reach out (phr v) liên lạc, liên hệ

Câu hỏi 5-6 đề cập đến thư sau đây.

Global Retail Solutions

123 Commerce Way

Springfield, IL, 62704

March 11, 2024

Dear Benjamin Jackson,

5We're reaching out to update you on our latest efforts to enhance your shopping experience. Our updated catalog now offers an expanded range of products, carefully selected to meet your needs. We encourage you to visit our website at www.globalretailsolutions.com to view the latest products available.

To streamline your shopping process, we've revised our charge and distribution policies, ensuring more transparent and efficient delivery of your purchases. 6Additionally, we've conducted a comprehensive review of our inventory, enabling us to better stock our most popular items and reduce wait times for back-ordered products.

Your satisfaction remains our top priority. Thank you for your continued support.

Warm regards,

Jane Smith
Customer Service Manager
Global Retail Solutions
Email: jane.smith@globalretailsolutions.com
Phone: (555) 123-4567

Global Retail Solutions

123 Commerce Way

Springfield, IL, 62704

Ngày 11 tháng 3 năm 2024

Kính gửi Benjamin Jackson,

5Chúng tôi viết thư này để cập nhật cho bạn về những nỗ lực mới nhất của chúng tôi nhằm nâng cao trải nghiệm mua sắm của bạn. Danh mục cập nhật của chúng tôi hiện cung cấp một dải sản phẩm mở rộng, được lựa chọn cẩn thận để đáp ứng nhu cầu của bạn. Chúng tôi khuyến khích bạn truy cập website của chúng tôi tại www.globalretailsolutions.com để xem các sản phẩm mới nhất có sẵn.

Để tối ưu hóa quy trình mua sắm của bạn, chúng tôi đã điều chỉnh các chính sách tính phí và phân phối, đảm bảo sự giao hàng minh bạch và hiệu quả hơn cho các đơn hàng của bạn. 6Hơn nữa, chúng tôi đã thực hiện một đánh giá toàn diện về hàng tồn kho của mình, giúp chúng tôi có thể dự trữ tốt hơn các mặt hàng phổ biến nhất và giảm thời gian chờ đợi cho các sản phẩm đặt trước.

Sự hài lòng của bạn vẫn là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi. Cảm ơn bạn đã tiếp tục ủng hộ.
Trân trọng,

Jane Smith
Quản lý Dịch vụ khách hàng
Global Retail Solutions
Email: jane.smith@globalretailsolutions.com
Điện thoại: (555) 123-4567

5. Why was the letter sent?

(A) To invite the customer to a store event

(B) To notify the customer about an overdue payment

(C) To inform customers of new offerings

(D) To request feedback on a recent purchase

5. Tại sao lá thư được gửi?

(A) Để mời khách hàng đến một sự kiện tại cửa hàng

(B) Để thông báo cho khách hàng về một khoản thanh toán quá hạn

(C) Để thông báo cho khách hàng về các sản phẩm mới

(D) Để yêu cầu phản hồi về một lần mua hàng gần đây

Cách diễn đạt tương đương:

  • inform (thông báo) ≈ update (cập nhật)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin tổng quát.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khoá: Why, letter, written

  • Dùng kỹ năng skimming, đọc lướt nội dung của cả văn bản để nắm ý chính. Thông tin về mục đích của email thường nằm ở phần đầu của văn bản, vì vậy cần tập trung đọc kỹ phần này. Thông tin “We're reaching out to update you on our latest efforts to enhance your shopping experience.(Chúng tôi viết thư này để cập nhật cho bạn về những nỗ lực mới nhất của chúng tôi nhằm nâng cao trải nghiệm mua sắm của bạn.) chứa đáp án. 

  • “inform customers of new offerings” là cách diễn đạt tương đương của ”update you on our latest efforts to enhance your shopping experience”.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

  • (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

6. The word "stock" in paragraph 2, line 3, is closest in meaning to

(A) share

(B) purchase 

(C) repair

(D) store

6. Từ "stock" trong đoạn 2, dòng 3, có nghĩa gần nhất với

(A) chia sẻ

(B) mua 

(C) sửa chữa

(D) chứa

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về từ đồng nghĩa.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: stock

  • Để làm được dạng câu hỏi này, người học cần tìm câu chứa từ được hỏi trong văn bản, sau đó dịch nghĩa cả câu để hiểu được nghĩa của từ đó trong tình huống ngữ cảnh của văn bản.

  • Additionally, we've conducted a comprehensive review of our inventory, enabling us to better stock our most popular items and reduce wait times for back-ordered products.” là câu chứa từ được hỏi. 

  • Dịch nghĩa: Hơn nữa, chúng tôi đã thực hiện một đánh giá toàn diện về hàng tồn kho của mình, giúp chúng tôi có thể dự trữ tốt hơn các mặt hàng phổ biến nhất và giảm thời gian chờ đợi cho các sản phẩm đặt hàng.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • (A), (B), (C) không phù hợp.

Từ vựng cần lưu ý:

  • catalog (n) danh mục sản phẩm

  • expanded (adj) mở rộng

  • selected (adj) được lựa chọn

  • need (n) nhu cầu

  • encourage (v) khuyến khích

  • streamline (v) làm cho trơn tru, tối ưu hóa

  • distribution policy (n-n) chính sách phân phối

  • ensure (v) đảm bảo

  • transparent (adj) minh bạch

  • efficient (adj) hiệu quả

  • comprehensive (adj) toàn diện

  • review (n) đánh giá

  • stock (v) cung cấp hàng tồn kho

  • back-ordered (adj) đặt hàng trước

  • satisfaction (n) sự hài lòng

  • top priority (n) ưu tiên hàng đầu

  • support (n) sự ủng hộ

Câu hỏi 7-9 đề cập đến thư điện tử sau đây.

To: Jordan Smith <jordansmith@email.com>

From: Customer Service <service@bestelectronics.com> 

7Subject: Inquiry regarding recent order

Date: 15 November 

Dear Customer Service Team,

I'm reaching out regarding my recent purchase with Best Electronics, specifically order number #12345, dated March 10, 2024. After carefully reviewing the invoice and the merchandise received, 7I've encountered a discrepancy that appears to have led to an overcharge on my account.

8The items ordered were received in a timely manner and were exactly as described. However, the total amount billed according to the invoice exceeds the anticipated total based on your website's listed prices at the time of the transaction. This variance suggests a possible oversight in the invoicing process.

Given the circumstances, 9I kindly request a thorough review of the invoicing for my order to ascertain the cause of this discrepancy. I believe an adjustment might be warranted to rectify the apparent overcharge.

Your prompt attention to this matter would be greatly appreciated, and I am hopeful for a resolution that reflects the integrity of Best Electronics' customer service. Thank you in advance for your cooperation and understanding.


Warm regards,

Jordan Smith

Gửi: Jordan Smith <jordansmith@email.com>

Từ: Customer Service <service@bestelectronics.com> 

7Chủ đề: Hỏi về đơn hàng gần đây

Ngày: 15 tháng 11


Kính gửi Đội Dịch vụ khách hàng,

Tôi viết thư này liên quan đến việc mua hàng gần đây của tôi với Best Electronics, cụ thể là số đơn hàng #12345, ngày 10 tháng 3 năm 2024. Sau khi cẩn thận xem xét hóa đơn và hàng hóa nhận được, 7tôi đã phát hiện một sự không nhất quán dẫn đến việc tài khoản của tôi bị tính phí quá mức.

8Các mặt hàng được đặt hàng đã được nhận đúng hạn và chính xác như mô tả. Tuy nhiên, tổng số tiền được tính trên hóa đơn vượt quá tổng dự kiến dựa trên giá được niêm yết trên website của bạn tại thời điểm giao dịch. Sự chênh lệch này gợi ý một sơ suất có thể xảy ra trong quá trình lập hóa đơn.

Trong hoàn cảnh này, 9tôi mong muốn một cuộc kiểm tra kỹ lưỡng đối với việc lập hóa đơn cho đơn hàng của tôi để xác định nguyên nhân của sự không nhất quán này. Tôi tin rằng một sự điều chỉnh có thể là cần thiết để khắc phục việc tính phí quá mức.

Tôi sẽ rất cảm kích nếu nhận được sự chú ý nhanh chóng của bạn đối với vấn đề này, và tôi hy vọng có được một giải pháp phản ánh sự rõ ràng của dịch vụ khách hàng của Best Electronics. Cảm ơn bạn trước vì sự hợp tác và thấu hiểu của bạn.


Trân trọng,

Jordan Smith

7. What is the main topic of this email?

(A) A request for a product return

(B) Feedback on customer service

(C) An inquiry about a billing discrepancy

(D) Suggestions for website improvements

7. Chủ đề chính của email này là gì?

(A) Yêu cầu trả hàng

(B) Phản hồi về dịch vụ khách hàng

(C) Hỏi về sự không nhất quán trong hóa đơn

(D) Đề xuất cải thiện website

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin tổng quát.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khoá: What, main topic, email

  • Dùng kỹ năng skimming, đọc lướt nội dung của cả văn bản để nắm ý chính. Thông tin về mục đích của email thường nằm ở phần đầu của văn bản, vì vậy cần tập trung đọc kỹ phần này. Thông tin “Subject: Inquiry regarding recent orderI've encountered a discrepancy that appears to have led to an overcharge on my account.(Chủ đề: Hỏi về đơn hàng gần đây; Tôi đã phát hiện một sự không nhất quán dẫn đến việc tài khoản của tôi bị tính phí quá mức.) chứa đáp án. 

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

8. What is true about the order?

(A) It was canceled by Mr. Smith.

(B) It arrived damaged and incomplete.

(C) It was delivered timely and in good condition.

(D) It contained the wrong items.

8. Điều gì là đúng về đơn hàng?

(A) Nó đã bị ông Smith hủy.

(B) Nó được giao trong tình trạng hỏng và không đầy đủ.

(C) Nó được giao đúng hạn và trong tình trạng tốt.

(D) Nó chứa những mặt hàng sai.

Cách diễn đạt tương đương:

  • timely ≈ in a timely manner: đúng hạn, kịp thời

  • in good condition (trong tình trạng tốt) ≈ exactly as described (chính xác như miêu tả)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, true, order

  • Đối với dạng câu hỏi này, xét lần lượt từng phương án để tìm thông tin trong văn bản, sau đó chọn phương án được đề cập. Thông tin “8The items ordered were received in a timely manner and were exactly as described” (Các mặt hàng được đặt hàng đã được nhận đúng hạn và chính xác như mô tả).

  • “timely” là cách diễn đạt tương đương của “in a timely manner”.

  • “in good condition” là cách diễn đạt tương đương của “exactly as described”.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

9. What does Mr. Smith ask the company to do?

(A) Provide a discount on his next purchase

(B) Review the invoice and correct the overcharge

(C) Ship the missing items immediately

(D) Offer an apology for poor service

9. Ông Smith yêu cầu công ty làm gì?

(A) Cung cấp một khoản giảm giá cho lần mua tiếp theo của ông ấy

(B) Xem xét hóa đơn và sửa chữa sự tính phí quá mức

(C) Giao ngay các mặt hàng bị thiếu

(D) Đưa ra lời xin lỗi về dịch vụ kém

Cách diễn đạt tương đương:

  • ask ≈ request: yêu cầu

  • correct (chỉnh sửa, làm cho đúng) ≈ adjustment (sự điều chỉnh)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, Mr. Smith, ask, company, do 

  • Scan để tìm cấu trúc câu yêu cầu trong văn bản. Thông tin “I kindly request a thorough review of the invoicing for my order to ascertain the cause of this discrepancy. I believe an adjustment might be warranted to rectify the apparent overcharge” (tôi mong muốn một cuộc kiểm tra kỹ lưỡng đối với việc lập hóa đơn cho đơn hàng của tôi để xác định nguyên nhân của sự không nhất quán này. Tôi tin rằng một sự điều chỉnh có thể là cần thiết để khắc phục việc tính phí quá mức) chứa đáp án.

  • “ask” là cách diễn đạt tương đương của “request”.

  • “correct” là cách diễn đạt tương đương của “adjustment”.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

  • Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • discrepancy (n) sự không nhất quán

  • timely (adj) đúng hẹn, đúng thời gian

  • described (adj) mô tả

  • billed (adj) đã tính phí

  • exceeds (v) vượt quá

  • anticipated (adj) dự kiến

  • variance (n) sự chênh lệch

  • oversight (n) sơ suất

  • circumstances (n) hoàn cảnh, tình hình

  • ascertain (v) xác định, làm sáng tỏ

  • adjustment (n) điều chỉnh

  • rectify (v) sửa chữa, khắc phục

  • apparent (adj) rõ ràng, hiển nhiên

  • prompt (adj) nhanh chóng

  • integrity (n) tính chính trực, tính toàn vẹn

Câu hỏi 10-13 đề cập đến thư sau đây.

Innovative Tech Solutions

100 Industrial Way

Techtown, CA, 94088

March 12, 2024

To: Mainstream Electronics, Inc.

Attn: Purchase Order Processing

500 Circuit Ave

Silicon Valley, CA, 94089

Dear Supplier,

10We at Innovative Tech Solutions are writing to confirm the details of our recent purchase order (#4567-89), placed with your company on March 11, 2024. As a leading retailer in the tech industry, we rely on our vendors' punctual and reliable service to maintain our commitment to customer satisfaction.

11The purchase order encompasses various electronic components essential for our new product line, and we have chosen your outlet as the supplier due to your reputation for quality and efficiency. 12We would like to confirm the net price as agreed upon and ensure that all items will be dispatched to our main warehouse at the address above.

Furthermore, we understand the importance of a smooth supply chain and 13would appreciate it if you could provide us with an estimated delivery date. This will allow us to coordinate with our subcontractors for timely product assembly and distribution.

We trust that our partnership will continue to flourish and look forward to doing more business with you in the future. Please do not hesitate to contact us if there are any discrepancies or further clarifications needed regarding this order.

Warm regards,

Jane Peters

Procurement Manager

Innovative Tech Solutions

Innovative Tech Solutions

100 Industrial Way

Techtown, CA, 94088

Ngày 12 tháng 3 năm 2024

Gửi: Mainstream Electronics, Inc.

Chủ ý: Bộ phận xử lý đơn đặt hàng

500 Circuit Ave

Silicon Valley, CA, 94089

Kính gửi Nhà Cung Cấp,

10Chúng tôi tại Innovative Tech Solutions viết thư này để xác nhận chi tiết của đơn đặt hàng gần đây của chúng tôi (#4567-89), được đặt với công ty của bạn vào ngày 11 tháng 3 năm 2024. Là nhà bán lẻ hàng đầu trong ngành công nghệ, chúng tôi phụ thuộc vào dịch vụ đúng hạn và đáng tin cậy từ các nhà cung cấp của mình để duy trì cam kết về sự hài lòng của khách hàng.

11Đơn đặt hàng bao gồm các thành phần điện tử khác nhau cần thiết cho dòng sản phẩm mới của chúng tôi, và chúng tôi đã chọn cửa hàng của bạn làm nhà cung cấp do danh tiếng về chất lượng và hiệu quả của bạn. 12Chúng tôi muốn xác nhận giá ròng như đã thỏa thuận và đảm bảo rằng tất cả các mặt hàng sẽ được gửi đến kho chính của chúng tôi tại địa chỉ trên.

Hơn nữa, chúng tôi hiểu tầm quan trọng của một chuỗi cung ứng mượt mà và 13sẽ cảm kích nếu bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một ngày giao hàng ước tính. Điều này sẽ cho phép chúng tôi phối hợp với các nhà thầu phụ của mình để lắp ráp và phân phối sản phẩm kịp thời.

Chúng tôi tin tưởng rằng mối quan hệ đối tác của chúng ta sẽ tiếp tục phát triển và mong muốn được làm ăn với bạn nhiều hơn trong tương lai. Xin đừng ngần ngại liên lạc với chúng tôi nếu có bất kỳ sự không nhất quán nào hoặc cần làm rõ thêm về đơn hàng này.

Trân trọng,

Jane Peters

Quản lý Mua hàng

Innovative Tech Solutions

10. What is the purpose of the letter?

(A) To cancel an existing order

(B) To confirm details of a recent order

(C) To report an error in a purchase order

(D) To request a refund for defective products

10. Mục đích của lá thư là gì?

(A) Để hủy một đơn đặt hàng hiện tại

(B) Để xác nhận chi tiết của một đơn đặt hàng gần đây

(C) Để báo cáo một lỗi trong đơn đặt hàng

(D) Để yêu cầu hoàn tiền cho các sản phẩm bị lỗi

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin tổng quát.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khoá: What, purpose, letter

  • Dùng kỹ năng skimming, đọc lướt nội dung của cả văn bản để nắm ý chính. Thông tin về mục đích của email thường nằm ở phần đầu của văn bản, vì vậy cần tập trung đọc kỹ phần này. Thông tin “We at Innovative Tech Solutions are writing to confirm the details of our recent purchase order (#4567-89), placed with your company on March 11, 2024(Chúng tôi tại Innovative Tech Solutions viết thư này để xác nhận chi tiết của đơn đặt hàng gần đây của chúng tôi (#4567-89), được đặt với công ty của bạn vào ngày 11 tháng 3 năm 2024) chứa đáp án. 

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

  • (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

11. What is indicated about the order?

(A) It was placed due to a customer's special request.

(B) It includes a variety of electronic components.

(C) It is essential for the new product line of Mainstream Electronics, Inc.

(D) It was delayed by the supplier.

11. Điều gì được chỉ ra về đơn đặt hàng?

(A) Nó được đặt do yêu cầu đặc biệt của khách hàng.

(B) Nó bao gồm nhiều loại thành phần điện tử.

(C) Nó rất quan trọng cho dòng sản phẩm mới của Mainstream Electronics, Inc. 

(D) Nó bị nhà cung cấp trì hoãn.

Cách diễn đạt tương đương:

  • include ≈ encompass: bao gồm

  • a variety of ≈ various: nhiều, đa dạng

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, indicated, order

  • Đối với dạng câu hỏi này, xét lần lượt từng phương án để tìm thông tin trong văn bản. Phương án nào có nội dung tương đương với nội dung trong văn bản, hoặc được đề cập trong văn bản, thì chính là đáp án. Từ thông tin “The purchase order encompasses various electronic components essential for our new product line” (Đơn đặt hàng bao gồm các thành phần điện tử khác nhau cần thiết cho dòng sản phẩm mới của chúng tôi), là thông tin chứa đáp án.

  • “includes” là cách diễn đạt tương đương của “encompasses”.

  • “a variety of” là cách diễn đạt tương đương của “various”.

→ Phương án (B) phù hợp nhất. 

Loại các phương án sai: 

  • (A) (D) chứa thông tin không được đề cập trong văn bản.

  • (C) phương án bẫy, thông tin “The purchase order encompasses various electronic components essential for our new product line” cho thấy đơn hàng cần thiết cho dòng sản phẩm mới của Innovative Tech Solutions, không phải Mainstream Electronics, Inc.

12. What is inferred about the two companies?

(A) They are competitors in the same market.

(B) They had discussed the net price before.

(C) They are merging into a single entity.

(D) They have had previous legal disputes.

12. Điều gì được suy luận về hai công ty?

(A) Họ là đối thủ cạnh tranh trên cùng một thị trường.

(B) Họ đã thảo luận về giá ròng trước đó.

(C) Họ đang sáp nhập thành một thực thể duy nhất.

(D) Họ đã có những tranh chấp pháp lý trước đây.

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, inferred, companies

  • Thông tin “We would like to confirm the net price as agreed upon” (Chúng tôi muốn xác nhận giá ròng như đã thỏa thuận) chứa đáp án. Từ thông tin này suy ra hai công ty đã thảo luận về giá ròng trước khi đặt đơn hàng.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

13. What is Mainstream Electronics, Inc. requested to do?

(A) Lower the prices of their products

(B) Provide a detailed product catalog

(C) Provide a projected date for shipment

(D) Send a representative to negotiate a contract

13. Mainstream Electronics, Inc. được yêu cầu làm gì?

(A) Giảm giá của các sản phẩm của họ

(B) Cung cấp một danh mục sản phẩm chi tiết

(C) Cung cấp một ngày dự kiến cho việc vận chuyển

(D) Gửi một đại diện đến để thương lượng hợp đồng

Cách diễn đạt tương đương:

  • ask ≈ request: yêu cầu

  • projected date for shipment ≈ projected date for shipment: ngày giao hàng dự kiến

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, Mainstream Electronics, Inc., requested, do

  • Scan để tìm cấu trúc câu yêu cầu trong văn bản. Thông tin “would appreciate it if you could provide us with an estimated delivery date” (sẽ cảm kích nếu bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một ngày giao hàng ước tính) chứa đáp án.

  • “ask” là cách diễn đạt tương đương của “request”.

  • “projected date for shipment” là cách diễn đạt tương đương của “projected date for shipment”.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • outlet (n) cửa hàng, điểm bán hàng

  • reputation (n) danh tiếng, uy tín

  • dispatch (v) phân phát, gửi đi

  • supply chain (n-n) chuỗi cung ứng

  • estimated (adj) ước tính

  • coordinate (v) phối hợp

  • assembly (n) lắp ráp

  • flourish (v) phát triển mạnh mẽ

  • clarification (n) sự làm sáng tỏ

Đọc thêm: Kỹ năng Skimming & Scanning trong TOEIC Reading part 7

Tổng kết

Việc nắm vững từ vựng liên quan đến văn bản Email và Thư từ trong các chủ đề Business và Sales/Distribution có thể giúp người học cải thiện điểm trong TOEIC part 7. Để ghi nhớ từ vựng hiệu quả, người học nên học từ vựng theo chủ đề, sử dụng thẻ nhớ (flashcards) để dễ ôn tập, và áp dụng từ mới vào các câu cụ thể. Thường xuyên luyện tập với các bài đọc thực tế sẽ giúp bạn quen với ngữ cảnh sử dụng từ và cải thiện kỹ năng đọc hiểu. Cuối cùng, xem lại đáp án và giải thích chi tiết sau khi làm bài sẽ giúp củng cố kiến thức và rèn luyện cách tư duy giải quyết câu hỏi TOEIC. Tác giả hy vọng người học có thể tìm được những thông tin hữu ích thông qua bài viết này.

Nếu thí sinh muốn làm quen với cấu trúc đề thi TOEIC và cải thiện kỹ năng làm bài, TOEIC Practice Tests Plus là tài liệu hữu ích. Cuốn sách cung cấp các đề thi thử cập nhật theo xu hướng ra đề mới nhất, kèm lời giải chi tiết giúp người học nâng cao khả năng phân tích câu hỏi và tối ưu hóa chiến lược làm bài.

Tham vấn chuyên môn
Nguyễn Hữu PhướcNguyễn Hữu Phước
GV
Thầy Nguyễn Hữu Phước tốt nghiệp Đại học Hoa Sen chuyên ngành Sư Phạm Anh (top 10 cử nhân xuất sắc khoa Ngôn Ngữ Anh) và là nghiên cứu sinh Thạc sĩ TESOL. • IELTS 8.0 với gần 6 năm kinh nghiệm giảng dạy: o IELTS o Tiếng Anh giao tiếp o Đào tạo giáo viên về phương pháp giảng dạy o Diễn giả tại nhiều workshop. • Kinh nghiệm tại ZIM: o Dạy các lớp từ Beginner đến Master cho IELTS và tiếng Anh giao tiếp. o Tác giả của gần 100 bài viết học thuật • Phong cách giảng dạy: chuyên môn cao, tận tâm, năng lượng dồi dào. • Triết lý giáo dục: Thầy là cầu nối giúp học viên vượt qua thử thách và tự tạo lộ trình riêng. • Hỗ trợ cá nhân hoá học tập,

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...

Hướng dẫn tra từ

Cách 1: Chọn từ hoặc cụm từ cần tra, sau đó nhấn chuột phải và chọn "Tra cứu từ" từ menu.

Cách 2: Nhấn đúp chuột vào từ cần tra.

Lưu ý: Nếu bạn dùng điện thoại hoặc máy tính bảng, hãy giữ ngón tay trên từ cần tra khoảng 1 giây để hiển thị menu và chọn "Tra cứu từ".