Vocab for TOEIC Part 7 Unit 1: Email và thư từ - Business and Sales/Distribution
Key takeaways
Từ vựng liên quan đến Email và Thư từ trong chủ đề Business and Sales/Distribution, thường xuất hiện trong TOEIC Part 7: bargain over prices, cargo, commission, consignment, customs, order, invoice,…
Áp dụng từ vựng vào bài tập thực tế để ghi nhớ hiệu quả và cải thiện kỹ năng đọc hiểu.
Bài viết được xây dựng nhằm hỗ trợ người học chuẩn bị tốt hơn cho phần thi TOEIC Reading, đặc biệt là part 7 – phần thường chứa các văn bản Email và Thư từ trong môi trường kinh doanh. Việc hiểu và nắm vững từ vựng thuộc chủ đề Business and Sales/Distribution không chỉ giúp người học tăng cường kỹ năng đọc hiểu mà còn cải thiện khả năng tư duy và xử lý câu hỏi hiệu quả. Bên cạnh đó, thông qua các bài tập thực hành và giải thích chi tiết, người học có thể làm quen với dạng câu hỏi thực tế và phát triển chiến lược làm bài thi, từ đó nâng cao cơ hội đạt điểm cao trong kỳ thi TOEIC.
Từ vựng TOEIC Part 7 chủ đề Business and Sales/Distribution
Business
Từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
| / ˈbɑːrɡɪn ˈoʊvər ˈpraɪsɪz / | mặc cả về giá | Customers often bargain over prices at local markets to get better deals. Khách hàng thường mặc cả tại các chợ địa phương để có được những thỏa thuận tốt hơn. |
| /ˈkɑːr.goʊ/ | hàng hóa | The freight ship's cargo includes various goods, from electronics to apparel. Tàu hàng chở hàng hóa bao gồm các mặt hàng từ điện tử đến quần áo. |
| /kəˈmɪʃ.ən/ | hoa hồng | Sales representatives earn a commission for each customer contract they secure. Đại diện bán hàng kiếm được hoa hồng cho mỗi hợp đồng khách hàng họ đạt được. |
| /kənˈsaɪn.mənt/ | lô hàng | The latest consignment of books for the bookstore arrived this morning. Lô hàng sách mới nhất cho nhà sách đã đến vào sáng nay. |
| /ˈkʊr.i.ər/ | người đưa thư | A courier will deliver the visa documents to your home address. Một người đưa thư sẽ giao tài liệu visa đến địa chỉ nhà bạn. |
| /ˈkʌs.təmz/ | hải quan | Our shipment has been held for inspection by customs officials. Lô hàng của chúng tôi đã bị giữ lại để kiểm tra bởi các quan chức hải quan. |
| /ɛmˈbɑːr.goʊ/ | lệnh cấm vận | The government imposed an embargo on imported electronics. Chính phủ đã áp đặt lệnh cấm vận đối với hàng điện tử nhập khẩu. |
| /freɪt/ | cước vận chuyển | The supplier agreed to pay the freight costs for the late delivery. Nhà cung cấp đồng ý trả chi phí vận chuyển cho đơn hàng giao muộn. |
| /ˈɪn.vɔɪs/ | hóa đơn | Please issue the invoice for our last order by the end of the week. Vui lòng xuất hóa đơn cho đơn đặt hàng cuối cùng của chúng tôi trước cuối tuần. |
| /ˌmʌl.tiˈlæt.ər.əl/ | đa phương | The conference focused on multilateral trade agreements between countries. Hội nghị tập trung vào các thỏa thuận thương mại đa phương giữa các quốc gia. |
| /ˈmjuː.tʃu.əl fʌndz/ | quỹ tương hỗ | Investors are diversifying their portfolios with mutual funds for better security. Nhà đầu tư đang đa dạng hóa danh mục đầu tư của họ với quỹ tương hỗ để an toàn hơn. |
| /ˈɔːr.dər/ | đơn đặt hàng | We received your order and will ship the items within two business days. Chúng tôi đã nhận đơn đặt hàng của bạn và sẽ giao hàng trong vòng hai ngày làm việc. |
| /ˌoʊ.vərˈtʃɑːrdʒ/ | tính giá cao hơn thực tế | The restaurant apologized for the overcharge and issued a refund. Nhà hàng đã xin lỗi vì đã tính giá cao hơn thức tế và đã hoàn lại tiền. |
| /ˈkwoʊ.tə/ | hạn ngạch | The company has set a sales quota for each representative to achieve. Công ty đã đặt ra hạn ngạch bán hàng cho mỗi đại diện phải đạt được. |
| /kwoʊt/ | bảng báo giá | Please provide a quote for the cost of painting the office building. Vui lòng cung cấp bảng báo giá cho chi phí sơn toà nhà văn phòng. |
| /ˌspes.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ | thông số kỹ thuật | The engineer outlined the specifications for the new machinery. Kỹ sư đã nêu tóm tắt các thông số kỹ thuật cho máy móc mới. |
| /ˌsʌbˈkɒn.træk.tər/ | nhà thầu phụ | We hired a subcontractor to handle the electrical work on the project. Chúng tôi đã thuê một nhà thầu phụ để xử lý công việc về điện trong dự án. |
| /ˈtær.ɪf/ | thuế quan | The new tariff on imported goods affected the pricing across the board. Thuế quan mới đối với hàng hóa nhập khẩu đã ảnh hưởng đến giá cả chung. |
| /trænˈzæk.ʃən/ | giao dịch | Each transaction is recorded for accuracy and transparency. Mỗi giao dịch đều được ghi lại để đảm bảo chính xác và minh bạch. |
| /ˈven.dɔːr/ | nhà cung cấp | The vendor promised to deliver the office supplies by Monday. Nhà cung cấp đã hứa sẽ giao văn phòng phẩm vào thứ Hai. |
Đọc thêm: Từ vựng TOEIC chủ đề General Business
Sales & Distribution
Từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
| /ˈkæt.ə.lɔːg/ | danh mục | The fall fashion catalog features the latest trends in outerwear and accessories. Danh mục thời trang mùa thu trình bày xu hướng mới nhất về áo khoác và phụ kiện. |
| /tʃɑːrdʒ/ | phí | A delivery charge is added to orders that are outside the local area. Một khoản phí giao hàng được thêm vào các đơn đặt hàng nằm ngoài khu vực địa phương. |
| /kəˈmɑː.də.ti/ | hàng hóa | The price of agricultural commodities fluctuates according to seasonal changes. Giá của các hàng hóa nông nghiệp biến động theo sự thay đổi của mùa vụ. |
| /ˌdɪs.trɪˈbjuː.ʃən/ | phân phối | Efficient distribution networks are vital for timely product deliveries. Mạng lưới phân phối hiệu quả thì cần thiết cho việc giao hàng đúng hạn. |
| /ɡʊdz/ | hàng hóa | The imported goods were checked for quality before entering the market. Hàng hóa nhập khẩu đã được kiểm tra chất lượng trước khi nhập thị trường. |
| /ˈɪn.vənˌtɔːr.i/ | hàng tồn kho | Regular inventory checks help maintain accurate stock levels in the store. Kiểm hàng tồn kho định kỳ giúp duy trì mức hàng tồn kho chính xác trong cửa hàng. |
| /ˈmɜːr.tʃən.daɪz/ | hàng hóa | The store has a variety of merchandise on sale for the holiday season. Cửa hàng có đa dạng hàng hóa đang giảm giá cho mùa lễ hội. |
| /net praɪs/ | giá ròng | The net price of the car doesn't include taxes and other fees. Giá ròng của chiếc xe không bao gồm thuế và các khoản phí khác. |
| /ˈaʊt.let/ | cửa hàng | This factory outlet sells products at significantly reduced prices. Cửa hàng của nhà máy này bán sản phẩm với giá giảm đáng kể. |
| /ˈpɜːr.tʃəs ˈɔːr.dər/ | đơn đặt hàng | The manager approved the purchase order for new office equipment. Người quản lý đã phê duyệt đơn đặt hàng cho thiết bị văn phòng mới. |
| /ˈriː.teɪ.lər/ | người bán lẻ | The retailer offers exclusive discounts to frequent customers. Người bán lẻ cung cấp giảm giá độc quyền cho khách hàng thường xuyên. |
| /stɑːk/ | cổ phần | The company's stock value increased after the successful product launch. Giá trị cổ phần của công ty đã tăng sau khi ra mắt sản phẩm thành công. |
| /səˈplaɪ.ər/ | nhà cung cấp | Our main supplier delivers high-quality ingredients for our restaurant. Nhà cung cấp chính cung cấp nguyên liệu chất lượng cao cho nhà hàng của chúng tôi. |
| /ˈweər.haʊs/ | kho hàng | The new warehouse allows us to store more inventory for online sales. Kho hàng mới cho phép chúng tôi lưu trữ nhiều hàng tồn kho hơn cho bán hàng trực tuyến. |
| /dɪˈlɪv.ər/ | giao hàng | The company promises to deliver the furniture within five business days. Công ty hứa sẽ giao hàng nội thất trong vòng năm ngày làm việc. |
Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Nối các từ/cụm từ ở cột bên trái với các định nghĩa tương ứng ở cột bên phải.
Word | Definition |
---|---|
1. commission | a. a document issued by a seller to a buyer, detailing the products or services provided and the amount due |
2. courier | b. to charge someone more money than is fair or reasonable for a product or service |
3. invoice | c. a fee or percentage paid to someone for completing a task or making a sale on behalf of others |
4. overcharge | d. a person or company responsible for delivering packages, documents, or mail |
5. charge | e. a brief statement providing a specific price, opinion, or information |
6. distribution | f. the total price of a product or service after deducting any discounts or allowances |
7. net price | g. the process of delivering or supplying goods to various locations or recipients |
8. quote | h. the amount of money requested or demanded in exchange for goods or services provided |
Bài tập 2: Chọn phương án trả lời phù hợp nhất để tạo thành các cụm từ.
1. bargain ( ⓐ about ⓑ over) prices
2. ( ⓐ go ⓑ walk) through customs
3. put an ( ⓐ embargo ⓑ ban) on imports of crude oil
4. attempt to meet the product ( ⓐ specification ⓑ specialty)
5. ( ⓐ construct ⓑ conduct) a transaction
6. conduct a ( ⓐ detailed ⓑ detailing) inventory
7. be specified on the (ⓐ purchase ⓑ buying) order
8. be ( ⓐ out ⓑ out of) stock
9. ( ⓐ put ⓑ set) a quota of 100 units per week
10. signed a ( ⓐ distribution ⓑ contribution) agreement
Bài tập 3: Điền từ phù hợp để hoàn thành đoạn văn sau dựa vào các từ cho sẵn.
multilateral / customs / freight / invoice / subcontractor / mutual / fund / vendors / commodity / goods / deliver |
When a company wants to deliver goods to another country, they often use a (1) ___________ service. This service helps move the (2) ___________ across long distances. Before the goods can be sent, the company must prepare an (3) ___________, listing everything that is being sent. Sometimes, the company might use a (4) ___________ to help with parts of this work. When the goods arrive in the new country, they have to go through (5) ___________ where officials check the goods and apply any tariffs. The company might also have a catalog, which is a book or online list showing all the goods they sell. This helps (6) ___________ or shops choose what they want to order and sell in their own stores.
Bài tập 4: Chọn phương án phù hợp nhất cho mỗi câu hỏi dưới đây.
Questions 1-2 refer to the following email.
To: From: Subject: Date: | John Doe <jdoe@globallogistics.com> Logistics Team <logistics-team@globallogistics.com> Urgent Team Meeting: Operational Enhancements 13 October |
Dear Team, We are embarking on significant enhancements to our logistics operations, focusing on cargo management, partnerships with couriers, and customs facilitation. These changes are aimed at elevating our efficiency and service delivery. To detail these plans and incorporate your feedback, I've scheduled an urgent team meeting:
Your attendance is crucial for the success of these initiatives. Together, we'll refine our strategies for the betterment of our operations. Looking forward to your valuable contributions. Best, |
1. What is the purpose of the email? (A) To announce a new company policy (B) To call for a meeting (C) To introduce new team members (D) To celebrate the team's achievements | 2. Which information about the meeting is NOT mentioned in the email? (A) The specific topics to be discussed (B) The dress code for the meeting (C) The date and time of the meeting (D) The location of the meeting |
Questions 3-4 refer to the following email.
To: From: Subject: Date: | Maria Chen <jdoe@globallogistics.com> Alex Johnson <alex.johnson@email.com> Order update 3 November |
Dear Mr. Johnson Thank you for your recent purchase with Trendy Tech Solutions. – [1] – We've diligently reviewed our inventory and stock levels to ensure a smooth distribution process for your items. – [2] –. However, we've encountered a slight delay due to unprecedented demand for some products in your order. Our team is working tirelessly to replenish our inventory based on our latest catalog offerings. We anticipate a brief delay in the distribution of your items. – [3] –. We value your patience and understanding. For any inquiries, feel free to reach out to us via this email. – [4] –. Warm regards, Maria Chen |
3. Who is Mr. Johnson? (A) A Customer Service Manager (B) A customer of Trendy Tech Solutions (C) The owner of Trendy Tech Solutions (D) A product manager at Trendy Tech Solutions | 4. In which of the positions marked [1 ], [2], [3], and [4] does the following sentence best belong? "Rest assured, your account will only be charged once the items are dispatched." (A) [1] (B) [2] (C) [3] (D) [4] |
Questions 5-6 refer to the following letter.
Global Retail Solutions March 11, 2024 Dear Benjamin Jackson, We're reaching out to update you on our latest efforts to enhance your shopping experience. Our updated catalog now offers an expanded range of products, carefully selected to meet your needs. We encourage you to visit our website at www.globalretailsolutions.com to view the latest products available. To streamline your shopping process, we've revised our charge and distribution policies, ensuring more transparent and efficient delivery of your purchases. Additionally, we've conducted a comprehensive review of our inventory, enabling us to better stock our most popular items and reduce wait times for back-ordered products. Your satisfaction remains our top priority. Thank you for your continued support. Warm regards, Jane Smith |
5. Why was the letter sent? (A) To invite the customer to a store event (B) To notify the customer about an overdue payment (C) To inform customers of new offerings (D) To request feedback on a recent purchase | 6. The word "stock" in paragraph 2, line 3, is closest in meaning to (A) share (B) purchase (C) repair (D) store |
Questions 7-9 refer to the following email.
To: From: Subject: Date: | Jordan Smith <jordansmith@email.com> Customer Service <service@bestelectronics.com> 15 November Inquiry regarding recent order | |
Dear Customer Service Team, I'm reaching out regarding my recent purchase with Best Electronics, specifically order number #12345, dated March 10, 2024. After carefully reviewing the invoice and the merchandise received, I've encountered a discrepancy that appears to have led to an overcharge on my account. The items ordered were received in a timely manner and were exactly as described. However, the total amount billed according to the invoice exceeds the anticipated total based on your website's listed prices at the time of the transaction. This variance suggests a possible oversight in the invoicing process. Given the circumstances, I kindly request a thorough review of the invoicing for my order to ascertain the cause of this discrepancy. I believe an adjustment might be warranted to rectify the apparent overcharge. Your prompt attention to this matter would be greatly appreciated, and I am hopeful for a resolution that reflects the integrity of Best Electronics' customer service. Thank you in advance for your cooperation and understanding. Warm regards, Jordan Smith |
7. What is the main topic of this email? (A) A request for a product return (B) Feedback on customer service (C) An inquiry about a billing discrepancy (D) Suggestions for website improvements 8. What is true about the order? (A) It was canceled by Mr. Smith. (B) It arrived damaged and incomplete. (C) It was delivered timely and in good condition. (D) It contained the wrong items. | 9. What does Mr. Smith ask the company to do? (A) Provide a discount on his next purchase (B) Review the invoice and correct the overcharge (C) Ship the missing items immediately (D) Offer an apology for poor service |
Questions 10-13 refer to the following letter.
Innovative Tech Solutions March 12, 2024 To: Mainstream Electronics, Inc. Dear Supplier, We at Innovative Tech Solutions are writing to confirm the details of our recent purchase order (#4567-89), placed with your company on March 11, 2024. As a leading retailer in the tech industry, we rely on our vendors' punctual and reliable service to maintain our commitment to customer satisfaction. The purchase order encompasses various electronic components essential for our new product line, and we have chosen your outlet as the supplier due to your reputation for quality and efficiency. We would like to confirm the net price as agreed upon and ensure that all items will be dispatched to our main warehouse at the address above. Furthermore, we understand the importance of a smooth supply chain and would appreciate it if you could provide us with an estimated delivery date. This will allow us to coordinate with our subcontractors for timely product assembly and distribution. We trust that our partnership will continue to flourish and look forward to doing more business with you in the future. Please do not hesitate to contact us if there are any discrepancies or further clarifications needed regarding this order. Warm regards, Jane Peters |
10. What is the purpose of the letter? (A) To cancel an existing order (B) To confirm details of a recent order (C) To report an error in a purchase order (D) To request a refund for defective products 11. What is indicated about the order? (A) It was placed due to a customer's special request. (B) It includes a variety of electronic components. (C) It is essential for the new product line of Mainstream Electronics, Inc. (D) It was delayed by the supplier. | 12. What is inferred about the two companies? (A) They are competitors in the same market. (B) They had discussed the net price before. (C) They are merging into a single entity. (D) They have had previous legal disputes. 13. What is Mainstream Electronics, Inc. requested to do? (A) Lower the prices of their products (B) Provide a detailed product catalog (C) Provide a projected date for shipment (D) Send a representative to negotiate a contract |
Đọc thêm: Các dạng đoạn văn thường gặp trong TOEIC Reading Part 7
Đáp án và giải thích
Bài tập 1
1 - c | một khoản phí hoặc tỷ lệ phần trăm trả cho ai đó để hoàn thành một nhiệm vụ hoặc thực hiện một bán hàng thay mặt cho người khác |
2 - d | một người hoặc công ty chịu trách nhiệm giao hàng, tài liệu, hoặc thư từ |
3 - a | một tài liệu được phát hành bởi người bán cho người mua, nêu chi tiết về các sản phẩm hoặc dịch vụ được cung cấp và số tiền phải trả |
4 - b | tính tiền ai đó nhiều hơn mức công bằng hoặc hợp lý cho một sản phẩm hoặc dịch vụ |
5 - h | số tiền được yêu cầu hoặc đòi hỏi để đổi lấy hàng hóa hoặc dịch vụ được cung cấp |
6 - g | quá trình giao hàng hoặc cung cấp hàng hóa đến các địa điểm hoặc người nhận khác nhau |
7 - f | tổng giá của một sản phẩm hoặc dịch vụ sau khi đã trừ các khoản giảm giá hoặc phụ cấp |
8 - e | một bản tóm tắt mà cung cấp giá cụ thể, ý kiến, hoặc thông tin |
Bài tập 2
1. bargain ( ⓐ about ⓑ over) prices => mặc cả về giá cả
2. ( ⓐ go ⓑ walk) through customs => qua hải quan
3. put an ( ⓐ embargo ⓑ ban) on imports of crude oil => áp đặt lệnh cấm vận đối với việc nhập khẩu dầu thô
4. attempt to meet the product ( ⓐ specification ⓑ specialty) => cố gắng đáp ứng thông số kỹ thuật của sản phẩm
5. ( ⓐ construct ⓑ conduct) a transaction => thực hiện một giao dịch
6. conduct a ( ⓐ detailed ⓑ detailing) inventory => tiến hành kiểm kê chi tiết
7. be specified on the (ⓐ purchase ⓑ buying) order => được ghi rõ trên đơn đặt hàng
8. be ( ⓐ out ⓑ out of) stock => hết hàng
9. ( ⓐ put ⓑ set) a quota of 100 units per week => thiết lập hạn ngạch 100 đơn vị mỗi tuần
10. signed a ( ⓐ distribution ⓑ contribution) agreement => ký kết thỏa thuận phân phối
Bài tập 3
When a company wants to deliver goods to another country, they often use a (1) freight service. This service helps move the (2) goods across long distances. Before the goods can be sent, the company must prepare an (3) invoice, listing everything that is being sent. Sometimes, the company might use a (4) subcontractor to help with parts of this work. When the goods arrive in the new country, they have to go through (5) customs, where officials check the goods and apply any tariffs. The company might also have a catalog, which is a book or online list showing all the goods they sell. This helps (6) vendors or shops choose what they want to order and sell in their own stores.
Dịch nghĩa:
Khi một công ty muốn giao hàng hóa sang một quốc gia khác, họ thường sử dụng dịch vụ (1) vận chuyển hàng hóa. Dịch vụ này giúp di chuyển (2) hàng hóa qua những khoảng cách dài. Trước khi hàng hóa có thể được gửi đi, công ty phải chuẩn bị một (3) hóa đơn, liệt kê tất cả mọi thứ đang được gửi. Đôi khi, công ty có thể sử dụng một (4) nhà thầu phụ để giúp đỡ với một số phần của công việc này. Khi hàng hóa đến quốc gia mới, chúng phải qua (5) hải quan, nơi các quan chức kiểm tra hàng hóa và áp dụng bất kỳ loại thuế suất nào. Công ty cũng có thể có một danh mục, là một cuốn sách hoặc danh sách trực tuyến hiển thị tất cả hàng hóa họ bán. Điều này giúp các (6) nhà cung cấp hoặc cửa hàng chọn những gì họ muốn đặt hàng và bán trong cửa hàng của mình.
Bài tập 4
1. B | 6. D | 11. B |
2. B | 7. C | 12. B |
3. B | 8. C | 13. C |
4. C | 9. B | |
5. C | 10. B |
Câu hỏi 1-2 đề cập đến thư điện tử sau đây.
To: John Doe <jdoe@globallogistics.com> From: Logistics Team <logistics-team@globallogistics.com> Subject: Urgent Team Meeting: Operational Enhancements Date: 13 October Dear Team, We are embarking on significant enhancements to our logistics operations, focusing on cargo management, partnerships with couriers, and customs facilitation. These changes are aimed at elevating our efficiency and service delivery. 1, 2ATo detail these plans and incorporate your feedback, I've scheduled an urgent team meeting:
Your attendance is crucial for the success of these initiatives. Together, we'll refine our strategies for the betterment of our operations. Looking forward to your valuable contributions. Best, John Doe Logistics Manager | Gửi: Nhóm Logistics <logistics-team@globallogistics.com> Từ: John Doe <jdoe@globallogistics.com> Chủ đề: Cuộc họp nhóm khẩn cấp: Cải tiến hoạt động Ngày: 13 Tháng 10 Gửi nhóm, Chúng ta đang bắt đầu thực hiện những cải tiến đáng kể đối với hoạt động logistics của mình, tập trung vào quản lý hàng hóa, hợp tác với các đối tác chuyển phát, và thúc đẩy thủ tục hải quan. Những thay đổi này nhằm nâng cao hiệu quả và chất lượng dịch vụ của chúng ta. 1, 2AĐể trình bày chi tiết về các kế hoạch này và đưa vào ý kiến đóng góp của các bạn, tôi đã lên lịch một cuộc họp nhóm khẩn cấp:
Sự tham gia của các bạn là rất quan trọng cho sự thành công của những sáng kiến này. Cùng nhau, chúng ta sẽ tinh chỉnh các chiến lược của mình để cải thiện hoạt động. Rất mong nhận được những đóng góp quý báu từ các bạn. Trân trọng, John Doe Quản lý Logistics |
1. What is the purpose of the email? (A) To announce a new company policy (B) To call for a meeting (C) To introduce new team members (D) To celebrate the team's achievements | 1. Mục đích của email này là gì? (A) Để thông báo một chính sách mới của công ty (B) Để kêu gọi một cuộc họp (C) Để giới thiệu các thành viên mới của nhóm (D) Để kỷ niệm thành tựu của nhóm |
Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin tổng quát. Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án: - Từ khoá: What, purpose, email - Dùng kỹ năng skimming, đọc lướt nội dung của cả văn bản để nắm ý chính. Thông tin “To detail these plans and incorporate your feedback, I've scheduled an urgent team meeting.” (Để trình bày chi tiết về các kế hoạch này và đưa vào ý kiến đóng góp của các bạn, tôi đã lên lịch một cuộc họp nhóm khẩn cấp.) chứa đáp án. → Phương án (B) là phù hợp nhất. Loại các phương án sai: - (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập. | |
2. Which information about the meeting is NOT mentioned in the email? (A) The specific topics to be discussed (B) The dress code for the meeting (C) The date and time of the meeting (D) The location of the meeting | 2. Thông tin nào về cuộc họp KHÔNG được đề cập trong email? (A) Các chủ đề cụ thể sẽ được thảo luận (B) Quy định về trang phục cho cuộc họp (C) Ngày và giờ của cuộc họp (D) Địa điểm của cuộc họp |
Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin không được đề cập. Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Loại các phương án sai:
→ Phương án (B) là phù hợp nhất. | |
Từ vựng cần lưu ý:
|
Câu hỏi 3-4 đề cập đến thư điện tử sau đây.
To: Maria Chen <jdoe@globallogistics.com> From: Alex Johnson <alex.johnson@email.com> Subject: Order update Date: 3 November Dear Mr. Johnson 3Thank you for your recent purchase with Trendy Tech Solutions. – [1] – We've diligently reviewed our inventory and stock levels to ensure a smooth distribution process for your items. – [2] –. However, we've encountered a slight delay due to unprecedented demand for some products in your order. Our team is working tirelessly to replenish our inventory based on our latest catalog offerings. 4We anticipate a brief delay in the distribution of your items. – [3] –. We value your patience and understanding. For any inquiries, feel free to reach out to us via this email. – [4] –. Warm regards, Maria Chen | Gửi: Maria Chen <jdoe@globallogistics.com> Từ: Alex Johnson <alex.johnson@email.com> Chủ đề: Cập nhật đơn hàng Ngày: 3 Tháng 11 Kính gửi ông Johnson, 3Cảm ơn ông đã mua hàng gần đây tại Trendy Tech Solutions. – [1] – Chúng tôi đã cẩn thận kiểm tra hàng tồn kho và mức độ cung ứng để đảm bảo quá trình phân phối sản phẩm cho ông diễn ra suôn sẻ. – [2] – Tuy nhiên, chúng tôi đã gặp phải một sự chậm trễ nhỏ do nhu cầu bất ngờ tăng cao đối với một số sản phẩm trong đơn hàng của ông. Đội ngũ của chúng tôi đang làm việc không ngừng để bổ sung hàng tồn kho dựa trên những sản phẩm mới nhất trong danh mục của chúng tôi. 4Chúng tôi dự kiến sẽ có một sự chậm trễ ngắn hạn trong quá trình phân phối sản phẩm của ông. – [3] –. Chúng tôi trân trọng sự kiên nhẫn và thấu hiểu của ông. Đối với bất kỳ thắc mắc nào, xin đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua email này. – [4] –. Trân trọng, Maria Chen Quản lý Dịch vụ khách hàng Trendy Tech Solutions |
3. Who is Mr. Johnson? (A) A Customer Service Manager (B) A customer of Trendy Tech Solutions (C) The owner of Trendy Tech Solutions (D) A product manager at Trendy Tech Solutions | 3. Ông Johnson là ai? (A) Một Quản lý phòng Dịch vụ khách hàng (B) Một khách hàng của Trendy Tech Solutions (C) Chủ sở hữu của Trendy Tech Solutions (D) Một quản lý sản phẩm tại Trendy Tech Solutions |
Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin tổng quát. Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
→ Phương án (B) là phù hợp nhất. Loại các phương án sai:
| |
4. In which of the positions marked [1 ], [2], [3], and [4] does the following sentence best belong? "Rest assured, your account will only be charged once the items are dispatched." (A) [1] (B) [2] (C) [3] (D) [4] | 4. Trong các vị trí được đánh dấu [1], [2], [3], và [4], câu sau đây phù hợp nhất ở vị trí nào? "Hãy yên tâm, tài khoản của bạn chỉ được tính phí một khi các mặt hàng được gửi đi." (A) [1] (B) [2] (C) [3] (D) [4] |
Dạng câu hỏi: Điền câu vào chỗ trống phù hợp. Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
→ Vì vậy, vị trí thứ [3] là phù hợp nhất. → Phương án (C) là phù hợp nhất. | |
Từ vựng cần lưu ý:
|
Câu hỏi 5-6 đề cập đến thư sau đây.
Global Retail Solutions 123 Commerce Way Springfield, IL, 62704 March 11, 2024 Dear Benjamin Jackson, 5We're reaching out to update you on our latest efforts to enhance your shopping experience. Our updated catalog now offers an expanded range of products, carefully selected to meet your needs. We encourage you to visit our website at www.globalretailsolutions.com to view the latest products available. To streamline your shopping process, we've revised our charge and distribution policies, ensuring more transparent and efficient delivery of your purchases. 6Additionally, we've conducted a comprehensive review of our inventory, enabling us to better stock our most popular items and reduce wait times for back-ordered products. Your satisfaction remains our top priority. Thank you for your continued support. Warm regards, Jane Smith | Global Retail Solutions 123 Commerce Way Springfield, IL, 62704 Ngày 11 tháng 3 năm 2024 Kính gửi Benjamin Jackson, 5Chúng tôi viết thư này để cập nhật cho bạn về những nỗ lực mới nhất của chúng tôi nhằm nâng cao trải nghiệm mua sắm của bạn. Danh mục cập nhật của chúng tôi hiện cung cấp một dải sản phẩm mở rộng, được lựa chọn cẩn thận để đáp ứng nhu cầu của bạn. Chúng tôi khuyến khích bạn truy cập website của chúng tôi tại www.globalretailsolutions.com để xem các sản phẩm mới nhất có sẵn. Để tối ưu hóa quy trình mua sắm của bạn, chúng tôi đã điều chỉnh các chính sách tính phí và phân phối, đảm bảo sự giao hàng minh bạch và hiệu quả hơn cho các đơn hàng của bạn. 6Hơn nữa, chúng tôi đã thực hiện một đánh giá toàn diện về hàng tồn kho của mình, giúp chúng tôi có thể dự trữ tốt hơn các mặt hàng phổ biến nhất và giảm thời gian chờ đợi cho các sản phẩm đặt trước. Sự hài lòng của bạn vẫn là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi. Cảm ơn bạn đã tiếp tục ủng hộ. Jane Smith |
5. Why was the letter sent? (A) To invite the customer to a store event (B) To notify the customer about an overdue payment (C) To inform customers of new offerings (D) To request feedback on a recent purchase | 5. Tại sao lá thư được gửi? (A) Để mời khách hàng đến một sự kiện tại cửa hàng (B) Để thông báo cho khách hàng về một khoản thanh toán quá hạn (C) Để thông báo cho khách hàng về các sản phẩm mới (D) Để yêu cầu phản hồi về một lần mua hàng gần đây |
Cách diễn đạt tương đương:
Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin tổng quát. Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
→ Phương án (C) là phù hợp nhất. Loại các phương án sai:
| |
6. The word "stock" in paragraph 2, line 3, is closest in meaning to (A) share (B) purchase (C) repair (D) store | 6. Từ "stock" trong đoạn 2, dòng 3, có nghĩa gần nhất với (A) chia sẻ (B) mua (C) sửa chữa (D) chứa |
Dạng câu hỏi: Câu hỏi về từ đồng nghĩa. Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
→ Phương án (D) là phù hợp nhất. Loại các phương án sai:
| |
Từ vựng cần lưu ý:
|
Câu hỏi 7-9 đề cập đến thư điện tử sau đây.
To: Jordan Smith <jordansmith@email.com> From: Customer Service <service@bestelectronics.com> 7Subject: Inquiry regarding recent order Date: 15 November Dear Customer Service Team, I'm reaching out regarding my recent purchase with Best Electronics, specifically order number #12345, dated March 10, 2024. After carefully reviewing the invoice and the merchandise received, 7I've encountered a discrepancy that appears to have led to an overcharge on my account. 8The items ordered were received in a timely manner and were exactly as described. However, the total amount billed according to the invoice exceeds the anticipated total based on your website's listed prices at the time of the transaction. This variance suggests a possible oversight in the invoicing process. Given the circumstances, 9I kindly request a thorough review of the invoicing for my order to ascertain the cause of this discrepancy. I believe an adjustment might be warranted to rectify the apparent overcharge. Your prompt attention to this matter would be greatly appreciated, and I am hopeful for a resolution that reflects the integrity of Best Electronics' customer service. Thank you in advance for your cooperation and understanding. Warm regards, Jordan Smith | Gửi: Jordan Smith <jordansmith@email.com> Từ: Customer Service <service@bestelectronics.com> 7Chủ đề: Hỏi về đơn hàng gần đây Ngày: 15 tháng 11 Kính gửi Đội Dịch vụ khách hàng, Tôi viết thư này liên quan đến việc mua hàng gần đây của tôi với Best Electronics, cụ thể là số đơn hàng #12345, ngày 10 tháng 3 năm 2024. Sau khi cẩn thận xem xét hóa đơn và hàng hóa nhận được, 7tôi đã phát hiện một sự không nhất quán dẫn đến việc tài khoản của tôi bị tính phí quá mức. 8Các mặt hàng được đặt hàng đã được nhận đúng hạn và chính xác như mô tả. Tuy nhiên, tổng số tiền được tính trên hóa đơn vượt quá tổng dự kiến dựa trên giá được niêm yết trên website của bạn tại thời điểm giao dịch. Sự chênh lệch này gợi ý một sơ suất có thể xảy ra trong quá trình lập hóa đơn. Trong hoàn cảnh này, 9tôi mong muốn một cuộc kiểm tra kỹ lưỡng đối với việc lập hóa đơn cho đơn hàng của tôi để xác định nguyên nhân của sự không nhất quán này. Tôi tin rằng một sự điều chỉnh có thể là cần thiết để khắc phục việc tính phí quá mức. Tôi sẽ rất cảm kích nếu nhận được sự chú ý nhanh chóng của bạn đối với vấn đề này, và tôi hy vọng có được một giải pháp phản ánh sự rõ ràng của dịch vụ khách hàng của Best Electronics. Cảm ơn bạn trước vì sự hợp tác và thấu hiểu của bạn. Trân trọng, Jordan Smith |
7. What is the main topic of this email? (A) A request for a product return (B) Feedback on customer service (C) An inquiry about a billing discrepancy (D) Suggestions for website improvements | 7. Chủ đề chính của email này là gì? (A) Yêu cầu trả hàng (B) Phản hồi về dịch vụ khách hàng (C) Hỏi về sự không nhất quán trong hóa đơn (D) Đề xuất cải thiện website |
Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin tổng quát. Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
→ Phương án (C) là phù hợp nhất. Loại các phương án sai:
| |
8. What is true about the order? (A) It was canceled by Mr. Smith. (B) It arrived damaged and incomplete. (C) It was delivered timely and in good condition. (D) It contained the wrong items. | 8. Điều gì là đúng về đơn hàng? (A) Nó đã bị ông Smith hủy. (B) Nó được giao trong tình trạng hỏng và không đầy đủ. (C) Nó được giao đúng hạn và trong tình trạng tốt. (D) Nó chứa những mặt hàng sai. |
Cách diễn đạt tương đương:
Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập. Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
→ Phương án (C) là phù hợp nhất. Loại các phương án sai:
| |
9. What does Mr. Smith ask the company to do? (A) Provide a discount on his next purchase (B) Review the invoice and correct the overcharge (C) Ship the missing items immediately (D) Offer an apology for poor service | 9. Ông Smith yêu cầu công ty làm gì? (A) Cung cấp một khoản giảm giá cho lần mua tiếp theo của ông ấy (B) Xem xét hóa đơn và sửa chữa sự tính phí quá mức (C) Giao ngay các mặt hàng bị thiếu (D) Đưa ra lời xin lỗi về dịch vụ kém |
Cách diễn đạt tương đương:
Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết. Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
→ Phương án (B) là phù hợp nhất. Loại các phương án sai:
| |
Từ vựng cần lưu ý:
|
Câu hỏi 10-13 đề cập đến thư sau đây.
Innovative Tech Solutions 100 Industrial Way Techtown, CA, 94088 March 12, 2024 To: Mainstream Electronics, Inc. Attn: Purchase Order Processing 500 Circuit Ave Silicon Valley, CA, 94089 Dear Supplier, 10We at Innovative Tech Solutions are writing to confirm the details of our recent purchase order (#4567-89), placed with your company on March 11, 2024. As a leading retailer in the tech industry, we rely on our vendors' punctual and reliable service to maintain our commitment to customer satisfaction. 11The purchase order encompasses various electronic components essential for our new product line, and we have chosen your outlet as the supplier due to your reputation for quality and efficiency. 12We would like to confirm the net price as agreed upon and ensure that all items will be dispatched to our main warehouse at the address above. Furthermore, we understand the importance of a smooth supply chain and 13would appreciate it if you could provide us with an estimated delivery date. This will allow us to coordinate with our subcontractors for timely product assembly and distribution. We trust that our partnership will continue to flourish and look forward to doing more business with you in the future. Please do not hesitate to contact us if there are any discrepancies or further clarifications needed regarding this order. Warm regards, Jane Peters Procurement Manager Innovative Tech Solutions | Innovative Tech Solutions 100 Industrial Way Techtown, CA, 94088 Ngày 12 tháng 3 năm 2024 Gửi: Mainstream Electronics, Inc. Chủ ý: Bộ phận xử lý đơn đặt hàng 500 Circuit Ave Silicon Valley, CA, 94089 Kính gửi Nhà Cung Cấp, 10Chúng tôi tại Innovative Tech Solutions viết thư này để xác nhận chi tiết của đơn đặt hàng gần đây của chúng tôi (#4567-89), được đặt với công ty của bạn vào ngày 11 tháng 3 năm 2024. Là nhà bán lẻ hàng đầu trong ngành công nghệ, chúng tôi phụ thuộc vào dịch vụ đúng hạn và đáng tin cậy từ các nhà cung cấp của mình để duy trì cam kết về sự hài lòng của khách hàng. 11Đơn đặt hàng bao gồm các thành phần điện tử khác nhau cần thiết cho dòng sản phẩm mới của chúng tôi, và chúng tôi đã chọn cửa hàng của bạn làm nhà cung cấp do danh tiếng về chất lượng và hiệu quả của bạn. 12Chúng tôi muốn xác nhận giá ròng như đã thỏa thuận và đảm bảo rằng tất cả các mặt hàng sẽ được gửi đến kho chính của chúng tôi tại địa chỉ trên. Hơn nữa, chúng tôi hiểu tầm quan trọng của một chuỗi cung ứng mượt mà và 13sẽ cảm kích nếu bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một ngày giao hàng ước tính. Điều này sẽ cho phép chúng tôi phối hợp với các nhà thầu phụ của mình để lắp ráp và phân phối sản phẩm kịp thời. Chúng tôi tin tưởng rằng mối quan hệ đối tác của chúng ta sẽ tiếp tục phát triển và mong muốn được làm ăn với bạn nhiều hơn trong tương lai. Xin đừng ngần ngại liên lạc với chúng tôi nếu có bất kỳ sự không nhất quán nào hoặc cần làm rõ thêm về đơn hàng này. Trân trọng, Jane Peters Quản lý Mua hàng Innovative Tech Solutions |
10. What is the purpose of the letter? (A) To cancel an existing order (B) To confirm details of a recent order (C) To report an error in a purchase order (D) To request a refund for defective products | 10. Mục đích của lá thư là gì? (A) Để hủy một đơn đặt hàng hiện tại (B) Để xác nhận chi tiết của một đơn đặt hàng gần đây (C) Để báo cáo một lỗi trong đơn đặt hàng (D) Để yêu cầu hoàn tiền cho các sản phẩm bị lỗi |
Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin tổng quát. Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
→ Phương án (B) là phù hợp nhất. Loại các phương án sai:
| |
11. What is indicated about the order? (A) It was placed due to a customer's special request. (B) It includes a variety of electronic components. (C) It is essential for the new product line of Mainstream Electronics, Inc. (D) It was delayed by the supplier. | 11. Điều gì được chỉ ra về đơn đặt hàng? (A) Nó được đặt do yêu cầu đặc biệt của khách hàng. (B) Nó bao gồm nhiều loại thành phần điện tử. (C) Nó rất quan trọng cho dòng sản phẩm mới của Mainstream Electronics, Inc. (D) Nó bị nhà cung cấp trì hoãn. |
Cách diễn đạt tương đương:
Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập. Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
→ Phương án (B) phù hợp nhất. Loại các phương án sai:
| |
12. What is inferred about the two companies? (A) They are competitors in the same market. (B) They had discussed the net price before. (C) They are merging into a single entity. (D) They have had previous legal disputes. | 12. Điều gì được suy luận về hai công ty? (A) Họ là đối thủ cạnh tranh trên cùng một thị trường. (B) Họ đã thảo luận về giá ròng trước đó. (C) Họ đang sáp nhập thành một thực thể duy nhất. (D) Họ đã có những tranh chấp pháp lý trước đây. |
Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận. Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
→ Phương án (B) là phù hợp nhất. Loại các phương án sai: - (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập. | |
13. What is Mainstream Electronics, Inc. requested to do? (A) Lower the prices of their products (B) Provide a detailed product catalog (C) Provide a projected date for shipment (D) Send a representative to negotiate a contract | 13. Mainstream Electronics, Inc. được yêu cầu làm gì? (A) Giảm giá của các sản phẩm của họ (B) Cung cấp một danh mục sản phẩm chi tiết (C) Cung cấp một ngày dự kiến cho việc vận chuyển (D) Gửi một đại diện đến để thương lượng hợp đồng |
Cách diễn đạt tương đương:
Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết. Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
→ Phương án (C) là phù hợp nhất. Loại các phương án sai:
| |
Từ vựng cần lưu ý:
|
Đọc thêm: Kỹ năng Skimming & Scanning trong TOEIC Reading part 7
Tổng kết
Việc nắm vững từ vựng liên quan đến văn bản Email và Thư từ trong các chủ đề Business và Sales/Distribution có thể giúp người học cải thiện điểm trong TOEIC part 7. Để ghi nhớ từ vựng hiệu quả, người học nên học từ vựng theo chủ đề, sử dụng thẻ nhớ (flashcards) để dễ ôn tập, và áp dụng từ mới vào các câu cụ thể. Thường xuyên luyện tập với các bài đọc thực tế sẽ giúp bạn quen với ngữ cảnh sử dụng từ và cải thiện kỹ năng đọc hiểu. Cuối cùng, xem lại đáp án và giải thích chi tiết sau khi làm bài sẽ giúp củng cố kiến thức và rèn luyện cách tư duy giải quyết câu hỏi TOEIC. Tác giả hy vọng người học có thể tìm được những thông tin hữu ích thông qua bài viết này.
Nếu thí sinh muốn làm quen với cấu trúc đề thi TOEIC và cải thiện kỹ năng làm bài, TOEIC Practice Tests Plus là tài liệu hữu ích. Cuốn sách cung cấp các đề thi thử cập nhật theo xu hướng ra đề mới nhất, kèm lời giải chi tiết giúp người học nâng cao khả năng phân tích câu hỏi và tối ưu hóa chiến lược làm bài.
Bình luận - Hỏi đáp