Banner background

Which town or city do you live in now? Cách trả lời, từ vựng và bài mẫu

Bài viết đưa ra cách trả lời câu hỏi “Which town or city do you live in now?” trong IELTS Speaking Part 1 với những mẫu câu trả lời hay.
which town or city do you live in now cach tra loi tu vung va bai mau

Key takeaways

Cấu trúc trả lời hiệu quả:

  • Trả lời trực tiếp

  • Đề cập ngắn gọn khoảng thời gian sinh sống (không bắt buộc)

  • Nêu một hoặc hai đặc trưng của địa phương

  • Cung cấp chi tiết cho đặc điểm

  • Nêu ngắn gọn cảm nghĩ cá nhân về nơi sống

Câu hỏi “Which town or city do you live in now?” (dịch: Bạn đang sống ở thị trấn hay thành phố nào?) nằm trong những chủ đề phổ biến nhất của kỳ thi IELTS Speaking Part 1, thuộc chủ đề Hometown & Accommodation (Nhà ở & Nơi cư trú), sau khi người chấm thi giới thiệu bản thân và kiểm tra danh tính của thí sinh dự thi.

Tương tự những câu hỏi khác của IELTS Speaking Part 1, đây là câu hỏi nhằm kiểm tra năng lực của người thi nhằm đưa ra quan điểm và thông tin về những chủ đề thường ngày, những trải nghiệm hoặc tình huống thường gặp. Diễn ra trong vòng 10 - 15 phút, thí sinh sẽ phải hoàn thành trả lời 10 - 12 câu hỏi về 3 chủ đề. Điều này có nghĩa thí sinh nên dành trung bình 25 - 30 giây cho mỗi câu hỏi. Bài viết này sẽ giúp đọc giả hiểu rõ về câu hỏi; đưa ra cấu trúc trả lời tự nhiên, hiệu quả và gợi ý một số câu trả lời mẫu hay.

Phân tích câu hỏi “Which town or city do you live in now?” trong IELTS Speaking Part 1

phan-tich-cau-hoi-which-town-or-city-do-you-live-in-now
Phân tích câu hỏi "Which town or city do you live in now?"

So sánh với câu hỏi “Where is your hometown?” chỉ đề cập đến quê hương (nơi sinh ra và lớn lên) thì câu hỏi “What town or city do you live in now?” hướng đến nơi cư trú hiện tại, có thể là (1) quê hương hay (2) nơi cư trú tạm thời (phụ thuộc vào  khoảng thời gian tạm trú dài hoặc ngắn mà có thể phân thành: vừa mới chuyển nơi ở hoặc đã có sự gắn bó lâu dài). Chính vì vậy, tùy theo bối cảnh hiện tại mà thí sinh dự thi có thể linh hoạt lựa chọn phương hướng trả lời dễ dàng và thuận tiện nhất.

Yêu cầu đối với một câu trả lời tốt cho câu hỏi này bao gồm [1]:

  • Trả lời đúng trọng điểm, tránh diễn giải lòng vòng.

  • Đưa ra một khía cạnh nổi bật (dễ nói) nhất (như con người, địa lý, môi trường xung quanh, hay đặc trưng văn hóa, xã hội).

  • Đưa ra quan sát, trải nghiệm bản thân để mô tả trực quan và chân thật nhất có thể.

  • Tránh lạm dụng nhiều cấu trúc phức tạp.

Những biến thể của câu hỏi “Which town or city do you live in?” có thể xuất hiện như:

  • Where do you live?

  • What is the area like where you live?

Tham khảo thêm: Where is your hometown? Cách trả lời trong IELTS Speaking Part 1

Cấu trúc câu trả lời hiệu quả cho câu hỏi “Which town or city do you live in now?”

Cấu trúc câu trả lời hiệu quả cho câu hỏi “Which town or city do you live in now?”
Cấu trúc câu trả lời hiệu quả
  • Trả lời trực tiếp (nêu tên địa phương)

Mở đầu câu trả lời bằng tên (ngắn) của địa phương, thường là tỉnh hoặc một khu vực được mô tả với tính từ của tỉnh đó. Ví dụ như: “Currently, I live here, in Thu Duc city.” hoặc “Currently, I reside in a sleepy town of Tien Giang province.” (Hiện tại tôi đang cư ngụ tại một thị trấn yên bình của tỉnh Tiền Giang.)

  • Đề cập ngắn gọn khoảng thời gian sinh sống (không bắt buộc)

Trường hợp nơi sống hiện tại chính là quê hương, người nói có thể trả lời: “I was born and raised here, so I’m quite familiar to the living customs of the area” (dịch: Tôi được sinh ra và nuôi dưỡng tại đây, nên tôi khá quen thuộc đến thói quen đặc trưng của khu vực này)

Trường hợp người dự thi vừa mới chuyển đến nơi sống hiện tại, có thể trả lời: “I've only been here for a couple of months, as I recently relocated for work/study. It's certainly a different rhythm of life, but I'm truly enjoying this change.” (Tôi vừa mới chuyển đến đây 1 vài tháng trước cho công việc của mình. Nơi đây có một nhịp sống khác, nhưng tôi khá tận hưởng sự thay đổi này.)

  • Nêu một hoặc hai đặc trưng của địa phương

Có thể bao gồm địa hình khu vực, giao thông, đặc điểm văn hóa - xã hội nổi bật, địa điểm du lịch nổi tiếng hoặc đặc sản nổi tiếng.

  • Diễn giải chi tiết cho đặc điểm

Tiến hành mô tả ngắn gọn một vài đường nét về đặc trưng nêu phía trước. Phần này cho phép người nói thể hiện vốn từ vựng đa dạng và khả năng mô tả của mình, giúp phân biệt chất lượng câu trả lời giữa các thí sinh. 

  • Nêu ngắn gọn cảm nghĩ cá nhân về nơi sống

Cảm nghĩ ở đây không được phép đào sâu, chỉ nên dừng lại ở bề mặt cảm xúc nói chung, cho thấy người nói có những ấn tượng như thế nào về nơi ở của mình. Đối với những người vừa chuyển nơi sinh sống, chưa hình thành nếp sống mới thì có thể nêu lên kỳ vọng cá nhân về khu vực sống mới. Chẳng hạn có thể trả lời: “I'm still in the process of discovering all its unique features, but it already feels quite convenient and welcoming.” (Tôi vẫn đang trong quá trình tìm hiểu những điểm riêng biệt, nhưng nơi đây đã khác thuận tiện và đáng mến.)

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 1 cho 8 dạng câu hỏi phổ biến

Từ vựng và cụm từ mô tả địa điểm sống

Từ vựng về vùng quê

Từ vựng

Từ loại

Ý nghĩa

Ví dụ

A slow/fast pace/rhythm of life

(cụm danh từ)

Nhịp sống chậm/nhanh

The countryside is characterised by its slow pace of life.

(Miền quê được đặc trưng bởi nhịp sống chậm của nó)

Vibrant and exciting

(cụm tính từ)

Sôi động và thú vị

The annual festival truly transforms the village into a vibrant and exciting place.

(Lễ hội hằng năm thật sự đã biến ngôi làng thành một nơi sôi động và thú vị)

Hospitable

(tính từ)

Hiếu khách, thân thiện

The people in my rural hometown are incredibly hospitable; they always offer food and a warm welcome.

(Người dân ở vùng quê tôi rất thân thiện; họ luôn cho đồ ăn và những lời chào ấm áp)

Miles of open countryside

(cụm danh từ)

Những dặm dài vùng nông thôn rộng mở (chỉ không gian tự nhiên trải rộng)

Tourists can expect  to see miles of open countryside with rice paddies.

(Du khách có thể hy vọng được thấy những dặm đất dài với cây lúa nước) 

Tranquil

(tính từ)

Thanh bình, yên tĩnh

Despite the fast economic growth, people still find some areas of the city surprisingly tranquil.

(Mặc cho kinh tế phát triển nhanh chóng, người dân vẫn tìm thấy một vài nơi trong thành phố thật sự yên bình)

Where time seems to slow down

(cụm mệnh đề)

Nơi dường như thời gian như chậm lại

Coming back to the countryside is a real happiness where time seems to slow down.

(Quay về miền quê là một niềm vui thật sự, nơi mà thời gian dường như chậm lại)

Từ vựng về thị trấn và thành phố

Từ vựng

Từ loại

Ý nghĩa

Ví dụ

Amenities

(danh từ)

Tiện ích; các tính năng hoặc cơ sở vật chất (ví dụ: cửa hàng, công viên, bệnh viện, trường học)

The town has seen a significant increase in amenities recently, making daily life much more convenient.

(Thị trấn gần đây đã chứng kiến sự gia tăng đáng kể về tiện ích, giúp cuộc sống hàng ngày thuận tiện hơn rất nhiều.)

Hustle and bustle

(cụm danh từ)

Hoạt động tấp nập, hối hả

HCM city’s streets are always in a state of hustle and bustle. From the motorbike traffic to the vibrant street vendors, there's always something happening.

(Các con phố của TP.HCM luôn trong tình trạng ồn ào và nhộn nhịp. Từ lưu lượng xe máy đông đúc cho đến những người bán hàng rong sôi động, lúc nào cũng có điều gì đó đang diễn ra.)

Leisure facilities

(cụm danh từ)

Cơ sở vật chất giải trí; những nơi hoặc phương tiện để giải trí, thư giãn (ví dụ: rạp chiếu phim, trung tâm thể thao)

The number of leisure facilities here is growing, with more sports centers and entertainment complexes.

(Số lượng cơ sở giải trí ở đây đang tăng lên, với nhiều trung tâm thể thao và khu phức hợp giải trí hơn)

Modern infrastructure

(cụm danh từ)

Cơ sở hạ tầng hiện đại

The government heavily invested in modern infrastructure to improve the citizens’ quality of life.

(Chính phủ đã đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng hiện đại để cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân.)

Residential area

(cụm danh từ)

Khu dân cư

My apartment is located in a quiet residential area.

(Căn hộ của tôi nằm trong một khu dân cư yên tĩnh.)

Sense of community

(cụm danh từ)

Ý thức cộng đồng

Local residents always maintain a good sense of community; they always help each other. 

(Cư dân địa phương luôn duy trì tinh thần cộng đồng tốt đẹp, luôn giúp đỡ lẫn nhau.)

Đọc thêm: Từ vựng IELTS chủ đề Accommodation - Ứng dụng vào Speaking và Writing

Mẫu câu trả lời cho câu hỏi “Which town or city do you live in now?”

Band 5.0 - 5.5

which-town-or-city-do-you-live-in-now-mau-cau-ve-vung-nong-thon

“I live in Bến Tre. It's a small province in Vietnam. There are many coconut trees there, and it's very green. People are friendly. I like it because it's quiet and nice.”

(Tôi sống ở Bến Tre. Đó là một thị trấn nhỏ của Việt Nam. Có rất nhiều dừa ở đó, những cây dừa đó rất xanh tươi. Người dân thì thân thiện. Tôi thích nơi đó vì nó yên tĩnh và dễ thương.)

Ưu điểm:

  • Trả lời trực tiếp “I live in Bến Tre”

  • Cung cấp thông tin cơ bản như “coconut trees”, “friendly”

  • Nêu cảm nghĩ cá nhân “I like…”

Hạn chế:

  • Từ vựng sơ cấp, cơ bản

  • Ngữ pháp căn bản “S + V + O”

  • Chưa bao gồm mô tả 

Cách cải thiện:

  • Giữ nguyên cấu trúc trả lời nhưng nâng cấp từ vựng như “small province” → “peaceful province”, “many” → “abundant”, “quiet and nice” → “tranquil and peaceful”

  • Đa dạng hóa cấu trúc câu như: “I guess what people really appreciate is the friendliness of local people”

Band 6.0 - 6.5

"Which town or city do you live in now?" - Mẫu câu về thị trấn

“Actually, I have been living in a small town in Thu Duc. I have relocated to this town for the last five months for work. It's quite a vibrant area with many transportations. I find it truly convenient because I can easily reach the industrial zone nearby for my work. However, I still need to explore more exciting things about this place.”

(Thật ra, tôi đang sinh sống ở một thị trấn nhỏ ở Thủ Đức. Tôi đã chuyển đến đây khoảng 5 tháng trước cho công việc. Nơi đây là một khu vực khá khôi động với nhiều phương viện vận chuyển. Tôi thấy nó khá tiện vì tôi có thể dễ dàng đến khu công nghệ gần đó cho công việc của mình. Tuy nhiên, tôi vẫn cần phải khám phá nhiều thứ khác ở nơi đây.)

Ưu điểm:

  • Trả lời trực tiếp, diễn đạt tự nhiên “Actually”

  • Sử dụng từ vựng tốt hơn để mô tả đặc điểm nơi sống: “vibrant”, “industrial zone”, “transportations”

Hạn chế:

  • Ngữ pháp vẫn còn đơn giản, chưa bao gồm câu phức

  • Mô tả chưa rõ ràng

Cách cải thiện:

  • Nâng cao vốn từ vựng: “vibrant” → “vibrant and dynamic”, “industrial zone” → “industrial park”, “easily reach” → “readily access to”

  • Nêu cụ thể “exciting things” thành “local cuisines and interesting places for entertainment” (đặc sản món ăn địa phương và những nơi giải trí thú vị).

  • Đa dạng ngữ pháp hơn

Band 7.0+

"Which town or city do you live in now?" - Mẫu câu về thành phố

“Well, I currently live in Di An, a dynamic city of Binh Duong province. I was born and raised here, so I’m quite familiar with the local landscape. What truly defines the city is its dynamic energy as an industrial hub. You'll notice the hustle and bustle on its main thoroughfares with the constant movement of people heading to the numerous factories and businesses. Especially, the government is pushing investments into this area to attract more labors. Therefore, I find it super attractive for workers to live here.”

(Hiện tại tôi đang sống ở Dĩ An, một thành phố năng động thuộc tỉnh Bình Dương. Tôi sinh ra và lớn lên ở đây, nên tôi khá quen thuộc với cảnh quan địa phương. Điều thực sự định hình thành phố này là năng lượng sôi nổi của nó với tư cách là một trung tâm công nghiệp. Bạn sẽ nhận thấy sự nhộn nhịp và tấp nập trên các tuyến đường chính với sự di chuyển không ngừng của mọi người đến các nhà máy và doanh nghiệp đông đúc. Đặc biệt chính phủ đang đẩy đầu tư vào khu vực để thu hút nhiều lao động hơn. Chính vì thế, tôi thấy nó cực kỳ có sức hút đối với người lao động để sinh sống ở đây.)

Ưu điểm:

  • Trả lời đúng trọng tâm

  • Từ vựng phong phú và chính xác

  • Ngữ pháp đa dạng như mệnh đề rút gọn “...heading to the numerous…”; "What truly defines... is..."

  • Sử dụng liên kết từ “Additionally”

Hạn chế:

  • Ít sử dụng thành ngữ và collocation

  • Câu trả lời còn dài, có thể không đủ thời gian

Cách cải thiện:

  • Sử dụng một vài thành ngữ để đa dạng hóa loại từ vựng trong bài thi

  • Có thể cân nhắc cắt ngắn bài nói

Đọc thêm: 10 collocations chủ đề accommodation và cách áp dụng vào IELTS Speaking Part 1

Những câu hỏi follow-up thường gặp và cách trả lời

Câu hỏi follow-up và cách trả lời

1. What do you like (most) about where you live now?

Câu trả lời mẫu: “What I like most about living in my rural area in Tiền Giang is the unhurried rhythm of life. It's a true haven of peace away from any hustle and bustle, where I can enjoy the tranquil atmosphere and the gentle hum of insects in the evenings.”

(Điều tôi thích nhất khi sống ở vùng nông thôn Tiền Giang là nhịp sống không vội vã. Đó thực sự là một chốn bình yên tránh xa mọi sự ồn ào, nơi tôi có thể tận hưởng bầu không khí thanh bình và tiếng vo ve dịu nhẹ của côn trùng vào buổi tối.)

2. What don’t you like (most) about where you live now?

Câu trả lời mẫu: “Actually, What I genuinely don’t like about HCM city is the traffic congestion during peak hours. The large volume of motorbikes and cars can make commuting truly challenging. Additionally, being such a densely populated urban area, there is always a noticeable level of noise pollution, which can be annoying.”

(Điều mà tôi không thích nhất về TPHCM là tình trạng tắc nghẽn giao thông vào giờ cao điểm. Lượng lớn xe máy và ô tô có thể khiến việc đi lại thực sự khó khăn. Thêm vào đó, là một khu vực đô thị có mật độ dân số cao, luôn có một mức độ ô nhiễm tiếng ồn đáng chú ý, điều này có thể gây khó chịu.)

3. Do you think you will continue living there in the future?

Câu trả lời mẫu: “I certainly hope so. I've been living in a rural area of Tiền Giang province for many years now, and I've truly come to appreciate its slower pace of life and the close-knit community here. If the current life remains stable, the fact that it will become a true haven of peace, I can definitely see myself settling down here for the foreseeable future.”

(Tôi chắc chắn hy vọng vậy. Tôi đã sống ở Tiền Giang nhiều năm nay, và tôi thực sự đã học cách trân trọng nhịp sống chậm hơn và cộng đồng gắn bó chặt chẽ ở đây. Nếu cuộc sống vẫn ổn định, việc nơi đây trở thành một chốn bình yên thực sự, tôi hoàn toàn có thể thấy mình sẽ định cư tại đây trong tương lai gần)

4. Are there any changes in where you live now compared to the past?

Câu trả lời mẫu: “Well, Hanoi has undergone a remarkable change in recent decades. When I was younger, certain districts were still quite sleepy towns, but now, modern infrastructure like new overpasses and shimmering skyscrapers are growing everywhere. The number of leisure facilities has also grown significantly, offering far more options than in the past.” 

(Hà Nội đã trải qua một sự chuyển đổi đáng kể trong những thập kỷ gần đây. Khi tôi còn nhỏ, một số quận vẫn khá yên ả, nhưng giờ đây, cơ sở hạ tầng hiện đại như cầu vượt mới và những tòa nhà chọc trời lấp lánh đang mọc lên khắp nơi. Số lượng cơ sở vật chất giải trí cũng đã tăng lên đáng kể, mang lại nhiều lựa chọn hơn so với trước đây.)

5. What improvements would you like to see in your hometown?

Câu trả lời mẫu: “While my village offers an idyllic village life, I'd love to see improved internet connectivity and more educational opportunities. This would certainly enhance the quality of life for the children, giving them better access to resources without compromising the peaceful atmosphere we enjoy here.”

(Mặc dù ngôi làng của tôi mang đến một cuộc sống làng quê lý tưởng, tôi rất mong muốn thấy kết nối internet được cải thiện và có thêm nhiều cơ hội giáo dục. Điều này chắc chắn sẽ nâng cao chất lượng cuộc sống cho trẻ em, giúp chúng tiếp cận tốt hơn các nguồn tài nguyên mà không làm mất đi bầu không khí yên bình mà chúng tôi tận hưởng ở đây.)

Đọc tiếp: Who do you live with? Cách trả lời trong IELTS Speaking Part 1

Tổng kết

Trên đây là cấu trúc trả lời hiệu quả cho câu hỏi “Which town or city do you live in now?”. Điểm quan trọng nhất là việc trả lời trực tiếp, đúng trọng tâm câu hỏi và mức độ chi tiết của mô tả của mình. Đồng thời, bài viết cũng chia sẻ một số từ vựng thông dụng & nâng cao và những mẫu câu trả lời hay.

Nếu người học muốn những hướng dẫn cụ thể & chuyên sâu hơn thì có thể tham khảo khóa học IELTS tại ZIM Academy. Với phương pháp giảng dạy Contextualized Learning, ZIM giúp học viên tiếp thu kiến thức dễ dàng và áp dụng hiệu quả. Để được tư vấn chi tiết, liên hệ hotline 1900-2833 (nhánh số 1) hoặc chat trực tiếp trên website.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...