Banner background

Who do you live with? Cách trả lời trong IELTS Speaking Part 1

Bài viết hướng dẫn cách trả lời câu hỏi “Who do you live with?” trong IELTS Speaking Part 1 một cách tự nhiên, đa dạng và đạt điểm cao.
who do you live with cach tra loi trong ielts speaking part 1

Key takeaways

  • Câu hỏi “Who do you live with” thuộc nhóm câu hỏi về cuộc sống hàng ngày và mối quan hệ cá nhân.

  • Các cụm từ hữu ích nên sử dụng khi trả lời câu hỏi này là các cụm chỉ thành viên sống cùng, mô tả quan hệ và không gian sống, thể hiện cảm xúc hoặc vai trò, cũng như các diễn đạt sự thay đổi trong hoàn cảnh sống.

Chủ đề “Who do you live with?” xuất hiện rất thường xuyên trong phần IELTS Speaking Part 1 và tuy đơn giản, vẫn đòi hỏi thí sinh biết cách mở rộng ý, đưa vào chi tiết về mối quan hệ và không gian sống. Câu hỏi này không chỉ kiểm tra khả năng giao tiếp cơ bản mà còn là cơ hội để người thi thể hiện kỹ năng miêu tả về thành viên gia đình hoặc bạn cùng phòng, lý do bạn lựa chọn sống chung với họ và cảm nhận cá nhân về môi trường sống.

Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho các thí sinh một khung trả lời hiệu quả, tổng hợp từ vựng và cụm từ thường dùng khi nói về người ở cùng, cùng với các mẫu câu tham khảo ở nhiều cấp độ khác nhau để bạn dễ dàng luyện tập và xây dựng câu trả lời tự nhiên, mạch lạc, phù hợp với tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking.

Phân tích câu hỏi “Who do you live with?” trong IELTS Speaking Part 1

Trong phần IELTS Speaking Part 1, câu hỏi “Who do you live with?” thường xuất hiện ở đầu bài thi, thuộc nhóm câu hỏi về lối sống cá nhân và mối quan hệ gia đình - xã hội. Đây là một câu hỏi cơ bản, được thiết kế nhằm giúp thí sinh bắt đầu bài nói một cách thoải mái, thông qua việc nói về chủ đề quen thuộc: mình đang sống với ai trong cuộc sống thường ngày.

Tuy nội dung không phức tạp, mục đích của giám khảo khi đặt câu hỏi này là đánh giá khả năng giao tiếp tự nhiên, vốn từ vựng liên quan đến gia đình hoặc bạn cùng nhà, cũng như mức độ linh hoạt khi triển khai ý tưởng và cảm xúc.

Một câu trả lời hiệu quả không chỉ dừng lại ở thông tin “I live with my parents” mà còn cần được mở rộng bằng mô tả, lý do, hoặc cảm nhận cá nhân để thể hiện chiều sâu ngôn ngữ.

Một số biến thể thường gặp của câu hỏi này gồm:

  • Do you live with your family or by yourself?

  • Have you always lived with the same people?

  • Would you prefer to live alone or with someone else?

  • Who would you like to live with in the future?

  • Do you enjoy living with other people? Why or why not?

Những biến thể này yêu cầu thí sinh biết sử dụng các thì phù hợp (quá khứ, hiện tại, tương lai) và có khả năng diễn đạt ý kiến, sở thích, so sánh một cách tự nhiên, mạch lạc.

Xem thêm: Topic Home/Accommodation - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng

Cấu trúc câu trả lời hiệu quả cho câu hỏi “Who do you live with?”

Cách trả lời Who do you live with
Cấu trúc câu trả lời câu hỏi “Who do you live with?”

Một câu trả lời hiệu quả thường bao gồm các phần sau:

1. Trả lời trực tiếp câu hỏi

Thí sinh nên bắt đầu bằng một câu trả lời rõ ràng, đơn giản về người mình đang sống cùng, sử dụng thì hiện tại đơn.

Ví dụ:I live with my parents and my younger brother in an apartment in Ho Chi Minh City.”

2. Cung cấp thông tin bổ sung

Tiếp theo, mở rộng nội dung bằng cách mô tả ngắn gọn về mối quan hệ, đặc điểm tính cách, nghề nghiệp, hoặc vai trò của người sống cùng.

Ví dụ: “My dad is a teacher, and my mom runs a small business at home. My brother is still in high school, so we often help each other with homework.”

3. Chia sẻ cảm nhận cá nhân

Đây là cơ hội để thể hiện cảm xúc, suy nghĩ hoặc lợi ích khi sống cùng những người đó. Điều này giúp tăng tính cá nhân hóa và tự nhiên cho câu trả lời.

Ví dụ: “Living with my family makes me feel supported and less stressed, especially during exam time.”

4. Mở rộng bằng thông tin thêm

Thí sinh có thể nói thêm về một thay đổi gần đây, kế hoạch tương lai, hoặc so sánh với một trải nghiệm khác (ví dụ: từng sống một mình, từng ở ký túc xá,...).

Ví dụ: “I used to live in a dorm when I started college, but I moved back home last year to save money and be closer to my family.” 

5. Kết thúc tự nhiên

Kết lại bằng một nhận xét hoặc cảm nghĩ ngắn gọn sẽ giúp phần trả lời trọn vẹn hơn.

Ví dụ: “So overall, I feel lucky to be living with people I care about every day.”

Từ vựng và cụm từ thường dùng khi trả lời câu hỏi về người sống cùng

Khi trả lời câu hỏi “Who do you live with?” trong IELTS Speaking Part 1, việc sử dụng đúng và đa dạng các từ vựng liên quan đến thành viên gia đình, bạn cùng phòng, mối quan hệ sống chung, hay không gian sống là yếu tố then chốt giúp tăng điểm Lexical Resource.

Ngoài việc liệt kê người sống cùng, thí sinh có thể mô tả mối quan hệ giữa các cá nhân, cảm nhận khi sống chung, hoặc đưa ra bối cảnh không gian như sống trong căn hộ, nhà riêng, ký túc xá,…

Who do you live with từ vựng

Dưới đây là bảng từ vựng và cụm từ thường dùng:

Từ vựng về người sống cùng

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

parents

bố mẹ

I live with my parents in a two-bedroom apartment.

siblings

anh chị em ruột

I share a room with one of my siblings.

grandparents

ông bà

I’ve been living with my grandparents since I was small.

relatives

họ hàng

I used to live with my relatives in the countryside.

roommate / flatmate

bạn cùng phòng / bạn cùng căn hộ

I currently have a flatmate who’s also my colleague.

housemate

người ở cùng nhà

My housemate is very tidy, so we rarely argue.

partner

người yêu / bạn đời

I live with my partner in a small apartment near my workplace.

childhood friend

bạn thân từ nhỏ

I moved in with my childhood friend after university.

tenant

người thuê nhà (ở cùng nhà mình)

I rent out the spare room to a tenant who’s also a student.

landlord / landlady

chủ nhà (nam/nữ)

I live in a house owned by a kind landlady.

occupant

người sống trong nhà

The other occupant works from home most of the time.

Cụm từ mô tả mối quan hệ và không gian sống

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

live alone

sống một mình

I started to live alone when I turned 18.

share a flat

ở chung căn hộ

I share a flat with two university friends.

nuclear family

gia đình hạt nhân (bố mẹ + con cái)

I live in a small nuclear family with my parents and younger brother.

extended family

gia đình mở rộng (có ông bà, cô chú, ...)

We’re an extended family, so our house is usually full of people.

live under the same roof

sống chung một mái nhà

Three generations live under the same roof.

joint household

hộ gia đình chung

I live in a joint household with my parents and grandparents.

live-in arrangement

sắp xếp sống chung

Our live-in arrangement is based on mutual respect.

multigenerational family

gia đình nhiều thế hệ

Coming from a multigenerational family, I’m used to living with elders.

close-knit family

gia đình gắn bó

Being part of a close-knit family, I enjoy spending time with my loved ones.

live independently

sống tự lập

I’ve been living independently since moving to the city.

in a dormitory

trong ký túc xá

I stay in a dormitory with other university students.

get along well with

hòa thuận với ai đó

I get along well with my flatmates, which makes life much easier.

support each other

hỗ trợ lẫn nhau

We support each other when one of us is stressed or busy.

Xem thêm: Topic: Family and Friends | IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio

Mẫu câu trả lời cho câu hỏi “What time do you get up?”

Band 5.0 – 5.5: Sống với gia đình 

Câu trả lời mẫu:

I live with my parents and my brother. We live in a house in the city. My father works in a company and my mother stays at home. My brother goes to school. We eat dinner together every night. I like living with them because they are kind.

Phân tích:

  • Ưu điểm:

    • Trả lời đúng trọng tâm.

    • Câu ngắn, dễ hiểu.

  • Hạn chế:

    • Từ vựng và cấu trúc ngữ pháp đơn giản.

    • Lặp từ nhiều (live, my).

    • Chưa có cảm xúc hay lý do mở rộng.

    • Không có liên từ hoặc cụm diễn đạt nâng cao.

  • Gợi ý cải thiện:

    • Thêm cụm như nuclear family, take care of me, get along well.

    • Dùng từ nối đơn giản như “because”, “so”, “also” để mở rộng ý.

Band 6.0 – 6.5: Sống với bạn cùng phòng

Câu trả lời mẫu:

At the moment, I am living with a roommate in a shared apartment near my university. We are not best friends, but we get along quite well. We split the bills and sometimes cook meals together. Living with someone else helps me save money and feel less lonely. Of course, we have different habits, but we try to respect each other’s space.

Phân tích:

  • Ưu điểm:

    • Có sử dụng cụm từ nâng cao: shared apartment, get along well, split the bills.

    • Biết mở rộng lý do và cảm xúc.

    • Câu dài hơn, có tổ chức.

  • Hạn chế:

    • Chưa thật sự có chiều sâu mô tả.

    • Chưa có cấu trúc ngữ pháp phức tạp (mệnh đề, đảo ngữ...).

  • Gợi ý cải thiện:

    • Dùng thêm cấu trúc so sánh, ví dụ “It’s better than living alone...”.

    • Chèn thêm cụm như have our ups and downs, personal space.

Band 7.0+: Sống một mình

Sống một mình

Câu trả lời mẫu:

I am currently living alone in a small but cozy studio apartment close to the city center. At first, it was quite an adjustment, especially when I had to handle everything by myself, from cooking to paying bills. But over time, I’ve come to enjoy the independence and peace it offers. Living alone gives me full control over my space and schedule, which really suits my lifestyle. Although it can get lonely sometimes, I believe it has helped me become more responsible and self-reliant.

Phân tích:

  • Ưu điểm:

    • Từ vựng nâng cao: cozy, adjustment, self-reliant, full control over.

    • Câu có chiều sâu cảm xúc và suy nghĩ.

    • Cấu trúc ngữ pháp đa dạng (mệnh đề phụ, cụm phân từ, đảo ngữ nhẹ).

    • Có thể hiện sự thay đổi bản thân (tốt cho tiêu chí Lexical Resource và Fluency).

  • Hạn chế nhẹ: Có thể thêm phép đối lập hoặc thành ngữ để tạo điểm nhấn.

  • Gợi ý cải thiện: Chèn cụm như a double-edged sword, every coin has two sides, at the end of the day để thể hiện tư duy tiếng Anh tự nhiên hơn.

Xem thêm: IELTS Speaking Vocabulary: Idioms thường gặp chủ đề Relationship

Những câu hỏi follow-up thường gặp và cách trả lời

Sau khi trả lời câu hỏi chính “Who do you live with?”, giám khảo thường tiếp tục hỏi thêm để khai thác sâu hơn về cuộc sống và mối quan hệ với những người bạn sống cùng. Một số câu hỏi phụ phổ biến và cách trả lời mẫu:

1. Do you like living with them? Why or why not?
Câu hỏi này giúp giám khảo hiểu cảm xúc và suy nghĩ của bạn về người sống cùng. Hãy trả lời thẳng thắn, kèm theo lý do cụ thể.
Ví dụ trả lời:
“Yes, I enjoy living with my family because we share many common interests and support each other. It makes the home feel warm and comfortable.”

2. How do you usually spend time together?
Bạn nên mô tả các hoạt động chung giúp tăng tính gắn kết.
Ví dụ trả lời:
“We often have meals together and sometimes watch TV or chat about our day. On weekends, we might go out for a walk or visit relatives.”

3. Have you ever lived alone? Would you like to live alone in the future?
Giám khảo muốn nghe quan điểm của bạn về việc sống độc lập.
Ví dụ trả lời:
“I haven’t lived alone yet, but I think it would be a valuable experience to become more independent. However, I also appreciate the company of others at home.”

4. What are the advantages and disadvantages of living with others?
Đây là câu hỏi giúp bạn thể hiện kỹ năng phân tích. Hãy cân nhắc cả mặt tích cực và hạn chế.
Ví dụ trả lời:
“Living with others means you never feel lonely and you can share responsibilities, but sometimes differences in habits can cause conflicts. Overall, I think the benefits outweigh the drawbacks.”

5. How has your living situation changed over time?
Bạn có thể kể về sự thay đổi trong cuộc sống hoặc nơi ở.
Ví dụ trả lời:
“When I was younger, I lived with my parents and siblings. Later, I shared an apartment with friends during university. Now, I live with my family again while working.”

Bữa cơm vui vẻ bên bạn bè

Xem thêm: IELTS Speaking Part 1 Topic Relationship - Bài mẫu và Từ vựng

Tổng kết

Để trả lời hiệu quả câu hỏi “Who do you live with?” trong IELTS Speaking Part 1, thí sinh nên trả lời rõ ràng về người mình đang sống cùng, chẳng hạn như thành viên gia đình, bạn cùng phòng hoặc sống một mình. Tiếp đó, bổ sung thông tin về mối quan hệ và không gian sống, đồng thời chia sẻ cảm nhận hoặc thói quen để câu trả lời thêm tự nhiên và mạch lạc. Việc mở rộng bằng cách nói về sự thay đổi trong tình trạng sống hoặc những kỷ niệm liên quan cũng giúp tăng điểm.

Nếu người học mong muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh học thuật và IELTS thông qua phương pháp giảng dạy hiệu quả, chương trình luyện thi IELTS tại ZIM là lựa chọn phù hợp. Với phương pháp giảng dạy Contextualized Learning, ZIM giúp học viên tiếp thu kiến thức dễ dàng và áp dụng hiệu quả. Để được tư vấn chi tiết, liên hệ hotline 1900-2833 (nhánh số 1) hoặc truy cập zim.vn.

Tham vấn chuyên môn
Ngô Phương ThảoNgô Phương Thảo
GV
Triết lý giáo dục: "Không ai bị bỏ lại phía sau" (Leave no one behind). Mọi học viên đều cần có cơ hội học tập và phát triển phù hợp với mức độ tiếp thu và tốc độ học tập riêng của mình.

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...