6 Cách phát triển câu trả lời Speaking Part 1 (band 4.5) Phần 1
Trong kỳ thi IELTS, kỹ năng Speaking thường gây nhiều khó khăn cho các thí sinh, đặc biệt là các thí sinh ở band điểm 4 – 5. Để chinh phục thành công phần thi này, thí sinh cần hiểu được các tiêu chí chấm điểm và những kỹ thuật để có một câu trả lời hiệu quả. Trong chủ đề này, phần 1 tác giả sẽ làm rõ các tiêu chí cho phần thi trong band descriptors band 4.5, cũng như các cách trả lời trong IELTS Speaking Part 1. Với phần 2, những kỹ thuật đó sẽ được áp dụng vào các câu trả lời mẫu cho ba chủ đề quen thuộc nhất trong bài thi IELTS Speaking Part 1.
Các tiêu chí Speaking band điểm 4.5
Trong bài thi IELTS Speaking, thí sinh sẽ được đánh giá khả năng nói của mình theo 4 tiêu chí: Fluency and coherence (sự trôi chảy và mạch lạc), Lexical Resource (khả năng sử dụng từ vựng), Grammatical range and accuracy (sự chính xác và đa dạng trong ngữ pháp), và Pronunciation (phát âm).
ảnh
Để giúp người học hiểu phần nói của mình sẽ được đánh giá như thế nào, người viết đã tổng hợp lại các tiêu chí chấm điểm dựa theo band điểm 4 và 5 trong Speaking band descriptors của Cambridge:
Tiêu chí đánh giá IELTS Speaking
Fluency and coherence (sự trôi chảy và mạch lạc)
Trong lúc trả lời thí sinh thường hay ngập ngừng, lặp lại câu đã nói để suy nghĩ hoặc tự sửa lỗi của mình
Thí sinh có thể liên kết các câu đơn giản bằng việc sử dụng một số từ nối đơn giản, nhưng những từ này thường được lặp lại thường xuyên.
Đối với những câu đơn giản, thí sinh có thể trả lời trôi chảy nhưng với những câu phức tạp, thí sinh bị ngập ngừng nhiều.
Lexical Resource (khả năng sử dụng từ vựng)
Thí sinh có thể nói về các chủ đề quen thuộc và cả không quen thuộc nhưng từ vựng được sử dụng ít linh hoạt và mắc nhiều lỗi sai khi chọn từ phù hợp với ngữ cảnh.
Thí sinh có cố gắng sử dụng nhiều cách diễn đạt khác nhau nhưng mắc nhiều lỗi sai.
Grammatical range and accuracy (sự chính xác và đa dạng trong ngữ pháp)
Thí sinh có thể sử dụng kết hợp các cấu trúc đơn giản và phức tạp, nhưng với tính linh hoạt hạn chế và mắc khá nhiều lỗi sai.
Với các cấu trúc phức tạp, thí sinh thường mắc lỗi thường xuyên và làm người nghe khó hiểu.
Pronunciation (phát âm)
Thí sinh mắc nhiều lỗi phát âm làm giám khảo gặp nhiều khó khăn trong việc hiểu câu trả lời của thí sinh.
Thí sinh gặp khó khăn trong việc nhấn âm từng từ và nhấn các từ trong câu
Các cách phát triển câu trả lời IELTS Speaking Part 1
Câu trả lời IELTS Speaking Part 1 gồm hai phần, phần trực tiếp và phần mở rộng. Phần trực tiếp là câu trả lời trực tiếp cho câu hỏi, còn phần mở rộng là những thông tin bổ sung nhằm giúp giám khảo hiểu rõ câu trả lời hơn và đánh giá được năng lực nói tiếng Anh của thí sinh. Để đạt được điểm số mong muốn, bên cạnh việc cung cấp câu trả lời trực tiếp cho câu hỏi, thí sinh cũng nên mở rộng từ một đến hai câu đơn giản.
Thí sinh có thể sử dụng một hoặc nhiều các từ để hỏi sau để áp dụng trong cách trả lời IELTS Speaking Part 1 của mình:
Why
Để mở rộng câu trả lời, một trong những cách phổ biến nhất đó là trả lời cho câu hỏi Why – Tại sao. Việc mở rộng câu trả lời bằng từ Why nghĩa là thí sinh phải tìm ra lý do đề giải thích thêm cho câu trả lời trực tiếp của mình phía trước. Chỉ bằng việc cung cấp lý do, thí sinh đã có thể mở rộng câu trả lời của mình ra thêm một đến hai câu.
Ví dụ:
Question: | Do you like reading books? (Bạn có thích đọc sách không?) |
Answer: | Yes, I do. I like reading books because it can help me relax after a hard-working day. (Vâng, có. Tôi thích đọc sách vì nó có thể giúp tôi thư giãn sau một ngày làm việc mệt mỏi.) |
Với câu hỏi trên, thí sinh đã đưa ra câu trả lời trực tiếp (Yes, I do) và phần mở rộng cho câu trả lời của mình bằng cách giải thích lý do tại sao mình lại thích đọc sách (giúp thư giãn sau một ngày làm việc mệt mỏi)
What
Một cách khác để mở rộng câu trả lời đó là trả lời cho câu hỏi What – Cái gì. Việc mở rộng câu trả lời bằng từ what có nghĩa là thí sinh cần đưa ra định nghĩa cho ý kiến của mình trong câu trả lời trực tiếp, hoặc liệt kê thêm các thông tin cần thiết liên quan đến câu trả lời trực tiếp để minh họa cho ý kiến đó.
Ví dụ:
Question: | Do you like reading books? (Bạn có thích đọc sách không?) |
Answer: | Yes, I do. I like reading many kinds of book such as comic, science fiction and classic. (Vâng, có. Tôi thích đọc nhiều loại sách như truyện tranh, khoa học viễn tưởng và cổ điển.) |
Với câu hỏi trên, thí sinh đã đưa ra câu trả lời trực tiếp (Yes, I do) và phần mở rộng cho câu trả lời của mình bằng cách liệt kê ra các loại sách mà mình thích (ví dụ như truyện tranh, khoa học viễn tưởng và cổ điển)
How
Cách thứ ba để thí sinh có thể mở rộng câu trả lời của mình đó là sử dụng từ How – Như thế nào. Cụ thể, sau khi đưa ra câu trả lời trực tiếp, thí sinh cần trình bày cảm nhận hoặc ý kiến của bản thân mình về ý kiến được nhắc đến trong câu trả lời trực tiếp.
Ví dụ:
Question: | Do you like reading books? (Bạn có thích đọc sách không?) |
Answer: | Yes, I do. When reading books, I feel really relaxed and comfortable especially after hard-working days (Vâng, có. Khi đọc sách, tôi cảm thấy thực sự thư thái và dễ chịu, nhất là sau những ngày làm việc mệt mỏi.) |
Với câu hỏi trên, thí sinh đã đưa ra câu trả lời trực tiếp (Yes, I do) và phần mở rộng cho câu trả lời của mình bằng cách nhắc đến cảm xúc của mình khi được đọc sách, đó là thư thái và dễ chịu.
Where
Ngoài các cách mở rộng câu trả lời phía trên, thí sinh có thể sử dụng từ Where – Ở đâu để mở rộng các câu trả lời của mình. Khi sử dụng từ Where, thí sinh cần tìm một địa điểm có liên quan đến câu hỏi hoặc câu trả lời trực tiếp phía trước của mình.
Ví dụ:
Question: | Do you like reading books? (Bạn có thích đọc sách không?) |
Answer: | Yes, I do. I usually read books at the coffee shop near my house. However, if I can’t go out, I will read books in my room (Vâng, có. Tôi thường đọc sách ở quán cà phê gần nhà. Tuy nhiên, nếu tôi không thể ra ngoài, tôi sẽ đọc sách trong phòng của mình.) |
Với câu hỏi trên, thí sinh đã đưa ra câu trả lời trực tiếp (Yes, I do) và phần mở rộng cho câu trả lời của mình bằng cách đề cập đến địa điểm mình hay đọc sách (tại quán cà phê hoặc là trong phòng của mình)
When
Thí sinh cũng có thể mở rộng câu trả lời của mình bằng việc trả lời cho câu hỏi When – Khi nào. Cụ thể, thí sinh có thể cung cấp thêm những khoảng thời gian hoặc tần suất liên quan đến câu hỏi hoặc câu trả lời trực tiếp trước đó.
Ví dụ:
Question: | Do you like reading books? (Bạn có thích đọc sách không?) |
Answer: | Yes, I do. I can read books whenever I have free time, but usually in the evening. (Vâng, có. Tôi luôn đọc sách bất cứ khi nào tôi có thời gian rảnh, nhưng thường là vào buổi chiều). |
Với câu hỏi trên, thí sinh đã đưa ra câu trả lời trực tiếp (Yes, I do) và phần mở rộng cho câu trả lời của mình bằng cách chỉ ra khoảng thời gian mình thường đọc sách (vào thời gian rảnh, đặc biệt là buổi chiều)
Who
Cách cuối cùng để mở rộng câu trả lời cho Part 1 mà tác giả muốn giới thiệu với người đọc đó là sử dụng từ Who – Ai. Cụ thể, thí sinh cần tìm ra người có liên quan đến câu hỏi hoặc câu trả lời trực tiếp trước đó của mình.
Ví dụ:
Question: | Do you like reading books? (Bạn có thích đọc sách không?) |
Answer: | Yes, I do. I usually read books with my father. He teaches me many things about life. (Vâng, có. Tôi thường đọc sách với cha tôi. Ông ấy dạy tôi nhiều điều về cuộc sống.) |
Với câu hỏi trên, thí sinh đã đưa ra câu trả lời trực tiếp (Yes, I do) và phần mở rộng cho câu trả lời của mình bằng cách đề cập đến người có liên quan đến hành động đọc sách được nhắc đến trong câu hỏi (cha tôi).
Tổng kết
Như vậy trong phần 1, tác giả đã trình bày các tiêu chí cho phần thi IELTS Speaking band 4.5, cũng như các cách trả lời trong IELTS Speaking Part 1. Với phần 2 về Cách phát triển câu trả lời Speaking Part 1(band 4.5), những kỹ thuật mở rộng câu trả lời này sẽ được áp dụng vào các câu trả lời mẫu cho ba chủ đề quen thuộc nhất trong bài thi IELTS Speaking Part 1.
Nguyễn Huỳnh Thảo Nhung
Bình luận - Hỏi đáp