Banner background

7 collocations chủ đề thời gian và áp dụng vào cách trả lời IELTS Speaking

Bài viết sẽ giới thiệu đến người đọc 7 collocations thông dụng chủ đề thời gian và áp dụng chúng vào các câu hỏi của IELTS Speaking.
7 collocations chu de thoi gian va ap dung vao cach tra loi ielts speaking

Khi nói về ngôn ngữ, từ vựng được xem như là thành phần cơ bản và quan trọng nhất trong việc diễn đạt ý nghĩ của người giao tiếp. Trong tiếng Anh, các từ luôn kết hợp với nhau để tạo thành cụm từ (collocations). Khi xét đến khía cạnh từ vựng trong bài thi IELTS, thí sinh không những được kiểm tra ở vốn từ vựng đơn lẻ mà còn ở khả năng kết hợp các từ vựng để tạo thành collocations một cách tự nhiên nhất. Tuy nhiên để thành thạo ở việc kết hợp này không hề đơn giản với người không thường xuyên dùng tiếng Anh như tiếng mẹ đẻ.

Vì thế, bài viết này ra đời nhằm gợi ý cho người học cách luyện tập và ghi nhớ các collocations trong tiếng Anh. Bên cạnh đó, tác giả sẽ đi đến giới thiệu 7 collocations chủ đề Thời gian và vận dụng chúng trong các câu hỏi của IELTS Speaking.

Key Takeaway:

  • Lợi thế của việc học từ vựng bằng phương pháp ngữ cảnh chính là chúng giúp người học ghi nhớ và sử dụng được từ vựng trong các hoạt động thường ngày.

  • 7 collocations chủ đề Thời gian được giới thiệu nhằm hỗ trợ người học ứng dụng vào giao tiếp hàng ngày cũng như trong các câu hỏi IELTS Speaking.

Gợi ý phương pháp học collocations

Phương pháp học theo ngữ cảnh

Trước hết, tác giả muốn giới thiệu đến người đọc phương pháp học collocations hiệu quả. Đó chính là phương pháp học theo ngữ cảnh. Học từ theo ngữ cảnh có thể hiểu là quá trình người học tìm hiểu về nghĩa của từ, sau đó đặt câu và áp dụng các từ mới này vào nhiều trường hợp cụ thể để ghi nhớ và nắm được cách dùng.

Sau đây là một số ưu điểm và nhược điểm của phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh để người học có thể cân nhắc áp dụng phương pháp này vào việc học hàng ngày:

Ưu điểm:

  • Phương pháp học theo ngữ cảnh giúp việc ghi nhớ từ vựng được bền và khó quên nếu so với phương pháp ghi chép truyền thống.

  • Phương pháp học theo ngữ cảnh giúp người học hiểu được nhiều sắc thái nghĩa khác nhau của từ mới mà mình đang học.

  • Từ nền tảng biết được các sắc thái nghĩa của từ, người học có thể vận dụng chúng vào các hoạt động giao tiếp hoặc thi cử một cách tự nhiên và hiệu quả.

Nhược điểm:

  • Tốc độ ghi nhớ một từ còn chậm do phương pháp đòi hỏi người học tiếp xúc và luyện tập nhiều với ngữ cảnh để việc sử dụng thật nhuần nhuyễn.

  • Cũng do nguyên nhân trên, số lượng từ mới thuộc chủ đề mỗi lần học được và ghi nhớ thành công là không nhiều.

Gợi ý cách ghi chép collocations

Sau khi đã phân tích các lợi thế cũng như hạn chế của phương pháp học từ theo ngữ cảnh, cũng như tham khảo thêm các bước áp dụng phương pháp này, ở phần tiếp theo tác giả sẽ giới thiệu đến người đọc gợi ý ghi chép collocations.

Cụ thể, theo sách English Collocations in Use (Advanced), người đọc có thể dùng phương pháp nĩa (forks) để ghi chú các collocations mạnh và bong bóng (bubbles) đối với các các collocation linh hoạt hơn. Ví dụ:

collocations-ve-thoi-gian-cach-hoc

collocations-ve-thoi-gian-cach-hoc-2

7 Collocations về thời gian

Sau khi đã cùng người đọc phân tích phương pháp ngữ cảnh cũng như cách ghi chép collocations, ở phần tiếp theo tác giả sẽ giới thiệu 7 collocations thông dụng chủ đề thời gian.

To kill time

Phiên âm: /kɪl taɪm/.

“Kill time” không kết hợp với danh từ.

Giải nghĩa: giết thời gian, cố gắng làm đầy khoảng thời gian trống trước một việc được dự định trước.

Ví dụ:

I still had 30 minutes of the lunch break, so I decided to read some books in order to kill some time. (Tôi vẫn còn 30 phút nghỉ trưa, nên tôi quyết định đọc sách để giết thời gian.)

To keep track of time

Phiên âm: /kiːp træk ɒv taɪm/.

“Keep track of time” không kết hợp với danh từ.

Giải nghĩa: để ý, theo dõi thời gian.

 Ví dụ: People used to rely on watches to keep track of time, but now use their phones as their daily time-tellers. (Trước đây, mọi người thường dựa vào đồng hồ để theo dõi thời gian, nhưng giờ đây họ đã sử dụng điện thoại làm công cụ báo giờ hàng ngày.)

To run out of time

Phiên âm: /rʌn aʊt ɒv taɪm/.

“Run out of time” không kết hợp với danh từ.

Giải nghĩa: hết thời gian để làm một việc.

Ví dụ: He couldn’t finish his presentation because he ran out of time. (Anh ấy không thể hoàn tất phần trình bày vì đẫ hết phần giờ quy định.)

To make time for someone / something

Phiên âm: /meɪk taɪm fɔː/.

“Make time for” cần được theo sau bởi một danh từ.

Giải nghĩa: Dành thời gian cho một người/ việc cụ thể dù rất bận.

Ví dụ: Despite being busy, he still can make time for his family. (Dù rất bận bịu trong công việc, anh ấy vẫn có thể dành thời gian cho gia đình.)

To take one’s time

Phiên âm: /teɪk wʌnz taɪm/.

“Take' one’s time” không kết hợp với danh từ.

Giải nghĩa: thong thả, không vội vã.

Ví dụ: We don’t really need the first draft this week. Please don’t rush and take your time. (Chúng tôi chưa thật sự cần bạn nộp bản thảo đầu tiên ngay tuần này đâu. Cứ thong thả mà làm.)

To tell the time

Phiên âm: /tɛl ðə taɪm/.

“Tell the time” không kết hợp với danh từ.

Giải nghĩa: biết đọc giờ.

Ví dụ: Tim is so special, he can tell the time by just looking at the sun and the shadows. (Tim thật đặc biệt, anh ấy có thể xem giờ chỉ bằng mặt trời và bóng đổ.)

To have no time for someone/ something

Phiên âm: /hæv nəʊ taɪm fɔː/.

“Have no time for” cần được theo sau bởi một danh từ.

Giải nghĩa: Không có thời giờ/ Không rảnh rỗi để (ý nghĩa xem thường).

Ví dụ: I have no time for people who beat their wives. (Tôi không rảnh rỗi để giao du với hạng người vũ phu.)

Lưu ý về ngữ pháp:

Về bản chất, các collocations này là những trường hợp kết hợp khác nhau giữa một động từ thường với từ “time” để tạo nghĩa. Vì thế, người đọc cần lưu ý rằng, các động từ trên vẫn tuân thủ các quy tắc ngữ pháp về thì thông thường (hiện tại, quá khứ, tương lai).

Ví dụ:

Bài tập vận dụng để làm quen

Sau khi đã giới thiệu đến người đọc 7 collocations về chủ đề thời gian, phần tiếp theo người viết sẽ gợi ý một số câu hỏi luyện tập để người đọc làm quen hơn với các collocations này.

Bài tập 1: Nối collocations với nghĩa tiếng Anh tương ứng. Mục đích: Ghi nhớ định nghĩa của collocations mới.

collocations-ve-thoi-gian-bai-tap

Các định nghĩa:

A.     To find time to do something or be with someone in spite of being busy.

B.     To be aware of what the time is so you don’t forget about something you have to do.

C.    To make time seem to pass more quickly by doing something instead of just waiting.

D.    To disapprove of someone/something and not want to be involved with them.

E.     To mean that someone can spend as much time as they need in doing something, or that they should slow down.

F.     To have no time left to finish something or get to a place.

G.    To know what time it is when you look at a clock or a watch.

Đáp án: 1C; 2B; 3F; 4A; 5E; 6G; 7D.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng giữa 2 collocations cho sẵn. Mục đích: Hiểu được cách dùng collocations mới học trong các ngữ cảnh cụ thể.

1.     My parents only enjoy traditional music shows. They make time for / have no time for what young people listen to nowadays.

2.     Tom finished his test early but was not allowed to go out, so he decided to draw on the draft paper in order to run out of time / kill time.

3.     Michael is such a great father. Despite being busy, he always makes time for / has no time for his daughter.

4.     My son is just 2 years old, so he hasn’t known how to tell the time / take his time.

5.     They were rushing to the check-in port because they almost ran out of time / killed time.

6.     My father gave me the best watch! It’s been 15 years but it still helps me keep track of time / take my time every day.

7.     I’ve never seen Kelly in a hurry. She always runs out of time / takes her time in everything!

Đáp án: 1. Have no time for; 2. Kill time; 3. Makes time for; 4. Tell the time; 5. Ran out of time; 6. Keep track of time; 7. Takes her time.

Ứng dụng vào IELTS Speaking

Sau khi giới thiệu đến người đọc 7 collocations chủ đề thời gian cũng như một số câu hỏi bài tập làm quen, ở phần tiếp theo tác giả sẽ áp dụng các collocations này trong các câu hỏi thuộc IELTS Speaking cả 3 phần.

Có thể nói, thí sinh có thể bắt gặp các yếu tố liên quan đến thời gian trong nhiều trường hợp câu hỏi khác nhau, từ hỏi trực tiếp về thời gian, hỏi đồ vật (đồng hồ, điện thoại, …), đến hỏi về người (kĩ năng quản lý thời gian, hoạt động trong ngày, …)

IELTS Speaking Part 1

Q: Do you wear a watch?

A: Yes, I do. I’ve got a basic digital watch to help me keep track of time whenever I go out. I think it’s quite convenient to me as I don’t have to lift my heavy phone up just to check the time.

Q: How do you organize your time?

A: Well, I have to say time management is not easy to me. Hmm… Before going to sleep, I usually make some time for writing down everything I need to do for the next day and how much time I should spend on each task, so that I can always meet the deadlines.

IELTS Speaking Part 2

Describe a time when you got up early.

You should say:

• When it was

• What you did

• Why you got up early

• And how you felt about it

A: I’m going to tell you about a time when I had to get up early, which was when I got ready to go on a trip with my friends.

It was one year ago, my friends and I just finished our graduation paper. It was such a stressful stage of our lives, we almost ran out of time but somehow managed to hand in the paper before the deadline. We were exhausted, so we decided to spend our holiday in Hanoi in order to release all the stress and tiredness.

We booked a flight departing from Ho Chi Minh city at 7AM, which meant that we had to get up really early to prepare and arrive at the airport on time. Personally, I wanted to take my time getting everything perfect, so I got up at 2 o’clock when my friends were still in good sleep. First, I checked my suitcase to see if I forgot anything like my charger or my favorite book. Next, I went over all the necessary papers for the flight because it would have been a disaster if we’d forgotten our tickets at home.

But these checks were much faster than I anticipated. I still had more than an hour before our group got in the taxi and headed to the airport. So, while waiting for my friends to finish their preparation, I killed the time by doing some reading and listening to music.

That was one of the rare times I got up early to do something. Even though I felt a bit tired because I hadn’t had enough sleep, I felt very lucky because we enjoyed the whole holiday without any unwanted situations.

IELTS Speaking Part 3

Q: Why do people get up early?

A:  Well, there are many reasons for why some people get up early. Perhaps the biggest reason is that they have a tight working schedule or have to go to work early. It is apparent that they have no time for lying on their beds too long because they have too many things to do. If it’s not because of the work stress, I think people get up early because they want to build a healthy lifestyle. For example, they might spend the morning time running in the park to enhance their endurance and have a good heart.

Tổng kết

Qua bài viết này, tác giả đã gợi ý người đọc cách học collocations theo ngữ cảnh và hai sơ đồ gợi ý để ghi chép các collocations mới. Bên cạnh đó, tác giả cũng đã giới thiệu 7 collocations chủ đề thời gian, đồng thời áp dụng chúng trong các câu hỏi cùng chủ đề của IELTS Speaking cả ba phần. Hy vọng qua bài viết này, người đọc sẽ có thêm được nhiều kiến thức bổ ích để phục vụ cho việc học tập và rèn luyện tiếng Anh của bản thân.

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...