8 Collocations thông dụng để nâng cấp bài thi IELTS Writing Task 2
Một số sĩ tử IELTS than phiền rằng có quá nhiều điều cần phải học khi luyện thi IELTS, và vì lý do đó, một số học viên cảm thấy chùn bước, đặc biệt đối với kĩ năng Writing. Với mong muốn cung cấp thêm công cụ hữu ích cho thí sinh chi phục phần thi IELTS Writing, bài viết này sẽ giới thiệu đến học viên một số collocations với tính ứng dụng cao để việc tham gia phần thi IELTS Writing Task 2.
Key takeaways |
---|
Việc bài thi IELTS Writing giới hạn số từ được sử dụng, tương đồng với việc thí sinh nên chắt lọc và sử dụng những từ vựng và collocations đắt giá nhất, nhằm giúp đạt được điểm số tối ưu khi đi thi. Collocation được chọn nên đạt 2 tiêu chí:
8 collocations thông dụng trong IELTS Writing Task 2:
|
Vì sao cần lựa chọn kĩ collocations trong IELTS Writing Task 2?
Để diễn đạt một sự vật sự việc, học viên có vô vàn các cách khác nhau để diễn đạt cùng một ý. Tuy nhiên, trong IELTS Writing, với số lượng từ bị giới hạn, và việc học sinh chỉ cần nộp một bài duy nhất khi đi thi, thì rõ ràng dù học viên biết 100 collocations khác nhau để cùng diễn đạt một ý, nhưng chung quy, họ chỉ cần sử dụng một vài collocations trong vô số các cách diễn đạt tương đồng về nghĩa đó để sử dụng trong bài viết.
Vì vậy, những collocations được chọn nên là những collocations “đắt giá” nhất, cụ thể, chúng nên là những collocations giúp thí sinh ghi điểm cao hơn cho tiêu chí “Lexical Resource” khi tham gia phần thi IELTS Writing.
Như thế nào là một collocations trong IELTS Writing Task 2 phù hợp?
Collocations được chọn nên đạt hai tiêu chí sau:
Tính ứng dụng cao:
Trong quá trình luyện viết, nếu để ý kĩ, học viên sẽ nhận ra một sự thật là: có kha khá những tình huống người viết muốn diễn đạt mà những tình huống này có xu hướng lặp đi lặp lại. Vì thế, việc chuẩn bị một vài collocations hữu dụng trong nhiều tình huống như vậy sẽ giúp cho thí sinh IELTS tiết kiệm thời gian trong lúc làm bài thi.
Hiệu quả dựa trên tiêu chí “Lexical Resource" trong IELTS Writing:
Dựa trên phần miêu tả của tiêu chí “Lexical Resource", để đạt được điểm cao, thí sinh cần chứng minh họ có một vốn từ rộng, và có thể sử dụng chúng một cách chính xác. Cụ thể, band điểm 7 của tiêu chí “Lexical Resource” được miêu tả như sau trên tài liệu Writing Band Descriptors được công bố trên trang web ielts.org:
uses a sufficient range of vocabulary to allow some flexibility and precision
uses less common lexical items with some awareness of
style and collocation
may produce occasional errors in word choice, spelling
and/or word formation
Dựa trên miêu tả trên, ngoài việc thí sinh cần thể hiện khả năng sử dụng một vốn từ rộng, thí sinh còn cần chứng minh họ có khả năng sử dụng chính xác những collocations “less common” (ít được sử dụng) để có thể đạt được band điểm 7 trở lên cho tiêu chí này. Như vậy, việc thí sinh có thể sử dụng được một số collocations phức tạp, ở mức khó C1, C2 sẽ là những điểm nhấn cần thiết để có thể giúp nâng cấp bài viết của thí sinh, và đạt mức điểm cao hơn đối với tiêu chí “Lexical Resource”.
Việc tích luỹ những collocations này ắt hẳn sẽ cần một quá trình tìm tòi, học hỏi. Cụ thể là thông qua việc đọc sách, báo, thí sinh hoàn toàn có thể chọn ra những collocations nào hay để nghiên cứu. Và nếu sau quá trình thẩm định, nếu collocations đó phù hợp với hai tiêu chí nêu ở trên, thì còn chần chừ gì nữa, học viên nên thêm collocations đó vào danh sách các collocations “đắt giá" mà bản thân sẽ đem ra sử dụng khi đi thi IELTS Writing.
8 collocations trong IELTS Writing Task 2 có thể dùng để nâng cấp bài thi
Give rise to sth - dùng để miêu tả mối quan hệ nguyên nhân - kết quả:
Việc biểu đạt mối quan hệ nguyên nhân - kết quả trong Writing Task 2 là một yêu cầu khá phổ biến khi viết. Khi học viên đưa ra một quan điểm, luận điểm nào đó, học viên cần chứng minh quan điểm và luận điểm đó bằng việc đưa ra những dẫn chứng cần thiết, và đây sẽ là collocations phù hợp cho việc miêu tả đó.
“Give rise to” là collocationsđược xếp loại ở độ khó sử dụng C2, và được định nghĩa trên Cambridge Dictionary là: “to cause something”, có nghĩa là gây ra một việc gì đó. Học viên có thể tham khảo ví dụ ở dưới để hiểu rõ hơn cách sử dụng collocations này:
Ví dụ: Lack of preparation might give rise to a low confidence level, which worsens one’s performance during test examinations. (Việc thiếu chuẩn bị sẽ có thể dẫn đến sự kém tự tin, và điều này sẽ làm ảnh hưởng đến phong độ của chúng ta khi đi thi)
Be detrimental to sth - dùng để biểu đạt một điều gì đó rất có hại
Việc biểu đạt mặt hại của một vấn đề là một yêu cầu phổ biến trong Writing Task 2. Mọi vấn đề đều sẽ có hai mặt, và vì thế việc học viên có thể miêu tả được mặt trái của vấn đề bằng một collocations ấn tượng là việc cần thiết.
“Detrimental” là một tính từ được xếp loại ở độ khó sử dụng C2, và được định nghĩa trên Cambridge Dictionary là: “causing harm or damage”, có nghĩa là một sự vật sự việc nào đó có tính chất độc hại, và có thể gây ra những tổn thất. Học viên có thể tham khảo ví dụ ở dưới để hiểu rõ hơn cách sử dụng collocations này:
Ví dụ:
The rampant use of fossil-fuel-driven vehicles is detrimental to the environment's air quality, which gives rise to shortened human lifespan and climate change. (Việc ngày càng nhiều phương tiện giao thông chạy bằng nguyên liệu hóa thạch được sử dụng sẽ rất nguy hại cho chất lượng không khí của môi trường, và từ đó sẽ dẫn đến tuổi thọ của loài người bị giảm, cũng như vấn đề thay đổi khí hậu)
Be prone to sth - dùng để biểu đạt việc chủ thể sẽ có xu hướng bị ảnh hưởng xấu nào đó
Trong ngữ cảnh nêu ra những tác hại/mặt hại của một vấn đề nào đó, học viên sẽ cần làm rõ tác động của một sự vật sự việc không có lợi nào đó, và collocations này sẽ giúp thí sinh làm được điều đó.
“Be prone to sth” là một collocation được xếp loại ở độ khó sử dụng C2, và được định nghĩa trên Cambridge Dictionary là: “likely to be affected by something bad, such as damage or an illness”, có nghĩa là chủ thể được miêu tả sẽ có xu hướng bị chịu những ảnh hưởng tiêu cực nào đó. Học viên có thể tham khảo ví dụ ở dưới để hiểu rõ hơn cách sử dụng collocations này:
Ví dụ 1: The rampant use of fossil-fuel-driven vehicles is detrimental to the environment's air quality, which gives rise to shortened human lifespan and climate change. In terms of the former, habituating in air polluted areas, one is prone to respiratory health issues such as deteriorated lung systems and even lung cancer. (Việc ngày càng nhiều phương tiện giao thông chạy bằng nguyên liệu hóa thạch được sử dụng sẽ rất nguy hại cho chất lượng không khí của môi trường, và từ đó sẽ dẫn đến tuổi thọ của loài người bị giảm, cũng như vấn đề thay đổi khí hậu. Nói về vấn đề giảm tuổi thọ, thì những người sống ở trong môi trường bị ô nhiễm không khí sẽ có nguy cơ cao bị ảnh hưởng bởi những vấn đề sức khỏe liên quan về hô hấp, như là hệ thống phổi bị ảnh hưởng, và thậm chí là ung thư phổi)
Ví dụ 2:
Youngsters nowadays are prone to tremendous pressure as they are constantly exposed to social expectations regarding how to lead their lives and when they should be successful through various information channels. (Giới trẻ hiện nay có xu hướng gánh chịu những áp lực khủng khiếp bởi vì họ bị phơi nhiễm với những kì vọng từ xã hội về việc họ nên sống như thế nào, cũng như chuyện khi nào họ nên thành công thông qua rất nhiều kênh thông tin khác nhau)
Sth spur(s) sth - dùng để biểu đạt việc một sự việc giúp thúc đẩy một sự việc khác
Trái lại với biểu đạt mặt trái hay mặt không có lợi của một vấn đề, việc biểu đạt được mặt phải của một vấn đề cũng hoàn toàn là một yêu cầu phổ biến trong Writing Task 2.
“Spur” là một động từ được xếp loại ở độ khó sử dụng C2, và được định nghĩa trên Cambridge Dictionary là: “to encourage an activity or development or make it happen faster”, có nghĩa là thúc đẩy một hoạt động, hay sư jphast triển hoặc làm cho chuyện gì đó diễn ra nhanh hơn. Học viên có thể tham khảo ví dụ ở dưới để hiểu rõ hơn cách sử dụng collocation này:
Ví dụ: The rural lifestyle spurs the development of a tightly knit community, which gives rise to better mental health. (Lối sống ở ngoại ô/nông thôn sẽ kích thích sự phát triển của những cộng đồng dân cư thân thiết, và từ đó sẽ có thể dẫn đến sức khỏe tinh thần tốt hơn)
Derive sth from sth - dùng để biểu đạt việc có được điều gì từ việc làm một điều gì đó
Trong ngữ cảnh nêu ra những mặt lợi của một vấn đề nào đó, học viên sẽ cần làm rõ tác động tích cực của sự vật sự việc đang được thảo luận, và collocationnày sẽ giúp thí sinh làm được điều đó.
“Derive sth from sth” là một collocation được xếp loại ở độ khó sử dụng C1, và được định nghĩa trên Cambridge Dictionary là: “to get something from something else”, có nghĩa là nhận được điều gì từ một sự vật sự việc nào đó. Học viên có thể tham khảo ví dụ ở dưới để hiểu rõ hơn cách sử dụng collocation này:
Ví dụ: The rural lifestyle spurs the development of a tightly knit community, which gives rise to better mental health. To illustrate, by forming healthy relationships with neighbors, rural dwellers can derive much mental support from the surrounding community; for example, they are welcomed in social gatherings, which offer them an intense sense of belonging. (Lối sống ở ngoại ô/nông thôn sẽ kích thích sự phát triển của những cộng đồng dân cư thân thiết, và từ đó sẽ có thể dẫn đến sức khỏe tinh thần tốt hơn. Cụ thể, bằng việc xây dựng những mối quan hệ lành mạnh với hàng xóm, những người sống ở ngoại ô sẽ có thể nhận được những sự hỗ trợ tinh thần từ cộng đồng xung quanh họ, ví dụ như là, họ sẽ được chào đón ở những buổi tụ tập sinh hoạt, và từ đó sẽ cho họ cảm giác thuộc về)
In light of sth - dùng để biểu đạt ý “bởi vì”
Nhu cầu diễn đạt ý “bởi vì” trong bài IELTS Writing thì không còn gì để bàn cãi. Vấn đề duy nhất học viên cần lưu ý, đó là: tuy với một cụm từ đơn giản thế thì có cách diễn đạt nào vừa giúp biểu đạt được nội dung đó vừa giúp học viên ghi điểm tốt hơn cho mục Lexical Resources hay không? Collocation này sẽ giúp thí sinh làm được chuyện đó.
“In light of sth” là một collocation được xếp loại ở độ khó sử dụng C1, và được định nghĩa trên Cambridge Dictionary là: “because of”, có nghĩa là bởi vì một lý do nào đó. Học viên có thể tham khảo ví dụ ở dưới để hiểu rõ hơn cách sử dụng collocation này:
Ví dụ: In light of social media, generation Z is prone to a higher rate of depression than ever before. Depression partly stems from insatiable expectations produced by constant exposure to unimaginable social standards. Although these standards are highly detrimental, they are frequently promoted on social media by social influencers for sheer commercial purposes. (Bởi vì mạng xã hội, gen Z có xu hướng bị trầm cảm nhiều hơn bao giờ hết. Trầm cảm một phần xuất phát từ những kì vọng không được thỏa mãn, và chúng được tạo ra từ việc bị phơi nhiễm với những chuẩn mực xã hội không tưởng. Mặc dù những chuẩn bị này rất độc hại, chúng thường xuyên được lan truyền trên mạng xã hội bởi những cá nhân có sức ảnh hưởng vì mục đích kinh doanh)
At the expense of sth - dùng để biểu đạt ý việc phải chịu thiệt hại về điều gì đó
Khi đang miêu tả mặt hại của một vấn đề, thí sinh sẽ gặp những trường hợp họ muốn diễn đạt ý tưởng theo hướng: nếu tiếp tục làm chuyện gì đó, thì chủ thể sẽ phải chịu thiệt hại về chuyện gì đó. Đây sẽ là collocation phù hợp cho mục đích như vậy.
“At the expense of sth” là một collocation được xếp loại ở độ khó sử dụng C1, và được định nghĩa trên Cambridge Dictionary là: “If you do one thing at the expense of another, doing the first thing harms the second thing”, có nghĩa là nếu chủ thể làm hành động nào đó, họ sẽ phải chịu thiệt hại ở khía cạnh được đề cập. Học viên có thể tham khảo ví dụ ở dưới để hiểu rõ hơn cách sử dụng collocation này:
Ví dụ: In light of social media, generation Z is prone to a higher rate of depression than ever before. Depression partly stems from insatiable expectations produced by constant exposure to unimaginable social standards. Although these standards are highly detrimental, they are frequently promoted on social media by social influencers for sheer commercial purposes. Thus, if youngsters succumb to using social media without awareness of this potential risk, they do that at the expense of their mental health. (Bởi vì mạng xã hội, gen Z có xu hướng bị trầm cảm nhiều hơn bao giờ hết. Trầm cảm một phần xuất phát từ những kì vọng không được thỏa mãn, và chúng được tạo ra từ việc bị phơi nhiễm với những chuẩn mực xã hội không tưởng. Mặc dù những chuẩn bị này rất độc hại, chúng thường xuyên được lan truyền trên mạng xã hội bởi những cá nhân có sức ảnh hưởng vì mục đích kinh doanh. Vì vậy, nếu giới trẻ cứ bị cảm dỗ sử dụng mạng xã hội mà không hề nhận thức gì về tác động rủi ro tiềm tàng này, họ đang để cho sức khỏe tinh thần của họ bị ảnh hưởng)
Take/pay heed to sth - dùng để biểu đạt ý nên để tâm, chú ý một vấn đề gì đó
Sau một loạt những mặt lợi và mặt hại được phân tích, thì khả năng cao người viết sẽ muốn đưa ra một kiến nghị, và kiến nghị đó thường sẽ xoay quanh việc nên để ý nhiều hơn tới chuyện gì đó. Và collocation này sẽ giúp người viết làm được chuyện này.
“Heed” là một từ vựng được phân loại phù hợp dùng cho văn phong formal “trang trọng”, nên vì vậy phù hợp cho văn viết. Collocation “take/pay heed” được định nghĩa trên Cambridge Dictionary là: “to pay attention to something and be careful about it”, có nghĩa là nên chú ý, và cẩn thận về một chuyện gì đó. Học viên có thể tham khảo ví dụ ở dưới để hiểu rõ hơn cách sử dụng collocation này:
Ví dụ: In conclusion, using social media is a double-edged sword, yet it comes down to one’s ability to pay heed to its demerits to minimize the negative influences. (Tóm lại là, tuy việc sử dụng mạng xã hội là một con dao hai lưỡi, chuyện giảm thiểu những tác động tiêu cực thuộc về trách nhiệm của người sử dụng mạng xã hội bằng việc để ý đến những tác động tiêu cực của nó)
Bài tập ứng dụng các collocations trong IELTS Writing Task 2
Chọn và điền collocations phù hợp vào những chố trống (A - H) trong những câu sau:
(A) technological devices, today’s youth tend to be more tech-savvy than previous generations.
Despite the considerable merits that social media can bring, these platforms can subtly promote a sedentary lifestyle. Youngsters subconsciously adopting this lifestyle may enjoy themselves (B) their physical and mental health.
By (C) the potential risks of these networking sites, the youth can effectively utilize social media while mitigating their detrimental impacts.
With the benefits that young people can (D) using social media, they can keep abreast of all up-to-date information and trends, thus, enabling them to make better-informed decisions.
Reckless social media users are (E) overindulge themselves in trivial activities online.
Health-conscious individuals would understand that overusing social media is (F) the functionality of their physicality and mentality.
Having the necessary knowledge about what (G) the deteriorated functionality of the brain, today’s youth would be able to select what to do with their leisure time wisely.
If used effectively, social media can be a powerful tool to (H) business development; indeed, it offers invaluable online marketing opportunities to incite the exponential growth of one’s business.
Đáp án:
(A) in light of
(B) at the expense of
(C) paying heed to
(D) derive from
(E) prone to
(F) detrimental to
(G) gives rise to
(H) spur
Tổng kết
IELTS Writing là một kĩ năng mà thí sinh cần bỏ ra nhiều sự đầu tư để có thể đạt được điểm tốt khi thi thi. Để giúp tối ưu quá trình chuẩn bị của học viên, bài viết đã cung cấp 8 collocations trong IELTS Writing Task 2 với tính ứng dụng cao, cũng như phù hợp với tiêu chí giúp học viên nâng cao khả năng ghi điểm cao hơn (cụ thể là sẽ đạt band điểm 7 trở lên) cho mục tiêu chí “Lexical Resource”. Hy vọng các sĩ tử đang ôn luyện IELTS sẽ có thể ứng dụng tốt những collocation được giới thiệu ở trên để có thể đạt kết quả tốt hơn trong phần thi IELTS Writing.
Bình luận - Hỏi đáp