Cách sử dụng Idioms khi viết câu và đoạn trong IELTS Writing

Idiom (thành ngữ) là một nhóm từ được sắp xếp theo một trật tự nhất định có nghĩa cụ thể khác với nghĩa của từng từ.
author
ZIM Academy
01/03/2021
cach su dung idioms khi viet cau va doan trong ielts writing

Từ “Idiom” có ​​nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, mang nghĩa là “cá nhân” và điều này cho thấy một đặc điểm khác của các idiom là mang tính chất nội bộ, tức là chỉ có những nhóm người hoặc những cá nhân trong một cộng đồng hiểu ý nghĩa mà idiom muốn truyền tải. Ngày nay, các idiom được sử dụng như từ vựng chuyên ngành hoặc từ vựng xuất hiện trong các ngữ cảnh nhất định. Bài viết dưới đây sẽ giải thích ý nghĩa và hướng dẫn cách vận dụng các idioms vào viết bài luận IELTS Writing.

Idiom là gì và công dụng của việc áp dụng idiom vào IELTS Writing

Idiom là gì?

Idiom (thành ngữ) là một nhóm từ được sắp xếp theo một trật tự nhất định có nghĩa cụ thể khác với nghĩa của từng từ. Ví dụ:

Thành ngữ “kick the bucket” có các từ “kick” (nghĩa là “dùng chân đá”) và “the bucket” (nghĩa là “cái xô”), và thành ngữ này có nghĩa đen là “dùng chân đá cái xô”; tuy nhiên, đối với người bản xứ, thành ngữ này có nghĩa bóng là “to die” (chết).

Her husband kicked the bucket suddenly in 2005, leaving her a single mom.

Chồng cô ấy chết đột ngột vào năm 2005, để lại cô ấy làm người mẹ đơn thân.

Toàn bộ cụm từ “kick the bucket” mang nghĩa hoàn toàn khác với nghĩa của từng từ cấu thành nó là “kick” và “the bucket”.

hoc-tu-vung-voi-idiom

Công dụng của việc áp dụng các Idiom trong IELTS Writing

Việc áp dụng các idiom vào bài viết IELTS Writing giúp người viết chứng minh được năng lực ngôn ngữ của mình thông qua thể hiện vốn từ vựng đa dạng. Trong tiêu chí đánh giá bài viết IELTS Writing, tiêu chí Lexical resource (Vốn từ vựng) của Band 6.0-7.0 được mô tả như sau:

Band 6.0

the test taker attempts to use less common vocabulary but with some inaccuracy

thí sinh cố gắng sử dụng những dạng từ vựng ít phổ biến hơn nhưng có một số điểm không chính xác

Band 7.0 

the test taker uses less common lexical items with some awareness of style and collocation 

thí sinh sử dụng các dạng từ vựng ít phổ biến hơn với một ít nhận thức về


Idiom, trong một số trường hợp, có thể được coi là các từ vựng ít phổ biến. Vì vậy, nếu được sử dụng một cách chính xác về nghĩa, ngữ cảnh và tính trang trọng, idioms có thể giúp thí sinh cải thiện điểm ở tiêu chí Lexical Resource.

Những lưu ý trong việc áp dụng các Idiom trong IELTS Writing

Thí sinh cần phải lưu ý về độ chính xác (accuracy) và văn phong (style) trong quá trình vận dụng các Idiom vào IELTS Writing:

Có rất nhiều idiom mang văn phong không trang trọng (informal) và không phù hợp trong văn viết, vì vậy người viết phải chú ý kỹ đến tính trang trọng (formality) của idiom bằng cách tra từ điển trước khi sử dụng.

Người viết cũng cần chú ý đến tính chính xác và ngữ cảnh sử dụng của idiom vì hầu hết các idiom đều mang nghĩa bóng. Một số cách để kiểm tra ngữ cảnh và nghĩa của idiom:

  1. Từ điển cambridge hoặc oxford (Không phải tất cả các idiom đều có ở đây).

  2. Website: https://www.theidioms.com/

Các idiom trang trọng có thể sử dụng trong IELTS Writing Task 2

Các idiom đề cập đến các tác động tích cực

To do wonders for something/someone

Nghĩa đen: mang lại nhiều điều kỳ diệu cho ai đó/điều gì đó (wonder: điều kỳ diệu)

Hàm ý: nhấn mạnh một điều gì đó có khả năng cải thiện hoặc tạo tác dụng tích cực đến một ai đó hay điều gì đó.

idiom-chi-su-tich-cuc

Cách vận dụng vào IELTS Writing Task 2: dùng khi viết về một xu hướng/giải pháp/điều nào đó sẽ đem lại lợi ích cho khía cạnh nhất định trong đời sống con người.

Ví dụ:

It is believed that reading books do wonders for children rather than watching television or playing games on the computer. I totally agree with this opinion for some certain reasons.

Có người tin rằng đọc sách có lợi ích cho trẻ em so với việc xem tivi hoặc chơi trò chơi trên máy tính. Tôi hoàn toàn đồng ý với ý kiến này vì một số lý do nhất định.

To lay the foundation(s) of/for something

Nghĩa đen: đặt nền móng cho điều gì đó

Hàm ý: tạo ra các ý tưởng hoặc cơ sở căn bản mà làm nền tảng để từ đó những điều lớn hơn sẽ được phát triển trong tương lai.

Cách vận dụng idiom trong IELTS Writing Task 2: dùng khi viết về một xu hướng hay hành động nào đó sẽ đem lại nền tảng phát triển cho tương lai.

Ví dụ: As for young people, continuing their studies beyond school levels will enable them to acquire highly-specialized knowledge in certain fields, thereby laying the foundations for their future careers.

Đối với các bạn trẻ, việc tiếp tục học lên cao sẽ giúp họ tiếp thu những kiến thức chuyên môn cao trong một số lĩnh vực nhất định, từ đó đặt nền móng cho sự nghiệp tương lai.

Đọc thêm: Idiom chỉ cảm xúc thường dùng trong bài IELTS Speaking

Các idiom đề cập đến các tác động tiêu cực

To be at the expense of something

Nghĩa đen: là chi phí của điều gì đó (expense: chi phí)

Hàm ý: nhấn mạnh một điều gì đó sẽ bị mất đi/ đánh đổi bằng một điều khác.

Thông thường, câu thành ngữ này dùng để nhấn mạnh một điều tốt đẹp hay tích cực nào đó sẽ mất đi như là cái giá cho điều gì đó. Ví dụ: tốc độ tăng trưởng kinh tế đang trên đà tăng, nhưng cái giá phải trả là môi trường tự nhiên (The economic growth rate is on a rise, but at the expense of natural environment).

Cách vận dụng vào IELTS Writing Task 2: dùng khi viết về một xu hướng nào đó sẽ đem lại lợi ích nhưng phải đánh đổi bằng điều gì khác. Thường được áp dụng trong các bài viết chủ đề môi trường trong mối quan hệ với các hoạt động kinh tế.

Ví dụ:

Some people believe that boosting economic growth is the only solution to hunger and poverty, whereas others think that promoting economic activities should be halted as it is at the expense of natural environment.

Có ý kiến cho rằng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế là giải pháp duy nhất cho nạn đói nghèo, trong khi một số ý kiến khác cho rằng thúc đẩy các hoạt động kinh tế tốt hơn nên dừng lại vì nó phải trả giá bằng môi trường tự nhiên.

idiom-de-cap-den-tieu-cuc

To do more harm than good

Nghĩa đen: Gây ra hại nhiều hơn lợi (harm: điều gây hại | good: điều có lợi)

Hàm ý: nhấn mạnh những tác hại gây ra bởi một điều gì đó thì trầm trọng hơn những lợi ích mà nó đem đến.

Cách vận dụng vào IELTS Writing Task 2: dùng khi chứng minh một xu hướng/ sự phát triển là tiêu cực khi nó gây hại cho những đối tượng cụ thể nào đó; hoặc có ý nhấn mạnh những bất lợi lớn hơn những lợi ích mà một xu hướng có thể đem lại.

Lưu ý: thí sinh không tự ý đổi Idiom này thành: “To do more good than harm”.

Ví dụ: The prevalence of international tourism brings certain benefits, but I believe that this trend does more harm than good due to the negative effects on the environment.

Sự thịnh hành của du lịch quốc tế mang lại những lợi ích nhất định, nhưng tôi tin rằng xu hướng này có hại nhiều hơn lợi do những tác động xấu đến môi trường.

To take its/a toll on something

Nghĩa đen: Mất phí cho điều gì đó (toll: thuế phí cầu đường)

Hàm ý: nhấn mạnh một điều gì đó sẽ gây tác hại cho một đối tượng nhất định

Cách vận dụng vào IELTS Writing Task 2: dùng khi chứng minh một xu hướng/ sự phát triển là tiêu cực khi nó gây hại cho những đối tượng cụ thể nào đó.

Ví dụ: The growing travelling across borders and territories will take its toll on the environment.

Việc đi lại xuyên biên giới và lãnh thổ ngày càng tăng sẽ gây ảnh hưởng đến môi trường.

To spell trouble for someone /something

Nghĩa đen: đồng nghĩa với rắc rối cho ai đó hay điều gì đó (spell: có nghĩa là/ kết quả là)

Hàm ý: nhấn mạnh một điều gì đó sẽ gây tác hại cho một đối tượng nhất định

Cách vận dụng vào IELTS Writing Task 2: dùng khi chứng minh một xu hướng/ sự phát triển là tiêu cực khi nó gây hại cho những đối tượng cụ thể nào đó.

Ví dụ: I believe that a rise in business and cultural contact can spell trouble for national identities.

Tôi tin rằng sự gia tăng trong kinh doanh và tiếp xúc văn hóa có thể gây rắc rối cho bản sắc dân tộc.

Not to do someone any favours

Nghĩa đen: không ủng hộ ai đó (favour: sự ủng hộ, hỗ trợ)

Hàm ý: nhấn mạnh một điều gì đó sẽ gây bất lợi, cản trở một ai đó

Cách vận dụng vào IELTS Writing Task 2: dùng khi chứng minh một xu hướng/ sự phát triển là tiêu cực khi nó gây hại cho những đối tượng cụ thể nào đó.

Ví dụ: I believe that changing jobs multiple times in a short period of time tend not to do employees any favours and it is better to stick with one job for a long time.

Tôi tin rằng việc thay đổi công việc nhiều lần trong một thời gian ngắn có xu hướng không mang lại lợi ích cho nhân viên và tốt hơn là họ nên gắn bó lâu dài với một công việc.

Đọc thêm: Ngụy biện logic trong IELTS Writing Task 2

Các idiom đề cập đến giải pháp

To join hands

Nghĩa đen: Chung tay (join: tham gia, hoà vào | hands: bàn tay)

Hàm ý: nhấn mạnh sự phối hợp giữa các đối tượng/ nhóm người khác nhau để cùng đạt được một mục đích.

Cách vận dụng vào IELTS Writing Task 2: dùng khi viết về giải pháp cho một vấn đề nào đó, và nhấn mạnh rằng các giải pháp phải thực hiện từ các bên khác nhau (ví dụ: chính phủ, người dân, gia đình, nhà trường).

idiom-de-cap-den-giai-phap

Ví dụ:

Opinions differ as to whether manufacturers and retailers or consumers should be responsible for cutting down the quantity of packaging of goods. I believe that both parties better join hands in this matter in the sense that manufacturers should produce goods with less packaging while vendors and shoppers should promote package-free shopping practice.

Các ý kiến khác nhau về việc liệu các nhà sản xuất và bán lẻ hoặc người tiêu dùng phải có trách nhiệm cắt giảm số lượng bao bì hàng hóa. Đối với tôi, dường như cả hai bên nên chung tay trong vấn đề này với ý nghĩa rằng các nhà sản xuất nên sản xuất hàng hóa với ít bao bì hơn trong khi các nhà cung cấp và người mua hàng nên thúc đẩy thực hành mua sắm không bao gói.

Các idiom liên quan đến sự khẳng định/sự thật

No room for doubt

Nghĩa đen: không có chỗ cho sự nghi ngờ (room: chỗ, vị trí | doubt: sự nghi ngờ)

Hàm ý: nhấn mạnh không có sự bàn cãi/ tranh luận xoay quanh một sự việc nào đó (một cụm từ mang nghĩa gần giống là “it is clear/obvious that”).

Cách vận dụng vào IELTS Writing Task 2: dùng khi nhấn mạnh một điều gì đó là hiển nhiên, không có sự bàn cãi. Kết hợp với cấu trúc “there is”.

Ví dụ:

There is no room for doubt that sugar-sweetened beverages consumption nowadays is on a rise and there are certain reasons behind this trend.

Không có gì phải nghi ngờ khi tiêu thụ đồ uống có đường ngày nay đang có xu hướng gia tăng đáng kể và có những lý do nhất định phía sau xu hướng này.

As a matter of fact

Nghĩa đen: Như một vấn đề của thực tế (matter: vấn đề | fact: thực tế)

Hàm ý: nhấn mạnh sự việc/ xu hướng đang diễn ra là một thực tế đang thật sự diễn ra trong cuộc sống.

Cách vận dụng idiom trong IELTS Writing Task 2: dùng khi nhấn mạnh một điều gì đó là thực tế. Đặt đầu câu và theo sau bởi dấu phẩy để ngăn cách với thành phần chính của câu.

idiom-lien-quan-den-su-khang-dinh

Ví dụ:

As a matter of fact, history shows patterns of behaviours or events in the past and their outcomes, and therefore studying past events can help people to avoid making the same mistakes or producing similar outcomes like in the past.

Trên thực tế, lịch sử cho thấy các mẫu hành vi hoặc sự kiện trong quá khứ và kết quả của chúng, và do đó nghiên cứu các sự kiện trong quá khứ có thể giúp mọi người tránh mắc phải những sai lầm tương tự hoặc tạo ra kết quả tương tự như trong quá khứ.

Đọc thêm: Cụm paraphrase thông dụng trong IELTS Writing Task 2

Các idiom liên quan đến so sánh

To be pale in comparison with something/someone

Nghĩa đen: nhợt nhạt so với ai đó hoặc điều gì đó (pale: nhợt nhạt, xanh xao | comparison: sự so sánh)

Hàm ý: ai đó hoặc điều gì đó ít nghiêm trọng, ít quan trọng hơn nhiều khi so sánh với ai khác hoặc thứ gì khác.

Cách vận dụng idiom trong IELTS Writing Task 2: vận dụng nhằm nhấn mạnh một khía cạnh nào đó (chẳng hạn khía cạnh tiêu cực/tích cực) của một xu hướng ít có ý nghĩa hơn khía cạnh còn lại.

Ví dụ:

As a matter of fact, the affordability and availability of fast food are growing significantly in many areas over the world. Although there are both pros and cons of this trend, it seems that its benefits are pale in comparison with its drawbacks.

Trên thực tế, khả năng chi trả và sự sẵn có của thức ăn nhanh đang tăng lên đáng kể ở nhiều khu vực trên thế giới. Mặc dù có cả ưu và nhược điểm của xu hướng này, nhưng có vẻ như lợi ích của nó ít quan trọng so với nhược điểm của nó.

To be at variance (with somebody/ something)

Nghĩa đen: ở trong sự không đồng nhất (variance: phương sai/ dao động, không đồng nhất).

Hàm ý: một điều gì đó khác biệt hoặc mâu thuẫn với điều còn lại.

Cách vận dụng idiom trong IELTS Writing Task 2: vận dụng nhằm nhấn mạnh một đối tượng/ hoặc điều gì đó rất khác biệt;

Ví dụ:

Opinions about who can create art (such as painting, poetry, music) are clearly at variance in which some claim that any individuals can produce art works while others argure that this job is only for those with innate aptitudes and talents.

Ý kiến về những người có thể sáng tạo nghệ thuật (như hội họa, thơ ca, âm nhạc) rõ ràng là có sự khác biệt, trong đó một số cho rằng bất kỳ cá nhân nào cũng có thể tạo ra các tác phẩm nghệ thuật trong khi những người khác lại cho rằng công việc này chỉ dành cho những người có năng khiếu bẩm sinh.

Các idiom liên quan đến rút ra kết luận

In the light of something

Nghĩa đen: Dưới ánh sáng của điều gì đó (light: ánh sáng)

Hàm ý: rút ra kết luận căn cứ trên những điều đã được đề cập trước đó.

Cách vận dụng trong IELTS Writing Task 2: dùng khi nhấn mạnh một quan điểm/ ý kiến/ kết luận được rút ra căn cứ trên các nội dung đã được đề cập trước đó.

idiom-lien-quan-den-rut-ra-ket-luan

Ví dụ:

In the light of the facts mentioned above, it is clear that although growing business and cultural contact across borders and territories could bring certain benefits to countries, it seems that this development is a bane rather than a boon as it has put a nation’s identity at risk.

Dưới góc độ của những thực tế được đề cập ở trên, rõ ràng là mặc dù sự tiếp xúc kinh doanh và văn hóa ngày càng tăng trên các biên giới và vùng lãnh thổ có thể mang lại những lợi ích nhất định cho các quốc gia, nhưng có vẻ như sự phát triển này là một điều xấu hơn là một lợi ích vì nó đã đặt bản sắc của một quốc gia vào rủi ro.

Đọc thêm: Ứng dụng Idioms trong IELTS Speaking – Phần 3 Person

Tổng kết

Các Idiom là những cụm từ mang hàm ý khác với nghĩa của từng từ vựng thành phần cấu tạo nên chúng. Các Idiom tuy đa số theo văn phong không trang trọng nhưng vẫn có những Idiom có văn phong trang trọng phù hợp với các bài luận IELTS Writing. Việc vận dụng các idiom trong những bài viết IELTS Writing sẽ làm đa dạng hoá diễn đạt và tăng hiệu quả truyền tải thông tin. Tuy nhiên, cần lưu ý vận dụng các Idiom chính xác ngữ cảnh, và tránh vận dụng các Idiom với văn phong trong trang trọng vào bài viết.

Đào Ngọc Minh Thi

Lộ trình ôn luyện IELTS cụ thể và hiệu quả là yếu tố then chốt giúp người học đạt được điểm cao. Học thử khóa học luyện thi IELTS tại ZIM để trải nghiệm hôm nay.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu