Cải thiện Lexical Resource IELTS Writing Task 2 trong chiến lược tư duy MELSH - Phần 3: Nói về Environment
Key Takeaways |
---|
Bài viết này giới thiệu từ vựng chủ đề về chiến lược tư duy MELSH và khía cạnh môi trường (Environment), đi kèm bài tập luyện tập dạng IELTS. Phương pháp MELSH bao gồm việc phân tích năm khía cạnh: Tiền bạc (Money), Môi trường (Environment), Lối sống (Lifestyle), Tính an toàn (Safety), và Sức khỏe (Health). Đây là những khía cạnh thường gặp trong bài thi IELTS, giúp người học suy nghĩ ý tưởng một cách nhanh chóng và hiệu quả. Từ vựng nói về khía cạnh môi trường (dùng cho lập luận tiêu cực)
|
Xem phần trước:
Chiến lược MELSH và Khía cạnh môi trường
Chiến lược tư duy MELSH (hay SHMEL) là công cụ brainstorm để giúp người học suy nghĩa ra ideas thật nhanh và vẫn phù hợp. Về cơ bản, người học sẽ suy nghĩ đề bài về 5 khía cạnh khác nhau, lần lượt là tiền bạc (money) - môi trường (environment) - lối sống (lifestyle) - tính an toàn (safety) và sức khoẻ (health). Đây là 5 khía cạnh chính thường rất dễ tìm kiếm ý tưởng đối với các chủ đề học thuật thường gặp trong bài thi IELTS và vì vậy MELSH được xem như một chiến lược tư duy khá mạnh mẽ, hữu ích cho người học.
Đọc thêm về chiến lược MELSH tại đây: Phát triển ý tưởng với mọi chủ đề trong IELTS Writing task 2 với phương pháp MESHL
Bài viết này tìm hiểu về chiến lược MELSH ở khía cạnh môi trường (environment). Khi đề bài nêu lên một vấn đề, một xu hướng hoặc một quan điểm, người học có thể suy nghĩ về các khía cạnh liên quan đến môi trường sống hoặc sử dụng bộ câu hỏi sau đây để tìm kiếm ý tưởng nhanh chóng:
Does the issue affect the environment directly or indirectly? (Vấn đề này ảnh hưởng trực tiếp hay gián tiếp đến môi trường?)
What are the potential environmental impacts of the problem, including on the Earth, wildlife, and living environment? (Các tác động môi trường tiềm ẩn của vấn đề này là gì, bao gồm trên Trái đất, động vật hoang dã và môi trường sống?)
In what ways might the issue at hand impact pressing concerns such as acid rain, pollution, and global warming? (Vấn đề hiện tại có thể tác động đến những mối lo ngại cấp bách như mưa axit, ô nhiễm và hiện tượng nóng lên toàn cầu theo những cách nào?)
Phần tiếp theo sẽ tìm hiểu về từ vựng để người học sử dụng khi nói về mặt tiêu cực ở mà vấn đề gây ra hoặc ý tưởng được thảo luận sẽ đem lại ở khía cạnh môi trường.
Lập luận về ảnh hưởng tiêu cực lên môi trường
Xét đề bài sau:
In the modern world it is possible to shop, work and communicate with people via the internet and live without any face-to-face contact with others. Is it a positive or negative development in your opinion? |
Khi tìm luận điểm cho đề bài này, người học có thể áp dụng chiến lược tư duy MELSH và nghĩ về môi trường (Environment), người học có thể đưa ra các luận điểm về ảnh hưởng tiêu cực tới môi trường, ví dụ như:
Ảnh Hưởng đến Môi Trường Mặc dù giảm đi lại, nhưng việc tăng cường sử dụng internet và thiết bị điện tử gây ra tăng tiêu thụ năng lượng và tăng lượng khí thải từ các trung tâm dữ liệu, điện toán đám mây và mạng lưới truyền tải dữ liệu, vốn là những nguồn phát thải carbon đáng kể.
Tác Động Môi Trường Tiềm ẩn Việc sản xuất và tiêu thụ thiết bị điện tử gia tăng cũng tạo ra vấn đề về rác thải điện tử, gây ô nhiễm và ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường sống. Thêm vào đó, việc khai thác tài nguyên để sản xuất thiết bị điện tử tăng cường áp lực lên môi trường tự nhiên và nguồn tài nguyên hạn chế.
Ảnh Hưởng đến Các Vấn Đề Cấp Bách Mặc dù có thể giảm ô nhiễm từ việc đi lại, nhưng tăng tiêu thụ năng lượng cho các hoạt động trực tuyến và vấn đề rác thải điện tử có thể làm trầm trọng thêm các vấn đề môi trường như ô nhiễm đất và nước, cũng như đóng góp vào hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sự phụ thuộc vào năng lượng từ các nguồn không tái tạo cho hoạt động online cũng làm tăng lượng khí nhà kính và ảnh hưởng đến sự cân bằng sinh thái.
Từ vựng
Sự Suy Thoái Môi Trường
Degradation (danh từ) /ˌdeɡ.rəˈdeɪ.ʃən/: Sự suy thoái
Ví dụ: "The increased reliance on digital devices for daily tasks leads to environmental degradation due to the rise in electronic waste." (Sự phụ thuộc tăng lên vào thiết bị số cho các nhiệm vụ hàng ngày dẫn đến sự suy thoái môi trường do sự gia tăng rác thải điện tử.)
Cụm từ đi kèm: environmental degradation, land degradation, contribute to degradation
Emissions (danh từ) /ɪˈmɪʃ.ənz/: Lượng khí thải
Ví dụ: "The surge in online activities boosts energy consumption and carbon emissions from data centers." (Sự tăng vọt trong các hoạt động trực tuyến thúc đẩy tiêu thụ năng lượng và lượng khí thải carbon từ các trung tâm dữ liệu.)
Cụm từ đi kèm: reduce emissions, carbon emissions, increase in emissions
Biến Đổi Khí Hậu
Global Warming (danh từ) /ˌɡləʊ.bəl ˈwɔː.mɪŋ/: Sự nóng lên toàn cầu
Ví dụ: "Energy-intensive technology use for internet connectivity contributes to global warming by increasing greenhouse gas emissions." (Việc sử dụng công nghệ tiêu thụ nhiều năng lượng cho kết nối internet góp phần vào sự nóng lên toàn cầu bằng cách tăng lượng khí thải nhà kính.)
Cụm từ đi kèm: combat global warming, effects of global warming, contribute to global warming
Acid Rain (danh từ) /ˈæs.ɪd reɪn/: Mưa axit
Ví dụ: "The pollution generated by electronic waste can contribute to acid rain, damaging forests and aquatic ecosystems." (Ô nhiễm do rác thải điện tử tạo ra có thể góp phần vào mưa axit, gây hại cho rừng và hệ sinh thái nước.)
Cụm từ đi kèm: effects of acid rain, cause acid rain, protect against acid rain
Gánh Nặng Tài Nguyên
Resource Depletion (danh từ) /rɪˈsɔːs dɪˈpliː.ʃən/: Sự cạn kiệt tài nguyên
Ví dụ: "Manufacturing the hardware for internet infrastructure accelerates resource depletion, particularly of rare earth metals." (Việc sản xuất phần cứng cho cơ sở hạ tầng internet thúc đẩy sự cạn kiệt tài nguyên, đặc biệt là kim loại hiếm.)
Cụm từ đi kèm: address resource depletion, impact of resource depletion, prevent resource depletion
Pollution (danh từ) /pəˈluː.ʃən/: Sự ô nhiễm
Ví dụ: "The disposal of outdated electronic devices significantly contributes to pollution, affecting soil and water quality." (Việc vứt bỏ các thiết bị điện tử lỗi thời góp phần đáng kể vào ô nhiễm, ảnh hưởng đến chất lượng đất và nước.)
Cụm từ đi kèm: combat pollution, sources of pollution, reduce pollution
Mất Đa Dạng Sinh Học
Habitat Destruction (danh từ) /ˈhæb.ɪ.tæt dɪˈstrʌk.ʃən/: Sự phá hủy môi trường sống
Ví dụ: "Expanding urban areas for technological development leads to habitat destruction, threatening biodiversity." (Việc mở rộng các khu vực đô thị cho phát triển công nghệ dẫn đến sự phá hủy môi trường sống, đe dọa đa dạng sinh học.)
Cụm từ đi kèm: prevent habitat destruction, impact of habitat destruction, solutions to habitat destruction
Ecosystem Collapse (danh từ) /ˈiː.kəʊˌsɪs.təm kəˈlæps/: Sự sụp đổ của hệ sinh thái
Ví dụ: "The unchecked extraction of minerals for electronic production risks ecosystem collapse, jeopardizing future sustainability." (Việc khai thác không kiểm soát các khoáng sản cho sản xuất điện tử có nguy cơ gây sụp đổ hệ sinh thái, đe dọa sự bền vững trong tương lai.)
Cụm từ đi kèm: prevent ecosystem collapse, signs of ecosystem collapse, recovering from ecosystem collapse.
Trên đây là những từ vựng giúp người học chuyển các ý tưởng về ảnh hưởng tiêu cực lên môi trường thành luận điểm khả thi trong bài luận. Phần tiếp theo cung cấp cho người học một số bài tập luyện tập để ôn tập.
Xem lại các phần trước:
Cải thiện Lexical Resource IELTS Writing Task 2 trong chiến lược tư duy MELSH - Phần 1: Nói về Money
Luyện tập
Exercise 1: Matching. Match the term in Column A with its correct meaning in Column B.
Column A | Column B |
---|---|
1. Degradation 2. Emissions 3. Deforestation 4. Global Warming 5. Acid Rain 6. Resource Depletion | A. The act of cutting down trees in large areas, leading to loss of forests. B. Rainfall made acidic by atmospheric pollution that causes environmental harm. C. The process of the environment becoming worse, often through pollution or destruction of habitats. D. Gases released into the air, especially by cars and factories, that can harm the environment. E. A gradual increase in the overall temperature of the earth's atmosphere. F. The exhaustion of natural resources in a given area. |
Exercise 2: Fill in the Blanks. Fill in the blanks with the correct word from the list: degradation, emissions, deforestation, global warming, acid rain, resource depletion.
1. __________ from vehicles and industrial processes is a major contributor to urban air pollution.
2. The __________ of tropical rainforests affects biodiversity and contributes to climate change.
3. __________ is a significant threat to marine ecosystems, leading to coral reef bleaching.
4. Overfishing has led to __________ in many parts of the world, endangering fish populations.
5. __________ has increased the frequency of extreme weather events, impacting millions of people globally.
6. Soil __________ due to overuse of agricultural chemicals is a growing concern for food security.
Exercise 3: Fill Suitable Words into an Essay.
Complete the essay by filling in the blanks with suitable words from the list:
1. Emissions from vehicles and industrial processes is a major contributor to urban air pollution.
- Lượng khí thải từ các phương tiện và quá trình công nghiệp là nguyên nhân chính gây ô nhiễm không khí đô thị.
2. The degradation of tropical rainforests affects biodiversity and contributes to climate change.
- Sự suy thoái của rừng mưa nhiệt đới ảnh hưởng đến đa dạng sinh học và góp phần vào biến đổi khí hậu.
3. Global warming is a significant threat to marine ecosystems, leading to coral reef bleaching.
- Sự nóng lên toàn cầu là mối đe dọa đáng kể đối với hệ sinh thái biển, dẫn đến hiện tượng tẩy trắng san hô.
4. Overfishing has led to ecosystem collapse in many parts of the world, endangering fish populations.
- Việc đánh bắt quá mức đã dẫn đến sự sụp đổ của hệ sinh thái ở nhiều nơi trên thế giới, đe dọa đến các quần thể cá.
5. Global warming has increased the frequency of extreme weather events, impacting millions of people globally.
- Sự nóng lên toàn cầu đã tăng cường độ của các sự kiện thời tiết cực đoan, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới.
6. Soil degradation due to overuse of agricultural chemicals is a growing concern for food security.
- Sự suy thoái đất do sử dụng quá mức hóa chất nông nghiệp là mối lo ngại ngày càng tăng đối với an ninh lương thực.
In the contemporary era, the rapid technological advancements and the shift towards a digital lifestyle have profound impacts on the environment. While these changes offer numerous benefits in terms of efficiency and connectivity, they also contribute to environmental ______, ______, and ______, posing significant challenges to global sustainability.
The ______ crisis is exacerbated by the increased ______ from data centers that power our online activities. These facilities consume vast amounts of electricity, much of which is generated from fossil fuels, leading to a significant rise in carbon dioxide levels in the atmosphere. Furthermore, the production and disposal of electronic devices contribute to ______ and ______. Rare earth metals, crucial for manufacturing smartphones, computers, and other gadgets, are being extracted at unsustainable rates, while discarded electronics create vast amounts of hazardous waste.
Moreover, technological expansion often necessitates the development of new infrastructure, leading to ______ and ______. The construction of new data centers, for example, requires clearing large land areas, disrupting local wildlife and ecosystems. Additionally, the acidification of oceans and ______ are indirectly fueled by the ______ associated with digital technology and its energy demands, further endangering marine life and forests.
In conclusion, the environmental impact of our growing reliance on digital technologies is multifaceted, contributing to ______, ______, and ______, among other issues. While these technologies provide significant benefits, it is crucial to address their environmental costs to ensure a sustainable future for our planet.
Đáp án tham khảo
Exercise 1: Matching Answers
1. C. The process of the environment becoming worse, often through pollution or destruction of habitats.
2. D. Gases released into the air, especially by cars and factories, that can harm the environment.
3. A. The act of cutting down trees in large areas, leading to loss of forests.
4. E. A gradual increase in the overall temperature of the earth's atmosphere.
5. B. Rainfall made acidic by atmospheric pollution that causes environmental harm.
6. F. The exhaustion of natural resources in a given area.
Exercise 2: Fill in the Blanks Answers
1. Emissions
2. Deforestation
3. Global Warming
4. Resource Depletion
5. Global Warming
6. Degradation
Exercise 3: Fill Suitable Words into an Essay Answers
In the contemporary era, the rapid technological advancements and the shift towards a digital lifestyle have profound impacts on the environment. While these changes offer numerous benefits in terms of efficiency and connectivity, they also contribute to environmental degradation, emissions, and resource depletion, posing significant challenges to global sustainability.
The global warming crisis is exacerbated by the increased emissions from data centers that power our online activities. These facilities consume vast amounts of electricity, much of which is generated from fossil fuels, leading to a significant rise in carbon dioxide levels in the atmosphere. Furthermore, the production and disposal of electronic devices contribute to pollution and resource depletion. Rare earth metals, crucial for manufacturing smartphones, computers, and other gadgets, are being extracted at unsustainable rates, while discarded electronics create vast amounts of hazardous waste.
Moreover, technological expansion often necessitates the development of new infrastructure, leading to habitat destruction and ecosystem collapse. The construction of new data centers, for example, requires clearing large land areas, disrupting local wildlife and ecosystems. Additionally, the acidification of oceans and acid rain are indirectly fueled by the emissions associated with digital technology and its energy demands, further endangering marine life and forests.
In conclusion, the environmental impact of our growing reliance on digital technologies is multifaceted, contributing to global warming, habitat destruction, and acid rain, among other issues. While these technologies provide significant benefits, it is crucial to address their environmental costs to ensure a sustainable future for our planet.
Dịch
Trong kỷ nguyên hiện đại, những tiến bộ công nghệ nhanh chóng và sự chuyển đổi sang lối sống kỹ thuật số có tác động sâu sắc đến môi trường. Mặc dù những thay đổi này mang lại nhiều lợi ích về hiệu quả và khả năng kết nối, nhưng chúng cũng góp phần làm suy thoái môi trường, phát thải và cạn kiệt tài nguyên, đặt ra những thách thức đáng kể đối với sự bền vững toàn cầu.
Cuộc khủng hoảng nóng lên toàn cầu trở nên trầm trọng hơn do lượng khí thải ngày càng tăng từ các trung tâm dữ liệu cung cấp năng lượng cho các hoạt động trực tuyến của chúng ta. Các cơ sở này tiêu thụ một lượng điện lớn, phần lớn được tạo ra từ nhiên liệu hóa thạch, dẫn đến sự gia tăng đáng kể nồng độ carbon dioxide trong khí quyển. Hơn nữa, việc sản xuất và thải bỏ các thiết bị điện tử góp phần gây ô nhiễm và cạn kiệt tài nguyên. Kim loại đất hiếm, rất quan trọng để sản xuất điện thoại thông minh, máy tính và các thiết bị khác, đang được khai thác với tốc độ không bền vững, trong khi các thiết bị điện tử bị loại bỏ tạo ra một lượng lớn chất thải nguy hại.
Hơn nữa, việc mở rộng công nghệ thường đòi hỏi phải phát triển cơ sở hạ tầng mới, dẫn đến hủy hoại môi trường sống và sụp đổ hệ sinh thái. Ví dụ, việc xây dựng các trung tâm dữ liệu mới đòi hỏi phải giải phóng mặt bằng trên diện rộng, phá vỡ hệ sinh thái và động vật hoang dã địa phương. Ngoài ra, quá trình axit hóa đại dương và mưa axit được thúc đẩy gián tiếp bởi lượng khí thải liên quan đến công nghệ kỹ thuật số và nhu cầu năng lượng của nó, gây nguy hiểm hơn nữa cho sinh vật biển và rừng.
Tóm lại, tác động môi trường của việc chúng ta ngày càng phụ thuộc vào công nghệ kỹ thuật số là rất nhiều mặt, góp phần vào sự nóng lên toàn cầu, phá hủy môi trường sống và mưa axit, cùng nhiều vấn đề khác. Mặc dù những công nghệ này mang lại lợi ích đáng kể nhưng điều quan trọng là phải giải quyết các chi phí môi trường của chúng để đảm bảo một tương lai bền vững cho hành tinh của chúng ta.
Xem tiếp: Cải thiện Lexical Resource IELTS Writing Task 2 trong chiến lược tư duy SWOT - Phần 4: Threats
Tổng kết
Bài viết đã cung cấp cho người học một số từ vựng hữu ích cho các luận điểm xoay quanh hướng suy nghĩ về môi trường khi áp dụng chiến lược tư duy MELSH. Tác giả hy vọng bài viết sẽ giúp người học thực hiện việc brainstorm tốt và hiệu quả hơn.
Bình luận - Hỏi đáp