Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Listening Part 4: Elephant translocation

Bài viết giúp người học xác định từ khóa, vị trí thông tin và giải thích đáp án cho đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Listening Part 4: Elephant translocation.
author
ZIM Academy
20/06/2023
giai de cambridge ielts 18 test 1 listening part 4 elephant translocation

Lưu ý: bạn đọc cần kiểm tra Audioscripts ở cuối sách, đồng thời kết hợp với phần giải thích đáp án trong bài viết này để quá trình tra cứu đáp án trở nên hiệu quả hơn.

Đáp án

Question

Đáp án

31

fences

32

family

33

helicopters

34

stress

35

sides

36

breathing

37

feet

38

employment

39

weapons

40

tourism

Giải thích đáp án đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Listening Part 4: Elephant translocation

Question 31

Đáp án: fences

Giải thích đáp án:

Giải thích

  • Từ loại cần điền: danh từ

  • Nội dung: một đồ vật trong công viên bị phá hủy do số lượng voi quá đông

  • Đoạn băng đề cập thông tin rằng voi thường xuyên húc đổ hàng rào xung quanh công viên (“damage” đã được diễn đạt lại thành “knocking down”). Vì vậy, đáp án là “fences”

Elephant translocation

Question 32

Đáp án: family

Giải thích đáp án:

Giải thích

  • Từ loại cần điền: danh từ

  • Nội dung: đặc điểm chung của những con voi được chọn 

  • Từ khóa “translocation process” đã được diễn đạt lại qua câu hỏi “So how did this translocation process work in practice?” để báo hiệu chuyển đoạn. Đoạn băng đề cập thông tin rằng những con voi được di chuyển theo nhóm từ tám đến hai mươi con, tất cả đều thuộc một gia đình (“from the same” đã được diễn đạt lại thành “all belonging to one”). Vì vậy, đáp án là “family”.

Cùng chủ đề:

Question 33

Đáp án: helicopters

Giải thích đáp án:

Giải thích

  • Từ loại cần điền: danh từ

  • Nội dung: một vật được các bác sĩ thú y và nhân viên kiểm lâm sử dụng

  • Đoạn băng đề cập thông tin rằng một đội gồm các bác sĩ thú y và nhân viên kiểm lâm của công viên đã bay qua công viên bằng trực thăng và nhắm mục tiêu vào một nhóm voi rồi điều hướng chúng đến một khu đất  trống, bằng phẳng. Cụm từ khóa “ made use of” đã được diễn đạt lại thành “flew over the park in”, “guide into” được diễn đạt lại thành “directed to”. Vì vậy, đáp án là “helicopters”.

Question 34

Đáp án: stress

Giải thích đáp án:

Giải thích

  • Từ loại cần điền: danh từ

  • Nội dung: một thứ được giảm đi nhờ vào đẩy nhanh quá trình làm tê liệt những con voi

  • Đoạn băng đề cập thông tin rằng quy trình làm tê liệt voi phải được thực hiện càng nhanh càng tốt để giảm thiểu những căng thẳng gây ra. Từ khóa “be completed quickly” đã được diễn đạt lại thành “be done as quickly as possible”, từ “reduce” được thay thế bằng từ “minimise”. Vì vậy, đáp án là “stress”.

Question 35

Đáp án: sides

Giải thích đáp án:

Giải thích

  • Từ loại cần điền: danh từ

  • Nội dung: cách để bảo vệ voi khỏi nguy cơ tổn thương phổi

  • Đoạn băng đề cập đến thông tin rằng để tránh nguy cơ ngạt thở, nhóm nghiên cứu phải đảm bảo không có con voi nào nằm sấp vì phổi của chúng có thể bị dập ở tư thế này. Vì vậy, tất cả những con voi phải được đặt nằm nghiêng. Cụm “damage to their lungs” đã được diễn đạt lại thành “their lungs could be crushed”, “ to be turned on” được thay thế bằng “to be placed on”. Vì vậy, đáp án là “sides”.

Question 36

Đáp án: breathing

Giải thích đáp án:

Giải thích

  • Từ loại cần điền: danh từ

  • Nội dung: một thứ ở voi cần được giám sát

  • Đoạn băng đề cập đến thông tin rằng một điều rất quan trọng là phải theo dõi nhịp thở của voi. Từ khóa “monitored constantly” đã được paraphrase thành “keep an eye on”. Vì vậy, đáp án là “breathing”

Elephant translocation IELTS Listening

Question 37

Đáp án: feet

Giải thích đáp án:

Giải thích

  • Từ loại cần điền: danh từ

  • Nội dung: một bộ phận của voi được ghi lại kích thước

  • Đoạn băng đề cập đến thông tin rằng các phép đo đã được thực hiện đối với ngà của mỗi con voi và cả bàn chân của chúng. Cụm “data was taken” đã được thay thế bằng từ “Measurements”. “Tusks” đã được nhắc đến trong đề bài. Vì vậy, đáp án là “feet”.

Question 38

Đáp án: employment

Giải thích đáp án:

Giải thích

  • Từ loại cần điền: danh từ

  • Nội dung: lĩnh vực

  • Từ khóa “Advantages” đã được diễn đạt lại bằng “a huge success”, báo hiệu chuyển đoạn. Đoạn băng đề cập đến thông tin rằng Triển vọng việc làm đã được cải thiện rất nhiều. Từ khóa “opportunities” đã được thay thế bằng “prospects”. Vì vậy, đáp án là “employment”.

Question 39

Đáp án: weapons

Giải thích đáp án:

Giải thích

  • Từ loại cần điền: danh từ

  • Nội dung: một vật bị giảm đi về số lượng

  • Ý “A reduction in the number of poachers” đã được diễn đạt lại bằng “Poaching is no longer an issue”. Đoạn băng cũng đề cập đến thông tin nhiều kẻ săn trộm đã tự nguyện từ bỏ vũ khí (“give up their weapons”) vì chúng không còn tác dụng gì nữa. Vì vậy, đáp án là “weapons”

Question 40

Đáp án: tourism

Giải thích đáp án:

Giải thích

  • Từ loại cần điền: danh từ

  • Nội dung: một lĩnh vực có sự phát triển

  • Đoạn băng đề cập đến thông tin rằng có một sức hút lớn đến với với ngành du lịch - ngành đóng góp lớn vào GDP. Từ khóa “an increase” đã được thay thế bằng “a big draw”, “a contributor to GDP” được diễn đạt lại bằng “contributes to GDP”. Vì vậy, đáp án là “tourism”.

Trên đây là toàn bộ giải thích đáp án cho đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Listening Part 4: Elephant translocation được đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM biên soạn. Người học có thể thảo luận về đề thi và đáp án dưới phần bình luận hoặc tham gia diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp kiến thức tiếng Anh luyện thi Đại học và các kì thi tiếng Anh khác, được vận hành bởi các High Achievers.


image-altSở hữu sách “Cambridge English IELTS 18 Key & Explanation” để xem toàn bộ nội dung giải thích đáp án. Đặt mua tại đây.

Tham khảo thêm khóa học IELTS tại Anh ngữ ZIM giúp tăng cường luyện giải đề, áp dụng kiến thức vào giải đề thực tế. Lộ trình cá nhân hóa tối ưu thời gian học và tập trung vào những phần cần cải thiện.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu