Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Writing Task 1
Phân tích biểu đồ
Dạng biểu đồ: Đường (Line graph).
Đặc điểm tổng quan:
Dự kiến có sự gia tăng dân số sống ở các thành phố của tất cả các quốc gia được khảo sát
Malaysia thống trị bảng xếp hạng trong phần lớn thời gian và Philippines được dự đoán sẽ vượt qua Thái Lan và Indonesia để giữ vị trí thứ hai trong nửa cuối của khung thời gian đề cho.
Sắp xếp thông tin:
Miêu tả và so sánh các số liệu và xu hướng của Malaysia và Indonesia vào đoạn 1, và nước Thailand và Philippines vào đoạn 2.
Đoạn 1 - Miêu tả và so sánh các số liệu và xu hướng của Malaysia và Indonesia:
Chính xác một phần ba dân số của Malaysia cư trú ở khu vực thành thị trong năm đầu tiên, sau đó dự kiến sẽ tăng liên tục lên hơn 80% vào năm 2040, cao hơn đáng kể so với bất kỳ quốc gia nào khác được liệt kê.
Trong khi đó, Indonesia cũng có xu hướng tăng tương tự, mặc dù với tốc độ thấp hơn nhiều. Mặc dù xuất phát điểm ở mức thấp nhất (gần 15%), nhưng tỷ lệ dân số đô thị của quốc gia này đã tăng đáng kể, vượt qua Thái Lan năm 2000 và Philippines năm 2010 để trở thành quốc gia cao thứ hai trước khi được dự báo chỉ đạt trên 60% vào năm cuối.
Đoạn 2 - Miêu tả và so sánh các số liệu và xu hướng của Thailand và Philippines:
Tỷ lệ dân thành thị ở Philippines ban đầu là cao nhất, ở mức trên 30% một chút. Sau khi bị Malaysia vượt mặt ở những năm đầu, Philippines đã chứng kiến sự gia tăng tới gần một nửa dân số để giành lại vị trí dẫn đầu vào năm 1990. Tuy nhiên, sự thống trị này chỉ tồn tại trong thời gian ngắn vì tỷ lệ dân số của Philippines đã giảm dần xuống còn khoảng 41% vào năm 2010, và sau đó được dự đoán sẽ tăng khoảng 10% vào năm 2040.
Đồng thời, Thái Lan cũng đi theo một xu hướng tương tự nhưng xếp hạng cuối cùng từ năm 2000 trở đi. Con số của nó bắt đầu ở mức gần 1/5 dân số trước khi được ước tính tăng hơn gấp đôi vào cuối thời kỳ.
Bài mẫu
The line graph shows the proportion of the urban population in four nations in Southeast Asia between 1970 and 2020, with projections until 2040.
Overall, there are projected increases in the population living in cities of all countries examined, with Malaysia dominating the chart for the vast majority of the period, and the Philippines are predicted to overtake Thailand and Indonesia to hold the second position in the second half of the timeframe.
Regarding Malaysia and Indonesia, precisely a third of the former’s population resided in urban areas in the first year, after which it is expected to increase continually to just over 80% in 2040, significantly higher than any other countries listed. Indonesia almost exactly mirrors this upward trend, albeit at a much lower rate. Despite starting at the lowest (at nearly 15%), the urban population rate for this country rose considerably, surpassing those of Thailand in 2000 and the Philippines in 2010 to become the second highest before being forecast to reach just above 60% in the final year.
Moving on to Thailand and the Philippines, the percentage of urban inhabitants in the latter was the highest initially, standing at slightly above 30%. After being exceeded by Malaysia in the first years, the Philippines witnessed a rise to nearly half of the population, regaining its dominant position in 1990. However, this dominance was short-lived, as its share had gradually dropped to approximately 41% by 2010, and it is then anticipated to have climbed by roughly 10% by 2040. Thailand follows a very similar pattern but ranks last from 2000 onwards. Its figure began at close to one-fifth of its population prior to being estimated to more than double by the end of the period.
Word count: 228 words
Band điểm ước lượng: 7.0
Phân tích từ vựng:
the urban (adj) population (n)
urban: đô thị
population: dân số
Dịch nghĩa: dân số đô thị
Cách sử dụng: "The urban population" được sử dụng để chỉ tổng số người sống trong các khu vực đô thị hoặc thành phố.
Ví dụ minh họa: The urban population has been steadily increasing as more people move from rural areas to cities in search of better opportunities. (Dân số đô thị đã tăng ổn định khi ngày càng nhiều người di chuyển từ các vùng nông thôn vào thành phố để tìm kiếm cơ hội tốt hơn.)
projections (n)
Dịch nghĩa: dự đoán, dự báo
Cách sử dụng: "Projections" được sử dụng để chỉ các dự đoán hoặc ước tính về tương lai dựa trên thông tin hiện tại và các mô hình phân tích.
Ví dụ minh họa: According to the population projections, the urban population is expected to double in the next decade due to urbanization and migration trends. (Theo dự báo dân số, dân số đô thị dự kiến sẽ tăng gấp đôi trong thập kỷ tới do xu hướng đô thị hóa và di cư.)
projected (adj) increases (n)
projected: dự đoán, dự báo
increases: sự tăng, sự gia tăng
Dịch nghĩa: sự tăng dự kiến, sự gia tăng dự đoán
Cách sử dụng: "Projected increases" được sử dụng để chỉ sự tăng dự kiến hoặc sự gia tăng được dự đoán trong một số liệu hoặc chỉ số cụ thể.
Ví dụ minh họa: The projected increases in energy consumption highlight the need for sustainable and renewable energy sources to meet future demands. (Sự tăng dự kiến về tiêu thụ năng lượng nhấn mạnh nhu cầu phải có nguồn năng lượng bền vững và tái tạo để đáp ứng các yêu cầu trong tương lai.)
dominating (v) the chart (n)
dominating: chiếm ưu thế, thống trị
chart: biểu đồ, đồ thị
Dịch nghĩa: thống trị biểu đồ
Cách sử dụng: "Dominating the chart" được sử dụng để chỉ sự chiếm ưu thế hoặc thống trị trong biểu đồ hoặc đồ thị, thường là do sự tăng trưởng hoặc thành tích vượt trội so với các mục khác.
Ví dụ minh họa: The company's latest product release is dominating the chart, with record-breaking sales and overwhelming customer demand. (Sản phẩm mới nhất của công ty đang thống trị biểu đồ, với doanh số kỷ lục và nhu cầu của khách hàng vượt trội.)
the vast majority (n) of the period (n)
the vast majority: đa số lớn, phần lớn đáng kể
of the period: của giai đoạn, của thời kỳ
Dịch nghĩa: phần lớn đáng kể của giai đoạn hoặc thời kỳ
Cách sử dụng: "The vast majority of the period" được sử dụng để chỉ phần lớn đáng kể của một giai đoạn hoặc thời kỳ nào đó, thường liên quan đến số liệu hoặc sự kiện cụ thể.
Ví dụ minh họa: The vast majority of the period from 2010 to 2020 was marked by steady economic growth and declining unemployment rates. (Phần lớn đáng kể của giai đoạn từ năm 2010 đến 2020 đã được đánh dấu bởi sự tăng trưởng kinh tế ổn định và giảm tỷ lệ thất nghiệp.)
reside (v) in (prep)
reside: cư trú, sinh sống
in: trong
Dịch nghĩa: cư trú, sinh sống trong
Cách sử dụng: "Reside in" được sử dụng để chỉ việc sống, cư trú tại một địa điểm hoặc vùng đất cụ thể.
Ví dụ minh họa: I currently reside in a small town on the outskirts of London. (Hiện tại, tôi đang cư trú tại một thị trấn nhỏ nằm ở ngoại ô London.)
urban (adj) areas (n)
urban: thành thị, đô thị
areas: khu vực
Dịch nghĩa: các khu vực thành thị, đô thị
Cách sử dụng: "Urban areas" được sử dụng để chỉ các khu vực có tính chất đô thị, bao gồm thành phố, thị trấn lớn và các khu đô thị phát triển.
Ví dụ minh họa: Urban areas are characterized by high population density, infrastructure development, and a wide range of economic and social activities. (Các khu vực thành thị được đặc trưng bởi mật độ dân số cao, phát triển cơ sở hạ tầng và đa dạng các hoạt động kinh tế và xã hội.)
increase (v) continually (adv)
increase: tăng lên, gia tăng
continually: liên tục, không ngừng
Dịch nghĩa: tăng lên liên tục, không ngừng
Cách sử dụng: "Increase continually" được sử dụng để diễn tả sự tăng lên một cách liên tục, không ngừng trong một khoảng thời gian dài.
Ví dụ minh họa: The demand for renewable energy sources has been increasing continually as people become more aware of the need for sustainable and clean energy solutions. (Nhu cầu về các nguồn năng lượng tái tạo đã tăng lên liên tục khi mọi người nhận thức được nhu cầu về các giải pháp năng lượng bền vững và sạch.)
almost (adv) exactly (adv) mirrors (v) this (pronoun) upward (adj) trend (n)
almost: gần như, hầu như
exactly: chính xác, hoàn toàn
mirrors: phản ánh, tương đồng
this: cái này, cái đó
upward: tăng, lên
trend: xu hướng, xu thế
Dịch nghĩa: gần như hoàn toàn phản ánh một xu hướng tăng lên như thế này
Cách sử dụng: "Almost exactly mirrors this upward trend" được sử dụng để diễn tả sự tương đồng, phản ánh một xu hướng tăng lên một cách gần như hoàn toàn.
Ví dụ minh họa: The sales of electric vehicles have almost exactly mirrored this upward trend in recent years, with a significant increase in adoption and consumer demand. (Doanh số của xe điện gần như hoàn toàn phản ánh xu hướng tăng lên này trong những năm gần đây, với sự gia tăng đáng kể về sự chấp nhận và nhu cầu của người tiêu dùng.)
the (determiner) urban (adj) population (n) rate (n)
the: cái, những (dùng để chỉ định rõ)
urban: thành thị, đô thị
population: dân số
rate: tỷ lệ, tốc độ
Dịch nghĩa: tỷ lệ dân số thành thị
Cách sử dụng: "The urban population rate" được sử dụng để chỉ tỷ lệ dân số sống trong các khu vực thành thị so với tổng dân số.
Ví dụ minh họa: The urban population rate has been steadily increasing over the past few decades as more people move from rural areas to cities in search of better opportunities. (Tỷ lệ dân số thành thị đã tăng ổn định trong vài thập kỷ qua khi có nhiều người chuyển từ các vùng nông thôn vào thành phố để tìm kiếm cơ hội tốt hơn.)
surpass (v)
surpass: vượt qua, vượt trội hơn, vượt bậc hơn
Dịch nghĩa: vượt qua, vượt trội hơn
Cách sử dụng: "Surpass" được sử dụng để diễn tả hành động vượt qua, vượt trội hơn, vượt bậc hơn một cái gì đó, thường là trong một khía cạnh nào đó.
Ví dụ minh họa: The urban population rate in the capital city surpasses that of any other city in the country, making it the most densely populated urban area. (Tỷ lệ dân số thành thị tại thủ đô vượt trội hơn bất kỳ thành phố nào khác trong quốc gia, tạo nên khu vực thành thị có mật độ dân số cao nhất.)
urban (adj) inhabitants (n)
urban: thành thị, đô thị
inhabitants: cư dân, người sinh sống
Dịch nghĩa: người dân sinh sống ở thành thị, đô thị
Cách sử dụng: "Urban inhabitants" được sử dụng để chỉ những người dân sống trong các khu vực thành thị, đô thị, bao gồm cả thành phố và các khu đô thị khác.
Ví dụ minh họa: The city has a diverse population with a mix of urban inhabitants from different cultural backgrounds and walks of life. (Thành phố có một dân số đa dạng với sự kết hợp của các cư dân thành thị từ các nền văn hóa và cuộc sống khác nhau.)
exceed (v)
exceed: vượt qua, vượt trội, vượt quá
Dịch nghĩa: vượt qua, vượt trội hoặc vượt quá một giới hạn, một tiêu chuẩn, hoặc một kỳ vọng nào đó.
Cách sử dụng: "Exceed" thường được sử dụng để diễn tả việc vượt quá một mức độ, một số lượng hoặc một khả năng nào đó.
Ví dụ minh họa: The company's sales exceeded expectations and reached a new record high. (Doanh số của công ty vượt qua kỳ vọng và đạt mức cao kỷ lục mới.)
regaining (v) its (possessive pronoun) dominant (adj) position (n)
regaining: tái giành, lấy lại
its: của nó
dominant: ưu thế, thống trị, có vị trí hàng đầu
position: vị trí
Dịch nghĩa: tái giành lại vị trí ưu thế, vị trí thống trị của nó
Cách sử dụng: "Regaining its dominant position" được sử dụng để chỉ hành động của một cá nhân, tổ chức hoặc ngành công nghiệp khi nó tái giành lại hoặc lấy lại vị trí hàng đầu, vị trí thống trị mà nó đã từng có trước đây.
Ví dụ minh họa: After a period of decline, the company implemented strategic changes and successfully regained its dominant position in the market. (Sau một giai đoạn suy thoái, công ty đã thực hiện những thay đổi chiến lược và thành công tái giành lại vị trí ưu thế của mình trên thị trường.)
short-lived (adj)
short-lived: ngắn ngủi, không kéo dài lâu
Dịch nghĩa: chỉ một thời gian ngắn, không kéo dài lâu
Cách sử dụng: "Short-lived" được sử dụng để mô tả cái gì đó chỉ tồn tại hoặc xảy ra trong một khoảng thời gian ngắn, không kéo dài.
Ví dụ minh họa: The excitement of winning the lottery was short-lived, as the money quickly ran out. (Sự hào hứng sau khi trúng xổ số chỉ tồn tại trong một thời gian ngắn, khi tiền nhanh chóng hết.)
prior (adj) to (prep)
prior: trước, trước khi
to: đến
Dịch nghĩa: trước khi
Cách sử dụng: "Prior to" được sử dụng để chỉ thời gian hoặc sự kiện diễn ra trước một thời điểm cụ thể hoặc trước khi một sự việc xảy ra.
Ví dụ minh họa: Prior to the meeting, the team members prepared their presentations and reviewed the agenda. (Trước cuộc họp, các thành viên trong nhóm đã chuẩn bị bài thuyết trình của họ và xem lại lịch trình công việc.)
double (v)
double: tăng gấp đôi, nhân đôi
Dịch nghĩa: tăng gấp đôi, nhân đôi
Cách sử dụng: "Double" được sử dụng để chỉ hành động tăng gấp đôi hoặc nhân đôi một giá trị, một số lượng hoặc một tính chất nào đó.
Ví dụ minh họa: The company plans to double its production capacity in the next year to meet the growing demand. (Công ty kế hoạch tăng gấp đôi khả năng sản xuất của mình trong năm tới để đáp ứng nhu cầu tăng trưởng.)
Trên đây là bài mẫu gợi ý cho đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Writing Task 1 được đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM biên soạn. Thí sinh có thể thảo luận về đề thi và đáp án dưới phần bình luận hoặc tham gia diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp kiến thức tiếng Anh luyện thi IELTS và các kì thi tiếng Anh khác, được vận hành bởi các High Achievers.
Sở hữu sách “Cambridge English IELTS 18 Key & Explanation” để xem toàn bộ nội dung giải thích đáp án. Đặt mua tại đây.
- Cambridge English IELTS 18 - Key and Explanation
- Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Listening Part 4: Pockets
- Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Listening Part 3: The Laki eruption
- Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Reading Passage 3: An ideal city
- Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Listening Part 3: The Luddites
- Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Reading Passage 2: Forest management in Pennsylvania, USA
- Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Listening Part 4: Space Traffic Management
- Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Reading Passage 1: Materials to take us beyond concrete
- Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Listening Part 1: Wayside Camera Club membership form
- Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Reading Passage 2: The steam car
- Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Listening Part 2: Housing development
Bình luận - Hỏi đáp