Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 1: Science

Gợi ý bài mẫu kèm phân tích từ vựng cho đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 1: Science.
author
ZIM Academy
27/03/2023
giai de cambridge ielts 18 test 2 speaking part 1 science

Question 1

Nah, science was never really my thing. I mean, I didn't hate it or anything, but it just didn't excite me like other subjects did. I was more into literature and art, you know? Science was a bit too technical for my taste.

  • be (v) never (adv) really (adv) my (det) thing (n)

  • be: là

  • never: không bao giờ

  • really: thực sự

  • my: của tôi

  • thing: sở thích, thứ gì đó

Dịch nghĩa: không bao giờ thực sự là sở thích của tôi

Cách sử dụng: "Be never really my thing" được sử dụng để diễn tả rằng một cái gì đó không bao giờ thực sự là sở thích hoặc đam mê của mình.

Ví dụ minh họa: Going to loud parties and staying out late has never really been my thing. (Đi đến các buổi tiệc ồn ào và trễ giờ không bao giờ thực sự là sở thích của tôi.)

  • excite (v)

  • excite: kích thích, làm hứng thú

Dịch nghĩa: kích thích, làm hứng thú

Cách sử dụng: "Excite" được sử dụng để diễn tả hành động làm cho ai đó cảm thấy hào hứng, phấn khích hoặc quan tâm đến điều gì đó.

Ví dụ minh họa: The announcement of the new movie sequel excites the fans. (Thông báo về phần tiếp theo của bộ phim mới kích thích các fan hâm mộ.)

  • be (v) a (det) bit (adv) too (adv) technical (adj) for (prep) my (det) taste (n)

  • be: là

  • a: một

  • bit: chút ít

  • too: quá

  • technical: kỹ thuật

  • for: cho

  • my: của tôi

  • taste: gu thưởng thức

Dịch nghĩa: là một chút quá kỹ thuật đối với gu thưởng thức của tôi

Cách sử dụng: "Be a bit too technical for my taste" được sử dụng để diễn tả rằng một điều gì đó quá phức tạp, kỹ thuật đối với sở thích hoặc gu thưởng thức của mình.

Ví dụ minh họa: The scientific journal article was a bit too technical for my taste. (Bài viết trong tạp chí khoa học quá phức tạp đối với gu thưởng thức của tôi.)

Question 2

Oh man, my science teachers were a mixed bag. Some were super passionate and made the subject interesting, while others just seemed to drone on and on. I do remember this one teacher who used to blow stuff up in the lab for fun though, that was pretty cool!

  • a (det) mixed (adj) bag (n)

  • a: một

  • mixed: pha trộn, đa dạng

  • bag: túi

Dịch nghĩa: một túi hỗn hợp

Cách sử dụng: "A mixed bag" được sử dụng để chỉ một tình huống, nhóm hoặc tập hợp các yếu tố, thành phần hoặc điều kiện có tính chất đa dạng hoặc không nhất quán.

Ví dụ minh họa: The party was a mixed bag of emotions, with some people happy and others feeling disappointed. (Buổi tiệc là một sự pha trộn các cảm xúc, với một số người vui mừng và những người khác cảm thấy thất vọng.)

  • to (prep) drone (v) on (adv) and (conj) on (adv)

to: để

drone: nói mãi không ngớt, nhàm chán

on: tiếp tục, liên tục

and: và

Dịch nghĩa: để nói mãi không ngớt và tiếp tục

Cách sử dụng: "To drone on and on" được sử dụng để diễn tả hành động nói chuyện một cách liên tục, không ngớt và thường mang tính chất nhàm chán hoặc lặp đi lặp lại.

Ví dụ minh họa: The speaker droned on and on about the same topic, making the audience lose interest. (Người diễn thuyết nói mãi không ngớt về cùng một chủ đề, khiến khán giả mất đi sự quan tâm.)

  • blow (v) stuff (n) up (adv)

blow: nổ, làm nổ

stuff: đồ vật, đồ đạc

up: lên, nổ lên

Dịch nghĩa: làm nổ vật phẩm lên

Cách sử dụng: "Blow stuff up" được sử dụng để diễn tả hành động tạo ra một hiện tượng nổ hoặc làm nổ lên các vật phẩm hoặc đồ đạc.

Ví dụ minh họa: In action movies, the heroes often blow stuff up to defeat the villains. (Trong các bộ phim hành động, những anh hùng thường làm nổ vật phẩm để đánh bại kẻ ác.)

Question 3

Honestly, I'm not super into science these days. I mean, I appreciate its importance and all, but it's just not my area of fascination. I prefer to keep up with the latest trends in music, movies, and technology rather than diving deep into scientific theories.

  • be (v) not (adv) super (adv) into (prep)

be: là

not: không

super: rất, cực kỳ

into: đam mê, thích

Dịch nghĩa: không đam mê … cho lắm

Cách sử dụng: "Be not super into" được sử dụng để diễn tả sự không có mức độ đam mê hoặc hứng thú cao đối với một điều gì đó.

Ví dụ minh họa: I'm not super into spicy food, but I can tolerate it in small amounts. (Tôi không cực kỳ đam mê đồ ăn cay, nhưng tôi có thể chịu được trong số lượng nhỏ.)

  • my (det) area (n) of fascination (n)

my: của tôi

area: lĩnh vực, lĩnh vực quan tâm

of: của

fascination: sự quyến rũ, sự mê hoặc

Dịch nghĩa: lĩnh vực quan tâm của tôi

Cách sử dụng: "My area of fascination" được sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc chủ đề mà mình cảm thấy rất quan tâm, hứng thú hoặc mê hoặc.

Ví dụ minh họa: Astronomy has always been my area of fascination since I was a child. (Thiên văn học luôn là lĩnh vực quan tâm của tôi từ khi tôi còn nhỏ.)

  • dive (v) deep (adj) into (prep)

dive: nhảy xuống, đi sâu vào

deep: sâu

into: vào trong, sâu vào

Dịch nghĩa: đi sâu vào

Cách sử dụng: "Dive deep into" được sử dụng để diễn tả hành động nghiên cứu, khám phá hoặc tìm hiểu một vấn đề, chủ đề hoặc lĩnh vực một cách chi tiết và tỉ mỉ.

Ví dụ minh họa: He decided to dive deep into the world of artificial intelligence and study its applications extensively. (Anh ấy quyết định đi sâu vào thế giới trí tuệ nhân tạo và nghiên cứu ứng dụng của nó một cách rộng rãi.)

Question 4

I think one of the important recent scientific developments has been the development of mRNA vaccines, like the ones used for COVID-19. It's pretty groundbreaking how scientists were able to come up with these vaccines so quickly and effectively. It's definitely a game-changer in the medical field and has the potential to save countless lives. Plus, it gives us hope for tackling future pandemics more efficiently.

  • recent (adj) scientific (adj) developments (n)

recent: gần đây

scientific: khoa học

developments: những sự phát triển

Dịch nghĩa: những sự phát triển khoa học gần đây

Cách sử dụng: "Recent scientific developments" được sử dụng để chỉ các tiến bộ, các phát triển mới nhất trong lĩnh vực khoa học.

Ví dụ minh họa: Recent scientific developments in gene editing have opened up new possibilities for treating genetic diseases. (Những sự phát triển khoa học gần đây trong việc chỉnh sửa gen đã mở ra những khả năng mới trong việc điều trị các bệnh di truyền.)

  • pretty (adv) groundbreaking (adj)

pretty: khá, khá là

groundbreaking: đột phá, đứng đầu, cắt đứt

Dịch nghĩa: khá đột phá

Cách sử dụng: "Pretty groundbreaking" được sử dụng để diễn tả một sự phát hiện, một ý tưởng hoặc một tiến bộ đáng chú ý và đột phá trong lĩnh vực đó.

Ví dụ minh họa: The new technology has introduced some pretty groundbreaking advancements in the field of renewable energy. (Công nghệ mới đã mang đến một số tiến bộ đáng chú ý và đột phá trong lĩnh vực năng lượng tái tạo.)

  • a (det) game-changer (n)

a: một

game-changer: một thay đổi quan trọng, một yếu tố thay đổi trò chơi

Dịch nghĩa: một yếu tố mang tính thay đổi quan trọng

Cách sử dụng: "A game-changer" được sử dụng để chỉ một yếu tố, một sự kiện hoặc một ý tưởng có khả năng thay đổi cách thức hoạt động, tình hình, hoặc định hướng của một ngành công nghiệp, một lĩnh vực hoặc một tình huống cụ thể.

Ví dụ minh họa: The invention of the internet was a game-changer that revolutionized the way we communicate and access information. (Việc phát minh internet đã là một yếu tố thay đổi trò chơi đã cách mạng hóa cách chúng ta giao tiếp và truy cập thông tin.)

Trên đây là bài mẫu gợi ý cho đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 1 được đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM biên soạn. Thí sinh có thể thảo luận về đề thi và đáp án dưới phần bình luận hoặc tham gia diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp kiến thức tiếng Anh luyện thi IELTS và các kì thi tiếng Anh khác, được vận hành bởi các High Achievers.


image-altSở hữu sách “Cambridge English IELTS 18 Key & Explanation” để xem toàn bộ nội dung giải thích đáp án. Đặt mua tại đây.

Người học muốn biết mình đang ở trình độ nào trong thang điểm IELTS. Đăng ký thi thử IELTS tại ZIM với format bài thi chuẩn thi thật biết điểm ngay.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu