Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Writing Task 1
Phân tích biểu đồ
Dạng biểu đồ: Cột (Bar chart)
Đặc điểm tổng quan:
Các hộ gia đình có thu nhập dưới 50.000 đô la ban đầu tăng lên, sau đó giảm nhẹ.
Ngược lại, các hộ gia đình có thu nhập trên 75.000 đô la chứng kiến mức giảm tối thiểu trước khi tăng trở lại, với những hộ gia đình kiếm được 75.000-99.999 đô la một năm liên tục có số liệu thấp nhất.
Đồng thời, các hộ gia đình có thu nhập trung bình vẫn ổn định trong giai đoạn được trình bày.
Sắp xếp thông tin:
Miêu tả và so sánh các số liệu và xu hướng của các hộ gia đình có thu nhập dưới 50.000 đô la vào đoạn 1, các hộ có thu nhập từ 75,000 tới 99,999 đô la vào đoạn , và các hộ trên 75,000 đô la vào đoạn 3.
Đoạn 1 - Miêu tả và so sánh các số liệu và xu hướng của các hộ gia đình có thu nhập dưới 50.000 đô la.
Ban đầu có 25 triệu hộ có thu nhập hàng năm dưới 25.000 đô la, sau đó đã tăng lên mức cao gần 30 triệu vào năm 2011, trước khi giảm nhẹ xuống còn khoảng 27 triệu vào năm cuối cùng.
Các hộ gia đình kiếm được từ 25.000 đến 49.999 đô la hàng năm có xu hướng tương tự, mặc dù ở mức cao hơn, bắt đầu từ khoảng 26 triệu, cao nhất là 30 triệu, sau đó kết thúc ở mức khoảng 29 triệu.
Đoạn 2 - Miêu tả và so sánh các số liệu và xu hướng của các hộ gia đình có thu nhập 75,000 tới 99,999 đô la.
Trong khi đó, các hộ gia đình có mức thu nhập từ 50.000 đến 74.999 đô la là nhóm duy nhất không có thay đổi, với con số giữ nguyên ở mức hơn 20 triệu trong suốt khoảng thời gian đề cho.
Đoạn 3 - Miêu tả và so sánh các số liệu và xu hướng của các hộ gia đình có thu nhập trên 75,000 đô la.
Có gần 15 triệu người kiếm được 75.000-99.999 đô la trong năm 2007, nhưng sau đó con số này đã tăng lên chính xác 15 triệu vào cuối khung thời gian mặc dù đã giảm không đáng kể vào năm 2011.
Những thay đổi tương tự, nhưng ở mức độ lớn hơn nhiều, đã được quan sát thấy trong các con số dành cho các hộ gia đình có mức thu nhập lớn nhất ($100.000 trở lên), tăng từ dưới 30 triệu lên khoảng 33 triệu để thống trị biểu đồ vào năm 2015.
Bài mẫu
The bar chart illustrates how the number of US households, categorized by their yearly income, changed in the years 2007, 2011 and 2015. Overall, across 8 years, households earning less than $50,000 showed an initial increase, followed by a slight decrease. In contrast, households with incomes exceeding $75,000 witnessed a minimal decline before rebounding, with those making $75,000-99,999 a year consistently having the lowest figures. At the same time, households with mid-level incomes remained stable over the period shown.
Regarding households with incomes below $50,000, 25 million had an annual income of under $25,000 initially, after which it had risen to a high of close to 30 million by 2011, prior to falling marginally to around 27 million in the final year. Households who made between $25,000 and $49,999 yearly mirrored this trend, albeit at a higher rate, starting at approximately 26 million, peaking at exactly 30 million, then ending at around 29 million.
Meanwhile, households falling within the income range of $50,000-$74,999 were the only category that witnessed no changes, with their figure staying unchanged at just over 20 million throughout.
In terms of households with annual earnings of above $75.000, there were nearly 15 million earning $75,000-99,999 in 2007, but it later climbed to precisely 15 million at the end of the timeframe despite a negligible dip in 2011. Similar changes, but to a much greater extent, were observed in the figure for households with the largest income range ($100,000 or more), growing from just under 30 million to roughly 33 million to dominate the chart in 2015.
Word count: 237 words
Band điểm ước lượng: 7.0
Phân tích từ vựng:
an initial (adj) increase (n)
an initial: một sự tăng ban đầu, một sự tăng đầu tiên
increase: sự tăng, tăng lên
Dịch nghĩa: một sự tăng ban đầu, một sự tăng đầu tiên
Cách sử dụng: "An initial increase" được sử dụng để chỉ sự gia tăng ban đầu hoặc tăng lên lần đầu tiên trong một quá trình, một chu kỳ hoặc một tình huống nào đó.
Ví dụ minh họa: The company experienced an initial increase in sales after launching their new product, but it gradually stabilized over time. (Công ty đã trải qua một sự tăng ban đầu trong doanh số sau khi ra mắt sản phẩm mới, nhưng dần dần ổn định theo thời gian.)
a minimal (adj) decline (n)
a minimal: một sự giảm tối thiểu, một sự giảm nhỏ nhất
decline: sự giảm, sự suy giảm
Dịch nghĩa: một sự giảm tối thiểu, một sự giảm nhỏ nhất
Cách sử dụng: "A minimal decline" được sử dụng để chỉ sự giảm tối thiểu hoặc sự giảm nhỏ nhất trong một giá trị, một số lượng hoặc một tính chất nào đó.
Ví dụ minh họa: Despite the challenging market conditions, the company experienced a minimal decline in profits compared to the previous quarter. (Mặc dù điều kiện thị trường khó khăn, công ty đã ghi nhận một sự giảm tối thiểu trong lợi nhuận so với quý trước đó.)
rebound (v)
rebound: phục hồi, hồi phục; sự phục hồi, sự hồi phục
Dịch nghĩa: phục hồi, hồi phục; sự phục hồi, sự hồi phục
Cách sử dụng: “Rebound” Được sử dụng khi một giá trị, một chỉ số, hoặc một tình huống tăng trở lại sau một giai đoạn giảm.
Ví dụ minh họa: The team struggled in the first half of the game but managed to rebound in the second half and win the match. (Đội bóng gặp khó khăn trong hiệp một của trận đấu nhưng đã có thể hồi phục trong hiệp hai và giành chiến thắng.)
consistently (adv)
consistently: một cách nhất quán, một cách kiên định
Dịch nghĩa: một cách nhất quán, liên tục
Cách sử dụng: "Consistently" được sử dụng để chỉ sự nhất quán, liên tục trong một khoảng thời gian, không có sự biến đổi đáng kể.
Ví dụ minh họa: The households earning $75,000-99,999 a year consistently had the lowest figures throughout the period from 2007 to 2015, showing little fluctuation. (Các hộ gia đình có thu nhập từ 75.000-99.999 đô la một năm đã có con số thấp nhất một cách nhất quán trong suốt giai đoạn từ năm 2007 đến 2015, không có sự biến đổi đáng kể.)
mid-level (adj) incomes (n)
mid-level: trung cấp, ở giữa
incomes: thu nhập
Dịch nghĩa: thu nhập ở mức trung cấp
Cách sử dụng: "Mid-level incomes" được sử dụng để chỉ các mức thu nhập ở trung cấp, nằm ở mức trung bình trong một phạm vi thu nhập.
Ví dụ minh họa: According to the bar chart, households with mid-level incomes, such as those earning $50,000-75,000 a year, remained stable over the period from 2007 to 2015, showing little change in numbers. (Theo biểu đồ cột, các hộ gia đình có thu nhập ở mức trung cấp, như những người kiếm từ 50.000-75.000 đô la một năm, duy trì ổn định trong giai đoạn từ năm 2007 đến 2015, không có sự thay đổi đáng kể về số lượng.)
a high (n) of (prep)
a high: mức cao, điểm cao
of: của, từ
Dịch nghĩa: một mức cao của
Cách sử dụng: "A high of" được sử dụng để chỉ một mức đạt đến cao nhất hoặc điểm cao nhất của một số liệu hoặc một hiện tượng nào đó.
Ví dụ minh họa: The stock market reached a high of 3000 points yesterday, reflecting strong investor confidence and market performance. (Thị trường chứng khoán đạt mức cao nhất là 3000 điểm hôm qua, phản ánh sự tự tin của nhà đầu tư và hiệu suất thị trường mạnh mẽ.)
prior to (prep)
prior: trước, trước khi
to: đến, tới
Dịch nghĩa: trước khi, trước khi đến
Cách sử dụng: "Prior to" được sử dụng để chỉ thời điểm hoặc sự kiện trước khi một sự việc khác xảy ra.
Ví dụ minh họa: Prior to starting his own business, John worked for several years in the corporate sector to gain valuable experience and industry knowledge. (Trước khi bắt đầu kinh doanh riêng, John đã làm việc trong một vài năm trong lĩnh vực doanh nghiệp để có được kinh nghiệm quý giá và kiến thức ngành.)
falling (v) marginally (adv)
falling: giảm, rơi, suy yếu
marginally: một cách nhỏ, một cách không đáng kể
Dịch nghĩa: giảm một cách nhỏ, giảm không đáng kể
Cách sử dụng: "Falling marginally" được sử dụng để diễn tả một sự giảm nhỏ, không đáng kể trong mức độ hoặc con số của một cái gì đó.
Ví dụ minh họa: The company's profits have been falling marginally over the past quarter, indicating a slight decline in financial performance. (Lợi nhuận của công ty đã giảm một cách nhỏ trong quý vừa qua, cho thấy sự suy giảm nhẹ về hiệu suất tài chính.)
peak (v) at (prep)
peak: đỉnh cao, điểm cao nhất
at: tại
Dịch nghĩa: đạt đến đỉnh cao, điểm cao nhất tại
Cách sử dụng: "Peak at" được sử dụng để chỉ hành động hoặc quá trình của việc đạt đến đỉnh cao, điểm cao nhất tại một thời điểm hoặc một trạng thái cụ thể.
Ví dụ minh họa: The temperature peaked at 40 degrees Celsius during the heatwave. (Nhiệt độ đạt đến điểm cao nhất là 40 độ Celsius trong đợt nắng nóng.)
staying (v) unchanged (adj)
staying: ở lại, tiếp tục
unchanged: không thay đổi
Dịch nghĩa: không thay đổi trong một khoảng thời gian
Cách sử dụng: "Staying unchanged" được sử dụng để chỉ sự tiếp tục một trạng thái, tình huống hoặc điều gì đó không thay đổi trong một khoảng thời gian nhất định.
Ví dụ minh họa: Despite the challenges, the company's commitment to quality has remained unchanged over the years. (Mặc dù gặp khó khăn, cam kết của công ty về chất lượng vẫn không thay đổi qua các năm.)
annual (adj) earnings (n)
annual: hàng năm
earnings: thu nhập, lợi nhuận
Dịch nghĩa: thu nhập hàng năm, lợi nhuận hàng năm
Cách sử dụng: "Annual earnings" được sử dụng để chỉ tổng thu nhập hoặc lợi nhuận mà một cá nhân, một công ty hoặc một tổ chức kiếm được trong một năm.
Ví dụ minh họa: The company reported record-breaking annual earnings of $10 million for the fiscal year. (Công ty báo cáo lợi nhuận hàng năm kỷ lục là 10 triệu đô la cho năm tài chính.)
negligible (adj) dip (n)
negligible: không đáng kể, không đáng quan tâm
dip: sự giảm nhẹ, sự giảm đáng kể
Dịch nghĩa: sự giảm không đáng kể
Cách sử dụng: "A negligible dip" được sử dụng để chỉ sự giảm nhẹ, không đáng kể trong một số lượng, mức độ hoặc giá trị.
Ví dụ minh họa: Despite some fluctuations in the stock market, the overall performance of the company showed a negligible dip in profits. (Mặc dù có những biến động trên thị trường chứng khoán, hiệu suất tổng thể của công ty chỉ giảm không đáng kể về lợi nhuận.)
Similar (adj) changes (n)
similar: tương tự, giống nhau
changes: sự thay đổi
Dịch nghĩa: những sự thay đổi tương tự
Cách sử dụng: "Similar changes" được sử dụng để chỉ những thay đổi có tính chất tương tự, giống nhau trong một tình huống hoặc một hệ thống cụ thể.
Ví dụ minh họa: The new regulations implemented by the government resulted in similar changes across different industries. (Các quy định mới được chính phủ triển khai đã dẫn đến những thay đổi tương tự trong các ngành công nghiệp khác nhau.)
the largest (adj) income (n) range (n)
the largest: lớn nhất, phạm vi lớn nhất
income: thu nhập
range: phạm vi, khoảng
Dịch nghĩa: phạm vi thu nhập lớn nhất
Cách sử dụng: "The largest income range" được sử dụng để chỉ phạm vi thu nhập lớn nhất, tức là khoảng thu nhập mà có giá trị lớn nhất trong một tập hợp hoặc một hệ thống cụ thể.
Ví dụ minh họa: The job offers in the technology sector often have the largest income range, with some positions reaching six-figure salaries. (Các công việc trong ngành công nghệ thường có phạm vi thu nhập lớn nhất, với một số vị trí đạt mức lương sáu chữ số.)
dominate (v) the chart (n)
dominate: chiếm ưu thế, thống trị
the chart: biểu đồ, bảng
Dịch nghĩa: thống trị biểu đồ
Cách sử dụng: "Dominate the chart" được sử dụng để chỉ việc chiếm ưu thế hoặc thống trị trong một biểu đồ hoặc bảng thống kê, thể hiện sự vượt trội về số liệu hoặc giá trị so với các mục khác.
Ví dụ minh họa: The company's sales performance continues to dominate the chart, with record-breaking revenue and market share. (Hiệu suất bán hàng của công ty tiếp tục thống trị biểu đồ, với doanh thu và thị phần đạt kỷ lục.)
Trên đây là bài mẫu gợi ý cho đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Writing Task 1 được đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM biên soạn. Thí sinh có thể thảo luận về đề thi và đáp án dưới phần bình luận hoặc tham gia diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp kiến thức tiếng Anh luyện thi IELTS và các kì thi tiếng Anh khác, được vận hành bởi các High Achievers.
Sở hữu sách “Cambridge English IELTS 18 Key & Explanation” để xem toàn bộ nội dung giải thích đáp án. Đặt mua tại đây.
- Cambridge English IELTS 18 - Key and Explanation
- Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Listening Part 4: Pockets
- Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Listening Part 3: The Laki eruption
- Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Reading Passage 3: An ideal city
- Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Listening Part 3: The Luddites
- Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Reading Passage 2: Forest management in Pennsylvania, USA
- Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Listening Part 4: Space Traffic Management
- Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Listening Part 1: Wayside Camera Club membership form
- Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Reading Passage 1: Materials to take us beyond concrete
- Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Reading Passage 2: The steam car
- Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Listening Part 2: Housing development
Bình luận - Hỏi đáp