Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 1
Phân tích biểu đồ
Dạng biểu đồ: bản đồ sự thay đổi theo thời gian giữa 2 bản đồ của một thư viện
Thì sử dụng: Khoảng thời gian được đưa ra cho hai hình là vào 20 năm trước và hiện tại. Vì vậy, người viết có thể sử dụng thì quá khứ đơn, hiện tại đơn và thì hiện tại hoàn thành.
Đoạn tổng quan:
Thư viện đã trải qua những thay đổi đáng kể, trong đó nổi bật nhất là sự xuất hiện của các không gian dành riêng cho các sự kiện, cơ sở tự phục vụ và quán cà phê.
Ngoài ra, thư viện hiện có một không gian mở ở trung tâm.
Sắp xếp thông tin:
Miêu tả phần phía trước của thư viện vào một đoạn và phần phía sau cho đoạn còn lại.
Đoạn 1 - Phần phía trước của thư viện
Hai mươi năm trước, bên trái là phòng đọc sách cho phép truy cập báo và tạp chí, nhưng giờ nó đã được thay thế bằng phòng máy tính.
Ở bên phải, có một bàn tư vấn, nơi khách hàng có thể mua vé, trả sách đã mượn, v.v.; tuy nhiên, nó đã được chuyển đổi thành một quán cà phê.
Trong khi đó, sách viễn tưởng dành cho người lớn đã được chuyển sang phía bên tay phải của căn phòng, nhường chỗ cho tất cả sách tham khảo ở bên trái.
Bên dưới phần sách viễn tưởng dành cho người lớn là một bàn thông tin nhỏ được trang bị ba máy tự phục vụ, chiếm không gian trước đây của sách phi tiểu thuyết dành cho người lớn.
Ở giữa thư viện, bàn ghế đã được loại bỏ hoàn toàn.
Đoạn 2 - Phần phía sau của thư viện
Phần phía sau của thư viện cũng đã có những thay đổi đáng kể, với căn phòng ở góc bên trái chứa đĩa CD, video và trò chơi máy tính được mở rộng thành nơi chứa sách viễn tưởng cho trẻ em và hai chiếc ghế sofa, đồng thời nó cũng được dùng làm không gian để tổ chức sự kiện kể chuyện.
Cuối cùng, có một phòng giảng ở góc sau bên phải, chiếm không gian từng là nơi của sách thiếu nhi.
Bài mẫu
The plans illustrate the degree to which Central Library has changed over 2 decades.
Overall, the library has experienced substantial changes, the most prominent of which are the introduction of dedicated spaces for events, self-service facilities, and a cafe. Additionally, the library now has an open space in the center.
Twenty years ago, as one entered the library, to the left lay a reading room offering access to newspapers and magazines, but it has been now replaced by a computer room. To the right, there was an enquiry desk where customers could buy tickets, return borrowed books and so on; however, it has been transformed into a cafe. Meanwhile, adult fiction books have been relocated to the right-hand side of the room, making way for all reference books on the left. Below the former book section is a small information desk that is equipped with three self-service machines, overtaking the space previously occupied by adult non-fiction books. In the middle of the library, tables and chairs have been completely removed.
The back section of the library has also seen significant alterations, with the room in the left-hand corner that accommodated CDs, videos and computer games being enlarged to house fiction books for children and two sofas, and it also serves as a space for hosting storytelling events. Finally, there is a lecture room in the back right-hand corner where children’s books used to be.
Số từ: 234
Band điểm ước lượng: 7.0
Phân tích từ vựng:
substantial (adj) changes (n)
substantial: đáng kể, đầy đặn
changes: sự thay đổi
Dịch nghĩa: những sự thay đổi đáng kể
Cách sử dụng: "Substantial changes" được sử dụng để chỉ những thay đổi quan trọng, đáng kể trong một tình huống, hệ thống, hoặc trạng thái nào đó.
Ví dụ minh họa: The company underwent substantial changes in its organizational structure to improve efficiency and streamline operations. (Công ty đã trải qua những thay đổi đáng kể về cơ cấu tổ chức nhằm cải thiện hiệu suất và tối ưu hóa hoạt động.)
prominent (adj)
prominent: nổi bật, đáng chú ý, quan trọng
Dịch nghĩa: có vị trí nổi bật, quan trọng, đáng chú ý
Cách sử dụng: "Prominent" được sử dụng để chỉ sự nổi bật, quan trọng hoặc đáng chú ý của một người, một vị trí, một sự kiện hoặc một tính chất.
Ví dụ minh họa: The conference attracted prominent speakers from various industries, contributing to its success and reputation. (Hội nghị thu hút các diễn giả nổi bật từ nhiều ngành công nghiệp khác nhau, góp phần vào sự thành công và danh tiếng của nó.)
dedicated (adj) spaces (n) for events (n)
dedicated: được dành riêng, được thiết kế cho một mục đích cụ thể
spaces: không gian, địa điểm
events: sự kiện
Dịch nghĩa: không gian được dành riêng cho các sự kiện
Cách sử dụng: "Dedicated spaces for events" được sử dụng để chỉ các không gian hoặc địa điểm được thiết kế và dành riêng cho việc tổ chức các sự kiện.
Ví dụ minh họa: The hotel has dedicated spaces for events, such as conference rooms, banquet halls, and outdoor venues, to accommodate various types of gatherings and functions. (Khách sạn có các không gian được dành riêng cho các sự kiện, chẳng hạn như phòng họp, hội trường tiệc cưới và khu vực ngoài trời, để phục vụ các buổi họp mặt và chức năng khác nhau.)
self-service (adj) facilities (n)
self-service: tự phục vụ
facilities: cơ sở vật chất, tiện nghi
Dịch nghĩa: các cơ sở vật chất tự phục vụ
Cách sử dụng: "Self-service facilities" được sử dụng để chỉ các cơ sở vật chất hoặc tiện nghi mà khách hàng hoặc người sử dụng có thể tự phục vụ mà không cần sự trợ giúp từ nhân viên.
Ví dụ minh họa: The supermarket has self-service facilities where customers can scan and pay for their items without needing assistance from the staff. (Siêu thị có các cơ sở vật chất tự phục vụ, trong đó khách hàng có thể quét và thanh toán cho các mặt hàng của mình mà không cần sự trợ giúp từ nhân viên.)
an open (adj) space (n)
open: mở, rộng, không gian
space: không gian
Dịch nghĩa: một không gian mở
Cách sử dụng: "An open space" được sử dụng để chỉ một không gian không bị giới hạn, không bị chia thành các phòng riêng biệt, thường có tính chất thoáng đãng và rộng rãi.
Ví dụ minh họa: The park has a large open space where people can gather, play sports, have picnics, and enjoy outdoor activities. (Công viên có một không gian mở lớn, nơi mọi người có thể tụ tập, chơi thể thao, có buổi picnic và tham gia các hoạt động ngoài trời.)
offering (v) access (n) to
offering: cung cấp, đưa ra
access: quyền truy cập
Dịch nghĩa: cung cấp quyền truy cập vào
Cách sử dụng: "Offering access to" được sử dụng để chỉ việc cung cấp quyền truy cập vào một cái gì đó, cho phép người khác sử dụng, tham gia hoặc tận hưởng nó.
Ví dụ minh họa: The library is offering access to a wide range of books, magazines, and online resources for its members. (Thư viện đang cung cấp quyền truy cập vào một loạt sách, tạp chí và tài nguyên trực tuyến cho các thành viên của mình.)
an (det) enquiry (n) desk (n)
an: một
enquiry: yêu cầu, câu hỏi, thắc mắc
desk: quầy thông tin, quầy hỏi đáp
Dịch nghĩa: một quầy thông tin, quầy hỏi đáp
Cách sử dụng: "An enquiry desk" được sử dụng để chỉ một quầy thông tin hoặc quầy hỏi đáp trong một tổ chức hoặc cơ sở, nơi mọi người có thể đến để đặt câu hỏi, yêu cầu hỗ trợ hoặc tìm kiếm thông tin.
Ví dụ minh họa: The hotel has an enquiry desk in the lobby where guests can ask questions about local attractions, transportation, and other hotel services. (Khách sạn có một quầy thông tin trong sảnh chờ nơi khách hàng có thể đặt câu hỏi về các điểm tham quan địa phương, giao thông và các dịch vụ khách sạn khác.)
be (v) transformed (v) into (prep)
be: là
transformed: biến đổi, chuyển đổi
into: thành
Dịch nghĩa: được biến đổi thành
Cách sử dụng: "Be transformed into" được sử dụng để chỉ quá trình chuyển đổi một cái gì đó từ một trạng thái ban đầu thành một trạng thái khác hoặc từ một dạng thành phần thành một dạng khác.
Ví dụ minh họa: The old factory building was transformed into a modern art gallery, showcasing contemporary artworks. (Tòa nhà nhà máy cũ đã được biến đổi thành một phòng trưng bày nghệ thuật hiện đại, trưng bày các tác phẩm nghệ thuật đương đại.)
make (v) way (n) for
make: tạo ra, làm cho
way: đường, lối đi
for: cho, để
Dịch nghĩa: nhường chỗ cho
Cách sử dụng: "Make way for" được sử dụng để chỉ việc tạo điều kiện hoặc tạo đường đi cho cái gì đó diễn ra hoặc thay thế cái khác.
Ví dụ minh họa: The construction crew is working to demolish the old building to make way for a new shopping center. (Đội công nhân đang làm việc để phá hủy tòa nhà cũ để nhường chỗ cho một trung tâm mua sắm mới.)
be (v) equipped (adj) with
be: là
equipped: được trang bị
with: với
Dịch nghĩa: được trang bị với
Cách sử dụng: "Be equipped with" được sử dụng để chỉ việc một cái gì đó đã được trang bị hoặc được trang bị với một công cụ, thiết bị, hoặc tài nguyên cần thiết để thực hiện một nhiệm vụ hoặc hoạt động.
Ví dụ minh họa: The new office building is equipped with state-of-the-art technology, including high-speed internet, smart meeting rooms, and advanced security systems. (Tòa nhà văn phòng mới được trang bị công nghệ tiên tiến, bao gồm internet tốc độ cao, phòng họp thông minh và hệ thống bảo mật tiên tiến.)
overtake (v) the space (n) previously (adv) occupied (v) by (prep)
overtake: vượt qua, chiếm ưu thế
the space: không gian
previously: trước đây
occupied: đã chiếm giữ
by: bởi
Dịch nghĩa: chiếm không gian trước đây đã được chiếm giữ bởi
Cách sử dụng: "Overtake the space previously occupied by" được sử dụng để chỉ việc thay thế hoặc chiếm giữ một không gian trước đây đã được sử dụng hoặc chiếm đóng bởi cái gì đó khác.
Ví dụ minh họa: The new shopping mall overtook the space previously occupied by a small grocery store, providing a larger and more diverse retail environment. (Trung tâm mua sắm mới đã vượt qua không gian trước đây đã được chiếm giữ bởi một cửa hàng tạp hóa nhỏ, mang lại môi trường bán lẻ lớn hơn và đa dạng hơn.)
significant (adj) alterations (n)
significant: đáng kể, quan trọng
alterations: sự thay đổi
Dịch nghĩa: những thay đổi đáng kể
Cách sử dụng: "Significant alterations" được sử dụng để chỉ những thay đổi quan trọng hoặc đáng kể trong một cái gì đó, như một kế hoạch, một sản phẩm, hoặc một tổ chức.
Ví dụ minh họa: The architect proposed significant alterations to the original design of the building, including adding an extra floor and redesigning the façade. (Kiến trúc sư đã đề xuất những thay đổi đáng kể cho thiết kế gốc của tòa nhà, bao gồm thêm một tầng và thiết kế lại mặt tiền.)
accommodate (v)
accommodate: chứa đựng, cung cấp chỗ ở hoặc không gian cho
Dịch nghĩa: chứa đựng, cung cấp chỗ ở hoặc không gian cho
Cách sử dụng: "Accommodate" được sử dụng để chỉ hành động chứa đựng, cung cấp chỗ ở hoặc không gian cho một số người hoặc vật.
Ví dụ minh họa: The hotel can accommodate up to 200 guests in its spacious rooms. (Khách sạn có thể chứa đựng lên đến 200 khách trong những phòng rộng rãi của nó.)
Ví dụ khác: The conference hall is designed to accommodate a large number of participants. (Phòng hội nghị được thiết kế để chứa đựng một số lượng lớn người tham dự.)
enlarge (v)
enlarge: làm to lên, mở rộng
Dịch nghĩa: làm to lên, mở rộng
Cách sử dụng: "Enlarge" được sử dụng để chỉ hành động làm to lên hoặc mở rộng một cái gì đó, như một kích thước, phạm vi hoặc quy mô.
Ví dụ minh họa: The company decided to enlarge its production facility to meet the increasing demand for its products. (Công ty quyết định mở rộng cơ sở sản xuất để đáp ứng nhu cầu tăng của sản phẩm.)
Ví dụ khác: The architect plans to enlarge the living room by removing a wall and merging it with the adjacent space. (Kiến trúc sư dự định làm to phòng khách bằng cách loại bỏ một bức tường và kết hợp nó với không gian kế cận.)
serves as a space for (phrase)
serves as: đóng vai trò là
a space for: một không gian cho
Dịch nghĩa: đóng vai trò là một không gian cho
Cách sử dụng: "Serves as a space for" được sử dụng để chỉ việc một địa điểm, một vị trí hoặc một cơ sở đóng vai trò là một không gian cho một hoạt động cụ thể hoặc mục đích nhất định.
Ví dụ minh họa: The community center serves as a space for various recreational activities, such as yoga classes, art workshops, and community gatherings. (Trung tâm cộng đồng đóng vai trò là một không gian cho các hoạt động giải trí đa dạng, như lớp yoga, các khóa học nghệ thuật và các buổi tụ tập cộng đồng.)
Ví dụ khác: The park serves as a space for outdoor concerts and events during the summer months. (Công viên đóng vai trò là một không gian cho các buổi hòa nhạc và sự kiện ngoài trời trong những tháng hè.)
Trên đây là bài mẫu gợi ý cho đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 1 được đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM biên soạn. Thí sinh có thể thảo luận về đề thi và đáp án dưới phần bình luận hoặc tham gia diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp kiến thức tiếng Anh luyện thi IELTS và các kì thi tiếng Anh khác, được vận hành bởi các High Achievers.
Sở hữu sách “Cambridge English IELTS 18 Key & Explanation” để xem toàn bộ nội dung giải thích đáp án. Đặt mua tại đây.
- Cambridge English IELTS 18 - Key and Explanation
- Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Listening Part 4: Pockets
- Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Listening Part 3: The Laki eruption
- Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Reading Passage 3: An ideal city
- Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Listening Part 3: The Luddites
- Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Reading Passage 2: Forest management in Pennsylvania, USA
- Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Listening Part 4: Space Traffic Management
- Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Reading Passage 1: Materials to take us beyond concrete
- Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Listening Part 1: Wayside Camera Club membership form
- Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Reading Passage 2: The steam car
- Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Listening Part 2: Housing development
Bình luận - Hỏi đáp