Banner background

11 Collocations chủ đề water shortages (sự thiếu hụt nước)

Đề mẫu của chủ đề water shortages, collocations chủ đề water shortages và ví dụ mà người học có thể ứng dụng trong IELTS Writing Task 2.
11 collocations chu de water shortages su thieu hut nuoc

Water shortages (sự thiếu hụt nước) là một vấn đề khá nghiêm trọng trong đời sống hiện đại ngày nay. Vì vậy bài viết sau đây sẽ giới thiệu cho người học một vài đề mẫu của chủ đề này. Tiếp theo đó sẽ là các collocations chủ đề water shortages và ví dụ mà người học có thể ứng dụng trong IELTS Writing Task 2.

Chủ đề “Water shortages” trong IELTS Writing

Chủ đề Water shortageslà hiện tượng thiếu nguồn nước ngọt để cung cấp cho nhu cầu sản xuất và tiêu dùng của con người. Tình trạng thiếu nước đang ảnh hưởng đến mọi quốc gia và vùng lãnh thổ. Ở bài thi IELTS, thí sinh thường được yêu cầu trình bày nguyên nhân dẫn đến hiện tượng này và trình bày các giải pháp để giải quyết vấn đề thiếu hụt nước.

Sau đây là một vài đề bài mẫu:

  • A serious problem affecting countries across the globe is the lack of water for drinking, washing and other household uses. Why do many countries face water shortages and what could be done to solve the problem?

  • Clean water is a finite resource. Some people think that governments should have the control over the amount of water that their citizens use. To what extent do you agree or disagree?

Sau đây, bài viết sẽ giới thiệu cho người học một vài collocations chủ đề water shortages có thể áp dụng vào các đề bài này.

Bài viết sẽ được chia ra theo các collocation nói về các nguyên nhân và giải pháp cho việc thiếu hụt nước để người học có thể dễ dàng theo dõi và áp dụng chúng khi đưa vào bài viết của mình.

Collocations chủ đề Water shortages trong IELTS Writing Task 2

Collocations nói về vấn đề thiếu hụt nước

Water scarcity / water crisis / water shortage / water deficit 

Định nghĩa: Các cụm từ trên là các cách diễn đạt khác nhau cho việc thiếu hụt nước. Các từ này sẽ đặc biệt hiệu quả khi người viết cần nhắc đến việc thiếu hụt nước nhiều lần trong bài viết của mình.

Ví dụ: 

  • Water scarcity is becoming a global problem. There are several reasons behind this problem, but some measures could be taken to address this issue (Khan hiếm nước đang trở thành một vấn đề toàn cầu. Có một số lý do đằng sau vấn đề này, nhưng một số biện pháp có thể được thực hiện để giải quyết vấn đề này).

  • In many parts of the world, people have to deal with a water crisis, in which there is not enough fresh water for daily use. Serious water pollution is the main cause of this problem and the solution to it is through education (Nhiều nơi trên thế giới, người dân phải đối mặt với tình trạng khủng hoảng về nước, trong đó không có đủ nước ngọt để sử dụng hàng ngày. Ô nhiễm nguồn nước nghiêm trọng là nguyên nhân chính của vấn đề này và giải pháp cho nó là thông qua giáo dục).

Sewage system / Wastewater treatment 

Định nghĩa: Danh từ “sewage” hoặc “wastewater” chỉ nước thải, đã qua sử dụng. Cả 2 cụm từ trên đều chỉ hệ thống xử lý nước thải.

Ví dụ: The role of a good sewage system is significant in reusing raw wastewater. Water shortages are less likely to be a problem if the authorities are capable of properly processing wastewater

(Vai trò của một hệ thống thoát nước tốt là rất quan trọng trong việc tái sử dụng nước thải thô. Tình trạng thiếu nước ít có khả năng trở thành vấn đề nếu các cơ quan chức năng có khả năng xử lý nước thải đúng cách).

Water supply

Định nghĩa: Danh từ “supply” trong trường hợp này chỉ việc cung cấp một thứ gì đó. Cụm từ “water supply” chỉ việc cung cấp nước. 

Ví dụ: In many areas, industrial activities impact the water supply. For example, mining has affected the soil and groundwater of an area. Therefore, it is difficult for people who live in mining areas to access fresh water

(Ở nhiều khu vực, các hoạt động công nghiệp ảnh hưởng đến việc cung cấp nước. Ví dụ, khai thác mỏ đã ảnh hưởng đến đất và nước ngầm của một khu vực. Do đó, người dân sống trong khu vực khai thác rất khó tiếp cận với nước ngọt).

Drinkable/potable water 

Định nghĩa: Tính từ “drinkable” hay “potable” đều được sử dụng để diễn tả nước, có nghĩa là nước có thể uống được. Ngược lại với 2 tính từ trên là tính từ “undrinkable”, chỉ nước không an toàn để uống.

Ví dụ: Some countries simply do not have a reliable water filtration system. In those places, there is not enough potable water for everybody. Therefore, the majority of people do not have access to drinkable water, leading to a lot of serious illnesses 

(Một số quốc gia chỉ đơn giản là không có hệ thống lọc nước đáng tin cậy. Ở những nơi đó, không có đủ nước uống cho mọi người. Vì vậy, đa số người dân không có nước uống, dẫn đến nhiều bệnh tật hiểm nghèo).

Collocations nói về các nguyên nhân dẫn đến việc thiếu hụt nước

Oil spillages hoặc oil spills

Định nghĩa: “Oil spillages” hay “oil spills” đều chỉ hiện tượng tràn dầu ở đại dương, thường xảy ra khi các tàu chở dầu gặp sự cố làm dầu lan ra khắp các bề mặt nước xung quanh.

Ví dụ: Oil spillages make water unsafe to drink and also destroy ocean wildlife and the aquatic ecosystem. This is one of the main causes of water pollution, which makes water no longer safe to drink

(Sự cố tràn dầu làm cho nước không an toàn để uống và cũng phá hủy động vật hoang dã đại dương và hệ sinh thái dưới nước. Đây là một trong những nguyên nhân chính gây ô nhiễm nguồn nước, khiến nước không còn an toàn để uống).

Poor water management

Định nghĩa: Cụm danh từ “Water management” chỉ việc quản lý nước. Thêm tính từ “poor” phía nước nếu như muốn nói việc quản lý nước kém, không tốt.

Chú ý: Danh từ “management” là một danh từ không đếm được, người viết cần tránh viết nó dưới dạng số nhiều hoặc thêm mạo từ “a/an” phía trước.

Ví dụ: Developing countries should be shown how to properly manage water. In these countries, huge loss of water is due to poor water management practices. However, it seems that those countries have not leant how to utilize water so the water stress continues to be worsened there

(Các nước đang phát triển cần được chỉ dẫn cách quản lý nước hợp lý. Ở những nước này, lượng nước bị thất thoát lớn là do thực hành quản lý nước kém. Tuy nhiên, có vẻ như những quốc gia đó đã không biết cách sử dụng nước nên tình trạng căng thẳng về nước tiếp tục trở nên tồi tệ hơn ở đó).

Collocations nói về giải pháp cho sự thiếu hụt nước

Sustainable water management

Định nghĩa: Tính từ “sustainable” chỉ việc sử dụng một tài nguyên thiên nhiên hay năng lượng nào đó theo một cách mà không gây hại cho môi trường, có thể tiếp tục trong thời gian dài. Cụm từ “sustainable water management” chỉ việc quản lý nước bền vững. 

Ví dụ: One of the biggest concerns for the government is how to manage water in an efficient and sustainable way. The goal should be to promote sustainable water management, which means to use water in a way that meets current needs without affecting the ability to meet those needs in the future

(Một trong những mối quan tâm lớn nhất đối với chính phủ là làm thế nào để quản lý nước một cách hiệu quả và bền vững. Mục tiêu phải là thúc đẩy quản lý nước bền vững, nghĩa là sử dụng nước theo cách đáp ứng các nhu cầu hiện tại mà không ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng các nhu cầu đó trong tương lai).

Water conservation 

Định nghĩa: Danh từ “conservation” trong trường hợp này chỉ sự bảo vệ một thứ gì đó khỏi hư hại, mất mát, hao hụt hoặc phá hủy. Cụm từ trên chỉ việc bảo tồn nước. 

Chú ý: Danh từ “conservation” là một danh từ không đếm được, người viết cần tránh viết nó dưới dạng số nhiều hoặc thêm mạo từ “a/an” phía trước.

Ví dụ: From individuals, businesses to governments, everybody needs to find ways to promote water conservation, which can help them to use water efficiently and cut unnecessary water usage

(Từ các cá nhân, doanh nghiệp đến chính phủ, tất cả mọi người cần tìm cách thúc đẩy bảo tồn nước, có thể giúp họ sử dụng nước hiệu quả và cắt giảm lượng nước sử dụng không cần thiết).

Chú ý: Người học có thể biến đổi collocation trên sang dạng động từ của từ “conservation”. Để nói về hành động tiết kiệm, bảo quản nước, có thể sử dụng “conserve water”

Ví dụ: Individuals can combat the problem of water shortages by taking action in own their houses. For example, small actions such as turning off the faucet while brushing teeth or fixing leaks in faucets and toilets can conserve water significantly

(Các cá nhân có thể chống lại vấn đề thiếu nước bằng cách thực hiện các hành động trong chính ngôi nhà của họ. Ví dụ, những hành động nhỏ như tắt vòi nước trong khi đánh răng hoặc sửa chỗ rò rỉ ở vòi nước, vòi hoa sen và bồn cầu có thể tiết kiệm đáng kể nước).

Sustainable farming practices

Định nghĩa: Danh từ “farming practice” chỉ các hoạt động làm nông, phương pháp canh tác. Như vậy, cụm từ này chỉ các hoạt động làm nông bền vững.

Ví dụ: More sustainable farming practices need to be encouraged. It is crucial to choose the local crops which are more adaptable to the weather conditions of the region. In addition, well-planned irrigation systems should be promoted to avoid issues like river depletion or soil degradation

(Các phương pháp canh tác bền vững hơn cần được khuyến khích. Điều quan trọng là chọn cây trồng địa phương vì chúng thích nghi hơn với điều kiện thời tiết của khu vực. Ngoài ra, cần khuyến khích các hệ thống thủy lợi được quy hoạch tốt để tránh các vấn đề như cạn kiệt sông hoặc suy thoái đất).

To raise awareness of the dire consequences of something

Định nghĩa: Cụm từ “raise awareness of” chỉ hành động nâng cao nhận thức cho ai đó về một vấn đề nào đó. Tính từ “dire” chỉ việc rất nghiêm trọng. Danh từ “consequence” dùng để diễn tả kết quả, hậu quả của một việc gì đó. Vậy, cụm từ trên chỉ hành động nâng cao nhận thức về hậu quả nghiêm trọng của một cái gì đó.

Chú ý: Động từ “raise” phía trên đang được trình bày ở dạng nguyên mẫu (dạng quá khứ và quá khứ phân từ: raised). Người học cần chú ý linh hoạt sử dụng các dạng của động từ này tùy theo thì, cấu trúc và ý nghĩa của câu văn.

Ví dụ: Education is critical to solving the water crisis. To cope with future water scarcity and discourage people to misuse water, the government should run more campaigns and programs to raise awareness of the dire consequences of abusing water resources

(Giáo dục là rất quan trọng để giải quyết cuộc khủng hoảng nước. Để đối phó với tình trạng khan hiếm nước trong tương lai và không khuyến khích người dân sử dụng nước sai mục đích, chính phủ nên thực hiện nhiều chiến dịch và chương trình hơn nữa để nâng cao nhận thức về hậu quả nghiêm trọng của việc lạm dụng tài nguyên nước).

To recycle/harvest rainwater

Định nghĩa: Danh từ “rainwater” chỉ nước mưa. Collocation trên chỉ việc tái chế (recycle) nước mưa hoặc thu hoạch (harvest) nước mưa.

Chú ý: Các động từ “recycle” hoặc “harvest” phía trên đang được trình bày ở dạng nguyên mẫu (dạng quá khứ và quá khứ phân từ: recycled và harvested). Người học cần chú ý linh hoạt sử dụng các dạng của động từ này tùy theo thì, cấu trúc và ý nghĩa của câu văn.

Ví dụ: It is important to encourage people to recycle water as much as possible. There are plenty of methods that allow you to recycle rainwater and other water for household use. Harvesting rainwater also helps people to save water and money on water bills

(Điều quan trọng là khuyến khích mọi người tái chế nước càng nhiều càng tốt. Có rất nhiều phương pháp cho phép bạn tái chế nước mưa và các loại nước khác để sử dụng trong gia đình. Thu hoạch nước mưa cũng giúp người dân tiết kiệm nước và tiền nước).

Tổng kết

Thông qua bài viết này, tác giả hi vọng người học có cái nhìn sâu sắc hơn về hiện tượng thiếu hụt nước đang ảnh hưởng đến rất nhiều người hiện nay. Ngoài ra, người học có thể sử dụng các collocations chủ đề water shortages và ví dụ mà bài viết giới thiệu để ứng dụng vào bài viết của mình, giúp tăng điểm từ vựng cũng như giúp cho người viết suy nghĩ được ý tưởng nhanh và chính xác hơn.

Nguyễn Tiến Thành

Đọc thêm: Ý tưởng cho nhóm chủ đề Environment – Water pollution (Ô nhiễm nước)

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...