Đa dạng các cách nối nhiều câu đơn & mệnh đề lại với nhau trong tiếng Anh (Phần 1)

Bài viết cung cấp các cách nối nhiều câu đơn và mệnh đề lại với nhau để tạo thành những đơn vị ngữ pháp có câu trúc phức tạp hơn kèm bài tập tự luyện.
author
Lê Thị Cẩm Nhung
30/08/2023
da dang cac cach noi nhieu cau don menh de lai voi nhau trong tieng anh phan 1

Kỹ năng ghép nhiều câu đơn và mệnh đề lại với nhau là một yếu tố cực kỳ quan trọng trong việc nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và chuyên nghiệp. Bằng cách sử dụng thành thạo kỹ năng này, người học có thể biến bài nói/ bài viết rõ ràng và logic hơn. Thay vì chỉ sử dụng câu đơn lẻ, việc nối các câu đơn/ các mệnh đề để tạo thành những câu dài và phức tạp hơn giúp người sử dụng ngôn ngữ có thể trình bày ý kiến và thông tin một cách mạch lạc và dễ hiểu.

Key takeaways:

1. Vai trò của việc cần nối các câu đơn và mệnh đề lại với nhau.

2. Các phương pháp nối các câu đơn và mệnh đề.

  • Sử dụng liên từ đẳng lập để kết nối các câu đơn: Định nghĩa - Phân loại (7 liên từ) – Cách dùng– Vị trí từ nối (3 vị trí) - Áp dụng

  • Sử dụng liên từ phụ thuộc để kết nối các câu đơn: Định nghĩa - Cấu trúc (2 cấu trúc) - Phân loại và công thức theo ý nghĩa từng từ nối (7 loại)

  • Sử dụng cấu trúc với “both”, “neither” và “either” để kết nối thông tin (8 cấu trúc)

  • Sử dụng cấu trúc with để thêm thông tin vào câu chính.

  • Sử dụng cấu trúc by để giải thích cách thức làm gì đó.

Các cách ghép nhiều câu đơn lại với nhau

Sử dụng liên từ để kết nối các câu đơn

Liên từ là từ dùng để nối hai thành phần, hai mệnh đề trong một câu với nhau. Liên từ đóng vai trò quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt là ngôn ngữ viết. Bởi chúng làm cho các ý trong một câu, các câu văn trong một đoạn liên kết với nhau chặt chẽ hơn.

Có ba dạng liên từ cơ bản là:

Sử dụng liên từ đẳng lập để kết nối các câu đơn/ mệnh đề lại với nhau

Liên từ đẳng lập dùng để nối từ/cụm từ cùng loại (danh từ, động từ, tính từ...) hoặc 2 mệnh đề độc lập với nhau tạo thành câu ghép. Câu ghép trong tiếng Anh được hình thành bởi ít nhất 2 mệnh đề độc lập (Independent Clause), thường được nối bởi liên từ đẳng lập (coordinating conjunction) và thêm dấu phẩy trước liên từ nối đó. Các câu/ mệnh đề với nhau bằng liên từ đẳng lập thường có quan hệ về nghĩa (tùy theo từ nối) nhưng nghĩa của chúng không cần thiết phải phụ thuộc nhau, có thể tách ra đứng độc lập.

Independent Clause 1, coordinating conjunction Independent Clause 2

Có 7 liên từ đẳng lập chính (ghi nhớ bằng nhóm F.A.N.B.O.Y.S) bao gồm:

  1. For (vì, bởi vì → nêu lý do)

  2. And (và → thêm vào)

  3. Nor (cũng không → thêm vào nhưng nghĩa phủ định)

  4. But (nhưng → tương phản)

  5. Or (hoặc → lựa chọn)

  6. Yet (tuy nhiên → tương phản)

  7. So (vì vậy, cho nên → kết quả)

Cách dùng

Các liên từ đẳng lập "and, but, or, yet, so" được dùng để nối các thành phần ngữ pháp tương đương hoặc ngang bằng nhau trong câu. Xét trường hợp nối hai mệnh đề/ hai câu đơn khác chủ ngữ bằng các liên từ "and, but, or, yet, so".

And (và, còn): Dùng để nối hai mệnh đề có ý bổ sung cho nhau.

Ví dụ:

Environmental pollution poses a significant threat to marine life and ecosystems. Governments worldwide are implementing stricter regulations to combat this issue.

→ Environmental pollution poses a significant threat to marine life and ecosystems, and governments worldwide are implementing stricter regulations to combat this issue.

(Nguy cơ ô nhiễm môi trường đe dọa đáng kể đến đời sống biển và hệ sinh thái, và các chính phủ trên toàn thế giới đang áp dụng các quy định nghiêm ngặt để đối phó với vấn đề này.)

But, yet (nhưng): Dùng để nối hai mệnh đề với ý nghĩa tương phản, trái ngược nhau.

Ví dụ:

Environmental pollution poses a significant threat to marine life and ecosystems. Governments worldwide hadn’t implemented any strict regulations to combat this issue.

→ Environmental pollution poses a significant threat to marine life and ecosystems, but governments worldwide hadn’t implemented any strict regulations to combat this issue.

(Ô nhiễm môi trường đe dọa đáng kể đến đời sống biển và hệ sinh thái, nhưng các chính phủ trên toàn thế giới vẫn chưa áp dụng các quy định nghiêm ngặt để đối phó với vấn đề này.)

So (vì vậy, nên): nối hai mệnh đề có quan hệ nguyên nhân - hệ quả.

Ví dụ:

Environmental pollution poses a significant threat to marine life and ecosystems. Governments worldwide are implementing stricter regulations to combat this issue.

→ Environmental pollution poses a significant threat to marine life and ecosystems, so governments worldwide are implementing stricter regulations to combat this issue.

(Ô nhiễm môi trường đe dọa đáng kể đến đời sống biển và hệ sinh thái, vì vậy các chính phủ trên toàn thế giới đang áp dụng các quy định nghiêm ngặt để đối phó với vấn đề này.)

Or (hoặc ): nối hai mệnh đề độc lập với nhau có ý nghĩa lựa chọn.

Ví dụ:

Efforts invested in diligent preparation are crucial for success in the IELTS exam. Inadequate preparation could lead to unfavorable outcomes."

→ Efforts invested in diligent preparation are crucial for success in the IELTS exam, or inadequate preparation could lead to unfavorable outcomes.

(Các nỗ lực dành cho việc chuẩn bị cẩn thận đóng vai trò quan trọng trong việc đạt thành công trong kỳ thi IELTS, hoặc việc chuẩn bị không đủ có thể dẫn đến kết quả không mong muốn.)

Ví trí của các liên từ đẳng lập khi sử dụng để kết nối các câu

Nguyên tắc 1: Các liên từ đẳng lập luôn đứng giữa các từ hoặc mệnh đề mà nó liên kết.

Ví dụ: I was honing my writing skills and my classmate was researching for relevant information." (Tôi đang hoàn thiện kỹ năng viết của mình, trong khi bạn cùng lớp đang tìm kiếm thông tin liên quan.)

Nguyên tắc 2: Khi hai mệnh đề cùng một chủ ngữ ta có thể không cần lặp lại chủ ngữ. (Hiện tượng Ellipsis - Tĩnh lược chủ ngữ)

Ví dụ:

Unemployment rates are rising. It is putting pressure on the government to find solutions.

→ Unemployment rates are rising, putting pressure on governments to find solutions.

(Tỷ lệ thất nghiệp đang gia tăng, đặt áp lực lên các chính phủ tìm kiếm giải pháp.)

Nguyên tắc 3: Nếu liên từ là "so" (theo nguyên tắc 2) thì ta cần lặp lại chủ ngữ.

People are increasingly avoiding public transport due to its high cost, so they are resorting to alternative means of commuting.

(Con người ngày càng tránh sử dụng phương tiện công cộng do giá cả đắt đỏ, vì vậy họ đang chuyển sang các phương tiện giao thông khác để di chuyển.)

Sử dụng liên từ phụ thuộc để kết nối các câu đơn/ mệnh đề lại với nhau

Liên từ phụ thuộc dùng để nối 2 mệnh đề của câu, trong đó có 1 mệnh đề chính và 1 mệnh đề phụ (subordinators).

Cấu trúc nối

Các mệnh đề/ câu đơn được nối với nhau bởi liên từ phụ thuộc có thể được viết theo một trong hai dạng cấu trúc sau:

Cấu trúc 1

Subordinator + dependent clause, independent clause

Cấu trúc 2

Independent clause + subordinator + dependent clause

Về bản chất, khi muốn nối các mệnh đề/ câu đơn với nhau, chúng phải có quan hệ phụ thuộc về nghĩa. Vì vậy, phương pháp nối này nên được sử dụng với các mệnh đề/ về câu đơn có quan hệ phụ thuộc về mặt nghĩa với nhau.

Ví dụ:

Thông tin gốc: I am quite busy. I don’t usually go to bed early. (Hai câu đơn có quan hệ nguyên nhân - kết quả)

Câu sau khi nối:

  • Cách 1: Because I am quite busy, I don’t usually go to bed early.

  • Cách 2: I don’t usually go to bed early because I am quite busy.

Trong tiếng Anh, có một số kiểu mệnh đề phụ thuộc bắt đầu bằng các liên từ phụ thuộc diễn đạt các kiểu quan hệ về nghĩa chính như sau:

  • Quan hệ thời gian

  • Quan hệ điều kiện

  • Quan hệ mục đích

  • Quan hệ nguyên nhân - lý do

  • Quan hệ kết quả

  • Quan hệ nhượng bộ

  • Quan hệ vị trí

image-alt

Phân loại

*** Nhóm liên từ nối các mệnh đề/ câu đơn có quan hệ thời gian - before (trước khi)/ after (sau khi)/ when (khi)/ while (trong khi), since (từ khi)/ until (cho tới khi)..., biểu thị thời gian xảy ra hành động ở mệnh đề chính.

Before: Mệnh đề chính diễn ra trước mệnh đề before:

S + V (hành động thứ 1) before S + V (hành động thứ 2)

Ví dụ:

Before implementing the concept of free public transportation, various factors need to be thoroughly analyzed. (Trước khi thực hiện ý tưởng về việc cung cấp dịch vụ giao thông công cộng miễn phí, nhiều yếu tố cần được phân tích kỹ lưỡng.)

After: Mệnh đề chính diễn ra sau mệnh đề after:

After S + V (hành động thứ 1), S + V (hành động thứ 2)

Ví dụ:

After allocating significant funds to public transportation systems, governments anticipate a decrease in traffic congestion. (Sau khi cấp quỹ đáng kể cho hệ thống giao thông công cộng, chính phủ dự kiến ​​sẽ giảm tắc nghẽn giao thông.)

When:

Ví dụ:

When students have access to online resources and interactive platforms, they can engage in self-directed learning, which promotes a deeper understanding of subjects. (Khi học sinh có truy cập vào tài liệu trực tuyến và các nền tảng tương tác, họ có thể tham gia vào việc tự học, thúc đẩy sự hiểu rõ sâu sắc về các môn học..)

Once

Ví dụ:

Once fast food chains expanded their presence, they tapped into new markets and attracted diverse customers. (Một khi các chuỗi thức ăn nhanh mở rộ mạng lưới của họ, họ đã tiếp cận các thị trường mới và thu hút những khách hàng đa dạng.)

As soon as

Ví dụ:

As soon as they engage in active play and exploration, they develop crucial motor skills and learn to interact with their environment. (Ngay sau khi họ tham gia vào trò chơi và khám phá tích cực, họ phát triển những kỹ năng cơ bản và học cách tương tác với môi trường xung quanh.)

Chú ý về thì khi nối các mệnh đề/ vế câu có quan hệ thời gian

simple future/ be going to V + when/ as soon as/ after/ before/ until + simple present/ present perfect

Ví dụ:

The taxi arrives. Then, we’ll leave for the airport = We’ll leave for the airport as soon as the taxi arrives.

(Chúng tôi sẽ rời đi đến sân bay ngay khi xe taxi đến.)

simple past + until/ before/ after/ as soon as + simple past

Ví dụ:

We had to stay there. We haven’t finished work = We stayed there until we finished work.

(Chúng tôi đã ở đó cho tới khi chúng tôi hoàn thành công việc.)

simple past/ past continuous + while + past continuous

Ví dụ:

The telephone rang. At that time, we were having dinner = The telephone rang while we were having dinner.

(Điện thoại đã reo trong khi chúng tôi đang ăn tối.)

simple past/ past continuous + when + simple past

Ví dụ:

I started school. I was five = I started school when I was five.

(Tôi bắt đầu đi học khi tôi năm tuổi.)

Simple past + after/ as soon as + past perfect

Ví dụ:

She graduated from university. Then, she got a job = She got a job after she had graduated from university.

(Cô ấy đã nhận được một công việc sau khi cô ấy tốt nghiệp đại học.)

Past perfect + before + simple past

Ví dụ:

She left. Then, I came = She had left before I came.

(Cô ấy đã rời đi trước khi tôi tới.)

*** Nhóm liên từ nối các mệnh đề/ câu đơn có quan hệ nhượng bộ - although, even though, though/ nevertheless, however (mặc dù), biểu thị kết quả bất ngờ, không như mong đợi.

Các liên từ phụ thuộc chỉ sự nhượng bộ thường được sử dụng trong mệnh đề nhượng bộ là even though, though, although. Các cấu trúc với liên từ nhượng bộ còn có thể được biến đổi thành dạng trạng từ với giới từ despite hoặc in spite of.

Cấu trúc với liên từ Although/Though/Even though

ALTHOUGH/EVEN THOUGH/ THOUGH + mệnh đề

Ví dụ:

Although social media platforms provide a convenient way to connect with others, concerns about their negative impact are valid.

(Mặc dù các nền tảng truyền thông xã hội cung cấp một cách tiện lợi để kết nối với người khác, những lo ngại về tác động tiêu cực của chúng là hợp lý.)

Cấu trúc với liên từ Nevertheless/ However:

Mệnh đề 1; however/ nevertheless, mệnh đề 2.

Ví dụ:

Social media platforms provide a convenient way to connect with others, however, concerns about their negative impact are valid.

(Các nền tảng truyền thông xã hội cung cấp một cách tiện lợi để kết nối với người khác, tuy nhiên, những lo ngại về tác động tiêu cực của chúng là hợp lý.)

Cấu trúc có ý nghĩa tương đương sử dụng giời từ Despite/ In spite of:

Theo sau giới từ Despite/ In spite of không được là một mệnh đề như với liên từ mà là một danh từ, cụm danh từ, hay V-ing.

DESPITE/ IN SPITE OF + danh từ/ V-ing

Ví dụ:

Despite providing a convenient way to connect with others, social media platforms have raised concerns about their negative impact.

(Mặc dù cung cấp một cách tiện lợi để kết nối với người khác, các nền tảng truyền thông xã hội đã đặt ra những lo ngại về tác động tiêu cực của chúng.)

*** Nhóm liên từ nối các mệnh đề/câu đơn có quan hệ nguyên nhân - because/ as/ since (bởi vì), biểu thị quan hệ nguyên nhân giữa mệnh đề chính với mệnh đề phụ

Theo sau Because/ As/ Since phải là một mệnh đề (tức là phải có "S" và "V").

Because S + V, S + V

S + V, because S + V

Ví dụ:

Many people are turning to renewable energy sources for their homes because they are more environmentally friendly and can significantly reduce electricity bills.

(Rất nhiều người đang chuyển sang sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo cho ngôi nhà của họ vì chúng thân thiện với môi trường hơn và có thể giảm đáng kể hóa đơn tiền điện.)

*** Nhóm liên từ nối các mệnh đề/ câu đơn có quan hệ mục đích - so that/ in order that (để, để mà)

S + V + so that + S + can/could/may/might + V

Lưu ý:

Ở mệnh đề phụ (có chứa “so that") cần có thêm modal verb như: can, could, will, would,...

Ví dụ:

People often choose to carpool to work so that they can reduce traffic congestion and potentially save money on fuel expenses.

(Người ta thường chọn đi chung xe đến nơi làm việc để họ có thể giảm ùn tắc giao thông và có khả năng tiết kiệm tiền cho việc mua nhiên liệu.)

***Nhóm liên từ nối các mệnh đề/ câu đơn có quan hệ kết quả - so, such, therefore…. (vậy nên)

CÁCH DÙNG:

SO + TÍNH TỪ/TRẠNG TỪ + MỆNH ĐỀ THAT

Ví dụ:

Countries should implement stricter penalties for littering so that citizens feel a greater responsibility towards maintaining a clean environment.
(Các quốc gia nên áp đặt những hình phạt nghiêm khắc hơn đối với việc vứt rác bừa bãi, để người dân cảm thấy trách nhiệm lớn hơn trong việc duy trì môi trường sạch sẽ.)

SO + TÍNH TỪ + A/AN + DANH TỪ + MỆNH ĐỀ THAT

Ví dụ:

So important is regular exercise that it can significantly improve both physical and mental well-being.
(Việc tập thể dục đều đặncó thể cải thiện đáng kể cả sức khỏe thể chất lẫn tinh thần.)

SUCH + A/AN + TÍNH TỪ + DANH TỪ ĐẾM ĐƯỢC SỐ ÍT + MỆNH ĐỀ THAT

Ví dụ:

It was such a nice day that we all went out.
(Đó là ngày đẹp trời đến nối tất cả chúng tôi đều đi chơi.)

SUCH + TÍNH TỪ + DANH TỪ SỐ NHIỀU/ DANH TỪ KHÔNG ĐẾM ĐƯỢC + MỆNH ĐỀ THAT

Ví dụ:

They were such cheap books that I bought them all.
(Đó là những quyển sách rẻ đến nỗi tôi đã mua tất cả.)

THEREFORE/ CONSEQUENTLY/ AS A RESULT/ AS A CONSEQUENCE + mệnh đề: vì vậy.

Ví dụ:

He didn't work hard; therefore, he lost his job.
He didn't work hard. Therefore, he lost his job.
He didn't work hard and therefore he lost the job.
(Nó không làm việc chăm chỉ, vì thế, nó bị mất việc.)

** Nhóm liên từ nối các mệnh đề/ câu đơn có quan hệ điều kiện - if (nếu)/ unless (trừ khi)

Câu điều kiện loại 1: Điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.

If + chủ ngữ + động từ chia thì Hiện tại đơn, Chủ ngữ + động từ khiếm khuyết + động từ nguyên mẫu

Ví dụ:

If students study consistently, they understand the subject matter better.

(Nếu học sinh học một cách kiên định, họ sẽ hiểu vấn đề học tốt hơn.)

Câu điều kiện loại 2: Điều kiện không có thật ở hiện tại

If + chủ ngữ + động từ chia thì Quá khứ đơn (nếu là to be thì chỉ dùng were), Chủ ngữ + động từ khiếm khuyết + động từ nguyên mẫu

Ví dụ:

It’s raining. It is so bad = If it rained right now, it would be really good.

Câu điều kiện loại 3: Điều kiện không có thật ở quá khứ

If + chủ ngữ + động từ chia thì Quá khứ hoàn thành (had + V3/-ed), Chủ ngữ + would/could/might have + V3/-ed

Ví dụ:

I hadn’t been there yesterday. He was so lazy.

= If I had been there yesterday, he would not have been so lazy.

***Lưu ý: Unless = If not, tuy nhiên, chỉ sử dụng “unless" trong câu điều kiện loại 1:

Ví dụ:

The government does not impose restrictions on the hunting of wild animals. Many species will be endangered.

= Unless the government imposes restrictions on the hunting of wild animals, many species will be endangered.

= If the government does not impose restrictions on the hunting of wild animals, many species will be endangered.

Sử dụng cấu trúc với “both”, “neither” và “either” để kết nối thông tin

  • Both mang nghĩa khẳng định thay thế cho 2 người hoặc 2 vật.

  • Either mang nghĩa khẳng định chỉ một trong 2 người/ vật.

  • Neither mang nghĩa phủ định không cái này mà cũng không cái kia.

Các cấu trúc với “both”, “neither” và “either” có thể dùng để nối các câu/ mệnh đề

Cấu trúc 1:

Both + Nplural
Either/ Neither + Nsingular

Ví dụ:

This apartment is really comfortable. That apartment is also really comfortable.

= Both apartments are really comfortable. (Cả hai căn hộ đều rất thoải mái.)

This apartment is not expensive. That apartment is also not expensive.

= Both apartments are not expensive.

= Neither apartment is expensive.

Cấu trúc 2:

Both (of)/ Neither of/ Either of + Determiners + Nplural

Trong đó, determiners có thể là the, these, those, possessives

Ví dụ:

You can choose this candidate. You can also choose that candidate = You can choose both two candidates.

(Bạn có thể chọn cả hai ứng viên này.)

You can’t choose this candidate. You can’t also choose that candidate = You can choose neither of the two candidates.

(Không ứng viên nào được lựa chọn.)

Cấu trúc 4:

Both/ Either/ Neither + Of + object pronoun

Ví dụ:

  • I was lucky to survive the storm. They were also to survive the storm = Both of us were lucky to survive the storm.

(Cả 2 chúng tôi đều may mắn sống sót sau trận bão.)

  • You don’t meet the demand. She also doesn’t meet the demand = Neither of us meets the demand

(Thành thật mà nói, không ai trong số 2 bạn đáp ứng được yêu cầu.)

Cấu trúc 5:

Both ... and ...
(cả ... lẫn ...; vừa ... vừa ...)

Ví dụ:

They were talented. They are also beautiful = They were both talented and beautiful.

(Họ vừa tài năng vừa xinh đẹp.)

Cấu trúc 6:

Either ... or ...
(hoặc ... hoặc ...)

Ví dụ:

She apologizes to him. Otherwise, he’ll leave = Either she apologizes to him or he’ll leave.

(Hoặc là cô ta xin lỗi anh ấy hoặc là anh ấy sẽ bỏ đi.)

Cấu trúc 7:

Neither ... nor ...
(không ... mà cũng không ...)

Ví dụ:

Jim cannot persuade Emily. Jack also cannot persuade Emily.

= Both Jim and Jack cannot persuade Emily.

= Neither Jim nor Jack can persuade Emily.

(Cả Jim và Jack đều không thể thuyết phục Emily.)

Cấu trúc 8:

Neither/ Either + Nsingular + Vsingular

Ví dụ:

The first agreement was not reached at the meeting. The second agreement was also not reached at the meeting = Neither agreement was reached at the meeting.

(Không thỏa hiệp nào trong 2 thỏa hiệp đó đạt được trong cuộc họp.

Sử dụng cấu trúc với “with” để thêm thông tin vào câu chính

"With" là một giới từ tiếng Anh thường được sử dụng phổ biến để liên kết, kết hợp hoặc mô tả mối quan hệ giữa các yếu tố trong văn viết. Sử dụng “with” để nối thông tin giúp tạo ra sự liên kết mạch lạc và logic giữa các ý tưởng, sự việc hoặc chi tiết khác nhau.

Thông thường, có 3 cách dùng “with” để nối thông tin như sau:

1. "with + danh từ": Được sử dụng để mô tả tình trạng, tính chất hoặc thông tin đi kèm với một vật hoặc sự việc.

Ví dụ:

The government implemented new regulations. These regulations aim to reduce air pollution.

= The government implemented new regulations with the aim of reducing air pollution.

(Chính phủ đã áp dụng quy định mới với mục tiêu giảm ô nhiễm không khí.)

2. "with + động từ-ing": Được sử dụng để liên kết hành động xảy ra cùng lúc với một sự việc khác.

People are becoming more health-conscious. They are paying attention to their diets.

= With people becoming more health-conscious, they are paying attention to their diets. (Khi con người ngày càng quan tâm đến sức khỏe, họ càng chú ý nhiều đến chế độ dinh dưỡng của mình.)

3. "with + cụm danh từ": Được sử dụng để thêm thông tin hoặc mô tả chi tiết về vật hoặc sự việc.

Ví dụ:

Renewable energy is becoming more popular. This popularity helps in reducing carbon emissions.

= With the growing popularity of renewable energy, there is a reduction in carbon emissions. (Với sự gia tăng phổ biến của năng lượng tái tạo, có sự giảm thiểu lượng khí carbon thải ra môi trường.)

Sử dụng cấu trúc với “by” để giải thích cách thức làm gì đó

Cấu trúc "by" trong tiếng Anh thường được sử dụng để nối thông tin giữa hai mệnh đề đơn riêng biệt lại với nhau, nhằm truyền đạt một ý nghĩa hoặc thông điệp cụ thể. Khi sử dụng cấu trúc này để nối thông tin, các thông tin thường có mối quan hệ phương pháp, công cụ, hoặc nguyên nhân mà một hành động được thực hiện hoặc kết quả được đạt được.

Cách dùng 1: Nối hành động với cách thức thực hiện hành động

Ví dụ:

She learns new recipes from cooking shows. She watches different cooking shows on television.

= She learns new recipes by watching different cooking shows on television. (Cô ấy học cách nấu món ăn mới bằng cách xem các chương trình nấu ăn khác nhau trên truyền hình.)

Cách dùng 2: Nối kết quả với phương pháp đạt được kết quả

Ví dụ:

The problem was solved through teamwork. The team members collaborated and shared their ideas.

= The problem was solved by team members collaborating and sharing their ideas. (Vấn đề đã được giải quyết thông qua sự hợp tác của các thành viên trong nhóm và chia sẻ ý tưởng của họ.)

Cách dùng 3: Nối hành động công cụ thực hiện hành động

Ví dụ:

The message was sent through email. The sender used the company's email system. (Thông điệp đã được gửi bởi người gửi sử dụng hệ thống email của công ty.)

= The message was sent by the sender using the company's email system.

Cách dùng 4: Nối sự việc với cách thức thực hiện (trong tương lai)

Ví dụ:

We will celebrate her birthday with a surprise party. We are planning to organize the party secretly.

= We will celebrate her birthday by organizing a surprise party. (Chúng tôi sẽ tổ chức tiệc mừng sinh nhật của cô ấy bằng cách tổ chức một buổi tiệc bất ngờ.)

Bài tập vận dụng

Kiến thức liên từ:

  1. He is so young. His acting is excellent. (Although)

  2. It was noisy. The children slept well. (Despite)

  3. All critics said this film is really boring. I was so interested in it. (Nevertheless)

  4. The film poster is fascinating. I don't want to see this film. (In spite of)

  5. She prepared carefully for the casting. She wasn't chosen. (However)

  6. We should all adopt a green lifestyle. We will help conserve our natural resources. (if)

  7. Some foods taste good. These foods do not have many nutrients. (but)

  8. We should keep the school air clean. This will improve students' concentration and help them to learn better. (because)

  9. Daisy is very nice. All her friends love her very much. (so)

Kiến thức cấu trúc với “both”, “neither”, “either”

  1. Vietnam is not a developed country. Cambodia is not a developed country. (neither … nor)

  2. We can vote for the administration manager. We can vote for the operations manager. (either … or)

  3. Athens is famous for its architecture. Rome is also famous for its architecture. (both … and)

Kiến thức cấu trúc với “with" và “by”

  1. She expresses her creativity through painting. She uses vibrant colors and unique techniques. (with)

  2. He overcame his fear of public speaking. He practiced regularly in front of a mirror. (by)

  3. The team achieved success in the competition. They worked tirelessly day and night. (with)

  4. The documentary raised awareness about environmental issues. It featured interviews with scientists and activists. (by)

  5. She improved her language skills significantly. She engaged in conversation with native speakers. (with)

Đáp án:

  1. His acting is excellent although he is so young.
    Hoặc: Although he is so young, his acting is excellent.

  2. Despite the noise, the children slept well.
    Hoặc: The children slept well despite the noise.

  3. All critics said this film is really boring. Nevertheless, I was so interested in it.

  4. In spite of the fascinating film poster, I don't want to see this film.
    Hoặc: I don't want to see this film in spite of the fascinating film poster.

  5. She prepared carefully for the casting. However, she wasn't chosen.

  6. If we all adopt a green lifestyle, we will help conserve our natural resources.

  7. Some foods taste good, but they do not have many nutrients.

  8. We should keep the school air clean because this will improve students' concentration and help them to learn better.

  9. Daisy is very nice, so all her friends love her very much.

    Daisy is very nice so all her friends love her very much.

  10. Neither Vietnam nor Cambodia is a developed country.

  11. We can vote for either the administration manager or the operations manager.

  12. Both Athens and Rome are famous for their architecture.

  13. Neither Vietnam nor Cambodia is a developed country.

  14. We can either vote for the administration manager or the operations manager.

  15. Both Athens and Rome are famous for their architecture.

  16. She expresses her creativity with the use of vibrant colors and unique techniques.

  17. He overcame his fear of public speaking by practicing regularly in front of a mirror.

  18. The team achieved success in the competition with tireless day-and-night efforts.

  19. The documentary raised awareness about environmental issues by featuring interviews with scientists and activists.

  20. She improved her language skills significantly with regular conversations with native speakers.

Tổng kết

Việc biết sử dụng các cấu trúc để nối câu đơn/ mệnh đề lại với nhau rất quan trọng quá trình học tiếng Anh. Bên cạnh nhận biết và nắm vững được các cấu trúc và nguyên tắc nối, người học cũng cần luyện tập thường xuyên để thành thạo hơn trong quá trình sử dụng ngôn ngữ.


Nguồn tham khảo:

(Greenbaum, Sidney & Quirk, Randolph. A Student's Grammar of the English Language. Hong Kong: Longman Group (FE) Ltd, 1990.)

Tham khảo thêm khóa học tiếng Anh giao tiếp tại ZIM, giúp học viên cải thiện các kỹ năng giao tiếp và tăng phản xạ trong tình huống thực tế.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu