Bài mẫu Describe an event you felt unhappy about & từ vựng

Describe an event you felt unhappy about thuộc nhóm chủ đề “Describe an experience (miêu tả trải nghiệm)” là chủ đề thường gặp trong IELTS Speaking Part 2 .
author
Phan Lê Khánh Duy
24/03/2024
bai mau describe an event you felt unhappy about tu vung

Bài viết giới thiệu Sample IELTS Speaking Part 2 Describe an event you felt unhappy about thuộc nhóm chủ đề describe an experience (miêu tả trải nghiệm) kèm theo các từ vựng ghi điểm trong bài. Đây là một trong nhóm chủ đề phổ biến trong bài thi IELTS Speaking Part 2.

Key takeaways:

Đề bài IELTS Speaking Part 2 Describe an event you felt unhappy about yêu cầu kể lại một tình huống cá nhân khiến thí sinh khó chịu, tập trung vào phản ứng cảm xúc và bài học rút ra từ trải nghiệm.

Để lên ý tưởng câu trả lời, hãy chọn một sự kiện cá nhân gây không vui, mô tả chi tiết về ngữ cảnh, diễn biến, cảm xúc của người đọc và bài học rút ra, nhấn mạnh vào cách sự kiện đó ảnh hưởng đến người đọc và cách người đọc đã vượt qua hoặc học hỏi từ nó.

Cấu trúc câu trả lời: 

  • when the event was?

  • what happened in that event?

  • where were you when it happened?

  • why you felt unhappy about this event?

Bài mẫu Describe an event you felt unhappy about:

  • Context

    (Bối cảnh): Lễ tốt nghiệp đại học 2017; chuẩn bị phát biểu.

  • Content

    (Nội dung): Micro hỏng khi phát biểu, gây rối và mất thông điệp.

  • Conclusion

    (Kết thúc): Cảm xúc tự hào lẫn thất vọng vì sự cố kỹ thuật.

  • Reflection 

    (Phản ánh): Học được bài học về sự chấp nhận và vượt qua trở ngại, nhấn mạnh tầm quan trọng của khả năng thích nghi.

Từ vựng nổi bật: "Emotional day," "honor," "technical glitch," "letdown," "adaptable", "It was supposed to be...", "Despite the...", "It turned out to be...", "This taught/showed me that...", "Looking back, I realize...".

Describe an event you felt unhappy about

You should say:

  • when the event was?

  • what happened in that event?

  • where were you when it happened?

And explain why you felt unhappy about this event. 

Ý tưởng

Context

(Bối cảnh)

2017, lễ tốt nghiệp đại học

Sự kiện quan trọng + Cảm xúc cao ⇒ Chuẩn bị bài phát biểu

Content

(Nội dung)

Chuẩn bị:

  • Ôn lại bài phát biểu

  • Chuẩn bị trang phục

  • Lên kế hoạch gặp gỡ gia đình và bạn bè sau lễ

Diễn biến:

  • Bắt đầu bài phát biểu

  • Sự cố kỹ thuật xảy ra

  • Cảm xúc bối rối và mất mát

Conclusion

(Kết thúc)

  • Cảm giác bỏ lỡ cơ hội quý giá

  • Thất vọng về sự cố ngoài ý muốn

  • Học được bài học về việc chấp nhận và tiếp tục vượt qua những trở ngại.

Reflection 

(Phản ánh)

  • Nhìn nhận lại kỉ niệm xấu hổ

  • Rút ra bài học về sự chuẩn bị kĩ càng

Dàn ý Describe an event you felt unhappy about

Bài mẫu

Context

I'd like to talk about my university graduation in 2017, which was quite an emotional day for me. I was honored to give a speech, representing my class, in a hall filled with graduates and their families.

(Tôi muốn nói về lễ tốt nghiệp đại học năm 2017 của tôi, đó là một ngày đầy cảm xúc đối với tôi. Tôi rất vinh dự được phát biểu, đại diện cho lớp của mình, trong một hội trường đầy những sinh viên tốt nghiệp và gia đình họ.)

Content

Everything was set for a perfect ceremony. I had prepared my speech to share our journey and hopes for the future. But as I began, the microphone failed. My voice got lost in the echo, and despite efforts to fix it, I had to continue without it. The technical glitch made it difficult to deliver my message, and the whole situation felt quite uncomfortable.

(Mọi thứ đã sẵn sàng cho một buổi lễ hoàn hảo. Tôi đã chuẩn bị bài phát biểu của mình để chia sẻ hành trình và hy vọng của chúng tôi cho tương lai. Nhưng khi tôi bắt đầu, micro bị lỗi. Giọng tôi lạc đi trong tiếng vang, và dù đã cố gắng khắc phục nhưng tôi vẫn phải tiếp tục mà không có tiếng vang. Trục trặc kỹ thuật khiến việc gửi tin nhắn của tôi trở nên khó khăn và toàn bộ tình huống khiến tôi cảm thấy khá khó chịu.)

Conclusion

Afterward, I felt a mix of pride and disappointment. The day was supposed to celebrate our achievements, but the microphone issue was a letdown. My family tried to uplift me, and although it was hard, I tried to focus on the positive aspects of the day. 

(Sau đó, tôi cảm thấy vừa tự hào vừa thất vọng. Đáng lẽ ngày này là để ăn mừng thành tích của chúng tôi, nhưng vấn đề về micro lại là một điều đáng thất vọng. Gia đình đã cố gắng động viên tôi, và dù khó khăn nhưng tôi vẫn cố gắng tập trung vào những khía cạnh tích cực trong ngày.)

Reflection 

Looking back, that day was a tough lesson in dealing with the unexpected. It reminded me that things don't always go as planned, and that's okay. This experience made me stronger and more adaptable. Now, I believe it's not the setbacks that define us, but how we overcome them.

(Nhìn lại, ngày hôm đó là một bài học khó khăn trong việc ứng phó với những điều bất ngờ. Nó nhắc nhở tôi rằng mọi thứ không phải lúc nào cũng diễn ra như dự kiến, và điều đó không sao cả. Trải nghiệm này khiến tôi mạnh mẽ hơn và dễ thích nghi hơn. Bây giờ, tôi tin rằng không phải những thất bại định nghĩa chúng ta mà là cách chúng ta vượt qua chúng.)

Từ vựng và cấu trúc câu

  • Emotional day (ngày đầy cảm xúc): "My graduation turned out to be quite an emotional day, not just for me but for everyone involved."

  • Honor (vinh dự): "It was a great honor to speak on behalf of my classmates."

  • Technical glitch (sự cố kỹ thuật): "We encountered a technical glitch that disrupted the flow of the ceremony."

  • Letdown (sự thất vọng): "The malfunction of the microphone was a significant letdown during the event."

  • Adaptable (có khả năng thích nghi): "This incident showed me how important it is to be adaptable in unforeseen situations."

  • "It was supposed to be..." được sử dụng để thiết lập kỳ vọng về một sự kiện hoặc tình huống.

  • "Despite the..." thường dùng để diễn đạt một nỗ lực hoặc kết quả tích cực bất chấp những khó khăn hay vấn đề xảy ra.

  • "It turned out to be..." giúp mô tả kết quả hoặc diễn biến không mong đợi của một sự kiện.

  • "This taught/showed me that..." được sử dụng để chỉ ra bài học cá nhân rút ra từ một trải nghiệm.

  • "Looking back, I realize..." là cấu trúc giúp phản ánh hoặc đánh giá lại một sự kiện từ quá khứ.

IELTS Speaking Part 3 Sample

1. What can individuals do to cope with feelings of unhappiness after an event?

Individuals can address their feelings of unhappiness by engaging in reflection and seeking support from friends and family. It's helpful to talk about one's feelings, as articulating emotions can be a form of processing them. Some might find writing in a journal or engaging in creative activities like painting or music to be therapeutic. Additionally, setting goals for moving forward can provide direction and a sense of purpose after an upsetting event.

  • Cope with (v) /koʊp wɪθ/: đối phó, vượt qua

"It's important to find healthy ways to cope with unhappiness."

  • Reflection (n) /rɪˈflɛk.ʃən/: sự phản chiếu, suy ngẫm

"Taking time for reflection can help understand our feelings better."

  • Therapeutic (adj) /ˌθer.əˈpjuː.tɪk/: có tính chữa bệnh, lành mạnh

"Art can be therapeutic for those dealing with emotional distress."

  • Articulate (v) /ɑːrˈtɪk.jʊ.leɪt/: biểu đạt rõ ràng

"Being able to articulate your emotions is a key step in managing them."

  • Setting goals (phrase): đặt mục tiêu

"Setting goals for the future can help shift focus from past unhappiness."

2. How important is it to have coping strategies for negative experiences?

Having coping strategies is crucial as they enable individuals to manage their emotions and maintain mental well-being. Without such strategies, people may feel overwhelmed and find it difficult to move on from negative experiences. Coping mechanisms can range from practicing mindfulness and meditation to physical exercise, all of which contribute to resilience and emotional balance.

  • Coping strategies (n) /ˈkoʊ.pɪŋ ˈstræt.ə.dʒiz/: các chiến lược đối phó

"Developing coping strategies is essential for emotional health."

  • Resilience (n) /rɪˈzɪl.jəns/: sự kiên cường

"Resilience is built by overcoming challenges and learning from them."

  • Emotional balance (phrase): cân bằng cảm xúc

"Maintaining emotional balance is key to a happy life."

Tham khảo thêm:

Tổng kết

Vừa rồi là hướng dẫn trả lời và một số câu trả lời mẫu khi người học gặp phải đề IELTS Speaking Part 2, 3: Describe an event you felt unhappy about. Mong người đọc đã có trải nghiệm học hiệu quả và thực hành tốt trong kì thi tương lai.

Để rút ngắn thời gian học tập, đạt điểm IELTS trong thời gian gấp rút. Người học có thể tham gia ôn thi IELTS cấp tốc tại ZIM để được hỗ trợ tối đa, cam kết đạt kết quả đầu ra.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu