Banner background

Đuôi -ial là loại từ gì? Vị trí trọng âm & 50 từ có đuôi ial thường gặp

Bài viết này sẽ giới thiệu đến người học về nguồn gốc của hậu tố -ial, từ loại, trọng âm cũng như 50 từ vựng thông dụng có đuôi -ial.
duoi ial la loai tu gi vi tri trong am 50 tu co duoi ial thuong gap

Key takeaways

  • Đuôi -ial có nguồn gốc từ hậu tố -ialis trong tiếng Latin, được dùng để tạo tính từ mang nghĩa "thuộc về", "liên quan đến" hoặc "có đặc điểm của".

  • Những từ có đuôi -ial chủ yếu là tính từ, với trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai tính từ cuối lên.

  • Một số từ vựng tiếng Anh thông dụng có hậu tố -ial: industrial, financial, commercial, essential, special, consequential, initial.

Hậu tố -ial là một trong những hậu tố phổ biến trong tiếng Anh, xuất hiện ở rất nhiều tính từ tiếng Anh thông dụng. Việc hiểu rõ và sử dụng đúng các từ có hậu tố -ial là rất quan trọng, giúp người đọc cải thiện khả năng đọc hiểu tiếng Anh, cũng như sử dụng tiếng Anh chính xác và tự tin hơn.

Bài viết này sẽ giải thích nguồn gốc của hậu tố này, đưa ra từ loại và vị trí trọng âm của từ vựng có đuôi -ial, cũng như cung cấp 50 từ vựng đuôi -ial tiếng Anh thông dụng nhất cùng một số lưu ý.

Đuôi -ial là gì?

Đuôi "-ial" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latin -ialis, một hậu tố được thêm vào các danh từ để tạo thành tính từ. Hậu tố -ialis trong tiếng Latin có nghĩa là "thuộc về", "liên quan đến", hoặc "có đặc điểm của" (một sự vật, hiện tượng nào đó).

Khi tiếng Anh phát triển và tiếp nhận các từ mượn từ tiếng Latin, hậu tố này đã được rút gọn thành -ial nhưng vẫn giữ nguyên nghĩa như từ gốc ở tiếng Latin.

Một số minh chứng về các từ Latin có hậu tố -ialis:

  • Socialis: có nghĩa là "thuộc về xã hội" trong tiếng Latin. Khi từ này được chuyển thành tiếng Anh, hậu tố -ialis được rút gọn thành -ial, tạo thành từ "social", có nghĩa tương tự như trên.

  • Financialis: có nghĩa là "thuộc về tài chính" hoặc "liên quan đến tài chính, tiền bạc” trong tiếng Latin. Khi chuyển sang tiếng Anh có từ "financial", có nghĩa là "thuộc về tài chính".

  • Industrialis: có nghĩa là "thuộc về công nghiệp" trong tiếng Latin. Sau khi chuyển thành tiếng Anh, từ này trở thành "industrial" với ý nghĩa tương đương.

  • Educationalis: mang nghĩa "thuộc về giáo dục" hoặc "liên quan đến việc giảng dạy” trong tiếng latin. Khi chuyển sang tiếng Anh, từ này trở thành "educational", có nghĩa là "thuộc về giáo dục".

Xem thêm: 36 hậu tố phổ biến theo loại từ trong IELTS Reading

Từ có đuôi -ial là từ loại gì?

Đuôi -ial chủ yếu xuất hiện ở các tính từ. Như đã nói ở trên, hậu tố -ial được thêm vào danh từ để biến nó thành tính từ miêu tả một đặc tính, phẩm chất hoặc mối quan hệ với một sự vật hay hiện tượng nào đó. Một số ví dụ:

  • Financial (tài chính) → financial (liên quan đến tài chính).

  • Industrial (công nghiệp) → industrial (thuộc về công nghiệp).

  • Potence (khả năng, quyền năng) → potential (có tiềm năng).

Trọng âm của từ có chứa đuôi -ial

Trọng âm trong các từ có đuôi -ial trong tiếng Anh thường rơi vào âm tiết trước đuôi -ial, tức là vào âm tiết thứ hai tính từ cuối lên. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:

  • Residential /ˌrezɪˈdɛnʃəl/ - từ có 4 âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3.

  • Commercial /kəˈmɜːʃəl/ - từ có 3 âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2.

  • Confidential /ˌkɒnfɪˈdenʃəl/ - từ có 4 âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3.

  • Provincial /prəˈvɪnʃəl/ - từ có 3 âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2.

Hậu tố ial - Nguồn gốc, từ loại và trọng âm

Tổng hợp 50 từ có đuôi -ial thường gặp trong tiếng Anh

STT

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm IPA

Dịch nghĩa

Ví dụ

1

Industrial

Tính từ

/ɪnˈdʌstrɪəl/

Thuộc về công nghiệp

The industrial revolution changed the economy.

2

Financial

Tính từ

/faɪˈnænʃəl/

Thuộc về tài chính

Financial planning is important for saving money.

3

Artificial

Tính từ

/ˌɑːtɪˈfɪʃəl/

Nhân tạo, giả

Artificial intelligence is rapidly improving.

4

Beneficial

Tính từ

/ˌbenɪˈfɪʃəl/

Có lợi, có ích

A balanced diet is beneficial for health.

5

Special

Tính từ

/ˈspe/ˈspeʃəl/

Đặc biệt

This is a special gift for you.

6

Facial

Tính từ

/ˈfeɪʃəl/

Thuộc về khuôn mặt

She had a facial expression of surprise.

7

Antibacterial

Tính từ

/ˌænti bækˈtɪəɹɪəl/

Chống vi khuẩn

This soap has antibacterial properties.

8

Aerial

Tính từ

/ˈeə.ri.əl/

Trên không, thuộc về không trung

The aerial photographs showed where the enemy's camp was located.

9

Crucial

Tính từ

/ˈkruːʃəl/

Quan trọng, thiết yếu

It's crucial to stay hydrated in hot weather.

10

Commercial

Tính từ

/kəˈmɜːʃəl/

Thuộc về thương mại, quảng cáo

He works in commercial real estate.

11

Confidential

Tính từ

/ˌkɒnfɪˈdɛnʃəl/

Bí mật, riêng tư

These documents are marked as confidential.

12

Residential

Tính từ

/ˌrɛzɪˈdɛnʃəl/

Thuộc về nhà ở, khu dân cư

The company is looking for a residential area for new homes.

13

Social

Tính từ

/ˈsəʊʃəl/

Xã hội, cộng đồng

He is very social and enjoys meeting new people.

14

Superficial

Tính từ

/ˌsuːpəˈfɪʃəl/

Hời hợt, nông cạn

His understanding of the issue was superficial.

15

Judicial

Tính từ

/dʒʊˈdɪʃəl/

Thuộc về tòa án, pháp lý

The judicial system is important for maintaining order.

16

Exponential

Tính từ

/ˌɛkspəˈnɛnʃəl/

Theo cấp số nhân, gia tăng nhanh chóng

The growth of the population is exponential.

17

Celestial

Tính từ

/sɪˈlɛstʃəl/

Thuộc về thiên thể, thiên văn

The stars are part of the celestial bodies in the sky.

18

Official

Tính từ

/əˈfɪʃəl/

Chính thức

He is the official spokesperson for the company.

19

Substantial

Tính từ

/səbˈstænʃəl/

Đáng kể, quan trọng

The company made a substantial profit last year.

20

Provincial

Tính từ

/prəˈvɪnʃəl/

Thuộc về tỉnh, khu vực

The provincial government has implemented new policies.

21

Presidential

Tính từ

/ˌprɛzɪˈdɛnʃəl/

Thuộc về tổng thống

The presidential election is held every four years.

22

Imperial

Tính từ

/ɪmˈpɪə(r)ɪəl/

Thuộc về hoàng gia, đế chế

The imperial palace is a symbol of the monarchy.

23

Initial

Tính từ

/ɪˈnɪʃəl/

Ban đầu, khởi đầu

The initial response to the project was positive.

24

Sequential

Tính từ

/sɪˈkwɛnʃəl/

Theo trình tự, liên tiếp

The tasks must be completed in sequential order.

25

Controversial

Tính từ

/ˌkɒntrəˈvɜːʃəl/

Gây tranh cãi, gây bất đồng

The controversial decision sparked debates.

26

Congenial

Tính từ

/kənˈdʒiːnɪəl/

Thân thiện, dễ gần

She has a congenial personality that everyone likes.

27

Material

Tính từ, danh từ

/məˈtɪərɪəl/

Vật liệu, thuộc về giá trị vật chất

The material used in this shirt is very soft.

28

Millennial

Tính từ

/mɪˈleniəl/

Thuộc thế hệ sinh ra trong khoảng 1981 – 1996

Millennial consumers are changing the market.

29

Existential

Tính từ

/ɪɡˌzɪsˈtenʃəl/

Thuộc về sự tồn tại, hiện sinh

The novel explores existential themes about life and death.

30

Credential

Tính từ

/krɪˈdenʃəl/

Giấy chứng nhận, văn bằng

He showed his credential when applying for the job.

31

Convivial

Tính từ

/kənˈvɪvɪəl/

Vui vẻ, thân thiện, hòa đồng

The convivial atmosphere made the party enjoyable.

32

Cordial

Tính từ

/ˈkɔːdɪəl/

Thân ái, niềm nở

They gave me a cordial welcome when I arrived.

33

Directorial

Tính từ

/dɪˈrektɔːrɪəl/

Thuộc về đạo diễn

The directorial decisions were critical for the success of the film.

34

Potential

Tính từ

/pəˈtenʃəl/

Tiềm năng

She has great potential as a singer.

35

Tutorial

Danh từ

/tjuːˈtɔːrɪəl/

Hướng dẫn, giảng dạy

We watched a tutorial on how to use the software.

36

Familial

Tính từ

/fəˈmɪliəl/

Thuộc về gia đình

There is a strong familial bond in their family.

37

Glacial

Tính từ

/ˈɡleɪʃəl/

Thuộc về băng giá, lạnh lẽo

The glacial pace of change worried the workers.

38

Perennial

Tính từ

/pəˈrenɪəl/

Kéo dài mãi mãi, lâu năm

These perennial plants bloom every year.

39

Multifactorial

Tính từ

/ˌmʌltɪfækˈtɔːrɪəl/

Đa yếu tố, do nhiều yếu tố gây ra

The development of the disease is thought to be multifactorial, involving both environmental and genetic factors

40

Colonial

Tính từ

/kəˈləʊnɪəl/

Thuộc về thuộc địa, thực dân

The country has a colonial history.

41

Spatial

Tính từ

/ˈspeɪʃəl/

Thuộc về không gian

The spatial arrangement of the furniture in the room was important.

42

Radial

Tính từ

/ˈreɪdɪəl/

Thuộc về tia, từ tâm ra

The radial symmetry of the flower was perfect.

43

Testimonial

Danh từ

/ˌtestɪˈməʊnɪəl/

Chứng thực, lời khẳng định

The testimonial from satisfied customers helped increase sales.

44

Consequential

Tính từ

/ˌkɒnsɪˈkwɛnʃəl/

Hệ quả, có ảnh hưởng

His actions had consequential effects on the company.

45

Sacrificial

Tính từ

/ˌsækrɪˈfɪʃəl/

Hy sinh, tế lễ

The sacrificial offering was made to honor the gods.

46

Essential

Tính từ

/ɪˈsenʃəl/

Cần thiết, thiết yếu

Water is essential for survival.

47

Quintessential

Tính từ

/ˌkwɪntɪˈsenʃəl/

Tinh túy, thể hiện đúng bản chất của

He is the quintessential leader of the team.

48

Serial

Tính từ

/ˈsɪərɪəl/

Theo chuỗi

This is the first serial novel I have read.

49

Managerial

Tính từ

/ˌmænɪˈdʒɪərɪəl/

Thuộc về quản lý

She has a managerial role in the company.

50

Colloquial

Tính từ

/kəˈləʊkwɪəl/

Thông tục, thuộc về khẩu ngữ

The colloquial language used in the book made it relatable.

Một số trường hợp đặc biệt của từ có đuôi -ial

Mặc dù hậu tố -ial chủ yếu được bắt gặp ở tính từ, nhưng vẫn có một số trường hợp đặc biệt khi từ vựng kết thúc bằng -ial lại thuộc từ loại khác.

Ví dụ:

  • Material (danh từ - vật liệu

  • Sundial (danh từ) - đồng hồ mặt trời

  • Tutorial (danh từ) - bản chỉ dẫn

Hơn nữa, không phải tất cả từ có đuôi "-ial" đều có nghĩa là "thuộc về" hay "liên quan đến" khái niệm được nhắc tới ở danh từ gốc. 

Ví dụ: từ "artificial" (nhân tạo) mặc dù có hậu tố "-ial", nhưng lại mang nghĩa "không tự nhiên" thay vì "thuộc về nghệ thuật".

Xem thêm các hậu tố khác:

Bài tập

Điền vào chỗ trống với dạng đúng của từ trong ngoặc.

  1. The ability to take responsibility is ___________ for this job. (ESSENCE)

  2. The information was kept ___________. (CONFIDE)

  3. Factories are located in the ___________ zone. (INDUSTRY)

  4. Her ___________ expression showed no emotion. (FACE)

  5. I need to know your ___________ thoughts on the matter. (INITIATE)

  6. The detective is investigating a ___________ killer. (SERIES)

  7. He’s very active in ___________ events. (SOCIETY)

  8. Exercise can be ___________ to your health. (BENEFIT)

  9. ___________ flowers don’t need watering. (ART)

  10. The company faces serious ___________ challenges. (FINANCE)

  11. They just launched a new ___________ campaign. (COMMERCE)

  12. This is a quiet ___________ area. (RESIDENT)

  13. The ___________ announcement will be made tomorrow. (OFFICE)

  14. They received a ___________ amount of funding. (SUBSTANCE)

  15. The decision had ___________ effects on the company. (SEQUENCE)

Đáp án

  1. Essential

  2. Confidential

  3. Industrial

  4. Facial

  5. Initial

  6. Serial

  7. Social

  8. Beneficial

  9. Artificial

  10. Financial

  11. Commercial

  12. Residential

  13. Official

  14. Substantial

  15. Consequential

Tổng kết

Hậu tố -ial là một trong những hậu tố phổ biến trong tiếng Anh, được thêm vào các danh từ hoặc động từ để tạo tính từ chỉ tính chất, đặc điểm hoặc mối liên quan của sự vật với đối tượng mà nó mô tả. Việc nắm vững cách sử dụng hậu tố này sẽ giúp người học tiếng Anh mở rộng vốn từ, đồng thời nâng cao khả năng hiểu và giao tiếp chính xác tiếng Anh.

Người học có thể tham khảo qua trang forum ZIM Helper để giải đáp các thắc mắc về hậu tố này nói riêng và các kiến thức tiếng Anh nói chung.

Tham vấn chuyên môn
Thiều Ái ThiThiều Ái Thi
GV
“Learning satisfaction matters” không chỉ là phương châm mà còn là nền tảng trong triết lý giáo dục của tôi. Tôi tin chắc rằng bất kỳ môn học khô khan nào cũng có thể trở nên hấp dẫn dưới sự hướng dẫn tận tình của giáo viên. Việc giảng dạy không chỉ đơn thuần là trình bày thông tin mà còn khiến chúng trở nên dễ hiểu và khơi dậy sự tò mò ở học sinh. Bằng cách sử dụng nhiều phương pháp giảng dạy khác nhau, kết hợp việc tạo ra trải nghiệm tương tác giữa giáo viên và người học, tôi mong muốn có thể biến những khái niệm phức tạp trở nên đơn giản, và truyền tải kiến thức theo những cách phù hợp với nhiều người học khác nhau.

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...