ETS 2023 Test 2 Part 6 - Đáp án và giải thích chi tiết
Đáp án
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giải thích đáp án đề ETS 2023 Test 2 Reading Part 6
Questions 131-134
Sanberg Industries: Giá Đỡ Đặt Truyền Hình Góc Lớn Giá Đỡ Đặt Truyền Hình Góc Lớn hoàn hảo để lắp đặt truyền hình từ 40 inch đến 75 inch theo kích thước đường chéo của màn hình. Giá đỡ này kết nối dễ dàng vào tường của bạn, [131].------- giúp bạn giải phóng mặt bàn và tiết kiệm không gian. Giá đỡ [132].------- đi kèm với một cần cơ cấu 25 inch có thể uốn cong theo nhiều hướng để bạn có thể thưởng thức truyền hình từ bất kỳ vị trí nào trong phòng. Hơn nữa, nó có khả năng nghiêng theo chiều dọc và chiều ngang, giúp truyền hình của bạn có thể đặt [133].------- trong vị trí bạn thích. [134].------- |
Questions 131
Dạng câu hỏi: Liên từ/Giới từ
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đứng sau dấu phẩy, liên kết mệnh đề phía trước và cụm phân từ phía sau.
Nghĩa câu: Giá đỡ này kết nối dễ dàng vào tường của bạn, do đó giúp bạn giải phóng mặt bàn và tiết kiệm không gian.
→ Đáp án là trạng từ chỉ mối quan hệ nguyên nhân - kết quả.
Lựa chọn đáp án:
(A) due to: giới từ (bởi vì)
(B) so that: liên từ phụ thuộc (để)
(C) although: liên từ phụ thuộc (mặc dù)
(D) thereby: trạng từ (do đó)
Questions 132
Dạng câu hỏi: Từ vựng
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là tính từ, bổ nghĩa cho danh từ “mount” ở phía sau.
Nghĩa các phương án:
(A) mysterious (adj) huyền bí
(B) flexible (adj) linh hoạt
(C) skillful (adj) có kỹ năng
(D) limited (adj) bị giới hạn
Tạm dịch: Giá đỡ linh hoạt đi kèm với một cần cơ cấu 25 inch có thể uốn cong theo nhiều hướng để bạn có thể thưởng thức truyền hình từ bất kỳ vị trí nào trong phòng.
Questions 133
Dạng câu hỏi: Từ loại
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đứng sau động từ “placed”.
Nghĩa câu: Hơn nữa, nó có khả năng nghiêng theo chiều dọc và chiều ngang, giúp truyền hình của bạn có thể đặt một cách chính xác trong vị trí bạn thích.
→ Đáp án là trạng từ bổ nghĩa cho động từ “placed”.
Lựa chọn đáp án:
(A) exact: tính từ (chính xác)
(B) exacting: động từ thêm -ing (đòi hỏi, bắt phải nộp (thuế), tống tiền)
(C) exactly: trạng từ (một cách chính xác)
(D) exacted: động từ thêm -ed (đòi hỏi, bắt phải nộp (thuế), tống tiền)
Questions 134
Dạng câu hỏi: Điền câu thích hợp
Đặc điểm đáp án: Câu cần điền nối tiếp ý câu phía trước chỗ trống và/hoặc gợi mở ý cho câu phía sau chỗ trống.
Nghĩa các phương án:
(A) Tương tự như tất cả các sản phẩm của Công ty Sanberg, nó cũng đi kèm với bảo hành năm năm.
(B) Yêu cầu của bạn về sản phẩm Sanberg sẽ được giải quyết trong vòng hai ngày làm việc.
(C) Chúng tôi rất biết ơn bạn đã làm việc cho Công ty Sanberg trong nhiều năm.
(D) Truyền hình độ nét cao mang lại trải nghiệm xem tốt hơn.
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án: Các câu phía trước chỗ trống đang quảng cáo về tính năng của giá đỡ truyền hình. Đáp án (A) nối tiếp ý của câu trước, bổ sung thêm về chính sách bảo hành của sản phẩm và cũng nhằm mục đích quảng cáo cho sản phẩm.
Từ vựng cần lưu ý:
Mount (n, v) giá đỡ, gắn, lắp
Connect (v) kết nối
Tabletop (n) mặt bàn
Bend (v) uốn cong
Multiple (adj) nhiều, đa dạng
Direction (n) hướng
Vertical (adj) theo chiều dọc
Horizontal (adj) theo chiều ngang
Tilt (n, v) khả năng nghiêng, điều chỉnh nghiêng.
Questions 135-138
Đến: minjunlee@alto.com Từ: contest@asianaturemag.org Ngày: 7 tháng 9 Chủ đề: Cuộc thi hàng năm thứ mười Tạp chí Thiên nhiên Châu Á xin gửi lời cảm ơn bạn về [135].------- của bạn. Việc tham gia của bạn trong cuộc thi nhiếp ảnh nghiệp dư hàng năm thứ mười của chúng tôi được đánh giá cao. Mỗi bức ảnh chúng tôi nhận được được đánh giá bởi ban giám khảo chuyên gia của chúng tôi. [136].-------. Các tác phẩm của họ đã được trưng bày trong các phòng triển lãm trên khắp thế giới. Tạp chí Thiên nhiên Châu Á phụ thuộc vào những người như bạn, những người quan tâm đến môi trường và [137].------- vẻ đẹp của thiên nhiên. Chúng tôi kính mong bạn truy cập trang web của chúng tôi và đóng góp ngay hôm nay. Nếu không có [138].------- người đọc như bạn, chúng tôi sẽ không thể tiếp tục công việc của mình. |
Questions 135
Dạng câu hỏi: Từ vựng
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ, đóng vai trò là tân ngữ của giới từ.
Nghĩa các phương án:
(A) subscription (n) sự đăng ký theo dõi
(B) letter (n) lá thư
(C) submission (n) bài nộp
(D) article (n) bài báo, bài viết
Tạm dịch: Tạp chí Thiên nhiên Châu Á xin gửi lời cảm ơn bạn về bài nộp của bạn.
Questions 136
Dạng câu hỏi: Điền câu thích hợp
Nghĩa các phương án:
(A) Chụp ảnh thiên nhiên là một kỹ năng khó học.
(B) Mọi người đọc tạp chí của chúng tôi đều biết rằng thiên nhiên hoang dã là quý báu.
(C) Tạp chí Thiên nhiên châu Á đã được xuất bản trong mười bốn năm.
(D) Những chuyên gia này nằm trong số những người giỏi nhất trong lĩnh vực của họ.
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án: Các câu phía trước chỗ trống đề cập rằng: Mỗi bức ảnh chúng tôi nhận được được đánh giá bởi ban giám khảo chuyên gia của chúng tôi. Đáp án (D) nối tiếp ý của câu trước, bổ sung thêm thông tin về các chuyên gia này. Từ hạn định chỉ định “these” và “professionals” có nghĩa tương đương với “experts” nhằm nhắc đến thông tin trước đó, là các dấu hiệu để chọn đáp án (D).
Questions 137
Dạng câu hỏi: Thì động từ
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đứng sau “and” - liên từ kết hợp liên kết 2 thành phần tương đương nhau về mặt ngữ pháp. Trong trường hợp này, liên từ “and” liên kết 2 cụm động từ “care about the environment” and “------ nature's beauty”. Như vậy, đáp án là động từ được chia theo thì hiện tại đơn như động từ “care” và hòa hợp với chủ ngữ ngôi thứ hai “you”.
Nghĩa câu: Tạp chí Asia Nature phụ thuộc vào những người như bạn, những người quan tâm đến môi trường và coi trọng vẻ đẹp của thiên nhiên.
→ Đáp án là động từ chia theo thì hiện tại đơn, ở dạng số nhiều.
Lựa chọn đáp án:
(A) value: động từ chia theo thì hiện tại đơn, ở dạng số nhiều
(B) values: động từ chia theo thì hiện tại đơn, ở dạng số ít
(C) valuable: tính từ (có giá trị, đáng giá)
(D) valued: động từ chia theo thì quá khứ đơn.
Questions 138
Dạng câu hỏi: Từ vựng
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là tính từ, đứng trước danh từ “readers” và đóng vai trò là bổ ngữ của danh từ.
Nghĩa các phương án:
(A) crowded (adj) đông đúc
(B) accidental (adj) tình cờ, ngẫu nhiên
(C) generous (adj) hào phóng, rộng lượng
(D) light (adj) nhẹ
Tạm dịch: Nếu không có người đọc hào phóng như bạn, chúng tôi sẽ không thể tiếp tục công việc của mình.
Từ vựng cần lưu ý:
Participation (n) sự tham gia
Amateur (adj) nghiệp dư
Photography (n) nhiếp ảnh
Contest (n) cuộc thi
Appreciate (v) đánh giá cao, trân trọng
Panel of experts (np) ban chuyên gia
Display (v) trưng bày
Gallery (n) phòng trưng bày
Environment (n) môi trường
Contribution (n) sự đóng góp.
Questions 139-142
Cửa Hàng Thực Phẩm Ý Mới Sắp Mở Cửa CALGARY (28 tháng 3) – Vào thứ Bảy này đánh dấu sự khai trương của cửa hàng thực phẩm Ý đặc biệt mới nhất tại Calgary. Salemo's Italian Food sẽ bán thương hiệu riêng của mình về mì tươi và sốt [139].------- hàng hóa nhập khẩu. Cửa hàng nằm ở góc đường Macall và đường Arnhem. [140].-------. Phần nhỏ này của Calgary đang trở thành nơi rất phổ biến để thưởng thức thực phẩm cao cấp. Leo Sarri, chủ cửa hàng, [141].------- đầu bếp tại Milano's. Anh ấy đang mong đợi thứ Bảy và nói rằng anh ấy rất hào hứng khi lần đầu tiên tham gia vào thế giới [142].-------. |
Questions 139
Dạng câu hỏi: Liên từ/Giới từ
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền liên kết danh từ “sauces” và cụm danh từ “imported goods”.
Nghĩa câu: Salemo's Italian Food sẽ bán thương hiệu riêng của mình về mì tươi và sốt cũng như hàng hóa nhập khẩu.
→ Đáp án là liên từ kết hợp hoặc giới từ chỉ sự bổ sung.
Lựa chọn đáp án:
(A) even though: liên từ phụ thuộc (mặc dù)
(B) in order to: cụm giới từ (để)
(C) in spite of: cụm giới từ (mặc dù)
(D) as well as: cụm giới từ (cũng như)
Questions 140
Dạng câu hỏi: Điền câu thích hợp
Đặc điểm đáp án: Câu cần điền nối tiếp ý câu phía trước chỗ trống và/hoặc gợi mở ý cho câu phía sau chỗ trống.
Nghĩa các phương án:
(A) Dự kiến thời tiết vào thứ Bảy sẽ rất đẹp.
(B) Khu vực này đã có một số tiệm bánh, quán ăn nhỏ và quán cà phê.
(C) Mì và sốt tươi ngon hơn so với những sản phẩm được sản xuất hàng loạt.
(D) Chúng ta sẽ sớm biết được người tiêu dùng nghĩ gì về các sản phẩm mà Salerno's cung cấp.
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án: Câu phía trước chỗ trống nêu: Cửa hàng nằm ở góc đường Macall và đường Arnhem. Đáp án (B) nối tiếp ý của câu trước, nêu thêm thông tin rằng khu vực này đã có các tiệm bánh và quán ăn. “This area” ở đây nhằm ám chỉ “the corner of Macall Avenue and Arnhem Street”.
Questions 141
Dạng câu hỏi: Từ vựng
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là trạng từ, bổ sung nghĩa cho câu.
Nghĩa các phương án:
(A) efficiently (adv) một cách hiệu quả
(B) later (adv) sau đó
(C) previously (adv) trước đây
(D) especially (adv) đặc biệt là
Tạm dịch: Leo Sarri, chủ cửa hàng, trước đây là đầu bếp tại Milano's.
Questions 142
Dạng câu hỏi: Từ vựng
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ bổ nghĩa cho danh từ “world”, tạo thành cụm danh từ ghép phù hợp với nội dung của văn bản.
Lựa chọn đáp án:
(A) retail (n) bán lẻ
(B) education (n) giáo dục
(C) shipping (n) sự vận chuyển
(D) travel (n) việc đi du lịch; chuyến du hành
Tạm dịch: Anh ấy đang mong đợi thứ Bảy và nói rằng anh ấy rất hào hứng khi lần đầu tiên tham gia vào thế giới bán lẻ.
Từ vựng cần lưu ý:
Grand opening (adj-n) sự khai trương lớn
Brand (n) thương hiệu
Pasta (n) mì ống, mì sợi
Sauce (n) sốt
Import (v) nhập khẩu
Gourmet (adj, n) chất lượng cao, người sành ăn
Chef (n) đầu bếp
Thrilled (adj) rất phấn khích
Questions 143-146
Tìm Kiếm Thợ Máy Có Kinh Nghiệm Caliphar Tech Industries đang tìm kiếm những người thợ máy có kinh nghiệm [143].------- các vấn đề, thiết lập và vận hành máy móc, và khắc phục sự cố trên các máy móc tại nhà máy sản xuất chính của chúng tôi. [144].-------. Ví dụ về thiết bị chúng tôi sản xuất bao gồm các máy bơm và quạt cho các ngành công nghiệp khác nhau. Caliphar Tech Industries có môi trường làm việc nhanh và có thời hạn chặt chẽ. Chúng tôi cần những người trong đội ngũ có thể làm việc cùng nhau [145].------- áp lực. Chúng tôi cung cấp mức lương [146].------- và các phúc lợi tuyệt vời. Liên hệ qua humanresources@caliphartechindustries.com. |
Questions 143
Dạng câu hỏi: Dạng động từ
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đứng sau động từ “seeking” và tân ngữ “experienced machinists”, đóng vai trò là bổ ngữ cho động từ. Ngoài ra, từ cần điền cũng là động từ tác động lên “problems”.
Nghĩa câu: Caliphar Tech Industries đang tìm kiếm những người thợ máy có kinh nghiệm để phân tích các vấn đề, thiết lập và vận hành máy móc, và khắc phục sự cố trên các máy móc tại nhà máy sản xuất chính của chúng tôi.
→ Đáp án là động từ ở dạng “to + động từ nguyên mẫu” nhằm chỉ mục đích.
Lựa chọn đáp án:
(A) analyze: động từ nguyên mẫu
(B) analyzer: danh từ (thiết bị, công cụ hoặc phần mềm được sử dụng để phân tích)
(C) analyzing: động từ ở dạng thêm -ing
(D) to analyze: động từ nguyên mẫu có “to”
Questions 144
Dạng câu hỏi:
Đặc điểm đáp án: Câu cần điền nối tiếp ý câu phía trước chỗ trống và/hoặc gợi mở ý cho câu phía sau chỗ trống.
Nghĩa các phương án:
(A) Hãy gửi thông số kỹ thuật của dự án của bạn đến giám đốc sản xuất của chúng tôi.
(B) Nhà máy của chúng tôi sản xuất các thành phần được sử dụng trong thiết bị công nghiệp.
(C) Chúng tôi hy vọng bạn sẽ thích chuyến tham quan nhà máy sản xuất đổi mới của chúng tôi.
(D) Chúc mừng bạn đã được tuyển dụng bởi Công ty Công nghệ Caliphar.
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án: Câu phía trước chỗ trống nhắc đến nhà máy sản xuất của công ty: Caliphar Tech Industries đang tìm kiếm những người thợ máy có kinh nghiệm để phân tích các vấn đề, thiết lập và vận hành máy móc, và khắc phục sự cố trên các máy móc tại nhà máy sản xuất chính của chúng tôi. Đáp án (B) nối tiếp ý của câu trước, nêu thêm thông tin về nhà máy. Từ “factory” có nghĩa tương đương với từ “plant” ở câu trước, được sử dụng để nhắc lại thông tin trước đó, là dấu hiệu cho thấy sự liên kết ý giữa 2 câu.
Questions 145
Dạng câu hỏi: Giới từ
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đứng trước danh từ “pressure”.
Nghĩa câu: Chúng tôi cần những người trong đội ngũ có thể làm việc cùng nhau dưới áp lực.
→ Đáp án là giới từ có thể kết hợp với danh từ “pressure”, có nghĩa phù hợp với câu.
Lựa chọn đáp án:
(A) along: dọc theo
(B) under: dưới
(C) beyond: ở phía xa, vượt trên
(D) for: cho, để
Questions 146
Dạng câu hỏi: Từ loại
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đứng trước danh từ “salaries”.
Nghĩa câu: Chúng tôi cung cấp mức lương cạnh tranh và các phúc lợi xuất sắc.
→ Đáp án là tính từ, bổ nghĩa cho danh từ “salaries”.
Lựa chọn đáp án:
(A) compete: động từ (cạnh tranh)
(B) competition: danh từ (sự cạnh tranh)
(C) competitive: tính từ (mang tính cạnh tranh)
(D) competed: động từ thêm -ed
Từ vựng cần lưu ý:
Machinist (n) thợ gia công cơ khí
Set up (phrasal v.) thiết lập, lắp đặt
Machinery (n) máy móc
Troubleshoot (v) khắc phục sự cố
Fast-paced (adj) nhanh, sôi động
Tight deadline (adj-n) hạn chót gấp
Benefit (n) phúc lợi
Trên đây là giải thích đáp án chi tiết và các hướng dẫn giải đề tốc độ cho đề ETS 2023 Test 2 Part 6, do TOEIC Guru tại ZIM biên soạn. Nhằm giúp thí sinh có thể chuẩn bị tốt cho kỳ thi TOEIC ZIM Academy hiện đang tổ chức chương trình thi thử TOEIC giúp đánh giá chính xác trình độ TOEIC của thí sinh trên cả 4 kỹ năng: Listening, Reading, Writing và Speaking.
Với kho đề thi được cập nhật mới nhất theo xu hướng ra đề thi gần đây và ngân hàng đề phong phú được nghiên cứu và phát triển bởi đội ngũ chuyên môn cao cấp của ZIM, thí sinh sẽ được trải nghiệm thử thách độ khó của bài thi thực tế. Hãy đăng ký ngay nhé!
Xem tiếp: EST 2023 test 2 part 7 - Đáp án và giải thích chi tiết.
Tham gia diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp kiến thức tiếng Anh luyện thi TOEIC, được vận hành bởi các High Achievers.
- ETS 2023 - Key and Explanation
- ETS 2023 Test 1 Part 1 - Đáp án và giải thích chi tiết
- ETS 2023 Test 1 Part 2 - Đáp án và giải thích chi tiết
- ETS 2023 Test 1 Part 3 - Đáp án và giải thích chi tiết
- ETS 2023 Test 1 Part 4 - Đáp án và giải thích chi tiết
- ETS 2023 Test 1 Part 6 - Đáp án và giải thích chi tiết
- ETS 2023 Test 1 Part 7 - Đáp án và giải thích chi tiết
- ETS 2023 Test 1 Part 5 - Đáp án và giải thích chi tiết
- ETS 2023 Test 2 Part 1 - Đáp án và giải thích chi tiết
- ETS 2023 Test 2 Part 2 - Đáp án và giải thích chi tiết
- ETS 2023 Test 2 Part 6 - Đáp án và giải thích chi tiết
Bình luận - Hỏi đáp