Banner background

ETS 2023 Test 1 Part 5 - Đáp án và giải thích chi tiết

Bài viết cung cấp các phân tích và giải thích chi tiết đáp án của từng câu hỏi trong đề ETS 2023 Test 1 Listening Part 5, đưa ra hướng dẫn giúp người học định vị vùng thông tin chứa đáp án, từ đó loại trừ được các phương án sai và phương án gây nhiễu trong bài nghe. Bài viết này là một phần của cụm bài viết đáp án ETS 2023 được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM.
ets 2023 test 1 part 5 dap an va giai thich chi tiet

Đáp án

  1. C

  1. D

  1. C

  1. B

  1. B

  1. A

  1. B

  1. A

  1. B

  1. B

  1. C

  1. B

  1. A

  1. B

  1. D

  1. A

  1. D

  1. B

  1. B

  1. C

  1. D

  1. C

  1. B

  1. C

  1. D

  1. D

  1. A

  1. D

  1. D

  1. B

Giải thích đáp án đề ETS 2023 Test 1 Listening Part 5

Question 101-110

Question 101

Dạng câu hỏi: Thì động từ

Đặc điểm đáp án:

  • Mệnh đề chỉ thời gian “When she held her last meeting” miêu tả sự việc diễn ra trong quá khứ. Từ cần điền đóng vai trò là động từ chính trong mệnh đề còn lại.

  • Nghĩa câu: Khi cô ấy tổ chức cuộc họp cuối cùng, cô Toba đã khích lệ nhân viên bán hàng của mình làm tốt hơn trong quý tới.

→ Câu miêu tả hai sự việc đều đã xảy ra trong quá khứ.

→ Đáp án là động từ chia theo thì quá khứ đơn ở thể chủ động.

Lựa chọn đáp án:

(A) encourage: động từ chia theo thì hiện tại đơn

(B) is encouraging: động từ chia theo thì hiện tại tiếp diễn

(C) encouraged: động từ chia theo thì quá khứ đơn ở thể chủ động

(D) was encouraged: động từ chia theo thì quá khứ đơn ở thể bị động

Từ vựng cần lưu ý:

  • hold (v) tổ chức

  • last (adj) cuối cùng

  • encourage (v) khích lệ

  • sales staff (n-n) nhân viên bán hàng

  • perform (v) thực hiện, làm việc

  • quarter (n) quý

Tìm hiểu thêm:

Question 102

Dạng câu hỏi: Giới từ

Đặc điểm đáp án:

  • Từ cần điền theo sau động từ “inform” là một phần trong cụm động – giới từ (phrasal verb), mang nghĩa “thông báo về…”.

  • Nghĩa câu: Tất cả nhân viên đã được thông báo về đề xuất cộng tác với ERI Finance.

→ Phương án (B) about là phù hợp nhất.

Lựa chọn đáp án:

(A) for: không theo sau động từ “inform”

(B) about: về

(C) to: không theo sau động từ “inform”

(D) at: không theo sau động từ “inform”

Từ vựng cần lưu ý:

  • inform (v) thông báo

  • propose (v) đề xuất

  • partnership (n) sự cộng tác, hợp tác

Question 103

Dạng câu hỏi: Từ loại

Đặc điểm đáp án:

  • Từ cần điền đứng trước danh từ “ideas”, đóng vai trò là tính từ bổ nghĩa cho danh từ này.

  • Nghĩa câu: Vào thứ Sáu, ông Nakamura sẽ thảo luận về ý tưởng của mình để hỗ trợ những người phục vụ bận rộn.

→ Đáp án là tính từ sở hữu.

Lựa chọn đáp án:

(A) his: tính từ sở hữu

(B) him: đại từ tân ngữ

(C) himself: đại từ phản thân

(D) he: đại từ chủ ngữ

Từ vựng cần lưu ý:

  • discuss (v) thảo luận

  • idea (n) ý tưởng

  • support (v) hỗ trợ

  • waiter (n) người phục vụ

Question 104

Dạng câu hỏi: Từ vựng

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là động từ đứng sau “to”, kết hợp với “to” đóng vai trò là tân ngữ của động từ “created”.

Lựa chọn đáp án:

(A) allow: cho phép

(B) manage: quản lý

(C) succeed: thành công

(D) finish: hoàn thành

Tạm dịch: Ủy ban Lâm nghiệp được thành lập để quản lý tài nguyên thiên nhiên và động vật hoang dã của tiểu bang.

Từ vựng cần lưu ý:

  • The Forestry Commission: Ủy ban Lâm nghiệp

  • create (v) tạo ra

  • manage (v) quản lý

  • state (n) tiểu bang

  • resource (n) tài nguyên

  • wildlife (n) động vật hoang dã

Question 105

Dạng câu hỏi: Từ loại

Đặc điểm đáp án:

Từ cần điền đứng sau tân ngữ “their tasks”, đóng vai trò là bổ ngữ của động từ “complete”. 

→ Đáp án là trạng từ.

Lựa chọn đáp án:

(A) safety: danh từ (sự an toàn)

(B) safe: tính từ (an toàn)

(C) safeness: danh từ (sự chắc chắn, tính có thể tin cậy được, sự thận trọng)

(D) safely: trạng từ (một cách an toàn)

Tạm dịch: Bằng cách tuân theo các hướng dẫn đã được thiết lập, các công nhân xây dựng sẽ có thể hoàn thành nhiệm vụ của họ một cách an toàn.

Từ vựng cần lưu ý:

  • establish (v) thiết lập

  • guideline (n) hướng dẫn 

  • construction (n) xây dựng

  • complete (v) hoàn thành

  • task (n) nhiệm vụ

Question 106

Dạng câu hỏi: Từ vựng

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là tính từ, đóng vai trò là bổ ngữ của chủ ngữ trong câu.

Lựa chọn đáp án:

(A) arranged: được sắp xếp

(B) ready: sẵn sàng

(C) available: có sẵn, rảnh

(D) qualified: đủ năng lực, khả năng

Tạm dịch: Với nhiều bằng cấp của mình, Tiến sĩ Kwan rất đủ năng lực để giảng dạy lịch sử trung cổ tại Đại học Maston.

Từ vựng cần lưu ý:

  • numerous (adj) nhiều

  • credential (n) bằng cấp

  • highly (adv) rất

  • qualified (adj) đủ năng lực, đủ khả năng

  • medieval (adj) trung cổ

Question 107

Dạng câu hỏi: Từ loại

Đặc điểm đáp án: 

Từ cần điền đứng đầu câu, đóng vai trò là chủ ngữ, được bổ nghĩa bởi cụm giới từ “at the annual technology conference”.

→ Đáp án là danh từ.

Lựa chọn đáp án:

(A) Attendance: danh từ (việc tham dự, sự tham dự)

(B) Attend: động từ chia theo thì hiện tại đơn ở dạng số nhiều (tham dự)

(C) Attends: động từ chia theo thì hiện tại đơn ở dạng số ít (tham dự)

(D) Attended: chia theo thì quá khứ đơn (đã tham dự)

Tạm dịch: Việc tham dự hội nghị công nghệ hàng năm là bắt buộc đối với tất cả các kỹ sư tại Tập đoàn Treemont.

Từ vựng cần lưu ý:

  • attendance (n) sự tham dự

  • annual (adj) hàng năm

  • technology conference (n-n) hội nghị công nghệ

  • mandatory (adj) bắt buộc

Question 108

Dạng câu hỏi: Từ vựng

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là trạng từ, đóng vai trò bổ nghĩa cho động từ “features”.

Nghĩa các phương án:

(A) tightly: một cách chặt chẽ

(B) occasionally: thỉnh thoảng

(C) vaguely: một cách mơ hồ

(D) realistically: một cách thực tế

Tạm dịch: Quán cà phê thỉnh thoảng mời các nhà thơ, ca sĩ dân ca và nhóm kịch biểu diễn trên sân khấu của mình.

Từ vựng cần lưu ý:

  • café (n) quán cà phê, quán ăn

  • occasionally (adv) thỉnh thoảng

  • feature (v) có, đưa ra sự trình diễn của

  • poet (n) nhà thơ

  • folk (n) dân ca

  • drama (n) kịch

  • stage (n) sân khấu

Question 109

Dạng câu hỏi: Đại từ quan hệ

Đặc điểm đáp án: 

Từ cần điền đứng sau động từ “assured”. Từ cần điền kết hợp với mệnh đề “all scheduled presenters would appear” tạo thành mệnh đề danh từ, mệnh đề này đóng vai trò là tân ngữ của động từ “assure”.

→ Đáp án là đại từ trong mệnh đề danh từ.

Lựa chọn đáp án:

(A) who: đại từ quan hệ trong mệnh đề quan hệ

(B) around: giới từ

(C) that: đại từ sử dụng trong mệnh đề quan hệ và mệnh đề danh từ

(D) therefore: trạng từ liên kết (đi kèm dấu phẩy)

Tạm dịch: Trước khi hội thảo bắt đầu, người tham dự đã được đảm bảo rằng tất cả các diễn giả đã được lên lịch sẽ xuất hiện.

Từ vựng cần lưu ý:

  • seminar (n) hội thảo

  • attendee (n) người tham dự

  • assure (v) đảm bảo

  • schedule (v) lên lịch

  • presenter (n) diễn giả

  • appear (v) xuất hiện

Question 110

Dạng câu hỏi: Liên từ/Giới từ

Đặc điểm đáp án: 

  • Phía sau chỗ trống là hai cụm danh từ “Fun bone” and “Chew Right”, kết hợp với nhau bởi “and”.

  • Nghĩa câu: Forever Pet đã là một nhà lãnh đạo trong việc đưa ra các sản phẩm mới, như là Fun Bone và Chew Right, vào thị trường.

→ Đáp án là giới từ chỉ sự liệt kê.

Lựa chọn đáp án:

(A) however: trạng từ liên kết mang nghĩa “tuy nhiên” (đi kèm dấu phẩy)

(B) furthermore: trạng từ liên kết mang nghĩa “hơn nữa” (đi kèm dấu phẩy)

(C) as if: liên từ mang nghĩa “như thể là” (đi kèm mệnh đề)

(D) such as: giới từ mang nghĩa “như là” (đi kèm (cụm) danh từ)

Từ vựng cần lưu ý:

  • leader (n) nhà lãnh đạo

  • bring (v) đem lại

  • market (n) thị trường

Question 111-120

Question 111

Dạng câu hỏi: Dạng động từ

Đặc điểm đáp án: 

  • Từ cần điền đứng sau cụm giới từ “in charge of”, đóng vai trò là tân ngữ của giới từ. Ngoài ra, từ cần điền cũng là hành động tác động lên “the organization of records” ở phía sau.

  • Nghĩa câu: Bà Turner đang đảm nhiệm việc cải thiện việc tổ chức hồ sơ trong phòng dịch vụ con người.

→ Đáp án là danh động từ ở dạng động từ thêm -ing.

Lựa chọn đáp án:

(A) improve: động từ ở dạng nguyên mẫu

(B) improved: động từ được chia theo thì quá khứ đơn

(C) improving: danh động từ ở dạng động từ thêm -ing

(D) improvement: danh từ

Từ vựng cần lưu ý:

  • in charge of (idiom) đảm nhiệm

  • organization (n) tổ chức

  • record (n) hồ sơ

  • human services department (np) phòng dịch vụ con người

Question 112

Dạng câu hỏi: Từ vựng

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ trong cụm danh từ “text…”.

Lựa chọn đáp án:

(A) issue: vấn đề

(B) alert: cảnh báo

(C) claim: sự đòi, sự yêu sách

(D) member: thành viên

Tạm dịch: Khách hàng của Ngân hàng Sheefon luôn nhận được một email hoặc tin nhắn cảnh báo sau bất kỳ thay đổi nào về mật khẩu tài khoản của họ.

Từ vựng cần lưu ý:

  • client (n) khách hàng

  • receive (v) nhận

  • alert (n) cảnh báo

  • following (prep) sau

  • account (n) tài khoản

Question 113

Dạng câu hỏi: Từ loại

Đặc điểm đáp án: 

Từ cần điền đứng sau mạo từ “a” và đứng trước danh từ “decrease”.

→ Đáp án là tính từ, bổ nghĩa cho danh từ phía sau.

Lựa chọn đáp án:

(A) remark: động từ ở dạng nguyên mẫu (chú ý, nhận xét)

(B) remarked: phân từ quá khứ

(C) remarking: phân từ hiện tại, động từ ở dạng thêm -ing

(D) remarkable: tính từ (đáng kể)

Tạm dịch: Sự giảm về nhu cầu của người tiêu dùng đã dẫn đến một sự giảm đáng kể trong việc sản xuất xe bán tải lớn.

Từ vựng cần lưu ý:

  • drop (n) sự giảm

  • consumer demand (n-n) nhu cầu của người tiêu dùng

  • lead to (v) dẫn đến

  • remarkable (adj) đáng kể

  • decrease (n) sự giảm 

  • pickup truck (n-n) xe bán tải

Question 114

Dạng câu hỏi: Từ vựng

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là trạng từ bổ nghĩa cho động từ “place”.

Nghĩa các phương án:

(A) rarely: hiếm khi

(B) honestly: một cách chân thành, thật tình

(C) doubtfully: một cách hoài nghi

(D) directly: một cách trực tiếp

Tạm dịch: Sau khi áo lớp bột và gia vị lên khoai tây, đầu bếp nên đặt chúng trực tiếp vào nồi chiên sâu.

Từ vựng cần lưu ý:

  • coat (v) phủ

  • flour (n) bột 

  • spice (n) gia vị

  • chef (n) đầu bếp

  • directly (adv) trực tiếp

  • fryer (n) nồi chiên

Question 115

Dạng câu hỏi: Từ loại

Đặc điểm đáp án: 

  • Từ cần điền đứng trước danh từ “customers”, đóng vai trò là tính từ bổ nghĩa cho danh từ.

  • Nghĩa câu: Nhiều ngân hàng đã phát hành các ứng dụng cho phép khách hàng của họ thanh toán hóa đơn dễ dàng qua điện thoại.

→ Đáp án là tính từ sở hữu.

Lựa chọn đáp án:

(A) their: tính từ sở hữu

(B) they: đại từ chủ ngữ

(C) them: đại từ tân ngữ

(D) themselves: đại từ phản thân

Từ vựng cần lưu ý:

  • release (v) phát hành

  • application (n) ứng dụng

  • bill (n) hóa đơn

  • easily (adv) một cách dễ dàng

Question 116

Dạng câu hỏi: Từ vựng

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền đứng sau trợ động từ “will”, đóng vai trò là động từ chính trong câu.

Nghĩa các phương án:

(A) participate: tham gia

(B) consider: cân nhắc, xem xét

(C) grant: cho, cấp cho, thừa nhận

(D) make: làm, thực hiện

Tạm dịch: Phòng nhân sự sẽ chỉ xem xét những ứng viên có năm năm kinh nghiệm hoặc nhiều hơn cho vị trí.

Từ vựng cần lưu ý:

  • personnel department (n-n) phòng nhân sự

  • applicant (n) ứng viên

Question 117

Dạng câu hỏi: Từ loại

Đặc điểm đáp án: 

  • Từ cần điền đứng sau động từ tobe “are”, đứng trước động từ “involved”, đóng vai trò là trạng từ bổ nghĩa cho động từ “involved”.

  • Nghĩa câu: Các nhân viên của Công ty Belfore Electronics tham gia một cách tích cực vào các chương trình hỗ trợ cộng đồng.

→ Đáp án là trạng từ.

Lựa chọn đáp án:

(A) active: tính từ (năng động)

(B) actively: trạng từ (một cách năng động, tích cực)

(C) activate: động từ (kích hoạt)

(D) activity: danh từ (hoạt động)

Từ vựng cần lưu ý:

  • involve (v) tham gia

  • community-assistance (adj) hỗ trợ cộng đồng

Question 118

Dạng câu hỏi: Từ vựng

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền đứng sau trợ động từ “would”, đóng vai trò là động từ chính trong câu.

Nghĩa các phương án:

(A) renew: gia hạn, làm mới

(B) consume: tiêu dùng

(C) identify: xác định

(D) resemble: giống với

Tạm dịch: Các nhà quản lý tại Công ty Macalter Equipment đã quyết định họ sẽ không gia hạn hợp đồng mà không có sự thay đổi quan trọng.

Từ vựng cần lưu ý:

  • executive (n) nhà quản lý 

  • decide (v) đã quyết định

  • renew (v) gia hạn

  • contract (n) hợp đồng

  • major (adj) quan trọng

Question 119

Dạng câu hỏi: Từ loại

Đặc điểm đáp án: 

Từ cần điền đứng sau mạo từ “a” và đứng trước danh từ “layer”, đóng vai trò là từ bổ nghĩa cho danh từ.

Nghĩa câu: Đồ bơi giữ nhiệt được làm với một lớp cao su bảo vệ có khả năng giữ nhiệt và giữ cho người lặn ấm.

→ Đáp án là tính từ, bổ nghĩa cho danh từ “layer”.

Lựa chọn đáp án:

(A) protect: động từ ở dạng nguyên mẫu (bảo vệ)

(B) protects: động từ chia theo thì hiện tại đơn ở dạng số ít

(C) protective: tính từ 

(D) protectively: trạng từ

Từ vựng cần lưu ý:

  • wetsuit (n) đồ bơi giữ nhiệt

  • layer (n) lớp 

  • rubber (n) cao su

  • trap (v) giữ 

  • diver (n) người lặn

Question 120

Dạng câu hỏi: Từ vựng

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ trong cụm danh từ “the proposed…”.

Nghĩa các phương án:

(A) security: sự an ninh

(B) bracket: dấu ngoặc

(C) connector: bộ kết nối

(D) merger: sự sáp nhập

Tạm dịch: Các quản lý của Newcamp Services sẽ họp để thảo luận về việcsáp nhập được đề xuất của ba chi nhánh nhỏ thành một chi nhánh lớn.

Từ vựng cần lưu ý:

  • manager (n) quản lý

  • discuss (v) thảo luận

  • proposed (adj) được đề xuất

  • merger (n) sáp nhập

  • branch (n) chi nhánh

Question 121-130

Question 121

Dạng câu hỏi: Từ loại

Đặc điểm đáp án: 

  • Từ cần điền đứng sau động từ tobe “are”, đóng vai trò là bổ ngữ của chủ ngữ “clients’ records”.

  • Nghĩa câu: Tại Yarzen Technology, hồ sơ khách hàng được bảo mật và chỉ có thể truy cập bởi một nhóm nhỏ các quản lý quỹ.

→ Đáp án là tính từ.

Lựa chọn đáp án:

(A) confide: động từ (tâm sự)

(B) confidential: tính từ (bí mật)

(C) confidentially: trạng từ (một cách bí mật)

(D) confidentiality: danh từ (tính bảo mật)

Từ vựng cần lưu ý:

  • client (n) khách hàng

  • record (n) hồ sơ 

  • confidential (adj) bảo mật

  • access (v) truy cập

  • fund (n) quỹ

Question 122

Dạng câu hỏi: Từ vựng

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền đứng sau tính từ “recent”, đóng vai trò là tân ngữ của động từ “discuss”.

Nghĩa các phương án:

(A) memories: ký ức

(B) varieties: sự đa dạng

(C) trends: xu hướng

(D) rehearsals: buổi diễn tập

Tạm dịch: Nhóm người tham gia cuộc thảo luận chính tại Hội nghị Y học NHJ sẽ thảo luận về các xu hướng gần đây trong dịch vụ chăm sóc sức khỏe trực tuyến.

Từ vựng cần lưu ý:

  • featured (adj) nổi bật

  • panel (n) nhóm người

  • conference (n) hội nghị

  • recent (adj) gần đây

  • trend (n) xu hướng

  • health-care (adj) chăm sóc sức khỏe

Question 123

Dạng câu hỏi: Thì động từ

Đặc điểm đáp án: 

  • Từ cần điền đứng sau chủ ngữ số nhiều “All of Millville's restaurants”.

  • Cụm từ “several times a year” (nhiều lần một năm) diễn tả mức độ thường xuyên của hành động.

→ Câu diễn tả một sự việc mang tính lặp đi lặp lại và vẫn còn đúng ở hiện tại.

  • Nghĩa câu: Tất cả các nhà hàng tại Millville đều được kiểm tra một số lần trong năm bởi phòng y tế thành phố.

→ Đáp án là động từ chia theo thì hiện tại đơn ở dạng số nhiều, thể bị động.

Lựa chọn đáp án:

(A) inspect: động từ chia theo thì hiện tại đơn ở dạng số nhiều, thể chủ động

(B) inspected: động từ chia theo thì quá khứ đơn

(C) are inspecting: động từ chia theo thì hiện tại tiếp diễn

(D) are inspected: động từ chia theo thì hiện tại đơn ở dạng số nhiều, thể bị động

Từ vựng cần lưu ý:

  • several (adj) một vài

  • health department (n-n) phòng y tế

Question 124

Dạng câu hỏi: Từ vựng

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là tính từ đứng sau mạo từ “a” và đứng trước danh từ “base”, đóng vai trò là từ bổ nghĩa cho danh từ.

Lựa chọn đáp án:

(A) brief: ngắn gọn, nhanh

(B) loyal: trung thành

(C) strict: khó, nghiêm khắc

(D) careful: cẩn thận

Tạm dịch: Tiệm bánh Sweet Sunlight đã xây dựng một cách ổn định một cơ sở khách hàng trung thành với những chiếc bánh quy và bánh ngọt ngon miệng.

Từ vựng cần lưu ý:

  • steadily (adv) một cách ổn định

  • base (n) cơ sở

  • cookie (n) bánh quy

  • cake (n) bánh ngọt

Question 125

Dạng câu hỏi: Từ loại

Đặc điểm đáp án: 

  • Từ cần điền đứng đầu mệnh đề, được bổ nghĩa bởi cụm giới từ “in medical technology companies”, đóng vai trò là chủ ngữ của câu.

  • Nghĩa câu: Theo các nhà phân tích tài chính, sự đầu tư vào các công ty công nghệ y tế dự kiến sẽ tăng giá trị.

→ Đáp án là danh từ.

Lựa chọn đáp án:

(A) invest: động từ

(B) investing: động từ ở dạng thêm -ing

(C) invested: động từ chia theo thì quá khứ đơn

(D) investments: danh từ

Từ vựng cần lưu ý:

  • financial analyst (adj-n) nhà phân tích tài chính

  • increase (v) tăng

  • value (n) giá trị

  • medical (adj) về y tế

Question 126

Dạng câu hỏi: Từ vựng

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền đứng sau động từ tobe “is”, đóng vai trò là bổ ngữ của chủ ngữ “The city's harbor”. 

Lựa chọn đáp án:

(A) accessible: có thể tiếp cận được

(B) formal: trang trọng

(C) reasonable: hợp lý, phải chăng

(D) likely: có thể, có lẽ đúng

Tạm dịch: Cảng của thành phố có thể tiếp cận cho cả tàu chở container và tàu cá mọi kích cỡ.

Từ vựng cần lưu ý:

  • harbor (n) cảng 

  • accessible (adj) có thể tiếp cận

  • container ship (n-n) tàu chở container

  • fishing vessel (adj-n) tàu cá

Question 127

Dạng câu hỏi: Từ loại kết hợp từ vựng

Đặc điểm đáp án: 

  • Từ cần điền đứng sau trợ động từ “have”, đứng trước động từ “increased”, đóng vai trò là từ bổ nghĩa cho động từ “increased”.

  • Nghĩa câu: Maya's Dancewear đã mở rộng thị trường quảng cáo, và doanh số bán hàng đã tăng theo.

→ Đáp án là trạng từ có nghĩa phù hợp với câu.

Lựa chọn đáp án:

(A) controlling: động từ ở dạng thêm -ing (kiểm soát)

(B) consequently: trạng từ (hệ quả là, theo)

(C) beneath: trạng từ (ở dưới)

(D) even though: liên từ phụ thuộc (mặc dù)

Từ vựng cần lưu ý:

  • expand (v) mở rộng

  • market (n) thị trường

  • sales (n) doanh số bán hàng

Question 128

Dạng câu hỏi: Liên từ/Giới từ

Đặc điểm đáp án: 

  • Phía sau chỗ trống là một mệnh đề với chủ ngữ là “the customer survey results”, động từ là “are analyzed”.

  • Nghĩa câu: Dobson Ice Cream sẽ không giới thiệu bất kỳ hương vị mới nào cho đến khi kết quả khảo sát khách hàng được phân tích.

→ Đáp án là liên từ phụ thuộc, bổ sung ý nghĩa về thời gian cho mệnh đề chính.

Lựa chọn đáp án:

(A) around: giới từ mang nghĩa “xung quanh” (đi kèm N/ving)

(B) until: liên từ phụ thuộc mang nghĩa “cho đến khi” (đi kèm mệnh đề)

(C) despite: giới từ mang nghĩa “mặc dù” (đi kèm N/ving)

(D) past: giới từ mang nghĩa “qua” (đi kèm N/ving)

Từ vựng cần lưu ý:

  • introduce (v) giới thiệu

  • flavor (n) hương vị

  • survey (n) cuộc khảo sát 

  • analyze (v) phân tích

Question 129

Dạng câu hỏi: Thì động từ

Đặc điểm đáp án: 

  • Chủ ngữ “The renovated company gym” số ít.

  • Nghĩa câu: Phòng tập thể dục của công ty sau khi được cải tạo đã được trang bị với tạ và máy tập thể dục miễn phí.

→ Câu diễn tả một kết quả ở hiện tại.

→ Đáp án là động từ chia theo thì hiện tại hoàn thành ở dạng số ít, thể bị động.

Lựa chọn đáp án:

(A) will equip: động từ chia theo thì tương lai đơn ở thể chủ động

(B) to equip: động từ nguyên mẫu có “to”

(C) has been equipped: động từ chia theo thì hiện tại hoàn thành ở dạng số ít, thể bị động

(D) is equipping: động từ chia theo thì hiện tại tiếp diễn ở dạng số ít, thể chủ động

Từ vựng cần lưu ý:

  • renovate (v) cải tạo

  • equip (v) trang bị

  • weight (n) tạ

  • exercise machine (n-n) máy tập thể dục

Question 130

Dạng câu hỏi: Liên từ/Giới từ

Đặc điểm đáp án: 

  • Phía sau chỗ trống là danh động từ “driving”.

  • Nghĩa câu: Thay vì lái xe, người lao động đi chuyển đến trung tâm thành phố nên sử dụng các tuyến xe buýt.

→ Đáp án là giới từ mang nghĩa phù hợp với câu.

Lựa chọn đáp án:

(A) Because of: cụm giới từ (bởi vì)

(B) Instead of: cụm giới từ (thay vì)

(C) Whenever: liên từ phụ thuộc (bất cứ khi nào)

(D) Although: liên từ phụ thuộc (mặc dù)

Từ vựng cần lưu ý:

  • travel (v) du lịch, di chuyển

  • bus line (n-n) tuyến xe buýt

Trên đây là giải thích đáp án và hướng dẫn phương pháp giải tối ưu tốc độ cho đề ETS 2023 Test 1 Part 5. Để có sự chuẩn bị tốt hơn cho phần thi TOEIC Part 5, người học có thể luyện tập và làm chủ các chiến lược làm bài với sách TOEIC UP Part 5 hoặc tham gia diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp kiến thức tiếng Anh luyện thi TOEIC, được vận hành bởi các High Achievers.

Xem tiếp: ETS 2023 Test 1 Part 6 - Đáp án và giải thích chi tiết.

Đánh giá

5.0 / 5 (3 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...