Banner background

Giải đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2025 chi tiết & dễ hiểu

Bài viết cung cấp lời giải chi tiết cho đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2025, giúp thí sinh đối chiếu kết quả, phân tích sai sót và nâng cao kiến thức.
giai de thi tieng anh thpt quoc gia 2025 chi tiet de hieu

Key takeaways

  • Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2025 gồm 40 câu hỏi trắc nghiệm và thời gian làm bài 50 phút.

  • Các dạng bài bao gồm: đọc hiểu, điền từ, sắp xếp đoạn văn.

Kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025 đã chính thức kết thúc, để lại nhiều cảm xúc trái chiều cho các thí sinh trên khắp cả nước. Môn tiếng Anh, với vai trò quan trọng trong việc xét tuyển đại học, luôn thu hút sự quan tâm đặc biệt từ phía thí sinh và phụ huynh. Để giúp thí sinh có thể đối chiếu kết quả một cách chính xác và hiểu rõ cách giải từng dạng bài, tác giả sẽ cung cấp lời giải chi tiết cho đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2025, kèm theo những phân tích dễ hiểu về từng câu hỏi và phương pháp làm bài hiệu quả.

Tham khảo thêm: Giải đề minh hoạ tiếng Anh THPT Quốc gia từ năm 2025

Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2025

Cấu trúc:

  • Hình thức: Trắc nghiệm

  • Tổng số câu hỏi: 40

  • Thời gian làm bài: 50 phút

Nội dung:

  • Điền từ, cụm từ, câu vào đoạn văn: 17 câu

  • Đọc hiểu: 18 câu

  • Sắp xếp đoạn văn, đoạn hội thoại: 5 câu

Download đề thi THPT Quốc gia 2025 môn tiếng Anh PDF: tại đây.

Cách giải đề thi môn tiếng Anh THPT Quốc gia 2025

Đáp án mã đề 1101

Đáp án đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2025

Giải thích đáp án

Câu 1-5

Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2025 Câu 1-5

Câu 1: D.

Câu này nói về rủi ro (“risk”) khi đi nghỉ mát (“holiday”). Cụm từ cần điền đứng sau giới từ “or”, giữ vai trò cụm danh từ để tương ứng với các cụm trước đó (“illness, bad weather, being unable to get what we want if we delay booking”). Câu A, B và C lần lượt là cụm giới từ, câu hỏi và mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian nên không phù hợp. Đáp án D là cụm danh từ, có nghĩa là “không chắc chắn về sản phẩm cho đến khi thấy nó trực tiếp” nên là đáp án đúng.

Câu 2: C.

Câu này nói về việc một số du khách thích các rủi ro (“relish a degree of risk”). Cụm cần điền có thể là một mệnh đề hoặc cụm vị ngữ tương ứng với chủ ngữ “this”. Câu A và D có thông tin “not present any risks” và “does not present … risks” không đúng với nội dung được đề cập trước đó là những chuyến đi này có rủi ro. Câu B sử dụng cấu trúc “If” không phù hợp với ngữ pháp của câu. Câu C cho biết “sự tồn tại của các rủi ro không phải là rào cản đối với việc du lịch”, được nối với mệnh đề trước thông qua “so”, thể hiện quan hệ nguyên nhân-kết quả nên là đáp án đúng.

Câu 3: A.

Câu trước nói về mức độ rủi ro (“significance of the risk”) là yếu tố quyết định. Cả 4 phương án đều so sánh giữa 2 rủi ro là thời tiết xấu (“poor weather”) và tội phạm (“crime”). Đây là hệ quả của câu trước đó nên từ nối thích hợp là “As a result”. Các từ nối “similarly” (tương tự), “as earlier mentioned” (như đã đề cập trước đó) và “by contrast” (ngược lại) không có ý nghĩa phù hợp.

Câu 4: C.

Câu tiếp theo nói về việc du khách chần chừ (“reluctance”) trong việc đặt khách sạn hay tour du lịch qua Internet (“seek information and make bookings through Internet”). Vì vậy, câu đầu tiên trong đoạn cần giới thiệu về rủi ro trong việc đặt chỗ. Câu A và B nói về cách thức đặt chỗ, câu D khẳng định các phương pháp đặt chỗ mang tính rủi ro nên không phù hợp. Câu C cho biết rủi ro cũng xuất hiện trong các phương thức đặt chỗ nên là đáp án đúng.

Câu 5: A.

Câu này nói về lo ngại của du khách đến từ (“attributed to”) nhiều yếu tố khác nhau. Cụm cần điền đứng sau “in part”, có cấu trúc tương ứng với cụm trước đó là “in part, the lack of face-to-face contact …” là một cụm danh từ. Câu B và D là cụm giới từ chỉ nguyên nhân, câu C là mệnh đề nên không phù hợp. Câu A là cụm danh từ, cho biết mối lo ngại đến từ sự nghi ngờ rằng thông tin trên Internet có thể thiên lệch theo ý kiến riêng của nhà cung cấp.

Câu 6-18

Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2025 Câu 6-18

Câu 6: B.

Vị trí thông tin: Tại đoạn 1, dòng 3-4.

Giải thích:

  • Phương án A: Đoạn văn có đề cập “plant growth” là một dạng dữ liệu được thu thập theo thời gian thực → Không chọn.

  • Phương án B: “Data analytics” là phương pháp để tối ưu phương pháp làm nông (“optimise farming practices”), không phải một dạng dữ liệu được thu thập theo thời gian thực → Chọn.

  • Phương án C: Đoạn văn có đề cập “soil conditions” là một dạng dữ liệu được thu thập theo thời gian thực → Không chọn.

  • Phương án D: Đoạn văn có đề cập “weather patterns” là một dạng dữ liệu được thu thập theo thời gian thực → Không chọn.

Câu 7: D.

Vị trí thông tin: Tại đoạn 1, dòng 4

Giải thích:

  • Phương án A: “Guide” nghĩa là hướng dẫn, phù hợp với ngữ cảnh nói về việc các dữ liệu thời gian thực hỗ trợ quá trình ra quyết định, nhưng không phù hợp với thông tin quá trình này giúp tối đa hiệu suất (“maximise productivity”) → Không chọn.

  • Phương án B: “Require” nghĩa là yêu cầu, không phù hợp với ngữ cảnh → Không chọn.

  • Phương án C: “Install” nghĩa là lắp đặt, không phù hợp với ngữ cảnh → Không chọn.

  • Phương án D: “Speed” nghĩa là tăng tốc, phù hợp với ngữ cảnh nói về việc các dữ liệu thời gian thực hỗ trợ quá trình ra quyết định, từ đó tối đa hiệu suất → Chọn.

Câu 8: A.

Vị trí thông tin: Tại đoạn 2, dòng 4.

Câu trước đó cho biết các bẫy camera cung cấp lời cảnh báo chi tiết về côn trùng để nông dân không phải rải thuốc trên cả cánh đồng. Do đó, đối với tình trạng cạn kiệt hoá chất (“chemical runoff”), thiết bị camera hỗ trợ kiểm soát vấn đề này.

Giải thích:

  • Phương án A: “Increase” nghĩa là tăng thêm, có ý nghĩa ngược lại với “curb” → Chọn.

  • Phương án B: “Monitor“ nghĩa là theo dõi, có ý nghĩa tương tự với “curb” → Không chọn.

  • Phương án C: “Reduce” nghĩa là giảm thiểu, có ý nghĩa tương tự với “curb” → Không chọn.

  • Phương án D: “Limit” nghĩa là hạn chế, có ý nghĩa tương tự với “curb” → Không chọn.

Câu 9: C.

Vị trí thông tin: Tại đoạn 3, dòng 3.

Giải thích:

Câu này cho biết các van tự động cho mỗi khu vực chính xác lượng nước nó cần.

  • Phương án A: “Week” được đề cập trong câu trước, không liên quan đến câu chứa “it” → Không chọn.

  • Phương án B: “Equipment” được đề cập trong câu trước, không liên quan đến câu chứa “it” → Không chọn.

  • Phương án C: “Zone” chỉ khu vực cần tưới nước, là từ được “it” thay thế trong câu này → Chọn.

  • Phương án D: “Dryness” được đề cập trong câu trước, không liên quan đến câu chứa “it” → Không chọn.

Câu 10: B.

Vị trí thông tin: Tại đoạn 3, dòng 4.

Giải thích:

  • Phương án A: Đoạn văn chỉ đề cập khoảng tiền tiết kiệm đến từ hệ thống tưới tiêu thông minh (“such savings” tương ứng “this cuts pumping costs”, “this” thay thế cho câu mô tả về hệ thống van tự động trước đó) nhưng không nói rõ đó là một khoảng ngân sách lớn (“huge budget”) → Không chọn.

  • Phương án B: Đoạn văn cho biết khoảng tiền tiết kiệm đến từ hệ thống tưới tiêu thông minh (“money saved thanks to smart irrigation” khớp với “such savings”) hỗ trợ các dự án trong khu vực về mặt kinh tế (“maintains the economic practicality of projects” khớp với “keep projects economically viable”) tại các khu vực khô hạn (“dry areas” khớp với “dry continents”) → Chọn.

  • Phương án C: Đoạn văn không có thông tin về việc những khu vực khô hạn có khả năng nhận được nhiều lợi ích tài chính nhất (“most likely”) từ hệ thống tưới tiêu thông minh → Không chọn.

  • Phương án D: Các dự án được đề cập trong đoạn văn là dự án canh tác, không phải dự án kinh tế (“economic projects”) → Không chọn.

Câu 11: A.

Vị trí thông tin: Tại đoạn 4, dòng 3.

Giải thích:

  • Phương án A: Đoạn văn có đề cập những công cụ phân tích (“analytic tools” khớp với “this” chỉ “analytic tools” trong câu trước đó) giúp nông dân dự đoán nhu cầu thị trường (“anticipate market demand”) → Chọn.

  • Phương án B: Đoạn văn cho biết công nghệ blockchain đóng băng các đầu vào dữ liệu giúp khách hàng có thể tin tưởng (“customer can trust it” trái ngược với “untrustworthy”) → Không chọn.

  • Phương án C: Đoạn văn cho biết công nghệ kỹ thuật số (“digital trail”) không chỉ dừng lại ở cổng nông trại, nghĩa là khi nông sản được chuyển đi (“does not stop at the farm gate” trái ngược với “stop after the project partners have gathered their harvest”) → Không chọn.

  • Phương án D: Dự đoán nhu cầu (“predict demand”) được thực hiện nhờ vào công cụ phân tích (“analytic tools”), không phải bởi các máy xử lý (“processors") → Không chọn.

Câu 12: C.

Vị trí thông tin: Tại đoạn 4, dòng 2.

Giải thích:

  • Phương án A: Đoạn 1 không đề cập thông tin này → Không chọn.

  • Phương án B: Đoạn 2 không đề cập thông tin này → Không chọn.

  • Phương án C: Đoạn 4 cho biết nền tảng đám mây cho phép nhập dữ liệu về khối lượng thu hoạch, nhiệt độ bảo quản và thời gian giao hàng mỗi khi chúng thay đổi (“input harvest weights, storage temperatures, and delivery times the moment they change”), khớp với theo dõi nông sản theo thời gian thực (“real-time tracking of produce”) → Chọn.

  • Phương án D: Đoạn 3 không đề cập thông tin này → Không chọn.

Câu 13: C.

Vị trí thông tin: Tại đoạn 2, dòng 4.

Giải thích:

  • Phương án A: Đoạn 4 không đề cập thông tin này → Không chọn.

  • Phương án B: Đoạn 3 không đề cập thông tin này → Không chọn.

  • Phương án C: Đoạn văn đề cập đến côn trùng (“insects” khớp với “biological threats”) và việc sử dụng bẫy camera để tránh xịt thuốc cả cánh đồng (“camera traps”, “treat the whole field” khớp với “preventive measure”) → Chọn.

  • Phương án D: Đoạn 1 không đề cập thông tin này → Không chọn.

Câu 14: C.

(a) Kết luận lại về sự phát triển của Marvelli, cho thấy tiềm năng của nó đối với cả người dân và nhà đầu tư → Câu (5).

(b) “These vital improvements” chỉ những cải tiến trong câu c và d. Câu này nói về việc những thay đổi trên đã thúc đẩy nền kinh tế và thu hút đầu tư → Câu (4).

(c) “This grow” khớp với “upsurge in population” trong câu (1). Câu này nói về những thay đổi liên quan đến nhà ở và dịch vụ công cộng → Câu (2).

(d) “Increasing traffic congestion” khớp với “overload on the existing transport infrastructure” trong câu (1). Câu này nói về những thay đổi trong hạ tầng giao thông → Câu (3).

(e) Giới thiệu chung về sự thay đổi của Marvelli, bao gồm cả dân số và giao thông, mang tính tổng quát → Câu (1).

Câu 15: A.

(a) Susan trả lời câu hỏi của Louis và hỏi ngược lại → Câu (2).

(b) Susan nhận xét về hoạt động của Louis, đề cập đủ hai yếu tố tập thể dục (“daily exercise” khớp với “yoga”) và ăn uống điều độ (“diet”) trong câu (c) → Câu (4).

(c) Louis trả lời câu hỏi của Susan → Câu (3).

(d) Louis đặt câu hỏi “What do you do to keep fit?” mở đầu đoạn hội thoại về chủ đề giữ gìn vóc dáng → Câu (1).

(e) Louis đồng ý với ý kiến của Susan và khẳng định lại ý kiến đó → Câu (5).

Câu 16: C.

(a) Mary cảm ơn sau khi John chỉ đường → Câu (3).

(b) John chỉ đường cho Mary → Câu (2).

(c) Mary nhờ chỉ đường, “excuse me” cho thấy đây là câu mở đầu đoạn hội thoại → Câu (1).

Câu 17: A.

(a) Rút ra bài học về “no pain, no gain”, là câu kết luận cho toàn bộ câu chuyện → Câu (5).

(b) Giới thiệu sự vất vả khi làm nông → Câu (2).

(c) Liệt kê cụ thể các công việc làm nông → Câu (3)

(d) Giới thiệu về trải nghiệm làm nông trong hai tuần khiến người nói cảm thấy mệt nhưng cũng trân trọng → Câu (1).

(e) Nói về việc làm nông khiến người nói đổ mồ hôi liên tục và sụt cân, là hệ quả của câu (c) → Câu (4).

Câu 18: B.

(a) Cung cấp thông tin liên hệ trong trường hợp không nhận được thẻ → Câu (5).

(b) Cho biết nếu khách hàng sử dụng thẻ mới thì thẻ cũ sẽ bị bất hoạt → Câu (3).

(c) Thông báo rõ hơn về tình trạng của thẻ cũ → Câu (4).

(d) Đưa ra hướng dẫn nếu khách hàng đã nhận được thẻ mới → Câu (2).

(e) “We would like to inform you” cung cấp mục đích và nội dung chính của thư là thông báo về việc đổi thẻ → Câu (1).

Xem thêm cách làm dạng bài: Sắp xếp đoạn hội thoại/lá thư/đoạn văn trong bài thi THPT Quốc gia

Câu 19-27

Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2025 Câu 19-27

Câu 19: B.

Vị trí thông tin: Tại đoạn 1, dòng 3-4.

Giải thích:

  • Phương án A: Việc thuê công ty chuyên gia (“hiring an expert agency” khớp với “hire a creative agency”) là phương pháp dễ hơn giảm thiểu carbon thật sự (“far easier”) → Không chọn.

  • Phương án B: Việc giảm lượng carbon yêu cầu các cuộc họp quản trị đầy gay gắt và tái cơ cấu toàn bộ (“bruising boardroom discussions” và “complete redesign” khớp với “demanding”) và nguồn vốn lớn (“huge capital outlays” khớp với “costly”) → Chọn.

  • Phương án C: Từ “bruising” được dùng trong các trường hợp một người đánh bại hoặc thô lỗ với người khác, mang ý nghĩa về mặt tinh thần thay vì thể chất (“physically injures”) → Không chọn.

  • Phương án D: Không có thông tin → Không chọn.

Câu 20: B.

Vị trí thông tin: Tại đoạn 1.

Giải thích:

  • Phương án A: Đoạn văn không đề cập các khẳng định về môi trường mang tính xoa dịu (“comforting environmental claims”), không nói về áp lực phải xoa dịu các khẳng định về môi trường (“pressure to soothe environmental claims”) → Không chọn.

  • Phương án B: Đoạn văn đề cập hoạt động quảng cáo xanh (“greenwashing”), nghĩa là sử dụng các khẳng định về môi trường mang tính xoa dịu (“comforting environmental claims”) để che giấu sự ô nhiễm (“disguise business-as-usual pollution”) cũng như sử dụng các nhãn dán “net-zero or carbon-neutral tags” là phương pháp dễ hơn (“far easier”) giảm thiểu carbon thật sự (“genuine decarbonisation”) trong các công ty thải ra một lượng lớn carbon (“company emits millions of tonnes of CO2”) → Chọn.

  • Phương án C: Đoạn văn không đề cập rằng các nhà lãnh đạo cân nhắc thực hiện giảm thiểu carbon thật sự → Không chọn.

  • Phương án D: Đoạn văn không cho rằng quảng cáo xanh đến từ những lợi ích môi trường mà nó mang lại → Không chọn.

Câu 21: A.

Vị trí thông tin: Tại đoạn 2, dòng 1-2.

Giải thích:

  • Phương án A: non-degradable electronics không được đề cập → Chọn.

  • Phương án B: zero-impact fuel được đề cập → Không chọn.

  • Phương án C: guilt-free flights được đề cập → Không chọn.

  • Phương án D: net-zero bacon được đề cập → Không chọn.

Câu 22: D.

Vị trí thông tin: Tại đoạn 2, dòng 6.

Giải thích:

“Prefers glossy PR to structural reform” nghĩa là thích những quảng cáo bóng bẩy hơn là tái cơ cấu. “Glossy” chỉ những thứ đẹp đẽ nhưng chỉ mang tính bề mặt chứ không có ý nghĩa thật sự.

  • Phương án A: “costly but ineffective” nghĩa là đắt đỏ nhưng không hiệu quả → Không chọn.

  • Phương án B: “expensive but essential” nghĩa là đắt đỏ nhưng quan trọng → Không chọn.

  • Phương án C: “confusing but engaging” nghĩa là gây hoang mang nhưng thu hút → Không chọn.

  • Phương án D: “appealing but superficial” nghĩa là thu hút nhưng chỉ mang tính bề mặt → Chọn.

Câu 23: B.

Vị trí thông tin: Tại đoạn 2, dòng 9.

Giải thích:

Câu trước đó đề cập về việc các nhà máy dầu khí lớn (“oil and gas giants”) đã nhận ra rằng việc phủ nhận trực tiếp khoa học khí hậu (“climate science”) gây hại nghiêm trọng đến danh tiếng của họ. Vì vậy, “they” trong câu tiếp theo cũng đề cập đến chủ thể là “oil and gas giants”.

  • Phương án A: the United States → Không chọn.

  • Phương án B: oil and gas giants → Chọn.

  • Phương án C: rules on environmental claims → Không chọn.

  • Phương án D: regulators in Europe → Không chọn.

Câu 24: D.

Vị trí thông tin: Tại đoạn 2, dòng 6.

Giải thích:

Câu gốc cho biết “Việc phơi bày sự lừa dối là điều thiết yếu nếu muốn thay thế những lời nói sáo rỗng bằng các hành động cắt giảm khí thải thực sự và có thể đo lường được.”

  • Phương án A: Chỉ khi các nỗ lực thực sự nhằm cắt giảm khí thải được công nhận thì sự thật về quảng cáo xanh mới có thể bị che giấu → Không chọn.

  • Phương án B: Ngay khi những lời sáo rỗng làm giảm nhẹ vấn đề khí thải, thì sự thật rõ ràng về quảng cáo đã được làm sáng tỏ → Không chọn.

  • Phương án C: Nếu không có những nỗ lực thực sự để giảm khí thải, thì những lời hô hào về quảng cáo xanh đã không thể bị phơi bày → Không chọn.

  • Phương án D: Những nỗ lực thực sự để giảm khí thải không thể thay thế những lời nói suông nếu quảng cáo xanh chưa được vạch trần → Chọn.

Câu 25: C.

Vị trí thông tin: Tại đoạn 2, dòng 8-10.

Giải thích:

  • Phương án A: Ví dụ về các công ty nhiên liệu hoá thạch không phải là phản hồi nhanh đối với nhu cầu về sản phẩm thân thiện với môi trường → Không chọn.

  • Phương án B: Ví dụ về các công ty nhiên liệu hoá thạch không phải là lời phản biện về khủng hoảng môi trường → Không chọn.

  • Phương án C: Ví dụ về các công ty nhiên liệu hoá thạch nói về quảng cáo xanh (“green paint-sprayer, trumpeting token investments in renewables while expanding drilling” nghĩa là “rêu rao những khoản đầu tư tượng trưng vào năng lượng tái tạo trong khi vẫn tiếp tục mở rộng hoạt động khoan dầu” tương ứng với “greenwashing”) → Chọn.

  • Phương án D: Ví dụ về các công ty nhiên liệu hoá thạch không liên quan đến khoa học khí hậu → Không chọn.

Câu 26: A.

Vị trí thông tin:

Giải thích:

  • Phương án A: Đoạn văn cho thấy sự lo ngại ngày càng tăng của công chúng về môi trường, cùng với sự tin tưởng của họ vào những nhãn mác như “carbon-neutral”, đã vô tình tạo điều kiện cho các doanh nghiệp thực hiện greenwashing.

    Công chúng không chủ đích thúc đẩy greenwashing, nhưng tâm lý dễ bị thuyết phục và mong muốn hành động “xanh” khiến họ dễ bị thao túng, và từ đó greenwashing lan rộng.

    Vì vậy, có thể suy ra rằng: “Increased public concern…, coupled with their complacency with ‘eco-friendly’ labels, contributes to the rise of greenwashing.”

    → Là một suy luận hợp lý và phù hợp với mạch văn. → Chọn.

  • Phương án B: Bài đọc chỉ nói rằng các nhà lãnh đạo thắt chặt quy định về khẳng định về môi trường (“tighten rules on environmental claims”) chứ không đề cập việc họ có đủ công cụ và tài nguyên để kiểm chứng chúng → Không chọn..

  • Phương án C: Bài đọc không đề cập đến lợi nhuận từ quảng cáo xanh → Không chọn.

  • Phương án D: Thông tin không phản ảnh toàn bộ bài đọc → Không chọn.

Câu 27: C.

Vị trí thông tin: Tại đoạn 3, dòng 2.

Giải thích:

Câu cần điền có nghĩa là “Tuy nhiên, greenwashing có lẽ còn nguy hiểm và khó nhận biết hơn” thể hiện sự so sánh.

  • Phương án A: Cả hai câu trước và sau II đều đề cập đến greenwashing nên nối với nhau bằng câu này thì không hợp lý → Không chọn.

  • Phương án B: Đoạn [IV] là phần kết luận, nhấn mạnh hậu quả nghiêm trọng của greenwashing, nên không phù hợp để chèn một câu mang tính mở đầu so sánh → Không chọn.

  • Phương án C: Câu trước nói về thủ thuật quảng cáo cổ xưa, câu chèn (“Yet greenwashing is arguably more insidious”) giúp chuyển sang lập luận chính rằng greenwashing còn tinh vi hơn → Thể hiện mạch logic và nội dung bài đọc → Chọn.

  • Phương án D: Trước câu IV đã có nội dung so sánh climate denial và greenwashing nên việc khẳng định bằng câu mang tính phản biện (“Yet,…”) ở đây không hợp lý → Không chọn.

Tham khảo thêm: Cách làm bài đọc hiểu tiếng Anh THPT Quốc gia 2025

Câu 28-40

Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2025 Câu 28-40

Câu 28: B.

Giải thích:

Vị trí thông tin:

  • Phương án A: Đoạn văn nói rằng greenwashing đang thay thế cho việc phủ nhận công khai, chứ không phải “phủ nhận công khai được ưa chuộng hơn” → Không chọn.

  • Phương án B: Làn sóng greenwashing cho phép các công ty che giấu ô nhiễm phía sau các nhãn sinh thái mang tính xoa dịu, đánh lạc hướng sự giám sát khỏi việc cắt giảm khí thải, điều này được nhanh chóng được các nhà khoa học coi là hành động mang tính sống còn → Thể hiện đầy đủ nội dung bài đọc → Chọn.

  • Phương án C: Bài đọc chỉ trích chỉ trích mạnh mẽ greenwashing vì hành động này khiến công chúng mất cảnh giác, không hành động chứ không nâng cao nhận thức của người dân → Không chọn.

  • Phương án D: Câu này chỉ đề cập độ phổ biến của greenwashing và mối quan tâm từ công chúng và nhà lãnh đạo, chưa làm rõ nội dung chính khác là hệ quả của greenwashing → Không chọn.

Câu 29: B.

“…the Vietnam International Art Exhibition 2025 will showcase over 100 famous galleries (29) ______ are derived from global art capitals…”

Câu nói rằng triển lãm sẽ trưng bày hơn 100 phòng trưng bày tranh nổi tiếng. Chỗ trống cần điền là một đại từ quan hệ để nối với danh từ “galleries” và làm chủ ngữ cho mệnh đề quan hệ phía sau. Trong bốn đáp án, chỉ có “which” là đại từ quan hệ dùng để thay thế cho danh từ chỉ vật (galleries) và có thể làm chủ ngữ trong mệnh đề. Các đáp án khác như A và C dành cho người, còn D dùng để chỉ sự sở hữu nên không phù hợp.

Câu 30: B.

“…alongside Vietnam's (30) _______ art institutions.”

Phần còn thiếu nằm trong cụm danh từ “Vietnam’s (30) ______ art institutions”, tức là một tính từ bổ nghĩa cho danh từ “art institutions”. “Leading” là tính từ mang nghĩa “hàng đầu”, diễn đạt ý rằng triển lãm có sự góp mặt của các tổ chức nghệ thuật hàng đầu của Việt Nam, phù hợp với ý nghĩa tích cực và trang trọng của sự kiện văn hóa lớn. Các đáp án A, C, D đều là danh từ nên không thích hợp về mặt ngữ pháp. Ngoài ra cả ba đáp án này cũng không hợp về mặt ngữ nghĩa.

Câu 31: A.

“Visitors will gain exposure to a wide (31) ______ of oil paintings, sculptures, digital art, and mixed media…”

Câu này nói về việc khách tham quan sẽ được tiếp cận nhiều loại hình nghệ thuật. Cụm “a wide range of + danh từ đếm được số nhiều”, là cụm từ cố định mang nghĩa “một loạt …”. Các đáp án B và D không kết hợp với danh từ đếm được như “paintings” hay “sculptures”. Còn C tuy kết hợp với danh từ đếm được số nhiều nhưng không đi với “wide” để tạo cụm từ cố định.

Câu 32: D.

“…and insightful discussions (32) ______ by famous artists and curators…”

Câu đề cập đến các buổi thảo luận sâu sắc được tổ chức bởi các nghệ sĩ nổi tiếng và người phụ trách. Vì chủ ngữ “discussions” không thể tự thực hiện hành động, nên chỗ trống cần điền một động từ ở thể bị động. Trong bốn phương án, chỉ có “held” (quá khứ phân từ của “hold”) là phù hợp về cả ngữ pháp lẫn nghĩa (được tổ chức). Các phương án khác như “have held” (chủ động), “be holding” (sai thì), hay “holding” (thiếu động từ chính) đều không đúng cấu trúc.

Câu 33: C.

“This exhibition is a unique opportunity for (33) __________, investors, and art enthusiasts…”

Câu này liệt kê nhóm người trong đó có nhà đầu tư và người đam mê nghệ thuật. Học sinh cần một danh từ chỉ người số nhiều để hòa hợp với “investors” và “art enthusiasts”. Trong số các đáp án, C là danh từ chỉ người sưu tầm, phù hợp cả về ngữ pháp và ngữ nghĩa. Các phương án còn lại như A (trạng từ), B (động từ), và D (tính từ) đều sai về từ loại.

Câu 34: C.

“…and (34) _______ some artworks.”

Động từ cần điền phải tương đương với “discover” và diễn đạt ý mua hoặc thu thập tác phẩm. “Pick up” là cụm động từ mang nghĩa là “mua” (to buy something). Các phương án khác như “fill up” (làm đầy), “come up (with)” (nghĩ ra) và “get up” (ngủ dậy) đều không phù hợp về nghĩa.

Tìm hiểu thêm: Cách làm dạng bài đọc điền khuyết thông tin tiếng Anh THPTQG 2025

Câu 35: C.

A. at: không phù hợp với cụm make a routine → Không chọn.

B. to: không phù hợp với cụm make a routine → Không chọn.

C. of: make a routine of chỉ việc hình thành một thói quen làm gì đó → Chọn.

D. in: không phù hợp với cụm make a routine → Không chọn.

Câu 36: D.

“a health app” và a “paper checklist” có công dụng tương tự nhau.

A. nor: câu không mang nghĩa phủ định nên không phù hợp → Không chọn.

B. but: câu không thể hiện mối quan hệ trái ngược nên không phù hợp → Không chọn.

C. so: câu không thể hiện nguyên nhân-kết quả nên không phù hợp → Không chọn.

D. or: từ or liên kết a health app và a paper checklist cho biết có thể sử dụng một trong hai công cụ này → Chọn.

Câu 37: D.

A. heavy bags grocery: bags là danh từ chính trong cụm nên không thể đứng giữa: → Không chọn.

B. bags grocery heavy: tính từ heavy không thể đứng sau danh từ → Không chọn.

C. bags heavy grocery: tính từ heavy không thể đứng giữa hai danh từ → Không chọn.

D. heavy grocery bags: grocery thể hiện chức năng của túi là chứa rau củ, heavy thể hiện tính chất của túi rau củ là nặng nên đây là trật tự đúng. → Chọn.

Câu 38: D.

A. another: dùng cho danh từ số ít → Không chọn.

B. others: không dùng trước danh từ → Không chọn.

C. the others: không dùng trước danh từ → Không chọn.

D. other: có thể đứng trước danh từ số nhiều là family members → Chọn.

Câu 39: C.

A. replacing (thay thế): không phù hợp với nghĩa của câu → Không chọn.

B. contrasting (tương phản): không phù hợp với nghĩa của câu → Không chọn.

C. engaging (tạo hứng thú, gắn kết): hoàn chỉnh ý nghĩa của câu là cố gắng khơi dậy bản tính cạnh tranh của mọi người → Chọn.

D. comparing (so sánh): không phù hợp với nghĩa của câu → Không chọn.

Câu 40: D.

A. values: không có ý nghĩa cụ thể khi ghép với work → Không chọn.

B. legends: không có ý nghĩa cụ thể khi ghép với work → Không chọn.

C. marvels: không có ý nghĩa cụ thể khi ghép với work → Không chọn.

D. wonders: work wonders là idiom có nghĩa diễn ra hiệu quả nên phù hợp với ý nghĩa của câu. → Chọn.

Đọc tiếp:

Tổng kết

Hy vọng rằng lời giải chi tiết cho đề thi THPT môn tiếng Anh năm 2025 do ZIM Academy cung cấp không chỉ giúp thí sinh đánh giá kết quả thi của mình mà còn là tài liệu tham khảo giá trị cho các thế hệ học sinh tiếp theo.

Nếu thí sinh mong muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh và đạt kết quả cao trong các bài thi chứng chỉ, hệ thống chương trình học tại ZIM Academy là lựa chọn phù hợp. Với phương pháp giảng dạy Contextualized Learning, ZIM giúp học viên tiếp thu kiến thức dễ dàng và áp dụng hiệu quả. Các khóa học được thiết kế theo lộ trình rõ ràng, phù hợp với từng trình độ, kết hợp cùng tài liệu chuyên sâu giúp thí sinh phát triển toàn diện. Để được tư vấn chi tiết, liên hệ hotline 1900-2833 (nhánh số 1) hoặc chat trực tiếp trên website.

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
GV
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...