Banner background

Giới từ trong TOEIC® Reading trình độ 350: Cách dùng, ví dụ và bài tập

Bài viết này sẽ cung cấp các giới từ TOEIC Reading Level 350, kết hợp với ví dụ minh họa cụ thể và bài tập để giúp thí sinh học và luyện tập hiệu quả cho kì thi.
gioi tu trong toeic reading trinh do 350 cach dung vi du va bai tap

Key takeaways

Prepositions of place (giới từ chỉ nơi chốn):

  • At: tại một địa điểm cụ thể, chính xác  

  • In: ở trong một vật nào đó 

  • On: ở trên một vật nào đó 

Prepositions of time (giới từ chỉ thời gian):

  • At: chỉ dịp đặc biệt, giờ ăn, hoặc giờ theo đồng hồ, …

  • In: chỉ một điểm trong một khoảng thời gian (tháng, năm, mùa, buổi, …)

  • On: chỉ ngày và thứ 

Trong bài viết này, tác giả sẽ cung cấp các kiến thức để ôn tập về Giới từ (prepositions) trong bài thi TOEIC Reading cấp độ 350. Thí sinh sẽ được tìm hiểu về ý nghĩa và cách sử dụng của giới từ TOEIC 350. Điều này sẽ giúp người học xây dựng nền tảng vững chắc để đối phó với các câu hỏi liên quan đến giới từ trong kỳ thi TOEIC Reading.

Tổng quan về bài thi TOEIC và TOEIC Reading Part 5

Giới thiệu bài thi TOEIC

Bài thi TOEIC (Test of English for International Communication) là một bài thi tiếng Anh quốc tế dùng để đánh giá và đo lường khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường giao tiếp kinh doanh và công việc. Bài thi TOEIC được phát triển và quản lý bởi ETS (Educational Testing Service) và là một trong những bài thi phổ biến nhất trên thế giới.

Có hai phần thi trong bài thi TOEIC: phần Listening (nghe) và phần Reading (đọc). Phần nghe chia thành 4 phần, trong đó thí sinh nghe các bài hội thoại, câu chuyện và câu hỏi ngắn. Phần đọc chia thành 3 phần, trong đó thí sinh hoàn thành các câu hỏi trắc nghiệm ngữ pháp, hoàn thành đoạn văn, đọc hiểu và trả lời câu hỏi.

Bài thi TOEIC có điểm số từ 10 đến 990 (Điểm nghe: 445, Điểm đọc: 445) và điểm số của thí sinh phản ánh khả năng sử dụng tiếng Anh của người học trong các tình huống khác nhau trong giao tiếp và công việc. Bài thi TOEIC được sử dụng rộng rãi bởi các công ty, tổ chức và trường học trên toàn thế giới để đánh giá và lựa chọn nhân viên, sinh viên và ứng viên phù hợp.

Giới thiệu phần thi TOEIC Reading Part 5

TOEIC Reading Part 5 (Incomplete Sentences) là một phần trong bài thi TOEIC, trong đó thí sinh sẽ được cho một câu có một chỗ trống và phải chọn một đáp án chính xác nhất để điền vào chỗ trống đó. Phần này bao gồm tổng cộng 30 câu hỏi.

Mỗi câu hỏi trong TOEIC Reading Part 5 sẽ có một câu chưa hoàn chỉnh, với một từ hoặc cụm từ bị thiếu. Thí sinh cần đọc câu hỏi và xác định ngữ cảnh, dấu hiệu và ý nghĩa chung của câu để chọn ra từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống.

Để làm tốt phần thi này, thí sinh cần có kiến thức từ vựng và ngữ pháp đầy đủ, cùng với khả năng hiểu và áp dụng ngữ cảnh để chọn đáp án phù hợp nhất. Luyện tập và làm quen với các dạng câu hỏi trong TOEIC Reading Part 5 sẽ giúp thí sinh nâng cao kỹ năng đọc và chuẩn bị tốt hơn cho bài thi TOEIC.

Khái niệm về giới từ

Giới từ là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Anh và đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt vị trí không gian hoặc thời gian của một đối tượng trong câu. Giới từ thường đi kèm với danh từ hoặc đại từ để chỉ ra mối quan hệ không gian hoặc thời gian.

Ví dụ: 

  • I am at the office. (Tôi đang ở văn phòng.)

  • The book is on the table. (Cô ấy đang ở trong ô tô.)

  • The meeting is at 9 AM. (Cuộc họp diễn ra lúc 9 giờ sáng.)

  • I will see you in August. (Tôi sẽ gặp bạn vào tháng 8.) 

Các loại giới từ thường gặp

Có nhiều loại giới từ trong tiếng Anh, nhưng trong TOEIC, chúng ta thường gặp hai loại giới từ phổ biến: giới từ vị trí (Prepositions of place) và giới từ thời gian (Prepositions of time).

Prepositions of place 

Chúng ta có thể sử dụng các giới từ “in”, “on” và “at” để nói đồ vật, người, … ở đâu (địa điểm, vị trí). Chúng thường đi trước danh từ.

In 

Giới từ “in” thường được dùng để nói về một địa điểm nằm trong một không gian rộng hơn, chẳng hạn như a box, a house, a city hoặc a country (một cái hộp, một ngôi nhà, một thành phố hoặc một quốc gia).

Ví dụ: 

  • The clothes are in the wardrobe. (Quần áo ở trong tủ quần áo.)

  • The children are playing in the park. (Bọn trẻ đang chơi trong công viên.)

  • There's a bookshop in the shopping centre. (Có một hiệu sách ở trung tâm mua sắm.)

  • My grandmother was born in Sweden. (Bà tôi sinh ra ở Thụy Điển.)

Ngoài ra, thí sinh cũng sử dụng “in” với các vị trí thực tế khác như:

  • in the world (trên thế giới)

  • in water / the sea / a river / a lake / a pool (trong nước/biển/sông/hồ/hồ bơi)

  • in the mountains / the countryside / a valley / the forest (ở vùng núi/thôn quê/thung lũng/rừng)

  • in a car / a taxi (trên ô tô/taxi)

On

Giới từ “on”thường được dùng để nói về vị trí trên một bề mặt.

Ví dụ: 

  • The books are on the desk. (Những cuốn sách ở trên bàn.)

  • We live on the fifth floor. (Chúng tôi sống trên tầng năm.)

  • There are pictures on the wall. (Có những bức tranh trên tường.)

  • She likes to sit on the floor. (Cô ấy thích ngồi trên sàn nhà.)

Ngoài ra, người học cũng có thể sử dụng “on” cho một số loại phương tiện giao thông công cộng.

Ví dụ: 

  • He's on the bus now. (Bây giờ anh ấy đang ở trên xe buýt.)

  • You can't make phone calls on a plane. (Bạn không thể gọi điện thoại trên máy bay.)

  • They go to school on the train. (Họ đến trường trên tàu.)

Hơn nữa, “on” cũng được dùng cho các đường thẳng (bao gồm sông, biên giới, đường phố, v.v.) và đảo.

Ví dụ: 

  • London is on the River Thames. (Luân Đôn nằm trên sông Thames.)

  • The Pyrenees are on the border of Spain and France. (Pyrenees nằm ở biên giới giữa Tây Ban Nha và Pháp.)

  • There's a market on James Street. (Có một khu chợ trên đường James.)

  • I'd love to live on the Isle of Wight. (Tôi thích sống ở Đảo Wight.)

At

Chúng ta sử dụng giới từ “at” trong nhiều cụm từ thông dụng, đặc biệt khi chúng ta đang nói về một địa điểm cho một hoạt động cụ thể.

Ví dụ: 

  • I'm at work. (Tôi đang làm việc.)

  • She's working at home today. (Hôm nay cô ấy làm việc ở nhà.)

  • The children are at school. (Bọn trẻ đang ở trường.)

  • See you at the train station! (Hẹn gặp bạn ở ga xe lửa!)

  • They're at the supermarket. (Họ đang ở siêu thị.)

  • I met him at a party. (Tôi gặp anh ấy ở một bữa tiệc.)

Chúng ta cũng dùng at cho địa chỉ hoặc vị trí chính xác.

Ví dụ: 

  • I live at 15 Craig Street. (Tôi sống ở số 15 phố Craig.)

  • She's sitting at a desk. (Cô ấy đang ngồi ở bàn làm việc.)

  • He's waiting at the entrance. (Anh ấy đang đợi ở lối vào.)

  • Please sit at the back of the room. (Xin vui lòng ngồi ở cuối phòng.)

Xem nhiều hơn về: Giới từ chỉ nơi chốn (preposition of place)

Prepositions of time 

Chúng ta sử dụng các giới từ “in”, “on” hoặc “at” để nói thời gian khi điều gì đó xảy ra.

At

Người học có thể dùng “at” với thời gian trên đồng hồ và giờ ăn.

Ví dụ: 

  • I get up at 6.30 a.m. and go for a run. (Tôi thức dậy lúc 6h30 sáng và chạy bộ.)

  • She likes to leave her seat at lunchtime to talk with her colleagues. (Cô ấy muốn rời khỏi chỗ vào giờ ăn trưa để nói chuyện với đồng nghiệp.)

Ngoài ra, người học có thể dùng “at” với một số cụm từ cụ thể như at the weekend và at night (vào cuối tuần và vào ban đêm). 

Ví dụ: 

  • At the weekends, I can fully enjoy the days. (Vào những ngày cuối tuần, tôi có thể tận hưởng hết ngày.)

Người học cũng nên lưu ý rằng “at the night” là khi chúng ta muốn nói là cả đêm. Nhưng chúng ta nói “in the night” khi chúng ta muốn nói về một thời điểm cụ thể trong đêm.

Ví dụ: 

  • She's a nurse and she works at night. (Cô ấy là y tá và cô ấy làm việc vào ban đêm.)

  • The baby often wakes up in the night. (Bé thường thức dậy vào ban đêm.)

Chúng ta sử dụng “at” với lễ Giáng sinh và các ngày lễ khác kéo dài vài ngày.

Ví dụ:

  • The weather is very cold here at Christmas. (Thời tiết ở đây rất lạnh vào dịp Giáng sinh.)

  • At Chinese New Year, many people go home to their families. (Vào dịp Tết Nguyên đán, nhiều người về nhà với gia đình.)

Thời gian trên đồng hồ 

at 6 o'clock

at 9.30

at 13.00

Bữa ăn và giờ nghỉ

at breakfast time

at lunchtime

at dinner time

at break time

Các thời gian khác 

at night

at weekends/the weekend

at Christmas/Easter

In

Giới từ “in” thường được dùng với các thời điểm trong ngày và những khoảng thời gian dài hơn như tháng, mùa và năm.

Ví dụ: 

  • I usually relax in the evening. (Tôi thường thư giãn vào buổi tối.)

  • In summer it's too hot to do anything. (Mùa hè nóng quá không làm gì được.)

  • I'm always really busy in December. (Tôi luôn thực sự bận rộn vào tháng 12.)

Buổi trong ngày

in the morning/afternoon/evening

Tháng 

in January/February

Mùa trong năm 

in (the) spring/summer/autumn/winter

Năm, thế kỷ, thập kỳ

in 2016

in the 21st century

in the 80s

Các thời gian khác 

In the past

in the future

in the last few years/months/weeks/days

On

Chúng ta thường sử dụng “on” với ngày và ngày tháng.

Ví dụ:

  • On Fridays, I have a long lunch. (Vào thứ Sáu, tôi có một bữa trưa dài.)

  • It's his birthday on 19 October. (Đó là sinh nhật của anh ấy vào ngày 19 tháng 10.)

Ngày, thứ 

on Monday/Tuesday etc.

on my birthday

on New Year's Day

Ngày 

on the 30th of July/ July 30th

on the second of August

Đọc thêm: Giới từ chỉ thời gian (Preposition of time)

Bài tập về giới từ trong TOEIC Part 5 trình độ 350 có đáp án và giải thích

Bài 1

1. On Friday mornings, I'm usually _____ school.
A. at
B. in
C. on

2. Please put the flowers _____ the table.
A. at
B. in
C. on

3. I'll meet you _____ the bus stop.
A. at
B. in
C. on

4. They're going to meet _____ the café.
A. at
B. in
C. on

5. Her flat is _____ the sixth floor.
A. at
B. in
C. on

6. Buckingham Palace is _____ London.
A. at
B. in
C. on

7. Their house is _____ the James River.
A. at
B. in
C. on

8. Karim isn't home now. He's _____ church.
A. at
B. in
C. on

9. They have lots of pictures _____ their fridge.
A. at
B. in
C. on

10. We put the old books _____ a box.
A. at
B. in
C. on

11. I just called him _____ work, and he wasn't there.
A. at
B. in
C. on

12. I don't like to study _____ home. It's too noisy.
A. at
B. in
C. on

13. Last summer we stayed in a cabin _____ a lake.
A. at
B. in
C. on

14. My office is _____ the 20th floor, so I take the lift.
A. at
B. in
C. on

15. I like to listen to music when I'm _____ the gym.
A. at
B. in
C. on

16. There are important Roman ruins _____ Jordan.
A. at
B. in
C. on

Bài 2

1. He saw a film with my sister __________ the weekend.

2. __________ the last few months, it hasn't rained much.

3. My father was born __________ the 20th century.

4. She has a doctor's appointment __________ 10 o'clock __________ Monday.

5. We prefer to exercise __________ the evening.

6. Jacques is coming to visit us __________ 13 June.

7. My favourite time to work in the garden is __________ spring.

8. We all try to eat together at the table __________ dinner time.

9. My friend Peter and I speak __________ the third Thursday of every month.

10. She goes to visit her parents every year __________ August.

11. I often have to work __________ the weekends.

12. If you want to exercise, do it first thing __________ the morning.

13. They're planning to go to Australia __________ Christmas.

14. I want to eat Mexican food __________ my birthday.

15. __________ the future, the weather will be more difficult to predict.

16. Shall we meet __________ 9.00?

Đáp án và giải thích 

Bài 1

1. On Friday mornings, I'm usually at school.

  • Đáp án: A. at

  • Giải thích: Trong trường hợp này, "at" được sử dụng để chỉ địa điểm cụ thể ("school"), nơi bạn thường có mặt vào buổi sáng thứ Sáu.

2. Please put the flowers on the table.

  • Đáp án: C. on

  • Giải thích: "on" được sử dụng để chỉ việc đặt hoa lên trên mặt bàn ("table").

3. I'll meet you at the bus stop.

  • Đáp án: A. at

  • Giải thích: Trong trường hợp này, "at" được sử dụng để chỉ địa điểm cụ thể ("bus stop"), nơi bạn hẹn gặp người khác.

4. They're going to meet at the café.

  • Đáp án: A. at

  • Giải thích: Tương tự như trường hợp trước, "at" được sử dụng để chỉ địa điểm cụ thể ("café"), nơi họ sẽ gặp nhau.

5. Her flat is on the sixth floor.

  • Đáp án: C. on

  • Giải thích: "on" được sử dụng để chỉ vị trí của căn hộ ("flat") trên tầng thứ sáu.

6. Buckingham Palace is in London.

  • Đáp án: B. in

  • Giải thích: "in" được sử dụng để chỉ sự tồn tại hoặc vị trí của một địa danh lớn như "London."

7. Their house is on the James River.

  • Đáp án: C. on

  • Giải thích: "on" được sử dụng để chỉ sự nằm ở gần hoặc tiếp xúc với một dòng sông ("James River").

8. Karim isn't home now. He's at church.

  • Đáp án: A. at

  • Giải thích: Trong trường hợp này, "at" được sử dụng để chỉ địa điểm cụ thể ("church"), nơi Karim đang ở.

9. They have lots of pictures on their fridge.

  • Đáp án: C. on

  • Giải thích: "on" được sử dụng để chỉ việc treo hình ảnh lên trên cửa tủ lạnh ("fridge").

10. We put the old books in a box.

  • Đáp án: B. in

  • Giải thích: "in" được sử dụng để chỉ việc đặt sách vào bên trong hộp.

11. I just called him at work, and he wasn't there.

  • Đáp án: A. at

  • Giải thích: Trong trường hợp này, "at" được sử dụng để chỉ địa điểm cụ thể ("work"), nơi bạn gọi điện thoại cho người khác.

12. I don't like to study at home. It's too noisy.

  • Đáp án: A. at

  • Giải thích: "at" được sử dụng để chỉ địa điểm cụ thể ("home"), nơi bạn không thích học vì nó quá ồn ào.

13. Last summer we stayed in a cabin on a lake.

  • Đáp án: C. on

  • Giải thích: "on" được sử dụng để chỉ vị trí của cái cabin ("cabin") nằm bên cạnh hoặc gần một hồ ("lake").

14. My office is on the 20th floor, so I take the lift.

  • Đáp án: C. on

  • Giải thích: "on" được sử dụng để chỉ vị trí của văn phòng ("office") trên tầng thứ 20.

15. I like to listen to music when I'm at the gym.

  • Đáp án: A. at

  • Giải thích: Trong trường hợp này, "at" được sử dụng để chỉ địa điểm cụ thể ("gym"), nơi bạn thích nghe nhạc.

16. There are important Roman ruins in Jordan.

  • Đáp án: B. in

  • Giải thích: "in" được sử dụng để chỉ một quốc gia hoặc địa điểm lớn ("Jordan"), nơi có các di tích La Mã quan trọng.

Bài 2

1. He saw a film with my sister on the weekend.

  • Đáp án: on

  • Giải thích: "on" được sử dụng để chỉ một thời điểm cụ thể trong cuối tuần ("the weekend").

2. In the last few months, it hasn't rained much.

  • Đáp án: In

  • Giải thích: "In" được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian kéo dài qua và bao gồm những tháng trong vài tháng gần đây ("the last few months").

3. My father was born in the 20th century.

  • Đáp án: in

  • Giải thích: "in" được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian cụ thể ("the 20th century").

4. She has a doctor's appointment at 10 o'clock on Monday.

  • Đáp án: at, on

  • Giải thích: "at" được sử dụng để chỉ thời gian cụ thể ("10 o'clock") và "on" được sử dụng để chỉ ngày trong tuần ("Monday").

5. We prefer to exercise in the evening.

  • Đáp án: in

  • Giải thích: "in" được sử dụng để chỉ thời gian cụ thể trong ngày ("the evening").

6. Jacques is coming to visit us on 13 June.

  • Đáp án: on

  • Giải thích: "on" được sử dụng để chỉ ngày cụ thể trong tháng ("13 June").

7. My favorite time to work in the garden is in spring.

  • Đáp án: in

  • Giải thích: "in" được sử dụng để chỉ mùa trong năm ("spring").

8. We all try to eat together at the table at dinner time.

  • Đáp án: at

  • Giải thích: "at" được sử dụng để chỉ thời điểm cụ thể trong bữa tối ("dinner time").

9. My friend Peter and I speak on the third Thursday of every month.

  • Đáp án: on

  • Giải thích: "on" được sử dụng để chỉ ngày cụ thể trong tuần thứ năm của mỗi tháng ("the third Thursday").

10. She goes to visit her parents every year in August.

  • Đáp án: in

  • Giải thích: "in" được sử dụng để chỉ tháng cụ thể trong năm ("August").

11. I often have to work on the weekends.

  • Đáp án: on

  • Giải thích: "on" được sử dụng để chỉ ngày cụ thể trong tuần ("the weekends").

12. If you want to exercise, do it first thing in the morning.

  • Đáp án: in

  • Giải thích: "in" được sử dụng để chỉ thời gian cụ thể trong buổi sáng ("the morning").

13. They're planning to go to Australia at Christmas.

  • Đáp án: at

  • Giải thích: "at" được sử dụng để chỉ một dịp lễ cụ thể ("Christmas").

14. I want to eat Mexican food on my birthday.

  • Đáp án: on

  • Giải thích: "on" được sử dụng để chỉ ngày cụ thể trong năm ("my birthday").

15. In the future, the weather will be more difficult to predict.

  • Đáp án: In

  • Giải thích: "In" được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian trong tương lai ("the future").

16. Shall we meet at 9.00?

  • Đáp án: at

  • Giải thích: "at" được sử dụng để chỉ thời gian cụ thể ("9.00").

Luyện tập thêm: Bài tập về giới từ trong tiếng Anh có đáp án

Kết luận 

Tác giả hy vọng rằng thông qua bài viết này, người học sẽ có kiến thức cơ bản về giới từ và cách sử dụng chúng trong bài thi TOEIC Reading Part 5. Thí sinh cần nắm vững các quy tắc và thực hành thường xuyên các giới từ TOEIC 350 để cải thiện kỹ năng của mình và đạt điểm cao trong kỳ thi TOEIC sắp tới.

Nếu người học mong muốn cải thiện kỹ năng TOEIC từ con số 0, khóa học TOEIC 350 là lựa chọn phù hợp. Khóa học này cung cấp nền tảng từ vựng, ngữ pháp và phát âm cơ bản, giúp học viên diễn đạt ý tưởng rõ ràng và tự tin hơn trong bài thi. Liên hệ ngay hotline 1900-2833 nhánh số 1 hoặc chat trực tiếp trên website để được tư vấn chi tiết.

Nguyễn Ngọc Thanh Ngân


TOEIC is a registered trademark of ETS. This product is not endorsed or approved by ETS.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...