Idea for IELTS Writing Task 2: Topic City Life - Phân tích ý tưởng, từ vựng và bài mẫu theo chủ đề

Chủ đề City Life (cuộc sống đô thị) là một chủ đề vô cùng gần gũi với chúng ta, thường đề cập đến nhiều khía cạnh đời sống của con người, vì vậy đây là chủ đề đã xuất hiện nhiều lần trong bài thi IELTS Writing Task 2.
author
An Trịnh
24/09/2022
idea for ielts writing task 2 topic city life phan tich y tuong tu vung va bai mau theo chu de

Trong bài thi, thí sinh được yêu cầu nêu quan điểm của bản thân trong nhiều khía cạnh khác nhau của chủ đề này như: So sánh cuộc sống đô thị và cuộc sống nông thôn; Tác động của sự phát triển đô thị đến cuộc sống con người;... Chủ đề này đã xuất hiện dưới nhiều dạng vấn đề và dạng bài khác nhau, vì vậy thí sinh cần phải chuẩn bị sẵn từ vựng và ý tưởng để chinh phục đề thi này. Bài viết dưới đây tác giả sẽ cung cấp cho người học những ý tưởng, từ vựng, vấn đề cụ thể xoay quanh chủ đề này, giúp người học chuẩn bị trước cho kỳ thi IELTS.

Key takeaways

  1. Ý tưởng về vấn đề các thành phố lớn tăng trưởng nhanh gây ra vấn đề cho những người trẻ sống ở các thành phố này

  • Các vấn đề: gây ra tỷ lệ thất nghiệp cao do phần lớn người trẻ lên thành phố tìm việc làm; gia tăng mức độ tội phạm vị thành niên vì họ gặp khó khăn về tài chính khi thất nghiệp

  • Các giải pháp: chính phủ cần cung cấp các trung tâm đào tạo và giáo dục nghề cho thanh niên tại nông thôn; phổ biến về luật pháp liên quan đến tội phạm vị thành niên và đưa ra giải pháp cho người thất nghiệp như giảm thuế thu nhập cá nhân, vay vốn chính phủ

  1. Ý tưởng về quan điểm sống trong một thành phố thẳng đứng hay sống trong một thành phố ngang tốt hơn

  • Sống trong thành phố thẳng đứng: phương án phù hợp cho người có thu nhập trung bình hoặc thấp vì giá nhà đất cao; cư dân trong tòa nhà cao tầng có thể tận hưởng nhiều tiện ích như siêu thị, ngân hàng, câu lạc bộ thể dục,...

  • Sống trong thành phố ngang: an toàn trong những trường hợp khẩn cấp như cháy hoặc động đất; không gian rộng hơn để người dân có những không gian riêng như sân chơi, vườn,... phục vụ những việc cá nhân của họ

Giới thiệu về chủ đề City Life

Một số đề bài liên quan đến chủ đề City Life 

  • Đề bài 1: In many countries, the costs of living are rising. What are the effects on individuals and society? Suggest solutions to this problem.

  • Đề bài 2: People living in large cities today face many problems in their everyday life. What are these problems? Should governments encourage people to move to smaller regional towns?

  • Đề bài 3: Living in big cities is bad for people's health. To what extent do you agree or disagree with this opinion?

  • Đề bài 4: In many countries, young people leave rural areas to study or work in cities. What do you think are the reasons for this? Do you think the advantages outweigh the disadvantages?

  • Đề bài 5: It is difficult for people living in cities today to get enough physical exercise. What are the causes? What can be done to solve the problem?

Một số vấn đề phổ biến trong chủ đề City Life

  • Vấn đề 1: Các thành phố lớn tăng trưởng nhanh gây ra vấn đề cho những người trẻ sống ở các thành phố này

  • Vấn đề 2: Quan điểm về việc sống trong một thành phố thẳng đứng (vertical city) hay sống trong một thành phố ngang (horizontal city) tốt hơn

Các từ vựng cần lưu ý trong chủ đề City Life

  • A large metropolis (n) = a big city (n): một đô thị lớn = một thành phố lớn

Ví dụ: In August, the Ho Chi Minh City Department of Police discovered fake boxes of Fugacar being sold at several pharmacies in a large southern metropolis. (Tháng 8, Công an thành phố Hồ Chí Minh đã phát hiện những hộp thuốc Fugacar giả đang được bán tại một số hiệu thuốc ở một thành phố lớn ở miền Nam.)

  • City dwellers (n): cư dân thành phố

Ví dụ: Just from the perspective of climate change, the average city dweller in the U.S. has about one-third the carbon footprint of the average suburban dweller. (Từ khía cạnh thay đổi khí hậu, số dân thành thị trung bình ở Mỹ có mức độ thải khí nhà kính ( dấu chân các bon) bằng 1/3 dân cư ngoại ô thải ra.)

  • Urbanization/urban sprawl (n): đô thị hoá

Ví dụ: She said high speed of urbanization and the use of outdated technologies have led to pollution. (Bà cho biết tốc độ đô thị hoá cao và việc sử dụng công nghệ lạc hậu đã dẫn đến ô nhiễm.)

  • Intensive urban growth: tăng trưởng đô thị một cách mạnh mẽ

Ví dụ: The intensive urban growth is demanding a constant update and smooth flow of information. (Sự tăng trưởng đô thị một cách mạnh mẽ yêu cầu cần phải cập nhật thông tin thường xuyên và đảm bảo xuyên suốt thông tin.) 

  • Residential area (n): khu dân cư

Ví dụ: The cement factory, which occupied a 104-hectare area, has been asked to relocate from residential area since 2003. (Nhà máy xi măng này có diện tích 104 ha, đã được yêu cầu di dời ra khởi khu vực dân cư từ năm 2003.)

  • Industrial zone (n): khu công nghiệp

Ví dụ: The area of housing for workers and employees in the industrial area is 66832 m2. (Diện tích nhà ở cho công nhân và người làm trong khu công nghiệp là 66832 m2.)

  • Migrate from the countryside to cities (v): di cư từ nông thôn ra thành phố

Ví dụ: Workers migrate from the countryside to cities every year to find work. (Hằng năm đều có các công nhân di cư từ nông thôn ra thành phố để tìm việc.)

  • Living costs (n): chi phí sinh hoạt

Ví dụ: People complained about alarming increase in the living cost. (Dân chúng than phiền về mức giá tăng báo động của chi phí sinh hoạt.)

  • Quality of life (n): chất lượng cuộc sống

Ví dụ: The quality of health care provided needs to be improved for better quality of life. (Chất lượng của các dịch vụ chăm sóc sức khoẻ được cung cấp cần được cải thiện vì chất lượng cuộc sống tốt hơn.)

  • inner-city areas = central parts of cities (n): khu vực nội thành = trung tâm thành phố

Ví dụ: Schools in inner-city areas gleam with modern gadgetry, while schools in suburban city lack basic textbooks. (Các trường khu vực nội thành lấp lánh với các thiết bị hiện đại, trong khi các trường khu vực ngoại thành thiếu sách giáo khoa cơ bản.)

  • Transport links (n): hệ thống giao thông

Ví dụ: With good transport links by road, rail and air, it is the transport hub for Upper and Central Swabia, and the Allgäu. (Với các hệ thống giao thông vận tải bằng đường sắt, đường bộ và đường không, nó là trung tâm vận chuyển cho Swabia trên và Trung tâm, và Allgäu.)

Ý tưởng cho bài thi IELTS Writing Task 2 chủ đề City Life

Vấn đề 1: Các thành phố lớn tăng trưởng nhanh gây ra vấn đề cho những người trẻ sống ở các thành phố này

Problems (Các vấn đề):

  • Big cities are growing fast today would cause high unemployment rate because most young people living in big cities come from rural areas, they migrate from the countryside to big cities to get a well-paid job. (Các thành phố lớn tăng trưởng nhanh có thể gây ra tỷ lệ thất nghiệp cao vì phần lớn những người trẻ sống ở các thành phố lớn đến từ các vùng nông thôn, họ di cư từ nông thôn lên thành phố lớn để kiếm được một công việc tốt với mức lương cao.)

  • The high unemployment rate could increase young people's crime level because they struggle financially and have to engage in illegal activities to make money. (Việc tỷ lệ thất nghiệp tăng cao có thể gia tăng mức độ tội phạm của người trẻ vì họ gặp khó khăn về tài chính khi không có việc làm và phải tham gia các hành vi bất hợp pháp để kiếm tiền.)

Solutions (Các giải pháp):

  • The government should provide vocational education and training centers for young people in rural areas so that they are fully equipped with skills and practical experience to easily find a job with stable income in rural areas. (Chính phủ cần cung cấp các trung tâm giáo dục và đào tạo nghề cho thanh niên nông thôn để họ được trang bị đầy đủ kỹ năng và kinh nghiệm thực tế để dễ dàng tìm được việc làm với thu nhập ổn định ở nông thôn.)

  • The government should regularly disseminate the law related to juvenile crime to young people so that they are aware of the consequences of committing illegal behaviors. (Chính phủ nên phổ biến về luật pháp liên quan đến tội phạm vị thành niên cho người trẻ để họ nhận thức rõ về hậu quả khi thực hiện những hành động trái pháp luật.)

  • The government should offer solutions when unemployed people face economic difficulties such as personal income tax exemption, government loans, etc. (Chính phủ nên đưa ra những giải pháp khi người thất nghiệp gặp khó khăn về kinh tế như miễn thuế thu nhập cá nhân, vay vốn chính phủ,...)

Vấn đề 2: Quan điểm về việc sống trong một thành phố thẳng đứng (vertical city) hay sống trong một thành phố ngang (horizontal city) tốt hơn

View 1 (Sống tại thành phố thẳng đứng - vertical city tốt hơn)

  • Living in an apartment in a high-rise building would be a better alternative for people especially those with low or middle income because housing prices have increased significantly in recent years making buying real estate becomes difficult. (Việc ở trong một căn hộ tại một tòa nhà cao tầng sẽ là một lựa chọn tốt với người dân đặc biệt là những người có thu nhập trung bình hoặc thấp vì giá nhà đất đã tăng lên đáng kể trong những năm gần đây khiến việc mua nhà đất trở nên khó khăn.)

  • When living in high-rise apartment buildings, people would enjoy more facilities such as supermarkets, banks, fitness clubs and many other convenient amenities. (When living in high-rise apartment buildings, people will enjoy more facilities such as supermarkets, banks, fitness clubs and many other convenient amenities.)

View 2 (Sống tại thành phố ngang - horizontal city tốt hơn)

  • It is safer to live in a low-rise building than to live in a high-rise building in emergency situations such as a fire or an earthquake because the evacuation of people would be faster. (Sống trong một toà nhà ít tầng an toàn hơn sống trong một tòa nhà cao tầng, đặc biệt trong những tình huống khẩn cấp như một vụ hoả hoạn hoặc một trận động đất thì việc di tản người dân sẽ nhanh hơn.)

  • Citizens who live in a horizontal city could have larger garages and gardens. As a result, they would be able to devote more time to hobbies such as gardening or car washing, which may be beneficial to their mental health. (Sống trong một thành phố nằm ngang cho phép người dân có nhà rộng hơn cũng như vườn của riêng họ. Do đó, họ có thể dành thời gian cho một số sở thích như làm vườn hoặc rửa xe, điều đó có thể có lợi cho sức khỏe tinh thần của họ.)

Áp dụng ý tưởng vào bài thi IELTS Writing Task 2

Đề bài: Some people think that it is best to live in a vertical city (people work and live in high buildings), while others think a horizontal city is better. Discuss both views and give your own opinion.

Phân tích

  • Chủ đề: City Life

  • Keywords: vertical city, horizontal city, better

  • Dạng bài: Discuss both views essay - dạng bài yêu cầu người viết thảo luận về hai mặt của vấn đề được nêu ra trong đề bài. Bên cạnh đó, người viết cần xây dựng các lập luận cho cả hai mặt của vấn đề.

  • Hướng dẫn tiếp cận: Tại phần mở bài, người viết cần giới thiệu được chủ đề và định hướng người đọc những luận điểm được bàn luận tại phần thân bài. Đồng thời, người viết cần nêu rõ ý kiến, quan điểm của bản thân nên nghiêng về ý kiến nào của chủ đề. Trong bài viết này, tác giả đồng tình với quan điểm sống ở thành phố thẳng đứng tốt hơn. Ở phần thân bài, người viết cần nêu những lập luận chứng minh cho cả 2 luồng ý kiến trên. Tại phần kết bài, người viết cần kết luận và khẳng định lại ý kiến của bản thân.

Dàn bài gợi ý

Introduction - Mở bài: Giới thiệu vấn đề được nêu ra trong đề bài và đưa ra ý kiến cá nhân về vấn đề đó (đồng tình với ý kiến nào). Cụ thể trong bài này, người viết cần nêu được vấn đề: có hai luồng ý kiến trái chiều về việc nên sống ở thành phố thẳng đứng hay thành phố ngang tốt hơn. Lưu ý, người viết nên viết lại (paraphrase) những từ khóa quan trọng theo cách diễn đạt khác với đề bài, tránh sao chép y nguyên đề bài để bài viết được chất lượng hơn

Body 1 - Thân bài 1:

  • Topic sentence (câu chủ đề): Giới thiệu nội dung của Body 1: hai lý do cho việc nên ở những căn hộ tại thành phố thẳng đứng 

  • Main ideas (các luận điểm): Việc ở trong một căn hộ tại một tòa nhà cao tầng là một lựa chọn phù hợp đối với những người có thu nhập thấp hoặc thu nhập trung bình; Người dân có thể tận hưởng những tiện ích tích tại những khu chung cư như siêu thị, câu lạc bộ thể hình, ngân hàng, trường học,...

  • Supporting ideas (các luận cứ): giá nhà đất đã tăng lên đáng kể trong những năm gần đây, khiến những người có thu nhập thấp hoặc trung bình không mua được nhà, ví dụ ở Việt Nam, một ngôi nhà hai tầng có giá khoảng 5 tỷ trong khi một căn hộ có giá từ 1-2 tỷ đồng; Các tiện ích tại các tòa nhà chung cư có thể giúp người dân tiết kiệm được nhiều thời gian di chuyển và cung cấp đầy đủ những dịch vụ cần thiết cho người dân

Body 2 - Thân bài 2: 

  • Topic sentence (câu chủ đề): Giới thiệu nội dung của Body 2: hai lý do nên ở các căn nhà tại thành phố nằm ngang

  • Main ideas (các luận điểm): Việc sở hữu nhà đất tại thành phố ngang cho phép người dân có không gian sống rộng và riêng tư hơn; ở thành phố nằm ngang sẽ an toàn hơn trong trường hợp khẩn cấp 

  • Supporting ideas (các luận cứ): việc di tản người dân trong những trường hợp khẩn cấp như cháy, động đất sẽ nhanh chóng hơn; người dân có thể sở hữu và trang trí những không gian riêng như sân vườn, sân chơi riêng,...

Conclusion - Kết luận: Người viết khẳng định lại quan điểm bản thân rằng việc sống ở thành phố thẳng đứng tốt hơn

Bài mẫu

It is true that the question of whether to live in a vertical city or a horizontal city remains a source of controversy in people's lives. While a number of people believe that there are benefits to residents who settle in a horizontal city, I would argue that cities with skyscrapers and high-rise buildings offer more advantages.

On the one hand, it seems to me that living in a vertical city is the best choice. Firstly, living in an apartment in a high-rise building would be a better alternative for people especially those with low or middle income. In Vietnam, for instance, buying a two-story house would cost around 5 billion dong while buying an apartment for just around 1.5 billion dong. Secondly, people would enjoy more facilities such as supermarkets, banks, fitness clubs and many other convenient amenities when living in high buildings. Therefore, it is much more convenient for residents to live in an apartment in a tall building that offers a wide range of goods and services.

On the other hand, it is beneficial for residents to live in a horizontal city based on a few private space and security reasons. For example, citizens who live in a private house could have larger garages and gardens. As a result, they would be able to devote more time to hobbies such as gardening or car washing, which may be beneficial to their mental health. Another reason is that it is safer to live in a low-rise building in emergency situations such as a fire or an earthquake. ​​For example, if a fire starts in the home, inhabitants can quickly escape from dangerous areas because the building is not too high off the ground and it won’t take much time to leave.

In conclusion, although both views certainly have some validity, it seems to me that living in a city with skyscrapers makes living in a vertical city the better choice.

(323 words)

Từ vựng

  • Resident = Citizen = Inhabitant (n): cư dân/người dân/người dân sinh sống

  • Settle in (v): sinh sống/định cư

  • Skyscraper = High-rise building = Tall building (n): tòa nhà cao tầng/tòa nhà cao chọc trời

  • Apartment (n): căn hộ

  • Income (n): thu nhập 

  • Two-story house (n): căn nhà 2 tầng 

  • Amenity = Facility (n): tiện nghi/cơ sở vật chất

  • Mental health (n): sức khỏe tinh thần

  • Low-rise building (n): nhà ít tầng

Bài tập vận dụng từ vựng: Điền các từ vựng trên vào câu phù hợp:

  1. While many young people try to __________ the city, most old people prefer to live in the countryside.

  2. Some cities pay attention to the supply of local __________, especially low-income families in owner-occupied housing demand is not a clear distinction between the policies.

  3. The structure is now the northernmost __________ in the world, according to its developers.

  4. Despite my father’s good __________ as a veterinarian, Mother’s surgery and medications had left them in a difficult financial situation.

  5. Scientists demonstrated that social media badly affects on __________.

  6. In recent years, the light gauge steel structures of __________ are widely used because of their light weight, beauty, convenience-manufacture, easy erection, reliability and high efficiency.

  7. Did you hear about the architect who designed a __________ without any stairs?

  8. We can relocate everyone comfortably downstairs in the economy and still provide you with an upper class room with __________.

  9. An __________ is a rented residential unit that is part of one (or several) residential buildings, or a separate dwelling in a home.

Đáp án:

  1. settle in

  2. residents

  3. skyscraper

  4. income

  5. mental health

  6. low-rise buildings

  7. two-story house

  8. amenities

  9. apartment 

Tổng kết

Thông qua bài viết trên, tác giả đã cung cấp cho người học những ý tưởng và vấn đề nổi bật xoay quanh chủ đề City Life có thể xuất hiện trong bài thi IELTS Writing Task 2. Ngoài ra, tác giả cũng đưa ra dàn bài, từ vựng và bài tập áp dụng giúp người học có thể ứng dụng ngay vào quá trình luyện tập phần thi IELTS Writing. Dù đây là một chủ đề gần gũi và đã xuất hiện nhiều lần trong kỳ thi, người học vẫn cần chuẩn bị kỹ các ý tưởng, từ vựng, dàn bài cũng như luyện tập thường xuyên để bài thi IELTS Writing Task 2 đạt kết quả tốt nhất.

Lộ trình ôn luyện IELTS cụ thể và hiệu quả là yếu tố then chốt giúp người học đạt được điểm cao. Học thử khóa học luyện thi IELTS tại ZIM để trải nghiệm hôm nay.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu