Banner background

IELTS Speaking Part 1 Topic Study | Tổng hợp từ vựng & Bài mẫu

Bài viết sau đây sẽ tổng hợp các từ vựng và câu hỏi phổ biến (kèm audio) liên quan đến bài thi IELTS Speaking Part 1 Topic Study.
ielts speaking part 1 topic study tong hop tu vung bai mau

Có thể nói rằng IELTS Speaking Part 1 Topic Study là một trong những chủ đề có tần suất xuất hiện nhiều nhất, bởi học vấn là một phần mà ai cũng đã trải qua và thường xuyên được đề cập trong cuộc hội thoại hàng ngày. Tuy nhiên, câu hỏi về chủ đề Study rất đa dạng, do đó thí sinh không nên chủ quan mà cần liên tục trau dồi kiến thức của mình. Nhằm hỗ trợ thí sinh nâng cao vốn từ và nắm vững các cấu trúc trả lời, ZIM sẽ tổng hợp các từ vựng và hướng dẫn cách áp dụng chúng ngay vào bài các bài mẫu.

Key Takeaways

1. Một số từ vựng trong IELTS Speaking Part 1 Topic Study: assignment, classmate, freshman, learn by heart, graduate, …

2.  15 bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Study

  • Do you work or study?

  • Do you like your job/study?

  • Why did you choose to do that type of work (or that job)?

  • Do you miss being a student?/ Do you enjoy being a student?

  • Do you plan to continue with your job in the future?

  • Do you get on well with your colleagues/classmates?

  • Do you plan to get a job in the same field as your major?

  • Do you prefer to study in the morning or in the afternoon?

  • If you had the chance, would you change your job/major?

  • What is the name of your college/ university and what is your major?

  • Is it a difficult major to study?

  • What do you like about your major?

  • What subjects are you studying?

  • What do you dislike about your school?

  • What are you going to do when you graduate?

Một số từ vựng liên quan đến chủ đề Study

  • Academic /ˌækəˈdemɪk/ (adj): thuộc học thuật

Ví dụ: The school is known for its academic excellence. (Trường được biết đến với thành tích học thuật xuất sắc.)

  • Assignment /əˈsaɪnmənt/ = Homework /ˈhəʊmwɜːk/ (n): bài tập

Ví dụ: - The teacher gave us a writing assignment. (Giáo viên giao cho chúng tôi một bài tập viết.)

- I need to finish my homework before lunch. (Tôi cần hoàn thành bài tập về nhà trước bữa trưa.)

  • Be admitted to /bi ədˈmɪtɪd tuː/ (verb phrase): được nhận vào

Ví dụ: She was admitted to a prestigious university last year. (Cô ấy được nhận vào một trường đại học danh tiếng vào năm ngoái)

  • Broaden my knowledge /ˈbrɔːdən maɪ ˈnɒlɪdʒ/ (verb phrase): mở rộng kiến thức 

Ví dụ: I read books to broaden my knowledge. (Tôi đọc sách để mở rộng kiến thức của mình.)

  • Classmate /ˈklɑːsmeɪt/ (n): bạn cùng lớp

Ví dụ: I often review my lessons with my classmates. (Tôi thường ôn lại bài học của mình với các bạn cùng lớp.)

  • Computer Science /kəmˈpjuːtər ˈsaɪəns/ (n): Khoa học máy tính

Ví dụ: She wishes to apply for the Computer Science major at Stanford University. (Cô mong muốn đăng ký học chuyên ngành Khoa học Máy tính tại Đại học Stanford.)

  • Course /kɔːs/ (n): khóa học

Ví dụ: I am taking a course in French. (Tôi đang tham gia một khóa học tiếng Pháp.)

  • Economics /ˌiːkəˈnɒmɪks/ (n): Kinh tế học

Ví dụ: He has a degree in Economics. (Anh ấy có bằng về kinh tế học.)

  • Exam /ɪɡˈzæm/ (n): kỳ thi 

Ví dụ: Her students passed their final exams with flying colors. (Các học sinh cô ấy đã vượt qua kỳ thi cuối kỳ một cách xuất sắc.)

  • Experience /ɪkˈspɪəriəns/ (n): kinh nghiệm

Ví dụ: He has a lot of teaching experience. (Anh ấy có rất nhiều kinh nghiệm giảng dạy.)

  • Field of study /fiːld əv ˈstʌdi/ (collocation): lĩnh vực học

Ví dụ: I think you should ask him because his field of study is biology. (Tôi nghĩ bạn nên hỏi anh ấy vì lĩnh vực học của anh ấy là sinh học.)

  • Field trip /fiːld trɪp/ (n): chuyến đi thực tế

Ví dụ: Our class went on a field trip to the zoo. (Lớp chúng tôi đã có chuyến đi thực tế đến sở thú.)

  • Freshman /ˈfreʃmən/ (n): sinh viên năm nhất

Ví dụ: I just got into university, so I’m a freshman. (Tôi mới vào đại học, nên tôi là sinh viên năm nhất.)

  • Graduation /ˌɡrædʒuˈeɪʃən/ (n): lễ tốt nghiệp

Ví dụ: I'd like to invite you to my graduation ceremony. (Tôi muốn mời bạn đến dự lễ tốt nghiệp của tôi.)

  • Keep up with something /kiːp ʌp wɪð ˈsʌmθɪŋ/ (phrasal verb): theo kịp điều gì

Ví dụ: My teacher teaches at a fast pace. It's hard to keep up with her. (Giáo viên của tôi dạy với tốc độ nhanh. Thật khó để theo kịp cô ấy.)

  • Knowledge /ˈnɒlɪdʒ/ (n): kiến thức

Ví dụ: She has a vast knowledge of history. (Cô ấy có kiến thức rộng về lịch sử.)

  • Learn (something) by heart /lɜːn baɪ hɑːt/ (idiom): học thuộc lòng

The Literature class required us to learn the poem by heart. (Lớp Văn yêu cầu chúng tôi phải học thuộc lòng bài thơ.)

  • Learning process /ˈlɜːnɪŋ ˈprəʊses/ (collocation): quá trình học tập

Ví dụ: Group discussions are ways to encourage students to take an active part in the learning process. (Thảo luận nhóm là cách khuyến khích học sinh tham gia tích cực vào quá trình học tập)

  • Lesson /ˈlesən/ (n): bài học

Ví dụ: Today's lesson is about the law of universal gravitation. (Bài học hôm nay là về định luật vạn vật hấp dẫn)

  • Major /ˈmeɪdʒər/ (n): chuyên ngành

Ví dụ: She chose Psychology as her major. (Cô ấy chọn tiếng Anh Tâm lý học làm chuyên ngành của mình.)

  • Mathematics /ˌmæθəˈmætɪks/ (n): toán học 

Ví dụ: He excels in Mathematics. (Anh ấy xuất sắc trong môn toán học.)

  • Pedagogical /ˌpedəˈɡɒdʒɪkəl/ (adj): sư phạm

Ví dụ: Besides knowledge, he must have the pedagogical skills for teaching the language. (Ngoài kiến ​​thức, giáo viên cần có năng lực sư phạm để dạy ngoại ngữ.)

  • Productive /prəˈdʌktɪv/ (adj): năng suất

Ví dụ: The team is proud of today's productive work. (Nhóm tự hào về hiệu suất công việc của ngày hôm nay.)

  • Professor /prəˈfesər/ (n): giáo sư

Ví dụ: The report was written by two medical professors. (Báo cáo được viết bởi hai giáo sư y khoa)

  • Project /ˈprɒdʒekt/ (n): dự án

Ví dụ: We worked on a group project for science class. (Chúng tôi đã làm một dự án nhóm cho lớp khoa học.)

  • Pursue /pəˈsjuː/ (v): theo đuổi

Ví dụ: Our daughter decided to pursue a career in teaching. (Con gái chúng tôi quyết định theo đuổi sự nghiệp dạy học.)

  • Stay motivated /steɪ ˈməʊtɪveɪtɪd/ (phrase): duy trì động lực

Ví dụ: A study plan can help you stay motivated while studying in the long run. (Lên kế hoạch học tập có thể giúp bạn duy trì động lực học tập về lâu dài.)

  • Student /ˈstjuːdənt/ (n): học sinh/ sinh viên

Ví dụ: He's described as a diligent student by his teachers. (Anh ấy được giáo viên miêu tả là một học sinh siêng năng.)

  • Subject /ˈsʌbdʒekt/ (n): môn học

Ví dụ: My favorite subjects are history and literature. (Những môn học yêu thích của tôi là lịch sử và ngữ văn)

  • Theoretical /ˌθɪəˈretɪkəl/ (adj): thuộc lý thuyết

Ví dụ: The course includes both theoretical and practical components. (Khóa học bao gồm cả lý thuyết và thực hành.)

  • University /ˌjuːnɪˈvɜːsɪti/ (n): trường đại học

Ví dụ: Both of my children will attend University next year. (Hai người con của tôi sẽ vào đại học vào năm tới.)

Đọc thêm: 8 Idiom chủ đề Study và cách ứng dụng vào IELTS Speaking

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Study

Do you work or study?

I'm currently balancing my last year in Computer Science at the University of Information Technology with an internship at a startup, where I work four days each week. This often demands hard work; however, it provides valuable hands-on experience and prepares me for my future career in the tech industry.
(Tôi hiện đang cân bằng giữa việc học năm cuối ngành Khoa học Máy tính tại Đại học Công nghệ Thông tin với công việc thực tập tại một công ty khởi nghiệp, nơi tôi làm việc bốn ngày mỗi tuần. Điều này thường đòi hỏi sự chăm chỉ, tuy nhiên, nó cung cấp kinh nghiệm thực tế và giúp tôi chuẩn bị cho sự nghiệp tương lai của mình trong ngành công nghệ.)

Do you like your job/study?

Yes, I enjoy my studies a lot. Even though the subjects are quite challenging, I believe that the learning process is very rewarding. This, in turn, will help me gain new knowledge and skills that I can apply in my future career.

(Vâng, tôi rất thích việc học của mình. Mặc dù những môn học này khá khó, tôi tin rằng quá trình học tập là rất xứng đáng. Nói cách khác, điều này sẽ giúp tôi có được những kiến ​​thức và kỹ năng mới mà tôi có thể áp dụng trong sự nghiệp tương lai của mình.)

Why did you choose to do that type of work (or that job)?

I chose to pursue this type of work because it aligns perfectly with my major in medical studies. With my passion for caring for people of all ages combined with my love for continuous learning about human health, this profession is fulfilling to me.

(Tôi chọn theo đuổi công việc này vì nó hoàn toàn phù hợp với chuyên ngành y học của tôi. Niềm đam mê của tôi đối với việc chăm sóc mọi người ở mọi lứa tuổi kết hợp với niềm yêu thích không ngừng học hỏi về sức khỏe con người, khiến tôi hài lòng với nghề này.)

Do you miss being a student?/ Do you enjoy being a student?

Yes absolutely. Being a student allows me to broaden my knowledge in subjects that I am interested in. Moreover, being surrounded by classmates and professors who share similar passions inspires me and creates a positive learning environment where I always feel supported.

(Chắc chắn rồi. Là một sinh viên cho phép tôi mở rộng kiến ​​thức về những môn học mà tôi thích. Hơn nữa, được bao quanh bởi các bạn học và các giáo sư có cùng đam mê đã truyền cảm hứng cho tôi và tạo ra một môi trường học tập tích cực, nơi tôi luôn cảm thấy được ủng hộ.)

Do you miss being a student?/ Do you enjoy being a student?

Do you plan to continue with your job in the future?

No, I don't plan to continue in my entry-level position. Instead, I aim to advance to a higher role with better employee benefits, such as a supervisor or manager position. I believe seeking advancement will provide me with greater opportunities for growth and fulfillment in my career journey.
(Không, tôi không có ý định tiếp tục ở vị trí cấp thấp của mình. Thay vào đó, tôi đặt mục tiêu thăng tiến lên vai trò cao hơn với phúc lợi nhân viên tốt hơn, chẳng hạn như vị trí giám sát hoặc quản lý. Tôi tin rằng việc thăng tiến sẽ mang lại cho tôi những cơ hội lớn để phát triển trong hành trình sự nghiệp của mình.)

Do you get on well with your colleagues/classmates?

I would say I get along well with my peers. We regularly assist each other with projects as well as challenging lessons, which helps us stay motivated and keep up with our coursework. Additionally, we have a lot of fun together, ensuring that we're never bored and fostering a positive learning environment.

(Tôi có thể nói rằng tôi có mối quan hệ tốt với các bạn đồng trang lứa. Chúng tôi thường xuyên hỗ trợ nhau trong các dự án cũng như bài học khó, điều này giúp chúng tôi luôn có động lực và theo kịp các khóa học. Ngoài ra, chúng tôi có nhiều khoảnh khắc vui vẻ cùng nhau, đảm bảo rằng chúng tôi không bao giờ cảm thấy buồn chán và tạo nên một môi trường học tập tích cực.)

Do you plan to get a job in the same field as your major?

Yes, absolutely. As a business major, I see immense value in pursuing a career in the field. Businesses are the backbone of the economy, and there's a constant demand for skilled professionals who can drive growth and enhance efficiency. Therefore, there are promising prospects ahead in both the private and public sectors of this line of work.

(Vâng tất nhiên. Là một sinh viên chuyên ngành kinh doanh, tôi thấy giá trị to lớn của việc theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực này. Các doanh nghiệp là xương sống của nền kinh tế và luôn có nhu cầu về các chuyên gia lành nghề, những người có thể thúc đẩy tăng trưởng và nâng cao hiệu quả công việc. Do đó, có những triển vọng đầy hứa hẹn trong cả công và tư nhân của chuyên môn này.)

Do you prefer to study in the morning or in the afternoon?

I tend to study in the morning because I'm an early bird. I find that the daylight makes me more productive and focused during this time, which allows me to absorb information more effectively. Furthermore, when I finish my homework before the afternoon, I feel more relaxed and have time to enjoy leisure activities like playing a sport.
(Tôi có xu hướng học vào buổi sáng vì tôi là người dậy sớm. Tôi thấy rằng ánh sáng ban ngày giúp tôi làm việc hiệu quả và tập trung hơn, điều này cho phép tôi tiếp thu thông tin hiệu quả hơn. Hơn nữa, khi tôi hoàn thành bài tập về nhà trước buổi chiều, tôi cảm thấy thoải mái hơn và có thời gian tận hưởng các hoạt động giải trí như chơi thể thao.)

Do you prefer to study in the morning or in the afternoon?

If you had the chance, would you change your job/major?

I don't think so because changing my major could lead to more tuition and related expenses, which would be burdensome for me as a student. Additionally, I've studied diligently to be admitted to my dream major and university. Thus, I'm confident that I've made the right choice and look forward to a future in this field.

(Tôi không nghĩ vậy vì việc thay đổi chuyên ngành có thể dẫn đến nhiều tiền học phí và các chi phí liên quan, điều này sẽ trở thành gánh nặng đối với tôi khi còn là sinh viên. Ngoài ra, tôi đã làm việc chăm chỉ để được nhận vào chuyên ngành và trường đại học mơ ước của mình. Vì vậy, tôi tự tin rằng mình đã lựa chọn đúng đắn và hướng tới tương lai trong lĩnh vực này.)

What is the name of your college/ university and what is your major?

I'm currently a freshman enrolled at Ho Chi Minh City University of Education, and majoring in Education with a concentration in Mathematics.

(Tôi hiện là sinh viên năm nhất trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh, và học ngành Sư phạm chuyên ngành Toán.)

Đọc thêm: Cải thiện điểm thi IELTS Speaking: Bí kíp "nối âm" các cụm động từ

Is it a difficult major to study?

You can say it's a challenging field of study. Sometimes I feel overwhelmed due to its heavy workload, which includes advanced math lessons, pedagogical knowledge, and group projects. It's not something that can be learned by heart. However, it offers great opportunities for academic development and improves my essential soft skills.

(Có thể nói đây là một lĩnh vực học nhiều thách thức. Đôi khi tôi cảm thấy choáng ngợp vì khối lượng công việc lớn, bao gồm các lớp học toán nâng cao, kiến ​​thức về sư phạm và các dự án nhóm. Đó không phải là điều có thể học thuộc lòng được. Tuy nhiên, nó mang lại những cơ hội tuyệt vời để phát triển mặt học thuật và cải thiện các kỹ năng mềm cần thiết của tôi.)

What do you like about your major?

One aspect I particularly enjoy about my studies is the emphasis on hands-on learning. Hospitality Management is one of the majors that offers students practical experience through internships and field trips. This approach helps us apply theoretical knowledge to actual industry settings, making the learning process engaging and relevant.

(Một điều mà tôi đặc biệt thích trong quá trình học tập là sự nhấn mạnh vào việc thực hành. Quản trị khách sạn là một trong những chuyên ngành mang đến cho sinh viên những trải nghiệm thực tế thông qua các đợt thực tập và tham quan thực tế. Cách tiếp cận này giúp chúng tôi áp dụng kiến ​​thức lý thuyết vào môi trường thực, làm cho quá trình học tập trở nên hấp dẫn và phù hợp.)

What do you like about your major?

What subjects are you studying?

As an Economics major, I'm studying a range of subjects including microeconomics, macroeconomics, statistics, and financial analysis. These courses provide me with a comprehensive understanding of economic principles and skills necessary for analyzing and interpreting economic data.

(Là sinh viên chuyên ngành Kinh tế, tôi đang học nhiều môn học bao gồm kinh tế vi mô, kinh tế vĩ mô, thống kê và phân tích tài chính. Các khóa học này cung cấp cho tôi sự hiểu biết toàn diện về các nguyên tắc và kỹ năng kinh tế cần thiết để phân tích và giải thích các dữ liệu về kinh tế.)

What do you dislike about your school?

What I dislike about my school is the limited number of study spaces. During busy periods, these areas can quickly become crowded and lack quiet spots. This is quite frustrating, especially when I need to concentrate on studying for important assignments or exams.

(Điều tôi không thích ở trường mình là số lượng không gian học tập còn hạn chế. Trong thời gian bận rộn, những khu vực này có thể nhanh chóng trở nên đông đúc và thiếu những điểm yên tĩnh. Điều này khá khó chịu, nhất là khi tôi cần tập trung học bài cho những bài tập hoặc kỳ thi quan trọng.)

What are you going to do when you graduate?

I aim to secure a job as a hotel manager upon graduation. My goal is to work in a dynamic environment where each day brings new challenges and opportunities to learn and grow in my career. I also look forward to building a strong network by meeting new guests, industry professionals, and suppliers.

(Tôi đặt mục tiêu có được công việc quản lý khách sạn sau khi tốt nghiệp. Mục tiêu của tôi là làm việc trong một môi trường năng động, nơi mỗi ngày đều mang đến những thách thức và cơ hội mới để học hỏi và phát triển trong sự nghiệp. Tôi cũng mong muốn xây dựng một mạng lưới mạnh mẽ bằng cách gặp gỡ những vị khách mới, các chuyên gia trong ngành và các nhà cung cấp.)

Đọc thêm: Sự khác biệt IELTS Speaking giữa band 6.0 và 8.0 - Tiêu chí Pronunciation

Tổng kết

Một bài thi nói được diễn đạt trôi chảy và tự nhiên nhất người học không thể quên về sự đa dạng trong cách sử dụng ngôn từ. Bài viết đã tổng hợp những từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Study quan trọng cùng cách áp dụng chúng vào câu hỏi mẫu, từ đó người học dễ dàng nắm bắt và sử dụng chúng một cách linh hoạt và hiệu quả.

Người học có nhu cầu luyện thi IELTS bài bản nhằm nâng cao band điểm cả 4 kỹ năng có thể tham khảo Khóa luyện thi IELTS. Trung tâm ZIM luôn cam kết chuẩn đầu ra thông qua lộ trình học cá nhân hóa, phù hợp với khả năng của mỗi học viên.

Tham vấn chuyên môn
TRẦN HOÀNG THẮNGTRẦN HOÀNG THẮNG
Giáo viên
Học là hành trình tích lũy kiến thức lâu dài và bền bỉ. Điều quan trọng là tìm thấy động lực và niềm vui từ việc học. Phương pháp giảng dạy tâm đắc: Lấy người học làm trung tâm, đi từ nhận diện vấn đề đến định hướng người học tìm hiểu và tự giải quyết vấn đề.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...