In front of là gì? Cách dùng trong tiếng Anh và bài tập
Key takeaways
Cụm từ “in front of” mang nghĩa: “close to the front part of something” (tức được dùng để miêu tả vị trí gần phần phía trước của cái gì đó)
Chức năng của “in front of” là một cụm giới từ chỉ vị trí (preposition of place), dùng để nói rằng một người hoặc vật ở phía trước một người hoặc vật khác.
Trong tiếng Anh, cụm giới từ “in front of” đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt vị trí không gian giữa các sự vật hoặc con người. Tuy nhiên, đối với nhiều người học, cụm từ này thường có sự nhầm lẫn với các cụm tương tự khác như before, opposite hay ahead of,… Bài viết này nhằm giúp người học hiểu rõ bản chất và vai trò ngữ pháp của “in front of”, đồng thời phân biệt với các cụm dễ nhầm lẫn, thông qua ví dụ cụ thể, phân tích chi tiết và bài tập thực hành.
“In front of” là gì?
Theo từ điển Cambridge thì cụm từ “in front of” mang nghĩa: “close to the front part of something” (tức được dùng để miêu tả vị trí gần phần phía trước của cái gì đó). [1]
Ví dụ:
She parked her car in front of the supermarket. (Cô ấy đỗ xe trước siêu thị.)
There’s a beautiful fountain in front of the museum. (Có một đài phun nước tuyệt đẹp trước bảo tàng.)
Don’t stand in front of the TV, I can’t see! (Đừng đứng trước tivi, tôi không nhìn thấy gì cả!)

Chức năng của “In front of”
In front of là một cụm giới từ chỉ vị trí (preposition of place), dùng để nói rằng một người hoặc vật ở phía trước một người hoặc vật khác.
Lưu ý: “in front of” thường mô tả vật ở phía ngoài, chứ không nằm trong đối tượng được nói tới.
Ex: He stopped in front of the door and knocked twice. (Anh ấy dừng lại trước cửa và gõ hai lần.)
Ngoài chức năng chính nêu trên, cụm từ này còn có một số chức năng khác như:
Chỉ vị trí trong trật tự hoặc hàng đợi (Order/Sequence)
Dùng khi nói về vị trí trước ai đó trong hàng hoặc danh sách.
Ví dụ: You’re standing in front of me in the line. (Bạn đang đứng trước tôi trong hàng.)
Diễn đạt cảm xúc hoặc hành động trước mặt người khác
Khi nói “in front of someone”, nghĩa là trước mặt họ, dưới ánh nhìn của họ, mang nghĩa xã hội hoặc cảm xúc.
Ví dụ: She doesn’t like speaking in front of strangers. (Cô ấy không thích nói trước mặt người lạ.)

Các cách sử dụng “In front of”
1. Dùng để chỉ vị trí trong không gian (Physical position)
Đây là cách dùng phổ biến nhất. “In front of” diễn tả vị trí phía trước, nhưng không chạm vào hoặc không nằm trong vật được nói đến.
Cấu trúc:
in front of + danh từ / đại từ tân ngữ |
|---|
Ví dụ:
There’s a bench in front of the library. (Có một cái ghế dài trước thư viện.)
He stood in front of me. (Anh ta đứng trước mặt tôi)
2. Dùng để nói “trước mặt ai đó” (Before someone’s eyes / presence)
Diễn tả hành động hoặc cảm xúc xảy ra trước mặt người khác, mang nghĩa xã hội hoặc cảm xúc.
Cấu trúc:
in front of + người / đại từ chỉ người |
|---|
Ví dụ:
I don’t like being embarrassed in front of strangers. (Tôi không thích bị làm bẽ mặt trước người lạ.)
Don’t argue in front of the children. (Đừng cãi nhau trước mặt bọn trẻ.)
Lưu ý: “In front of someone” trong trường hợp này mang nghĩa “ai đó chứng kiến hành động của mình.”
3. Dùng trong bối cảnh sân khấu, diễn thuyết, biểu diễn (Performance context)
Khi ai đó nói, hát, trình diễn hoặc phát biểu trước đám đông, “in front of” được dùng để chỉ trước khán giả.
She felt nervous speaking in front of so many people. (Cô ấy cảm thấy hồi hộp khi nói trước mặt nhiều người.)
The singer performed in front of thousands of fans. (Ca sĩ biểu diễn trước hàng ngàn người hâm mộ.)
Tìm hiểu thêm:
Sau in front of là gì?
Cấu trúc chung:
in front of + danh từ / đại từ tân ngữ |
|---|
Trong đó:
Danh từ có thể là danh từ chỉ người (the teacher, my mother, the police officer…) hoặc danh từ chỉ vật (the school, the car, the mirror…)
Nếu thay danh từ bằng đại từ chỉ người, phải dùng đại từ tân ngữ (me / him / her / us / them)
Lưu ý: Danh từ sau “in front of” phải có mạo từ hoặc từ sở hữu đi kèm nếu là danh từ đếm được.
Ví dụ:
She parked her bicycle in front of the library, where she used to spend hours reading after school.
(Cô ấy đỗ xe đạp trước thư viện, nơi cô thường dành hàng giờ đọc sách sau giờ học.)The couple argued in front of their friends, which made everyone feel uncomfortable.
(Hai vợ chồng cãi nhau trước mặt bạn bè, khiến mọi người cảm thấy khó xử.)He suddenly stopped in front of the old house, remembering the days he had spent there as a child.
(Anh ta đột ngột dừng lại trước căn nhà cũ, nhớ về những ngày tuổi thơ từng sống ở đó.)

Phân biệt với các từ dễ nhầm lẫn
before
Loại từ: Giới từ / Liên từ / Trạng từ.
Nghĩa: với mỗi một loại từ thì “before” sẽ có cách dùng và vị trí khác nhau trong câu, nhưng điểm chung là “before” luôn diễn tả ý nghĩa “trước đó” — về thời gian, thứ tự hoặc hành động, chứ không dùng để chỉ vị trí trong không gian.
Ví dụ:
She stood in front of the mirror. (Cô ấy đứng trước gương.)
➱ Cô ấy đối diện với gương, trong không gian thật.You must finish your homework before dinner. (Bạn phải làm xong bài tập trước bữa tối.)
➱ Nói về thời gian cần hoàn thành bài tập là trước khi ăn tối.
opposite
Loại từ: Giới từ / Liên từ / Trạng từ.
Nghĩa: “Opposite” diễn tả hai vật/người ở hai bên đối diện nhau, tức là đứng mặt đối mặt (face-to-face), nhìn về phía nhau, có khoảng cách giữa hai bên.
Khác với “in front of”, “opposite” có hướng nhìn ngược nhau.
Ví dụ:
The bus stop is in front of the school. (Trạm xe buýt ở phía trước cổng trường.)
➱ Gần, cùng hướng.The bank is opposite the school. (Ngân hàng đối diện trường học.)
➱ Hai bên đường, nhìn sang nhau
ahead of
Loại từ: Giới từ.
Nghĩa: Cụm “ahead of” mang nghĩa “ở phía trước” nhưng dùng theo nghĩa trừu tượng hoặc mang tính so sánh, tiến độ, vị trí, hoặc thời gian, chứ không chỉ vị trí vật lý cụ thể như “in front of”.
Ví dụ:
The runner is ahead of me. (Người chạy đó ở trước tôi.)
➱ Trong trường hợp này, “ahead of” chỉ vị trí trên quãng đường hoặc tiến độ di chuyển. Có thể hiểu "Người đó đang chạy trước tôi một đoạn trên đường đua", tức là có khoảng cách về tiến trình, chứ không phải chỉ vị trí gần trong không gian.The runner is in front of me. (Người chạy đó ở trước mặt tôi.)
➱ Trong trường hợp này, “in front of” mô tả vị trí không gian gần và rõ ràng, trước mặt người nói. Có thể hiểu rằng người đó đang ở ngay trước mặt, có thể thấy rõ bằng mắt.
at the front of / in the front of
Loại từ: cụm giới từ.
Nghĩa:
at the front of: Dùng để chỉ vị trí phía ngoài cùng, rìa trước hoặc phần đầu tiên của một tổng thể (đứng trước toàn bộ cái gì đó).
Ví dụ: There’s a big tree at the front of the school. (Có một cái cây lớn ở phía trước ngôi trường)
➱ Cây nằm ở bên ngoài, chỗ mặt tiền.
in the front of: Dùng để chỉ vị trí bên trong, ở phần trước của một vật hoặc không gian kín, khu vực có giới hạn
Ví dụ: She was sitting in the front of the car. (Cô ấy ngồi ở phần trước của chiếc xe)
➱ Ngồi ở ghế trước, bên trong xe.
Ví dụ so sánh:
The teacher is standing in front of the classroom. (Cô giáo đang đứng trước lớp học)
➱ Cô giáo không ở trong phòng học, mà đứng ở phía trước cửa lớp, nhìn vào từ phía ngoài.The teacher is standing at the front of the classroom. (Cô giáo đang đứng ở phía trước lớp học)
➱ Cô giáo đang ở bên trong lớp, gần bảng đen, vị trí đầu lớp.The students sitting in the front of the classroom can hear better. (Những học sinh ngồi ở phần phía trước của lớp học nghe rõ hơn.)
➱ Những học sinh này vẫn ở trong lớp học, chỉ là ngồi ở khu vực phía trước so với những học sinh khác.
Bài tập ghi nhớ
Điền từ/cụm từ thích hợp ((in front of / before / opposite / ahead of / at the front of / in the front of)) vào chỗ trống.
There is a large fountain _______ the museum entrance.
Please turn off your phone _______ the meeting starts.
The bus stop is directly _______ the post office, across the street.
The students sitting _______ the classroom can answer questions quickly.
The runner in the red shirt is _______ all the others.
The stage is _______ the hall where the ceremony will take place.
The teacher always stands _______ the class when giving instructions.
There’s a car parked _______ my house.
I always brush my teeth _______ going to bed.
The movie theater is _______ the shopping mall, they face each other.
Đáp án kèm giải thích
1. Đáp án đúng là in front of.
Cụm này dùng để chỉ vị trí bên ngoài và phía trước của một vật thể khác. Trong câu “There is a large fountain in front of the museum entrance”, đài phun nước nằm ở phía trước cửa vào của bảo tàng, nghĩa là ở ngoài, không gian đối diện với lối vào.
2. Đáp án là before.
“Before” diễn tả mối quan hệ về thời gian, không phải không gian. Trong câu “Please turn off your phone before the meeting starts”, hành động tắt điện thoại phải diễn ra trước khi cuộc họp bắt đầu, thể hiện trình tự thời gian giữa hai hành động.
3. Đáp án đúng là opposite.
Từ “opposite” diễn tả hai vật thể hoặc địa điểm đối diện nhau qua một khoảng không gian, thường là một con đường. Câu “The bus stop is directly opposite the post office, across the street” nghĩa là trạm xe buýt nằm ngay phía bên kia đường, đối diện với bưu điện.
4. Đáp án là in the front of.
Cụm này chỉ vị trí bên trong một không gian kín, ở phần phía trước. Trong câu “The students sitting in the front of the classroom can answer questions quickly”, các học sinh ngồi ở phần đầu lớp (bên trong lớp học) có thể nghe và phản ứng nhanh hơn.
5. Đáp án là ahead of.
“Ahead of” chỉ vị trí ở phía trước người hoặc vật khác, thường dùng trong bối cảnh di chuyển, thi đấu hoặc trình tự. Câu “The runner in the red shirt is ahead of all the others” có nghĩa là người chạy mặc áo đỏ đang dẫn đầu, ở phía trước những người khác trong cuộc đua.
6. Đáp án là at the front of.
Cụm này dùng để chỉ phần đầu tiên hoặc phía trước nhất của một khu vực rộng hoặc không gian mở. Trong câu “The stage is at the front of the hall where the ceremony will take place”, sân khấu được đặt ở vị trí phía trước hội trường – tức là phần đầu của không gian đó.
7. Đáp án là at the front of.
Tương tự, trong “The teacher always stands at the front of the class when giving instructions”, giáo viên đứng ở đầu lớp, tức là ở vị trí phía trước trong phạm vi lớp học, nơi cô có thể nhìn thấy và giảng cho toàn bộ học sinh.
8. Đáp án đúng là in front of.
Câu “There’s a car parked in front of my house” miêu tả chiếc xe đậu ở phía trước nhà, bên ngoài không gian của ngôi nhà, thường là ở lề đường hoặc sân trước.
9. Đáp án là before.
Trong “I always brush my teeth before going to bed”, “before” diễn tả hành động xảy ra sớm hơn một hành động khác trong thời gian, nghĩa là bạn luôn đánh răng trước khi đi ngủ.
10. Đáp án đúng là opposite.
Câu “The movie theater is opposite the shopping mall — they face each other” mô tả hai tòa nhà đối diện nhau, cùng nhìn về phía nhau qua một khoảng không gian, thường là con đường hoặc quảng trường.
Luyện tập thêm: Bài tập về giới từ trong tiếng Anh có đáp án
Tổng kết
Tóm lại, cụm giới từ “in front of” không chỉ đơn thuần dùng để chỉ vị trí “ở phía trước”, mà còn phản ánh cách người bản ngữ tư duy về không gian, hướng nhìn và mối quan hệ giữa các đối tượng trong giao tiếp. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa “in front of” và các cụm tương tự như before, opposite hay ahead of giúp người học Việt Nam tránh nhầm lẫn và diễn đạt chính xác hơn trong cả nói và viết.
Để nắm vững các cấu trúc ngữ pháp và giới từ tiếng Anh, người học có thể tham khảo các khóa học tiếng Anh tại ZIM Academy. Với phương pháp giảng dạy cá nhân hóa, bài giảng trọng tâm và tài nguyên học tập phong phú, ZIM giúp học viên phát triển theo lộ trình phù hợp, tối ưu thời gian và chi phí học tập.
Nguồn tham khảo
“in front of someone/something.” Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/in-front-of. Accessed 8 October 2025.

Bình luận - Hỏi đáp