Kỹ năng suy luận để hiểu theo ngữ cảnh trong IELTS Reading
Giới thiệu
IELTS (International English Language Testing System) là một bài kiểm tra chuẩn hóa được thiết kế để đánh giá trình độ tiếng Anh của những người không phải là người bản xứ. Bài kiểm tra này được công nhận rộng rãi bởi các tổ chức giáo dục, nhà tuyển dụng và chính phủ trên toàn thế giới. Kỳ thi IELTS được chia thành bốn phần: Nghe, Đọc, Viết và Nói. Trong số đó, phần Đọc đặc biệt khó, đòi hỏi thí sinh phải hiểu và diễn giải nhiều loại văn bản khác nhau.
Một kỹ năng quan trọng để thành công trong phần IELTS Reading là khả năng suy luận và hiểu các ý nghĩa ngụ ý. Suy luận liên quan đến việc rút ra kết luận dựa trên thông tin không được nêu rõ trong văn bản. Kỹ năng này rất cần thiết để trả lời các câu hỏi kiểm tra khả năng hiểu sâu hơn của người đọc về đoạn văn.
Bài viết này khám phá tầm quan trọng của các kỹ năng suy luận trong phần IELTS Reading, xem xét các quá trình nhận thức liên quan và cung cấp các chiến lược để dạy người học cách suy luận và nắm bắt các ý nghĩa ngụ ý một cách hiệu quả.
Key takeaways | ||
---|---|---|
| ||
Suy luận là gì?
Suy luận là một quá trình quan trọng và phức tạp cần thiết để hiểu bài đọc thành công. Các nghiên cứu trước đây cho thấy hướng dẫn suy luận có hiệu quả trong việc cải thiện khả năng hiểu bài đọc (Rice et al.).
Về định nghĩa, “suy luận trong quá trình hiểu văn bản là một quá trình tư duy mang tính xây dựng, vì người đọc mở rộng kiến thức bằng cách đề xuất và đánh giá các giả thuyết đối lập nhau về ý nghĩa của văn bản trong nỗ lực tinh chỉnh dần dần khả năng hiểu.” (Phillips)
Các loại suy luận
Có một số loại suy luận như:
Suy luận logic (logical references): Những suy luận này dựa trên logic và lý luận. Ví dụ, nếu một đoạn văn đề cập đến việc một nhân vật ra ngoài với một chiếc ô, người ta có thể suy ra rằng trời có khả năng đang mưa.
Suy luận dự đoán (predictive references): Những suy luận này liên quan đến việc dự đoán các sự kiện trong tương lai dựa trên thông tin hiện tại. Ví dụ, nếu một nhân vật được mô tả là cảm thấy lo lắng trước kỳ thi, người đọc có thể dự đoán rằng nhân vật đó sẽ làm bài kém.
Suy luận đánh giá (evaluative references): Những suy luận này yêu cầu người đọc đánh giá văn bản và hình thành ý kiến. Ví dụ, suy luận động cơ của một nhân vật dựa trên hành động và lời thoại của họ.
Các quá trình nhận thức trong suy luận
Khả năng suy luận dựa trên một số quá trình nhận thức, bao gồm trí nhớ làm việc (working memory), sự chú ý và sự tích hợp của kiến thức nền. Trong đó, trí nhớ làm việc (working memory) là khả năng của bộ não để tạm thời lưu giữ và xử lý thông tin trong quá trình tư duy.
Nói cách khác, nó là khả năng lưu giữ và sắp xếp những thứ ta vừa nghe, và đọc để thực hiện một nhiệm vụ, bài tập nhất định, chẳng hạn như lắng nghe một chuỗi sự kiện đã xảy ra và giữ lại, ghi nhớ được các thông tin đó sau khi nghe.
Working memory - khả năng ghi nhớ tạm thời này có thể được tăng cường thông qua việc luyện tập, chẳng hạn như đọc và viết. Theo Graesser, Singer và Trabasso (1994), suy luận thành công bao gồm:
Kích hoạt kiến thức nền: Người đọc sử dụng kiến thức hiện có của mình để diễn giải thông tin mới và tạo kết nối giữa kiến thức đã biết và thông tin đang được đưa ra trong văn bản.
Theo dõi khả năng hiểu: Người đọc liên tục đánh giá khả năng hiểu văn bản của mình và điều chỉnh suy luận khi cần.
Tạo giả thuyết: Người đọc đưa ra các giải thích khả thi cho thông tin mơ hồ hoặc không đầy đủ và kiểm tra các giả thuyết này với văn bản.
Các quá trình nhận thức này làm nổi bật tầm quan trọng của cả kiến thức ngôn ngữ và phi ngôn ngữ trong việc đưa ra suy luận. Người đọc phải có khả năng giải mã văn bản và sử dụng kiến thức về thế giới của mình để lấp đầy khoảng trống.
Xem thêm: Cách đoán nghĩa từ mới dựa vào ngữ cảnh dành cho người học ở trình độ 0-4.0 IELTS Reading
Suy luận trong phần Đọc IELTS
Các loại câu hỏi yêu cầu suy luận
Phần Đọc IELTS bao gồm nhiều loại câu hỏi khác nhau yêu cầu người làm bài kiểm tra phải suy luận. Những câu hỏi này kiểm tra khả năng hiểu ý nghĩa ngụ ý của người đọc và rút ra kết luận dựa trên các manh mối theo ngữ cảnh. Các loại câu hỏi thường gặp đòi hỏi phải suy luận bao gồm:
True/False/Not given - Yes/No/Not given: Những câu hỏi này yêu cầu thí sinh xác định xem một câu là đúng, sai hay không có thông tin dựa trên thông tin trong đoạn văn. Điều này thường liên quan đến việc suy luận về thông tin ngụ ý.
Matching headings: Thí sinh phải ghép tiêu đề với đoạn văn, điều này đòi hỏi phải hiểu ý chính và ý nghĩa ngụ ý trong mỗi đoạn văn.
Multiple choice: Một số câu hỏi trắc nghiệm kiểm tra khả năng suy luận ý nghĩa từ văn bản của người đọc. Ví dụ: chọn bản tóm tắt hay nhất của một đoạn văn hoặc xác định thái độ của tác giả.
Summary completion: Những câu hỏi này yêu cầu thí sinh hoàn thành bản tóm tắt của đoạn văn bằng cách sử dụng các từ trong văn bản. Điều này liên quan đến việc suy luận về các ý chính và chi tiết chính.
Những thách thức chung đối với người học
Nhiều người học gặp khó khăn trong việc suy luận, đặc biệt là khi học ngôn ngữ thứ hai. Những thách thức này có thể do một số yếu tố sau:
Rào cản ngôn ngữ: Vốn từ vựng hạn chế và không quen thuộc với các cấu trúc câu phức tạp có thể cản trở khả năng suy luận chính xác. Một điểm quan trọng liên quan đến lượng từ vựng chưa biết mà người học cần được cung cấp trong quá trình đọc mở rộng. Để có thể đọc trôi chảy, sẽ có rất ít từ vựng chưa biết và trong quá trình đọc mở rộng nhằm mục đích phát triển từ vựng, nếu người học có thể sử dụng các manh mối ngữ cảnh để đoán nghĩa, họ cần phải quen thuộc với ít nhất 95% và lý tưởng là 98% các từ trong văn bản (Hu & Nation, 2000), nghĩa là, sẽ có ít hơn một từ chưa biết sau mỗi hai dòng.
Sự khác biệt về văn hóa: Bối cảnh văn hóa ảnh hưởng đến cách người đọc diễn giải văn bản. Người học từ các bối cảnh văn hóa khác nhau có thể gặp khó khăn trong việc hiểu các ý nghĩa ngụ ý mang tính văn hóa cụ thể.
Thiếu kiến thức nền: Việc suy luận phụ thuộc rất nhiều vào kiến thức nền tảng. Người học thiếu kiến thức đầy đủ về chủ đề của đoạn văn hay văn bản có thể gặp khó khăn trong việc đưa ra các suy luận chính xác.
Để giải quyết những thách thức này, các nhà giáo dục cần triển khai các chiến lược giảng dạy hiệu quả giúp phát triển kỹ năng suy luận của người học và nâng cao khả năng hiểu các ý nghĩa ngụ ý của họ.
Chiến lược nâng cao kỹ năng suy luận
Xây dựng kiến thức nền tảng
Xây dựng kiến thức nền tảng là rất quan trọng để đưa ra suy luận. Người học có thể tìm hiểu bối cảnh và thông tin có liên quan trước khi đọc. Các hoạt động để nâng cao kiến thức nền tảng bao gồm:
Thảo luận trước khi đọc: Thảo luận về chủ đề của đoạn văn và các khái niệm liên quan có thể kích hoạt kiến thức nền tảng và chuẩn bị trước khi đọc văn bản.
Phương tiện trực quan: Sử dụng hình ảnh, sơ đồ và video để học các khái niệm chính và từ vựng.
Biểu đồ KWL: Người học có thể điền vào biểu đồ KWL (Know, Want to know, Learned) để sắp xếp kiến thức của họ và xác định các lỗ hổng kiến thức.
Manh mối ngữ cảnh (contextual clues) và từ vựng
Việc sử dụng manh mối ngữ cảnh và từ vựng là điều cần thiết để đưa ra suy luận. Các chiến lược để nâng cao việc sử dụng manh mối ngữ cảnh và từ vựng bao gồm:
Nâng cao vốn từ vựng: Người học cần tập trung vào việc học và sử dụng thành thạo các từ và cụm từ học thuật có tần suất cao thường gặp trong các đoạn văn IELTS.
Thực hành sử dụng manh mối ngữ cảnh: Người học cần thường xuyên làm các bài tập yêu cầu người học sử dụng các từ và câu xung quanh để suy ra nghĩa của các từ chưa biết.
Hoàn thành câu: Thực hành điền vào chỗ trống với các câu còn thiếu từ hoặc cụm từ, khuyến khích người học sử dụng ngữ cảnh để điền vào chỗ trống.
Thực hành với các văn bản đa dạng: Sử dụng nhiều tài liệu đọc khác nhau có thể giúp người học thực hành các kỹ năng suy luận trong các ngữ cảnh khác nhau. Người học nên kết hợp các văn bản thực tế (authentic text) và các bài đọc IELTS. Người học nên tiếp xúc và đọc các văn bản từ các thể loại khác nhau (ví dụ: tiểu thuyết, phi tiểu thuyết, bài báo khoa học) để người học tiếp xúc với nhiều phong cách viết và ngữ cảnh khác nhau. Người học cũng có thể sắp xếp các tài liệu đọc xung quanh các chủ đề chung để xây dựng kiến thức nền và tạo kết nối giữa các văn bản. Ngoài ra, người học có thể áp dụng kỹ thuật dàn giáo (scaffolding technique) bằng cách bắt đầu với các văn bản đơn giản hơn và tăng dần độ phức tạp khi người học thành thạo hơn trong việc suy luận.
Các kỹ thuật đọc chủ động: Khuyến khích thói quen đọc chủ động có thể nâng cao khả năng suy luận của người học. Các chiến lược đọc chủ động bao gồm:
Chú thích: Dạy người học chú thích văn bản bằng cách gạch chân các điểm chính, viết ghi chú vào lề và làm nổi bật thông tin quan trọng.
Đặt câu hỏi về văn bản: Khuyến khích người học đặt câu hỏi về văn bản khi họ đọc, chẳng hạn như "Tác giả đang ám chỉ điều gì?" và "Tôi có thể suy ra điều gì từ câu nói này?"
Tóm tắt: Yêu cầu người học tóm tắt các đoạn văn hoặc phần của văn bản để củng cố sự hiểu biết của họ về các ý chính và ý nghĩa ngụ ý.
Thực hành áp dụng kỹ năng suy luận trong bài đọc IELTS
Reading Text
Urbanization, the process of transforming rural areas into urban ones, has been a significant trend in human history. With more than half of the world's population now living in cities, the expansion of urban areas has brought about numerous changes, not only in human life but also in the natural environment. One of the most profound impacts of urbanization is on wildlife. The rapid development of cities has led to habitat destruction, changes in food availability, and increased pollution, all of which have significant consequences for wildlife populations.
Firstly, habitat destruction is one of the most direct effects of urbanization on wildlife. As cities expand, natural habitats such as forests, wetlands, and grasslands are cleared to make way for buildings, roads, and other infrastructure. This loss of habitat can lead to the decline or even extinction of species that rely on these environments for survival. For instance, the clearing of forests for urban development has had a devastating impact on species like the orangutan, which has seen its population drastically reduced in recent decades. Similarly, wetlands, which are vital for numerous bird species, are often drained or filled in to accommodate urban growth, leading to significant declines in bird populations.
In addition to habitat destruction, urbanization also alters the availability of food for wildlife. In many cases, the natural food sources that animals depend on are replaced by human-provided food, such as garbage or food left out by residents. While some species, like raccoons and pigeons, have adapted to this change by thriving in urban environments, others have not been so fortunate. For example, many insect species that are crucial for pollination are in decline due to the lack of flowering plants in cities. This not only affects the insects themselves but also the plants and animals that rely on them for food.
Another significant impact of urbanization on wildlife is pollution. Cities are major sources of air, water, and noise pollution, all of which can be harmful to wildlife. Air pollution, for instance, can affect the respiratory systems of animals, leading to illness or death. Water pollution, caused by the runoff of chemicals from roads and industrial sites, can contaminate drinking water sources and disrupt aquatic ecosystems. Noise pollution, which is often overlooked, can also have serious consequences for wildlife. Many animals rely on sound for communication, navigation, and hunting. In noisy urban environments, these sounds can be drowned out, making it difficult for animals to find mates, locate prey, or avoid predators.
However, it is important to note that not all the impacts of urbanization on wildlife are negative. In some cases, cities can provide new opportunities for certain species. For example, urban parks and green spaces can serve as refuges for wildlife, offering food and shelter in otherwise inhospitable environments. Additionally, some species have adapted remarkably well to urban life. Peregrine falcons, for example, have taken to nesting on tall buildings, which mimic the cliffs they traditionally nest on, and have found abundant prey in the form of pigeons.
In conclusion, urbanization has a profound impact on wildlife, with both positive and negative consequences. While the destruction of habitats, changes in food availability, and pollution pose significant challenges to many species, some animals have adapted to and even thrived in urban environments. The future of wildlife in cities will depend largely on how we manage urban development and create spaces where both humans and animals can coexist.
Multiple Choice Question: What is the main theme of the passage?
A. The benefits of urbanization for human populations.
B. The impact of urbanization on wildlife.
C. The challenges faced by cities in accommodating wildlife.
D. The role of urban parks in supporting wildlife.
Correct Answer: B) The impact of urbanization on wildlife.
Manh mối và suy luận theo ngữ cảnh:
Để suy ra chủ đề chính của đoạn văn bằng các kỹ năng suy luận và manh mối theo ngữ cảnh, ta cần đặt một số câu hỏi suy luận có manh mối ngữ cảnh
Câu hỏi: Tại sao một số loài có thể phát triển mạnh trong môi trường đô thị trong khi những loài khác thì không?
Suy luận dựa trên manh mối ngữ cảnh:
Đoạn văn đề cập rằng một số loài như gấu trúc và chim bồ câu đã thích nghi tốt với môi trường đô thị bằng cách phát triển mạnh nhờ thức ăn do con người cung cấp, trong khi những loài khác, như một số loài côn trùng, đã suy giảm do thiếu nguồn thức ăn tự nhiên. Từ đó, có thể suy ra rằng những loài có thể thích nghi với các nguồn tài nguyên và điều kiện mới do quá trình đô thị hóa tạo ra có nhiều khả năng phát triển mạnh hơn, trong khi những loài phụ thuộc nhiều hơn vào các môi trường tự nhiên và nguồn thức ăn cụ thể có nhiều khả năng gặp khó khăn hơn.
Câu hỏi: Bạn có thể suy ra điều gì về thái độ của tác giả đối với quá trình đô thị hóa?
Suy luận dựa trên manh mối ngữ cảnh:
Đoạn văn thảo luận về cả tác động tích cực và tiêu cực của quá trình đô thị hóa đối với động vật hoang dã. Tác giả thừa nhận những hậu quả nghiêm trọng, chẳng hạn như phá hủy môi trường sống và ô nhiễm, nhưng cũng đề cập rằng một số loài đã thích nghi tốt. Cuộc thảo luận cân bằng này cho thấy tác giả xem đô thị hóa là một vấn đề phức tạp với cả lợi ích và bất lợi, thay vì hoàn toàn tiêu cực hoặc tích cực.
Câu hỏi: Làm thế nào các công viên đô thị và không gian xanh có thể giúp giảm thiểu những tác động tiêu cực của đô thị hóa đối với động vật hoang dã?
Suy luận dựa trên các manh mối theo ngữ cảnh:
Đoạn văn lưu ý rằng các công viên đô thị và không gian xanh có thể đóng vai trò là nơi trú ẩn cho động vật hoang dã, cung cấp thức ăn và nơi trú ẩn. Có thể suy ra rằng bằng cách bảo tồn và tạo ra nhiều không gian xanh hơn trong các khu vực đô thị, các thành phố có thể giúp bù đắp sự mất mát của môi trường sống tự nhiên và cung cấp một nơi để động vật hoang dã sinh tồn và thích nghi. Điều này cho thấy rằng quy hoạch đô thị bao gồm không gian xanh có thể là giải pháp cho một số tác động tiêu cực của đô thị hóa.
Câu hỏi: Có thể suy ra điều gì về tương lai của động vật hoang dã ở các thành phố?
Suy luận dựa trên các manh mối theo ngữ cảnh:
Đoạn văn kết luận bằng cách nêu rằng tương lai của động vật hoang dã ở các thành phố sẽ phụ thuộc vào cách quản lý phát triển đô thị. Từ đó, bạn có thể suy ra rằng nếu các thành phố thực hiện các bước để tạo ra không gian phù hợp với cả con người và động vật hoang dã, tác động của quá trình đô thị hóa đối với động vật hoang dã có thể được giảm thiểu, dẫn đến sự chung sống bền vững hơn.
Sử dụng manh mối ngữ cảnh cho Câu hỏi chủ đề chính
Trong câu hỏi trắc nghiệm được cung cấp trước đó:
Câu hỏi chủ đề chính: Chủ đề chính của đoạn văn là gì?
Các lựa chọn trả lời:
A. Lợi ích của quá trình đô thị hóa đối với dân số loài người.
B. Tác động của quá trình đô thị hóa đối với động vật hoang dã.
C. Những thách thức mà các thành phố phải đối mặt trong việc thích nghi với động vật hoang dã.
D. Vai trò của các công viên đô thị trong việc hỗ trợ động vật hoang dã.
Để xác định câu trả lời đúng (B) dựa trên các manh mối ngữ cảnh:
Đoạn văn liên tục thảo luận về cách quá trình đô thị hóa ảnh hưởng đến động vật hoang dã thông qua việc phá hủy môi trường sống, thay đổi về nguồn thức ăn và ô nhiễm. Tất cả các chi tiết này đều hướng đến chủ đề rộng hơn về tác động của quá trình đô thị hóa đối với động vật hoang dã.
Các lựa chọn khác, chẳng hạn như A và D, đề cập đến các khía cạnh được đề cập trong đoạn văn nhưng không nắm bắt được trọng tâm chung của văn bản, đó là tác động đối với động vật hoang dã.
Bằng cách sử dụng các kỹ năng suy luận, bạn có thể xác định rằng đoạn văn chủ yếu đề cập đến cách đô thị hóa ảnh hưởng đến động vật hoang dã, do đó phương án B là lựa chọn đúng.
Vì vậy, đáp án đúng là B
Kết luận
Kỹ năng suy luận đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc đọc hiểu, đặc biệt là đối với những bài thi như IELTS Reading. Việc nâng cao khả năng suy luận sẽ giúp thí sinh không chỉ hiểu rõ những thông tin được cung cấp một cách trực tiếp mà còn có thể nhận diện và nắm bắt được những ý nghĩa ẩn chứa bên trong đoạn văn. Điều này không chỉ giúp thí sinh trả lời chính xác các câu hỏi mà còn cải thiện khả năng đọc hiểu tổng thể. Để đạt kết quả cao trong bài thi Đọc IELTS, thí sinh cần rèn luyện và phát triển kỹ năng suy luận thông qua việc thực hành thường xuyên và áp dụng các chiến lược phù hợp. Bằng cách này, thí sinh sẽ tự tin hơn khi đối mặt với các đoạn văn phức tạp và những câu hỏi đòi hỏi sự hiểu biết sâu rộng.
Tài liệu tham khảo
Kintsch, Walter. Comprehension: A Paradigm for Cognition. Cambridge University Press, 1998.
Graesser, Arthur C., et al. "Constructing Inferences During Narrative Text Comprehension." Psychological Review, vol. 101, no. 3, 1994, pp. 371-395. APA PsycNet, doi:10.1037/0033-295X.101.3.371.
Cain, Kate, et al. "Children's Reading Comprehension Ability: Concurrent Prediction by Working Memory, Verbal Ability, and Component Skills." Journal of Educational Psychology, vol. 96, no. 1, 2004, pp. 31-42. Google Scholar, doi:10.1037/0022-0663.96.1.31.
McNamara, Danielle S., et al. "Are Good Texts Always Better? Interactions of Text Coherence, Background Knowledge, and Levels of Understanding in Learning from Text." Cognition and Instruction, vol. 14, no. 1, 1996, pp. 1-43. Taylor & Francis Online, doi:10.1207/s1532690xci1401_1.
Perfetti, Charles A., and Jessica Stafura. "Word Knowledge in a Theory of Reading Comprehension." Scientific Studies of Reading, vol. 18, no. 1, 2014, pp. 22-37. Taylor & Francis Online, doi:10.1080/10888438.2013.827687.
Phillips, Linda M. Inference Strategies in Reading Comprehension. Lawrence Erlbaum Associates, 1988.
Rice, M., Wijekumar, K., Lambright, K. et al. Inferencing in Reading Comprehension: Examining Variations in Definition, Instruction, and Assessment. Tech Know Learn (2023). https://doi.org/10.1007/s10758-023-09660-y
- Chiến lược làm bài IELTS Reading
- Cách làm bài Multiple Choice dạng thông tin tổng quan trong IELTS Reading
- So sánh phương pháp đọc mở rộng và đọc chuyên sâu trong học tiếng Anh – Phần 3
- Kỹ năng bổ trợ IELTS Reading: So sánh phương pháp đọc mở rộng và đọc chuyên sâu trong học tiếng Anh (P.1)
- Chiến lược làm bài IELTS Reading dạng câu hỏi Diagram Labelling (dán nhãn biểu đồ)
- Cách làm dạng bài Yes/No/Not Given trong IELTS Reading
- Ứng dụng phương pháp đầu mối ngữ cảnh cải thiện kỹ năng đọc hiểu – Phần 2
- Ứng dụng Evaluative Thinking trong IELTS Reading với dạng bài True-False-Not Given và Yes-No-Not Given
- Ứng dụng phương pháp Extensive Reading trong IELTS Reading
- Cách làm dạng bài Matching Information trong IELTS Reading
- Chiến lược làm dạng bài True/False/Not Given trong IELTS Reading
Bình luận - Hỏi đáp