Ứng dụng phương pháp đầu mối ngữ cảnh cải thiện kỹ năng đọc hiểu – Phần 2
Hiện tại, theo bảng xếp hạng đánh giá kỹ năng tiếng Anh của những người trưởng thành trên toàn cầu, trình độ Tiếng Anh của người Việt Nam cải thiện qua từng năm, song vẫn ở mức độ trung bình (Intermediate – trung cấp – tương đương với CEFR B1 hoặc IELTS 4.0-5.0). Tuy nhiên, các nguồn báo cập nhật tin tức quốc tế như BBC, CNN hay New York Times, … đều là các nguồn báo chính thống. Do đó, ngôn ngữ được dùng thường chứa nhiều từ vựng chuyên ngành, gây nhiều khó khăn cho quá trình cập nhật kiến thức của người đọc, đặc biệt là nhóm người ở mức độ trung cấp. Trong phần 2 của chủ đề đầu mối ngữ cảnh, tác giả tiếp tục giới thiệu về các dạng đầu mối ngữ cảnh và ứng dụng để cải thiện kỹ năng đọc hiểu.
Xem thêm: Ứng dụng phương pháp Context clues cải thiện kỹ năng đọc hiểu – Phần 1
Các dạng đầu mối ngữ cảnh
Các dạng đầu mỗi ngữ cảnh
Definition/description clue (Đầu mối định nghĩa/mô tả)
Đầu mối định nghĩa/mô tả thường được dùng để giải thích các thuật ngữ mới. Các thuật ngữ này sẽ được định nghĩa một cách rõ ràng trong câu hoặc trong câu tiếp theo. Những đầu mối ngữ cảnh này thường là mệnh đề quan hệ, hoặc bắt đầu bằng “that is” (đó là), dấu phẩy, dấu gạch ngang, dấu ngoặc đơn, …
Definitions are words that say “Stop – don’t touch that dictionary. The definition of the word you don’t know is right here in the text!”
(Đầu mối định nghĩa là những từ nói lên rằng: “Đừng – đừng lại tra từ điển. Nghĩa của từ bạn chưa biết nằm trong chính văn bản đó!”)
Ví dụ:
His emaciation, that is, his skeleton-like appearance, was frightening to see.
Trước tiên, “emaciation” là danh từ do đứng sau tính từ sở hữu “his”
“Skeleton-like appearance” (ngoại hình như một bộ xương) đứng sau “that is”. Vậy đây chính là định nghĩa của “emaciation” ⇒ emaciation (n): sự hốc hác, sự gầy mòn
Ghép từ vào câu để kiểm tra sự phù hợp về nghĩa: “Sự hốc hác của anh ấy, cái mà, vẻ bề ngoài như một bộ xương, trông thật đáng sợ.”
The dudeen – a short-stemmed clay pipe – is found in Irish folk tales.
The dashes setting off “a short-stemmed clay pipe” point out the definition of “dudeen.”
“dudeen” là danh từ (đứng sau mạo từ “the”)
Phần thông tin “a short-stemmed clay pipe” (ống làm bằng đất sét ngắn) đứng giữa 2 dấu gạch ngang đây là phần đầu mối giải thích nghĩa cho “dudeen” ⇒ “dudeen” nghĩa là ống tẩu – dùng để hút thuốc
Ghép từ vào câu để kiểm tra sự phù hợp về nghĩa: “Ống tẩu – một cái ống làm bằng đất sét ngắn – được tìm thấy trong những câu chuyện dân gian Irish”
Most people can readily conjure images inside their head – known as their mind’s eye. But this year scientists have described a condition, aphantasia, in which some people are unable to visualise mental images.
(Aphantasia: a life without mental images)
“aphantasia” là một danh từ (một hội chứng – “a condition”)
Phần thông tin sau đó dùng mệnh đề quan hệ “in which some people are unable to visualise mental images.” (mà một số người không thể hình dung hình ảnh trong tâm trí của họ) để giải thích cho “aphantasia ⇒ aphantasia: hội chứng “không thể tưởng tượng”
Ghép từ vào câu để kiểm tra sự phù hợp về nghĩa ⇒ Nhưng năm nay, các nhà khoa học đã mô tả một hội chứng, aphantasia – hội chứng “không thể tưởng tượng”, mà một vài người không thể hình dung hình ảnh trong đầu.
Example clues (Đầu mối ví dụ)
Đầu mối ví dụ là ví dụ sẽ được minh họa kèm theo để giúp giải thích ý nghĩa của từ mới xuất hiện trong văn bản. Người đọc có thể nhận biết đầu mối ngữ cảnh qua những từ như “including” (bao gồm), “such as” (như là), “for example” (ví dụ), …
Ví dụ:
In the course of man’s evolution, certain organs have atrophied. The appendix, for example, has wasted away from disuse.
Thành phần chính trong câu thứ nhất như sau:
certain organs have atrophied
S V
Do đó, trong phần thông tin đi kèm phía sau, do đó là một ví dụ, ta có thể suy ra:
“the appendix” là một “organ” (cơ quan)
“atrophied” là “has wasted away from disuse” (lãng phí do không được sử dụng)
⇒ “atrophied” là hao mòn
Synonym clue (Đầu mối đồng nghĩa)
Đầu mối đồng nghĩa là những từ đồng nghĩa được sử dụng trong văn bản giúp người đọc suy đoán ra nghĩa của từ mới.
Ví dụ
People who lead a sedentary lifestyle, those who are not active, often have diminished health.
“sedentary” là tính từ (do dứng trước danh từ “lifestyle”)
Phần thông tin phía sau “those who are not active” để chỉ “people” ở đầu câu ⇒ “sedentary” đồng nghĩa với “not active” (không hoạt động) ⇒ “sedentary” nghĩa là ít vận động
Ghép từ vào câu để kiểm tra sự phù hợp về nghĩa
⇒ Những người có lối sống ít vận động, những người không hay hoạt động, thường có sức khỏe giảm sút
The mountain pass was a tortuous road, winding and twisting like a snake around the trees of the mountainside.
“Tortuous” là tính từ (đứng trước danh từ “road”)
“winding and twisting” (uốn lượn/quanh co) đứng sau giải thích nghĩa cho “tortuous” (khúc khuỷu)
Ghép từ vào câu để kiểm tra sự phù hợp về nghĩa ⇒ Con đường núi khúc khuỷu, uốn lượn và quanh co như một con rắn quấn quanh những cái cây ở cạnh dốc của ngọn núi.
Contrast/antonym clue (Đầu mối trái nghĩa)
Một đầu mối từ trái nghĩa là từ giúp người đọc nhận ra sự tương phản giữa từ chưa biết với từ quen thuộc, từ đó đoán được nghĩa của từ mới đó.
Ví dụ
The children were as different as day and night. He was a lively conversationalist, but she was reserved and taciturn.
“taciturn” là tính từ
Câu phía trước có nói “Những đứa trẻ khác nhau như ngày và đêm” và câu thứ 2 được dùng để minh họa cho ý kiến này. Do đó, “taciturn” nằm chung nhóm nghĩa với “reserved” (dè dặt) và trái nghĩa với “lively” ⇒ “taciturn” là e dè, ít nói, yên lặng
Ghép từ vào câu để kiểm tra sự phù hợp về nghĩa ⇒ Những đứa trẻ khác nhau như ngày và đêm. Cậu bé thì sống động, cô bé thì e dè ít nói.
Bài tập ứng dụng
MAKING TIME FOR SCIENCE
This can take many forms. Marine life, for example, is influenced by tidal patterns. Animals tend to be active or inactive depending on the position of the sun or moon. Numerous creatures, humans included, are largely diurnal – that is, they like to come out during the hours of sunlight. Nocturnal animals, such as bats and possums, prefer to forage by night. A third group is known as crepuscular: they thrive in the low-light of dawn and dusk and remain inactive at other hours.
Áp dụng 4 loại đầu mối ngữ cảnh vừa được giới thiệu ở trên, hãy đưa ra suy đoán về nghĩa của những từ in đậm và đưa ra lựa chọn phù hợp:
“Diurnal” means:
Animals that come out at night
Blind animals
Animals that come out in the day
“Nocturnal” means:
Animals that come out at night
Blind animals
Animals that come out in the day
“Crepuscular” means:
Animals that hibernate
Animals that come out at midday
Animals that come out at low light
Đáp án: 1C 2A 3C
Giải thích:
“diurnal” là tính từ do đứng sau động từ “to be”
Phần giải thích thuộc dạng “definition contexts” nằm ở “that is, they like to come out during the hours of sunlight” (đó là, chúng thích ra ngoài trong những giờ có ánh sáng mặt trời)
⇒ đáp án là câu C. Animals that come out in the day
“Nocturnal” là tính từ do đứng trước danh từ “animals”
Phần giải thích thuộc dạng “synonym context” nằm ở “prefer to forage by night” (thích kiếm ăn vào ban đêm)
⇒ đáp án là câu A. Animals that come out at night
“Crepuscular” là tính từ (danh từ đứng sau “crepuscular” đã bị lược bỏ để tránh lặp từ của 2 nhóm được nhắc trước đó => có thể hiểu thành “A third group are known as crepuscular animals”)
Phần thông tin giải thích thuộc kiểu “definition context” nằm sau dấu hai chấm “they thrive in the low-light of dawn and dusk and remain inactive at other hours.” (chúng phát triển trong điều kiệu ánh sáng yếu của bình mình, hoàng hôn và không hoạt động trong suốt những giờ còn lại)
⇒ đáp án là câu C. Animals that come out at low light
Những trường hợp nên tham vấn từ điển sau khi áp dụng phương pháp đầu mối ngữ cảnh
Rõ ràng phương pháp đoán nghĩa từ ngữ cảnh này giúp người đọc khá nhiều trong việc tiết kiệm thời gian và rèn luyện kỹ năng đọc hiểu của mình. Tuy nhiên, trong một vài trường hợp nhất định, bên cạnh việc sử dụng phương pháp này, người đọc nên kiểm tra nghĩa của từ bằng các từ điển đáng tin cậy như Oxford Learner’s Dictionaries (https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/) hay Cambridge Dictionary (https://dictionary.cambridge.org/vi/):
Khi từ xuất hiện thường xuyên và người đọc muốn thêm từ này vào kho từ vựng của bản thân
Khi các đầu mối ngữ cảnh không đủ rõ để người đọc đoán nghĩa của từ mới
Khi các đầu mối ngữ cảnh là những từ không quen thuộc
Khi từ mới cần tìm là một thuật nghĩa, tên riêng, và việc hiểu nghĩa của từ bằng tiếng mẹ đẻ sẽ giúp người đọc hiểu nội dung văn bản sâu hơn.
Ví dụ:
“The knock-on effect of this scrutiny has been to make the governance of companies in general an issue of intense public debate and has significantly increased the pressures on, and the responsibilities of, directors”
(Cambridge English Ielts Academic 12 – Test 8 – Reading passage 3 – “UK companies need more effective boards of directors”)
Câu trên nằm ở đầu đoạn văn thứ 2 trong bài, và từ “scrutiny” cũng không được giải thích nghĩa rõ ràng bởi bất kỳ một thành phần nào khác xung quanh. Những thông tin như “an issue of intense public debate” (một vấn đề được tranh cãi nảy lửa trong công chúng) hay “increased the pressures on, and the responsibilities of, directors” (gia tăng áp lực và trách nhiệm lên các giám đốc) không đủ để người đọc đoán được nghĩa của từ scrutiny.
Từ đó, việc dùng từ điển để tra nghĩa là cần thiết nếu người đọc muốn hiểu trọn vẹn câu.
⇒ Nghĩa của từ “scrutiny”: the careful and detailed examination of something in order to get information about it (việc đánh giá cẩn thận và chi tiết về một thứ gì đó để lấy được thông tin về nó)
Tổng kết
Như vậy, để có thể cải thiện kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh của mình, người đọc cần luyện tập để sử dụng phương pháp đầu mối ngữ cảnh (context clues) – đoán nghĩa từ đầu mối ngữ cảnh một cách chính xác và linh hoạt. Bên cạnh đó, kết hợp áp dụng từ điển trong nhiều trường hợp cũng nên được xem xét để người đọc có thể đạt hiệu quả cao trong quá trình đọc hiểu.
- Chiến lược làm bài IELTS Reading
- Cách làm bài Multiple Choice dạng thông tin tổng quan trong IELTS Reading
- So sánh phương pháp đọc mở rộng và đọc chuyên sâu trong học tiếng Anh – Phần 3
- Kỹ năng bổ trợ IELTS Reading: So sánh phương pháp đọc mở rộng và đọc chuyên sâu trong học tiếng Anh (P.1)
- Chiến lược làm bài IELTS Reading dạng câu hỏi Diagram Labelling (dán nhãn biểu đồ)
- Cách làm dạng bài Yes/No/Not Given trong IELTS Reading
- Ứng dụng phương pháp đầu mối ngữ cảnh cải thiện kỹ năng đọc hiểu – Phần 2
- Ứng dụng Evaluative Thinking trong IELTS Reading với dạng bài True-False-Not Given và Yes-No-Not Given
- Ứng dụng phương pháp Extensive Reading trong IELTS Reading
- Cách làm dạng bài Matching Information trong IELTS Reading
- Chiến lược làm dạng bài True/False/Not Given trong IELTS Reading
Bình luận - Hỏi đáp