Banner background

Tiếng Anh giao tiếp chủ đề Jobs in IT

Ngành IT hiện nay đang trong thời kỳ phát triển mạnh. Điều này mở ra nhiều cơ hội việc làm cho mọi người và dẫn đến sự xuất hiện của nhiều ngành nghề.
tieng anh giao tiep chu de jobs in it

Bài viết dưới đây cung cấp thông tin về các nghề nghiệp phổ biến nhất trong lĩnh vực IT, mẫu câu giao tiếp và chuyên môn liên quan đến các ngành nghề này.

Tình huống 1: Welcome the new coworker (Chào mừng đồng nghiệp mới)

Jane: Good morning, everyone! Please welcome our new coworker. This is Andrew, and he is an IT support officer

Chào buổi sáng mọi người! Hãy chào mừng đồng nghiệp mới của chúng ta. Đây là Andrew. Anh ấy là nhân viên hỗ trợ kỹ thuật công nghệ thông tin (CNTT).

Andrew: Hi everyone. Nice to meet you guys! Today is my first day at the office. I'm very excited to work with all of you. 

Chào mọi người. Rất vui được gặp mọi người. Hôm nay là ngày đi làm đầu tiên của tôi. Tôi rất hào hứng được làm việc với mọi người. 

Thomas: Andrew, can you introduce yourself more to everyone?

Andrew, anh có thể giới thiệu thêm về bản thân không?

Andrew: I have worked as an IT support officer for 5 years. Before joining our company, I worked for a logistics company.

Tôi đã làm nhân viên hỗ trợ CNTT được 5 năm. Trước khi vào công ty mình, tôi làm việc cho một công ty chuỗi cung ứng.

Jane: Can you share why you applied for this position in our company?

Cậu có thể chia sẻ lý do bạn ứng tuyển vào vị trí này không?

Andrew: I saw the information about the IT support officer position on a job-hunting site. As soon as I read the job description, I decided to apply for it. I think it suits me well. 

Tôi biết đến thông tin về vị trí nhân viên hỗ trợ CNTT trên một trang web tìm việc. Tôi quyết định nộp đơn ngay sau khi đọc bản mô tả công việc. Tôi nghĩ công việc này rất hợp với tôi.

Thomas: What does your job involve?

Cụ thể công việc của bạn là gì?

Andrew: I am responsible for monitoring and providing technical assistance for all staff in the company, so you can call me when you get into trouble with your computer. I also create new accounts and deal with password issues.

Tôi chịu trách nhiệm theo dõi và hỗ trợ kỹ thuật cho tất cả nhân viên trong công ty, vì vậy anh có thể gọi cho tôi khi gặp sự cố máy tính. Tôi cũng tạo tài khoản làm việc mới và giải quyết các vấn đề liên quan đến mật khẩu.

Thomas: Can you help me set up systems or resolve software and hardware issues?

Anh có thể giúp tôi cài đặt hệ thống hoặc giải quyết các sự cố phần mềm và phần cứng được không?

Andrew: Of course! This is my duty. I can also support you to set up the equipment and ensure the cables and software work properly.

Tất nhiên! Đây là việc tôi làm. Tôi cũng có thể hỗ trợ anh cài đặt các thiết bị và đảm bảo các bộ phận như cáp và phần mềm hoạt động bình thường.

Từ vựng

IT support officer /ɪt səˈpɔːt ˈɒfɪsə/

nhân viên hỗ trợ kỹ thuật công nghệ thông tin

a job-hunting site /ə ʤɒb-ˈhʌntɪŋ saɪt/

trang tìm việc làm

technical assistance /ˈtɛknɪkəl əˈsɪstəns/

hỗ trợ kỹ thuật

password issues /ˈpɑːswɜːd ɪʃuːz/

các vấn đề liên quan đến mật khẩu

software /sɒftweə/

phần mềm

hardware /hɑːdweə/

phần cứng

cable /keɪbl/

dây cáp

Mẫu câu thông dụng

  • S + to be + excited to…: ai đó rất hào hứng làm gì.

  • Introduce someone to someone: giới thiệu ai với ai.

  • Work as + Danh từ chỉ nghề nghiệp: làm công việc gì.

  • as soon as + mệnh đề ở thì quá khứ, hiện tại đơn, hiện tại hoàn thành: ngay khi….

  • Suit someone well: phù hợp với ai.

  • Be responsible for + Danh từ/ V-ing: chịu trách nhiệm về điều gì.

  • Deal with + Danh từ/ cụm danh từ: giải quyết, xử lý

Tình huống 2: Fixing a computer problem (sửa chữa máy tính)

Bob: Hi Andrew, I think my computer went wrong.

Chào Andrew, mình nghĩ máy tính của mình bị hỏng.

Andrew: What’s wrong with it?

Nó có vấn đề gì thế?

Bob: I don't know exactly. I can't turn it on.

Mình không biết cụ thể. Mình không thể bật máy tính lên.

Andrew: Have you checked the cords on your computer?

Cậu đã kiểm tra dây nối ở máy tính chưa?

Bob: What cords?

Dây nào thế?

Andrew: It is the cord that connects your computer to the power outlet.

Đó là cái dây nối máy tính với nguồn điện.

Bob: I have just reconnected this cord.

Mình vừa nối lại cái dây đó.

Andrew: Now turn it on and see if it works.

Giờ cậu bật máy lên xem có chạy không.

Bob: Luckily, it works. Thank you so much.

May quá, nó chạy rồi. Cảm ơn cậu nhiều

Andrew: You're welcome. Let me know if you have any problems with your computer.

Không có gì. Hãy báo cho mình nếu cậu gặp vấn đề với máy tính.

Từ vựng

cord /kɔːd/

dây nối

power outlet /ˈpaʊər ˈaʊtlɛt/

nguồn điện

reconnect /riːkəˈnɛkt/

kết nối lại

Mẫu câu thông dụng

  • Something went wrong: Cái gì đấy có vấn đề.

  • Turn something on: bật một thiết bị.

  • I don't know exactly: tôi không biết chắc = I don't really know

  • It is… that + mệnh đề: cấu trúc câu chẻ, dùng để nhấn mạnh một đối tượng.

  • Let someone know: thông báo cho ai về một vấn đề nào đó

Tình huống 3: Meet in the workshop (Gặp gỡ ở buổi hội thảo)

(In a workshop on IT)

(Một hội thảo về CNTT)

Taylor: Hi Betty, pleased to meet you.

Chào Betty, rất vui được gặp cậu.

Betty: Pleased to meet you, too. This is Tim.

Mình cũng rất vui. Đây là Tim.

Tim: Hello everyone. Nice meeting you here.

Chào mọi người. Rất vui được gặp mọi người ở đây.

Taylor: Where do you work, Tim?

Cậu làm ở đâu thế Tim?

Tim: I'm a system analyst. My job is to maintain and improve the computer system for Dell. How about you?

Tôi là một chuyên gia phân tích hệ thống. Công việc của tôi là duy trì và phát triển hệ thống máy tính cho Dell. Còn cậu thì sao?

Taylor: I work for Microsoft in Canada. I'm a programmer. I write code for Word. 

Tôi làm cho Microsoft ở Canada. Tôi là một lập trình viên. Tôi viết code cho chương trình Word.

Tim: Who do you work for, Betty?

Còn cậu làm ở đâu Betty?

Betty: I'm a software designer at Samsung. I often develop a plan for software solutions. 

Tôi là nhân viên thiết kế phần mềm của Samsung. Tôi chuyên phát triển kế hoạch cho các giải pháp phần mềm. 

Tim: It seems challenging, but interesting.

Nghe có vẻ thử thách đấy, nhưng cũng thú vị nhỉ. 

Taylor: I see. Let's go. The workshop starts in ten minutes. 

Được rồi. Đi thôi. Hội thảo sẽ bắt đầu trong 10 phút nữa. 

Từ vựng

system analyst /ˈsɪstɪm ˈænəlɪst/

chuyên gia phân tích hệ thống

computer system /kəmˈpjuːtə ˈsɪstɪm/

hệ thống máy tính

programmer /ˈprəʊgræmə/

lập trình viên

code /kəʊd/

mã tin học

software designer /ˈsɒftweə dɪˈzaɪnə/

nhân viên thiết kế phần mềm

Mẫu câu thông dụng

  • Where do you work?: Bạn làm ở đâu thế?

  • My job is to + Động từ: Công việc của tôi là.

  • S + work for + tên công ty: Tôi làm cho công ty…

  • It seems + tính từ: nó dường như/ có vẻ…

  • Let's + động từ : hãy… => Mẫu câu cầu khiến, dùng để yêu cầu người khác làm gì. 

Luyện tập

Bài 1: Nối từ vựng tiếng Anh (1-6) với nghĩa tiếng Việt (a-f) tương ứng

  1. IT support officer

a. dây nối

  1. cord

b. chuyên gia phân tích hệ thống

  1. technical assistance

c. nhân viên hỗ trợ kỹ thuật công nghệ thông tin

  1. system analyst

d. nhân viên thiết kế phần mềm

  1. programmer

e. hỗ trợ kỹ thuật

  1. software designer

f. lập trình viên

Bài 2: Chọn từ hoặc mẫu câu thích hợp để hoàn thành đoạn hội thoại sau

turn on

reconnect

as soon as

IT support officer      

power outlet

gone wrong

software designer

let

Alex: Good morning, Justin

Chào buổi sáng, Justin.

Justin: Hi! Oh no! It seems I have a problem with my computer.

Chào cậu. Ôi không, hình như máy tính của mình gặp vấn đề.

Alex: I think you should call Harry. He is a (1)______. Yesterday I couldn't (2) ____ my computer____, then he told me to (3)____ the cord to the (4)_____.

Mình nghĩ cậu nên gọi Harry. Anh ấy là_____. Hôm qua mình không thể____ máy tính, rồi anh ấy bảo mình___ dây nối với____.

Justin: I will call him (5)____ he goes to work.

Mình sẽ gọi anh ấy____ anh ấy đi làm. 

Justin call Alex

Justin: Hi Alex, this is Justin. I think my computer has just (6) ______.

Chào Alex, Justin đây. Mình nghĩ máy tính của mình____.

Alex: What's the problem?

Có vấn đề gì thế?

Justin: The accounting software on my computer does not run.

Phần mềm kế toán ở máy tính mình không hoạt động.

Alex: I'm sorry. I'm not very good at fixing software problems. (7) ____me ask Tom. He is a (8) ______. I tell him to call you later.

Mình xin lỗi. Mình không giỏi sửa phần mềm lắm._____ hỏi Tom. Anh ấy là_____. Mình sẽ bảo anh ấy gọi cậu sau.

Justin. Okay. Thank you, Alex.

Được rồi. Cảm ơn cậu.

Alex: No problem.

Không có gì.

Bài 3: Điền câu trả lời vào đoạn hội thoại

I personally use your design software for my website.

I know the company specializes in software.

I'm responsible for writing code and updating data.

Apart from writing code, I also deal with some computer issues. 

I learned some programming languages, such as Java, C++

(An Interview conversation for a programmer job)

Tom: Hello Harry, I'm the head of HR at VCG tech firm. Nice to meet you.

Chào Harry, tôi là trưởng phòng nhân sự của công ty công nghệ VCG. Rất vui được gặp anh. 

Harry: Hi Tom, nice to meet you.

Chào Tom, rất vui được gặp anh. 

Tom: Let's start off the interview. Can you tell me what you know about VCG?

Hãy bắt đầu buổi phỏng vấn. Anh có thể chia sẻ với tôi những điều anh biết về VCG không?

Harry: (1)______________.

Tom: Have you used any software developed by VCG?
Anh đã từng dùng phần mềm nào do VCG phát triển chưa?

Harry: (2)_____________.

Tom: What did you study at university?

Anh học gì ở trường đại học.

Harry: (3)____________.

Tom: What did you do in your previous job?

Công việc trước đó của anh là gì?

Harry: (4)____________.

Tom: Do you have any skills that you want to share more?

Anh có kỹ năng nào muốn chia sẻ thêm không?

Harry: (5)____________.

Tom: Now I’d like us to do a quick coding test.

Giờ hãy làm một bài kiểm tra nhanh nhé.

Harry: I’ll give it my best try.

Tôi sẽ cố gắng hết sức.

Đáp án:

Bài 1: 1-c, 2-a, 3-e, 4-b, 5-f, 6-b

Bài 2:

  1. IT support officer

  2. turn on

  3. reconnect

  4. power outlet

  5. as soon as

  6. gone wrong

  7. software designer

  8. let

Bài 3:

  1. I know the company specializes in software (Tôi biết rằng công ty chuyên về phần mềm).

  2. I personally use your design software for my website (Tôi dùng phần mềm thiết kế cho trang web của tôi).

  3. I learned some programming languages, such as Java, C++…. (Tôi học ngôn ngữ lập trình, như Java, C++).

  4. I'm responsible for writing code and updating data (Tôi phụ trách viết code và cập nhật dữ liệu).

  5. Apart from writing code, I also deal with some computer issues (Ngoài viết code, tôi cũng xử lý vài vấn đề của máy tính). 

Tổng kết

Qua bài viết trên, hy vọng người đọc sẽ có thêm vốn từ vựng liên quan đến các ngành nghề IT. Cùng với các mẫu câu thông dụng, người đọc có thể vận dụng linh hoạt để giao tiếp tự tin hơn trong lĩnh vực này. 

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
GV
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...