Tổng hợp 50 Phrasal verbs thông dụng trong TOEIC Listening Part 1

Ở 6 câu hình ở Part 1 phần TOEIC Listening, ngoài các danh từ hay động từ đơn lẻ về các đồ vật và hoạt động hằng ngày, người ra đề còn hay có xu hướng đan xen vào câu hỏi các phrasal verbs. Đây có thể được xem như một chiếc “bẫy” khá lợi hại với những thí sinh nào chưa nắm chắc hoặc chưa bao giờ chú ý ghi nhớ những cụm từ này. Vậy phrasal verbs là gì? Và có những phrasal verbs nào thường xuất hiện ở Part 1? Hãy cùng ZIM tìm hiểu về loại từ này nhé!
author
Nguyễn Thu Hà
16/05/2023
tong hop 50 phrasal verbs thong dung trong toeic listening part 1

Key takeaways

  • Phrasal Verb = Verb + Preposition/Adverb.

  • 50 phrasal verbs thông dụng ở Part 1

    : bend down, break down, check in/out, clean up, eat out, fill in/out, fill up, focus on, gather around, get in # get out, get on # get off, get together, give back, give back, give out, hand out, hang out, hang up, lean against/on, lean over, lie down, lift up, look at, look for, note down, pass out, pick up, pile up, point at, put away, put down, put on reach out, sell out, set up, sit down # stand up, take away, take off, tear down, throw away, turn off # turn on, try on, walk along, work on, work out, write down.

  • Cách học phrasal verbs: Học cách đoán nghĩa + Học phiên âm từ vựng + Học theo chủ đề.

Phrasal verbs là gì?

Phrasal verb hay cụm động từ là cụm từ được kết hợp bởi một động từ (verb) với một giới từ (preposition) hoặc một trạng từ (adverb), có khi là cả hai, và nghĩa của cụm từ này sẽ khác so với nghĩa của các từ lẻ tạo thành nó.

Hãy xem qua ví dụ dưới đây:

  • move (verb) di chuyển


    Ví dụ: Can you help me move the box? (Bạn giúp tôi di chuyển cái hộp này được không?)

  • move in(to) (phr. verb) dọn vào ở


    Ví dụ: I just moved into my new house yesterday. (Tôi mới dọn vào nhà mới của tôi vào ngày hôm qua.)

Dưới đây là các phrasal verbs thường được sử dụng trong TOEIC Listening Part 1:

50 phrasal verbs thường gặp trong TOEIC Listening Part 1

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ

bend down

/bend daʊn/

cúi người 

He is bending down. (Anh ấy đang cúi người xuống.)

break down

/breɪk daʊn/

làm hư hỏng

The vehicle has broken down. (Chiếc xe bị hư.)

check in

/tʃek ɪn/

làm thủ tục nhận phòng

They are checking in at the hotel. (Họ đang làm thủ tục nhận phòng tại khách sạn.)

check out

/tʃek aʊt/

làm thủ tục trả phòng/ xem xét, kiểm tra

They are checking out of the hotel. (Họ đang làm thủ tục trả phòng khách sạn.)
They are checking out some products on the shelf. (Họ đang xem xét một số sản phẩm trên kệ.)

clean up

/kliːn ʌp/

dọn dẹp

The staff is cleaning up the kitchen. (Nhân viên đang dọn dẹp nhà bếp.)

eat out

/iːt aʊt/

ăn ngoài

They are eating out at the restaurant. (Họ đang đi ăn ngoài ở một nhà hàng.)

focus on

/ˈfoʊ.kəs ɑːn/

tập trung

The man is focusing on his work. (Người đàn ông đang tập trung vào công việc của mình.)

fill in/out

/fɪl ɪn/ /fɪl aʊt/

điền vào

All students are filling in/out a form. (Tất cả học sinh đang điền vào biểu mẫu.)

fill up

/fɪl ʌp/

rót/ đổ đầy 

She is filling up a cup. (Cô ấy đang rót đầy ly. )

gather around

/ˈɡæð.ər əˈraʊnd/

tụ họp

People are gathering around the campfire. (Nhiều người đang tụ họp quanh lửa trại.)

get in # get out

/ɡet ɪn/ # /ɡet aʊt/

lên xe # xuống xe

The boy is getting into/ getting out of the car. (Cậu bé đang lên/ xuống xe.)

get on # get off

/ɡet ɑːn/ # /get ɑːf/

lên xe # xuống xe 

People are getting on/ off the bus. (Nhiều người đang lên/ xuống xe buýt.)
Chú ý: Nếu có thể đi lên phương tiện đó và đứng thẳng ở phía trong => get on (a bus/ a train/ a plane). Nếu không, => get in (a car/ a truck/ a van)

get together

/get təˈɡeð.ər/

(người/vật) tập hợp 

People are getting together for a meeting. (Nhiều người đang tập hợp lại để họp.)
The man is getting together some of his tools. (Người đàn ông đang tập hợp lại một vài dụng cụ của mình.)

get up

/get ʌp/

thức dậy/ đứng dậy

I get up at 5 AM. (Tôi thức dậy lúc 5 giờ sáng.)
One of the women is getting up from her chair. (Một trong những người phụ nữ đang đứng dậy từ ghế của mình.)

give back

/ɡɪv bæk/

trả lại/ đưa lại

The cashier is giving money back to the customer. (Nhân viên thu ngân đang đưa lại tiền cho khách hàng.)

give out

/ɡɪv aʊt/

phân phát

The employee is giving out some samples. (Nhân viên đang phân phát các mẫu thử sản phẩm.)

hand out

/hænd aʊt/

phân phát 

The teacher is handing out some materials. (Giáo viên đang phân phát một số tài liệu.)

hang out

/hæŋ aʊt/

đi chơi, thư giãn (với bạn bè)

People are hanging out at the pool. (Nhiều người đang thư giãn tại bể bơi.)

hang up

/hæŋ ʌp/

treo 

The women are hanging up some pictures on the wall. (Những người phụ nữ đang treo những bức tranh lên tường.)

lean against/ on

/liːn əˈɡenst/

tựa vào 

The ladder is leaning against the wall. (Cái thang đang tựa vào tường.)

lean over

/liːn ˈəʊ.vər/

ngả người về phía trước 

The man is leaning over the table. (Người đàn ông đang cúi người về phía cái bàn.)

lie down

/laɪ daʊn/

nằm xuống, ngả lưng

The woman is lying down on the sofa. (Người phụ nữ đang ngả lưng trên sofa.)

lift up

/lɪft ʌp/

nâng lên 

A woman is lifting up her arm. (Người phụ nữ đang nâng tay của mình lên.)

look at

/lʊk ət/

nhìn

They are looking at the painting on the wall. (Họ đang nhìn bức tranh ở trên tường.)

look for

/lʊk fɔːr/

tìm kiếm 

He is looking for his equipment. (Anh ấy đang tìm dụng cụ của mình.)

note down

/noʊt daʊn/

ghi lại 

She is noting down some figures. (Cô ấy đang ghi chú lại một số số liệu.)

pass out

/pæs aʊt/

phân phát

One of the women is passing out papers. (Một trong những người phụ nữ đang phân phát giấy tờ.)

pick up

/pɪk ʌp/

nhặt 

The man is picking up documents on the ground. (Người đàn ông đang nhặt tài liệu ở dưới đất.)

pile up

/paɪl ʌp/

chất đống lên 

Books are piled up on the counter. (Những cuốn sách được chất đống trên quầy.)

point at

/pɔɪnt æt/

chỉ vào 

One of the men is pointing at the screen. (Một trong những người đàn ông đang chỉ vào màn hình.)

put away

/pʊt əˈweɪ/

cất đi

She is putting away her book. (Cô ấy đang cất cuốn sách.)

put down

/pʊt daʊn/

đặt xuống

He is putting down a potted plant near the window. (Anh ấy đang để chậu cạnh xuống gần cửa sổ.)

put on

/pʊt ɑːn/

mặc lên người

She is putting on her uniform. (Cô ấy đang mặc lên người bộ đồng phục.)

reach out

/riːtʃ aʊt/

vươn tay, đưa tay ra

The woman is reaching out her arm. (Người phụ nữ vươn tay của mình ra.)

sell out

/sel aʊt/

bán hết 

All merchandise has been sold out. (Tất cả hàng hóa đã được bán hết.)

set up

/set ʌp/

bày biện, chuẩn bị 

People are setting up the meeting room. (Nhiều người đang chuẩn bị phòng họp.)

sit down # stand up

/sɪt daʊn/ # /stænd daʊn/

ngồi xuống # đứng dậy

One of the men is sitting down/ standing up next to the cabinet. (Một trong những người đàn ông đang ngồi/ đứng cạnh cái tủ.)

take away

/teɪk əˈweɪ/

lấy đi, mang đi

Most of the chairs have been taken away. (Đa số ghế ngồi đã bị lấy đi.)

take off

/teɪk ɑːf/

cất cánh/ cởi ra

The plane is taking off from the airport. (Máy bay đang cất cánh từ sân bay.)
He is taking off his coat. (Anh ấy đang cởi áo khoác.)

tear down

/ter daʊn/

phá hủy 

The shop has been torn down. (Cửa hành đã bị phá hủy)

throw away

/θroʊ əˈweɪ/

vứt bỏ 

Some furniture has been thrown away. (Một số nội thất đã bị vứt bỏ.)

turn off # turn on

/tɜːn ɑːf/ # /tɜːn ɑːn/

tắt # bật

All the lights have been turned off/ on. (Tất cả đèn đã được tắt/ bật.)

try on

/traɪ ɑːn/

thử đồ

The woman is trying on a shoe. (Người phụ nữ đang mang thử giày.)

walk along

/wɑːk əˈlɑːŋ/

đi dọc theo

They are walking along the path. (Họ đang đi dọc theo lối đi.)

work on

/wɜːk ɑːn/

tập trung làm/ hoàn thành/ khắc phục/ sửa chữa việc gì/cái gì

The man is working on his project.  (Người đàn ông đang tập trung hoàn thành dự án của mình.)

work out

/wɜːk aʊt/

tập thể dục

People are working out at the gym. (Nhiều người đang tập thể thao tại phòng gym.)

write down

/raɪt daʊn/

ghi lại 

The woman is writing down some information. (Người phụ nữ đang ghi chú lại một số thông tin.)

Cách học phrasal verbs hiệu quả

Ngoài các cách học từ vựng thông thường, điển hình như ghi chú nghĩa tiếng Việt hoặc chép từ vựng nhiều lần, thí sinh còn có thể áp dụng các bước sau để tăng hiệu quả ghi nhớ từ vựng:

image-alt

Học cách đoán nghĩa từ vựng trước khi tra từ điển

Hãy xét bức hình sau đây cùng câu miêu tả:

image-alt

Cars are lined up along the street.

Những chiếc xe được _______ dọc theo con đường.

Dựa vào bức hình, ta có thể đoán cụm động từ “line up” có nghĩa là:

  1. bao phủ

  2. chất lên

  3. xếp thành hàng

Key: 3. xếp thành hàng

Việc học từ vựng qua suy đoán yêu cầu thí sinh phải động não. Điều này không chỉ giúp thí sinh nhớ cụm từ đó lâu hơn mà còn luyện tập khả năng phản xạ, để thí sinh có thể đưa ra những suy luận hợp lý cho các cụm từ lạ, thay vì phải phụ thuộc hoàn toàn vào từ điển.

Học phiên âm từ mới

Một lỗi thường gặp nhất đối với nhiều người Việt Nam khi học các từ vựng tiếng Anh đó là Việt hóa phát âm của chúng.

Ví dụ:

  • purchase /ˈpɜː.tʃəs/ - bị phát âm thành “pờ-chây”

  • help /help/ và have /hæv/ - đều hay bị phát âm thành “heo”

Ngoài ra, hiện tượng nối âm khi nói của người bản xứ cũng luôn khiến nhiều thí sinh đau đầu.

Ví dụ:

  • reach out: /riːtʃ/ + /aʊt/ = /riːtʃaʊt/

  • fill in: /fɪl/ + /ɪn/ = /fɪlɪn/

Do đó, việc nắm rõ phiên âm và các quy tắc phát âm trong tiếng Anh không những giúp thí sinh cải thiện khả năng nói mà còn hỗ trợ thí sinh trong các phần thi nghe như TOEIC Listening Part 1. ZIM khuyến khích các thí sinh tập thói quen kiểm tra lại phiên âm của những từ mới qua các website từ điển như Cambridge Dictionary, hoặc Oxford Learner’s Dictionaries,…

Học theo chủ đề

Với Part 1 chủ yếu là hình ảnh, ta có thể chia theo các chủ đề lớn để dễ dàng ghi nhớ hơn.

Ví dụ:

  • Những hình có phương tiện giao thông: get in # get out, get on # get off,…

  • Những hình có quần áo: hang up, put on, try on,…

Hoặc ta có thể phân loại theo các bộ phận cơ thể chính.

Ví dụ:

  • Những hành động của tay: fill in/ out, reach out, note down,…

  • Những hành động của chân: walk along, sit down # stand up,…

Luyện tập

Hãy điền phrasal verb thích hợp cho các hình sau:

image-alt

1. She is ________ barefoot ________ the beach.

image-alt

2. The passengers are ________________ the airplane.

image-alt

3. He is ________________ a piece of equipment.

image-alt

4. Boxes are ________________ on the ground.

image-alt

5. People are ________________ the table.

image-alt

6. The man is ________________ a car.

image-alt

7. They are ________________ together.

image-alt

8. One man is helping his friend ________________.

image-alt

9. Some merchandise has been ________________.

image-alt

10. The woman is ________________ a plastic cup.

Key: 

  1. walking along

  2. getting on

  3. putting on

  4. piled up

  5. gathering around

  6. leaning on

  7. bending down

  8. stand up

  9. sold out

  10. throwing away

Dịch: 

  1. Cô ấy đang đi chân trần dọc theo bãi biển.

  2. Những hành khách đang lên máy bay.

  3. Anh ấy đang đeo lên một thiết bị.

  4. Những cái hộp đang được chất thành đống.

  5. Mọi người đang tụ tập quanh cái bàn.

  6. Người đàn ông đang tựa vào chiếc xe.

  7. Họ đang cùng nhau cúi người.

  8. Một người đàn ông đang giúp bạn mình đứng dậy.

  9. Một vài sản phẩm đã được bán hết.

  10. Người phụ nữ đang vứt ly nhựa.

Kết luận

Trên đây là 50 phrasal verbs thông dụng trong TOEIC Listening Part 1 mà Anh ngữ ZIM đã chắt lọc và tổng hợp lại. ZIM hy vọng bài viết này đã phần nào giúp các thí sinh củng cố lại vốn từ vựng cần thiết cho đề thi TOEIC.

Việc học từ vựng nói chung không phải chuyện một sớm một chiều là có thể nhớ hết. Dù thí sinh đang học theo cách nào đi nữa, việc ôn tập lại kiến thức cũ luôn là một việc cực kỳ quan trọng. Vì vậy, hãy trích ra một khoảng thời gian nhỏ mỗi ngày để xem lại các từ vựng mình đã học được nhé!

Xem tiếp:


Trích dẫn

“Phrasal Verb.” Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/phrasal-verb.

Người học cần chứng chỉ TOEIC gấp để tốt nghiệp, bổ sung hồ sơ tuyển dụng hay cơ hội thăng tiến. Tham khảo khóa học luyện thi TOEIC cấp tốc đạt điểm cao trong thời gian ngắn.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu