Banner background

Put the verbs in brackets into the correct form – Cách làm và bài tập

Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cách làm dạng câu hỏi “Put the verbs in brackets into the correct form”, đồng thời đưa ra một số bài tập vận dụng.
put the verbs in brackets into the correct form cach lam va bai tap

“Put the verbs in brackets into the correct form” là dạng bài tập về động từ (verb form), một chủ điểm ngữ pháp quen thuộc và thường xuyên xuất hiện trong các bài thi học thuật cũng như trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này cung cấp cho người học cái nhìn tổng quan về verb form và một số bài tập vận dụng dạng “Put the verbs in brackets into the correct form” nhằm giúp người học thực hành hiệu quả và củng cố kiến thức ngữ pháp.

Key takeaways

  • Định nghĩa: Verb form được dùng để thể hiện các hình thức khác nhau của động từ, gồm: thì quá khứ, quá khứ phân từ, to verb, verb bare, động từ thường ở thì hiện tại đơn, động từ to be, hiện tại phân từ.

  • Động từ nguyên mẫu: gồm không có to và có to. Có to dùng làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ; không có to dùng sau động từ khuyết thiếu và các động từ chỉ tri giác.

  • Ngôi thứ ba số ít của động từ: gồm hai trường hợp là động từ to be và động từ thường ở hiện tại đơn. Trường hợp to be sẽ thành “is” còn thường ở hiện tại đơn sẽ thêm “s/es” ở đuôi động từ.

  • Thì quá khứ: gồm hai trường hợp là động từ thường và động từ to be. Trường hợp thường sẽ thêm đuôi “ed” đối với các động từ có quy tắc; to be có was hoặc were.

  • Quá khứ phân từ: chia động từ theo Past Participle (PP) hay V3/ed, dùng trong thì hoàn thành.

  • Hiện tại phân từ: thêm “V_ing” ở đuôi động từ, dùng trong thì tiếp diễn.

Tóm tắt lý thuyết về Verb Form

Động từ (verb) là từ dùng để diễn tả hành động, trạng thái hoặc hoạt động của một cá thể, sự vật, hoặc hiện tượng. Các dạng của động từ được sử dụng để biểu thị các hình thức khác nhau, chẳng hạn như thì quá khứ, động từ nguyên thể, hiện tại phân từ,…

Trong tiếng Anh có 5 dạng verb form cơ bản:

1. Verb form (động từ) nguyên mẫu

Động từ nguyên mẫu có “To”

Động từ nguyên mẫu có “to” (To Verb) là verb form khá phổ biến, thường được dùng để diễn đạt mục đích của sự việc nào đó. Động từ nguyên mẫu có “to” có các chức năng dưới đây:

  • To làm chủ ngữ trong câu.
    Ví dụ:

    • To study abroad is the long-term goal of many students. (Du học là mục tiêu dài hạn của nhiều học sinh.)

    • To master English is his ambition. (Thành thạo tiếng Anh là tham vọng của anh ấy.)

  • Tân ngữ của động từ.
    Ví dụ:

    • They decided to cancel the trip due to the heavy rain. (Họ quyết định hủy chuyến đi vì mưa lớn.)

    • We decided to order some food after the long meeting. (Chúng tôi quyết định gọi đồ ăn sau buổi họp dài.)

  • Làm tân ngữ của tính từ.
    Ví dụ:

    • It’s polite to greet people when you meet them for the first time. (Thật lịch sự khi chào hỏi mọi người khi bạn gặp họ lần đầu tiên.)

    • It’s essential for students to submit their assignments on time. (Điều cần thiết là học sinh phải nộp bài tập đúng hạn.)

  • Làm bổ ngữ cho chủ ngữ (hoặc tân ngữ).
    Ví dụ:

    • What I love most about reading is to explore different worlds and ideas. (Điều tôi yêu thích nhất khi đọc sách là khám phá những thế giới và ý tưởng khác nhau.)

    • What excites me most about cooking is to experiment with new recipes and flavors. (Điều làm tôi hứng thú nhất khi nấu ăn là thử nghiệm những công thức và hương vị mới.)

Xem thêm: Tổng hợp cấu trúc theo sau bởi động từ nguyên thể có (To)

Động từ nguyên mẫu không có “To”

Động từ nguyên mẫu không có To (Verb Bare) thường được dùng trong các trường hợp sau:

  • Đứng sau các trợ động từ khuyết thiếu (modal verbs): will, shall, should, could, can, may, must, might,…
    Ví dụ:

    • We must clean the house now; otherwise, our guests will arrive to a mess. (Chúng ta phải dọn dẹp nhà ngay bây giờ, nếu không, khách sẽ đến khi nhà cửa bừa bộn.)

    • He can play the piano effortlessly because he started learning at a very young age. (Anh ấy có thể chơi piano một cách dễ dàng vì anh ấy đã bắt đầu học từ khi còn rất nhỏ.)

  • Đứng sau các động từ chỉ tri giác (see, hear, feel,…) và các động từ khác (let, make, watch, notice,…).
    Ví dụ:

    • The coach made the players run extra laps after practice. (Huấn luyện viên bắt các cầu thủ chạy thêm vòng sau buổi tập.)

    • I let my friend borrow my bike for the weekend. (Tôi cho bạn tôi mượn xe đạp vào cuối tuần.)

  • Đứng sau các cụm từ would rather, had better.
    Ví dụ:

    • I would rather read a book than watch TV. (Tôi thích đọc sách hơn là xem TV.)

    • You had better call her before it gets too late. (Tốt hơn hết bạn nên gọi cho cô ấy trước khi quá muộn.)

2. Ngôi thứ ba số ít của động từ

Động từ thường ở thì hiện tại đơn

Đối với ngôi thứ ba số ít, còn gọi là Vs/es, động từ được chia bằng cách thêm “s” hoặc “es” vào cuối tùy thuộc vào từ. Cụ thể, thêm “es” vào các động từ kết thúc bằng “o, x, ss, sh, ch”. Nếu động từ kết thúc bằng “phụ âm + y”, ta bỏ “y” và thêm “ies”. Với các động từ còn lại, chỉ cần thêm “s” vào cuối.

Ví dụ:

  • She teaches Mathematics at the local high school. (Cô ấy dạy Toán tại trường trung học địa phương.)

  • He paints landscapes beautifully. (Anh ấy vẽ tranh phong cảnh rất đẹp.)

Động từ To be

Với ngôi thứ ba số ít (He, She, It) hoặc khi nói đến một người hay sự vật số ít, động từ to be được chia thành “is” thay vì “are,” như thường dùng với ngôi thứ hai hoặc ngôi thứ ba số nhiều.

Ví dụ:

  • She is a skilled photographer with an eye for detail. (Cô ấy là một nhiếp ảnh gia tài năng với khả năng quan sát chi tiết.)

  • He is an inspiring leader who motivates everyone around him. (Anh ấy là một nhà lãnh đạo truyền cảm hứng, người luôn động viên mọi người xung quanh.)

3. Thì quá khứ

Thì quá khứ đơn được dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Khi chia động từ ở thì này, còn gọi là V2/ed, người học cần chú ý đến hai dạng động từ cần chia: động từ to be và động từ thường.

Động từ thường

Đối với động từ thường, những động từ không phải bất quy tắc sẽ được thêm đuôi “ed”, gọi là Ved. Nếu động từ kết thúc bằng chữ “e”, chỉ cần thêm “d” vào cuối. Với động từ bất quy tắc, như “go”, sẽ thay đổi thành một từ khác (trong trường hợp này là “went”), không tuân theo quy tắc trên, và được gọi là V2.

Ví dụ:

  • I went to work by car. (Tôi đi làm bằng ô tô)

  • I laughed a lot because the story was funny. (Tôi đã cười rất nhiều vì câu chuyện thật hài hước)

Động từ to be

Đối với động từ to be, động từ sẽ được chia thành "was" hoặc "were" tùy thuộc vào chủ ngữ. Nếu chủ ngữ là danh từ số ít (I/He/She/It,…), động từ to be sẽ là “was”. Còn nếu chủ ngữ là danh từ số nhiều (We/You/They,…), động từ to be sẽ là “were”.

Ví dụ:

  • She was very happy with the surprise gift. (Cô ấy rất vui với món quà bất ngờ.)

  • We were late to the meeting because of the traffic jam. (Chúng tôi đã đến muộn cuộc họp vì kẹt xe.)

Chia động từ Swim

4. Quá khứ phân từ

Quá khứ phân từ được thành lập bằng cách thêm “ed” đối với động từ không phải bất quy tắc, thường được dùng trong các thì hoàn thành như hiện tại hoàn thành, tương lai hoàn thành, quá khứ hoàn thành. Động từ ở dạng quá khứ phân từ được gọi là Past Participle (PP) hay V3/ed.

Ví dụ:

  • I haven’t visited Ho Chi Minh city for 3 years. (Tôi đã không đến thăm thành phố Hồ Chí Minh trong 3 năm.)

  • She hasn't met him since the day they broke up. (Cô đã không gặp anh kể từ ngày họ chia tay.)

5. Hiện tại phân từ

Hiện tại phân từ được tạo thành bằng cách thêm “V_ing” vào cuối động từ. Nó thường xuất hiện trong các cấu trúc câu và được sử dụng trong các thì tiếp diễn như hiện tại tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn, tương lai tiếp diễn,…

Hiện tại phân từ khác với “danh động từ,” mặc dù đều có dạng V-ing của động từ, nhưng danh động từ chỉ được sử dụng như danh từ và không thể thực hiện các chức năng đa dạng như hiện tại phân từ.

Ví dụ:

  • They are singing. (Họ đang hát.)

  • She was going to the bookstore. (Cô ấy đã đi tới hiệu sách.)

Ngoài ra hiện tại phân từ còn được dùng là chủ ngữ trong câu.

Ví dụ:

  • Playing the piano has been my passion. (Chơi dương cầm đã là niềm đam mê của tôi.)

  • Playing football is one of my hobbies. (Chơi bóng đá là một trong những sở thích của tôi.)

Verb form

Xem thêm: Cách chia động từ trong tiếng Anh theo thì và dạng

Bài tập “put the verbs in brackets into the correct form”

1. ________ (make) good pancakes, you need to use a lot of flour.

A. Make
B. Making
C. To make
D. For make

2. I got my friend ________ (let/borrow) her bike for the weekend.

A. to let me to borrow
B. to let me borrow
C. let me borrow
D. let me to borrow

3. We should ________ (have) someone to talk to.

A. having
B. to have
C. have
D. for having

4. She ________ (to be) a teacher.

A. is
B. are
C. be
D. being

5. Jack ______ (just/paint) the door.

A. has just painted
B. paint
C. will have painted
D. painting

6. When I ________ (to be) young, I used to play basketball with my sister.

A. was
B. were
C. am
D. is

7. I ______ (attend) class now.

A. am attending
B. attend
C. was attending
D. attended

8. Christopher Columbus _______ (discover) American more than 500 years ago.

A. discovered
B. has discovered
C. had discovered
D. had been discovering

9. He fell when he ______ (run) towards the church.

A. run
B. runs
C. was running
D. had run

10. My brother ______ (go) to the gym 6 days a week.

A. goes
B. to go
C. go
D. going

Đáp án

1. C. To make

2. B. to let me borrow

3. C. have

4. A. is

5. A. has just painted

6. A. was

7. A. am attending

8. A. discovered

9. C. was running

10. A. goes

Luyện tập thêm: Bài tập Verb form lớp 12 – Tổng hợp lý thuyết, bài tập và đáp án

Tổng kết

Bài viết trên đã cung cấp cho người học lý thuyết, hướng dẫn cách làm và bài tập dạng “Put the verbs in brackets into the correct form”. Việc kiên trì luyện tập sẽ giúp người học nắm vững kiến thức ngữ pháp, nâng cao kỹ năng làm bài và ứng dụng hiệu quả trong các tình huống học thuật cũng như giao tiếp hàng ngày.

Để nâng cao năng lực tiếng Anh theo yêu cầu, người học có thể trải nghiệm khóa học On-Demand Class của Anh Ngữ ZIM. Nội dung học tập phong phú, đa dạng, phù hợp với mọi trình độ và mục tiêu của từng học viên. Học viên có thể chọn giờ học, nội dung học và giảng viên giảng dạy để chuẩn bị giờ học theo yêu cầu.

Tác giả: Nguyễn Yến Nhi

Tham vấn chuyên môn
TRẦN HOÀNG THẮNGTRẦN HOÀNG THẮNG
GV
Học là hành trình tích lũy kiến thức lâu dài và bền bỉ. Điều quan trọng là tìm thấy động lực và niềm vui từ việc học. Phương pháp giảng dạy tâm đắc: Lấy người học làm trung tâm, đi từ nhận diện vấn đề đến định hướng người học tìm hiểu và tự giải quyết vấn đề.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...