Cấu trúc so sánh kép trong tiếng Anh: Cách dùng và bài tập
Key takeaways
Câu so sánh kép có thể được cấu tạo từ tính từ, trạng từ và danh từ, động từ
Tính từ ngắn-er AND tính từ ngắn-er
More and more + tính từ dài
The + so sánh hơn + S + V, the + so sánh hơn + S + V
More and more + N + S + V
The more/less + N + S + V, The more/less + N + S + V
The more + S + V, the more + S + V
Trong tiếng Anh, một dạng câu không quá xa lạ với người đọc đó chính là câu so sánh. Câu so sánh có các dạng như so sánh hơn, so sánh bằng và ngoài ra đó là so sánh kép thể hiện mối liên hệ giữa hai mệnh đề của một câu miêu tả sự vật hoặc sự việc có tính chất ngày càng phát triển. Bài viết sẽ cung cấp công thức và cách dùng kèm bài tập về câu so sánh kép giúp người học tránh mắc những lỗi không đáng có trong bài thi cũng như sử dụng trong giao tiếp.
So sánh kép là gì?
Cấu trúc câu so sánh kép (Double Comparison) là câu gồm có hai mệnh đề sử dụng trong trường hợp muốn diễn tả sự thay đổi (phát triển hoặc thụt lùi) về sự vật, sự việc hoặc người A có tác động song song đến sự vật, sự việc hoặc một người B khác. Thường các câu so sánh sẽ đi liền với tính từ hoặc trạng từ, câu so sánh kép cũng vậy nhưng có thể được cấu thành từ danh từ và động từ.
Dưới đây là cấu trúc chi tiết và cách dùng của từng dạng câu so sánh kép:
Công thức so sánh kép với tính từ và trạng từ
So sánh kép “Comparative And Comparative”
Dạng so sánh này diễn tả sự phát triển của sự vật, sự việc hay con người về mặt số lượng, chất lượng, tính chất,…
Đối với tính từ ngắn:
Short adj-er AND short adj-er |
|---|
Ví dụ:
Her hair is getting longer and longer. (Tóc cô ấy càng ngày càng dài ra.)
My computer skill is getting better and better. (Kỹ năng sử dụng máy tính của tôi càng ngày càng tốt.)
Đối với tính từ dài:
More and more + long adj |
|---|
Ví dụ:
The match between Spain and Japan is getting more and more interesting. (Trận đấu giữa Tây Ban Nha và Nhật Bản càng ngày càng trở nên thú vị.)
Daisy is more and more pretty when she wears makeup. (Daisy đã đẹp lại còn đẹp hơn khi cô ấy trang điểm.)
Xem thêm: Phân biệt tính từ ngắn và tính từ dài
So sánh kép “The comparative … the comparative …”
Dạng so sánh này dùng để miêu tả hai vật hay sự việc con người có sự thay đổi hoặc phát triển có liên quan đến nhau.
Cấu trúc cụ thể:
The + so sánh hơn + S + V, the + so sánh hơn + S + V |
|---|
Trong dạng câu so sánh “càng…, càng…”, 2 vế của câu có thể hình thành từ cùng những tính từ/trạng từ ngắn hoặc cùng những tính từ/trạng từ dài.
Lưu ý:
Đối với tính từ/trạng từ ngắn thì thêm vào đuôi -er:
The adj/adv-er + S + V, the adj/adv-er + S + V |
|---|
Ví dụ:
The younger you are, the easier you can learn. (Bạn càng trẻ thì bạn học càng dễ.)
The faster she runs, the hotter she feels. (Cô ấy chạy càng nhanh thì cô ấy càng cảm thấy nóng.)
Đối với tính từ/trạng từ dài thì dùng more:
The more + adj/adv + S + V, the more adj/adv + S + V |
|---|
Ví dụ:
The more modern the technology is, the more convenient we get. (Công nghệ ngày càng hiện đại thì càng tiện lợi hơn cho chúng ta.)
The more expensive the jacket is, the more quality it is. (Chiếc áo khoác càng đắt thì nó càng xịn.)
Ngoài ra câu cũng có 2 vế cùng chứa cả những từ ngắn và từ dài.
Ví dụ: The harder you exercise, the more muscular you get. (Bạn càng chăm chỉ tập thể dục, bạn càng cơ bắp hơn.)

Tìm hiểu thêm các cấu trúc:
So sánh kép với danh từ và động từ
So sánh kép với danh từ
Đối với dạng “Comparative And Comparative”:
More and more + N + S + V |
|---|
Ví dụ: More and more people are getting married. (Ngày càng nhiều người làm đám cưới.)
Đối với dạng “The comparative … the comparative …”
The more/less + N + S + V, The more/less + N + S + V |
|---|
Ví dụ: The more food you eat, the more weight you gain. (Bạn càng ăn nhiều bạn càng nặng.)
So sánh kép với động từ
Cấu trúc cụ thể:
The more + S + V, the more + S + V |
|---|
Ví dụ: The more I think about that idea, the more I want to do it. (Tôi càng nghĩ về ý tưởng đó tôi càng muốn làm nó.)
Một số lưu ý trong cấu trúc so sánh kép
Để làm cho câu văn cũng như lời nói ngắn gọn hơn và thêm phần thú vị, nhiều câu so sánh kép dài đã được rút gọn để câu văn bớt mang tính khô khan, rập khuôn.
Ví dụ: The more people come to our party, the merrier everyone will be.
=> The more, the merrier.
(Càng đông càng vui.)
Ngoài ra, nhiều câu so sánh kép được rút gọn có tính chất khuyên nhủ, đề nghị sẽ trở thành câu mệnh lệnh.
Work harder, play harder. (học hết mình, chơi hết mình.)
Work more, save more. (làm nhiều hơn, tiết kiệm nhiều hơn.)

Tìm hiểu thêm: Cấu trúc song song (parallelism)
Bài tập
Để củng cố kiến thức về câu so sánh kép, người đọc có thể tham khảo các bài tập dưới đây:
Bài 1: Chọn từ trong bảng để hoàn thiện câu với cấu trúc câu so sánh kép.
high / cold / difficult / bad / annoy / nervous / fat / dangerous / fast / good |
He was driving _________ to get to work on time.
The price of this famous portrait painting is getting _________.
Driving in the crowded city is becoming ________.
I have to put on warmer clothes because the weather _________.
Math exercises are really getting _________ to solve.
I caught a cold and it getting ______.
She is becoming _______, I don’t want to talk with her anymore.
The mid-term test is next week and I’m getting _____.
He eats to much, he is becoming __________.
I don’t know why he is getting __________ at basketball.
Bài 2: Viết lại câu theo cấu trúc câu so sánh kép.
People will come to the party so we will need more food.
We become older. We will be more understanding.
This job is easy, we need to finish it quickly.
The play lasts too long so the audience becomes bored.
There are many of illegal logging activities, and the environment will be damaged.
Đáp án
Bài 1:
faster and faster
higher and higher
more and more dangerous
colder and colder
more and more difficult
worse and worse
more and more annoying
more and more nervous
fatter and fatter
better and better
Bài 2:
The more people come to the party, the more food we will need.
The older we are, the more understanding we will be.
The easier this job is, the more quickly we need to finish it.
The longer the play lasts, the more bored the audience becomes.
The more illegal logging activities, the more damaged the environment will be.
Tham khảo thêm:
Tổng kết
Cấu trúc so sánh kép là một công cụ ngữ pháp quan trọng giúp người học tiếng Anh diễn đạt mối quan hệ nhân quả và sự tương quan giữa các sự việc một cách logic và tự nhiên. Việc nắm vững các công thức so sánh kép không chỉ giúp thí sinh đạt điểm cao trong các kỳ thi mà còn nâng cao khả năng giao tiếp học thuật và viết luận hiệu quả.
Để hoàn thiện năng lực ngôn ngữ và ứng dụng hiệu quả các cấu trúc ngữ pháp trong môi trường học thuật, người học có thể tham khảo các khóa học tiếng Anh tại ZIM Academy. Chương trình đào tạo được cá nhân hóa giúp học viên củng cố nền tảng và đạt kết quả tối ưu trong các kỳ thi chuẩn hóa.
Nguồn tham khảo
“What Are Double Comparatives?.” ThoughtCo, https://www.thoughtco.com/double-comparatives-1210274. Accessed 3 December 2025.

Bình luận - Hỏi đáp