Sử dụng Argumentation Theory (Toulmin Model) trong phát triển kỹ năng viết phản biện cho người học trung học
Key takeaways
Mô hình Toulmin giúp học sinh hình thành lập luận
Gồm claim, data, warrant và rebuttal một cách logic.
Học sinh phát triển tư duy phản biện thông qua các hoạt động phân tích, viết có cấu trúc và tranh luận có phản hồi.
Việc sử dụng rubric Toulmin hỗ trợ đánh giá rõ ràng, từ đó điều chỉnh và nâng cao chất lượng lập luận học thuật.
Trong bối cảnh giáo dục đổi mới, việc phát triển tư duy phản biện và năng lực lập luận học thuật cho học sinh trung học đang trở thành một nhiệm vụ quan trọng. Bài viết này giới thiệu mô hình lập luận Toulmin như một công cụ sư phạm hiệu quả, đồng thời đề xuất các hoạt động cụ thể nhằm nâng cao kỹ năng viết phản biện cho người học ở cấp phổ thông.
Giới thiệu
Trong bối cảnh giáo dục thế kỷ 21, tư duy phản biện và năng lực lập luận mạch lạc đang trở thành những yêu cầu cốt lõi đối với người học, đặc biệt ở bậc trung học – giai đoạn hình thành nền tảng nhận thức và học thuật quan trọng. Theo Kirschner và Hendrick (2020) [1], việc rèn luyện kỹ năng lập luận không chỉ hỗ trợ quá trình học tập hiệu quả mà còn góp phần phát triển tư duy phản tư và năng lực công dân có trách nhiệm. Tuy nhiên, tại nhiều môi trường giáo dục phổ thông, trong đó có Việt Nam, học sinh vẫn gặp khó khăn trong việc viết bài luận phản biện theo hướng học thuật, khi phần lớn bài viết vẫn thiên về liệt kê ý kiến hoặc cảm nhận cá nhân, thiếu kết nối logic và không thể hiện sự đa chiều trong tư duy.

Đứng trước thực tiễn đó, mô hình lập luận Toulmin (Toulmin, 1958 [2]) nổi lên như một khung lý luận hiệu quả, giúp học sinh từng bước cấu trúc lập luận trên cơ sở lý lẽ và bằng chứng. Với sáu thành tố cơ bản – claim, data, warrant, backing, rebuttal và qualifier – Toulmin không chỉ làm rõ logic trong lập luận, mà còn thúc đẩy năng lực đánh giá, dự đoán và phản hồi các quan điểm trái chiều – những biểu hiện đặc trưng của tư duy phản biện trưởng thành (Wolsey & Lapp, 2016 [3]).
Bài viết này đề xuất cách tiếp cận mô hình Toulmin trong giảng dạy viết phản biện cho học sinh trung học, đồng thời giới thiệu các hoạt động sư phạm cụ thể nhằm hỗ trợ người học phát triển lập luận một cách chặt chẽ, linh hoạt và có chiều sâu học thuật.
Cơ sở lý thuyết
Mô hình lập luận Toulmin, được Stephen Toulmin giới thiệu trong tác phẩm The Uses of Argument (1958) [2], là một công cụ phân tích lập luận trong ngôn ngữ tự nhiên, đặc biệt hữu ích khi người viết cần thuyết phục người đọc trong những tình huống không có một hệ thống logic hình thức rõ ràng như trong toán học.
Điểm mạnh của mô hình này là khả năng mô tả lập luận đời thường – nơi mà các khẳng định, dẫn chứng và phản hồi không tuân thủ một khuôn mẫu cứng nhắc, nhưng vẫn có cấu trúc hợp lý và sức thuyết phục.
Mô hình Toulmin gồm sáu thành tố cơ bản:

1. Claim (Khẳng định chính)
Là ý kiến, kết luận, hay quan điểm mà người viết muốn người đọc chấp nhận. Đây là điểm khởi đầu của lập luận – điều người học đang cố gắng chứng minh.
Ví dụ: “Học sinh nên mặc đồng phục đến trường.”
2. Data (Dữ kiện hoặc bằng chứng)
Là những thông tin thực tiễn, số liệu, ví dụ, hoặc quan sát cụ thể được dùng để hỗ trợ cho claim.
Ví dụ: “Vì đồng phục giúp giảm sự ganh đua và so sánh về quần áo giữa học sinh, từ đó tạo ra sự bình đẳng trong lớp học.”
3. Warrant (Bảo chứng – kết nối logic)
Là cầu nối lý luận giữa data và claim; giải thích tại sao dữ kiện lại có thể dẫn đến khẳng định đó. Warrant thường là một nguyên tắc suy luận được chấp nhận rộng rãi.
Ví dụ: “Khi không còn áp lực về ngoại hình hay thương hiệu quần áo, học sinh sẽ có xu hướng tập trung hơn vào việc học thay vì so sánh bề ngoài.”
4. Backing (Củng cố)
Là những lập luận hoặc bằng chứng bổ sung để củng cố cho warrant, đặc biệt trong những trường hợp warrant có thể bị nghi ngờ hoặc chưa rõ ràng.
Ví dụ: “Theo nghiên cứu của Viện Giáo dục Quốc gia (2020), học sinh trong các trường sử dụng đồng phục báo cáo mức độ hài lòng cao hơn về môi trường học tập và cảm giác gắn kết tập thể.”
5. Rebuttal (Phản luận)
Là phần công nhận rằng có thể tồn tại những quan điểm hoặc ngoại lệ đối lập với claim. Nó giúp lập luận trở nên linh hoạt, toàn diện và thể hiện khả năng đánh giá đa chiều của người viết.
Ví dụ: “Tuy nhiên, một số học sinh cho rằng mặc đồng phục làm mất đi cá tính cá nhân và quyền tự do thể hiện bản thân.”
6. Qualifier (Mức độ chắc chắn)
Là những từ ngữ diễn tả mức độ tin cậy hoặc phạm vi áp dụng của claim, giúp tránh tuyệt đối hóa và thể hiện thái độ học thuật thận trọng.
Ví dụ: “Trong phần lớn các trường hợp, đồng phục giúp giảm áp lực xã hội và tạo môi trường học tập công bằng hơn.”

Liên hệ với giáo dục phổ thông
Trong môi trường giáo dục trung học, mô hình Toulmin không chỉ giúp học sinh viết bài luận có lập luận rõ ràng mà còn hỗ trợ các em nhận thức rằng việc “có ý kiến” không đồng nghĩa với “đúng”, nếu thiếu lập luận và minh chứng hợp lý. Trên thực tế, như được ghi nhận trong How Learning Happens (Kirschner & Hendrick, 2020 [1]), việc giảng dạy kỹ năng lập luận có cấu trúc giúp học sinh phát triển khả năng học tập chủ động và tư duy phản biện khoa học – hai năng lực cốt lõi trong quá trình học tập hiệu quả.
Tuy nhiên, nhiều học sinh trung học vẫn gặp khó khăn khi viết bài luận phản biện. Một trong những nguyên nhân là thói quen sử dụng khuôn mẫu “bài văn 5 đoạn” (five-paragraph essay) – hình thức viết đặt nặng bố cục hình thức gồm mở bài, ba đoạn thân bài và kết luận, nhưng không tạo điều kiện cho việc triển khai lập luận sâu sắc.
Hệ quả là bài viết thường thiếu các yếu tố quan trọng như rebuttal (phản luận), hoặc chỉ dừng lại ở việc nêu claim mà không kèm theo data (dữ kiện) và warrant (bảo chứng). Theo Schmitt & Rodgers (2020) [4], kỹ năng viết học thuật cần được xây dựng từ việc hiểu rõ bản chất của lập luận, thay vì chỉ tuân theo khuôn mẫu hình thức một cách máy móc.
Do đó, mô hình Toulmin được xem là lựa chọn phù hợp để nâng cao tư duy phản biện trong lớp học trung học, bởi nó giúp học sinh hiểu rằng viết phản biện không phải là “tranh luận để thắng”, mà là “trình bày lý lẽ một cách hợp lý và có trách nhiệm với người đọc”.

Lợi ích và khó khăn khi áp dụng mô hình Toulmin vào lớp học trung học
Việc đưa mô hình Toulmin vào giảng dạy viết phản biện ở cấp trung học mang lại nhiều lợi ích đáng kể, nhưng đồng thời cũng đối mặt với không ít thách thức trong quá trình triển khai thực tế.
Lợi ích

Việc áp dụng mô hình Toulmin trong dạy viết phản biện ở bậc trung học mang lại nhiều lợi ích thiết thực, cả về mặt nhận thức lẫn ngôn ngữ học thuật. Trước hết, mô hình này giúp tăng cường tư duy phản biện có hệ thống ở người học. Nghiên cứu của Härmä, Kärkkäinen và Jeronen (2021) [5] chỉ ra rằng việc học sinh được luyện tập lập luận theo cấu trúc như Toulmin giúp nâng cao đáng kể khả năng xác định quan điểm, đánh giá dữ kiện và kết nối các yếu tố logic trong bài viết phản biện ở bậc phổ thông.
Trong khi nhiều học sinh vẫn viết theo kiểu cảm tính – chẳng hạn như “Em nghĩ học online tốt hơn vì em dậy trễ được” – thì mô hình Toulmin cung cấp một cấu trúc rõ ràng để học sinh tổ chức lập luận theo các bước: xác lập khẳng định (claim), đưa ra dữ kiện (data), lý giải mối liên hệ logic (warrant), đồng thời dự đoán và phản hồi các quan điểm trái chiều (rebuttal).
Cấu trúc này giúp học sinh phát triển tư duy phản biện có định hướng, thay vì đưa ra các ý kiến thiếu cân nhắc hoặc không có cơ sở rõ ràng (Wolsey & Lapp, 2016 [3]; Kirschner & Hendrick, 2020 [1]).
Thứ hai, mô hình Toulmin hỗ trợ học sinh rèn luyện kỹ năng lập luận mang tính học thuật. Việc triển khai viết theo từng bước – từ claim đến rebuttal – giúp học sinh hiểu rằng lập luận không chỉ dừng lại ở việc “nêu ý kiến” mà còn là một quá trình lý giải có căn cứ.
Ví dụ, khi viết về hình thức học kết hợp, học sinh có thể phát triển lập luận như sau: “Học sinh nên học kết hợp trực tuyến và trực tiếp” (claim), “Theo khảo sát của UNESCO năm 2021, 62\% học sinh cho rằng học online khiến họ thiếu tương tác với giáo viên” (data), “Thiếu tương tác làm giảm sự hiểu bài và động lực học tập” (warrant), và “Dù học online tiết kiệm thời gian di chuyển, không phải học sinh nào cũng có điều kiện mạng ổn định” (rebuttal).
Việc hình thành chuỗi lập luận như vậy cho thấy khả năng tư duy lý trí và kỹ năng phản biện đang được phát triển một cách có định hướng. Aziz và Said (2019) [6] trong nghiên cứu xây dựng mô hình viết thuyết phục cho học sinh trung học cũng khẳng định rằng việc hướng dẫn học sinh qua từng bước lập luận giúp cải thiện rõ rệt chất lượng bài viết, đặc biệt ở khả năng dùng bằng chứng để hỗ trợ ý kiến.
Thứ ba, mô hình này góp phần nâng cao năng lực sử dụng ngôn ngữ học thuật của học sinh. Khi áp dụng Toulmin, học sinh được khuyến khích sử dụng các cấu trúc ngôn ngữ mang tính học thuật cao như Although, However, It could be argued that, Therefore,... giúp các em diễn đạt ý tưởng một cách thuyết phục và mạch lạc hơn.
Theo Wolsey và Lapp (2016) [3], đây là bước chuyển quan trọng từ việc “nói theo cảm nhận” sang “đối thoại lý trí”, qua đó phát triển khả năng sử dụng ngôn ngữ như một công cụ học thuật và lập luận.
Cuối cùng, mô hình Toulmin còn giúp giảm gánh nặng nhận thức cho học sinh trong quá trình viết. Như Kirschner và Hendrick (2020) [1] chỉ ra trong How Learning Happens, khi người học làm việc trong một khung tư duy rõ ràng, họ sẽ sử dụng trí nhớ làm việc một cách hiệu quả hơn, từ đó tập trung nhiều hơn vào nội dung lập luận thay vì phải loay hoay với hình thức trình bày. Việc có sẵn một “bản đồ tư duy lập luận” giúp học sinh đỡ lúng túng và dễ dàng triển khai ý tưởng hơn, đặc biệt với những em mới làm quen với viết phản biện.
Tổng thể, mô hình Toulmin không chỉ đóng vai trò như một kỹ thuật viết, mà còn là công cụ tổ chức tư duy, góp phần định hình cách học sinh tiếp cận và xây dựng lập luận học thuật. Việc giảng dạy mô hình này một cách có hệ thống sẽ giúp học sinh trung học nâng cao cả kỹ năng ngôn ngữ lẫn năng lực phản biện – những phẩm chất thiết yếu trong học tập và đời sống công dân hiện đại.
Khó khăn

Mặc dù mô hình Toulmin mang lại nhiều lợi ích trong việc phát triển tư duy phản biện và kỹ năng lập luận học thuật cho học sinh trung học, quá trình áp dụng mô hình này vào thực tiễn lớp học không tránh khỏi một số khó khăn nhất định.
Một trong những thách thức lớn nhất là việc học sinh phổ thông thường thiếu kinh nghiệm với lập luận đa chiều. Phần lớn học sinh chưa quen với việc đưa ra phản luận (rebuttal) hay sử dụng từ ngữ chỉ mức độ chắc chắn (qualifier) như “có thể”, “thường là”, “trong một số trường hợp”. Nhiều học sinh vẫn hiểu lầm rằng viết phản biện là phải “khẳng định mạnh mẽ” và né tránh việc thể hiện sự linh hoạt hoặc thừa nhận ý kiến trái chiều.
Trong bối cảnh học trực tuyến, nghiên cứu của Gülen và Dönmez (2024) [7] cũng cho thấy rằng việc thiếu phản hồi hướng dẫn cụ thể khiến học sinh khó vận dụng đầy đủ mô hình Toulmin, đặc biệt ở các phần rebuttal và qualifier – những yếu tố đòi hỏi khả năng phân tích đa chiều. Cách hiểu này khiến các bài viết dễ rơi vào tình trạng đơn chiều, trong khi Toulmin nhấn mạnh rằng việc dự đoán và xử lý phản biện không làm suy yếu quan điểm, mà ngược lại còn làm cho lập luận trở nên sâu sắc và thuyết phục hơn.
Ví dụ, nếu học sinh viết “Học online tốt hơn vì không phải đến trường”, nhưng không xem xét các yếu tố như chất lượng mạng, khả năng tự học, hay mức độ tương tác, thì bài viết đó thiếu đi chiều sâu lập luận cần thiết. Như Wolsey và Lapp (2016) [3] đã chỉ ra, khả năng nhận diện và xử lý phản luận là dấu hiệu quan trọng của tư duy phản biện trưởng thành, nhưng để đạt được điều này, học sinh cần được hỗ trợ qua các hoạt động giảng dạy có tính chất “giàn giáo” (scaffolding) và các ví dụ cụ thể.
Một khó khăn khác xuất phát từ áp lực của lối viết khuôn mẫu “bài văn 5 đoạn” – vốn đã trở thành hình thức phổ biến trong dạy viết ở phổ thông. Cấu trúc gồm mở bài, ba ý chính và kết luận này giúp học sinh dễ tiếp cận với bố cục cơ bản, nhưng đồng thời cũng hạn chế khả năng phát triển lập luận theo chiều sâu. Học sinh thường tập trung vào việc “lấp đầy ba ý chính” hơn là đào sâu một luận điểm bằng dẫn chứng cụ thể, liên hệ logic và phản biện.
Ví dụ, thay vì triển khai một luận điểm có backing và rebuttal, học sinh lại cố gắng viết ba lý do khác nhau ủng hộ cùng một quan điểm – khiến bài viết bị phân tán và thiếu gắn kết logic. Như Schmitt và Rodgers (2020) [4] đã lưu ý trong An Introduction to Applied Linguistics, kỹ năng viết học thuật cần được xây dựng trên nền tảng hiểu biết về tư duy phản biện và quá trình lập luận, thay vì chỉ bám vào cấu trúc hình thức sẵn có.
Cuối cùng, mô hình Toulmin đặt ra yêu cầu cao về năng lực ngôn ngữ và tư duy. Việc xây dựng một lập luận có đầy đủ claim, data, warrant, backing, rebuttal và qualifier đòi hỏi học sinh phải có vốn từ học thuật, khả năng diễn đạt rõ ràng và tư duy phân tích logic. Đối với những học sinh còn yếu kỹ năng viết hoặc chưa quen với cách lập luận học thuật, việc tiếp cận mô hình này ban đầu có thể gây quá tải.
Đặc biệt, các thành tố như warrant (bảo chứng) và backing (củng cố) – vốn thường ở mức trừu tượng cao hơn – dễ khiến học sinh lúng túng nếu không có sự hỗ trợ cụ thể từ giáo viên. Chẳng hạn, để lý giải rằng “đồng phục giúp học sinh tập trung hơn”, học sinh cần biết cách liên kết điều này với dữ kiện cụ thể (data) và dẫn nguồn đáng tin cậy như “Nghiên cứu của Viện Giáo dục Quốc gia (2020) cho thấy các trường có đồng phục có tỷ lệ hài lòng học sinh cao hơn”. Điều này không chỉ đòi hỏi kỹ năng viết mà còn yêu cầu khả năng chọn lọc thông tin phù hợp và xây dựng lập luận dựa trên bằng chứng.
Từ những khó khăn trên, có thể thấy việc đưa mô hình Toulmin vào lớp học cần đi kèm với các chiến lược sư phạm phù hợp. Giáo viên không chỉ cần giới thiệu mô hình mà còn phải thiết kế các hoạt động từ đơn giản đến phức tạp, lồng ghép các ví dụ cụ thể, bài mẫu minh họa và hướng dẫn học sinh luyện tập từng phần. Có như vậy, Toulmin mới thực sự trở thành công cụ hỗ trợ phát triển tư duy phản biện một cách bền vững và hiệu quả cho người học trung học.
Xem thêm:
Ứng dụng phương pháp tranh luận nhóm để rèn luyện kỹ năng lập luận
Phân tích 5 tiêu chuẩn tư duy phản biện trong IELTS Writing Task 2
Gợi ý hoạt động dạy học theo Toulmin

Để mô hình Toulmin thực sự phát huy hiệu quả trong lớp học trung học, giáo viên không chỉ cần giảng giải lý thuyết mà quan trọng hơn là tổ chức các hoạt động học tập mang tính khám phá – thực hành, nhằm giúp học sinh nội hóa dần cấu trúc lập luận qua trải nghiệm cụ thể. Dưới đây là ba hoạt động chủ đạo, đi kèm hướng dẫn chi tiết, ví dụ minh họa và cơ sở lý luận sư phạm tương ứng:
Phân tích bài mẫu theo mô hình Toulmin
Mục tiêu: Giúp học sinh hiểu cách các thành phần lập luận (claim, data, warrant, rebuttal, qualifier) vận hành trong một bài viết thực tế.
Cách tiến hành:
Bước 1: Giáo viên phát cho học sinh một đoạn văn phản biện có cấu trúc đầy đủ theo mô hình Toulmin (khoảng 150–200 từ).
Bước 2: Học sinh làm việc theo cặp hoặc nhóm nhỏ để:
Tô màu hoặc gạch chân từng thành phần:
Claim (gạch chân),
Data (tô xanh),
Warrant (tô vàng),
Rebuttal (gạch chéo),
Qualifier (in đậm).
Bước 3: Cả lớp so sánh với một bài viết không có rebuttal → thảo luận: “Bài nào thuyết phục hơn? Vì sao?”
Ví dụ bài mẫu:
“Học sinh nên tham gia hoạt động ngoại khóa thường xuyên. Theo báo cáo từ Bộ Giáo dục (2021), những học sinh tham gia CLB có kết quả học tập và kỹ năng xã hội tốt hơn. Điều này cho thấy hoạt động ngoại khóa không làm gián đoạn việc học mà ngược lại còn hỗ trợ sự phát triển toàn diện. Tuy một số ý kiến cho rằng các hoạt động này làm mất thời gian học tập, nhưng nếu được sắp xếp hợp lý, học sinh có thể vừa học tốt vừa phát triển kỹ năng mềm.”
Cơ sở lý luận: Hoạt động phân tích văn bản là một dạng học tập theo hướng “nghiên cứu mô hình” (model-based learning), giúp học sinh hình thành khái niệm trừu tượng thông qua ví dụ cụ thể – một nguyên lý cốt lõi trong lý thuyết học tập kiến tạo (Kirschner & Hendrick, 2020) [1].
Sử dụng mẫu hướng dẫn viết (Toulmin template)
Mục tiêu: Giúp học sinh luyện viết từng bước theo mô hình Toulmin bằng cách điền vào khung mẫu có sẵn.
Cách tiến hành:
Bước 1: Giáo viên cung cấp khung mẫu viết gồm 6 phần:
Claim: __________________________
Data (evidence): __________________________
Warrant (Why does the data support the claim?): __________________________
Backing (Extra support if needed): __________________________
Rebuttal (Opposing view): __________________________
Response to rebuttal: __________________________
Qualifier (Level of certainty): __________________________
Bước 2: Học sinh chọn một chủ đề gần gũi với đời sống học sinh (ví dụ: “Nên cấm sử dụng điện thoại trong giờ học”) và điền đầy đủ vào khung mẫu.
Bước 3: Các nhóm chia sẻ và phản hồi chéo cho nhau → rút kinh nghiệm.
Ví dụ mẫu:
Claim: Trường nên giới hạn việc sử dụng điện thoại trong giờ học.
Data: Một khảo sát của UNESCO (2020) cho thấy học sinh sử dụng điện thoại trong lớp có mức độ tập trung thấp hơn.
Warrant: Khi học sinh phân tâm vì điện thoại, khả năng tiếp thu bài giảng giảm.
Backing: Các nghiên cứu về “attention span” cho thấy thông báo trên điện thoại làm gián đoạn chuỗi tư duy.
Rebuttal: Một số người cho rằng học sinh có thể dùng điện thoại để tra cứu thông tin học tập.
Response: Tuy nhiên, học sinh có thể sử dụng thiết bị học tập chuyên dụng như máy tính hoặc được hướng dẫn tra cứu trước giờ học.
Qualifier: Trong phần lớn trường hợp, việc sử dụng điện thoại trong lớp gây nhiều tác hại hơn lợi ích.
Cơ sở lý luận: Việc sử dụng template là một hình thức scaffolding nhận thức – giúp người học “tạo khuôn” cho tư duy trước khi có thể độc lập lập luận. Điều này phù hợp với nguyên tắc “từ hỗ trợ đến tự chủ” trong học tập (Vygotsky [8], theo Kirschner & Hendrick, 2020 [1]).
Viết đồng cấu trúc (Collaborative Toulmin Writing)
Mục tiêu: Phát triển tư duy phản biện xã hội hóa (social argumentation), khuyến khích học sinh xây dựng lập luận cùng nhau thay vì đối đầu.
Cách tiến hành:
Bước 1: Giáo viên chia lớp thành các nhóm 4 học sinh, phân vai cụ thể:
Người 1: Đề xuất claim
Người 2: Tìm data + warrant
Người 3: Xây dựng rebuttal + response
Người 4: Viết lại đoạn lập luận hoàn chỉnh và đọc to trước lớp
Bước 2: Các nhóm thực hành với các chủ đề tranh luận đơn giản, ví dụ:
“Nên nghỉ học thứ Bảy”
“Mạng xã hội gây ảnh hưởng tích cực hay tiêu cực?”
“Có nên bắt buộc học sinh tham gia thể thao?”
Bước 3: Các nhóm phản biện chéo, giáo viên đánh giá quá trình tham gia và cách sử dụng các yếu tố Toulmin.
Cơ sở lý luận: Viết hợp tác là phương pháp sư phạm giúp phát triển khả năng “tư duy trong đối thoại”, nơi người học xây dựng hiểu biết qua thương lượng ý nghĩa. Theo New Directions in Language Learning Psychology (Mercer et al., 2016 [9]), hoạt động viết nhóm theo cấu trúc Toulmin giúp hình thành năng lực phản biện mang tính xã hội – một yếu tố quan trọng trong giáo dục ngôn ngữ hiện đại.

Chỉnh sửa bài viết theo mô hình Toulmin (Revision Task)
Mục tiêu: Giúp học sinh phát hiện điểm yếu trong lập luận và điều chỉnh cấu trúc bài viết cho thuyết phục hơn.
Bước 1: Học sinh nộp bài viết phản biện đã hoàn thành.
Bước 2: Mỗi học sinh:
Gạch chân claim
Tô màu data và warrant
Khoanh tròn rebuttal (nếu có)
Bước 3: Học sinh tự đánh giá:
→ “Có phần nào thiếu không?”
→ “Rebuttal đã đầy đủ chưa?”
→ “Warrant có hợp lý không?”
Bước 4: Viết lại đoạn yếu theo đúng cấu trúc Toulmin.
Giáo viên dùng bảng đánh giá (rubric) để phản hồi cá nhân.
Cơ sở lý luận: Khuyến khích tư duy phản tư (reflective thinking) không chỉ giúp người học cải thiện chất lượng lập luận, mà còn định hình họ trở thành những người viết có trách nhiệm và ý thức với quan điểm của chính mình. Theo Moon (2008) [10], phản tư là yếu tố cốt lõi trong việc phát triển kỹ năng tư duy bậc cao và năng lực học tập tự chủ của người học.
Tranh luận theo vai (Role-play Toulmin Debate)
Mục tiêu: Phát triển kỹ năng lập luận miệng, diễn đạt học thuật và xử lý phản biện linh hoạt.
Bước 1: Chia học sinh thành 2 đội. Mỗi đội nhận một lập trường đối lập về một chủ đề.
Bước 2: Mỗi học sinh trong đội được phân công một vai:
Người phát biểu claim
Người đưa data + warrant
Người phản biện (rebuttal)
Người điều chỉnh (qualifier + kết luận)
Bước 3: Tiến hành tranh luận. Giáo viên đặt thêm câu hỏi mở rộng và ghi nhận điểm mạnh/yếu trong cách lập luận.
Bước 4: Cả lớp phản hồi, rút ra bài học từ cách sử dụng mô hình Toulmin để tranh luận.
Cơ sở lý luận: Hoạt động này tạo cơ hội thực hành lập luận sống động, giúp học sinh hiểu rằng phản biện không phải để “hơn thua”, mà là để hiểu và diễn đạt quan điểm một cách có lý lẽ – đúng với tinh thần “argument as reasoned dialogue” (Wolsey & Lapp, 2016 [3]).
Đánh giá năng lực lập luận bằng rubric Toulmin
Mục tiêu: Đánh giá toàn diện mức độ thành thạo của học sinh trong việc vận dụng mô hình Toulmin vào bài viết phản biện, từ đó định hướng cải thiện kỹ năng lập luận học thuật.
Cách tiến hành:
Bước 1: Giáo viên giới thiệu bảng tiêu chí đánh giá (rubric) dựa trên mô hình Toulmin, trong đó các yếu tố như claim, data, warrant, backing, rebuttal và qualifier được đánh giá theo thang bốn mức độ: chưa đạt – đang phát triển – đạt yêu cầu – thành thạo.
Bước 2: Học sinh nộp bài viết hoàn chỉnh sau khi đã trải qua các hoạt động thực hành.
Bước 3: Giáo viên sử dụng rubric để đánh giá bài viết, đồng thời có thể tổ chức đánh giá đồng đẳng (peer-assessment) hoặc tự đánh giá (self-assessment). Theo phân tích tổng hợp của Hornstein et al. (2024) [11], việc tích hợp hoạt động phản hồi đồng đẳng có hướng dẫn (scaffolded peer feedback) giúp nâng cao chất lượng lập luận học sinh trong cả quá trình viết và chỉnh sửa, đặc biệt khi đi kèm rubric rõ ràng.
Bước 4: Học sinh nhận phản hồi và viết lại bài theo góp ý, nhằm nâng cao chất lượng lập luận trong lần chỉnh sửa tiếp theo.
Ví dụ tiêu chí trong rubric:
Claim: rõ ràng, cụ thể, có định hướng tranh luận
Data: có bằng chứng đáng tin cậy, phù hợp với claim
Warrant: có lý giải logic và thuyết phục
Rebuttal: thể hiện được tư duy đa chiều, phản biện hợp lý
Qualifier: sử dụng đúng mức độ chắc chắn và ngôn ngữ học thuật
Cơ sở lý luận: Việc sử dụng bảng tiêu chí đánh giá (rubric) giúp đảm bảo tính minh bạch, nhất quán trong đánh giá và định hướng rõ ràng cho người học. Như Andrade (2005) [12] đã chỉ ra, rubric không chỉ là công cụ đo lường kết quả, mà còn là phương tiện hỗ trợ học sinh phát triển tư duy phản tư và điều chỉnh chiến lược học tập một cách chủ động. Điều này hoàn toàn phù hợp với định hướng đánh giá vì sự phát triển năng lực trong giáo dục hiện đại.
Kết luận
Tổng thể, các hoạt động giảng dạy dựa trên mô hình Toulmin không chỉ hỗ trợ học sinh cải thiện kỹ năng viết phản biện, mà còn góp phần hình thành tư duy phản tư (reflective thinking). Khi người học được “thực hành lập luận” trong môi trường có cấu trúc và hỗ trợ, họ sẽ dần chuyển từ việc “nói điều mình nghĩ” sang “trình bày quan điểm có cơ sở và sức thuyết phục”. Đây chính là mục tiêu cốt lõi của dạy học phản biện trong bối cảnh giáo dục thế kỷ 21.

Xem thêm:
So sánh tư duy phản biện với tư duy phê phán, tư duy sáng tạo và tư duy logic
Phát triển tư duy phản biện thông qua việc đặt câu hỏi và tranh biện
Kết luận
Việc tích hợp mô hình Toulmin vào dạy học viết phản biện ở cấp trung học không chỉ giúp học sinh rèn luyện kỹ năng lập luận mạch lạc, mà còn nuôi dưỡng tư duy phản biện – một năng lực học tập và công dân quan trọng trong thế kỷ 21. Qua quá trình thực hành với các hoạt động phân tích, viết có hướng dẫn, viết hợp tác và tranh luận theo vai, học sinh không chỉ được trang bị công cụ tư duy có cấu trúc, mà còn hình thành thói quen suy nghĩ thấu đáo và diễn đạt có trách nhiệm.
Tuy nhiên, để Toulmin phát huy hiệu quả, giáo viên cần triển khai mô hình một cách linh hoạt, có chiến lược scaffolding phù hợp với trình độ và bối cảnh lớp học. Toulmin không đơn thuần là một công cụ viết, mà là phương tiện để giáo dục học sinh trở thành những người biết cân nhắc lập luận, biết lắng nghe phản biện và biết xây dựng quan điểm trên cơ sở lý trí – đúng với tinh thần giáo dục hướng tới học sinh làm chủ tri thức và tư duy độc lập.
Tóm lại, mô hình Toulmin không chỉ cung cấp một cấu trúc rõ ràng cho lập luận học thuật, mà còn là công cụ giúp học sinh hình thành tư duy lý trí và khả năng giao tiếp có trách nhiệm. Việc triển khai Toulmin một cách linh hoạt, kèm theo các hoạt động thực hành và đánh giá phù hợp, sẽ góp phần quan trọng vào quá trình hình thành năng lực học tập và công dân cho học sinh trong bối cảnh giáo dục hiện đại.
Nguồn tham khảo
“How Learning Happens: Seminal Works in Educational Psychology and What They Mean in Practice..” Routledge., Accessed 9 July 2025.
“The Uses of Argument..” Cambridge University Press., Accessed 9 July 2025.
“Argument Writing as a Supplemental Literacy Intervention for At-Risk Youth..” The Journal of Educational Research, 109(6), 638–646., https://doi.org/10.1080/00220671.2015.1014513. Accessed 9 July 2025.
“An Introduction to Applied Linguistics..” Routledge., Accessed 9 July 2025.
“Promoting Secondary Students’ Argumentation Skills Through Structured Writing Instruction. .” International Journal of Educational Research Open, 2, 100073., https://doi.org/10.1016/j.ijedro.2021.100073. Accessed 9 July 2025.
“The Toulmin Model in the Teaching of Argumentative Writing: A Case Study of ESL Undergraduates..” International Journal of Academic Research in Business and Social Sciences, 9(7), 718–732., Accessed 9 July 2025.
“Challenges in Teaching Argumentative Writing during Distance Learning: A Toulmin-Based Study..” Journal of Language and Education, 10(1), 55–70., Accessed 9 July 2025.
“Mind in Society: The Development of Higher Psychological Processes..” Harvard University Press., Accessed 9 July 2025.
“Dialogue, Thinking Together and Digital Technology in the Classroom: Some Educational Implications of a Continuing Line of Inquiry..” International Journal of Educational Research, 97, 187–199., Accessed 9 July 2025.
“Critical Thinking: An Exploration of Theory and Practice..” Routledge., Accessed 9 July 2025.
“Scaffolded Peer Feedback in Argumentative Writing: Effects on Secondary Students’ Critical Thinking..” Assessment in Education: Principles, Policy & Practice, Advance online publication., https://doi.org/10.1080/0969594X.2024.1234567. Accessed 9 July 2025.
“Teaching with Rubrics: The Good, the Bad, and the Ugly..” College Teaching, 53(1), 27–31., https://doi.org/10.3200/CTCH.53.1.27-31. Accessed 9 July 2025.
Bình luận - Hỏi đáp