Getting started - Unit 5 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 60, 61)
Tiếng Anh 12 Global Success Unit 5: The world of work — Thế giới công việc. Bài viết này cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết cho các bài tập thuộc phần Getting started - Unit 5 - Tiếng Anh 12 sách Global Success (Trang 60-61). Hy vọng những thông tin sau sẽ giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả hơn.
Key takeaways |
---|
|
1. Listen and read.
shift (noun) /ʃɪft/: ca làm việc
Ex: I work the night shift at the hospital. (Tôi làm ca đêm ở bệnh viện.)
nine-to-five (adjective) /naɪn tə faɪv/: từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều (giờ làm việc hành chính)
Ex: She has a nine-to-five job in an office. (Cô ấy có một công việc hành chính từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều trong một văn phòng.)
accountant (noun) /əˈkaʊntənt/: nhân viên kế toán
Ex: The accountant is responsible for managing the company’s financial records. (Kế toán viên chịu trách nhiệm quản lý hồ sơ tài chính của công ty.)
business trip (noun phrase) /ˈbɪznɪs trɪp/: chuyến công tác
Ex: He is on a business trip to Japan this week. (Anh ấy đang đi công tác ở Nhật Bản tuần này.)
overtime (adverb) /ˈoʊvərˌtaɪm/: thêm giờ, tăng ca
Ex: She often works overtime to meet deadlines. (Cô ấy thường làm thêm giờ để kịp hạn chót.)
2. Read the conversation again and put a tick (✓) in the appropriate column.
is a factory worker?
Đáp án: Lan’s dad
Vị trí thông tin: Ở dòng 4-5, trang 60, có lời thoại của Lan: “That's right. My dad is a factory worker, so he works in shifts. Today he's on the night shift.”
Giải thích: Lan nói rằng cha của mình (“my dad”) là công nhân nhà máy (“factory worker”). Vì vậy, “Lan’s dad” là đáp án đúng.
is a bank accountant?
Đáp án: Mark’s dad
Vị trí thông tin: Ở dòng 17-19, trang 60, có lời thoại của Lan: “How about your dad?” và Mark: “He has a nine-to-five job. He's an accountant at a bank.”
Giải thích: Khi Lan hỏi về cha của Mark (“How about your dad”), Mark trả lời rằng cha của mình (“he” chỉ “Mark’s dad”) là nhân viên kế toán (“accountant”) tại một ngân hàng (“at a bank”). Vì vậy, “Mark’s dad” là đáp án đúng.
works in shifts?
Đáp án: Lan’s dad
Vị trí thông tin: Ở dòng 4-5, trang 60, có lời thoại của Lan: “That's right. My dad is a factory worker, so he works in shifts. Today he's on the night shift.”
Giải thích: Lan nói rằng cha của mình (“my dad”) là công nhân nhà máy (“factory worker”), vì vậy ông ấy phải làm việc theo ca (“works in shifts”). Vì vậy, “Lan’s dad” là đáp án đúng.
is a primary school teacher?
Đáp án: Lan’s mum
Vị trí thông tin: Ở dòng 9-10, trang 60, có lời thoại của Lan: “My mum's usually at work then. She teaches at a primary school.”
Giải thích: Lan nói rằng mẹ của mình (“she” chỉ “Lan’s mum”) dạy tại một trường tiểu học (“teaches at a primary school” khớp với “primary school teacher”). Vì vậy, “Lan’s mum” là đáp án đúng.
3. Match the words/phrases to make phrases mentioned in 1.
d: work overtime (làm việc tăng ca)
a: go on business trips (đi công tác)
b: nine-to-five job (công việc giờ hành chính)
c: night shift (ca đêm)
4. Complete the sentences with phrases or clauses in the box based on the conversation in 1.
1. In Lan's opinion, being an accountant is __________.
Đáp án: c. a difficult job
Từ khoá: Lan’s opinion, accountant
Loại từ cần điền: cụm từ
Loại thông tin cần điền: tính chất của công việc kế toán
Vị trí thông tin: Ở dòng 18-20, trang 60, có thông tin “Mark: He has a nine-to-five job. He's an accountant at a bank. — Lan: Working with numbers must be difficult.”
Giải thích: Khi Mark nói rằng bố của mình là nhân viên kế toán (“accountant”), Lan nói rằng làm việc với các con số (“working with numbers” khớp với “accountant”) chắc hẳn rất khó (“difficult” khớp với “difficult job”). Vì vậy, c là đáp án đúng.
2. Mark wants to study computer programming __________.
Đáp án: a. because it opens up so many job opportunities
Từ khoá: Mark, computer programming
Loại từ cần điền: mệnh đề
Loại thông tin cần điền: thông tin liên quan đến lập trình máy tính
Vị trí thông tin: Ở dòng 10-14, trang 61, có thông tin “Mark: Definitely not. Neither I nor my brother wants to become an accountant. I'm interested in computer programming because it opens up so many job opportunities. What about you, Lan?”
Giải thích: Mark nói rằng anh ấy thích lập trình máy tính (“interested in computer programming” khớp với “wants to study computer programming”) bởi vì nó mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp (“because it opens up so many job opportunities”). Vì vậy, a là đáp án đúng.
3. Lan likes to work with children, __________.
Đáp án: b. so she wants to become a primary school teacher like her mum
Từ khoá: Lan, children
Loại từ cần điền: mệnh đề
Loại thông tin cần điền: công việc liên quan đến trẻ em
Vị trí thông tin: Ở dòng 15-17, trang 61, có thông tin: “Lan: Well, I love working with children, so I want to become a primary school teacher like my mum.”
Giải thích: Lan nói rằng cô ấy thích làm việc với trẻ em (“love working with children” khớp với “likes to work with children”), vì vậy cô ấy muốn trở thành một giáo viên dạy tiểu học như mẹ của mình (“want to become a primary school teacher like my mum”). Vì vậy, b là đáp án đúng.
4. Lan's mum loves her job __________.
Đáp án: d. though teaching can be tiring
Từ khoá: Lan’s mum, loves her job
Loại từ cần điền: mệnh đề
Loại thông tin cần điền: thông tin liên quan đến công việc của mẹ của Lan
Vị trí thông tin: Ở dòng 12, trang 60, có thông tin: “Lan: Yes, she loves her job though teaching can be tiring.”
Giải thích: Lan nói rằng mẹ của mình (“she” chỉ “Lan’s mum”) yêu công việc của bà ấy (“loves her job”) mặc dù việc giảng dạy có thể gây mệt mỏi (“though teaching can be tiring”). Vì vậy, d là đáp án đúng.
Giải tiếng Anh 12 Unit 4: The World Of Work:
Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 5: The World Of Work - Global Success
Getting started - Unit 5 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 60, 61)
Language - Unit 5 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 62, 63)
Reading - Unit 5 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 64, 65)
Writing - Unit 5 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 68, 69)
Communication and culture - Unit 5 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 69, 70)
Looking Back - Unit 5 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 70, 71)
Tổng kết
Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập thuộc phần Getting started - Unit 5 - Tiếng Anh 12 sách Global Success (Trang 60-61). Thông qua bài viết trên, hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 12 Sách Global Success. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Tài liệu tham khảo:
Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 12 Global Success. NXB Giáo Dục Việt Nam.
Bình luận - Hỏi đáp