Banner background

Language - Unit 5 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 62, 63)

Bài viết cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết bài tập Unit 5: Language - Tiếng Anh lớp 12 Global Success (Trang 62, 63). Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM để giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả môn Tiếng Anh 12 Unit 5.
language unit 5 tieng anh 12 global success trang 62 63

SGK tiếng Anh 12 Global Success The world of work — Thế giới công việc. Bài viết này cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết cho các bài tập thuộc phần Pronunciation and Vocabulary, Grammar - Unit 5 - Tiếng Anh 12 sách Global Success (Trang 62). Hy vọng những thông tin sau sẽ giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả hơn.

Key takeaways

Pronunciation and Vocabulary

  • Phát âm: Nhấn mạnh các trợ động từ và động từ khuyết thiếu trong các trường hợp

    • Sau trợ động từ / động từ khuyết thiếu không có động từ chính (câu trả lời ngắn)

    • Trợ động từ / động từ khuyết thiếu có dạng phủ định rút gọn

    • Trợ động từ / động từ khuyết thiếu nhấn mạnh sự bất đồng với ý kiến trước đó

  • Từ vựng

    • challenging (adj)

    • relevant (adj)

    • bonus (n)

    • employ (v)

    • rewarding (adj)

  • Luyện tập các từ vựng thông qua bài tập điền từ

Grammar

  • Câu đơn chỉ chứa một mệnh đề độc lập

  • Câu ghép chứa ít nhất hai mệnh đề độc lập được nối với nhau bởi:

    • Liên từ kết hợp: and, but, or, nor, yet, so,…

    • Liên từ tương quan: not only … but also,…

    • Trạng từ liên kết: as a result, moreover, in fact, on the other hand,…

  • Câu phức chứa ít nhất một mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc được nối với nhau bởi liên từ phụ thuộc: when, while, because, although, if, so that

Pronunciation

1. Listen and repeat. Pay attention to the stressed words.

1. I don't like working with numbers, but my brother does.

  • Giải thích: Từ “does” được nhấn mạnh để thể hiện sự đối lập với thông tin phía trước (“don’t like).

2. I will help you with your maths homework if I can.

  • Giải thích: Từ “can” được nhấn mạnh vì không có động từ chính (“help”) theo sau.

3. A: You haven't submitted your application letter for the job yet.
B: I have.

  • Giải thích: Từ “haven’t” được nhấn mạnh vì nó là dạng phủ định rút gọn của “have not”. Từ “have” được nhấn mạnh để thể hiện sự đối lập với ý kiến được đưa ra trước đó (“haven’t submitted”).

4. My brother couldn't ride a bike two months ago, but he can now.

  • Giải thích: Từ “couldn’t” được nhấn mạnh vì nó là dạng phủ định rút gọn của “could not”. Từ “can” được nhấn mạnh vì không có động từ chính theo sau (“ride”), đồng thời để thể hiện sự đối lập với thông tin trước đó (“couldn’t ride”).

2. Listen and underline the stressed auxiliary and modal verbs in the following sentences. Then practise saying the sentences in pairs.

1. I would help you find a job if I could.

  • Giải thích: Từ “could” được nhấn mạnh vì không có động từ chính theo sau (“help”).

2. When he started his first job, he wasn't used to working in an office, but he is used to it now.

  • Giải thích: Từ “wasn’t” được nhấn mạnh vì nó là dạng phủ định rút gọn của “was not”. Từ “is” được nhấn mạnh để thể hiện sự đối lập với thông tin trước đó (“wasn't used to”).

3. A: Are you ready for the interview?
B: Yes, I am.

  • Giải thích: Từ “am” được nhấn mạnh vì đây là cách trả lời ngắn của “I am ready”.

4. A: Is your father a teacher?
B: He was, but he's retired now.

  • Giải thích: Từ “was” được nhấn mạnh vì đây là cách trả lời ngắn của “He was a teacher”.

Vocabulary

1. Match the words with their meanings.

  1. challenging (adj) - c. difficult in an interesting way that tests your ability


    (đầy thách thức - khó khăn một cách thú vị để kiểm tra khả năng của bạn)

  2. relevant (adj) - d. related to a subject or to something happening or being discussed


    (liên quan - có mối liên hệ với một chủ đề hoặc một việc đang xảy ra hoặc đang được thảo luận)

  3. bonus (n) - b. money added to somebody's salary as a reward for good work


    (phần thưởng - tiền thêm vào lương của ai đó như một phần thưởng cho công việc tốt)

  4. employ (v) - e. to have someone work or do a job for you and pay them for it


    (thuê - trả lương cho ai đó để họ làm việc)

  5. rewarding (adj) - a. worth doing, especially by making you feel satisfied that you have done something useful
    (xứng đáng - đáng để thực hiện, đặc biệt khiến bạn cảm thấy thoả mãn vì đã làm một việc hữu ích)

image-alt

2. Complete the sentences with the words in 1.

1. The company has to __________ more workers to meet the production targets.

  • Đáp án: employ

  • Giải thích: Từ cần điền đứng giữa động từ “has to” và cụm danh từ “more workers” nên phải là một động từ. Câu này nói về việc công ty phải làm (“The company has to”) có liên quan đến nhiều nhân viên (“more workers”) nhằm đạt mục tiêu sản xuất (“to meet the production targets”). Vì vậy, động từ “employ” chỉ hành động “thuê” là từ thích hợp để điền vào chỗ trống.

  • Dịch nghĩa: Công ty phải thuê thêm lao động để đạt được mục tiêu sản xuất.

2. Peter wants to become a pilot although he knows it is a __________ job.

  • Đáp án: challenging

  • Giải thích: Từ cần điền đứng giữa mạo từ “a” và danh từ “job” nên phải là một tính từ hoặc danh từ. Câu này nói về việc Peter muốn trở thành phi công (“Peter wants to become a pilot”) dù biết rằng (“although he knows”) công việc này (“job”) có tính chất nào đó. Vì vậy, tính từ “challenging” chỉ tính chất “khó khăn, thách thức” là từ thích hợp để điền vào chỗ trống.

  • Dịch nghĩa: Peter muốn trở thành phi công mặc dù anh biết đó là một công việc đầy thử thách.

3. Workers will receive a generous __________ if they achieve their performance goals.

  • Đáp án: bonus

  • Giải thích: Từ cần điền đứng sau tính từ “generous” nên phải là một danh từ. Câu này nói về việc các công nhân sẽ nhận một thứ gì đó mang tính hậu hĩnh hay có số lượng lớn (“Workers will receive a generous”) nếu họ đạt được mục tiêu hiệu suất (“if they achieve their performance goals”). Vì vậy, danh từ “bonus” chỉ “phần tiền thưởng bổ sung” là từ thích hợp để điền vào chỗ trống.

  • Dịch nghĩa: Người lao động sẽ nhận được phần thưởng hậu hĩnh nếu đạt được mục tiêu hiệu suất.

4. Consider completing your course before you apply for this job because it will require __________ qualifications.

  • Đáp án: relevant

  • Giải thích: Từ cần điền đứng giữa động từ “require” và danh từ “qualifications” nên phải là một tính từ hoặc danh từ. Câu này nói về việc cần xem xét hoàn thành khoá học (“Consider completing your course”) trước khi ứng tuyển công việc (“before you apply for this job”) vì nó sẽ yêu cầu (“require”) các bằng cấp (“qualifications”) có tính chất gì đó. Vì vậy, tính từ “relevant” mô tả tính chất “có liên quan”, thể hiện ý nghĩa “bằng cấp có liên quan đến công việc” là từ thích hợp để điền vào chỗ trống.

  • Dịch nghĩa: Hãy cân nhắc hoàn thành khóa học trước khi nộp đơn xin việc này vì công việc này sẽ yêu cầu các bằng cấp liên quan.

5. Working as a babysitter could be a __________ experience if you enjoy working with children.

  • Đáp án: rewarding

  • Giải thích: Từ cần điền đứng giữa mạo từ “a” và danh từ “experience” nên phải là một tính từ hoặc danh từ. Câu này nói rằng công việc trông trẻ (“Working as a babysitter”) là một trải nghiệm (“experience”) có tính chất gì đó nếu bạn thích làm việc với trẻ nhỏ (“if you enjoy working with children”). Vì vậy, tính từ “rewarding” chỉ tính chất “xứng đáng” là từ thích hợp để điền vào chỗ trống.

  • Dịch nghĩa: Làm bảo mẫu có thể là một trải nghiệm bổ ích nếu bạn thích làm việc với trẻ em.

image-alt

Grammar

1. Combine the following simple sentences, using the words in brackets.

  1. He left school with no academic qualifications. He found a well-paid job. (although)
    → Although he left school with no academic qualifications, he found a well-paid job.

  • Dịch nghĩa: Mặc dù anh ấy nghỉ học với không có bằng cấp học thuật nào, anh ấy vẫn tìm được một công việc được trả lương cao.

  • Giải thích: Liên từ “although” có nghĩa là “mặc dù”, được dùng để thể hiện sự đối lập giữa hai thông tin. Cấu trúc câu với “although” là “Although + mệnh đề chỉ sự nhượng bộ, mệnh đề chính” hoặc “Mệnh đề chính + although + mệnh đề chỉ sự nhượng bộ”. Câu 2 nói về việc anh ấy có một công việc lương cao (“He found a well-paid job”) là thông tin quan trọng hơn nên đóng vai trò là mệnh đề chính trong câu. Câu 1 nói về việc anh ấy không có bằng cấp (“He left school with no academic qualifications”) thể hiện sự đối lập với mệnh đề chính nên đóng vai trò mệnh đề phụ thuộc đặt sau liên từ “although”.

  1. People learn English well. They will have a better chance of getting a job. (if)
    → If people learn English well, they will have a better chance of getting a job.

  • Dịch nghĩa: Nếu mọi người học tiếng Anh tốt, họ sẽ có cơ hội xin được việc làm cao hơn.

  • Giải thích: Liên từ “if” có nghĩa là “nếu”, được dùng trong câu điều kiện. Cấu trúc câu điều kiện là “If + mệnh đề điều kiện, mệnh đề kết quả” hoặc “Mệnh đề kết quả + if + mệnh đề điều kiện”. Câu 1 nói về việc mọi người học tốt tiếng Anh (“People learn English well”) là điều kiện cần đạt được nên đóng vai trò là mệnh đề điều kiện đặt sau liên từ “if”. Câu 2 nói về việc mọi người có cơ hội tìm việc tốt hơn (“They will have a better chance of getting a job”) là điều sẽ xảy ra nếu đạt được điều kiện trong câu 1 nên đóng vai trò là mệnh đề kết quả.

  1. This job requires good language skills. It also requires communication skills. (not only... but also)
    → This job requires not only good language skills but also communication skills.

  • Dịch nghĩa: Công việc này không chỉ đòi hỏi kỹ năng ngôn ngữ tốt mà còn cần kỹ năng giao tiếp.

  • Giải thích: Cặp liên từ “not only … but also” có nghĩa là “không chỉ … mà còn”, được dùng để nhấn mạnh 2 thông tin trong câu. Cả 2 câu gốc đều có cùng cấu trúc “Chủ ngữ + requires + cụm danh từ” nên thông tin cần nhấn mạnh là 2 cụm danh từ. Khi đó, cấu trúc “not only … but also” là “Chủ ngữ + động từ + not only + cụm danh từ 1 + but also + cụm danh từ 2”. Chủ ngữ là “This job”, động từ là “requires”, cụm danh từ 1 là “good language skills”, cụm danh từ 2 là “communication skills”.

  1. My dad attended a cooking course. He can open his own restaurant. (so that)
    → My dad attended a cooking course so that he can open his own restaurant.

  • Dịch nghĩa: Bố tôi đã tham gia một khóa học nấu ăn để có thể mở nhà hàng riêng.

  • Giải thích: Liên từ “so that” có nghĩa là “để”, thể hiện mục đích của một hành động. Cấu trúc câu với “so that” là “Mệnh đề chính + so that + mệnh đề chỉ mục đích”. Câu 1 nói về việc người bố tham gia khoá học nấu ăn (“My dad attended a cooking course”) là hành động thực tế đã xảy ra nên đóng vai trò là mệnh đề chính trong câu. Câu 2 nói về việc ông ấy mở nhà hàng riêng (“He can open his own restaurant”) thể hiện mục đích của hành động trong mệnh đề chính nên đóng vai trò là mệnh đề chỉ mục đích đặt sau liên từ “so that”.

image-alt

2. Work in pairs. Add more clauses to the following sentences to make compound or complex sentences.

Gợi ý:

  • I want to become a doctor.

    • Câu ghép: I want to become a doctor, so I plan to attend medical school after graduating.
      (Tôi muốn trở thành bác sĩ nên tôi dự định sẽ học trường y sau khi tốt nghiệp.)

    • Câu phức: I want to become a doctor so that I can make a positive impact on people's lives.
      (Tôi muốn trở thành bác sĩ để có thể tạo ra tác động tích cực đến cuộc sống của mọi người.)

  • I admire teachers.

    • Câu ghép: I admire teachers, and I also understand the challenges they face.
      (Tôi ngưỡng mộ giáo viên, và tôi cũng hiểu những thách thức mà họ phải đối mặt.)

    • Câu phức: I admire teachers because they dedicate their lives to educating and inspiring students.
      (Tôi ngưỡng mộ giáo viên vì họ cống hiến cả cuộc đời để giáo dục và truyền cảm hứng cho học sinh.)

  • There are jobs that no longer exist.

    • Câu ghép: There are jobs that no longer exist, so people need to find new career opportunities.
      (Có những công việc không còn tồn tại nữa nên mọi người cần tìm cơ hội nghề nghiệp mới.)

    • Câu phức: There are jobs that no longer exist because technology has advanced rapidly.
      (Có những công việc không còn tồn tại nữa vì công nghệ đã phát triển nhanh chóng.)

  • Some jobs will be done by robots in the future.

    • Câu ghép: Some jobs will be done by robots in the future, and this will significantly change the job market.
      (Một số công việc sẽ do robot đảm nhiệm trong tương lai và điều này sẽ thay đổi đáng kể thị trường việc làm.)

    • Câu phức: Some jobs will be done by robots in the future although certain tasks will still require human skills.
      (Một số công việc sẽ được robot thực hiện trong tương lai mặc dù một số nhiệm vụ nhất định vẫn đòi hỏi kỹ năng của con người.)

Giải tiếng Anh 12 Unit 4: The World Of Work:

Tổng kết

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 12 Unit 5: Language. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 12 Global Success. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS với chương trình học cá nhân hóa giúp học sinh THPT chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.


Tài liệu tham khảo:

Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 12 Global Success. NXB Giáo Dục Việt Nam.

Tham vấn chuyên môn
Võ Thị Hoài MinhVõ Thị Hoài Minh
Giảng viên
Tốt nghiệp Đại học ngành Ngôn ngữ Anh. Điểm chứng chỉ: TOEIC LR 990/990, TOEIC SW 360/400. Có 8 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh (từ năm 2016). Trong thời gian làm việc tại ZIM, đã và hiện đang giảng dạy và tham gia các dự án nghiên cứu và thiết kế chương trình học TOEIC, TAGT, sản xuất đề thi thử và viết các đầu sách về TOEIC. Triết lý giáo dục chú trọng vào việc nhận diện và phát huy năng lực của mỗi học viên, khám phá những điểm mạnh và điểm yếu của họ để từ đó có thể hỗ trợ họ đạt mục tiêu mà họ muốn. Tôi hướng đến tạo một không gian học tập thân thiện và cởi mở, nhưng cũng duy trì tính kỷ luật và sự tổ chức. Phương pháp giảng dạy của tôi là sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, dựa trên sự hiểu biết sâu sắc về bản chất của vấn đề để áp dụng linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau.

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...