Banner background

Reading - Unit 5 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 64, 65)

Bài viết cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết bài tập Unit 5: Reading - Tiếng Anh lớp 12 Global Success (Trang 64, 65). Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM để giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả môn Tiếng Anh 12 Unit 5.
reading unit 5 tieng anh 12 global success trang 64 65

Tiếng Anh lớp 12 Global Success Unit 5 The world of work — Thế giới công việc. Bài viết này cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết cho các bài tập thuộc phần Reading - Unit 5 - Tiếng Anh 12 sách Global Success (Trang 64-65). Hy vọng những thông tin sau sẽ giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả hơn.

Key takeaways

Nội dung Reading and Speaking - Unit 5 - Tiếng Anh 12 sách Global Succes:

  • Đọc các thông báo quảng cáo tuyển dụng nghề trợ giảng, trợ lý cửa hàng, đánh giá sản phẩm, giữ trẻ và tình nguyện viên.

  • Trả lời các câu hỏi dạng xác định tiêu đề đoạn văn và nối thông tin.

  • Luyện tập các từ vựng mô tả công việc: boring, lonely, challenging, repetitive, demanding, rewarding, exciting, stressful, important, tiring.

  • Thảo luận về tính chất của các công việc.

1. Work in pairs. Look at the pictures and discuss what you know about the jobs.

Gợi ý:

Teaching assistant: A teaching assistant supports teachers in classrooms by providing additional instruction to students, managing classroom activities, grading assignments, and preparing materials. This role ensures that students receive personalized attention and that classrooms run smoothly.

(Trợ giảng: Trợ giảng hỗ trợ giáo viên trong lớp học bằng cách cung cấp hướng dẫn bổ sung cho học sinh, quản lý các hoạt động trong lớp, chấm điểm bài tập và chuẩn bị tài liệu. Vai trò này đảm bảo rằng học sinh nhận được sự quan tâm cá nhân và lớp học diễn ra suôn sẻ.)

Shop assistant: A shop assistant is responsible for assisting customers by answering inquiries, helping customers find products, and sometimes managing the cash register. Shop assistants play a key role in creating a positive shopping experience and maintaining the overall activities of the store.

(Trợ lý cửa hàng: Trợ lý cửa hàng chịu trách nhiệm hỗ trợ khách hàng bằng cách trả lời các câu hỏi, giúp khách hàng tìm sản phẩm và đôi khi quản lý máy tính tiền. Trợ lý cửa hàng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra trải nghiệm mua sắm tích cực và duy trì các hoạt động chung của cửa hàng.)

Product reviewer: A product reviewer evaluates and writes or tells detailed reviews of various products, including their quality, functions, and prices. They often publish their reviews as texts, images or videos on websites, blogs, or social media platforms to help consumers make informed purchasing decisions.

(Người đánh giá sản phẩm: Người đánh giá sản phẩm đánh giá và viết hoặc nói về các đánh giá chi tiết về nhiều sản phẩm khác nhau, bao gồm chất lượng, chức năng và giá cả của chúng. Họ thường đăng các bài đánh giá của mình dưới dạng văn bản, hình ảnh hoặc video trên các trang web, blog hoặc nền tảng truyền thông xã hội để giúp người tiêu dùng đưa ra quyết định mua hàng sáng suốt.)

Babysitter: A babysitter is responsible for the care of children, typically in the absence of their parents or guardians. Babysitters ensure the safety and well-being of children by supervising activities, preparing meals, helping with homework, and sometimes putting them to bed. This job requires patience and responsibility.

(Người trông trẻ: Người trông trẻ chịu trách nhiệm chăm sóc trẻ em, thường là khi không có cha mẹ hoặc người giám hộ. Người trông trẻ đảm bảo sự an toàn và khoẻ mạnh của trẻ em bằng cách giám sát các hoạt động, chuẩn bị bữa ăn, giúp làm bài tập về nhà và đôi khi là đưa trẻ đi ngủ. Công việc này đòi hỏi sự kiên nhẫn và trách nhiệm.)

Volunteer: A volunteer offers their time and skills without payment to support various organizations and communities. Volunteers can work in various fields, including education, healthcare, social services, and environmental conservation. Their contributions are vital to many non-profit organizations and community projects.

(Tình nguyện viên: Một tình nguyện viên dành thời gian và kỹ năng của mình mà không được trả công để hỗ trợ các tổ chức và cộng đồng khác nhau. Các tình nguyện viên có thể làm việc trong nhiều lĩnh vực, bao gồm giáo dục, chăm sóc sức khỏe, dịch vụ xã hội và bảo tồn môi trường. Những đóng góp của họ rất quan trọng đối với nhiều tổ chức phi lợi nhuận và các dự án cộng đồng.)

image-alt

2. Read the adverts and choose the correct meanings of the highlighted words and phrase.

1. vacancies — A. jobs which are available for someone to do
(công việc còn trống — công việc có sẵn dành cho ai đó)

2. flexible — A. able to change quickly according to the situation
(linh hoạt — có thể thay đổi nhanh chóng theo tình hình)

3. reviews — A. articles expressing opinions about new products, books, films, etc.
(đánh giá — bài viết bày tỏ ý kiến ​​về sản phẩm mới, sách, phim, v.v.)

4. on-the-job training — B. teaching employees how to do a job at their workplace
(đào tạo tại nơi làm việc — dạy nhân viên cách thực hiện công việc tại nơi làm việc của họ)

5. casual — A. not regular; for a short period of time
(tạm thời — không thường xuyên; trong một thời gian ngắn)

3. Read the adverts again and choose the most suitable headline for each one.

  1. Xác định tiêu đề cho đoạn 1

  • Đáp án: E. Want to be a product reviewer?

  • Giải thích: Đoạn văn đề cập đến “communicate their opinions clearly” (truyền tải ý kiến rõ ràng) và “view, share, and comment on your reviews” (lượt xem, chia sẻ và bình luận trên bài đánh giá) là những yếu tố liên quan đến công việc của một người đánh giá sản phẩm. Vì vậy, “Want to be a product reviewer?” là đáp án đúng.

  1. Xác định tiêu đề cho đoạn 2

  • Đáp án: B. Volunteers needed

  • Giải thích: Đoạn văn đề cập đến “charity events” (chương trình từ thiện), “donations” (tiền quyên góp) và “unpaid” (không được trả lương) là những yếu tố liên quan đến công việc của một tình nguyện viên. Vì vậy, “Volunteers needed” là đáp án đúng.

  1. Xác định tiêu đề cho đoạn 3

  • Đáp án: A. Shop assistants wanted

  • Giải thích: Đoạn văn đề cập đến “welcoming customers” (đón khách hàng) và “arranging window displays” (sắp xếp sản phẩm trưng bày) là những công việc của một nhân viên trợ lý cửa hàng. Vì vậy, “Shop assistants wanted” là đáp án đúng.

  1. Xác định tiêu đề cho đoạn 4

  • Đáp án: C. Job vacancies: Teaching assistants

  • Giải thích: Đoạn văn đề cập đến “s

    upervising classroom activities” (giám sát hoạt động lớp học), “supporting teachers” (hỗ trợ giáo viên) và “checking attendance” (điểm danh) là những công việc của một trợ giảng. Vì vậy, “Job vacancies: Teaching assistants” là đáp án đúng.

  1. Xác định tiêu đề cho đoạn 5

  • Đáp án: D. Babysitter wanted

  • Giải thích: Đoạn văn đề cập đến “take care of a two-year-old child” (chăm sóc một đứa trẻ 2 tuổi) và “good with young children” (tốt với trẻ em) là những yếu tố liên quan đến công việc của một người giữ trẻ. Vì vậy, “Babysitter wanted” là đáp án đúng.

image-alt

4. Read the adverts again and decide which job is most suitable for the following people. Write 1, 2, 3, 4, or 5.

a. A person without any knowledge or skills for the job.

  • Đáp án: 3

  • Từ khoá: without any knowledge or skills

  • Vị trí thông tin: Ở đoạn 3, dòng 6 có thông tin “No experience is required”.

  • Giải thích: Quảng cáo số 3 đề cập rằng công việc này không yêu cầu kinh nghiệm (“No experience is required” khớp với “without any knowledge or skills”). Vì vậy, công việc ở quảng cáo số 3 phù hợp với đối tượng này.

b. A woman who loves playing with kids and helping them grow.

  • Đáp án: 5

  • Từ khoá: woman, loves playing with kids

  • Vị trí thông tin: Ở đoạn 5, dòng 4-7 có thông tin “The perfect candidate should be responsible, reliable, good with young children and preferably female”.

  • Giải thích: Quảng cáo số 5 đề cập rằng một người ứng viên hoàn hảo (“The perfect candidate”) là người đối xử tốt với trẻ em (“good with young children” khớp với “loves playing with kids”) và ưu tiên ứng viên nữ (“female” khớp với “woman”). Vì vậy, công việc ở quảng cáo số 5 phù hợp với đối tượng này.

c. A person who is available to do unpaid work on Saturdays and Sundays.

  • Đáp án: 2

  • Từ khoá: unpaid, Saturdays and Sundays

  • Vị trí thông tin: Ở đoạn 2, dòng 5-9 có thông tin “You need to be friendly, polite, and willing to work at weekends.

    This is an unpaid role, but a great opportunity to develop new skills and make friends”.

  • Giải thích: Quảng cáo số 2 đề cập rằng ứng viên phải sẵn sàng làm việc vào cuối tuần (“willing to work at weekends” khớp với “Saturdays and Sundays”) và công việc này không có trả lương (“unpaid role” khớp với “unpaid work”). Vì vậy, công việc ở quảng cáo số 2 phù hợp với đối tượng này.

d. A person who speaks English extremely well.

  • Đáp án: 4

  • Từ khoá: speaks English extremely well

  • Vị trí thông tin: Ở đoạn 4, dòng 7 có thông tin “Excellent English skills”.

  • Giải thích: Quảng cáo số 4 đề cập một trong những yêu cầu của công việc là kỹ năng tiếng Anh xuất sắc (“Excellent English skills” khớp với “speaks English extremely well”). Vì vậy, công việc ở quảng cáo số 4 phù hợp với đối tượng này.

e. A person who is interested in technology and can express his/her opinions well.

  • Đáp án: 1

  • Từ khoá: technology, express his/her opinions well

  • Vị trí thông tin: Ở đoạn 1, dòng 1-2 có thông tin “Tech World Magazine Online is looking to fill two vacancies in its technology section. We want people who understand electronic products and can communicate their opinions clearly”.

  • Giải thích: Quảng cáo số 1 đề cập rằng họ cần tuyển vị trí trong bộ phận công nghệ và cần người am hiểu về sản phẩm điện tử (“technology section” vaf “understand electronic products” khớp với “interested in technology”) và có thể truyền đạt ý kiến rõ ràng (“communicate their opinions clearly” khớp với “can express his/her opinions well”). Vì vậy, công việc ở quảng cáo số 1 phù hợp với đối tượng này.

image-alt

5. Work in pairs. Discuss the following questions.

Which of the jobs in the adverts do you find the most interesting? Why?

A: I think the teaching assistant job is the most interesting. I’ve always enjoyed helping others learn, and being a teaching assistant would let me work closely with students and teachers. Plus, it’s a great experience if I want to get a job in education in the future.

B: That sounds interesting. It would definitely give you a lot of experience. I’m more drawn to the job of a product reviewer.

A: Oh, that sounds fun! What do you like about it?

B: I love trying out new things, and writing reviews would be a creative way to share my opinions. In addition, I can have many opportunities to test out different products before anyone else!

A: That’s true. It sounds like a job where you can express yourself. I guess we’re both looking for something that aligns with our interests.

B: Exactly! It’s great that there are so many options that cater to different strengths and passions.

(A: Tôi nghĩ công việc trợ giảng là thú vị nhất. Tôi luôn thích giúp đỡ người khác học tập, và trở thành trợ giảng sẽ cho phép tôi làm việc gần gũi với học sinh và giáo viên. Thêm vào đó, đó là một trải nghiệm tuyệt vời nếu tôi muốn có một công việc trong ngành giáo dục trong tương lai.

B: Nghe có vẻ thú vị. Nó chắc chắn sẽ mang lại cho bạn rất nhiều kinh nghiệm. Tôi bị thu hút bởi công việc đánh giá sản phẩm hơn.

A: Ồ, nghe có vẻ vui! Bạn thích gì ở công việc này?

B: Tôi thích thử những điều mới mẻ, và viết bài đánh giá sẽ là một cách sáng tạo để chia sẻ ý kiến ​​của tôi. Ngoài ra, tôi có nhiều cơ hội để thử nghiệm các sản phẩm khác nhau trước bất kỳ ai khác!

A: Đúng vậy. Nghe có vẻ như đó là công việc mà bạn có thể thể hiện bản thân. Tôi đoán là cả hai chúng ta đều đang tìm kiếm thứ gì đó phù hợp với sở thích của mình.

B: Chính xác! Thật tuyệt khi có rất nhiều lựa chọn đáp ứng các thế mạnh và đam mê khác nhau.)

Giải tiếng Anh 12 Unit 4: The World Of Work:

Tổng kết

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 12 Unit 5: Reading. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 12 Global Success. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS với chương trình học cá nhân hóa giúp học sinh THPT chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.


Tài liệu tham khảo:

Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 12 Global Success. NXB Giáo Dục Việt Nam.

Tham vấn chuyên môn
Võ Thị Hoài MinhVõ Thị Hoài Minh
Giảng viên
Tốt nghiệp Đại học ngành Ngôn ngữ Anh. Điểm chứng chỉ: TOEIC LR 990/990, TOEIC SW 360/400. Có 8 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh (từ năm 2016). Trong thời gian làm việc tại ZIM, đã và hiện đang giảng dạy và tham gia các dự án nghiên cứu và thiết kế chương trình học TOEIC, TAGT, sản xuất đề thi thử và viết các đầu sách về TOEIC. Triết lý giáo dục chú trọng vào việc nhận diện và phát huy năng lực của mỗi học viên, khám phá những điểm mạnh và điểm yếu của họ để từ đó có thể hỗ trợ họ đạt mục tiêu mà họ muốn. Tôi hướng đến tạo một không gian học tập thân thiện và cởi mở, nhưng cũng duy trì tính kỷ luật và sự tổ chức. Phương pháp giảng dạy của tôi là sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, dựa trên sự hiểu biết sâu sắc về bản chất của vấn đề để áp dụng linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau.

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...