Speaking - Unit 5 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 66)
1. Read the descriptions of the following jobs. What do you think about each job? Write the adjectives that describe the nature of the job in the table. Use the words in the box to help you.
Dịch nghĩa từ vựng:
boring: nhàm chán
lonely: cô đơn
challenging: đầy thách thức
repetitive: lặp đi lặp lại
demanding: yêu cầu nhiều thời gian, công sức
rewarding: xứng đáng
exciting: thú vị
stressful: áp lực
important: quan trọng
tiring: gây mệt mỏi
Gợi ý:
Jobs | Main responsibilities | Adjectives |
---|---|---|
Teaching assistant | supervising classroom activities, supporting teachers, and checking attendance | rewarding, interesting, fun, boring, repetitive |
Event volunteer | greeting and talking to guests, and sorting donations | exciting, rewarding, important |
Product reviewer | testing products and writing reviews of them | lonely, exciting, stressful, challenging |
Shop assistant | welcoming customers, arranging window displays, and selling goods | boring, repetitive, tiring, stressful |
Babysitter | looking after children while parents are away, playing with them, keeping them safe, and feeding them | demanding, rewarding, important, challenging, exciting |
2. Work in pairs. Talk about the jobs in 1 using the adjectives. Compare your answers and explain your opinions and feelings.
Gợi ý:
A: What do you know about becoming a teaching assistant?
B: I think it would be pretty rewarding. You get to help out in the classroom, support teachers, and really get to know the students. It sounds like it could be fun too.
A: Definitely. I think it would be interesting to see how different teachers handle their classes and maybe pick up some tips along the way. But I imagine it could get a bit repetitive at times, like checking attendance or grading paper
B: True. What do you think about being a product reviewer? You know, testing out new products and writing about them?
A: That sounds like a dream job in some ways! Getting to try out new gadgets or products before anyone else would be amazing. But I guess it could also be a bit lonely, especially if you’re just working on your own most of the time.
B: Yeah, I could see that. It might get stressful too, especially if you have tight deadlines to meet. But it’s probably worth it if you’re passionate about it.
A: For sure. On the other hand, I’ve always wondered what it would be like to be a babysitter. It’s demanding, don’t you think?
B: Absolutely. It’s a huge responsibility, though. You’ve got to keep them safe and make sure they’re fed. But if you love kids, it could be a really fulfilling job.
A: Yeah, it’s definitely not for everyone.
B: I agree. About working as shop assistant, I guess it would be okay, but it seems like it could get boring after a while. Just standing around, welcoming customers, and arranging displays…
A: Exactly. It’s pretty repetitive, and I think I’d get tired of it quickly. But I suppose it’s a good way to build customer service skills.
B: One job that I think could be really exciting is being an event volunteer.
A: I’ve actually volunteered at a couple of events before. It’s a lot of work, but it’s so rewarding. You get to meet new people, help organize things, and sometimes you even get to attend the event itself.
B: Exactly. It can definitely be tiring, but there’s something really satisfying about seeing an event come together and knowing you played a part in it. Plus, it’s a great way to gain experience and make connections.
A: I can see that. I guess it’s also a good way to give back to the community, especially if you’re volunteering for a cause you really care about.
B: Yeah, that’s one of the best parts. You’re not just working for a paycheck; you’re actually making a difference.
A: We’ve got to try different things to figure out what we really enjoy.
(A: Bạn nghĩ gì về việc trở thành trợ lý giảng dạy?
B: Tôi nghĩ công việc này khá bổ ích. Bạn được giúp đỡ trong lớp học, hỗ trợ giáo viên và thực sự hiểu biết về học sinh. Nghe có vẻ cũng thú vị.
A: Chắc chắn rồi. Tôi nghĩ sẽ rất thú vị khi xem cách các giáo viên khác nhau xử lý lớp học của họ và có thể học được một số mẹo trong quá trình này. Nhưng tôi nghĩ đôi khi công việc này có thể hơi lặp đi lặp lại, chẳng hạn như kiểm tra điểm danh hoặc chấm bài
B: Đúng vậy. Bạn nghĩ gì về việc trở thành người đánh giá sản phẩm? Bạn biết đấy, thử nghiệm các sản phẩm mới và viết về chúng?
A: Nghe có vẻ như đó là công việc mơ ước theo một cách nào đó! Được thử nghiệm các tiện ích hoặc sản phẩm mới trước bất kỳ ai khác sẽ thật tuyệt. Nhưng tôi đoán cũng có thể hơi cô đơn, đặc biệt là nếu bạn chỉ làm việc một mình hầu hết thời gian.
B: Vâng, tôi có thể thấy vậy. Công việc này cũng có thể gây căng thẳng, đặc biệt là nếu bạn phải đáp ứng thời hạn gấp rút. Nhưng có lẽ sẽ đáng giá nếu bạn đam mê công việc này.
A: Chắc chắn rồi. Mặt khác, tôi luôn tự hỏi làm người trông trẻ sẽ như thế nào. Công việc này đòi hỏi nhiều nỗ lực.
B: Hoàn toàn đúng. Tuy nhiên, đó là một trách nhiệm rất lớn. Bạn phải giữ an toàn cho chúng và đảm bảo chúng được ăn uống đầy đủ. Nhưng nếu bạn yêu trẻ con, đây có thể là một công việc thực sự bổ ích.
A: Vâng, nó chắc chắn không dành cho tất cả mọi người.
B: Tôi đồng ý. Về việc làm nhân viên bán hàng, tôi đoán là ổn, nhưng có vẻ như sau một thời gian, công việc này có thể trở nên nhàm chán. Chỉ đứng xung quanh, chào đón khách hàng và sắp xếp đồ trưng bày…
A: Chính xác. Công việc này khá lặp đi lặp lại và tôi nghĩ mình sẽ nhanh chóng chán. Nhưng tôi cho rằng đó là một cách tốt để xây dựng các kỹ năng dịch vụ khách hàng.
B: Một công việc mà tôi nghĩ có thể thực sự thú vị là làm tình nguyện viên sự kiện.
A: Thực ra, tôi đã từng làm tình nguyện viên tại một vài sự kiện trước đây. Công việc này rất nhiều, nhưng lại rất bổ ích. Bạn được gặp gỡ những người mới, giúp tổ chức mọi thứ và đôi khi bạn thậm chí còn được tham dự chính sự kiện đó.
B: Đúng vậy. Chắc chắn là mệt mỏi, nhưng có điều gì đó thực sự thỏa mãn khi chứng kiến một sự kiện diễn ra và biết rằng bạn đã đóng góp một phần vào đó. Thêm vào đó, đó là một cách tuyệt vời để tích lũy kinh nghiệm và tạo dựng mối quan hệ.
A: Tôi hiểu mà. Tôi đoán đó cũng là một cách tốt để đền đáp cộng đồng, đặc biệt là nếu bạn đang tình nguyện vì một mục đích mà bạn thực sự quan tâm.
B: Đúng vậy, đó là một trong những phần tuyệt vời nhất. Bạn không chỉ làm việc để kiếm tiền; bạn thực sự đang tạo ra sự khác biệt.
A: Chúng ta cần thử những điều khác nhau để tìm ra điều chúng ta thực sự thích.)
3. Work in groups. Compare your answers in 1 and 2, and report to the whole class. Use the questions below as cues.
Gợi ý:
Hello everyone. Today, I’d like to share about the jobs that our group has discussed.
First, let's look at the most common adjectives for each job in the table. Teaching assistant is often described as rewarding. The most common adjective to describe volunteering is exciting. Many of us describe a product reviewer as stressful. For working as a shop assistant, the adjective boring frequently comes up. Lastly, the word demanding is often used for a babysitter.
Now, let’s talk about which jobs are most liked or disliked in our group. It seems that the event volunteer role is quite popular among our group. Many people enjoy the excitement and the rewarding feeling of contributing to a cause or event. The variety and unpredictability of the job make it appealing. On the other hand, the shop assistant job is the least popular. The common reasons for this are the repetitive and boring nature of the tasks, which can quickly lead to burnout.
To summarize, those who prefer dynamic and engaging environments are drawn to roles like event volunteer, while jobs with less variety, such as shop assistant, are often less favoured.
Thank you for listening!
(Chào mọi người. Hôm nay, tôi muốn chia sẻ về những công việc mà nhóm chúng tôi đã thảo luận.
Đầu tiên, chúng ta hãy xem những tính từ phổ biến nhất cho từng công việc trong bảng. Trợ lý giảng dạy thường được mô tả là xứng đáng. Tính từ phổ biến nhất để mô tả công việc tình nguyện là thú vị. Nhiều người trong chúng tôi mô tả công việc đánh giá sản phẩm là căng thẳng. Đối với công việc trợ lý cửa hàng, tính từ nhàm chán thường xuất hiện. Cuối cùng, từ đòi hỏi thời gian và công sức thường được sử dụng cho người trông trẻ.
Bây giờ, chúng ta hãy nói về những công việc được yêu thích hoặc không thích nhất trong nhóm của chúng ta. Có vẻ như vai trò tình nguyện viên sự kiện khá phổ biến trong nhóm của chúng ta. Nhiều người thích sự thú vị và cảm giác khi đóng góp cho một mục đích hoặc sự kiện. Sự đa dạng và không thể đoán trước của công việc khiến nó trở nên hấp dẫn. Mặt khác, công việc trợ lý cửa hàng là công việc ít được ưa chuộng nhất. Lý do phổ biến cho điều này là bản chất lặp đi lặp lại và nhàm chán của các nhiệm vụ, có thể nhanh chóng dẫn đến kiệt sức.
Tóm lại, những người thích môi trường năng động và hấp dẫn sẽ bị thu hút vào các vai trò như tình nguyện viên sự kiện, trong khi những công việc ít đa dạng hơn, chẳng hạn như trợ lý cửa hàng, thường ít được ưa chuộng hơn.
Cảm ơn bạn đã lắng nghe!)
Giải tiếng Anh 12 Unit 4: The World Of Work:
Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 5: The World Of Work - Global Success
Getting started - Unit 5 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 60, 61)
Language - Unit 5 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 62, 63)
Reading - Unit 5 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 64, 65)
Writing - Unit 5 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 68, 69)
Communication and culture - Unit 5 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 69, 70)
Looking Back - Unit 5 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 70, 71)
Tổng kết
Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 12 Unit 5: Speaking. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 12 Global Success. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS với chương trình học cá nhân hóa giúp học sinh THPT chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Tài liệu tham khảo:
Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 12 Global Success. NXB Giáo Dục Việt Nam.
Bình luận - Hỏi đáp