Looking Back - Unit 5 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 70, 71)
Tiếng Anh 12 Global Success Unit 5 The world of work — Thế giới công việc. Bài viết này cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết cho các bài tập thuộc phần Looking back - Unit 5 - Tiếng Anh 12 sách Global Success (Trang 70-71). Hy vọng những thông tin sau sẽ giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả hơn.
Key takeaways |
---|
|
Pronunciation
Read the conversations and underline the stressed auxiliary and modal verbs. Listen and check. Then practise saying the sentences in pairs.
1.
A: Have you started working for the new company?
B: Yes, I have. I started last week.
2.
A: Can people with no experience apply for this job?
B: Yes, they can. We provide on-the-job training.
3.
A: Do you like your job?
B: Yes, I do. I wasn't interested in the job at first, but I'm quite interested in it now.
4.
A: You haven't sent the email to the customer.
B: I have sent it.
Từ “have” (1), “can” (2), “do” (3) được nhấn mạnh vì chúng được dùng trong câu trả lời ngắn, không có động từ chính theo sau.
Từ “wasn't” (3) và “haven't” (4) được nhấn mạnh nó là dạng rút gọn của thể phủ định “was not” và “have not”.
Từ “have” (4) được nhấn mạnh để thể hiện sự đối lập giữa “have sent” và “haven’t sent”.
Vocabulary
Choose the correct words to complete these sentences.
1. I have some flexible/relevant information for the job you're looking for.
Đáp án: relevant
Giải thích: Từ cần điền đứng trước trước danh từ “information” nên là một danh từ hoặc tính từ. Câu này đang nói về thông tin cho công việc người nghe đang tìm kiếm (“information for the job you're looking for”). Vì vậy, tính từ “relevant” (có liên quan) là phù hợp để mô tả thông tin này. Tính từ “flexible” (linh hoạt, uyển chuyển) không phù hợp với nghĩa của câu.
Dịch nghĩa: Tôi có một số thông tin có liên quan đến công việc bạn đang tìm kiếm.
2. You have to improve your communication skills if you want to be employed/applied in the hospitality industry.
Đáp án: employed
Giải thích: Động từ theo sau “to be” phải có dạng V3/-ed nếu mang nghĩa bị động hoặc V-ing nếu mang nghĩa chủ động. Câu này nói về việc cần cải thiện kỹ năng giao tiếp (“improve your communication skills”) trong bối cảnh của ngành dịch vụ khách sạn (“hospitality industry”). Động từ “employ” (tuyển, thuê nhân viên) và “apply” (ứng tuyển) đều phù hợp với ngữ cảnh. Hành động “employ” do doanh nghiệp thực hiện đối với người tìm việc nên thích hợp khi được dùng ở dạng bị động là “employed”. Hành động “apply” do chính người tìm việc thực hiện nên không thể dùng ở dạng bị động.
Dịch nghĩa: Bạn phải cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình nếu bạn muốn được tuyển dụng vào ngành dịch vụ khách sạn.
3. The company will give you a bonus/wage for your good performance at work.
Đáp án: bonus
Giải thích: Từ cần điền đứng giữa mạo từ “a” và giới từ “for” nên phải là danh từ số ít đếm được. Câu này nói về việc công ty sẽ cho (“company will give”) một thứ gì đó vì người nghe có năng suất làm việc tốt (“for your good performance at work”). Danh từ “bonus” (tiền thưởng) có ý nghĩa phù hợp vì “for your good performance at work” chỉ một trường hợp đặc biệt đáng khen thưởng. Danh từ “wage” chỉ phần lương được trả thường xuyên theo định kỳ (theo mỗi tuần) nên không phù hợp.
Công ty sẽ thưởng cho bạn nếu bạn làm việc tốt.
4. Physically challenging/interesting jobs can allow you to exercise while you work.
Đáp án: challenging
Giải thích: Từ cần điền đứng giữa trạng từ “physically” và danh từ “jobs” nên phải là tính từ. Câu này nói về công việc liên quan đến thể chất (“physically”) cho phép nhân viên tập thể dục trong lúc làm việc (“exercise while you work”). Tính từ “challeging” (đầy thách thức) kết hợp với trạng từ “physically” mô tả rằng công việc này đòi hỏi sức khoẻ thể chất nên có ý nghĩa phù hợp. Tính từ “interesting” (thú vị) không liên quan đến nghĩa của câu.
Dịch nghĩa: Những công việc thách thức về mặt thể chất có thể cho phép bạn tập thể dục trong khi làm việc.
Grammar
Circle the mistake in each sentence. Then correct it.
1. (A) Despite my grandfather has (B) retired, he still (C) works as a volunteer teacher (D) in the local school.
Lỗi sai: Despite
Gợi ý sửa lỗi: Although
Giải thích: Sau “despite” phải là một cụm danh từ. Đối với mệnh đề “my grandfather has retired”, người học cần dùng “Although” để thể hiện ý nghĩa tương tự (mặc dù). Từ “retired” (nghỉ hưu) trong cụm “has retired” là thì hiện tại hoàn thành, phù hợp với câu vì người ông đã nghỉ hưu nhưng không có thời điểm cụ thể. Cụm “works as” (làm việc như một) mô tả công việc hiện tại của nhân vật, đúng về ngữ pháp và ngữ nghĩa. Giới từ “in” dùng với cụm danh từ “a local school” là phù hợp.
2. I (A) quitted my previous (B) job (C) so it was so (D) tiring.
Lỗi sai: so
Gợi ý sửa lỗi: because
Giải thích: Mệnh đề 1 là người nói nghỉ việc (“quitted my previous job”), mệnh đề 2 là công việc đó gây mệt mỏi (“it was so tiring”). Mệnh đề 2 là nguyên nhân dẫn đến kết quả trong mệnh đề 1. Vì vậy, cần dùng liên từ “because” (bởi vì) thay vì “so” (vì vậy). Động từ “quitted” (nghỉ) ở thì quá khứ phù hợp với động từ “was” trong mệnh đề sau. Danh từ “job” (công việc) được dùng đúng collocation với động từ “quit”. Tính từ “tiring” (gây mệt mỏi) mô tả tính chất của sự vật, sự việc nên có dạng V-ing là đúng.
3. I decided to (A) join the English club (B) such that I can (C) practise my English (D) more frequently.
Lỗi sai: such that
Gợi ý sửa lỗi: so that
Giải thích: Mệnh đề 1 nói về việc tham gia câu lạc bộ tiếng Anh (“join the English club”), mệnh đề 2 nói việc luyện tập tiếng Anh thường xuyên (“practise my English more frequently”). Mệnh đề 2 là mục đích của mệnh đề 1. Vì vậy, cần dùng liên từ “so that” (để mà) thay vì “such that” (nhiều đến mức mà). Thông thường, “such that” được dùng theo cấu trúc “such + cụm danh từ + that”. Động từ “join” (tham gia) ở dạng nguyên mẫu sau “decided to” đúng ngữ pháp, phù hợp với tân ngữ “English club”. Động từ “practise” (luyện tập) ở dạng nguyên mẫu sau “can” là đúng ngữ pháp, phù hợp với tân ngữ “English”. Trạng từ “more” (nhiều hơn) bổ nghĩa cho trạng từ “frequently” (thường xuyên) là đúng ngữ pháp.
4. (A) The job will give you (B) not only a good salary (C) but a good chance for (D) promotion.
Lỗi sai: but
Gợi ý sửa lỗi: but also
Giải thích: Câu này liệt kê 2 yếu tố liên quan đến công việc là “good salary” (mức lương tốt) và “good chance for promotion” (cơ hội thăng tiến tốt. Trước “good salary” là “not only” nên phải dùng “but also” khi giới thiệu “good chance for promotion”. Liên từ “not only … but also” nghĩa là “không chỉ … mà còn”, thể hiện sự bổ sung thông tin. Liên từ “but” (nhưng) chỉ sự đối lập giữa hai thông tin. Mạo từ “the” được đặt trước danh từ số ít là “job” đúng về mặt ngữ pháp. Câu này có thể xuất hiện trong một cuộc trò chuyện về một công việc cụ thể nên “job” đã được xác định. Danh từ “promotion” (thăng tiến) có ý nghĩa phù hợp khi nói về một công việc.
Giải tiếng Anh 12 Unit 4: The World Of Work:
Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 5: The World Of Work - Global Success
Getting started - Unit 5 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 60, 61)
Language - Unit 5 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 62, 63)
Reading - Unit 5 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 64, 65)
Writing - Unit 5 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 68, 69)
Communication and culture - Unit 5 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 69, 70)
Looking Back - Unit 5 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 70, 71)
Tổng kết
Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 12 Unit 5: Looking Back. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 12 Global Success. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS với chương trình học cá nhân hóa giúp học sinh THPT chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Nguồn tham khảo
Tiếng Anh 12 Global Success .NXB Giáo dục Việt Nam.09/09/2024.
Bình luận - Hỏi đáp