Communication and culture - Unit 7 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 97, 98)
Tiếng Anh 12 Unit 7 The world of mass media tập trung khai thác về chủ đề Thế giới truyền thông đại chúng . Bài viết sau đây sẽ cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh lớp 12 unit 7 Communication and Culture. Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM để giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả môn Tiếng Anh lớp 12.
Key Takeaways |
---|
Everyday English Học sinh học cách vận dụng các câu sau đây để tạo các cuôc hội thoại nhỏ:
What a beautiful day! Lovely day, don't you think? It's so hot today, isn't it? It looks like it's going to rain.
Have you watched...? Have you heard (about) ...? Are you reading...?
Did you hear about...? Did you catch the news today? I read in the press today that ... I heard on the radio today that...
How was your day/weekend? Has anything exciting happened today? Are you doing anything fun after school/at the weekend?
I like/love your (hat). Can lask where you got it? Your (cakes) are delicious! Thanks for (making them for the party). Nice place, isn't it? Clil
|
Everyday English
Making small talk
1. Listen and complete the conversations with the expressions in the box. Then practise them in pairs.
A. How has your day been | B. It's a lovely day, isn't it |
C. I like your shoes | D. I heard on the radio today that |
Hội thoại 1
Julie: ________ the flower festival is going to be held in our city.
Mai: Really? I love flowers. I went to a flower festival in Da Lat once. It was amazing!
Đáp án: 1.D
Từ khóa: flower festival, our city
Loại thông tin cần điền: Một câu thông báo về sự kiện liên quan đến lễ hội hoa.
Vị trí thông tin: “I heard on the radio today that the flower festival is going to be held in our city.”
Giải thích: Do muốn thông báo với Mai về sự kiện lễ hội hoa sắp tới mà Julie đã biết được thông qua đài audio nên Julie đã nói câu :”I heard on the radio today that the flower festival is going to be held in our city.” (Hôm nay tôi nghe trên đài phát thanh rằng lễ hội hoa sẽ được tổ chức ở thành phố của chúng ta”). Vì vậy, đáp án đúng là đáp án D .
Hội thoại 2
Mai: Hi, ________ so far?
Mark: I've been very busy! I'm working on promoting a charity event. It's a lot of work!
Mai: Sounds very stressful! Have you thought of inviting a famous celebrity?
Đáp án: 2.A
Từ khóa: so far
Loại thông tin cần điền: Một câu hỏi xã giao để hỏi thăm về một ngày của Mark.
Vị trí thông tin: “Hi, How has your day been so far?”
Giải thích: Mai đang bắt đầu cuộc trò chuyện với Mark bằng cách hỏi thăm tình hình của anh ấy trong ngày với mẫu câu "How has your day been so far?" (Ngày hôm nay của bạn thế nào?). Vì vậy, đáp án đúng là đáp án A.
Hội thoại 3
Linda: ________! They look very stylish. Where did you get them?
Mai: Thank you. I saw them advertised on a fashion website and bought them online. I'll send you the link.
Linda: That'd be great. Thanks.
Đáp án: 3.C
Từ khóa: stylish, where, get them
Loại thông tin cần điền: Một lời khen về vẻ ngoài của một món đồ, cụ thể là đôi giày.
Vị trí thông tin: “I like your shoes! They look very stylish. Where did you get them?”
Giải thích: Linda đã mở đầu đoạn hội thoại bằng một lời khen ngợi dành cho đôi giày của Mai với mẫu câu “I like your shoes!" (Tôi thích đôi giày của bạn!). Vì vậy, đáp án đúng là đáp án C.
Hội thoại 4
Nam: ________?
Linda: Yeah, it's so beautiful outside! Last week, the weather was awful.
Nam: I know, it was raining all the time. Have you got any plans for the weekend?
Đáp án: 4.B
Từ khóa: so beautiful outside
Loại thông tin cần điền: Một lời cảm thán về thời tiết đẹp bên ngoài.
Vị trí thông tin: “It's a lovely day, isn't it?”
Giải thích: Nam đã mở đầu cuộc hội thoại bằng cách thể hiện sự cảm thán của mình với thời tiết bên ngoài thông qua câu hỏi đuôi “It's a lovely day, isn't it?” (Hôm nay là một ngày tuyệt vời phải không?).Vì vậy, đáp án đúng là đáp án B.
2. Work in pairs. Use the models in 1 to make similar conversations for these situations. One of you is A, the other is B. Use the tips and expressions below to help you.
1. A and B don't know each other. They are at a birthday party of a mutual friend. A starts a conversation with B. They make small talk and discover they are both interested in a career in the media industry.
Tình huống: A và B không biết nhau. Họ đang ở bữa tiệc sinh nhật của một người bạn chung. A bắt đầu trò chuyện với B. Họ nói chuyện phiếm và phát hiện ra rằng cả hai đều quan tâm đến sự nghiệp trong ngành truyền thông.
Model conversation
A: What a beautiful day! It's nice that the weather turned out so well for the party, don't you think?
B: Absolutely, it's perfect. By the way, have you watched any good movies lately?
A: Yeah, actually, I just saw a documentary on media trends. I’m really into that kind of stuff. How about you?
B: That sounds interesting! I'm reading a book on media ethics right now. Are you working in media, by any chance?
A: Not yet, but I'm hoping to. I’m really interested in pursuing a career in the media industry. What about you?
B: Same here! I’m currently studying communications, aiming to get into media production. It’s great to meet someone with similar interests!
Dịch nghĩa
A: Thật là một ngày đẹp trời! Thật tuyệt khi thời tiết lại đẹp như vậy cho bữa tiệc, đúng không?
B: Dĩ nhiên, thật hoàn hảo. À mà gần đây bạn có xem được bộ phim hay nào không?
A: Vâng, thực ra, tôi vừa xem một bộ phim tài liệu về xu hướng truyền thông. Tôi thực sự thích thể loại đó. Còn bạn thì sao?
B: Nghe có vẻ thú vị! Tôi đang đọc một cuốn sách về đạo đức truyền thông. Bạn có làm việc trong ngành truyền thông không?
A: Chưa, nhưng tôi hy vọng là sẽ làm. Tôi thực sự muốn theo đuổi sự nghiệp trong ngành truyền thông. Còn bạn thì sao?
B: Tôi cũng vậy! Hiện tại tôi đang học ngành truyền thông, với mục tiêu trở thành nhà sản xuất truyền thông. Thật tuyệt khi gặp được người có cùng sở thích!
2. A and B are both members of their school's Media Club. They are not close friends. They meet in the local park by chance. B starts a conversation with A. They make small talk and find out they are both in charge of promoting a school event.
Tình huống: A và B đều là thành viên của Câu lạc bộ truyền thông của trường. Họ không phải là bạn thân. Họ tình cờ gặp nhau ở công viên địa phương. B bắt đầu nói chuyện với A. Họ trò chuyện phiếm và phát hiện ra cả hai đều phụ trách quảng bá một sự kiện của trường.
Model conversation
B: Hey ! Fancy seeing you here. How’s your day going?
A: Oh, hi ! My day's been good, thanks. Just taking a walk to clear my head. How about you?
B: Pretty much the same. I’ve been thinking about the upcoming school event. Are you doing anything for it?
A: Yes, actually, I’m in charge of the promotion. It’s a bit of a challenge, but I’m excited. What about you?
B: No way! I’m also handling the promotion side. It looks like we’ll be working together on this.
A: That’s awesome! We should definitely collaborate and come up with some creative ideas.
Dịch nghĩa
B: Này! Thật vui khi thấy bạn ở đây. Ngày hôm nay của bạn thế nào?
A: Ồ, chào bạn! Ngày của tôi rất tốt, cảm ơn. Chỉ đi dạo để thư giãn đầu óc thôi. Còn bạn thì sao?
B: Cũng gần như vậy. Tôi đang nghĩ về sự kiện sắp tới của trường. Bạn có làm gì cho sự kiện đó không?
A: Vâng, thực ra, tôi phụ trách mảng quảng cáo. Có một chút thách thức, nhưng tôi rất hào hứng. Còn bạn thì sao?
B: Không đời nào! Tôi cũng phụ trách mảng quảng cáo. Có vẻ như chúng ta sẽ cùng nhau làm việc này.
A: Tuyệt quá! Chúng ta chắc chắn nên hợp tác và đưa ra một số ý tưởng sáng tạo.
CLIL
1. Read the following text and complete the table below.
Yêu cầu: Đọc văn bản “Mass media around the world” và hoàn thành bảng bên dưới.
Suggested answer
Digital billboards | Public loudspeakers | |
---|---|---|
Uses and advantages |
|
|
Problems |
|
|
Places where they are used |
|
|
Dịch nghĩa
Biển quảng cáo kỹ thuật số | Loa công cộng | |
---|---|---|
Những công dụng và ưu điểm |
|
|
Những vấn đề |
|
|
Những nơi chúng được sử dụng |
|
|
2. Work in pairs. Discuss the questions.
How effective do you think these types of mass media are? Will they become more or less popular in the future? Why/Why not?
Yêu cầu: Học sinh làm việc theo cặp để thảo luận về câu hỏi: “How effective do you think these types of mass media are? Will they become more or less popular in the future? Why/Why not?” (Bạn nghĩ các loại phương tiện truyền thông đại chúng này hiệu quả như thế nào? Chúng sẽ trở nên phổ biến hơn hay ít phổ biến hơn trong tương lai? Tại sao/Tại sao không?).
Suggested answer
Well, I think these types of mass media, like television, newspapers, and social media, are very effective. Television can deliver vivid images and sound, making it easier for me to understand the information. Newspapers provide in-depth, detailed articles on various topics, and social media allows me to quickly update myself with news and connect with people worldwide.
In the future, I think some forms of mass media will become more popular, while others might decline. Social media will likely continue to grow because it’s convenient, fast, and interactive. On the other hand, traditional newspapers might become less popular as more people turn to online sources for news. However, television might remain popular, especially through streaming services, because it provides a visual and engaging way to consume content.
Dịch nghĩa
Vâng, tôi nghĩ những loại phương tiện truyền thông đại chúng như truyền hình, báo chí và phương tiện truyền thông xã hội, rất hiệu quả. Truyền hình có thể cung cấp hình ảnh và âm thanh sống động, giúp tôi dễ hiểu thông tin hơn. Báo chí cung cấp các bài viết chuyên sâu, chi tiết về nhiều chủ đề khác nhau và phương tiện truyền thông xã hội cho phép tôi nhanh chóng cập nhật tin tức và kết nối với mọi người trên toàn thế giới.
Trong tương lai, tôi nghĩ một số hình thức truyền thông đại chúng sẽ trở nên phổ biến hơn, trong khi những hình thức khác có thể suy giảm. Phương tiện truyền thông xã hội có thể sẽ tiếp tục phát triển vì nó tiện lợi, nhanh chóng và tương tác. Mặt khác, báo chí truyền thống có thể trở nên ít phổ biến hơn khi ngày càng nhiều người chuyển sang các nguồn tin tức trực tuyến. Tuy nhiên, truyền hình có thể vẫn phổ biến, đặc biệt là thông qua các dịch vụ phát trực tuyến vì nó cung cấp một cách trực quan và hấp dẫn để tiêu thụ nội dung.
Giải tiếng Anh 12 Unit 7: The world of mass media:
Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 7: The World Of Mass Media - Global Success
Getting started - Unit 7 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 88, 89)
Language - Unit 7 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 90, 91)
Reading - Unit 7 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 92, 93)
Writing - Unit 7 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 95, 96)
Communication and culture - Unit 7 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 97, 98)
Looking Back - Unit 7 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 98, 99)
Tổng kết
Trên đây là toàn bộ đáp án và lời giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 12 Unit 7 Communication and Culture, Anh ngữ ZIM hy vọng đây sẽ là một nguồn tham khảo hữu ích, giúp học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 12. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS với chương trình học cá nhân hóa giúp học sinh THPT chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Bên cạnh việc trau dồi kiến thức từ việc đọc các bài viết như trên, hiện nay, học sinh còn được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.
Tài liệu tham khảo:
Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 12 Global Success. NXB Giáo Dục Việt Nam.
Bình luận - Hỏi đáp